Kinh tế vĩ mô - Tổng cung
lượt xem 4
download
nh tế. Khi tính tổng cung, các nhà kinh tế học loại trừ lượng cung cấp các hàng hóa trung gian dùng làm đầu vào cho sản xuất. Doanh thu từ bán tất cả các loại hàng hóa mà trừ đi phần doanh thu từ bán hàng hóa trung gian chính là phần giá trị gia tăng. Chính vì thế, tổng cung cũng chính là tổng giá trị gia tăng của toàn bộ nền kinh tế.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Kinh tế vĩ mô - Tổng cung
- M c tiêu c a ch ng CH NG 13 macro T ng Cung ! " ! # ! $ kinh t v bmô n m n th % & ' ( ' ) $* + , N. Gregory Mankiw Bài gi ng c a Ph m Th Anh pham.theanh@yahoo.com (d ch và s a theo bài gi ng c a Ron Cronovich) © 2002 Worth Publishers, all rights reserved CHAPTER 13 Aggregate Supply slide 1 B n mô hình t ng cung Mô hình nh n th c sai l m c a công nhân -. / 0 $ 1 2$ 3 4. / 5 Công nhân m c 6. / * 7 % sai l m khi h c g ng 8. / d báo hi n tr ng 9 % : ; c a n n n n kinh t = + α< − = 7@ A Bi n ng c a chu k kinh doanh, t c là $ s n l ng l ch ? 5 AS d c lên " " B kh i m c t nhiên > CHAPTER 13 Aggregate Supply slide 2 CHAPTER 13 Aggregate Supply slide 3 T i sao ng AS d c lên? lên? Nh ng gi thi t chính c a mô hình P W W/Pe W/P t ng t ng t ng gi m A1: C nh tranh hoàn h o và th tr ng cân b ng W P0e f ( Ls ) LS Ld A2: Các doanh nghi p quan sát c m c giá B t ng t ng ∆P ∆W A P g ( Ld ) 1 P0 g ( Ld ) Y A3: Công nhân nh n th c sai l m v m c giá _ L L t ng CHAPTER 13 Aggregate Supply slide 4 CHAPTER 13 Aggregate Supply slide 5 1
- Lý thuy t nh n th c sai l m và chu k kinh doanh Hành vi c a các doanh nghi p _ Khi giá t ng ng = × Y = Y + α (P − P ) e c u lao ng d ch ph i Ti n l ng Giá tr c a S thay i b t ng danh ngh a W M c s n l ng s n ph m biên t nhiên c a m c giá lao ng Nh n nh quá th p Bùng n = × - v m c giá C u lao ng ng v i m i = × C Nh n nh quá cao m c giá P Ld Suy thoái v m c giá CHAPTER 13 Aggregate Supply slide 6 CHAPTER 13 Aggregate Supply slide 7 Cân b ng dài h n c a th tr ng lao ng Hành vi c a công nhân Cung lao ng: W = P e f ( LS ) W P e f ( LS ) 1 Cung lao ng Giá tr k v ng c a Th tr ng cân b ng: c u = cung d ch lên trên MRS gi a tiêu dùng khi m c giá và ngh ng i k v ng t ng K v ng là úng P0 f ( LS ) e LS CHAPTER 13 Aggregate Supply slide 8 CHAPTER 13 Aggregate Supply slide 9 Cân b ng ng n h n c a th W Pg ( L )d P e f ( LS ) Pe = P tr ng lao ng M c th t nghi p t nhiên W* Th tr ng cân b ng: C u = Cung M c vi c làm t nhiên _ L LF _ _ _ L Nh n th c sai l m v m c giá Y = F ( L, K ) S nl ng t nhiên CHAPTER 13 Aggregate Supply slide 10 CHAPTER 13 Aggregate Supply slide 11 2
- P1e f ( Ls ) W W T! ng n h n n dài h n P0e f ( Ls ) P0e f ( Ls ) S gia t ng b t ng C B c a m c giá B ∆P ∆P ∆W Pe ↑ W↑ ∆W A A ∆P = ∆W = ∆P e P g ( Ld ) 1 P g ( Ld ) 1 d P0 g ( L ) d P0 g ( L ) AS ( P e ) 1 _ L LRAS _ L LAS Y L P AS ( P0e ) Y L P AS ( P0e ) P1 P1 C Y1 _ B Y1 _ B Y B Y B A A P0 A P0 A _ _ Y = F ( L, K ) Y = F ( L, K ) L _ Y L _ Y CHAPTER 13 Aggregate Supply Y Y1 CHAPTER 13 Aggregate Supply Y Y1 slide 12 slide 13 Mô hình ti n l ng c ng nh c Mô hình ti n l ng c ng nh c D E F ? $ ' % 3 = × 5 %& G 5 ?$ H$ 7 A B I J K $.* * OB " B L 5 ?$ H$M* M* % A & G % N 2$ 5 " B > M*M* ω = L & ' % P* " > % A 7@ A I J K $; L 5 " B & 5 = × > > M* *0K ? ? $ ' > > $ % Q > > " > = × < L 5 " B $ 5 > M* *0K ? ? $ ' I >N $ 5 % J ? " > CHAPTER 13 Aggregate Supply slide 14 CHAPTER 13 Aggregate Supply slide 15 (a) C u lao ng (b) Hàm s n xu t W/P Y Mô hình ti n l ng c ng nh c W/P1 Y=F(L) Y2 R% :F * 5 " B % 7@M W/P2 L=Ld(W/P) Y1 % K( 4. ..s n l .ng, . 7@ 7 ? $ ; 2. .. . làm gi m L1 L2 L L1 L2 L SL + 7@ M*7 + Q M* ti n l ng th c t khi ti n l ng 3. ...làm t ng 5 " B I .* * vi c làm, . danh ngh a không I… (c) T ng cung SL + 7@ K M*7 + M* P = + α< − = 5 " B I Q .* * T" %K 7 U B " ; P2 6. ng t ng P1 cung t ng k t l I nh ng thay I này. 1. M c giá t ng Y1 Y2 Y … . CHAPTER 13 Aggregate Supply 5. ... và thu nh p slide 16 CHAPTER 13 Aggregate Supply slide 17 3
- Hành vi chu k c a ti n l ng th c t Mô hình thông tin không hoàn h o % thay i c a ti n l ng 4 1972 9 G ; th c t 3 1998 A 5 % !M* 2 1965 A G + 3 F 1960 1997 1 1999 V % & J & % M* 0 1970 1996 2000 1984 % >? % 1982 1993 -1 1991 1992 V % & B ?$ -2 1975 1990 H$ 2$ % %$ $ J & $M* -3 1974 1979 7 )$ -4 1980 -5 -3 -2 -1 0 1 2 3 4 5 6 7 8 % thay i c a GDP th c t CHAPTER 13 Aggregate Supply slide 18 CHAPTER 13 Aggregate Supply slide 19 Mô hình thông tin không hoàn h o Mô hình giá c c ng nh c 9 V % % 5 O # K> 3 % ; 2$ % ;* ?$ H$ $ S Z ?% ! # ? $ $ ' % . 7 % L! + ( $ $ ) KB G J & M* % S * N " 5 & 7 )$ M* S ? $ ' 7 % W ? *0K $ $ E? 7@ A M* .* 7 % ) $* ' + J K> $K W D E Q 7 Q .* * O % & H F 5 2$ D G ; $ $ X Q M* *0K $ ? $ J & S9 ? $ ' B 0 2$ N A 5 .* * < N? ! $ $ N Y % J & K 0 0KM* )K = W I Q & 7 % $ 5 .* * CHAPTER 13 Aggregate Supply slide 20 CHAPTER 13 Aggregate Supply slide 21 Mô hình giá c c ng nh c Mô hình giá c c ng nh c / 2$ ? $ ' = + a< − = % = + a< − = D E F ? $ ' a [ C.* * * 7@ A F I P* " > .* D E $ !? $ ' ; L M = \ ? $ ' !M* B 0 > ]( J3 ?" K + > \ ? $ ' M* B 0 U $ I ( .* 7 A B G 2$ % I J K $; Y: ' % ^ 1? $ ' = + a< − = .* *L U $ ( B $ CHAPTER 13 Aggregate Supply slide 22 CHAPTER 13 Aggregate Supply slide 23 4
- Mô hình giá c c ng nh c Mô hình giá c c ng nh c = + > M c c- T + dh dc % P ! " >. 4 6 = - = CHAPTER 13 Aggregate Supply slide 28 CHAPTER 13 Aggregate Supply slide 29 5
- L m phát, Th t nghi p và phát, Xây d ng ng Phillips t SRAS ng Phillips B π % )$ B # B O> + ,.9.*P % 7 7@ A 2$ ^ ' ! π = π −- − β < − = +ν CHAPTER 13 Aggregate Supply slide 32 CHAPTER 13 Aggregate Supply slide 33 Tính ì c a l m phát Hai nguyên nhân l m phát t ng & gi m π = π −- − β < − = +ν π = π −- − β < − = +ν L W * ?! %KM* + , *% :! * ! " #$ ;*! %* J & N ;** _ U . 9 U & + % Q * SY 7 U $K* & N J & %7 B ? $ ' ' 7@M* ! I G P* Q M* f ! n Ko* > $ . ' ! 2$ . ! " & ' ;*! "* ? * S i! ) 7 P B U 1. 7@ A ! ' ! % 7@ A M* 9 U ? 5 17 B %K ! P B 5 g * & ' J ? " % A + B 0 .* > M* o* ' ! n7p ^ > $ .* CHAPTER 13 Aggregate Supply slide 34 CHAPTER 13 Aggregate Supply slide 35 6
- V ng Phillips D ch chuy n ng Phillips π = π − β< − = +ν L W *+ $ π = π − β< − = +ν L ! M* π A + π % ! G N r 7@ A q 2$ AM* *0K ? " # π $ β " r % . - Z ! π4 +ν ] + , * ! ! π +ν π- + ν s ? M* $ Q N " 2$ π ?G K( + , 9* ! > >. CHAPTER 13 Aggregate Supply slide 36 CHAPTER 13 Aggregate Supply slide 37 T l ánh i T l ánh i ]( ! M* % ! G D E % ! G N ! _ kJ * u 4t.** N ( q 1 M* OB ^ ' %jM* ' ! 7 B & ' Q > > ^ 8t* 1 K 8×jm 4Ct*T, 2$ ** D * ' " > 2$ . Q . ] %K ( " ' F () #! #* + 1 Q M*N ? D * " B 2$ T, Q K S D * T,4Ct* Q ( ! -t.* S D * T,-Ct* V Q u 4*Q S D *t* V Q T,j u 8*Q 9 7B ) 7 $ M* 9 * N 2$ ' ! % 1 D *& T, K > B %j. .* *v! ( E? )K 0 w 7 ( K( * N %K $ * & ' . CHAPTER 13 Aggregate Supply slide 38 CHAPTER 13 Aggregate Supply slide 39 K v ng h p lý Gi m phát không có chi phí? phí? 9 ' B 0 7@ A ;* * O # + J & 7@ A : *F ;* * ^ ' % & b; A + B 0 7@ A 2$ A ! D E m * % π mπ mk * *tM 5 $ ?"$ > ! )$ % E F * Ly OR * F A I 1 . % & 7@ 1 B ( ! + , ; _ kJ * u 4t* % % . /A + B 0 7@ A 2$ A ?"$ > & *x M*$ Z OB > % *0KM* * # N ' ! % 5 π I M* I % 8t.* * $ .* * π T *0KM* ( %7 % Q .* CHAPTER 13 Aggregate Supply slide 40 CHAPTER 13 Aggregate Supply slide 41 7
- T l ánh i trong vi c T l ánh i trong vi c gi m l m phát c a Volcker gi m l m phát c a Volcker -z -;* m z t { * *Ml π | ?W* ; L m k t* *Ml S ! k t Ml -z j * m 6MCt { ;* * π S & ' 7@ % z t Mj OQ − }K 0 w ;* 7 * V 1 Q 2$ ^ ' & ' % : * -z 4 { z t Mj kMCt 6Mjt & 4t.* -z 6 { zMj kMC 6Mj T *0KM*Mj z t* & ' 7@ 5 -zMCt*T, 2$ D * Q . -z 8 { lM8 kMC -M8 L^ ' m . > - % / ) . 0 1; O # U & ( % Q M* *0K * ? 7 B (7 Z % % ; Nh ng thay i ic a tt ng c u ch có nh Nh ng thay c a ng c u ch có nh Y~ Q 2$ # 3 & ' 7@ h ng n s n l l ng và vi c làm trong h ng n s n ng và vi c làm trong ( G $ 7 & ' M*% A 7 ng n h n. ( ' 7 K 7B U . ng n h n.n. O # 3 & ' 7@ ( Trong dài h n, n n kinh tt tr v m c Trong dài h n, n n kinh tr v m c n, & P 2$ A ' B 0 s n l l ng, vi c làm, và th ttnghi p nh s n ng, vi clàm, và th nghi p nh ng, làm, 5 • # * + < 3 ã mô tt trong mô hình c i i n ' =* ( q 5 $ 5 ã mô trong mô hình c n A.* *0K n # T + % o* & ' ((ch ng 3-8). ch ng 3-8). 7@ ( P % & ' 5 & 7 K 7B U . CHAPTER 13 Aggregate Supply slide 44 CHAPTER 13 Aggregate Supply slide 45 Tóm t t ch ng Tóm t t ch ng -. v !; 4.* + , ] 0 $ 1 2$ 3 J3 ?" K _ + dh d c 5 F ! % * 7 % ! 7@ A & ' 7@ 9 % :F * U Q > " > 7 ? & % ! G N 7@ A . " ! # ! $ % & ' CHAPTER 13 Aggregate Supply slide 46 CHAPTER 13 Aggregate Supply slide 47 8
- Tóm t t ch ng Tóm t t ch ng 6. 9 * + B 0 7@ A ! B 8. D KB ^ ' " > % N € % KB ^ ' " > 7@ A N F # $K 2$ 1 ?"$ > ! )$ 1 r ( P B % % :n N * o ' % ! 7@ A : N € ?"$ > & # * x F 1 ( ' % : ' * ! ( 3 ?% % ' % 7 * N CHAPTER 13 Aggregate Supply slide 48 CHAPTER 13 Aggregate Supply slide 49 9
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Bài tập kinh tế vĩ mô - Cầu, cung và co giãn
2 p | 4646 | 1673
-
Kinh tế vĩ mô - Cầu, cung và co giãn (tt)
16 p | 384 | 133
-
Kinh tế vĩ mô - Cầu, cung và co giãn
17 p | 315 | 86
-
Bài giảng Kinh tế vi mô: Cầu, cung và cân bằng thị trường - Đặng Văn Thanh
15 p | 320 | 32
-
Đề cương môn học: Kinh tế vi mô 1
13 p | 196 | 27
-
Bài giảng Kinh tế vĩ mô 2: Chương 4
35 p | 192 | 13
-
Bài giảng Kinh tế vi mô 1 - Trường ĐH Thương mại
82 p | 44 | 12
-
Bài giảng Kinh tế vi mô 1 - ĐH Lâm Nghiệp
202 p | 37 | 9
-
Bài giảng Kinh tế vi mô 1 (Nguyên lý Kinh tế vi mô): Chương 2.1 - TS. Đinh Thiện Đức
55 p | 22 | 8
-
Bài giảng Kinh tế vi mô 1 (Nguyên lý Kinh tế vi mô): Chương 2.2 - TS. Đinh Thiện Đức
43 p | 31 | 5
-
Bài giảng Kinh tế vĩ mô 1: Chương 11 - PGS. TS. Phạm Thế Anh
6 p | 53 | 4
-
Đề cương môn học Kinh tế vi mô 1 (Mã môn học: ECON1301)
26 p | 5 | 4
-
Bài giảng Kinh tế vi mô 2: Bài 1 - Cung và cầu
37 p | 11 | 4
-
Bài giảng Kinh tế vi mô - Nguyễn Hoài Bảo
157 p | 100 | 4
-
Bài giảng Kinh tế vĩ mô: Bài 12 - PGS.TS. Nguyễn Việt Hùng
0 p | 43 | 4
-
Bài giảng Kinh tế vi mô 1 (Nguyên lý Kinh tế vi mô): Chương 6.4 - TS. Đinh Thiện Đức
32 p | 11 | 4
-
Bài giảng Kinh tế vĩ mô: Chương 8 - TS. Nguyễn Đức Thành, ThS. Phạm Minh Thái
59 p | 4 | 2
-
Bài giảng Kinh tế vĩ mô: Chương 8 - Th.S Ngô Hoàng Thảo Trang
29 p | 5 | 2
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn