intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Module bồi dưỡng thường xuyên Tiểu học - Module 18: Lắp đặt, bảo quản thiết bị dạy học ở tiểu học

Chia sẻ: 10 10 | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:48

477
lượt xem
24
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

 Module Tiểu học 18: Lắp đặt, bảo quản thiết bị dạy học ở tiểu học giúp học viên nắm và trình bày được các quy định cơ bản về bảo quản thiết bị dạy học theo quy định; lắp đặt và sử dụng các thiết bị dạy học trong nhà trường tiểu học; tiến hành sửa chữa được các thiết bị hỏng hóc đơn giản và tổ chức học sinh tham gia bảo quản thiết bị dạy học. Tài liệu phục vụ cho các bạn sinh viên và giảng viên chuyên ngành sư phạm tiểu học tham khảo trong quá trình học tập, nghiên cứu và giảng dạy. Mời các bạn cùng tham khảo.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Module bồi dưỡng thường xuyên Tiểu học - Module 18: Lắp đặt, bảo quản thiết bị dạy học ở tiểu học

  1. QU"N H; H'NG Module TH 18 L¾p ®Æt, b¶o qu¶n thiÕt bÞ d¹y häc ë tiÓu häc L¾p ®Æt, b¶o n thiÕt bÞ d¹y häc ë tiÓu häc LẮP ĐẶT, BẢO QUẢN THIẾT BỊ DẠY HỌC Ở TIỂU HỌC | 87
  2. A. GIỚI THIỆU TỔNG QUAN TBDH % ti(u h+c bao g1m nhi4u lo6i hình khác nhau nh: tranh
  3. C. NỘI DUNG Nội dung 1 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ DẠY HỌC Ở TIỂU HỌC Hoạt động 1: Lắp đặt và sử dụng một số bộ thiết bị dạy học môn Thủ công − Kĩ thuật I. THÔNG TIN CƠ BẢN TBDH môn Th) công — K. thu1t bao g5m nhi7u lo9i hình khác nhau: tranh quy trình, mô hình, v1t mCu; các bE F5 dùng d9y hIc c)a GV và bE F5 dùng hIc t1p c)a HS nhO bE dPng cP v1t liQu cRt, khâu, thêu lUp 4, 5; bE lRp ghép mô hình k. thu1t lUp 4, 5,... Trong Fó các bE TBDH “V1t liQu cRt, khâu, thêu” và “LRp ghép mô hình k. thu1t” Fòi h_i GV ph`i nRm vang mEt sc nguyên tRc cd b`n khi lRp ráp và tháo rei các chi tift. Mhc dù chúng không quá phjc t9p, nhOng Fk tháo lRp thành th9o và F`m b`o tct hiQu qu` gie d9y, GV clng cmn có nhang hiku bift mEt cách Fmy F) v7 các bE F5 dùng này. BE dPng cP V1t liQu cRt, khâu, thêu lUp 4, 5 và bE lRp ghép mô hình k. thu1t lUp 4, 5 hn tro mEt cách có hiQu qu` trong các gie hIc k. thu1t có nEi dung cRt, khâu, thêu và lRp ghép mô hình k. thu1t. Mht khác, các bE thift bp này giúp ngOei GV Fqi mUi PPDH theo hOUng tích cuc khi tq chjc các ho9t FEng d9y — hIc và giúp các em HS hình thành FOoc các k. nvng, k. thu1t cmn thift Fk hoàn thành s`n phwm ngay t9i lUp. Vì v1y, mEt trong nhang yêu cmu cd b`n c)a viQc d9y hIc K. thu1t lUp 4, 5 là GV và HS ph`i có Fmy F) hai bE dPng cP này. 1. Bộ dụng cụ Vật liệu cắt, khâu, thêu lớp 4, 5 1.1. Giới thiệu bộ thiết bị BE dPng cP V1t liQu cRt, khâu, thêu lUp 4, 5 dành cho GV và HS cd b`n gicng nhau v7 sc lOong và ch)ng lo9i các chi tift. CP thk: LẮP ĐẶT, BẢO QUẢN THIẾT BỊ DẠY HỌC Ở TIỂU HỌC | 89
  4. S! Tên 3!i t45ng Dùng Mã th% thi+t Mô t1 chi ti+t s8 d:ng cho Thi+t b- t& b- HS GV l?p A D:ng c:, vGt liHu cJt, khâu, thêu (Dùng cho HS) B0ng thép, tay c8m bao 1 THKT2001 Kéo c*t v-i b0ng nh;a, dài kho-ng × 4, 5 170mm, @8u không nhCn. B0ng thép, chiHu dài 2 THKT2002 Kéo gGp kho-ng 80mm, tay c8m xKp × 4, 5 lMi @NOc. GSm: — 1 m-nh màu tr*ng, sOi cotton, kích thNYc tZi thi[u 3 THKT2003 V-i phin 800 × 500mm. × 4, 5 — 1 m-nh màu, sOi cotton, kích thNYc tZi thi[u 800 × 500mm. GSm 10 cái c^ nh_ @;ng 4 THKT2004 Kim khâu trong Zng nh;a (trong @ó × 4, 5 @ó có 3 cái sZ 10). 5 THKT2005 Chd tr*ng Màu tr*ng, loMi thông dfng, dài kho-ng 250m. × 4, 5 6 THKT2006 Chd @en Màu @en, loMi thông dfng, dài kho-ng 250m. × 4, 5 GSm 5 cujn b0ng sOi Chd cotton có các màu: xanh 7 THKT2007 thêu lam, xanh lá cây, vàng, @_, × 4, 5 hSng. ChiHu dài mki cujn kho-ng 25m. 8 THKT2008 ThNYc B0ng v-i dài 1.500mm có dây vMch chia @Kn 1mm. × 4, 5 9 THKT2009 ThNYc Dài 200mm, có vMch chia @Kn 1mm. × 4, 5 10 THKT2010 Viên GSm 2 viên, 1 viên màu × 4, 5 90 | MODULE TH 18
  5. S! Tên 3!i t45ng Dùng Mã th% thi+t Mô t1 chi ti+t s8 d:ng cho Thi+t b- t& b- HS GV l?p ph"n xanh và 1 viên màu 01. v&ch B;ng thanh nh
  6. S! Tên 3!i t45ng Dùng Mã th% thi+t Mô t1 chi ti+t s8 d:ng cho Thi+t b- t& b- HS GV l?p G/m 5 cái lo5i thông d;ng 17 THKT2017 Kim
  7. S! Tên 3!i t45ng Dùng Mã th% thi+t Mô t1 chi ti+t s8 d:ng cho Thi+t b- t& b- HS GV l?p 10 × 5mm u&n thành 2 vòng tròn sát nhau: vòng trong có 789ng kính 188mm, vòng ngoài có 789ng kính 200mm. Có vít hãm tBng giCm khi lEp vCi vào khung. Jê 28 THKT2028 bao Làm bOng inox, loQi thông × 4, 5 ngón dTng. tay 29 THKT2029 GiXy LoQi thông dTng, khY A4. × 4, 5 than DTng BOng thép không g^, loQi 30 THKT2030 cT x] thông dTng. × 4, 5 ch^ Kim gài 31 THKT2031 7au BOng thép có mb nhca. × 4, 5 có mb nhca Kích th8ec khoCng 335 × 260 × 30mm; nEp sâu 32 THKT2032 Hdp 7cng khoCng 6mm, 7iy khít vào × 4, 5 hdp; 7áy và nEp có khoá cài. 1.2. Hướng dẫn sử dụng 1) VCi: Khi hlc khâu, thêu, nên chln loQi vCi smi bông 7n thcc hành, do vCi bông có smi to, khi cBng vCi trên khung mot npn sq phrng, không bs LẮP ĐẶT, BẢO QUẢN THIẾT BỊ DẠY HỌC Ở TIỂU HỌC | 93
  8. co rúm, hình m*u không b0 xô l3ch. Trong quá trình s: di @A thBc hành cDn có ý thGc tiHt ki3m v>i. 2) ChL khâu, thêu: ChL khâu, thêu có nhiPu loQi, nhiPu màu khác nhau. MuTn có @UVng khâu, thêu @Wp, cDn ph>i lBa chYn loQi chL có @Z m>nh, @Z dai phù h\p v]i @Z dày, @Z dai c_a s\i v>i và có màu s`c phù h\p v]i mi, lUfi kéo có @Du vát và to g trên, lUfi kéo thon nhh hin g dU]i. Kéo luôn ph>i @U\c mài s`c, gij 2 lUfi kéo vka khít, @Du kéo s`c nhYn (không b0 qumn lQi) @A dn c`t v>i bong nhjng nhát c`t s`c gYn và chính xác. Không dùng kéo c`t v]i mYi thG ngoài v>i và chL. Dùng kéo xong ph>i @A @úng chq quy @0nh và an toàn, tránh tai nQn có thA x>y ra. 4) Kim khâu, thêu: Kim có nhiPu loQi, nhiPu sT to nhh khác nhau. Khi thBc hành khâu, thêu, cDn chYn loQi kim phù h\p v]i @Z dày, mhng c_a tkng loQi v>i và nZi dung công vi3c. Nên dùng kim có mti nhYn, s`c, thon mti. Không dùng kim b0 sGt mti và cong. Khi dùng xong nên @A kim @úng chq quy @0nh. TTt nhut là nên làm gTi c`m kim @A gij kim không b0 gL hay gãy mti kim. 5) ThU]c: ThU]c gem có thU]c dây, thU]c gq. — ThU]c dây: Ngoài tác dn phzm. ThU]c dây dùng xong ph>i gij czn th{n @A thU]c không b0 hhng (ch>y nhBa do quá nóng hay b0 nhàu, b0 xo`n lQi), tránh tình trQng khi @o s| thiHu chính xác. — ThU]c gq: Khi k} v| trên v>i, tay trái cDm thU]c (ngón cái g trên, 4 ngón g dU]i) nghiêng so v]i m~t bàn kho>ng tk 300 @Hn 450; cách cDm thU]c nhU v{y s| thao tác và di chuyAn thU]c s| nhanh, dn dàng hin khi @A thU]c nom trên v>i. 6) ‚ê bao ngón tay: ‚ê làm bong inox, m~t @ê có nhjng chq lõm @A làm chq tì c_a trôn kim. MZt @Du @ê b0t kín, mZt @Du hg @A @eo vào @Du ngón tay gija c_a bàn tay ph>i, giúp @zy kim @U\c mQnh, nhanh, nhut là khi khâu v>i dày, cGng. 94 | MODULE TH 18
  9. Khi dùng (ê ph+i l-a ch0n cho v3a ngón tay; n8u r;ng s= d> b@ tAt (ê, n8u chCt s= b@ tDc ngón tay. Khi mGi tHp (eo (ê s= thJy vKGng, khó ch@u, nhKng ph+i kiên trì, dNn dNn s= quen. Pê rJt cNn khi khâu, thêu, giúp không b@ (au ngón tay, (âm và (Uy kim mVnh, nhanh, (Vt nWng suJt cao. Pê cNn (KXc giY cho không b@ gZ. 7) PhJn may: Khi v=, k_, cNm phJn b`ng ngón cái và ngón trb. Ph+i g0t phJn scc cVnh (d nét v= nhb và rõ ràng. Tránh dùng phJn cùng màu vGi v+i; dùng xong cho phJn vào h;p (d tránh phJn vi vAn. 8) Khung thêu: Khi cWng v+i lên khung, ph+i vukt và kéo v+i cho thHt thlng và (mu vm m0i phía (d v+i không b@ xô loch canh. N8u trKqng hXp v+i nhb hrn khung, ph+i nki v+i thêm (d cWng cho thlng. P; cWng csa v+i tut thu;c vào t3ng loVi v+i: — LoVi v+i mbng: cWng v3a. — LoVi v+i dày: cWng thlng. 9) GiJy than: GiJy than dùng (d sang (in) mzu thêu lên v+i. Sang (in) mzu thêu là vioc làm rJt quan tr0ng và cNn thi8t khi thêu. Sang mzu thêu ph+i giY cho nhYng (Kqng nét csa mzu thHt chính xác, m+nh mai, d@u dàng. Dùng tq giJy than (Ct } giYa lGp v+i và mzu thêu, có thd lJy kim ghim chCt (d mzu thêu không b@ xê d@ch, r~i mGi dùng bút chì tô theo hình mzu. 10) DAng cA xb chZ: Khi xâu chZ vào kim, n8u không xâu (KXc thì cNn s dAng dAng cA xb chZ (d xâu chZ vào kim. TrKGc tiên, lu~n (Nu dAng cA xb chZ qua l‚ kim, sau (ó xâu chZ qua l‚ csa dAng cA xb chZ, kéo ngKXc dAng cA xb chZ là xâu (KXc chZ qua l‚ kim. 11) Khuy (cúc hay nút): Khi dVy vm các bài (ính khuy, GV cNn s dAng loVi khuy thông dAng nhKng ph+i có kích ci to nhJt (d thao tác mzu cho HS quan sát tr-c quan nhJt. LẮP ĐẶT, BẢO QUẢN THIẾT BỊ DẠY HỌC Ở TIỂU HỌC | 95
  10. 2. Bộ lắp ghép mô hình kĩ thuật lớp 4, 5 2.1. Giới thiệu bộ thiết bị B! l$p ghép mô hình k. thu1t l2p 4, 5 có hai lo;i: b! dành cho GV và b! dành cho HS. VF cG bHn, hai b! l$p ghép này không khác nhau nhiFu; chúng giMng nhau cH vF sM lOPng và chQng lo;i các chi tiRt. CT thU: S! 3!i t45ng Dùng Mã Tên th% Mô t1 chi ti*t s8 d:ng cho thi*t b, thi*t b, t& HS GV l?p BF lGp ghép mô hình kL thuNt tiOu hPc C (Dùng cho GV) B\ng nh]a ABS màu xanh lá cây sam, kích 33 THKT2033 T[m l2n thO2c 242 × 132 × × 4, 5 37mm, dày 3mm, có 55 le cách fFu nhau. B\ng nh]a ABS màu xanh lá cây, kích thO2c 34 THKT2034 T[m nhg 132 × 110 × 37mm, dày × 4, 5 3mm, có 25 le cách fFu nhau. Ghm 2 t[m, b\ng nh]a ABS màu fg, kích thO2c 35 THKT2035 T[m 25 le 242 × 66 × 30mm, dày × 4, 5 3mm, có 25 le cách fFu nhau. B\ng nh]a ABS màu da 36 THKT2036 T[m chj L cam, kích thO2c 138 × × 4, 5 154 × 30mm, dày 3mm. Mmt b\ng nh]a ABS màu xanh da trpi, kích T[m thO2c 138 × 110 × 37 THKT2037 mmt 56mm, dày 3 mm; t[m × 4, 5 cabin kính b\ng nh]a PS kính trong, kích thO2c 131,5 × 86 × 3mm; fèn xe 96 | MODULE TH 18
  11. S! 3!i t45ng Dùng Mã Tên th% Mô t1 chi ti*t s8 d:ng cho thi*t b, thi*t b, t& HS GV l?p b!ng nh&a ABS màu vàng, 012ng kính 22mm, dày 3mm, có 1 tr>c 012ng kính 6mm, dài 10 mm. GQm 2 tGm, b!ng nh&a TGm ABS màu 0R, kích th1Sc bên 110 × 110 × 3mm. Trên 38 THKT2038 cabin 01Tc gUn miVng nh&a × 4, 5 xe (trái, ABS màu trUng hình phNi) cXa sZ kích th1Sc 60 × 60 × 1mm. TGm sau B!ng nh&a ABS màu 39 THKT2039 0R, kích th1Sc 144 × × 4, 5 cabin 110 × 3mm. xe B!ng nh&a ABS màu 40 THKT2040 TGm xanh lá cây, kích th1Sc × 4, 5 3 l_ 132 × 64 × 3mm, có 3 l_. TGm B!ng nh&a ABS màu 0R, 41 THKT2041 kích th1Sc 114 × 56 × × 4, 5 2 l_ 16mm, dày 3mm, có 2 l_. GQm 6 thanh, b!ng Thanh 42 THKT2042 thang nh&a ABS màu 0R, kích × 4, 5 th1Sc 242 × 22 × 4mm, 11 l_ có 11 l_. GQm 4 thanh, b!ng Thanh 43 THKT2043 thang nh&a ABS màu 0R kích × 4, 5 th1Sc 198 × 22 × 3mm, 9 l_ có 9 l_. 44 THKT2044 Thanh GQm 4 thanh, b!ng × 4, 5 thang nh&a ABS màu xanh LẮP ĐẶT, BẢO QUẢN THIẾT BỊ DẠY HỌC Ở TIỂU HỌC | 97
  12. S! 3!i t45ng Dùng Mã Tên th% Mô t1 chi ti*t s8 d:ng cho thi*t b, thi*t b, t& HS GV l?p 7 l# d%&ng, kích th%/c 154 × 22 × 3mm, có 7 l#. G@m 2 thanh, bBng Thanh nhCa ABS màu vàng, 45 THKT2045 th=ng × 4, 5 kích th%/c 132 × 22 × 6 l# 3mm, có 6 l#. G@m 4 thanh, bBng Thanh nhCa ABS màu xanh lá 46 THKT2046 th=ng × 4, 5 cây, kích th%/c 110 × 22 5 l# × 3mm, có 5 l#. G@m 2 thanh, bBng Thanh nhCa ABS màu xanh lá 47 THKT2047 th=ng × 4, 5 cây, kích th%/c 66 × 22 3 l# × 3mm, có 3 l#. Thanh BBng nhCa ABS màu 48 THKT2048 th=ng OP, kích th%/c 44 × 22 × × 4, 5 2 l# 3mm, có 2 l#. BBng nhCa ABS màu Thanh 49 THKT2049 OP, kích th%/c 19,5 × 12 × 4, 5 móc × 3mm, có l# Φ 2mm. G@m 6 thanh, bBng Thanh nhCa ABS màu vàng, 50 THKT2050 chR U kích th%/c 138 × 22 × × 4, 5 dài 33mm, dày 3mm, chR U: 33mm, có 7 l#. G@m 6 thanh, bBng Thanh nhCa ABS màu vàng, 51 THKT2051 chR U kích th%/c 94 × 22 × × 4, 5 ngVn 33mm, dày 3mm, chR U: 33mm, có 5 l#. Thanh G@m 2 thanh, bBng 52 THKT2052 × 4, 5 chR L nhCa PS— HI màu xanh 98 | MODULE TH 18
  13. S! 3!i t45ng Dùng Mã Tên th% Mô t1 chi ti*t s8 d:ng cho thi*t b, thi*t b, t& HS GV l?p dài lá cây, kích th./c thân 47 × 22 × 33mm, dày 3mm, có 3 l7. Thanh GDm PS—HI 4 thanh, bFng nhGa màu MN, kích 53 THKT2053 ch? L th./c thân 33 × 22 × × 4, 5 ngBn 33mm, dày 3mm, có 2 l7. GDm 7 cái, vN bánh xe bFng nhGa PVC dUo, màu Men bóng, M.Wng kính ngoài 75mm, M.Wng kính trong 55mm, dày 22mm. Trên M.Wng chu vi ngoài Bánh 54 THKT2054 xe cùng chia M[u 24 r\ng × 4, 5 R: 3mm/m`t; r\ng bb trí so le theo hai m`t bên cda lbp. 7 cái tang trbng (mayg) bFng nhGa ABS màu trBng, M.Wng kính ngoài 55mm, dày 20mm, có 3 thanh giFng. Bánh GDm 5 cái, bFng nhGa ABS màu MN, M.Wng Mai 55 THKT2055 (ròng kính ngoài 55mm, dày × 4, 5 rkc) 10mm, có 3 thanh giFng cách nhau 1200. Trnc Vpt liqu CT3, Φ 6mm, 56 THKT2056 thong dài 160mm, mr nicrom, × 4, 5 ngBn 1 hai Msu M.tc vê tròn. 57 THKT2057 Trnc GDm 2 cái, vpt liqu thép thong CT3, Φ 6mm, dài × 4, 5 LẮP ĐẶT, BẢO QUẢN THIẾT BỊ DẠY HỌC Ở TIỂU HỌC | 99
  14. S! 3!i t45ng Dùng Mã Tên th% Mô t1 chi ti*t s8 d:ng cho thi*t b, thi*t b, t& HS GV l?p ng"n 2 120mm, m) nicrom, hai 01u 034c vê tròn. Tr?c GDm 3 cái, vGt liIu thép 58 THKT2058 th@ng CT3, Φ 6mm, dài × 4, 5 200mm, m) nicrom, dài hai 01u 034c vê tròn. VGt liIu thép CT3, 59 THKT2059 Tr?c Φ 6mm, dài 240mm, m) × 4, 5 quay nicrom, hai 01u 034c vê tròn. 60 THKT2060 Dây s4i 600mm. × 4, 5 61 THKT2061 Vai GDm 2 cái, vGt liIu bYng × 4, 5 truyWn cao su. GDm 2 cái, vGt liIu thép 62 THKT2062 Vít dài CT3, m) nicrom M6, × 4, 5 dài 26mm. GDm 14 cái, vGt liIu 63 THKT2063 Vít nh\ thép CT3, m) nicrom × 4, 5 M6, dài 14mm. Vít GDm 34 cái, vGt liIu 64 THKT2064 ng"n thép CT3, m) nicrom × 4, 5 M6, dài 10mm. GDm 44 cái, vGt liIu 65 THKT2065 Vai ]c thép CT3, m) nicrom × 4, 5 M6. GDm 20 cái, vGt liIu cao su màu xanh da tr`i, Vòng 66 THKT2066 hãm 03`ng kính ngoài × 4, 5 10mm, dày 4mm, lb trong 4mm. 67 THKT2067 Tua-vít BYng thép C45, 0f cgng × 4, 5 40 HRC, m) nicrom, dài 100 | MODULE TH 18
  15. S! 3!i t45ng Dùng Mã Tên th% Mô t1 chi ti*t s8 d:ng cho thi*t b, thi*t b, t& HS GV l?p 110mm, cán b)c nh+a PS, s0 d2ng 456c 2 48u. 68 THKT2068 CA lê BHng thép C45, mN × 4, 5 (8 — 10) nicrom, dài 90mm. BHng nh+a PEHD màu HTp trZng, kích th5\c 69 THKT2069 4+ng 174 × 64 × 42mm, nZp × 4, 5 Uc vít và 4áy 4úc li`n có 2 bbn l` và khoá cài. Gem 6 cái, bHng nh+a Tcm ABS 7 lg, hình tam giác 70 THKT2070 tam 4`u cNnh 65mm (4 tcm × 5 giác màu vàng, 2 tcm màu xanh lá cây). BHng nh+a ABS màu 71 THKT2071 Tcm vàng kích th5\c 132 × × 5 nhk 110 × 37mm, dày 3mm, có 25 lg cách 4`u nhau. Tcm sau ca BHng nh+a ABS màu 4k 72 THKT2072 bin t5mi, kích th5\c (tn 130 × 5 máy 4on 145 × 117 × 2,5 mm. bay Thanh Gem 2 cái, bHng nh+a 73 THKT2073 thpng kích th5\cxanh ABS màu lá cây, 110 × 22 × × 5 7 lg 3mm, dày 3mm, có 5 lg. Thanh Gem 4 cái, bHng nh+a 74 THKT2074 thpng 110 × 224k, ABS màu kích th5\c × 3mm, dày × 5 5 lg 3mm, có 5 lg. 75 THKT2075 Thanh Gem 8 cái, bHng nh+a × 5 LẮP ĐẶT, BẢO QUẢN THIẾT BỊ DẠY HỌC Ở TIỂU HỌC | 101
  16. S! 3!i t45ng Dùng Mã Tên th% Mô t1 chi ti*t s8 d:ng cho thi*t b, thi*t b, t& HS GV l?p th"ng ABS, kích th01c 66 × 22 3 l( × 3mm, dày 3mm, có 3 l( (4 thanh màu vàng và 4 thanh màu >?). Thanh BGng nhHa ABS màu 76 THKT2076 th"ng >?, kích th01c 44 × 22 × × 5 2 l( 3mm, dày 3mm, có 2 l(. GNm 4 cái, bGng nhHa Thanh ABS màu vàng, kích 77 THKT2077 chJ U th01c 138 × 22 × 33mm, × 5 dài dày 3mm, chJ U: 33mm, có 7 l(. GNm 4 cái, bGng nhHa Thanh PS—HI màu >?, kích 78 THKT2078 chJ L th01c thân 47 × 22 × × 5 dài 33mm, dày 3mm, có 3 l(. BGng s]i t^ng h]p pha BZng 79 THKT2079 cao su kích th01c × 5 t[i 130 × 50mm. BGng nhHa ABS màu trcng, kích th01c 332 × 274 × 68mm, dày Hap 80 THKT2080 3mm, có ncp >dy, trong × 4, 5 >Hng chia làm 6 ngZn, ncp và >áy >úc lifn có 2 b[n lf và khoá cài. BE lFp ghép mô hình kK thuMt tiNu hOc D (Dành cho HS l?p 4 và 5) BGng nhHa PS—HI màu Tgm 81 THKT2081 xanh lá cây sim, kích × 4, 5 l1n th01c 110 × 60 × 102 | MODULE TH 18
  17. S! 3!i t45ng Dùng Mã Tên th% Mô t1 chi ti*t s8 d:ng cho thi*t b, thi*t b, t& HS GV l?p 2,2mm, có 55 l( cách +,u nhau. B9ng nh;a PS—HI màu 82 THKT2082 T6m nh7 xanh lá cây tEFi, kích thEJc 50 × 60 × 2,2mm, × 4, 5 có 25 l( cách +,u nhau. GOm 2 t6m, b9ng nh;a PS—HI màu +7, kích 83 THKT2083 T6m 25 l( thEJc 110 × 30 × × 4, 5 2,2mm, có 25 l( cách +,u nhau. T6m B9ng nh;a PS—HI màu bên +7, kích thEJc 50 × 40 × 84 THKT2084 cabin 2,2mm, có t6m cXa sZ × 4, 5 (trái, cabin màu tr[ng, kích phVi) thEJc 25 × 18 × 2,2mm. T6m B9ng nh;a PS—HI màu 85 THKT2085 sau +7, kích thEJc × 4, 5 cabin 68,4 × 40 × 2,2mm. B9ng nh;a PS—HI màu xanh cô ban, kích thEJc 64,4 × 40 × 2,2mm có T6m t6m kính b9ng nh;a PS 86 THKT2086 m\t trong su_t, kích thEJc 4, 5 cabin 60 × 27 × 1,2mm; g[n × +èn b9ng nh;a PE—LD màu tr[ng, +Efng kính 12mm, ch7m cgu R: 8mm. B9ng nh;a PS—HI màu 87 THKT2087 T6m chj L da cam, kích thEJc × 4, 5 64 × 64,4 × 2,2mm. LẮP ĐẶT, BẢO QUẢN THIẾT BỊ DẠY HỌC Ở TIỂU HỌC | 103
  18. S! 3!i t45ng Dùng Mã Tên th% Mô t1 chi ti*t s8 d:ng cho thi*t b, thi*t b, t& HS GV l?p B-ng nh1a PS—HI màu T'm 88 THKT2088 3 l+ xanh lá cây, kích thBCc × 4, 5 60 × 30 × 2,2mm, có 3 l+. B-ng nh1a PS—HI màu T'm 89 THKT2089 2 l+ JK, kích thBCc 50 × 25 × × 4, 5 2,2mm, có 2 l+. GOm 6 thanh b-ng Thanh nh1a PS—HI màu JK, 90 THKT2090 thLng kích thBCc 110 × 10 × × 4, 5 11 l+ 2,2mm, có 11 l+. Thanh GOm 4 thanh, b-ng nh1a PS—HI màu JK, 91 THKT2091 thLng kích thBCc 90 × 10 × × 4, 5 9 l+ 2,2mm, có 9 l+. Thanh GOm 4 thanh, b-ng nh1a PS—HI màu xanh 92 THKT2092 thLng dBSng, kích thBCc 70 × × 4, 5 7 l+ 10 × 2,2mm; có 7 l+. Thanh GOm 2 thanh, b-ng nh1a PS—HI màu vàng, 93 THKT2093 thLng kích thBCc 60 × 10 × × 4, 5 6 l+ 2,2mm; có 6 l+. Thanh GOm 4 thanh, b-ng nh1a PS—HI màu xanh 94 THKT2094 thLng lá cây, kích thBCc 50 × × 4, 5 5 l+ 10 × 2,2mm; có 5 l+. GOm 2 thanh, b-ng Thanh nh1a PS—HI màu JK, 95 THKT2095 thLng kích thBCc 30 × 10 × × 4, 5 3 l+ 2,2mm; có 3 l+. Thanh B-ng nh1a PS—HI màu 96 THKT2096 thLng JK, kích thBCc 20 × 10 × × 4, 5 2 l+ 2,2mm; có 2 l+. 104 | MODULE TH 18
  19. S! 3!i t45ng Dùng Mã Tên th% Mô t1 chi ti*t s8 d:ng cho thi*t b, thi*t b, t& HS GV l?p B/ng nh1a PS—HI màu Thanh 97 THKT2097 móc 89, kích th>?c 24 × 15 × × 4, 5 2,2mm, có lD Φ 2mm. GLm 6 thanh, b/ng Thanh nh1a PS—HI màu vàng, 98 THKT2098 chG kích th>?c 64,4 × 15 × × 4, 5 U dài 2,2mm; chG U: 15mm, có 7 lD. GLm 6 thanh, b/ng Thanh nh1a PS—HI màu vàng, 99 THKT2099 chG kích th>?c 44,4 × 15 × × 4, 5 U ngRn 2,2mm, chG U: 15mm; có 5 lD. GLm 2 thanh, b/ng Thanh nh1a PS—HI màu xanh lá cây, kích th>?c thân 100 THKT2100 chG × 4, 5 25 × 10 × 2,2mm, kích L dài th>?c 8X 15 × 10 × 2,2mm, có 3 lD. GLm 4 thanh, b/ng Thanh nh1a PS—HI màu 89, 101 THKT2101 chG kích th>?c thân 15 × 10 × 4, 5 L ngRn × 2,2mm, kích th>?c 8X 10 × 10 × 2,2mm, có 2 lD. GLm 7 cái, b/ng nh1a LD d\o, màu 8en bóng, 8>^ng kính 34mm, trên Bánh 8>^ng chu vi ngoài 102 THKT2102 × 4, 5 xe cùng chia 8bu 22 rcng/ met; rcng bf trí so le theo 2 met bên cha lfp. Tang trfng (mayk) b/ng LẮP ĐẶT, BẢO QUẢN THIẾT BỊ DẠY HỌC Ở TIỂU HỌC | 105
  20. S! 3!i t45ng Dùng Mã Tên th% Mô t1 chi ti*t s8 d:ng cho thi*t b, thi*t b, t& HS GV l?p nh"a PP màu tr+ng, ./0ng kính ngoài 25mm, dày 10mm, có 3 thanh gi>ng. Bánh GJm 5 cái, b>ng nh"a 103 THKT2103 .ai PP màu .L, ./0ng kính × 4, 5 (ròng rGc) ngoài 27mm, dày 6mm. TrPc B>ng thép CT3, Φ 4mm, 104 THKT2104 thQng dài 80mm, mV nicrom, × 4, 5 ng+n 1 hai .Wu ./Xc vê tròn. GJm 2 cái, b>ng thép TrPc CT3, Φ 4mm, dài 60mm, 105 THKT2105 thQng mV nicrom, hai .Wu × 4, 5 ng+n 2 ./Xc vê tròn. GJm 3 cái, b>ng thép TrPc CT3, Φ 4mm, dài 106 THKT2106 thQng × 4, 5 dài 100mm, mV nicrom, hai .Wu ./Xc vê tròn. B>ng thép CT3, Φ 4mm, 107 THKT2107 TrPc dài 110mm, mV nicrom, × 4, 5 quay hai .Wu ./Xc vê tròn. 108 THKT2108 Dây sXi Dài 500mm. × 4, 5 109 THKT2109 `ai GJm 2 cái, b>ng cao su. 4, 5 × truyan GJm 2 cái, b>ng thép 110 THKT2110 Vít dài CT3, mV nicrom M4, × 4, 5 dài 26mm. GJm 14 cái, b>ng thép 111 THKT2111 Vít nhd CT3, mV nicrom M4, × 4, 5 dài 10mm. 106 | MODULE TH 18
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2