Thiết kế quy trình công nghệ chế tạo nắp hầm hàng tàu vỏ thép, chương 11
lượt xem 24
download
Bảng liệt kê các chi tiết kết cấu nắp hầm hàng tàu vỏ thép (tấm mạn trái). STT 1 2 3 4 5 6 7 Kí hiệu Trans – PL1 Trans – PL2 Longi – PL1 – 1 Longi – PL1 – 2 Longi – PL2 – 1 Longi – PL2 – 2 Longi.GIR – T1 – W1 Longi.GIR – T1 – W2 Longi.GIR – T1 – F1 Longi.GIR – T1 – F2 Longi.GIR – T2 – Tên gọi Tấm ngang số 1 Tấm ngang số 2 Tấm dọc số 1 – 1 Tấm dọc số 1 – 2 Tấm...
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Thiết kế quy trình công nghệ chế tạo nắp hầm hàng tàu vỏ thép, chương 11
- Chương 11: PHỤ LỤC Phụ lục: Bảng liệt kê các chi tiết kết cấu nắp hầm hàng tàu vỏ thép (tấm mạn trái). Số STT Kí hiệu Tên gọi Quy cách lượng 1 Trans – PL1 Tấm ngang số 1 t = 24 1 2 Trans – PL2 Tấm ngang số 2 t = 24 1 3 Longi – PL1 – 1 Tấm dọc số 1 – 1 t = 24 1 4 Longi – PL1 – 2 Tấm dọc số 1 – 2 t = 24 1 5 Longi – PL2 – 1 Tấm dọc số 2 – 1 t = 24 1 6 Longi – PL2 – 2 Tấm dọc số 2 – 2 t = 24 1 Longi.GIR – T1 – Bản thành số 1 dầm 7 t = 12 1 W1 dọc chữ T số 1 Longi.GIR – T1 – Bản thành số 2 dầm 8 t = 12 1 W2 dọc chữ T số 1 Longi.GIR – T1 – Bản cánh số 1 dầm 9 t = 24 1 F1 dọc chữ T số 1 Longi.GIR – T1 – Bản cánh số 2 dầm 10 t = 24 1 F2 dọc chữ T số 1 11 Longi.GIR – T2 – Bản thành số 1 dầm t = 12 1
- W1 dọc chữ T số 2 Longi.GIR – T2 – Bản thành số 2 dầm 12 t = 12 1 W2 dọc chữ T số 2 Longi.GIR – T2 – Bản cánh số 1 dầm 13 t = 24 1 F1 dọc chữ T số 2 Longi.GIR – T2 – Bản cánh số 2 dầm 14 t = 24 1 F2 dọc chữ T số 2 Longi.GIR – T3 – Bản thành số 1 dầm 15 t = 12 1 W1 dọc chữ T số 3 Longi.GIR – T3 – Bản thành số 2 dầm 16 t = 12 1 W2 dọc chữ T số 3 Longi.GIR – T3 – Bản cánh số 1 dầm 17 t = 24 1 F1 dọc chữ T số 3 Longi.GIR – T3 – Bản cánh số 2 dầm 18 t = 24 1 F2 dọc chữ T số 3 Longi.GIR – T4 – Bản thành số 1 dầm 19 t = 12 1 W1 dọc chữ T số 4 Longi.GIR – T4 – Bản thành số 2 dầm 20 t = 12 1 W2 dọc chữ T số 4 Longi.GIR – T4 – Bản cánh số 1 dầm 21 t = 24 1 F1 dọc chữ T số 4
- Longi.GIR – T4 – Bản cánh số 2 dầm 22 t = 24 1 F2 dọc chữ T số 4 Longi.GIR – T5 – Bản thành số 1 dầm 23 t = 12 1 W1 dọc chữ T số 5 Bản thành số 2 dầm Longi.GIR – T5 – 24 dọc chữ T số 5 t = 12 1 W2 Longi.GIR – T5 – Bản cánh số 1 dầm 25 t = 24 1 F1 dọc chữ T số 5 Longi.GIR – T5 – Bản cánh số 2 dầm 26 t = 24 1 F2 dọc chữ T số 5 Longi.GIR – T6 – Bản thành số 1 dầm 27 t = 12 1 W1 dọc chữ T số 6 Longi.GIR – T6 – Bản thành số 2 dầm 28 t = 12 1 W2 dọc chữ T số 6 Longi.GIR – T6 – Bản cánh số 1 dầm 29 t = 24 1 F1 dọc chữ T số 6 Longi.GIR – T6 – Bản cánh số 2 dầm 30 t = 24 1 F2 dọc chữ T số 6 31 Longi.GIR – T7 – Bản thành số 1 dầm t = 12 1
- W1 dọc chữ T số 7 Longi.GIR – T7 – Bản thành số 2 dầm 32 t = 12 1 W2 dọc chữ T số 7 Longi.GIR – T7 – Bản cánh số 1 dầm 33 t = 24 1 F1 dọc chữ T số 7 Longi.GIR – T7 – Bản cánh số 2 dầm 34 t = 24 1 F2 dọc chữ T số 7 Longi.Side – PL2 – Tấm cạnh dọc số 2 – 35 t = 14 1 1 1 Longi.Side – PL2 – Tấm cạnh dọc số 2 – 36 t = 14 1 2 2 Trans.GIR – PL2 – Dầm ngang tấm số 2 37 t = 12 1 1 –1 Trans.GIR – PL3 – Dầm ngang tấm số 3 38 t = 12 1 1 –1 Trans.GIR – PL4 – Dầm ngang tấm số 4 39 t = 12 1 1 –1 Trans.GIR – PL5 – Dầm ngang tấm số 5 40 t = 12 1 1 –1 Trans.GIR – PL6 – Dầm ngang tấm số 6 41 t = 12 1 1 –1
- Trans.GIR – PL7 – Dầm ngang tấm số 7 42 t = 12 1 1 –1 Trans.GIR – PL8 – Dầm ngang tấm số 8 43 t = 12 1 1 –1 Trans.GIR – T2 – Bản thành dầm ngang 44 t = 12 6 3W chữ T số 2 – 3 Trans.GIR – T2 – Bản cánh dầm ngang 45 t = 24 6 3F chữ T số 2 – 3 Trans.GIR – T3 – Bản thành dầm ngang 46 t = 12 6 3W chữ T số 3 – 3 Trans.GIR – T3 – Bản cánh dầm ngang 47 t = 24 6 3F chữ T số 3 – 3 Trans.GIR – T4 – Bản thành dầm ngang 48 t = 12 6 3W chữ T số 4 – 3 Trans.GIR – T4 – Bản cánh dầm ngang 49 t = 24 6 3F chữ T số 4 – 3 Trans.GIR – T5 – Bản thành dầm ngang 50 t = 12 6 3W chữ T số 5 – 3 Trans.GIR – T5 – Bản cánh dầm ngang 51 t = 24 6 3F chữ T số 5 – 3
- Bản thành dầm ngang Trans.GIR – T6 – 52 chữ T số 6 – 3 t = 12 6 3W Trans.GIR – T6 – Bản cánh dầm ngang 53 t = 24 6 3F chữ T số 6 – 3 Trans.GIR – T7 – Bản thành dầm ngang 54 t = 12 6 3W chữ T số 7 – 3 Trans.GIR – T7 – Bản cánh dầm ngang 55 t = 24 6 3F chữ T số 7 – 3 Trans.GIR – T8 – Bản thành dầm ngang 56 t = 12 6 3W chữ T số 8 – 3 Trans.GIR – T8 – Bản cánh dầm ngang 57 t = 24 6 3F chữ T số 8 – 3 Trans.GIR – PL2 – Dầm ngang tấm số 2 58 t = 12 1 5 –5 Trans.GIR – PL3 – Dầm ngang tấm số 3 59 t = 12 1 5 –5 Trans.GIR – PL4 – Dầm ngang tấm số 4 60 t = 12 1 5 –5 61 Trans.GIR – PL5 – Dầm ngang tấm số 5 t = 12 1
- 5 –5 Trans.GIR – PL6 – Dầm ngang tấm số 6 62 t = 12 1 5 –5 Trans.GIR – PL7 – Dầm ngang tấm số 7 63 t = 12 1 5 –5 Trans.GIR – PL8 – Dầm ngang tấm số 8 64 t = 12 1 5 –5 65 PLCo – 1 Tấm nắp số 1 t = 12 1 66 PLCo – 2 Tấm nắp số 2 t = 12 1 67 PLCo – 3 Tấm nắp số 3 t = 12 1 68 PLCo – 4 Tấm nắp số 4 t = 12 1 69 PLCo – 5 Tấm nắp số 5 t = 12 1 70 PLCo – 6 Tấm nắp số 6 t = 12 1 71 PLCo – 7 Tấm nắp số 7 t = 12 1 72 PLCo – 8 Tấm nắp số 8 t = 12 1 Longi.Side – PL1 – Tấm cạnh dọc số 1 – 73 t = 20 1 1 1 Longi.Side – PL1 – Tấm cạnh dọc số 1 – 74 t = 20 1 2 2 75 Trans.Side – PL1 Tấm cạnh ngang số 1 t = 20 1
- 76 Trans.Side – PL2 Tấm cạnh ngang số 2 t = 20 1 Trans.GIR – PL1 – Dầm ngang tấm số 1 77 t = 14 1 1 –1 Trans.GIR – PL1 – Dầm ngang tấm số 1 78 t = 14 1 5 –5 Trans.GIR – PL9 – Dầm ngang tấm số 9 79 t = 14 1 1 –1 Trans.GIR – PL9 – Dầm ngang tấm số 9 80 t = 14 1 5 –5 Longi.GIR – PL1 – 81 Dầm dọc tấm số 1 – 1 t = 14 1 1 Longi.GIR – PL1 – 82 Dầm dọc tấm số 1 – 2 t = 14 1 2 Longi.GIR – PL2 – 83 Dầm dọc tấm số 2 – 1 t = 14 1 1 Trans.GIR – PL1 – Dầm ngang tấm số 1 84 t = 14 1 2 –2 Trans.GIR – PL1 – Dầm ngang tấm số 1 85 t = 14 6 3 –3 86 Trans.GIR – PL1 – Dầm ngang tấm số 1 t = 14 1
- 4 –4 Trans.GIR – PL9 – Dầm ngang tấm số 9 87 t = 14 1 2 –2 Trans.GIR – PL9 – Dầm ngang tấm số 9 88 t = 14 6 3 –3 Trans.GIR – PL9 – Dầm ngang tấm số 9 89 t = 14 1 4 –4 Trans.GIR – T2 – Bản thành dầm ngang 90 t = 12 1 2W chữ T số 2 – 2 Trans.GIR – T2 – Bản cánh dầm ngang 91 t = 24 1 2F chữ T số 2 – 2 Trans.GIR – T2 – Bản thành dầm ngang 92 t = 12 1 4W chữ T số 2 – 4 Trans.GIR – T2 – Bản cánh dầm ngang 93 t = 24 1 4F chữ T số 2 – 4 Trans.GIR – T3 – Bản thành dầm ngang 94 t = 12 1 2W chữ T số 3 – 2 Trans.GIR – T3 – Bản cánh dầm ngang 95 t = 24 1 2F chữ T số 3 – 2 Trans.GIR – T3 – Bản thành dầm ngang 96 t = 12 1 4W chữ T số 3 – 4
- Trans.GIR – T3 – Bản cánh dầm ngang 97 t = 24 1 4F chữ T số 3 – 4 Trans.GIR – T4 – Bản thành dầm ngang 98 t = 12 1 2W chữ T số 4 – 2 Trans.GIR – T4 – Bản cánh dầm ngang 99 t = 24 1 2F chữ T số 4 – 2 Trans.GIR – T4 – Bản thành dầm ngang 100 t = 12 1 4W chữ T số 4 – 4 Trans.GIR – T4 – Bản cánh dầm ngang 101 t = 24 1 4F chữ T số 4 – 4 Trans.GIR – T5 – Bản thành dầm ngang 102 t = 12 1 2W chữ T số 5 – 2 Trans.GIR – T5 – Bản cánh dầm ngang 103 t = 24 1 2F chữ T số 5 – 2 Trans.GIR – T5 – Bản thành dầm ngang 104 t = 12 1 4W chữ T số 5 – 4
- Trans.GIR – T5 – Bản cánh dầm ngang 105 t = 24 1 4F chữ T số 5 – 4 Trans.GIR – T6 – Bản thành dầm ngang 106 t = 12 1 2W chữ T số 6 – 2 Trans.GIR – T6 – Bản cánh dầm ngang 107 t = 24 1 2F chữ T số 6 – 2 Trans.GIR – T6 – Bản thành dầm ngang 108 t = 12 1 4W chữ T số 6 – 4 Trans.GIR – T6 – Bản cánh dầm ngang 109 t = 24 1 4F chữ T số 6 – 4 Trans.GIR – T7 – Bản thành dầm ngang 110 t = 12 1 2W chữ T số 7 – 2 Trans.GIR – T7 – Bản cánh dầm ngang 111 t = 24 1 2F chữ T số 7 – 2 Trans.GIR – T7 – Bản thành dầm ngang 112 t = 12 1 4W chữ T số 7 – 4 Trans.GIR – T7 – Bản cánh dầm ngang 113 t = 24 1 4F chữ T số 7 – 4 Trans.GIR – T8 – Bản thành dầm ngang 114 t = 12 1 2W chữ T số 8 – 2
- Trans.GIR – T8 – Bản cánh dầm ngang 115 t = 24 1 2F chữ T số 8 – 2 Trans.GIR – T8 – Bản thành dầm ngang 116 t = 12 1 4W chữ T số 8 – 4
- Trans.GIR – T8 – Bản cánh dầm ngang 117 t = 24 1 4F chữ T số 8 – 4 118 Bkt – 1 – 1 Mã gia cường số 1 – 1 t = 24 1 119 Bkt – 1 – 2 Mã gia cường số 1 – 2 t = 24 6 120 Bkt – 1 – 3 Mã gia cường số 1 – 3 t = 24 1 121 Bkt – 2 – 1 Mã gia cường số 2 – 1 t = 24 1 122 Bkt – 2 – 2 Mã gia cường số 2 – 2 t = 24 6 123 Bkt – 2 – 3 Mã gia cường số 2 – 3 t = 24 1 124 Longi – L1 Thanh L dọc số 1 L8x65x80 1 125 Longi – L2 – 1 Thanh L dọc số 2 – 1 L8x65x80 1 126 Longi – L2 – 2 Thanh L dọc số 2 – 2 L8x65x80 1 127 Trans – L1 Thanh L ngang số 1 L8x65x80 1 128 Trans – L2 Thanh L ngang số 2 L8x65x80 1 129 V – L1 Thanh L đứng số 1 L8x65x80 1 130 V – L2 Thanh L đứng số 2 L8x65x80 1 131 WG – L1 – 1 Máng nước L số 1 – 1 L8x55x100 1 132 WG – L1 – 2 Máng nước L số 1 – 2 L8x55x100 1 133 WG – L2 – 1 Máng nước L số 2 – 1 L8x55x100 1
- 134 WG – L2 – 2 Máng nước L số 2 – 2 L8x55x100 1 135 C1 – 1 C1 – 1 t=8 1 136 C1 – 2 C1 – 2 t=8 1 137 C2 – 1 C2 – 1 t=8 1 138 C2 – 2 C2 – 2 t=8 1 139 C3 – 1 C3 – 1 t=8 1 140 C3 – 2 C3 – 2 t=8 1 141 C4 – 1 C4 – 2 t=8 1 142 P1 – 1 P1 – 1 t = 40 9 143 P1 – 2 P1 – 2 t = 20 18 144 P2 – 1 P2 – 1 t = 14 10 145 P2 – 2 P2 – 2 t = 14 20 146 P3 – 1A P3 – 1A t = 40 1 147 P3 – 1B P3 – 1B t = 40 1 148 P3 – 2A P3 – 2A t = 20 1 149 P3 – 2B P3 – 2B t = 20 1 150 P3 – 3A P3 – 3A t = 14 1 151 P3 – 3B P3 – 3B t = 14 1
- 152 P3 – 4A P3 – 4A t = 14 1 153 P3 – 4B P3 – 4B t = 14 1 154 P3 – 5A P3 – 5A t = 14 1 155 P3 – 5B P3 – 5B t = 14 1 156 P3 – 6A P3 – 6A t = 14 1 157 P3 – 6B P3 – 6B t = 14 1 158 P3 – 7A P3 – 7A t = 14 1 159 P3 – 7B P3 – 7B t = 14 1 160 P3 – 8A P3 – 8A t = 14 1 161 P3 – 8B P3 – 8B t = 14 1 162 P3 – 9A P3 – 9A t = 14 1 163 P3 – 9B P3 – 9B t = 14 1 164 P3 – 10A P3 – 10A t = 14 1 165 P3 – 10B P3 – 10B t = 14 1 166 P3 – 11A P3 – 11A t = 14 1 167 P3 – 11B P3 – 11B t = 14 1 168 P3 – 12A P3 – 12A t = 24 1 169 P3 – 12B P3 – 12B t = 24 1
- 170 P3 – 13A P3 – 13A t = 20 1 171 P3 – 13B P3 – 13B t = 20 1 172 P3 – 14A P3 – 14A t = 20 1 173 P3 – 14B P3 – 14B t = 20 1 174 P3 – 15A P3 – 15A 1 175 P3 – 15B P3 – 15B 1 176 P4 – 1A P4 – 1A t = 40 2 177 P4 – 1B P4 – 1B t = 40 2 178 P4 – 2A P4 – 2A t = 20 4 179 P4 – 2B P4 – 2B t = 20 4 180 Wh1 Bánh xe loại 1 2 181 Wh2 Bánh xe loại 2 2
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
ĐỒ ÁN MÔN HỌC CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY: THIẾT KẾ QUY TRÌNH CÔNG NGHỆ GIA CÔNG BÍCH ĐUÔI
47 p | 1629 | 497
-
Thiết kế quy trình công nghệ gia công chi tiết máy
15 p | 206 | 256
-
thiết kế quy trình công nghệ gia công chi tiết dạng càng, chương 1, 2, 3
4 p | 482 | 122
-
Nghiên cứu thiết kế quy trình công nghệ hàn tự động sử dụng trong chế tạo tàu vỏ thép, chương 16
5 p | 272 | 102
-
Giáo trình công nghệ chế tạo máy - Chương 7
15 p | 330 | 94
-
thiết kế quy trình công nghệ gia công chi tiết dạng càng, chương 10
7 p | 312 | 88
-
Chương 7: Thiết kế quy trình công nghệ gia công chi tiết máy
15 p | 327 | 83
-
Tài liệu hướng dẫn sơ bộ thiết kế quy trình công nghệ gia công chi tiết
28 p | 368 | 80
-
Giáo trình Thiết kế quy trình công nghệ (Dùng cho trình độ cao đẳng nghề): Phần 1 - Phạm Minh Đạo, Bùi Quang Tám, Nguyễn Thị Thanh
58 p | 420 | 75
-
thiết kế quy trình công nghệ gia công chi tiết dạng càng, chương 5
8 p | 308 | 68
-
Đồ án: Thiết kế quy trình công nghệ gia công thân hộp giảm tốc bánh vít, trục vít
101 p | 336 | 63
-
thiết kế quy trình công nghệ gia công chi tiết dạng càng, chương 4
7 p | 235 | 60
-
Giáo trình Thiết kế quy trình công nghệ (Dùng cho trình độ cao đẳng nghề): Phần 2 - Phạm Minh Đạo, Bùi Quang Tám, Nguyễn Thị Thanh
87 p | 259 | 60
-
thiết kế quy trình công nghệ gia công chi tiết dạng càng, chương 9
13 p | 211 | 50
-
Giáo trình Công nghệ chế tạo máy - Chương 7: Thiết kế quy trình công nghệ gia công chi tiết máy
15 p | 118 | 13
-
Giáo trình Thiết kế quy trình công nghệ - Nghề: Cắt gọt kim loại
120 p | 81 | 12
-
Giáo trình Công nghệ chế tạo máy và thiết kế quy trình công nghệ (Nghề: Cắt gọt kim loại - CĐLT) - Trường Cao đẳng Cơ giới (2022)
218 p | 14 | 7
-
Giáo trình Công nghệ chế tạo máy và thiết kế quy trình công nghệ (Nghề: Cắt gọt kim loại - Cao đẳng) - Trường Cao đẳng Cơ giới (2022)
217 p | 15 | 6
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn