Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn - Lê Huy Khoa
lượt xem 422
download
Kham khảo"Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn" sẽ giúp bạn nào đang lo lắng và sợ hãi trong tiếng Hàn. Đến với tài liệu bạn sẽ biết được các câu mà mọi thường dùng trong lúc giao tiếp và cách nói sao cho hay và đúng với ngữ pháp để mọi người hiểu.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn - Lê Huy Khoa
- & 3( # $ 5 $ %. 95 # % ! V U ) B H X W Y 6 - - 6 # . $% # % ! Q P S ) T G R " - 8& 4 7 *. 6 # F 2 D C I H G E 4 3 & 2& 0 # . $ 5 $% # % ! 8 ) 9 ) B A 5 @ - 4- 3( ,. # # % 2 ( 5 4 3 7 6 - 2 #$% # " ¥¥ ££ ¤¤ ££ ¢¢ ¥¥ ££ ¤¤ ££ ¢¢ ¡¡ ¡¡ ! 1 $ %- ( $ %. + # # ! ! ) 1 0 ) ( ' - . - $% # # ! " - ,& #0 ## )! # / & % $ # & - $% # # . ( ! " - ,& + $* ( # )! '( © ¨ & $% # " §§ §§ ¦¦ ¦¦ ¥¥ ¥¥ ££ ££ ¤¤ ¤¤ ££ ££ ¢¢ ¢¢ ¡¡ ¡¡ !
- & 3( 0. > % ¨ & ) B H X W Y 6 £ - & + = 0 , . + ; % % # ¨ § ) B H % $ £ & ,- %! $5 # 46 ; % ¦ 8 ! ¥ % " ) 9 ) H - & 3( 9 < # #) = © ) H X W Y 6 - - 0 4, < 0 4 % 1 ) 1 H E £ - < 7 4 2& . + ; % © ¨ § ¢ ) 5 @ - 5(- % 7 49 % ¦ ¥ ¤ ! ) ) 1 0 £ - ! - %
- 0- 0 , 0# 4 % % ¨ A - 0- > 0 + = & # ¨ $ % ¨ A - 2& 0 ¨ ¥ A @ & - ,< 0 $)! 0 = P 0 A 4 # - 0 "" !! §§ ¢¢ ¡¡ ¦¦ "" !! §§ ¢¢ ¡¡ ¦¦ A F@ $5- $ E 0 # ,( ' ¥ ¡ % $ - 4- < 0 D 0 4 % © 1 E - 4 0 D 0 4 % © 2 E 4 3 Y - $5- 7 5 9+ '5 9 © % ¨ ¥ -
- - 2( # 0 3( # # 2 & % ¨ ¥ ) & % 5 # - - 2( 4 2 " 46 $ ¥ " ¨ ¦ - - 2( #C # 2 D< > ¥ # " £ ! - - 2( 7 2 = % ¨ § ¥ % ¨ # - - 2( 7 C4 D4, < 2 ! ! % § # - - 2( 0 #0 > 4 5 $) + 4 2 ! $ ¨ $ ) § # E © - - 2( ( 0 < 2 ! P H § # © ¨ - # #0- H 4 22 0 ' & ¤ § ¦ ¥ - - 2( 0 . 2 §§ §§ ££ ££ ¢¢ ¢¢ ¡¡ ¡¡ G
- - 0+ 7 # 0 P % ¨ $ ¨ ¤ - 95- 7 5" 95 7
- - 0+ 74 " # © S S H - ! L - ,$* ( 0 7 4$ 5 #D % ¦ © S ) © ¨ H © - +- #N % 0 # D! " # © S S S ¦ H - L! &
- O N . M N !; . C7 L ! - ¡ ¢ ¡ ¢ % M N ! # D- - © " ¢ ! % M! 4
- & 0+ 5 < 7 4 90 = ! 5 4 © - ! L 5- 7 ( + 46 90 + % ¥ % § ¦ 5 © © - ! L L 0- > 7 90 4+ RS % § ¦ - ¨ & ¨ P 2 5 # 4 3 ! L L ,V< -
- 0- %9 0 = % # " 8 ! ! P % ¨ % ¨ 5 - ! L - X # 5 J2 4 % % 1 0 ) - ! L #%- X 3 ¨ H 5 - L! #& %## X =Z < & % ! I & L! - , %4 43 Y % ¦ 8 © - & E , #) # # ,. 5( # , 0 + ; © & % © © 0 § © ¨ © ¨ 5 - L! 0- > # % 0 , ¨ $ % ¨ $ H % $ % $ - L! - $% % $5 4X ¦ ¥ 5 " © - ! L # 7 4- % ( 0 45 W0 © $ ¤ © - L! # 7 4- % 0 B,# 5 © © © £ ¢ S ¡ % ¡ % # - ! L % 2 % 4 2# ! ;+ L
- - ( 0 # ' & P § ¦ H - #- D< 24 6 ,# & P £ G 5 ¤ - 0- #, # ' & ¨ § £ ¨ 5 # % - - $0 0# ,< & © # P © 0 H 4 - ,9- # & © " - " ¨¨ ££ ¨¨ ££ : - U ,( D #, 6 2 4 9! * 7 % # ¨ © C ¢ § ¦ ¨ £ ¨ H - $5- # 7 4$ 5 . # + ¨ § £ £ © ) ¨ £ # © - - 2< ,$ 5 # X # + % % ¥ ¨ ¨ £ ¡ 7 © - ,9- # + #0 = % © © ¨ £ " # - *4- 0$ 2 N4 $ 5 # + % © V © ¨ £ # ¤ - 7 + ¢¢ ¢¢ ¡¡ ¡¡ ££ ££ 1
- - ( ( 0 # = % ¨ ) H X - $5& 3( # 49 ' % $ # P 2 § ¦ H X W Y & 9,- 5$ # ' % © £ © § G X ¦ - 7 4 2$ 5 & # = % © ¥ © 5 & - ( #, 9 4# 0 # RS § ) ¡ ( ¨ ¤ 5 £ ¢ E - $5& #, # = % ¨ § £ H X W & - / 0# © E - 7 4$ 5 - # / % © $ # © - " §§ §§ A ? "5
- $ 5- , 3( 0 4 = % 8 ) 9 ) 5 4 3 # Y 6 - - #0 ",< 6 % 0 ,4 % ¨ § ! ! P 9 ¨ § G 5 ¤ - & 0 ## V +4 RS % & % P © 4 3 - * + 4- 0 ,4 % P ¨ § ¦ G 5 - - 0 4 ' % ¡ " - ¤¤ ¦¦ ¥¥ ££ ¢¢ ¤¤ ¦¦ ¥¥ ££ ¢¢ 9- @ /L - 4 0 #, 9 4 % ! § 5 £ ¢ - 2& 0 0 4 = ¥ © 5 & - 4 0 7 4$ 5 4 + & # © P ! © - 0- > 0 , 0 4 % ¨ $ 5 % $ - - ,# 0
- ,- V +# *4 + $2 9 5 6 4 % © ¢ - # © © £ P ! ¡ £ © ¤ £ 5 4 3 £ %- 9 ) 9) 5 #0 + J2 % ¦ £ & # ! £ H £ # - - 8 0 4 J2 4 5 % £ © ¨ ) £ £ " - - ## 7, ( J2 % £ £ © ¡ 5 £ £ - - 8 < #% J2 # % £ ¢ ¨ ) £ § ¦ £ " - - 4 4 J2 % ! £ ¢ £ ¥ £ " © - ,- #, # + J2 9 % £ $ § £ ¡ ¤ 5 £ ¢ £ - ,- # + 0 J2 % £ 1 0 £ © ¨ ¤ £ - / $2 $2 ¢¢ ¢¢ ¡¡ ¡¡ A G"5
- V +- $ % # D+ 0 0 + 54 # , § - © ¨ Q P © £ © © § ¦ ¥ 5 ¢ - 0 , # 0. > ,9 " D# , # % © % ¨ $ © £ ¨ $ " § H 5 £ ¢ ¢ - - % 7 4$ 5 .( $5 " D+ 0 © £ ¥ H £ 5 £ © ¢ © - # D# " - " 0 , 0 4 % % © £ H % $ © ¢ © - %- 0 + 54 #( =S . " D # E 7) % ¦ ! ¨ © £ © Q ¥ 5 £ ¢ - 8- *4 5( , ( . + ,6 " D$ © ¨ § © £ © ¦ ¥ " ¥ £ ¢ - - 5+ 7 4$ 5 %. " D + 04 % ¦ ¤ 8 $ © £ ¥ ¢ 5 © ¢ - - # #, ( 0. 3( "D § £ £ © £ ) 5 # £ ¢ Y 6 - "D ¡¡ ¡¡ ££ ££ A I"5
- #%- % # + % ¨ £ © ¥ ¢ ¢ H % - 7 (- E , $ 5< .( $ % + © ¤ £ ! % ¡ G 5 % E 4 3 - - * # ( # + £ ¡ H % £ - 5 # 7 4 2& *< + % ¦ £ ! ¢ % 5 - - ,< 7 . + % ¨ £ ! ¨ § 0 § 4 % - - 0 , 2( 0 > + © ¨ $ £ ¨ $ " ¤ 5 % £ - 5- % * + § ¥ 8 £ £ © C ¨ H % - 5(- 7 49 ( + ¥ ¤ £ 1 0 H % £ - - 0 + $% ' § £ ! ¨ % ¡ " - + A K"5
- - , 7 < 7 4$ 5 E , #) % % £ £ © ) © " - ,# 5( 4 E , #) ' % % £ £ £ ! P ¨ ) © G % - 4# 0 - *4 2 40 #) = % % £ £ © ¡ ¦ ( ¨ £ 5 E - 5( $ 5 - < 4 #) J, % % £ £ © V V U P % ¨ © " - 7- < #0 ; 4 7 #) [ ; % % £ £ © ¤ 8 ! ) ¥ ¤ - 4- < +0 E , #) J5 % % £ £ # ¥ I 5 © © - & ,# 3( #) = % % £ £ & % ) 5 # Y 6 & - < #0 # % 7 , #) % % £ £ ! # £ P ¦ I G - , .< +0 @ , #) . ¢¢ ¢¢ ¡¡ ¡¡ ¡¡ ¡¡ ¡¡ ¡¡ O
- \ #0 ( ,( X § § ¤ § ¡ £ ¥ ¡ - ,& < ## . 4X * + ; % & % © C ¢ ¨ H ¢ & %- ## 2 0 > % ¨ § ¨ ! ¨ $ ¢ # - - $ ,# +0 + ; % ¨ § © ¤ § $ " - 0- > *4 < 0 , + ; % © ¨ $ % ¨ $ ¢ ¡ H £ 5 ¤ $ - - $ $% 4. < 3( + ; % ¥ ¤ § 2 ) 1 £ 5 E " 6 - - ( # 4 * + ; § § ¤ § C ¡ ¨ £ ¥ ¡ - 8& 74 2 ,X ¥ © £ ¥ I © 5 & 2# ! $5 7 4X + ; ¢¢ ¢¢ §§ §§ ¡¡ ¡¡ 1T 1T
- 0- > 0 , 9 % ¦ % ¨ & H £ ¤ $ - & #4 7 4$ 5 9 #9 = % © $ ¢ © © & & 0 = % ¦ ¤ H © ¤ $ & - # 3( 9 % ¦ £ 5 4 3 % © 6 - 0- > * *4 % ¦ % C ¤ ¨ $ & 5 £ - - 5/
- %- , 40 # 5( $ 5 = % # © V V U ¦ ¢ # © - %- *4 T , # < % ¥ # $ ¨ ¢ 5 £ " - 0- > #, < 0 7% %+D *4 T " % # P ¨ $ ¢ § £ ¤ 5 £ - ,& % *4 , 40 # #0 = % # ! ¨ § ¢ ¦ B ¢ & % *4 , 1T ,# 5( # , 0 # % # $ ¢ 0 § © ¨ £ ¢ 5 £ - %- % , 45 # 5( $ 5 = % # $ V V U # © © - %- *4 ,94 # / 04 , % # © ¨ ¢ © " ¢ E £ ¡ % - *4 - ,: ## #0 # % # ¢ ( ¡ ¦ - , ## + U §§ §§ ¡¡ ¡¡ 11 11
- $5& 40 = ¨ ¥ ¦ H ¦ Y & - 45 N4 $ 5 4( . *4 % ¦ V ¤ $ V U P 2 ¢ £ 4 3 Y - - 44 0 #, V § £ ¦ £ £ Y © - %- #% 0 $ ##7,7,$ 4 % ' % ¢ § ¡ - ! ! ¨ ) £ " ¥ ¦ Y - ( 0 : 0 < 4 ; % ! ! 1 B H ¤ Y - $ %< 07 , ! . 0 4, 3 , )< , 9D ¦¦ ¦¦ ! A , 1: 1:
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Giáo trình Tự học giao tiếp tiếng Hàn cơ bản
139 p | 5732 | 2574
-
Học cách Giao tiếp tiếng Hàn
139 p | 2664 | 1060
-
Từ vựng tiếng hàn cơ bản - 1
0 p | 1366 | 576
-
Giáo trình Tự học giao tiếp tiếng Hàn cơ bản - Lê Huy Khoa
29 p | 1029 | 438
-
Từ vựng tiếng hàn cơ bản - 2
0 p | 687 | 325
-
Từ vựng tiếng hàn cơ bản - 3
0 p | 480 | 243
-
Từ vựng tiếng hàn cơ bản - 4
0 p | 444 | 235
-
Kỹ năng tự học giao tiếp Tiếng Hàn căn bản
139 p | 583 | 221
-
384 tình huống thực hành đàm thoại tiếng hàn: phần 1
221 p | 158 | 32
-
Học tiếng Hàn - Chủ đề taxi
3 p | 153 | 14
-
Giáo trình 345 câu khẩu ngữ tiếng Hán (Quyển 2): Phần 2
165 p | 36 | 10
-
Học tiếng Hàn - Chủ đề hỏi đường
2 p | 130 | 10
-
Học tiếng hàn - Chủ đề gọi điện thoại
4 p | 213 | 10
-
Học tiếng hàn - Chủ đề khai báo hải quan
2 p | 95 | 9
-
Giáo trình 345 câu khẩu ngữ tiếng Hán (Quyển 2): Phần 1
150 p | 21 | 9
-
Rèn luyện kỹ năng giao tiếp tiếng Hoa hàng ngày: Phần 1
81 p | 25 | 5
-
Rèn luyện kỹ năng giao tiếp tiếng Hoa hàng ngày: Phần 2
73 p | 9 | 5
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn