Đề thi thử trắc nghiệm đại học môn Hóa khối A&B - THPT Hoàng Hoa
lượt xem 30
download
Tham khảo tài liệu 'đề thi thử trắc nghiệm đại học môn hóa khối a&b - thpt hoàng hoa', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đề thi thử trắc nghiệm đại học môn Hóa khối A&B - THPT Hoàng Hoa
- THI TUY N SINH I H C, CAO NG (th i gian làm bài 90 phút) I. Ph n chung: Câu 1: Cho 4 dung d ch, trong m i dung d ch ch a m t ion sau: Cu2+, Fe3+, Ag+, Pb2+. Trong các kim lo i Mg, Al, Fe, Cu, Ag nh ng kim lo i u ph n ng v i 4 dung d ch trên là: A. Mg, Al, Fe. B. Mg, Al C. Mg, Al, Cu D. Mg, Al, Ag Câu 2: i u ch Cu t dung d ch CuSO4 A. Ch dùng phương pháp thu luy n B. Dùng phương pháp thu luy n và phương pháp nhi t luy n C. Ch dùng phương pháp i n phân dung d ch D. Dùng phương pháp i n phân dung d ch, th y luy n và nhi t luy n. Câu 3: Nhúng thanh k m vào dung d ch HCl có ch a m t ít CuSO4. K m tan nhanh chóng và khí H2 thoát ra nhi u là do: A. K m có tính kh m nh, kh ion H+ trong dung d ch axit. B. Axit HCl có tính axit m nh tác d ng mãnh li t v i k m. C. K m kh ion Cu2+ t o thành Cu bám vào k m, k m b ăn mòn i n hoá. D. K m kh ion Cu2+ và ion H+ trong dung d ch, k m b ăn mòn hoá h c. Câu 4: thu ư c k t t a hoàn toàn Al(OH)3 t dung d ch mu i có th th c hi n ph n ng: A. Cho dung d ch AlCl3 tác dung v i dung d ch NaOH dư B. Cho dung d ch Al2(SO4)3 tác d ng v i dung d ch Ba(OH)2 v a C. Cho dung d ch AlCl3 v i dung d ch NH3 dư. D. Cho dung d ch NaAlO2 tác d ng v i dung d ch HCl dư Câu 5: Na, K, Ca ư c s n xu t trong công nghi p b ng cách : A. Dùng phương pháp nhi t luy n B. i n phân h p ch t nóng ch y C. Dùng phương pháp thu luy n D. i n phân dung dich mu i Câu 6: V t b ng nhôm b n trong không khí và b n trong nư c là do: A. Al có tính kh y u hơn Na B. Al là kim lo i nh C. Có Al2O3 và Al(OH)3 b o v D. Al2O3 và Al(OH)3 là h p ch t lư ng tính Câu 7: C c nư c có ch a thành ph n ion sau: 0,01 mol Ca2+, 0,005 mol Mg2+, 0,01 mol Na+, 0,01 mol Cl-, 0,03 mol HCO3 -. V y nư c trong c c là: A. Nư c chưa c ng t m th i B. Nư c ch a c ng vĩnh c u C. Nư c v a ch a c ng t m th i, v a ch a c ng vĩnh c u D. Nư c m m. Câu 8: Khi nhúng t t môi ng ng b t Mg cháy sáng vào c c nư c thì có hi n tư ng x y ra là: A. B t Mg t t ngay B. B t Mg t t d n C. B t Mg ti p t c cháy bình thư ng D. B t Mg cháy sáng mãnh li t Câu 9: Có hai ch t b t riêng bi t Fe3O4 và Fe2O3, phân bi t hai ch t b t có th dùng hoá ch t là: A. Dung d ch HNO3 B. Dung dich HCl C. Dung d ch HCl và Cu D. Dung d ch H2SO4 loãng và Al Câu 10: Kh hoàn toàn 6,64 g h n h p FeO, Fe2O3, Fe3O4 c n 2,24 lít CO ( ktc). Kh i lư ng s t thu ư c là: A. 5,4 g B. 5,06 g C. 5,05 g D. 5,04 g Câu 11: Cho t t lu ng khí CO2 s c vào dung d ch NaAlO2 cho n dư hi n tư ng x y ra là: A. Dung d ch v n c sau ó trong tr l i B. Dung d ch b v n c 1
- C. Lúc u dung d ch trong su t sau ó dung d ch b v n c D. Không có hi n tư ng gì. Câu 12: Hi ro halogenua có th i u ch b ng cách cho mu i halogenua tác d ng v i dung d ch H2SO4 c nóng là: A. HF, HCl, HBr, HI B. HF, HI. C. HF, HCl D. HCl, HBr Câu 13: Axit H3PO4 là triaxit có nghĩa là: A. Trong phân t có 3 nguyên t Hi ro B. H3PO4 có th cho 1, 2 ho c 3 Proton C. H3PO4 tác d ng v i dung d ch ki m t o mu i trung hoà và mu i axit D. H3PO4 là axit trung bình Câu 14: Hi ro cacbon X có công th c C6H6 m ch th ng. Khi cho 1 mol X tác d ng v i AgNO3 trong dung d ch NH3 t o thành k t t a, c n dùng 2 mol AgNO3. V y công th c c u t o c a X là: A. CH≡C-CH2-C≡C-CH3 B. CH≡C-CH=CH-CH=CH2 C. CH2=CH-C≡C-CH=CH2 D. CH≡C-CH2-CH2-C≡CH Câu 15: t cháy hoàn toàn 2 Hi ro cacbon X, Y ng ng liên ti p thu ư c 1,12 lít CO2 ( ktc) và 1,26 g nư c. Công th c c a X, Y l n lư t là: A. CH4 và C2H6 B. C2H6 và C3H8 C. C3H8 và C4H10 D. C4H10 và C5H12 Câu 16: Cho các ch t sau: Glucozơ (1), Sacarozơ (2), Mantozơ (3), Tinh b t (4) ch t v a tham gia ph n ng tráng gương và ph n ng thu phân là: A. (1), (2), (3), (4) B. (2), (3), (4) C. (3), (4) D. (3) Câu 17: Trong công nghi p tráng ru t phích ngư i ta th c hi n ph n ng hoá h c là: A. Cho Axetilen tác d ng v i dung d ch AgNO3 trong NH3 B. Cho An êhit focmic tác d ng v i dung d ch AgNO3 trong NH3 C. Cho Axit focmic tác d ng v i AgNO3 trong NH3 D. Cho Glucozơ tác d ng v i dung d ch AgNO3 trong NH3 Câu 18: Câu úng là: A. Tinh b t và Xenlulozơ là ng phân c a nhau vì có cùng công th c d ng (C6H10O5)n B. Tinh b t và Xenlulozơ không ph i ng phân c a nhau vì không có cùng công th c phân t C. Tinh b t và Xenlulozơ là ng phân c a nhau vì u là Polisacarit ư c t o ra t nhi u g c Glucozơ D. Tinh b t và Xenlulozơ không ph i là ng phân c a nhau vì tinh b t có m ch phân nhánh còn Xenlulozơ có d ng s i. Câu 19: Cho các ch t imetylamin (1), Metylamin (2), Amoniac (3), Anilin (4), p-metylanilin (5), p- nitroanilin (6). Tính bazơ tăng d n theo th t là: A. (1), (2), (3), (4), (5), (6) B. (3), (2), (1), (4), (5), (6) C. (6), (4), (5), (3), (2), (1) D. (6), (5), (4), (3), (2), (1) Câu 20: t cháy hoàn toàn 2 aminno ơn ch c là ng ng liên ti p thu ư c 2,24 lít CO2 ( ktc) và 3,6g H2O. Công th c phân t c a 2 amin là: A. CH3NH2, C2H5NH2 B. C2H5NH2 và C3H7NH2 C. C3H7NH2 và C4H9NH2 D. C4H9NH2 và C5H11NH2 Câu 21: Cho các ch t: Cu, dung d ch NaOH, dung d ch HCl, CH3OH. Alanin tác d ng ư c v i các ch t: A. Cu, dung d ch NaOH, dung d ch HCl và CH3OH B. Dung d ch NaOH, CH3OH C. Dung d ch HCl 2
- D. Dung d ch NaOH, dung d ch HCl, CH3OH Câu 22: Tơnilon-6,6 (1), Tơcapron (2), Tơenang (3), có c i m chung là: A. u i u ch ch b ng phương pháp trùng ngưng t monome tương ng B. Khi thu phân s n ph m cu i cùng thu ư c u thu c lo i amino axit C. Trong phân t có nhi u nhóm pectit D. u b n v ng trong ki m, trong dung d ch axit, dai và m m m i Câu 23: Cho các ch t sau: etilen (1), polivinylclorua (2), butadien-1,3 (3), caprolactam (4). Nh ng ch t có th trùng h p t o thành polime dùng làm ch t d o là: A. (1), (2) B. (1), (2), (3) C. (1), (2), (3), (4) D. (3), (4) Câu 24: t cháy hoàn toàn m gam h n h p hai rư u ơn ch c thu c cùng dãy ng ng, thì thu ư c 1,364 g CO2 và 0,828 g H2O. V y m có giá tr là: A. 0,47 g B. 0,407 g C. 0,74 g D. 0,704 g Câu 25: Ch t X có CTPT C7H8O. S ng phân thơm v a tác d ng v i Na và dung d ch NaOH là: A. 1 B. 3 C. 4 D. 5 0 Câu 26: un nóng rư u X v i H2SO4 c 170 C thu ư c h n h p 3 anken ng phân th khí ( ktc). V y CTCT c a X là: A. CH3CH2CH2OH B. CH3CH2CHOHCH3 C. CH3CH2COH(CH3)CH3 D. CH3CH(CH3)CH2CHOHCH3 Câu 27: Y là ch t h u cơ no, m ch không phân nhánh có công th c ơn gi n (C2H3O)n , ch ch a m t lo i nhóm ch c. Y tác d ng v i dung d ch AgNO3 trong NH3 t o k t t a Ag. CTCT c a Y là: A. OHC-CH2-CH2-CHO B. CH2=CH-CH2-COOH C. HCOO-CH2-CH=CH2 D. OHC-CH(CH3)-CHO Câu 28: Nh n bi t 2 dung d ch riêng bi t HCHO và HCOOH có th dung thu c th là: A. Dung d ch AgNO3 trong NH3 B. H2(xúc tác Ni, un nóng) C. Quỳ tím D. Cu(OH)2 un nóng Câu 29: Cho 1,34 g h n h p hai axit X, Y no dơn ch c m ch h , k ti p nhau trong dãy ng ng tác d ng h t v i Na thu ư c 0,224 lít H2 ( ktc). V y công th c c u t o c a X, Y l n lư t là: A. HCOOH và CH3COOH B. CH3COOH và C2H5COOH C. C2H5COOH và C3H7COOH D. C3H7COOH và C4H9COOH Câu 30: Công th c c a este no ơn ch c m nh h là: A. CnH2nO2 B. RCOOR/ C. CnH 2 n +1COOCH 2CmH 2 m +1 D. CnH 2 n +1COOCmH 2 m +1 Câu 31: nâng cao hi u su t ph n ng i u ch etyl axetat t rư u etylic và axit axetic, bi n pháp th c hi n là: A. L y dư c rư u và axit, dùng H2SO4 c làm xúc tác B. L y dư rư u etylic, dùng H2SO4 c làm xúc tác và chưng c t tách ngay este C. L y dư axit axetic, chưng c t l y ngay este D. L y rư u và axit axetic v i s mol b ng nhau, dùng H2SO4 c làm ch t xúc tác, chung c t l y ngay este Câu 32: Các dung d ch NaOH (1), dung d ch NH3 (2), dung d ch Ba(OH)2 (3), có n ng mol ban u b ng nhau. V y PH c a các dung d ch tăng d n theo th t : A. (1), (2), (3) B. (2), (1), (3) C. (3), (1), (2) D. (2), (3), (1) Câu 33: Có cân b ng hoá h c sau: CaCO3 (r n) CaO (r n) + CO2 (khí) – Q cân b ng chuy n d ch theo chi u thu n vi t trên thì: A. Tăng nhi t c ah B. Tăng áp su t khí C. Tăng kh i lư ng CaCO3 D. Dùng ch t xúc tác Câu 34: Cho h n h p X g m Na và Al vào H2O dư, thu ư c dung d ch Y. Cho t t dung d ch HCl vào Y thì lúc u không có k t t a, sau có k t t a. V y trong h n h p X: 3
- A. nNa = nAl B. nNa < nAl C. 2nNa = nAl D. nNa > nAl Câu 35: Có m t bình khí ch a h n h p khí Cl2, CO2, SO2, H2S và hơi H2O. Hoá ch t có th làm khô h n h p khí là: A. NaOH (r n) B. CaO (khan) C. CaCl2 (khan) D. CuSO4 (khan) Câu 36: H n h p X g m FeO, Fe2O3, Fe3O4 n ng 6,96 g và s mol FeO b ng s mol Fe2O3. Cho h n h p X tan h t trong dung d ch HNO3 loãng, thu ư c V lít khí NO ( ktc) duy nh t. Giá tr c a V là: A. 0,224/3 lít B. 0,224 lít C. 2,24 lít D. 2,24/3 lít Câu 37: H n h p X g m 2 kim lo i M và R hai chu kì liên ti p c a phân nhóm chính nhóm 2 trong b ng tu n hoàn. L y 0,88 g X cho tác d ng h t trong dung d ch HCl dư, thu ư c 0,672 lít H2 ( ktc) và dung d ch Y, cô c n Y ư c m gam mu i khan. Giá tr c a m và tên hai kim lo i M và R là: A. 2,95 gam Be và Mg B. 3,01 gam Mg và Ca C. 2,85 gam Ca và Sr D. 3,25 gam Sr và Ba Câu 38: Cho các ch t C2H5OH (1), HCOOCH3 (2), CH3COOH (3), nhi t sôi tăng d n theo thú t là: A. (1), (2), (3) B. (1), (3), (2) C. (2), (1), (3) D. (2), (3), (1) Câu 39: M là h p ch t h u cơ ch a C, H, O. Bi t M tác d ng v i AgNO3 trong NH3 t o k t t a và ph n ng v i dung d ch NaOH. t cháy hoàn toàn x mol M thu ư c 2 x mol CO2 và H2O. M là: A. HCOOC2H5 B. OHCCH2COOH C. CH≡CCOOH D. HCOOCH3 Câu 40: Cho sơ bi n hoá: V y X thích h p là: A. Propen B. Buten-1 C. Xiclopropan D. Xiclopentan Câu 41: Cho các ch t: Phênol (1), Anilin (2), Toluen (3), Metylphenylete (4). Nh ng ch t tác d ng v i nư c Br2 là: A. (1), (2) B. (1), (2), (4) C. (1), (2), (3) D. (1), (2), (3), (4) Câu 42: t cháy hoàn toàn m gam h n h p axit X và este Y (X nhi u hơn Y m t nguyên t Cacbon) c n dùng 12,32 lít O2 ( ktc), thu ư c 22 gam CO2 và 9 gam H2O. CTCT c a X, Y và giá tr m l n lư t là: A. CH3CH2COOH, HCOOCH3 và 13,4 g B. CH3CH2CH2COOH, CH3COOCH3 và 16,2 g C. CH3(CH2)3COOH, CH3CH2COOCH3 và 19 g D. HOOC(CH2)4COOH, CH2(COOCH3)2 và 27,8 g Câu 43: phân bi t rư u b c 1 và rư u b c 2 có th dùng các hoá ch t là: A. Na B. CuO un nóng và dung d ch AgNO3 trong NH3 C. Dung d ch AgNO3 trong NH3 D. CuO un nóng II. Ph n riêng: 2.1 Ban khoa h c t nhiên Câu 44: Cho 9,12 g FeSO4 tác d ng v a v i V ml dung K2Cr2O7 1M (có m t H2SO4 loãng). Giá tr c a V là: A. 10 ml B. 20 ml C. 40 ml D. 50 ml Câu 45: Cho b t s t vào dung d ch AgNO3 dư (ph n ng hoàn toàn) thu ư c dung d ch X. Mu i trong dung d ch X là: A. Fe(NO3)2 và AgNO3 B. Fe(NO3)2 và Fe(NO3)3 C. Fe(NO3)3 và AgNO3 D. Fe(NO3)2 , Fe(NO3)3 và AgNO3 Câu 46: Ag có l n Fe, CO. tinh ch Ag và gi nguyên lư ng Ag ban u, có th dùng hoá ch t là: A. Dung d ch AgNO3 B. Dung d ch HNO3 C. Dung d ch HCl và O2 D. Dung d ch FeCl3 Câu 47: Trong nư c t nhiên thư ng có l n nh ng lư ng nh các mu i Ca(NO3)2, Mg(NO3)2, Ca(HCO3)2 , Mg(HCO3)2. Có th dùng hoá ch t lo i ng th i các mu i trên là: A. Dung d ch NaOH B. Dung d ch Na2CO3 4
- C. Dung d ch NaHCO3 D. Dung d ch Na2SO4 Câu 48: Tinh ch CuO có l n Cr2O3 có th dùng hoá ch t là: A. Dung d ch NaOH B. Dung d ch NH3 C. Dung d ch HCl D. Dung d ch HNO3 Câu 49: H p ch t X có CTPT C3H6O không tác d ng v i dung d ch Br2 , Na , AgNO3 trong NH3. V y công th c c u t o c a X là: A. CH2=CH-O-CH3 B. CH3-CH2-CHO C. CH3-CO-CH3 D. CH2=CH-CH2-OH Câu 50: Mu i i t phòng ng a b nh bư u c có thành ph n là: A. NaCl, I2 B. NaCl, KI, I2 C. NaCl, KIO3, I2 D. NaCl, KI, KIO3 2.2 Chương trình hi n hành. Câu 44: Cho m gam Al tác d ng h t v i HNO3 loãng thu ư c 2,24 lít N2O duy nh t ( ktc). Giá tr m là: A. 7,2 g B. 3,6 g C. 5,4 g D. 6,3 g Câu 45: Cho b t s t vào dung d ch AgNO3 dư (ph n ng hoàn toàn) thu ư c dung d ch X. Mu i trong d ch X là: A. Fe(NO3)2 và AgNO3 B. Fe(NO3)2 và Fe(NO3)3 C. Fe(NO3)3 và AgNO3 D. Fe(NO3)2 , Fe(NO3)3 và AgNO3 Câu 46: Ag có l n Fe, CO. tinh ch Ag và gi nguyên lư ng Ag ban u, có th dùng hoá ch t là: A. Dung d ch AgNO3 B. Dung d ch HNO3 C. Dung d ch HCl và O2 D. Dung d ch FeCl3 Câu 47: Th c hi n ph n ng nhi t nhôm hoàn toàn h n h p X g m Al và Fe2O3 (t l mol 1:1) thu ư c h n h p Y. Cho Y vào dung d ch NaOH dư thì: A. Y tan m t ph n, có khí thoát ra. B. Y tan m t ph n, không có khí thoát ra C. Y tan h t t o dung d ch trong su t D. Y không tan Câu 48: tinh ch CuO l n Al2O3 có th dùng hoá ch t là: A. Dung d ch NaOH B. Dung d ch NH3 C. Dung d ch HCl D. Dung d ch HNO3 Câu 49: un nóng 2 rư u X, Y (b n) v i dung d ch H2SO4 m c 1400C ư c ete Z có công th c C4H8O. V y công th c c u t o c a X và Y l n lư t là: A. CH3CH2OH và CH2=CHOH B. CH3OH và CH3CH2CH2OH C. CH3OH và CH2=CHCH2OH D. CH2=CHCH2CH2OH và CH3OH Câu 50: Ch t v a tác d ng v i dung d ch Br2 v a tác d ng v i dung d ch AgNO3 trong NH3 là: A. CH2=CH2 B. CH3-C≡C-CH3 C. C6H5CH=CH2 D. CH≡C-CH=CH2 _________________________________________________________ 5
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
ĐỀ THI THỬ TRẮC NGHIỆM ĐẠI HỌC MÔN HÓA HỌC ĐỀ SỐ 28
5 p | 85 | 11
-
Đề thi thử trắc nghiệm lần 1 môn Hóa 2014 - THPT Nguyễn Du- Mã đề 289 (Kèm Đ.án)
6 p | 100 | 11
-
ĐỀ THI THỬ TRẮC NGHIỆM ĐẠI HỌC MÔN HÓA HỌC ĐỀ SỐ 18
4 p | 64 | 9
-
ĐỀ THI THỬ TRẮC NGHIỆM ĐẠI HỌC MÔN HÓA HỌC ĐỀ SỐ 17
5 p | 69 | 9
-
ĐỀ THI THỬ TRẮC NGHIỆM ĐẠI HỌC MÔN HÓA HỌC ĐỀ SỐ 19
4 p | 57 | 9
-
ĐỀ THI THỬ TRẮC NGHIỆM ĐẠI HỌC MÔN HÓA HỌC ĐỀ SỐ 20
3 p | 72 | 9
-
ĐỀ THI THỬ TRẮC NGHIỆM ĐẠI HỌC MÔN HÓA HỌC ĐỀ SỐ 11
6 p | 70 | 8
-
ĐỀ THI THỬ TRẮC NGHIỆM ĐẠI HỌC MÔN HÓA HỌC ĐỀ SỐ 26
8 p | 67 | 8
-
ĐỀ THI THỬ TRẮC NGHIỆM ĐẠI HỌC MÔN HÓA HỌC ĐỀ SỐ 21
5 p | 79 | 7
-
ĐỀ THI THỬ TRẮC NGHIỆM ĐẠI HỌC MÔN HÓA HỌC ĐỀ SỐ 14
6 p | 59 | 7
-
ĐỀ THI THỬ TRẮC NGHIỆM ĐẠI HỌC MÔN HÓA HỌC ĐỀ SỐ 15
7 p | 58 | 7
-
ĐỀ THI THỬ TRẮC NGHIỆM ĐẠI HỌC MÔN HÓA HỌC
3 p | 77 | 7
-
ĐỀ THI THỬ TRẮC NGHIỆM ĐẠI HỌC MÔN HÓA HỌC ĐỀ SỐ 23
5 p | 72 | 7
-
ĐỀ THI THỬ TRẮC NGHIỆM ĐẠI HỌC MÔN HÓA HỌC ĐỀ SỐ 22
5 p | 73 | 7
-
ĐỀ THI THỬ TRẮC NGHIỆM ĐẠI HỌC MÔN HÓA HỌC ĐỀ SỐ 24
3 p | 82 | 7
-
ĐỀ THI THỬ TRẮC NGHIỆM ĐẠI HỌC MÔN HÓA HỌC ĐỀ SỐ 16
5 p | 65 | 6
-
ĐỀ THI THỬ TRẮC NGHIỆM ĐẠI HỌC MÔN HÓA HỌC ĐỀ SỐ 13
6 p | 68 | 5
-
ĐỀ THI THỬ TRẮC NGHIỆM ĐẠI HỌC MÔN HÓA HỌC ĐỀ SỐ 12
7 p | 69 | 4
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn