
3
phomaligol A2 (1), wasabidienone E (2), aspertetranone D (3),
mactanamide (4), cycloechinulin (5), asteltoxin (6), ochraceopone F (7),
asterriquinone C1 (8), dihydroaspyrone (9) và aspilactonol F (10),
6β,7α,14-trihydroxyconfertifolin (11), 6β,9α,14-trihydroxycinnamolide
(12), andrastin A (13) và citreohybridonol (14).
- Xác định được 4 hợp chất mới gồm phomaligol A2 (1),
ochraceopone F (7), 6β,7α,14-trihydroxyconfertifolin (11), và 6β,9α,14-
trihydroxycinnamolide (12).
CHƯƠNG 1. TỔNG QUAN
Vi nấm biển được đánh giá là nguồn tài nguyên VSV biển có giá trị với
khả năng sinh tổng hợp nhiều hợp chất kháng sinh, kháng viêm, kháng ung
thư và chống oxy hóa đang được nghiên cứu và ứng dụng trong y dược.
Chính quá trình thích nghi với điều kiện sống khắc nghiệt của môi
trường biển như độ mặn cao, dinh dưỡng thấp, áp suất cao, biến đổi nhiệt
độ đồng thời cạnh tranh với các sinh vật khác đã tạo điều kiện để VSV
biển sinh tổng hợp các hợp chất thứ cấp có hoạt tính sinh học mới, ưu
việt hơn so với VSV trên cạn.
Theo các công bố, vi nấm biển rất đa dạng và hiện diện hầu hết trong
hệ sinh thái biển bao gồm nước biển, trầm tích biển, nền gỗ trong đại
dương, cộng sinh với hải miên, san hô, rong biển và các sinh vật biển
khác. Các nhà khoa học ước tính rằng có đến 1500 loài vi nấm biển tồn
tại, tuy nhiên cho đến nay, có ít hơn 10% sự đa dạng sinh học vi nấm
biển được phát hiện và đang trong tiến trình nghiên cứu.
Các nhà khoa học cho rằng việc thay đổi các điều kiện lên men hoặc
nuôi cấy kết hợp với vi sinh vật khác sẽ kích hoạt con đường trao đổi
chất của VSV để sản sinh ra các hợp chất chuyển hóa thứ cấp mới. Để
đáp ứng được nhu cầu thuốc mới hiện nay, các nhà khoa học đã mở rộng
phạm vi nghiên cứu vi nấm biển từ các vùng biển ôn đới đến nhiệt đới,