Đề thi thử đại học môn Vật lý 2009 - Mã đề 137
lượt xem 19
download
Tham khảo tài liệu 'đề thi thử đại học môn vật lý 2009 - mã đề 137', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đề thi thử đại học môn Vật lý 2009 - Mã đề 137
- S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O HÀ N I Đ THI TH Đ I H C, CAO Đ NG NĂM 2009 TRƯ NG TRUNG H C PH THÔNG Môn thi : V T LÝ - Ban t nhiên Th i gian làm bài: 90 phút (Đ thi có 50 câu) Ngày thi:……/……/ 200… H , tên h c sinh:.......................................................................... Mã đ thi 137 S báo danh:................................................................................. Câu 1: Bi t công c n thi t đ tăng t c m t cánh qu t t tr ng thái ngh đ n khi có t c đ góc 240 rad/s là 5760 J. Momen quán tính c a nó là: A. 0,2 kg.m2. B. 2,4 kg.m2. C. 24 kg.m2. D. 48 kg.m2. Câu 2: M t s i dây dài l = 1,05m đư c g n c đ nh hai đ u. Kích thích cho dây dao đ ng v i t n s f = 100Hz thì th y trên dây có 7 b ng sóng d ng. V n t c truy n sóng trên dây là bao nhiêu? A. 25m/s B. 15m/s C. 30m/s D. 36 m/s Câu 3: M t bánh đà quay ch m d n đ u, t i t = 0 bánh đà có t c đ góc 5 rad/s và gia t c góc - 0,25 rad/s2. Ch n ϕ0 = 0. Tính đ n khi d ng l i thì s vòng bánh đà đã quay đư c là: A. 50 vòng B. 0,796 vòng C. 7,96 vòng D. 10 vòng Câu 4: Phương trình dao đ ng c a m t ngu n phát sóng có d ng là u = U0cos(20πt) (V). Trong kho ng th i gian 0,225 s, sóng truy n đư c quãng đư ng là bao nhiêu? A. 20 l n bư c sóng B. 2,25 l n bư c sóng C. 5,5 l n bư c sóng D. 0,22 l n bư c sóng 0,1 Câu 5: Cho hi u đi n th xoay chi u u = 200 2 cos100πt (V). Cu n dây có L = H, đi n tr r ; t đi n có π đi n dung C. Khi m ch ch có cu n dây hay m ch g m dây n i ti p v i t thì công su t tiêu th c a m ch đ u b ng 2 kW. Giá tr c a đi n dung C là bao nhiêu? 10 −4 5.10 −4 5.10 −4 10 −4 F F F F A. 3π B. π C. 2π D. π Câu 6: M t v t dao đ ng đi u hoà v i chu kì T và biên đ A . Th i gian ng n nh t đ v t đi t v trí b ng đ n v trí có li đ x = A/2 là. A. T/12 B. T/8 C. T/4 D. T/ 30 Câu 7: Con l c lò xo đ c ng k, kh i lư ng m = 100g, dao đ ng đi u hoà theo phương th ng đ ng. Lò xo có chi u dài t nhiên là 50cm. Khi dao đ ng, chi u dài bi n đ i t 58cm đ n 62cm. Khi chi u dài lò xo l = 59,5 thì l c đàn h i c a lò xo có đ l n là bao nhiêu? A. 0,95N B. 0,5N C. 1,15N D. 0,75N Câu 8: G i λα và λβ l n lư t là bư c sóng ng v i hai v ch Hα và Hβ trong dãy Banme ; λ1 là bư c sóng c a v ch có bư c sóng dài nh t trong dãy Pasen. λα, λβ, λ1 liên h theo công th c nào? 1 1 1 1 1 1 = − = + C. λ1 = λα + λβ D. λ1 = λβ - λα λ1 λ β λα λ1 λ α λ β A. B. Câu 9: Trong thí nghi m giao thoa Iâng, kho ng cách t vân sáng b c hai đ n vân sáng b c 7 và 4,5 mm. Kho ng cách hai khe a = 1mm ; kho ng cách đ n màn D = 1,5m. Bư c sóng ánh sáng là bao nhiêu? A. 0,4µm B. 0,6 µm C. 0,5 µm D. 0,76µm Câu 10: Có th tăng h ng s phân rã λ c a đ ng v phóng x b ng cách nào? A. Đ t ngu n phóng x đó vào trong đi n trư ng m nh. B. Đ t nóng ngu n phóng x đó. C. Đ t ngu n phóng x vào trong t trư ng m nh. D. Hi n nay ta không bi t b ng cách nào có th làm thay đ i h ng s phân rã phóng x . Câu 11: M t sóng có t n s góc 110 rad/s và bư c sóng 1,8m. T c đ truy n c a sóng là bao nhiêu? A. v = 30,75 m/s B. v = 30 m/s C. v = 32 m/s D. v = 31,5 m/s Câu 12: V i a là m t h ng s dương, phương trình nào dư i đây có nghi m mô t m t dao đ ng đi u hoà? A. x" - ax = 0 B. x" + a2x2 = 0 C. x" + ax = 0 D. x" + ax2 = 0 Câu 13: Trư ng h p nào sau đây l c tác d ng lên v t r n có tr c quay c đ nh ch c ch n không làm cho v t quay? A. Đi m đ t c a l c n m r t xa tr c quay. B. Giá c a l c đi qua tr c quay. C. Đ l n c a l c r t nh . D. Phương c a l c không song song v i tr c quay. GV: Nguy n Ti n Hùng Trang 1/4 - Mã đ thi 137
- Câu 14: M ch LC dao đ ng t do, có đi n tích c c đ i trên b n t là 10-6 C, dòng đi n c c đ i qua m ch là 10A. Tìm bư c sóng mà m ch có th thu đư c. A. 168,8m B. 188,4 m C. 118,3m D. 184,8m Câu 15: Đi u nào sau đây là sai khi nói v tia h ng ngo i? A. Tia h ng ngo i là b c x đi n t có bư c sóng l n hơn ánh sáng đ (0,75µm) B. Tia h ng ngo i do các v t nung nóng phát ra. C. Tia h ng ngo i có tác d ng n i b t là tác d ng nhi t. D. Tia h ng ngo i có màu đ . Câu 16: Chi u m t tia sáng tr ng qua m t lăng kính. Tia sáng đã tách ra thành chùm tia có các màu khác nhau. Hi n tư ng này g i là hi n tư ng gì? A. Tán s c ánh sáng. B. Khúc x ánh sáng C. Giao thoa ánh sáng D. Nhi u x ánh sáng. Câu 17: Trong m t dao đ ng đi u hoà thì v trí có đ ng năng và th năng dao đ ng b ng nhau là v trí nào? A. V trí biên B. chính gi a v trí cân b ng và v trí biên. C. V trí cân b ng D. Không ph i ba v trí nêu trên. Câu 18: Radon là ch t phóng x có chu kì bán rã T = 3,6 ngày. T i th i đi m ban đ u có 1,2g 222 Rn , sau 86 kho ng th i gian t = 1,4T s nguyên t 222 Rn còn l i là bao nhiêu? 86 A. 1,874.1018 B. 2,165.1019 C. 1,234.1021 D. 2,465.1020 Câu 19: T n s c a âm quy t đ nh đ n đ c tính nào sau đây c a âm? A. Cư ng đ âm B. V n t c truy n âm C. Đ cao c a âm D. Âm s c Câu 20: Đi u nào là đúng khi nói v m i liên h gi a đi n trư ng và t trư ng? A. T trư ng bi n thiên càng nhanh làm đi n trư ng sinh ra có t n s càng l n. B. Đi n trư ng bi n thiên đ u thì t trư ng bi n thiên cũng đ u. C. Khi t trư ng bi n thiên làm xu t hi n đi n trư ng bi n thiên và ngư c l i đi n trư ng bi n thiên làm xu t hi n t trư ng bi n thiên. D. A, B và C đ u đúng. Câu 21: Tác d ng m t momen l c 18 Nm lên bánh xe có momen quán tính 3 kg.m2. N u bánh xe quay t ngh thì sau 20s nó có đ ng năng là: A. 21600 J B. 2400 J C. 25600 J D. 43200 J Câu 22: M t sàn quay hình tr có kh i lư ng 40 kg và có bán kính 1m. Sàn b t đ u quay nh m t l c không đ i, n m ngang F = 60N tác d ng vào sàn theo phương ti p tuy n v i mép sàn. T i th i đi m t = 10s, đ ng năng c a sàn là: A. 6000 J B. 4500 J C. 9000 J D. 2400 J Câu 23: Kim lo i dùng làm catôt c a m t t bào quang đi n có công thoát êlectron A0 = 2,2eV. Chi u vào catôt m t b c x đi n t có bư c sóng λ. Mu n tri t tiêu dòng đi n quang ngư i ta ph i đ t vào anôt và catôt m t hi u đi n th hãm Uh = 0,4V. Hãy tính gi i h n quang đi n λ0 c a kim lo i. A. 3,5µm B. 0,765µm C. 0,456µm D. 0,565µm Câu 24: N u do phóng x , h t nhân nguyên t ZA X bi n đ i thành h t nhân nguyên t Z −A Y , thì h t nhân ZA X 1 đã b phân rã: A. β- B. β+ C. α D. γ Câu 25: Trong thí nghi m Iâng v giao thoa ánh sáng, kho ng cách gi a hai khe a = 1mm, t hai khe đ n màn D = 2m. Chi u sáng hai khe b ng ánh sáng đơn s c có bư c sóng λ, ngư i ta đo đư c kho ng cách t vân sáng chính gi a đ n vân sáng b c 4 là 4,5mm. Bư c sóng λ c a ánh sáng đơn s c là bao nhiêu? A. 0,6000 µm B. 0,8125 µm C. 0,7778 µm D. 0,5625 µm Câu 26: M ch đi n xoay chi u n i ti p g m cu n dây có đ t c m L, đi n tr r và t đi n C. Đ t vào hai đ u đo n m ch m t hi u đi n th u = 30 2 cos100πt (V). Đi u ch nh C đ hi u đi n th trên hai b n t đ t giá tr c c đ i và b ng s 50V. Hi u đi n th hi u d ng gi a hai đ u cu n dây khi đó có giá tr là bao nhiêu? A. 30V B. 20V C. 40V D. 50V Câu 27: Kim lo i dùng làm catôt c a t bào quang đi n có công thoát êlectron là 2,5 eV. Chi u vào catôt b c x có t n s f = 1,5.1015 Hz. Đ ng năng ban đ u c c đ i c a các êlectron quang đi n là bao nhiêu? A. 6,08 eV B. 3,71 eV C. 9,72 eV D. 7,45eV GV: Nguy n Ti n Hùng Trang 2/4 - Mã đ thi 137
- Câu 28: Đo n m ch RLC n i ti p g m đi n tr R = 100Ω, L là thu n c m, t C bi n đ i đư c. Đ t vào hai đ u đo n m ch hi u đi n th u = 100 2 cos100πt (V). Khi C tăng lên 2 l n thì giá tr hi u d ng c a cư ng đ dòng π đi n như cũ nhưng pha c a i thay đ i m t góc . Bi u th c cư ng đ dòng đi n trong m ch khi chưa tăng C là: 2 π π A. i = 2cos (100πt + ) (V) B. i = 1cos (100πt - ) (V) 4 4 3π π C. i = 1cos (100πt + ) (V) D. i = 1cos (100πt + ) (V) 4 4 Câu 29: Hi n tư ng quang đi n là hi n tư ng A. Êlectron b t ra kh i kim lo i khi có b c x đi n t thích h p chi u vào. B. Êlectron b t ra kh i kim lo i khi các ion dương đ p vào. C. Êlectron b t ra kh i kim lo i khi b nung nóng đ n nhi t đ thích h p. D. Êlectron b t ra kh i h t nhân nguyên t khi h t nơtrôn phân rã. Câu 30: M ch LC lí tư ng g m t đi n có đi n dung C = 5 µF và m t cu n thu n c m có đ t c m L = 50mH. Bi t hi u đi n th c c đ i t đi n là 6V. Khi hi u đi n th trên t là 4V thì năng lư ng đi n trư ng, năng lư ng t trư ng là bao nhiêu? A. Wđ = 4.10-5 J ; Wt = 5.10-5 J B. Wđ = 4.10-5 J ; Wt = 13.10-5 J -5 -5 C. Wđ = 5.10 J ; Wt = 4.10 J D. Wđ = 14.10-5 J ; Wt = 5.10-5 J 10 −4 1 Câu 31: M ch đi n xoay chi u g m t đi n C = F, cu n dây thu n c m L = H m c n i ti p. Bi t π 10π cư ng đ dòng đi n là i = 4cos(100πt) (A). Bi u th c hi u đi n th hai đ u m ch y là như th nào? π A. u = 36 2 cos(100πt -π) (V) B. u = 360cos(100πt + ) (V) 2 π π C. u = 220sin(100πt - ) (V) D. u = 360cos(100πt - ) (V) 2 2 Câu 32: Trong thí nghi m Iâng v giao thoa ánh sáng, kho ng cách gi a hai khe a = 2mm, gi a hai khe và màn D = 1m. Khi dùng b c x có bư c sóng λ1 thì kho ng vân là i1 = 0,2mm. Khi dùng b c x λ2 > λ1 thì t i v trí vân sáng b c 3 c a b c x λ1 ta quan sát đư c m t vân sáng b c k c a λ2 . Tính λ2. A. 0,6 µm B. 0,5 µm C. 0,65µm D. 0,7µm Câu 33: Trong máy phát đi n: A. Ph n ng đư c g i là b góp B. Ph n c m là ph n t o ra dòng đi n. C. Ph n ng là ph n t o ra t trư ng. D. Ph n c m là ph n t o ra t trư ng Câu 34: Trong thí nghi m Iâng v giao thoa, hai khe đư c chi u sáng b i ánh sáng đơn s c có bư c sóng λ = 0,75µm. Bi t kho ng cách gi a hai khe a = 1,5 mm, t hai khe đ n màn D = 2m. Tính kho ng cách gi a vân sáng b c 3 đ n vân sáng b c 7 cùng m t phía. A. 2mm B. 2,5mm C. 3 mm D. 4mm Câu 35: M t m ch dao đ ng g m m t cu n c m L = 2mH và m t t xoay Cx. Tìm giá tr Cx đ chu kì riêng c a m ch là T = 1µs. A. 27,27pF B. 12,67 pF C. 10pF D. 21,21 pF Câu 36: Tác d ng c a m t l c lên m t v t r n có tr c quay c đ nh ph thu c vào: A. phương tác d ng c a l c B. đ l n c a l c C. đi m đ t c a l c D. c A, B, C Câu 37: M ch đi n xoay chi u g m đi n tr R = 800Ω n i ti p v i t đi n C = 5,3µF r i m c vào hi u đi n th xoay chi u 220V - 50Hz. Cư ng đ dòng đi n đi qua đo n m ch là bao nhiêu? A. 0,22A B. 0,11A C. 0,44A D. 0,33 A Câu 38: Kh i lư ng riêng trung bình c a Trái Đ t và kh i lư ng riêng c a v Trái Đ t l n lư t có giá tr x p x b ng: A. 2 300 kg/m3 và 5 520 kg/m3 B. 5 520 kg/m3 và 3 300 kg/m3 3 3 C. 3 300 kg/m và 5 520 kg/m D. 5 520 kg/m3 và 2 300 kg/m3 GV: Nguy n Ti n Hùng Trang 3/4 - Mã đ thi 137
- Câu 39: M t lò xo treo th ng đ ng có k = 20 N/m, kh i lư ng m = 200g. T v trí cân b ng nâng v t lên m t đo n 5cm r i buông nh . L y g = 10m/s2. Ch n chi u dương hư ng xu ng. Giá tr c c đ i c a l c ph c h i và l c đàn h i là: A. Fhp = 2N ; Fdhmax = 3N B. Fhp = 0,4N ; Fdhmax = 0,5N C. Fhp = 2N ; Fdhmax = 5N D. Fhp = 1N ; Fdhmax = 3N Câu 40: S hình thành dao đ ng đi n t t do trong m ch dao đ ng là do hi n tư ng nào sau đây? A. Hi n tư ng t c m B. Hi n tư ng c ng hư ng đi n C. Hi n tư ng c m ng đi n t D. Hi n tư ng t hoá. Câu 41: Đ ng v phóng x 17 Si chuy n thành 13 Al 13 A1 đã phóng ra: 27 27 27 A. H t α B. H t pôziton (β+) C. H t prôtôn D. H t êlectron (β-) - Câu 42: 92 U sau nhi u l n phóng x h t α và β bi n thành chì 82 Pb . Bi t chu kì bán rã c a s bi n đ i t ng 238 206 h p này là T = 4,6.109 năm. Gi s ban đ u m t lo i đá ch ch a urani, không có chì. N u hi n nay t l các kh i lư ng c a U238 và Pb206 là 37 thì tu i c a đá y là bao nhiêu năm? A. ≈ 2.108 năm B. ≈ 2.109 năm C. ≈ 2.107 năm D. ≈ 2.1010 năm Câu 43: M t đi n tr đư c m c vào ngu n đi n xoay chi u thì công su t to nhi t trên đi n tr là P. H i khi m c đi n tr n i ti p v i m t điôt lí tư ng r i m c vào ngu n đi n nói trên thì công su t to nhi t trên đi n tr là bao nhiêu? A. 2P B. P/4 C. P/2 D. P 0,1 Câu 44: Cho hi u đi n th xoay chi u u = 200 2 cos100πt (V). Cu n dây có L = H, đi n tr r ; t đi n có π đi n dung C. Khi m ch ch có cu n dây hay m ch g m cu n dây n i ti p v i t thì công su t tiêu th c a m ch đ u b ng 2 kW. Giá tr c a đi n tr r là bao nhiêu? A. 40Ω B. 20 Ω C. 30Ω D. 10Ω Câu 45: Trong m t m ch dao đ ng đi n t , khi dùng t đi n có đi n dung C1 thì t n s riêng c a m ch là f1 = 30 kHz, khi dùng t đi n C2 thì t n s riêng c a m ch là f2 = 40kHz. N u m ch này dùng hai t C1 và C2 n i ti p thì t n s tiêng c a m ch là bao nhiêu? A. 50 kHz B. 70 kHz C. 10kHz D. 24kHz Câu 46: Tìm kh ng đ nh sai khi nói v dòng đi n xoay chi u. A. Đi n lư ng trung bình chuy n qua m t ti t di n th ng c a dây trong m t chu kì b ng không. B. Nhi t lư ng trung bình to ra trong m ch trong m t chu kì b ng không. C. Cư ng đ dòng đi n trung bình trong m t chu kì b ng không. D. Trong m t chu kì có hai l n cư ng đ dòng đi n b ng không và đ i chi u. Câu 47: Khi v đ th s ph thu c vào biên đ c a v n t c c c đ i c a m t v t dao đ ng t do đi u hoà thì đ th s là đư ng gì? A. M t đư ng cong khác B. Đư ng th ng đi qua g c to đ C. Đư ng elip D. Đư ng parabol Câu 48: Nh n xét nào dư i đây v tia t ngo i là không đúng? A. Tia t ngo i tác d ng r t m nh lên kính nh. B. Tia t ngo i b thu tinh và nư c h p th r t m nh. C. Tia t ngo i là nh ng b c x không nhìn th y đư c, có t n s sóng nh hơn t n s sóng c a ánh sáng tím. D. Các h quang đi n, đèn thu ngân và nh ng v t b đun nóng trên 30000C đ u là nh ng ngu n phát ra tia t ngo i r t m nh. Câu 49: Con l c đơn có kh i lư ng m = 200g, chi u dài l = 40cm, dao đ ng t i nơi có g = 10m/s2. Kéo con l c l ch kh i v trí cân b ng góc α0 = 600 r i th không v n t c ban đ u. Đ l n v n t c c a v t lúc l c căng dây b ng 4N là bao nhiêu? A. 3 m/s B. 4m/s C. 2m/s D. 1 m/s Câu 50: M t h t nhân phóng x b phân rã đã phát ra h t α . Sau phân rã đ ng năng c a h t α : A. Ch có th nh hơn ho c b ng đ ng năng c a h t nhân sau phân rã. B. B ng đ ng năng c a h t nhân sau phân rã. C. Luôn l n hơn đ ng năng c a h t nhân sau phân rã. D. Luôn nh hơn đ ng năng c a h t nhân sau phân rã. ----------- H T ---------- GV: Nguy n Ti n Hùng Trang 4/4 - Mã đ thi 137
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
.....đề thi thử đại học môn Văn dành cho các bạn luyện thi khối C & Dđề thi thử đại học môn Văn dành cho các bạn luyện thi khối C & D
5 p | 907 | 329
-
Đề thi thử Đại học môn Lý khối A - Bộ GD & ĐT (Đề 01)
6 p | 444 | 242
-
Đề thi thử Đại học môn Lý khối A - Bộ GD & ĐT (Đề 02)
6 p | 386 | 184
-
Đề thi thử Đại học môn Lý khối A - Bộ GD & ĐT (Đề 03)
7 p | 336 | 161
-
Đề thi thử Đại học môn Lý khối A - Bộ GD & ĐT (Đề 04)
8 p | 330 | 143
-
Đề thi thử Đại học môn Lý khối A - Bộ GD & ĐT (Đề 10)
6 p | 361 | 141
-
Đề thi thử Đại học môn Lý khối A - Bộ GD & ĐT (Đề 05)
6 p | 283 | 130
-
Đề thi thử Đại học môn Lý khối A - Bộ GD & ĐT (Đề 06)
6 p | 301 | 128
-
Đề thi thử Đại học môn Lý khối A - Bộ GD & ĐT (Đề 08)
7 p | 304 | 119
-
Đề thi thử Đại học môn Lý khối A - Bộ GD & ĐT (Đề 07)
8 p | 313 | 114
-
Đề thi thử Đại học môn Lý khối A - Bộ GD & ĐT (Đề 09)
6 p | 293 | 114
-
Đề thi thử Đại học môn Lý khối A - Đề số 1
5 p | 234 | 54
-
Đề thi thử Đại học môn Lý khối A - Đề số 2
6 p | 206 | 47
-
Đề thi thử Đại học môn Lý khối A - Đề số 18
5 p | 165 | 31
-
Đề thi thử Đại học môn Lý khối A - Đề số 4
7 p | 168 | 29
-
Đề thi thử Đại học môn Lý khối A - Đề số 3
6 p | 176 | 25
-
Đề thi thử Đại học môn Lý khối A - Đề số 5
4 p | 180 | 25
-
Bộ đề thi thử Đại học môn Toán (25tr)
25 p | 92 | 3
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn