Câu 1: M t cá th đng v t có s r i lo n phân li c a m t c p NST t ng đng trong gi m phân c a t bào ươ ế
sinh tinh (2n), cá th này
A. có th sinh ra m t t l con bình th ng. ườ
B. luôn sinh ra đi con m c đt bíên d b i.
C. ch t o ra các giao t không có s c s ng.
D. không th cho giao t n + 1.
Câu 2: Câu kh ng đnh nào d i đây ư đúng v i các loài sinh s n h u tính?
A. Loài nào có kích th c nhi m s c th càng l n thì s có ngu n nguyên li u th c p cho CLTN càng phong phú.ướ
B. Loài nào có s l ng gen l n thì s có ngu n nguyên li u th c p cho CLTN càng phong phú. ượ
C. Loài nào có l ng ADN càng l n thì s có ngu n nguyên li u th c p cho ch n l c t nhiên (CLTN) càng l n.ượ
D. Loài nào có s l ng nhi m s c th đn b i càng l n thì thì s có ngu n nguyên li u th c p cho CLTN càng ượ ơ
phong phú.
Câu 3: Trình t nào sau đây là đúng trong k thu t c y gen?
I. C t ADN c a t bào cho và c t m vòng plasmit. ế
II. Tách ADN c a t bào cho và tách plasmit ra kh i t bào. ế ế
III. Chuy n ADN tái t h p vào t bào nh n. ế
IV. N i đo n ADN c a t bào cho vào ADN c a plasmit. ế
T h p tr l i đúng là:
A. II, I, III, IV. B. I, III, IV, II. C. II, I, IV, III. D. I, II, III, IV.
Câu 4: Quá trình giao ph i ng u nhiên không đc xem là nhân t ti n hóa vìượ ế
A. làm thay đi t n s các alen trong qu n th . B. t o ra vô s d ng bi n d t h p. ế
C. t o ra nh ng t h p gen thích nghi. D. t o ra tr ng thái cân b ng di truy n c a qu n th .
Câu 5: Cà đc d c có b nhi m s c th 2n = 24. D ng th ba c a loài này có kh năng t o ra bao nhiêu lo i giao t ượ
không bình th ng v s l ng nhi m s c th trong tr ng h p không có trao đi chéo? Cho r ng s k t h p và phânườ ượ ườ ế
li c a các nhi m s c th di n ra hoàn toàn ng u nhiên
A. 12. B. 64. C. 32. D. 24.
Câu 6: Trong m t s qu n th ng u ph i tr ng thái cân b ng di truy n, xét m t locut có hai alen A và a (A tr i hoàn
toàn so v i a), qu n th nào có t n s ki u gen d h p t là cao nh t?
A. Qu n th có t l ki u hình l n chi m 0,64. B. Qu n th có t l ki u hình l n chi m 0,0625. ế ế
C. Qu n th có t l ki u hình tr i chi m 0,75. D. Qu n th có t l ki u hình tr i chi m 0,91 ế ế
Câu 7: M t qu n th ng i g m 20 000 ng i, th ng kê th y có 4 n b máu khó đông. Bi t qu n th này tr ng thái ườ ườ ế
cân b ng, t l nam n trong qu n th ng i trên là 1 : 1. S nam b máu khó đông trong qu n th ng i trên là. ườ ườ
A. 392. B. 200. C. 400. D. 9800.
Câu 8: Khi gen ngoài nhân c a t bào m b đt bi n thì ế ế
A. gen đt bi n phân b không đng đu cho các t bào con và bi u hi n ra ki u hình khi tr ng thái đng h p. ế ế
B. t t c các t bào con đu mang gen đt bi n và bi u hi n ra ki u hình. ế ế
C. t t c các t bào con đu mang gen đt bi n nh ng không bi u hi n ra ki u hình. ế ế ư
D. gen đt bi n phân b không đng đu cho các t bào con và t o nên tr ng thái kh m c th mang đt bi n. ế ế ơ ế
Câu 9: M t đt bi n gen l n trên NST th ng làm ng i b nh (aa) không t ng h p đc enzim chuy n hóa ế ườ ườ ượ
pheninalanin thành tizorin gây b nh pheninketo ni u. Gi i thích nào sau đây là h p lí nh t v vi c cá th Aa cũng kho
m nh nh cá th AA? ư
A. L ng enzim t o b i cá th Aa đ đ chuy n hóa pheninalanin.ượ
B. Trong c th d h p t gen A ngăn ng a s phiên mã c a a.ơ
C. S n ph m c a alen tr i A c ch ho t đng alen l n a. ế
D. Alen l n mã hoá cho phân t protein không ho t đng.
Câu 10: S m m d o c a ki u hình đc hi u nh sau ượ ư
A. Ki u gen thay đi nh ng ki u hình thì không. B. Ki u gen và ki u hình đu thay đi. ư
C. Ki u gen và ki u hình không thay đi. D. Ki u hình thay đi nh ng ki u gen thì ư
không.
A. ABD = ABd = abD = abd = 9,0%. B. ABD = Abd = aBD = abd = 9,0%.
C. ABD = ABd = abD = abd = 4,5%. D. ABD = Abd = aBD = abd = 4,5%.
Câu 12: Khi nghiên c u v b nh kh m thu c lá do virus gây ra, ng i ta làm thí nhi m sau: Tr n v prôtein ườ
c a ch ng virut A và lõi axit nucleic c a ch ng virut B thu đc ch ng virus lai AB có v ch ng A và lõi ượ
c a ch ng B. Cho virus lai nhi m vào cây thu c lá thì th y cây b b nh. Phân l p t cây b nh s thu đc ượ
virut thu c
A. ch ng AB. B. ch ng B. C. ch ng A và ch ng B. D. ch ng A.
Câu 13: ng i gen H qui đnh máu đông bình th ng, h qui đnh máu khó đông n m trên NST gi i tính X. ườ ườ
M t gia đình b m đu bình th ng sinh con trai máu khó đông và có h i ch ng claifent . Nh n đnh nào ườ ơ
sau đây là đúng?
A. M XHXh , b XHY, đt bi n l ch b i x y ra trong phát sinh giao t c a b . ế
B. M XhXh , b XHY, đt bi n l ch b i x y ra trong phát sinh giao t c a b . ế
C. M XHXH , b XhY, đt bi n l ch b i x y ra trong phát sinh giao t c a m . ế
D. M XHXh , b XHY, đt bi n l ch b i x y ra trong phát sinh giao t c a m . ế
Câu 14: Đc đi m không ph i c a cá th t o ra do nhân b n vô tính là
A. th ng có tu i th ng n h n so v i các cá th cùng loài sinh ra b ng ph ng pháp t nhiên.ườ ơ ươ
B. có ki u gen gi ng h t cá th cho nhân.
C. đc sinh ra t m t t bào xôma, không c n có s tham gia c a nhân t bào sinh d c.ượ ế ế
D. mang các đc đi m gi ng h t cá th m đã mang thai và sinh ra nó.
Câu 15: m t loài b cánh c ng: gen A qui đnh m t d t là tr i so v i gen a qui đnh m t l i. Gen B qui đnh m t
xám là tr i so v i gen b qui đnh m t tr ng. Bi t gen n m trên nhi m s c th th ng và th m t d t đng h p b ch t ế ườ ế
ngay sau khi sinh. Trong phép lai AaBb x AaBb, ng i ta thu đc 780 cá th con s ng sót. S cá th con có m t l i, ườ ư
màu tr ng là
A. 195. B. 260. C. 65. D. 130.
Câu 16: Thành ph n nào c a nuclêôtit có th tách ra kh i chu i pôlinuclêôtit mà không làm đt m ch?
A. Nhóm phôtphát. B. Baz nit và nhóm phôtphát.ơ ơ
C. Đng. D. Baz nit .ườ ơ ơ
Câu 17: m t loài th c v t gen A quy đnh h t tròn là tr i hoàn toàn so v i gen a qui đnh h t dài; gen B qui đnh h t
đ là tr i hoàn toàn so v i gen b qui đnh h t tr ng. Hai c p gen A, a và B, b phân li đc l p. Khi thu ho ch m t
qu n th cân b ng di truy n, ng i ta th đc 63% h t tròn đ; 21% h t tròn tr ng; 12% h t dài đ; 4% h t dài ườ ượ
tr ng. T n s t ng đi c a các alen A, a, B, b trong qu n th l n l t là ươ ượ
A. A = 0,6; a =0,4; B = 0,7; b =0,3. B. A = 0,7; a =0,3; B = 0,6; b =0,4.
C. A = 0,6; a =0,4; B = 0,5; b =0,5. D. A = 0,5; a =0,5; B = 0,6; b =0,4.
Câu 18: Nguyên t c c a nhân b n vô tính là
A. chuy n nhân c a t bào xôma (2n) vào m t t bào tr ng đã l y m t nhân, r i kích thích t bào tr ng phát tri n ế ế ế
thành phôi r i ti p t c hình thành c th m i. ế ơ
B. chuy n nhân c a t bào xôma (2n) vào m t t bào tr ng, r i kích thích t bào tr ng phát tri n thành phôi r i ti p ế ế ế ế
t c hình thành c th m i. ơ
C. chuy n nhân c a t bào xôma (n) vào m t t bào tr ng đã l y m t nhân, r i kích thích t bào tr ng phát tri n thành ế ế ế
phôi r i ti p t c hình thành c th m i. ế ơ
D. chuy n nhân c a t bào tr ng (n) vào m t t bào xôma , kích thích t bào tr ng phát tri n thành phôi r i ti p t c ế ế ế ế
hình thành c th m i.ơ
Câu 19: M t phân t ADN ch a toàn N 15 có đánh d u phóng x đc tái b n 4 l n trong môi tr ng ch a N ượ ườ 14. S phân
t ADN còn ch a N 15 chi m t lế
A. 25%. B. 12,5%. C. 50%. D. 6,25%.
Câu 20: Có 5 t bào ru i gi m (2n = 8) đang kì gi a gi m phân I, ng i ta đêm đc tông s nhi m s c th kép làế ườ ươ- .
A. 120. B. 80. C. 40. D. 160.
Câu 21: ng i b NST 2n = 46. Trong tr ng h p không x y ra trao đi chéo. T l con sinh ra t m t c p b m ườ ườ
b t kì có ch a 23 NST c a bà n i là
A. 246. B. 1/246. C. 223. D. 1/223.
Câu 22: Trong m t qu n th giao ph i t do xét m t gen có 2 alen A và a có t n s t ng ng là 0,8 và 0,2; m t gen ươ
khác nhóm liên k t v i nó có 2 len B và b có t n s t ng ng là 0,7 và 0,3. Trong tr ng h p 1 gen quy đnh 1 tính ế ươ ườ
tr ng, tính tr ng tr i là tr i hoàn toàn. T l cá th mang ki u hình tr i c 2 tính tr ng đc d đoán xu t hi n trong ượ
qu n th s là
A. 87,36%. B. 81,25%. C. 31,36%. D. 56,25%
Câu 23: Nghiên c u m t loài th c v t ng i ta th y cây dùng làm b khi gi m phân không x y ra đt bi n và trao ườ ế
đi chéo có th cho t i đa 28 lo i giao t . Lai 2 cây c a loài này v i nhau thu đc m t h p t F1. H p t nguyên ượ
phân liên ti p 4 đt t o ra các t bào m i v i t ng s 384 nhi m s c th tr ng thái ch a nhân đôi. H p t thu c ế ế ư
d ng
A. th ba nhi m. B. th tam b i. C. th t b i. D. th l ch b i.
Câu 24: m t loài thú gen A qui đnh lông đen là tr i hoàn toàn so v i gen a qui đnh lông tr ng n m trên vùng t ng ươ
đng c a c p nhi m s c th XY. Phép lai thu n gi a con cái đen thu n ch ng v i con đc tr ng đc F1, cho F1 tap ượ -
giao, thu đc F2 t l 3 đen: 1 tr ng trong đó con tr ng toàn là con đc. Phép lai ngh ch s cho k t quượ ế
A. 1 cái đen : 1 cái tr ng : 1 đc đen : 1 đc tr ng. B. 3 tr ng : 1 đen (toàn con đc).
C. 3 đen : 1 tr ng (toàn con đc) D. 3 đen : 1 tr ng (toàn con cái).
Câu 26: C p nhân t ti n hoá nào sau đây có th làm xu t hi n các alen m i trong qu n th sinh v t? ế
A. Đt bi n và ch n l c t nhiên. B. Đt bi n và di - nh p gen. ế ế
C. Giao ph i không ng u nhiên và di - nh p gen. D. Ch n l c t nhiên và các y u t ng u nhiên. ế
Câu 27: Có 6 phân t ADN t nhân đôi môt s l n b ng nhau đã t ng h p đc 180 m ch pôlynucleotit m i l y - ượ
nguyên li u hoàn toàn t môi tr ng n i bào. M i ADN ban đu đã nhân đôi ườ
A. 5 l n. B. 6 l n. C. 3 l n. D. 4 l n.
Câu 28: Tr ng thái cân b ng c a qu n th là tr ng thái s l ng cá th n đnh do ượ
A. các cá th trong qu n th luôn h tr l n nhau. B. s th ng nh t m i t ng quan gi a t l sinh và t l ươ
t .
C. các các th trong qu n th luôn c nh tranh v i nhau. D. s c sinh s n tăng, s t vong gi m.
Câu 29: Có 4 loài thu sinh v t s ng 4 đa đi m khác nhau c a cùng 1 khu v c đa lí: loài 1 s ng trên m t đt g n b
bi n, loài 2 s ng d i n c ven b bi n, loài 3 s ng trên l p n c m t ngoài kh i, loài 4 s ng d i đáy bi n sâu ướ ướ ướ ơ ướ
1000 mét. Loài h p nhi t nh t là loài
A. 1. B. 3. C. 4. D. 2.
Câu 30: Trong m t h sinh thái, sinh kh i c a m i b c dinh d ng đc kí hi u b ng các ch cái t A đn E, trong ưỡ ượ ế
đó:A= 400 kg; B=500kg; C= 4000 kg; D= 40 kg; E= 4kg.Chu i th c ăn nào sau đây là b n v ng nh t.
A. C A D E. B. E D C B.
C. E D A C. D. A B C D.
Câu 31: Châu ch u cái có c p nhi m s c th (NST) gi i tính XX (2n = 24), châu ch u đc có c p NST gi i tính XO
(2n =23). Khi châu ch u đc gi m phân có kh năng cho bao nhiêu lo i giao t trong tr ng h p không x y ra đt ườ
bi n và trao đi chéo, các c p NST t ng đng đu mang c p gen d h p?ế ươ
A. 211 + 1 lo i. B. 212 + 1 lo i. C. 211 lo i. D. 212 lo i.
Câu 32: Khi nói v b nh ung th ng i, phát bi u nào sau đây là đúng? ư ườ
A. B nh ung th th ng liên quan đn các đt bi n gen và đt bi n nhi m s c th . ư ườ ế ế ế
B. Trong h gen c a ng i, các gen ti n ung th đu là nh ng gen có h i. ườ ư
C. S tăng sinh c a các t bào sinh d ng luôn d n đn hình thành các kh i u ác tính. ế ưỡ ế
D. Nh ng gen ung th xu t hi n trong t bào sinh d ng di truy n đc qua sinh s n h u tính ư ế ưỡ ượ
Câu 33: m t loài th c v t, alen A quy đnh thân cao tr i hoàn toàn so v i alen a quy đnh thân th p, alen B quy đnh
qu đ tr i hoàn toàn so v i alen b quy đnh qu vàng. Cho cây thân cao, qu đ giao ph n v i cây thân cao, qu đ
(P), trong t ng s các cây thu đc F1, s cây có ki u hình thân th p, qu vàng chi m t l 8%. Bi t r ng không x y ượ ế ế
ra đt bi n, tính theo lí thuy t, t l ki u hình thân cao, qu vàng F1 là: ế ế
A. 1% B. 58% C. 17% D. 34%
Câu 34: Trong th c nghi m ng i ta t o ra m t lo i mARN ch có 2 lo i nu là A và U v i t l t ng ng là 4 : 3. Xác ườ ươ
đnh t l các b ba có 1 nuclêôtit lo i A và 2 nu lo i U trên t ng s các b ba có th có c a mARN trên?
A. 27/343 B. 1/64 C. 64/343 D. 108/343
Câu 35: Các quá trình d i đây x y ra trong 1 t bào nhân chu n:ướ ế
(1) phiên mã; (2) g n ribôxôm vào mARN; (3) c t các intron ra kh i ARN; (4)g n ARN pôlymeaza vào ADN; (5) chu i
pôlipeptit cu n xo n l i; (6) mêtiônin b c t ra kh i chu i pôlypeptit. Trình t đúng là
A. (4) => (1)=>(3)=>(6)=>(5)=>(2) B. (4) => (1)=>(3)=>(2)=>(6)=>(5)
C. (4) => (1)=>(2)=>(6)=>(3)=>(5) D. (1) => (3)=>(2)=>(5)=>(4)=>(6)
Câu 36: Cho bi t ng i gen A quy đnh tính tr ng phân bi t đc mùi v . Alen a quy đnh không phân bi t đc mùi ế ườ ượ ượ
v năm trên NST th ng. N u trong 1 c ng đng ng i cân b ng di truy n, t n s alen a = 0,4 thì xác su t c a m t ươ ế ườ
c p v ch ng đu có ki u hình phân bi t đc mùi v có th sinh ra 3 con trong đó 2 con trai phân bi t đc mùi v và ượ ượ
1 con gái không phân bi t đc mùi v là? ượ
A. 1,97%. B. 9,4%. C. 1,7%. D. 52%.
Câu 38: m t loài th c v t, A quy đnh tính tr ng qu đ tr i hoàn toàn so v i a quy đnh qu vàng, B quy đnh qu
tròn tr i hoàn toàn so v i b quy đnh qu b u d c. C p b m đem lai có ki u gen Ab/aB, hoán v gen x y ra 2 bên.
K t qu nào d i đây phù h p v i t l ki u hình qu vàng, b u d c đi con?ế ướ
A. 12,25%. B. 7,29%. C. 16%. D. 5,25%.
Câu 39: Loài phân b càng r ng, t c đ ti n hóa di n ra càng nhanh vì ế
A. các qu n th c a loài d phân hóa v m t t p tính, đc bi t là t p tính sinh s n d n đn cách li sinh s n. ế
B. loài đó d tích lũy nhi u đt bi n h n các loài có vùng phân b h p. ế ơ
C. loài đó có c h i giao ph i v i nhi u loài có h hàng g n gũi, quá trình hình thành loài m i b ng con đng lai xa ơ ườ
và đa b i hóa x y ra nhanh h n. ơ
D. loài đó càng có c h i hình thành nhi u qu n th cách li v m t đa lí d n đn cách li sinh s n.ơ ế
Câu 40: Bi t r ng m i gen quy đnh m t tính tr ng, gen tr i là tr i hoàn toàn, không co đôt biên xay ra. Phép lai nào sau ế - .
đây t o ra đi con nhi u lo i ki u gen và ki u hình nh t?
A. AaBb x AaBb. B. AB/ab x AB/ab
C. AaXBXB x AaXbY D. AaXBXb x AaXbY
Câu 41: Đi u nào d i đây là không đúng v i các các chu i pôlipeptit đc t ng h p trong t bào nhân chu n? ướ ượ ế
A. Axit amin metiônin ch có v trí đu tiên c a chu i pôlipeptit.
B. Đu di n ra trong t bào ch t c a t bào. ế ế
C. Đu b t đu b ng axit amin metiônin.
D. Sau khi t ng h p xong, axit amin v trí đu tiên th ng b c t b . ườ
Câu 42: Cho phép lai P: AaBb x aabb
F1: 40 A- B- : 40 aabb : 11 A- bb : 9 aaB-
Hãy cho bi t hai gen A và B di truy n theo quy lu t nào?ế
A. Liên k t không hoàn toàn v i t n s trao đi chéo 39%.ế
B. Liên k t không hoàn toàn v i t n s trao đi chéo 20%.ế
C. Liên k t hoàn toàn.ế
D. Phân li đc l p, 1 gen n m trên NST th ng, 1 gen n m trên NST gi i tính. ườ
Câu 43: M t đt bi n ADN ti th gây b nh LHON cho ng i (gây ch ng mù đt phát ng i l n). Phát bi u nào ế ườ ườ
sau đây là đúng v s di truy n b nh này?
A. B nh có th xu t hi n c nam và n khi ng i m m c b nh. ườ
B. B nh ch xu t hi n khi ki u gen tr ng thái đng h p (aa).
C. M t ng i ch m c b nh khi c ti th t cha và m đu mang đt bi n. ườ ế
D. B nh ch xu t hi n n khi c b và m m c b nh.
Câu 44: S d ng chu i th c ăn sau : Sinh v t s n xu t (2,1.106 calo) sinh v t tiêu th b c 1 (1,2.104 calo) sinh
v t tiêu th b c 2 (1,1.102 calo) sinh v t tiêu th b c 3 (0,5.102 calo). Hi u su t sinh thái c a sinh v t b c dinh
d ng c p 4 so v i sinh v t b c dinh d ng c p 2 làưỡ ưỡ
A. 0,57%. B. 0,42% C. 45,5%. D. 0,92%.
Câu 45: C p gen Bb t n t i trên NST th ng m i gen đu có chi u dài 4080A ườ 0, alen B có t l A/G = 9/7, alen b có t
l A/G = 13/3. C th mang c p gen Bb gi m phân r i lo n phân bào I t o giao t có c 2 alen c a c p. S nu m i ơ
lo i v gen này trong giao t là
A. A = T = 975, G = X= 225. B. A = T = 675, G = X = 525.
C. A = T = 1650, G = X =750. D. A = T = 2325, G = X =1275.
Câu 46: Kh ng đnh nào d i đây là ướ không đúng v ARN pôlymeaza c a sinh v t nhân s ơ
A. Xúc tác t ng h p m ch ARN theo chi u 5' - 3'.
B. Ch có 1 lo i ARN polymerase ch u trách nhi m t ng h p c rARN, mARN, tARN.
C. B t đu phiên mã t b ba m đu trên gen.
D. Phân t ARN t o ra có th lai v i ADN m ch khuôn.
Câu 47: Kh o sát s di truy n b nh M ng i qua ba th h nh sau ườ ế ư
Xác su t đ ng i III2 mang gen b nh là bao nhiêu? ườ
A. 0,5. B. 0,33. C. 0,67. D. 0,75.
Câu 48: m t loài th c v t, hai c p gen Aa và Bb qui đnh 2 c p tính tr ng t ng ph n, giá tr thích nghi c a các alen ươ
đu nh nhau, tính tr i là tr i hoàn toàn. Khi cho các cây P thu n ch ng khác nhau giao ph n thu đc F1. Cho F1 giao ư ượ
ph n, đc F2 có t l ki u hình l n v c 2 tính tr ng chi m 4%. Quá trình phát sinh giao t đc và cái di n ra nh ượ ế ư
nhau. Theo lí thuy t, t l ki u hình tr i v c 2 tính tr ng làế
A. 42%. B. 38%. C. 19%. D. 54%.