BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO<br />
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI<br />
--------------------------------------PHẠM THÁI BÌNH<br />
<br />
ĐỀ XUẤT MỘT SỐ GIẢI PHÁP XÂY DỰNG<br />
THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN PHÁI SINH Ở VIỆT NAM<br />
<br />
Chuyên ngành: QUẢN TRỊ KINH DOANH<br />
<br />
LUẬN VĂN THẠC SĨ KỸ THUẬT<br />
QUẢN TRỊ KINH DOANH<br />
<br />
NGƯỜI HƯỚNG DẪN KHOA HỌC<br />
TS. TRẦN VIỆT HÀ<br />
<br />
Hà Nội - Năm 2014<br />
<br />
LỜI CAM ĐOAN<br />
Tôi xin cam đoan bản luận văn này là công trình nghiên cứu<br />
khoa học, độc lập của tôi. Trong quá trình viết luận văn, tác giả có<br />
tham khảo và sử dụng những thông tin, số liệu từ một số cuốn sách<br />
chuyên ngành, đề tài nghiên cứu khoa học, tạp chí, báo điện tử...<br />
theo danh mục tài liệu tham khảo. Các số liệu, kết quả nêu trong<br />
luận văn là trung thực và có nguồn gốc rõ ràng.<br />
Tác giả luận văn<br />
<br />
Phạm Thái Bình<br />
<br />
3<br />
<br />
DANH MỤC CÁC CHỮ VIẾT TẮT<br />
CNTT<br />
<br />
Công nghệ thông tin<br />
<br />
CTCK<br />
<br />
Công ty chứng khoán<br />
<br />
CCPS<br />
<br />
Công cụ phái sinh<br />
<br />
HĐTL<br />
<br />
Hợp đồng tương lai<br />
<br />
HNX<br />
<br />
Sở giao dịch chứng khoán Hà Nội<br />
<br />
HOSE<br />
<br />
Sở giao dịch chứng khoán Tp. Hồ Chí Minh<br />
<br />
NĐT<br />
<br />
Nhà đầu tư<br />
<br />
UBCKNN<br />
<br />
Ủy ban Chứng khoán Nhà nước<br />
<br />
SGDCK<br />
<br />
Sở giao dịch chứng khoán<br />
<br />
TTCK<br />
<br />
Thị trường chứng khoán<br />
<br />
TTCKPS<br />
<br />
Thị trường chứng khoán phái sinh<br />
<br />
TTLKCK<br />
<br />
Trung tâm lưu ký chứng khoán<br />
<br />
4<br />
<br />
DANH MỤC CÁC BẢNG<br />
Số hiệu bảng<br />
Bảng 2.1<br />
<br />
Tên bảng<br />
Bảng tổng hợp thị trường chứng khoán Việt Nam<br />
<br />
Trang<br />
42<br />
<br />
giai đoạn 2000 - 2005<br />
Bảng 2.2<br />
<br />
Bảng tổng hợp thị trường chứng khoán Việt Nam<br />
<br />
45<br />
<br />
giai đoạn 2006 - 2009<br />
Bảng 2.3<br />
<br />
Bảng tổng hợp thị trường chứng khoán Việt Nam<br />
<br />
47<br />
<br />
giai đoạn 2010 - 2012<br />
Bảng 2.4<br />
<br />
Chỉ số Index, vốn hóa thị trường, tổng giá trị và khối<br />
<br />
48<br />
<br />
lượng cổ phiếu và chứng chứng chỉ quỹ giao dịch<br />
các năm từ 2007 - 2009<br />
Bảng 2.5<br />
<br />
Chỉ số Index, vốn hóa thị trường, tổng giá trị và khối<br />
lượng cổ phiếu và chứng chứng chỉ quỹ giao dịch<br />
các năm từ 2010 - 2012<br />
<br />
5<br />
<br />
50<br />
<br />