intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Tiểu luận: Công ty cổ phần bia rượu nước giải khát Sài Gòn (SABECO)

Chia sẻ: Dfvcx Dfvcx | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:15

463
lượt xem
41
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Đề tài tiểu luận Công ty cổ phần bia rượu nước giải khát Sài Gòn (SABECO) nhằm giới thiệu chung về công ty Sabeco, phân tích cấu trúc thị trường, phân tích các điều kiện cung cầu trên thị trường. Mục tiêu và các chiến lược của công ty.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Tiểu luận: Công ty cổ phần bia rượu nước giải khát Sài Gòn (SABECO)

  1. CÔNG TY BIA - RƯỢU - NGK SÀI GÒN SABECO LOGO
  2. www.themegallery.com Nội dung 1 Giới thiệu chung về công ty Sabeco 2 Phân tích cấu trúc thị trường 3 Phân tích các điều kiện cung cầu trên thị trường 4 Mục tiêu và các chiến lược của công ty Company Name
  3. www.themegallery.com I. GiỚI THIỆU VỀ SABECO Company Name
  4. www.themegallery.com I. GiỚI THIỆU VỀ SABECO Ngày 01/06/1977 Công ty Rượu Bia Miền Nam chính thức tiếp nhận và quản lý Nhà máy Bia Chợ Lớn từ Hãng BGI và hình thành nên Nhà máy Bia Sài Gòn Năm 2004 Thành lập Tổng công ty Bia - Rượu - NGK Sài Gòn SABECO theo quyết định số 37/2004/QĐ-BCN của Bộ trưởng Bộ Công nghiệp. Hiện nay Tổng công ty Bia - Rượu - NGK Sài Gòn SABECO có tổng cộng 28 thành viên. Company Name
  5. www.themegallery.com I. GiỚI THIỆU VỀ SABECO Lĩnh vực hoạt động chính là sản xuất Bia – Rượu – Nước giải khát  Triết lý kinh doanh: Khẳng định đẳng cấp thương hiệu Việt • Tăng trưởng 25% năm 2010 • Giá thị thương hiệu tăng cao Company Name
  6. www.themegallery.com 2. Phân tích cấu trúc thị trường  Có nhiều hãng lớn trên thị trường Việt Nam Sản phẩm các hãng giống nhau hoặc có sự khác biệt không đáng kể trong từng phân khúc Có sự phụ thuộc lẫn nhau cao Mỗi hãng nắm một số quyền lực thị trường Những rào cản khi gia nhập ngành Company Name
  7. www.themegallery.com Những rào cản khi gia nhập ngành Chính sách nhà nước Quy mô về vốn và yêu cầu kỹ thuật Địa điểm kinh doanh Nguyên liệu đầu vào cho sản phẩm của doanh nghiệp Sự phát triển nhanh của khoa học công nghệ Company Name
  8. www.themegallery.com 3. Phân tích các điều kiện cung cầu  Cung và các yếu tố xác định cung : 3 phân khúc Company Name
  9. www.themegallery.com Các yếu tố xác định cung Giá thành Giá các yếu tố sản phẩm đầu vào Kỳ vọng SABECO Số lượng nhà cung ứng Giá cả hàng Công nghệ hóa liên quan Chính sách của chính phủ Company Name
  10. www.themegallery.com Cầu và các yếu tố xác định cầu SABECO Sở thích Thu Sự sẵn Kỳ Số lượng thị hiếu nhập có của vọng người mua hàng hóa thay thế Company Name
  11. www.themegallery.com Mục tiêu và chiến lược thực hiện Mục tiêu  Mở rộng thị trường  Đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm  Cải tiến công nghệ  Đa dạng hóa sản phẩm  Nghiên cứu sản phẩm mới Company Name
  12. www.themegallery.com Mục tiêu và chiến lược thực hiện Các chiến lược  Chiến lược giá cả  Chiến lược phi giá cả • Chiến lược sản phẩm • Chiến lược phi sản phẩm • Chiến lược thị trường • Chiến lược công nghệ • Chiến lược về nguồn nhân lực Company Name
  13. www.themegallery.com Mục tiêu và chiến lược thực hiện Bình quân dao động 3 tháng Bình quân dao động 4 tháng Bình quân dao động 5 tháng Số liệu thực tế Dự báo Lỗi tuyệt đối Dự báo Lỗi tuyệt đối Dự báo Lỗi tuyệt đối T4/2009 6,669,247,156 T5/2009 7,050,280,367 T6/2009 7,625,622,076 T7/2009 8,520,476,816 7,115,049,866 1,405,426,950 T8/2009 9,321,778,578 7,732,126,420 1,589,652,158 7,466,406,604 1,855,371,974 T9/2009 9,368,500,467 8,489,292,490 879,207,977 8,129,539,459 1,238,961,008 7,837,480,999 1,531,019,468 T10/2009 10,045,912,347 9,070,251,954 975,660,393 8,709,094,484 1,336,817,863 8,377,331,661 1,668,580,686 T11/2009 10,000,156,786 9,578,730,464 421,426,322 9,314,167,052 685,989,734 8,976,458,057 1,023,698,729 T12/2009 9,692,474,282 9,804,856,533 112,382,251 9,684,087,045 8,387,238 9,451,364,999 241,109,283 T1/2010 9,769,853,415 9,912,847,805 142,994,390 9,776,760,971 6,907,556 9,685,764,492 84,088,923 T2/2010 6,482,496,330 9,820,828,161 3,338,331,831 9,877,099,208 3,394,602,878 9,775,379,459 3,292,883,129 T3/2010 8,198,318,546 8,648,274,676 449,956,130 8,986,245,203 787,926,657 9,198,178,632 999,860,086 T4/2010 7,076,780,334 8,150,222,764 1,073,442,430 8,535,785,643 1,459,005,309 8,828,659,872 1,751,879,538 T5/2010 4,111,914,379 7,252,531,737 3,140,617,358 7,881,862,156 3,769,947,777 8,243,984,581 4,132,070,202 T6/2010 7,563,706,844 6,462,337,753 1,101,369,091 6,467,377,397 1,096,329,447 7,127,872,601 435,834,243 T7/2010 7,612,702,283 6,250,800,519 1,361,901,764 6,737,680,026 875,022,257 6,686,643,287 926,058,996 T8/2010 10,129,753,826 6,429,441,169 3,700,312,657 6,591,275,960 3,538,477,866 6,912,684,477 3,217,069,349 T9/2010 13,361,676,929 8,435,387,651 4,926,289,278 7,354,519,333 6,007,157,596 7,298,971,533 6,062,705,396 T10/2010 13,110,693,323 10,368,044,346 2,742,648,977 9,666,959,971 3,443,733,353 8,555,950,852 4,554,742,471 T11/2010 10,946,512,978 12,200,708,026 1,254,195,048 11,053,706,590 107,193,612 10,355,706,641 590,806,337 T12/2010 10,507,592,094 12,472,961,077 1,965,368,983 11,887,159,264 1,379,567,170 11,032,267,868 524,675,774 T1/2011 7,987,656,083 11,521,599,465 3,533,943,382 11,981,618,831 3,993,962,748 11,611,245,830 3,623,589,747 T2/2011 5,460,486,441 9,813,920,385 4,353,433,944 10,638,113,620 5,177,627,179 11,182,826,281 5,722,339,840 T3/2011 7,443,765,246 7,985,244,873 541,479,627 8,725,561,899 1,281,796,653 9,602,588,184 2,158,822,938 T4/2011 6,963,969,257 7,849,874,966 8,469,202,568 Tổng 39,010,040,940 41,444,785,873 42,541,835,137 MAD 1,857,620,997 2,072,239,294 2,239,043,955 Company Name
  14. www.themegallery.com Biểu đồ quan hệ giữa DT thực tế và DT dự báo 16,000,000,000 14,000,000,000 12,000,000,000 10,000,000,000 Số liệu thực tế 8,000,000,000 N=3 6,000,000,000 N=4 N=5 4,000,000,000 2,000,000,000 0 Company Name
  15. www.themegallery.com LOGO
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2