Tóm tắt Luận án Tiến sĩ Văn hoá học: Văn hoá tín ngưỡng ma tổ ở đảo Hải Nam, Trung Quốc
lượt xem 5
download
Luận án "Văn hoá tín ngưỡng ma tổ ở đảo Hải Nam, Trung Quốc" được hoàn thành với mục tiêu nhằm nghiên cứu một cách hệ thống về văn hóa tín ngưỡng Ma Tổ ở đảo Hải Nam để từ đó tìm hiểu về chức năng và vị thế của văn hóa tín ngưỡng Ma Tổ của đảo Hải Nam dưới sự tác động của bối cảnh kinh tế, chính trị và văn hóa - xã hội của địa phương hiện nay.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Tóm tắt Luận án Tiến sĩ Văn hoá học: Văn hoá tín ngưỡng ma tổ ở đảo Hải Nam, Trung Quốc
- VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC XÃ HỘI VIỆT NAM HỌC VIỆN KHOA HỌC XÃ HỘI ZHU SI (CHU TƯ) VĂN HOÁ TÍN NGƯỠNG MA TỔ Ở ĐẢO HẢI NAM, TRUNG QUỐC Ngành: Văn hoá học Mã số: 9.22.90.40 TÓM TẮT LUẬN ÁN TIẾN SĨ VĂN HÓA HỌC Người hướng dẫn khoa học: PGS.TS. Nguyễn Thị Yên HÀ NỘI, 2024
- Công trình được hoàn thành tại: HỌC VIỆN KHOA HỌC XÃ HỘI Người hướng dẫn khoa học: PGS.TS. Nguyễn Thị Yên Phản biện 1: GS.TS. Nguyễn Thị Hiền Phản biện 2: PGS.TS. Bùi Hoài Sơn Phản biện 3: PGS.TS. Đỗ Lan Hiền Luận án sẽ được bảo vệ trước Hội đồng chấm luận án cấp Học viện họp tại: Vào hồi giờ phút, ngày tháng năm 2024 Có thể tìm hiểu Luận án tại: - Thư viện Quốc gia Việt Nam
- MỞ ĐẦU 1. Lí do chọn đề tài 1.1. Lý do chọn đề tài nghiên cứu về văn hóa tín ngưỡng Ma Tổ ở Đảo Hải Nam xuất phát từ nhận thức về tầm quan trọng và sự đặc biệt của đảo Hải Nam với vị trí địa lý có nhiều nét đặc biệt, một xã hội mang tính chất mở và phóng khoáng. 1.2. Sự mới mẻ của văn hóa tín ngưỡng Ma Tổ ở Hải Nam, trong khi vẫn giữ gìn sự gần gũi với truyền thống văn hóa tín ngưỡng Ma Tổ ở Trung Quốc, cho thấy sự tích hợp và điều chỉnh những thành tố văn hóa truyền thống phù hợp với bối cảnh lịch sử cụ thể của đảo. Điều này cũng được thể hiện qua quá trình hồi sinh và phát triển của tín ngưỡng Ma Tổ từ sau cải cách mở cửa năm 1978 cho đến nay. 1.3. Tính cấp thiết của việc nghiên cứu này không chỉ giúp lý giải vai trò của tín ngưỡng Ma Tổ trong đời sống người dân Hải Nam hiện nay, mà còn góp phần tìm hiểu những yếu tố đặc trưng trong văn hóa tín ngưỡng Ma Tổ cũng như tính cách của người dân trên đảo Hải Nam. 2. Mục đích nghiên cứu Nghiên cứu một cách hệ thống về văn hóa tín ngưỡng Ma Tổ ở đảo Hải Nam để từ đó tìm hiểu về chức năng và vị thế của văn hóa tín ngưỡng Ma Tổ của đảo Hải Nam dưới sự tác động của bối cảnh kinh tế, chính trị và văn hóa - xã hội của địa phương hiện nay. 3. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu Đối với nghiên cứu: Đối tượng nghiên cứu của đề tài này là văn hoá tín ngưỡng Ma Tổ của đảo Hải Nam Trung Quốc ở ba cấp độ gia đình, dòng họ, cộng đồng thông qua thiết chế thờ tự (như bàn thờ, đền, miếu thờ) cùng các thực hành nghi lễ và phong tục tập quán liên quan. Phạm vi nghiên cứu: + Phạm vi địa bàn khảo sát, nghiên cứu: Khu vực ven biển phía đông và phía tây đảo Hải Nam nơi có truyền thống tôn thờ Ma Tổ gắn với các ngôi đền thờ nổi tiếng hiện vẫn tồn tại. + Phạm vi thời gian điền dã, khảo sát tư liệu: từ năm 2019 đến nay, đây là thời gian Nghiên cứu sinh bắt đầu thực hiện luận án. 1
- + Về nội dung: Luận án nghiên cứu văn hóa tín ngưỡng Ma Tổ ở đảo Hải Nam trong giai đoạn hiện nay, từ đó chỉ ra sự đa dạng, phong phú của thực hành văn hóa tín ngưỡng Ma Tổ gắn với nhu cầu của người dân cũng như sự tác động từ các chủ trương, chính sách của chính quyền địa phương. 4. Câu hỏi nghiên cứu chính 1. Văn hóa tín ngưỡng Ma Tổ ở đảo Hải Nam Trung Quốc được cấu thành bởi những yếu tố cơ bản nào và được các đối tượng người dân đương đại thực hành ra sao? 2. Chức năng và vị thế của văn hóa tín ngưỡng Ma Tổ của đảo Hải Nam dưới sự tác động của bối cảnh kinh tế, chính trị và văn hóa - xã hội của địa phương hiện nay như thế nào? 5. Phương pháp nghiên cứu - Phương pháp tiếp cận nghiên cứu liên ngành Khoa học xã hội; - Phương pháp phân tích tài liệu; - Phương pháp khảo sát điền dã dân tộc học; - Phương pháp so sánh . 6. Ý nghĩa khoa học và thực tiễn của luận án Ý nghĩa khoa học:Luận án góp phần làm sáng tỏ hơn về hướng tiếp cận văn hóa học trong nghiên cứu tín ngưỡng thờ Ma Tổ ở đảo Hải Nam; Chỉ ra các chiều cạnh văn hóa của thực hành tín ngưỡng thờ Ma Tổ ở đảo Hải Nam; Khẳng định giao lưu, tiếp biến văn hóa như một đặc trưng quan trọng trong tín ngưỡng thờ Ma Tổ của người Hải Nam; Qua đó, bàn luận về vai trò, ý nghĩa và tính đa dạng của thực hành tín ngưỡng thờ Ma Tổ trong cuộc sống đương đại. Ý nghĩa thực tiễn: Luận án đóng góp thêm nguồn tư liệu tham khảo cho công tác nghiên cứu, giảng dạy về văn hóa tín ngưỡng Ma Tổ giữa Trung Quốc và Việt Nam, qua đó góp phần làm phong phú thêm sự hiểu biết về văn hóa tín ngưỡng dân gian của hai nước. Bên cạnh đó cũng là tài liệu tham khảo cho các nhà quản lý, hoạch định chính sách trong việc tìm hiểu vai trò của văn hóa tín ngưỡng nói chung, văn hóa tín ngưỡng Ma Tổ nói riêng trong bối cảnh xã hội đương đại. 2
- 7. Bố cục của luận án Ngoài phần Mở đầu, Kết luận, Tài liệu tham khảo, Dnh mục bài báo và Phụ lục, luận án gồm: Chương 1: Tổng quan tình hình nghiên cứu, cơ sở lý luận và khái quát tín ngưỡng Ma Tổ ở Trung Quốc Chương 2: Bối cảnh địa lý, dân cư, kinh tế, văn hóa xã hội đảo Hải Nam và tín ngưỡng Ma Tổ ở đảo Hải Nam Chương 3: Văn hóa tín ngưỡng Ma Tổ của đảo Hải Nam trong giai đoạn hiện nay Chương 4: Chức năng, vị thế của văn hóa tín ngưỡng Ma Tổ của đảo Hải Nam dưới sự tác động của bối cảnh kinh tế, chính trị và văn hóa - xã hội của địa phương hiện nay Chương 1 TỔNG QUAN TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU, CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ KHÁI QUÁT TÍN NGƯỠNG MA TỔ Ở TRUNG QUỐC 1.1. Tổng quan tình hình nghiên cứu 1.1.1. Các nghiên cứu về tín ngưỡng Ma Tổ của đảo Hải Nam ở các nước Đông Nam Á 1.1.2. Tổng quan các tài liệu liên quan đến văn hóa tín ngưỡng Ma Tổ của đảo Hải Nam ở các nước Đông Nam Á cho thấy sự phân bố rộng rãi của tín ngưỡng Ma Tổ trên toàn thế giới, từ châu Á đến châu Âu, Bắc Mỹ, Nam Mỹ, châu Phi và châu Đại Dương, phản ánh ảnh hưởng sâu rộng và sự đa dạng trong việc thờ cúng Ma Tổ. Tín ngưỡng này không chỉ là một phần của đời sống tâm linh mà còn gắn liền với nhiều ngành học khác nhau như Tôn giáo học, Xã hội học, và nhiều lĩnh vực khác, cho thấy sự phức tạp và đa chiều của văn hóa tín ngưỡng Ma Tổ. Đảo Hải Nam, nổi tiếng là quê hương của Hoa kiều và là điểm xuất phát của tín ngưỡng Ma Tổ sang nhiều quốc gia Đông Nam Á như Việt Nam, Malaysia, Singapore và Thái Lan, đã trở thành trung tâm nghiên cứu quan trọng để hiểu rõ hơn về quá trình lan tỏa và biến đổi của tín ngưỡng này trong bối cảnh đa văn hóa. Các nghiên cứu ở các quốc gia 3
- như Việt Nam, Malaysia, Singapore, và Thái Lan không chỉ tập trung vào lịch sử và kiến trúc của đền Ma Tổ mà còn khám phá ý nghĩa tâm linh và xã hội của tín ngưỡng, cho thấy sự phong phú và đa dạng của Ma Tổ trong việc kết nối cộng đồng người Hoa khắp nơi trên thế giới. 1.1.2. Các nghiên cứu về tín ngưỡng Ma Tổ ở Trung Quốc trong xã hội đương đại Các nghiên cứu về tín ngưỡng Ma Tổ trong xã hội đương đại của Trung Quốc phản ánh sự đa dạng và phức tạp trong việc nghiên cứu văn hóa tín ngưỡng này, từ phát triển du lịch văn hóa, quan hệ giữa nhà nước và xã hội, đến sự biến đổi trong niềm tin và vai trò của Ma Tổ trong kinh tế địa phương. Các học giả như Giang Kim Ba, Kha Lực, Trần Phán, Trương Tiểu Nghệ và Lý Hướng Bình, Tiền Kim Hàng, Trần Xuân Dương và Lâm Quốc Bình, Phạm Chính Nghĩa, Từ Thanh Thanh, Vương Tiêu Băng và Lâm Hải Thông đã nêu bật sự thay đổi và phục hưng của Ma Tổ trong bối cảnh hiện đại, từ việc tái xây dựng đền thờ, khai thác du lịch, đến việc Ma Tổ trở thành một phần quan trọng trong kinh tế và văn hóa địa phương. Theo đó, việc nghiên cứu không chỉ tập trung vào nguồn gốc và lịch sử mà còn khám phá cách Ma Tổ được bảo tồn và phát triển trong xã hội hiện đại, đồng thời nêu bật mối quan hệ giữa văn hóa truyền thống và sự thích ứng với thời đại mới. 1.1.3. Các nghiên cứu về tín ngưỡng Ma Tổ ở đảo Hải Nam Các nghiên cứu về tín ngưỡng Ma Tổ ở Trung Quốc cho thấy sự phong phú và đa dạng trong lĩnh vực này, bao gồm lịch sử phát triển, kiến trúc thờ cúng, nghi lễ cúng bái, cũng như mối quan hệ giữa tín ngưỡng với địa lý và văn hóa. Tại đảo Hải Nam, tín ngưỡng Ma Tổ có lịch sử lâu đời, được thúc đẩy bởi quan viên triều đình và thương nhân qua các thời kỳ, kết quả của giao lưu văn hóa và tín ngưỡng. Các nghiên cứu về lịch sử và sự truyền bá của tín ngưỡng Ma Tổ cho thấy sự phổ biến của nó ở Hải Nam và sự lan rộng ra các vùng khác trong và ngoài Trung Quốc. Văn hóa tín ngưỡng Ma Tổ ở Hải Nam hiện nay được khôi phục và phát triển, gắn với du lịch, nhưng vẫn giữ giá trị văn hóa và xã hội trong thời đại ngày nay. Các nghiên 4
- cứu cho thấy nhu cầu bảo tồn và phát huy văn hóa Ma Tổ trong bối cảnh hiện đại, phản ánh giá trị lịch sử, văn hóa, và tâm linh của tín ngưỡng này. 1.1.4 Nhận xét, đánh giá Các công trình nghiên cứu về tín ngưỡng Ma Tổ ở đảo Hải Nam và nước ngoài như Việt Nam, Malaysia, Singapore, Thái Lan cũng như ở Trung Quốc cho thấy sự đa dạng và phong phú trong việc khám phá văn hóa tín ngưỡng này, từ lịch sử hình thành, sự truyền bá, kiến trúc thờ cúng, đến nghi lễ và mối quan hệ với địa lý. Mặc dù đã có nhiều nghiên cứu, sự hiểu biết về văn hóa tín ngưỡng Ma Tổ ở Hải Nam còn chưa được hệ thống hóa và toàn diện, đặc biệt là việc phục hồi, bảo tồn, và khai thác giá trị văn hóa và kinh tế từ tín ngưỡng này. Những nghiên cứu trước đã đặt nền móng cho việc khảo sát hệ thống các đền thờ, nghi lễ thờ phụng và vai trò của nữ thần trong cộng đồng, cung cấp cái nhìn sâu rộng về sự giao lưu và tiếp biến văn hóa tín ngưỡng Ma Tổ trong đời sống hiện đại của cư dân đảo Hải Nam. Điều này mở ra hướng nghiên cứu mới cho việc phát triển du lịch và thúc đẩy giao lưu văn hóa quốc tế, đồng thời giải quyết thách thức trong quản lý và bảo tồn văn hóa tín ngưỡng này, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc dung hợp và phát triển văn hóa tín ngưỡng Ma Tổ Hải Nam trong xã hội đương đại. 1.2. Khái niệm và cơ sở lý luận 1.2.1 Các khái niệm cơ bản - Khái niệm tín ngưỡng Tín ngưỡng được hiểu rộng rãi là cơ sở và nền móng quan trọng cấu thành tôn giáo, biểu hiện qua niềm tin vào cái thiêng liêng, siêu nhiên và thần tính trong các nền văn hóa và tôn giáo khác nhau. - Khái niệm văn hoá tín ngưỡng Văn hóa tín ngưỡng được tạo dựng từ niềm tin vào sức mạnh siêu nhiên giúp con người vượt qua khó khăn, trở thành bản sắc văn hóa đặc trưng của từng cộng đồng, khu vực hoặc quốc gia, qua đó thể hiện sự đa dạng và phong phú của văn hóa nhân loại. - Khái niệm Ma Tổ, Tín ngưỡng Ma Tổ và Văn hoá tín ngưỡng Ma Tổ 5
- Ma Tổ, một vị thần biển được người Hoa tôn thờ, có nguồn gốc từ Phúc Kiến, Trung Quốc, từ thời đại Tống. Được sinh ra trong gia đình họ Lâm, Ma Tổ nổi tiếng với khả năng trừ tà, cứu thế và bảo vệ người đi biển. Tín ngưỡng Ma Tổ phản ánh sự kính trọng đối với biển cả và mong muốn về sự an lành, bảo vệ, thể hiện qua các lễ hội, nghi lễ tôn vinh Ma Tổ. Văn hóa tín ngưỡng Ma Tổ, ghi nhận bởi UNESCO là Di sản văn hóa phi vật thể, là tổng hợp giá trị văn hóa dân gian và tâm linh, bao gồm đền thờ, nghi thức, truyền thuyết và nghệ thuật liên quan đến Ma Tổ. Điều này không chỉ thể hiện niềm tin tâm linh mà còn là phần quan trọng của văn hóa và xã hội cộng đồng người Hán, đặc biệt là ở các vùng ven biển. 1.2.2. Cơ sở lý luận 1.2.2.1. Cơ sở lý luận về tìm kiếm sự bình an qua tôn giáo tín ngưỡng trong xã hội đương đại Trong cuốn Modernity and Re-enchantment: Religion in Post-revolutionary Vietnam, Philip Taylor và các đồng tác giả khám phá cách tôn giáo và tín ngưỡng không chỉ phản ứng trước quá trình hiện đại hóa và đổi mới ở Việt Nam mà còn là những yếu tố thúc đẩy sự thay đổi và đa dạng hóa trong xã hội. Cuốn sách nhấn mạnh vào sự "tái phù phép" của hiện đại, thách thức quan điểm cho rằng hiện đại hóa sẽ dẫn đến sự giảm bớt tôn giáo và tín ngưỡng. Thay vào đó, các tác giả chỉ ra rằng, tôn giáo và tín ngưỡng thích ứng và phát triển, đáp ứng nhu cầu mới của xã hội, từ việc tham gia vào hoạt động từ thiện và xã hội đến việc thúc đẩy du lịch tâm linh. Tôn giáo và tín ngưỡng được xem như là những cơ sở quan trọng trong việc cung cấp cho con người khung cảnh tinh thần để đối mặt và giải quyết những lo lắng và thách thức của cuộc sống hiện đại, đồng thời là phương tiện để đối phó với bất ổn và xây dựng cộng đồng. Cuốn sách phản ánh sự phức tạp và đa dạng của tôn giáo trong xã hội Việt Nam, cùng với vai trò tích cực của nó trong việc giúp con người tìm kiếm và duy trì sự bình an trong thời đại hiện đại. 6
- 1.2.2.2. Cơ sở lý luận về nền kinh tế nghi lễ trong xã hội Trung Quốc đương đại Trong công trình Re-enchanting Modernity: Ritual Economy and Society của Mayfair Yang, cơ sở lý luận về "nền kinh tế nghi lễ" trong xã hội Trung Quốc đương đại được xây dựng dựa trên việc khám phá mối quan hệ sâu sắc giữa tôn giáo, tín ngưỡng và kinh tế trong bối cảnh cải cách và mở cửa ở Trung Quốc. Yang đi sâu vào việc nghiên cứu cách mà các hoạt động nghi lễ, từ thờ cúng thần linh, xây dựng đền thờ, đến tổ chức lễ hội và nghi lễ Phật giáo và Đạo giáo, không chỉ là biểu hiện của đức tin mà còn là yếu tố thúc đẩy kinh tế và xây dựng cộng đồng tại ôn Châu. Yang lập luận rằng "kinh tế nghi lễ" không chỉ giúp chống lại sự tích tụ tài sản cá nhân mà còn thúc đẩy sự phân phối lại tài sản và củng cố mối quan hệ xã hội. Nền kinh tế nghi lễ tạo ra giá trị văn hóa và kinh tế, phản ánh khát vọng về một cuộc sống tự do và quyền lực, qua đó giúp người dân vượt qua ràng buộc của cuộc sống thế tục và tiếp cận trực tiếp với thế giới thần linh. Công trình của Yang cho thấy sự "tái phù phép" của hiện đại thông qua nền kinh tế nghi lễ, thách thức quan niệm cho rằng hiện đại hóa dẫn đến sự giảm bớt tôn giáo. Thay vào đó, tác giả nhấn mạnh đến sự thích ứng và đổi mới của tôn giáo và nghi lễ trong xã hội hiện đại, từ việc sáng tạo các hình thức nghi lễ mới đến tái diễn giải truyền thống, nhằm đáp ứng nhu cầu và điều kiện mới của xã hội.Qua đó, "nền kinh tế nghi lễ" được Yang mô tả là một hiện tượng đa chiều, thể hiện sự phức tạp của tôn giáo và tín ngưỡng trong việc hình thành nên bản sắc, giá trị, và cấu trúc xã hội trong thời đại hiện đại, đồng thời nhấn mạnh sự cần thiết của việc hiểu biết và đánh giá đúng mức đóng góp của nghi lễ và tôn giáo đối với sự phát triển và hòa nhập xã hội. 1.3.Khái quát về tín ngưỡng Ma Tổ ở Trung Quốc 1.3.1. Bối cảnh lịch sử và sự hình thành tín ngưỡng Ma Tổ ở Phúc Kiến Trung Quốc Tín ngưỡng Ma Tổ ở Phúc Kiến, Trung Quốc, bắt nguồn từ bối cảnh lịch sử đặc biệt trong thời kỳ Nhà Tống, phản ánh mối quan hệ sâu đậm giữa người dân với biển cả. Trong giai đoạn này, kinh tế, văn hóa và khoa học kỹ thuật phát triển mạnh, tạo điều kiện cho việc tôn vinh những nhân 7
- vật có công lên hàng thần linh. Ma Tổ, xuất thân từ gia đình ngư dân, qua đời và được thờ cúng như một vị thần bảo vệ người đi biển. Sự nổi lên của tín ngưỡng này ở Phúc Kiến không chỉ là kết quả của nhu cầu tâm linh mà còn phản ánh văn hóa dân gian lâu đời, liên quan đến y thuật và phù thủy, gắn với đời sống hàng hải và thương mại sôi động của khu vực. 1.3.2. Sự lan tỏa của tín ngưỡng Ma Tổ ở Trung Quốc và trên thế giới Sự lan tỏa của tín ngưỡng Ma Tổ từ Phúc Kiến, Trung Quốc đến khắp thế giới là một biểu hiện của sự giao thoa văn hóa và tâm linh sâu rộng. Ma Tổ, vị thần biển được người dân ven biển kính trọng, không chỉ được thờ cúng ở Trung Quốc mà còn lan rộng tới hơn 20 quốc gia và khu vực với hơn 5000 đền thờ và hơn 200 triệu tín đồ. Đài Loan, với khoảng hai phần ba dân số là tín đồ Ma Tổ, minh chứng cho sự gắn kết mạnh mẽ của tín ngưỡng này với đời sống và văn hóa người dân. Sự phát triển và lan tỏa của tín ngưỡng Ma Tổ không chỉ giới hạn ở khu vực châu Á mà còn đến các quốc gia phương Tây, phản ánh ảnh hưởng to lớn và sức sống dai dẳng của tín ngưỡng này trong cộng đồng người Hoa trên toàn cầu. Sự kính trọng đối với Ma Tổ, không chỉ là biểu hiện của niềm tin tâm linh mà còn là sự thể hiện của văn hóa dân gian và tinh thần cộng đồng, vượt qua rào cản địa lý và văn hóa, gắn kết người Hoa trên khắp thế giới. Tiểu kết chương 1 Các nghiên cứu về tín ngưỡng Ma Tổ tại đảo Hải Nam và sự lan tỏa của nó ở Đông Nam Á và trên thế giới đã phản ánh sự đa dạng và phong phú trong việc thờ cúng Ma Tổ. Tín ngưỡng này, với nguồn gốc từ Phúc Kiến, Trung Quốc, đã phát triển mạnh mẽ qua các thời kỳ và trở thành một phần quan trọng của văn hóa tâm linh và tôn giáo trong cộng đồng người Hán. Nghiên cứu về tín ngưỡng Ma Tổ trong xã hội đương đại của Trung Quốc cho thấy sự thích ứng và phát triển của tín ngưỡng này trong bối cảnh hiện đại, cùng với sự phục hồi và bảo tồn giá trị văn hóa trong thời đại mới. Sự phức tạp và đa dạng của văn hóa tín ngưỡng Ma Tổ, từ lịch sử hình thành đến sự lan tỏa rộng rãi, làm rõ vai trò và ý nghĩa của Ma Tổ trong đời sống tâm linh và văn hóa của người dân. 8
- Tín ngưỡng Ma Tổ ở Phúc Kiến, Trung Quốc, là một hiện tượng văn hóa tâm linh đặc sắc, phản ánh mối quan hệ sâu đậm của người dân với biển cả và sự kính trọng đối với vị thần bảo vệ người đi biển. Sự lan tỏa của tín ngưỡng Ma Tổ từ đảo Hải Nam ra toàn thế giới cho thấy ảnh hưởng sâu rộng và sự đa dạng của tín ngưỡng này trong cộng đồng người Hoa. Sự phát triển và biến đổi của tín ngưỡng Ma Tổ trong xã hội đương đại, bao gồm việc tái xây dựng đền thờ và khai thác du lịch, chứng tỏ Ma Tổ vẫn giữ giá trị văn hóa và xã hội quan trọng. Nghiên cứu này mở ra hướng nghiên cứu mới về việc phát triển du lịch và thúc đẩy giao lưu văn hóa quốc tế, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc dung hợp và phát triển văn hóa tín ngưỡng Ma Tổ trong xã hội hiện đại. Chương 2 BỐI CẢNH ĐỊA LÝ, DÂN CƯ, KINH TẾ, VĂN HÓA XÃ HỘI ĐẢO HẢI NAM VÀ TÍN NGƯỠNG MA TỔ Ở ĐẢO HẢI NAM 2.1. Bối cảnh địa lý, dân cư, kinh tế, văn hóa xã hội đảo Hải Nam 2.1.1 Bối cảnh địa lý, dân cư đảo Hải Nam Đảo Hải Nam, một hòn đảo lục địa nhiệt đới duy nhất của Trung Quốc, nằm ở vị trí địa lý từ 18°10' đến 20°10' Bắc vĩ và từ 108°17' đến 111°03' kinh độ Đông. Khoảng 500.000 năm trước, do sự sụt lún địa chất và đứt gãy kiến tạo, Hải Nam tách ra từ đại lục và khoảng 7.000 năm trước, mực nước biển dâng cao tạo nên eo biển Hải Nam hiện nay, biến nó thành một đảo. Với tỷ lệ phủ xanh của rừng nguyên sinh đạt trên 90% và đa dạng về địa hình và khí hậu, Hải Nam là một môi trường tự nhiên phong phú đa dạng, cung cấp không gian cho hoạt động của con người. Đảo có đặc điểm khí hậu nhiệt đới biển mạnh mẽ với lượng mưa dồi dào và mùa khô rõ ràng, làm nơi đây trở thành địa điểm quan trọng cho việc định cư và phát triển nông nghiệp nguyên thủy. Văn hóa địa phương Hải Nam được hình thành và phát triển từ sự tích lũy và giao lưu giữa nhiều dân tộc qua các thế hệ. Sự đa dạng về chủng tộc, với dân tộc Hán chiếm đa số và sự hiện diện của các dân tộc thiểu số như 9
- Lê, Miêu, và Hồi, cho thấy sự phong phú trong văn hóa và xã hội. Hải Nam không chỉ nổi tiếng với cảnh quan thiên nhiên tươi đẹp mà còn là nơi có sự đa dạng văn hóa, phản ánh trong phong tục, lễ hội, ẩm thực và lối sống của người dân. Đặc biệt, văn hóa biển, văn hóa dân tộc Lê và văn hóa di cư góp phần tạo nên bức tranh đa dạng và phong phú về văn hóa và xã hội ở Hải Nam, phản ánh trong sự kết hợp giữa truyền thống và hiện đại. 2.1.2. Bối cảnh kinh tế, xã hội gắn với các vùng văn hóa đảo Hải Nam Đảo Hải Nam, với bốn khu vực văn hóa lớn và một khối văn hóa dân tộc đặc biệt được xác định bởi GS. Chu Hoành, thể hiện sự đa dạng văn hóa phong phú thông qua đặc điểm kinh tế, chính trị, và xã hội đặc trưng của mỗi vùng. Vùng văn hóa ven biển, nơi ngôn ngữ Hải Nam thịnh hành, phản ánh mối quan hệ chặt chẽ của cộng đồng với biển và ngư nghiệp, làm nền tảng cho tín ngưỡng Ma Tổ phổ biến. Kinh tế vùng này chủ yếu dựa vào nông nghiệp lúa nước và ngành công nghiệp nhiệt đới phát triển như trồng mía, dừa, cao su. Vùng văn hóa Lâm Cao, với người dân nói tiếng Lâm Cao, cho thấy sự hòa trộn giữa di dân Bách Việt và người Hán, với văn hóa nông nghiệp và thủy sản đặc trưng. Đam Châu, với tiếng Đam Châu phổ biến, là trung tâm văn hóa cổ xưa với lịch sử và truyền thống lâu đời, cũng như sự phát triển của văn hóa thương mại hiện đại. Vùng Lê Miêu Ngũ Chỉ Sơn, nơi người Lê và Miêu cư trú, biểu hiện văn hóa đa dạng với nền nông nghiệp "đốt rừng làm nương" truyền thống và sự phát triển của ngành cao su. Khối văn hóa dân tộc Hồi Dương Lan ở Tam Á, dù nhỏ nhất, nhưng đặc trưng bởi sự duy trì chặt chẽ phong tục và tín ngưỡng đạo Hồi, cùng với kinh tế truyền thống dựa vào đánh cá và săn bắn. Sự phân chia vùng văn hóa của Hải Nam không chỉ phản ánh sự đa dạng văn hóa mà còn cho thấy sự phát triển kinh tế - xã hội đặc trưng của mỗi khu vực, góp phần vào bức tranh tổng thể văn hóa đa dạng và phong phú của đảo. 10
- 2.2. Tổng quan về tín ngưỡng Ma Tổ ở đảo Hải Nam 2.2.1. Tín ngưỡng Ma Tổ trong tổng thể tín ngưỡng dân gian đảo Hải Nam Tín ngưỡng dân gian ở Hải Nam phản ánh sự đa dạng và phức tạp về văn hóa tâm linh của các dân tộc sinh sống tại đây, trong đó Ma Tổ chiếm vị trí quan trọng trong đời sống tâm linh của người dân. Mỗi dân tộc trên đảo, từ Hán, Lê, Miêu, đến Hồi, đều có hệ thống tín ngưỡng riêng biệt, từ Phật giáo, Đạo giáo, đến các hình thức thờ tự nhiên và tô tem đặc trưng. Người Hán ở Hải Nam thờ cúng các vị thần biển như Ma Tổ và Thánh Mẫu Thủy Vĩ để cầu an lành khi ra khơi, phản ánh mối quan hệ mật thiết với biển cả. Người Lê thì thờ tự nhiên và tô tem, thể hiện niềm tin vào sự linh thiêng của thiên nhiên và mối liên kết mật thiết với các loài động vật, thực vật. Tín ngưỡng Ma Tổ, mặc dù phổ biến nhất ở các cộng đồng ven biển người Hán, cũng xuất hiện trong văn hóa tâm linh của dân tộc Lê và Miêu dưới hình thức thờ cúng và lễ hội, cho thấy sự hòa quyện và ảnh hưởng lẫn nhau giữa các tín ngưỡng trên đảo Hải Nam. Sự phát triển và duy trì của tín ngưỡng Ma Tổ trong các cộng đồng này không chỉ là biểu hiện của niềm tin tâm linh mà còn là phần quan trọng trong bản sắc văn hóa và sự gắn kết xã hội của người dân Hải Nam. 2.2.2 Tín ngưỡng Ma Tổ ở đảo Hải Nam theo diễn trình lịch sử 2.2.2.1.Di dân từ Phúc Kiến đến Hải Nam và việc xây dựng đền Ma Tổ tại đảo Hải Nam thời kỳ Tống, Nguyên Từ thời Tống và Nguyên, Hải Nam trở thành trung tâm quan trọng cho hoạt động hàng hải và thương mại của Trung Quốc, thu hút thương nhân từ Phúc Kiến, Quảng Đông mang theo tín ngưỡng Ma Tổ. Di cư từ Phúc Kiến, nhất là từ Phủ Điền, chiếm số lượng lớn trong dân số di dân đến Hải Nam, mang theo ngôn ngữ và phong tục đặc trưng. Các đền thờ Ma Tổ đầu tiên được xây dựng tại các điểm chiến lược như Hải Khẩu và Văn Xương, chứng minh sự gắn kết của cộng đồng di dân với tín ngưỡng này. Sự phát triển của thương mại biển đã làm tăng sự hiện diện và tôn thờ Ma Tổ, với các đền thờ được xây dựng trải qua thời Tống, Nguyên đến Minh và Thanh, không chỉ là nơi thờ cúng mà còn là biểu tượng cho sự bảo vệ và an lành từ 11
- Ma Tổ. Sự tham gia của cộng đồng và chính quyền địa phương trong việc xây dựng và duy trì các ngôi đền phản ánh tầm quan trọng của Ma Tổ trong đời sống tinh thần và văn hóa của người dân Hải Nam, biến tín ngưỡng này thành phần không thể thiếu trong lịch sử và văn hóa địa phương. 2.2.2.2.Sự thịnh vượng của tín ngưỡng Ma Tổ ở đảo Hải Nam thời kỳ Minh, Thanh Trong thời kỳ Minh và Thanh, tín ngưỡng Ma Tổ ở Hải Nam chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ, biểu hiện qua việc xây dựng thêm nhiều đền thờ Ma Tổ trên khắp đảo. Đặc biệt, vào thời Minh, 14 ngôi đền mới được xây dựng, phản ánh sự lan tỏa và sự ủng hộ của cả cộng đồng và chính quyền địa phương đối với tín ngưỡng này. Vào thời Thanh, thêm 22 đền thờ Ma Tổ mới được khởi công, với tổng cộng 47 ngôi đền được bảo tồn đến nay, chủ yếu từ thời Minh và Thanh. Sự phát triển này không chỉ cho thấy sức lan tỏa của tín ngưỡng Ma Tổ mà còn thể hiện sự nhân thần hóa của Ma Tổ qua nhiều lần được triều đình phong tặng tước hiệu, từ "Linh Huy phu nhân" đến "Thiên Hậu", cuối cùng là "Thánh Mẫu". Tín ngưỡng Ma Tổ không chỉ giới hạn ở bảo vệ an toàn cho hàng hải và thương mại mà còn mở rộng ra việc bảo hộ cho các vấn đề như hạn hán, dịch bệnh, và thậm chí là cầu con cái, phản ánh sự tiếp thu của tín ngưỡng này từ nhiều nguồn khác nhau bao gồm Phật giáo, Đạo giáo, và truyền thuyết dân gian. Sự thịnh vượng của tín ngưỡng Ma Tổ thời Minh, Thanh không chỉ là biểu hiện của sự phát triển văn hóa và tôn giáo mà còn là minh chứng cho quan hệ mật thiết giữa văn hóa tín ngưỡng với đời sống xã hội và kinh tế của người dân Hải Nam. 2.2.2.3. Tín ngưỡng Ma Tổ ở đảo Hải Nam từ sau giải phóng (1949) đến nay Sau khi Trung Quốc mở cửa và cải cách vào năm 1978, tín ngưỡng Ma Tổ ở Hải Nam đã dần được phục hồi và phát triển, trở nên phổ biến trở lại. Dưới chính sách nới lỏng của chính phủ, các hoạt động tôn giáo và tín ngưỡng được khuyến khích phát triển trong khuôn khổ pháp luật, dẫn đến việc xây dựng và tu sửa lại nhiều đền thờ Ma Tổ, cũng như tổ chức các lễ hội tôn giáo công khai. Ngoài ra, nhà nước đã nhận ra và thúc đẩy giá trị 12
- của di sản văn hóa và tôn giáo, trong đó có tín ngưỡng Ma Tổ, bằng cách công nhận nó là di sản văn hóa phi vật thể và khuyến khích du lịch văn hóa. Hình thức thờ cúng và quản lý đền thờ trở nên đa dạng, từ lễ hội truyền thống đến các buổi lễ cầu nguyện và triển lãm, giúp văn hóa Ma Tổ gần gũi hơn với thế hệ trẻ. Các tổ chức như Hiệp hội Giao lưu Văn hóa Ma Tổ Trung Hoa và Hội Trao đổi Văn hóa Ma Tổ ở các huyện đã được thành lập, hỗ trợ bảo tồn và phát huy văn hóa Ma Tổ. Du lịch văn hóa Ma Tổ được nhấn mạnh như một phần của chiến lược phát triển kinh tế, với việc xây dựng các điểm thu hút khách du lịch và tổ chức giao lưu văn hóa với các đền Ma Tổ khác ở Phúc Kiến và Đài Loan. Dự án lớn như Thế giới Ma Tổ Nam Hải và đảo Hòa Bình cũng được lên kế hoạch để thúc đẩy du lịch và văn hóa Ma Tổ, mặc dù tiến độ bị ảnh hưởng bởi đại dịch COVID-19. Sự thay đổi từ sau giải phóng đến nay cho thấy sự tương tác giữa văn hóa truyền thống và những biến đổi chính trị xã hội, kinh tế, phản ánh sự bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa tín ngưỡng Ma Tổ ở Hải Nam trong bối cảnh hiện đại. 2.3. Sự lan tỏa tín ngưỡng Ma Tổ từ đảo Hải Nam Sự lan tỏa của tín ngưỡng Ma Tổ từ Hải Nam đến các nước Đông Nam Á và khắp thế giới là biểu hiện của quá trình giao lưu và hội nhập văn hóa qua di cư và thương mại. Bắt nguồn từ nhu cầu tâm linh của ngư dân Hải Nam, tín ngưỡng Ma Tổ đã nhanh chóng trở thành một phần quan trọng trong văn hóa tâm linh của cộng đồng người Hoa ở nước ngoài, đặc biệt là tại các quốc gia Đông Nam Á như Singapore và Malaysia, nơi có cộng đồng đông đảo người gốc Hải Nam. Các đền thờ Ma Tổ và hội quán đồng hương được xây dựng bởi người Hải Nam ở nước ngoài không chỉ là nơi thờ cúng mà còn là trung tâm văn hóa, giúp duy trì và phát triển mối quan hệ cộng đồng, đồng thời là cầu nối giữa người dân với quê hương Hải Nam. Quá trình này không chỉ cho thấy sự thích ứng và biến đổi của tín ngưỡng Ma Tổ để phù hợp với môi trường và văn hóa mới mà còn phản ánh sự kết hợp giữa truyền thống và hiện đại trong đời sống tâm linh của người Hoa khắp nơi trên thế giới. 13
- Tiểu kết chương 2 Đảo Hải Nam, vùng đất nằm ở phía nam của Trung Quốc, không chỉ được biết đến với vị trí địa lý đặc biệt của mình mà còn là nơi hội tụ của nhiều nền văn hóa đa dạng và phong phú. Từ cảnh quan thiên nhiên kỳ vĩ đến đời sống kinh tế, văn hóa xã hội phong phú, Hải Nam luôn là đề tài thu hút sự quan tâm của cả những nhà nghiên cứu và du khách. Đặc biệt, tín ngưỡng Ma Tổ ở đảo Hải Nam không chỉ là biểu hiện của đời sống tâm linh mà còn phản ánh nét đặc sắc trong văn hóa tâm linh của cư dân nơi đây. Bối cảnh địa lý và dân cư đảo Hải Nam tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển kinh tế và văn hóa xã hội độc đáo. Đảo Hải Nam, với khí hậu nhiệt đới ẩm, là điểm đến lý tưởng cho những ai yêu thích khám phá thiên nhiên và tận hưởng cuộc sống. Dân cư đảo Hải Nam đa dạng về chủng tộc, trong đó dân tộc Hán chiếm đa số, bên cạnh các dân tộc thiểu số như Lê, Miêu, và Hồi v.v. Tín ngưỡng Ma Tổ ở đảo Hải Nam không chỉ là tín ngưỡng dân gian đơn thuần mà còn là một phần không thể thiếu trong đời sống tâm linh và văn hóa của người dân nơi đây. Tín ngưỡng này phản ánh niềm tin vào thế giới tâm linh và quan niệm về cõi âm trong cộng đồng cư dân đảo Hải Nam. Tín ngưỡng Ma Tổ trong tổng thể tín ngưỡng dân gian đảo Hải Nam thể hiện sự đa dạng và phong phú của nền văn hóa tâm linh tại đây. Ma Tổ, vị thần được tôn kính với vai trò bảo vệ và phù hộ cho người dân, đặc biệt là những người làm nghề biển. Quá trình hình thành và phát triển của tín ngưỡng Ma Tổ ở đảo Hải Nam gắn liền với lịch sử di cư và định cư của các nhóm dân từ Phúc Kiến và các vùng lân cận. Từ thời kỳ Tống, Nguyên, việc xây dựng đền Ma Tổ đã phản ánh nhu cầu tâm linh và văn hóa của cộng đồng người di cư. Sang thời kỳ Minh, Thanh, tín ngưỡng này càng thịnh vượng và trở thành một phần quan trọng trong đời sống văn hóa tâm linh của người dân đảo. Từ sau giải phóng (1949) đến nay, tín ngưỡng Ma Tổ tuy trải qua một khoảng thời gian khó khăn, nhưng vẫn tiếp tục phát triển và thích nghi với những biến đổi của xã hội, chứng tỏ sức sống mãnh liệt và vai trò không thể thiếu trong đời sống tâm linh của người dân Hải Nam. 14
- Chương 3 VĂN HOÁ TÍN NGƯỠNG MA TỔ CỦA ĐẢO HẢI NAM TRONG GIAI ĐOẠN HIỆN NAY 3.1. Văn hóa tín ngưỡng Ma Tổ trong gia đình Văn hóa tín ngưỡng Ma Tổ trong gia đình phản ánh sự kết hợp hài hòa giữa truyền thống và đời sống hiện đại, thể hiện sự thành tâm và gần gũi trong cách thờ cúng. Người dân dành một phần không gian trong nhà để thiết lập bàn thờ Ma Tổ, nơi họ có thể tỏ lòng kính trọng và cầu nguyện hàng ngày, không chỉ trong những dịp lễ tết. Qua các nghi lễ thờ cúng, truyền thống được giữ gìn, trong khi cũng không ngại đổi mới để phù hợp với hoàn cảnh và thời đại mới. Lễ thờ Ma Tổ còn là dịp để tất cả thành viên trong gia đình tụ họp, tạo nên không gian tâm linh chung và góp phần gắn kết tình cảm gia đình. Đồng thời, việc này cũng giúp giáo dục truyền thống cho thế hệ trẻ, truyền đạt giá trị văn hóa, lịch sử và tinh thần tôn trọng tổ tiên. Tín ngưỡng Ma Tổ trong gia đình không chỉ mang giá trị tâm linh mà còn thể hiện mong muốn về một cuộc sống yên bình và hạnh phúc, phản ánh sự hòa hợp giữa tâm linh và cuộc sống, đồng thời có ý nghĩa xã hội sâu sắc trong cuộc sống hiện đại. 3.2. Văn hóa tín ngưỡng Ma Tổ của dòng họ Lâm 3.2.1. Về cơ sở thờ tự Cơ sở thờ tự Ma Tổ trong dòng họ Lâm ở Hải Nam đặc biệt nổi bật với việc xây dựng các đền thờ trong từ đường họ Lâm, kết hợp chặt chẽ với điện Ma Tổ, Tỷ Can, nhằm tưởng nhớ và tôn vinh hai vị tổ tiên là Tỷ Can, một quan chức quan trọng của triều đại Thương, và Ma Tổ, vị thần bảo hộ người đi biển. Tỷ Can, được vinh danh với nhiều công trạng lớn trong lịch sử và văn hóa Trung Quốc, và sự kết nối với dòng họ Lâm qua Lâm Kiên, con trai của ông, làm cho tín ngưỡng Ma Tổ trong dòng họ này mang đầy ý nghĩa và giá trị truyền thống. Các cơ sở thờ tự ở Hải Nam như từ đường họ Lâm ở thành phố Văn Xương và Công viên Văn hóa Ma Tổ Tỷ Can ở thành phố Hải Khẩu không chỉ là nơi thờ cúng mà còn là điểm du lịch văn hóa, tôn vinh văn hóa truyền thống và những giá trị nhân văn. Các công trình 15
- kiến trúc cổ điển trong công viên văn hóa kết nối lịch sử, văn hóa và tâm linh, thể hiện sự đa dạng và phong phú của văn hóa tín ngưỡng dân gian Trung Quốc, đồng thời góp phần bảo tồn và phát huy văn hóa truyền thống trong thời đại hiện đại. 3.2.2. Thực hành nghi lễ Thực hành nghi lễ văn hóa tín ngưỡng Ma Tổ trong dòng họ Lâm ở đảo Hải Nam không chỉ thể hiện sự gắn kết mạnh mẽ với truyền thống và tổ tiên mà còn thu hút sự tham gia của cộng đồng rộng lớn bao gồm cả người dân địa phương và du khách. Các cơ sở thờ tự như từ đường họ Lâm ở Văn Xương và Công viên Văn hóa Ma Tổ Tỷ Can ở Hải Khẩu trở thành tâm điểm của hoạt động tôn giáo và văn hóa, nơi người dân địa phương và khách tham quan tìm đến để cầu bình an, thực hiện các nghi lễ hàng ngày và đặc biệt là các lễ lớn như ngày 23 tháng Ba và 9 tháng Chín âm lịch. Qua các hoạt động tế lễ và thờ cúng, cộng đồng họ Lâm thể hiện lòng kính trọng và tôn vinh Ma Tổ - vị thần bảo hộ người đi biển, đồng thời gìn giữ và truyền bá giá trị văn hóa truyền thống. Sự tham gia của người dân trong các nghi lễ, từ những hoạt động đơn giản hàng ngày đến các sự kiện lớn, không chỉ phản ánh niềm tin tâm linh sâu sắc mà còn củng cố mối liên kết cộng đồng và bản sắc văn hóa đặc sắc của dòng họ Lâm tại Hải Nam trong bối cảnh hiện đại. 3.3. Văn hóa tín ngưỡng Ma Tổ trong cộng đồng 3.3.1.Đền thờ Ma Tổ Đền thờ Ma Tổ là một yếu tố quan trọng cấu thành nên văn hóa tín ngưỡng Ma Tổ nói riêng và vùng văn hóa tín ngưỡng Ma Tổ nói chung ở đảo Hải Nam. Các đền thờ Ma Tổ là bản thể vật chất của văn hóa tôn thờ Ma Tổ, hầu hết các hoạt động tín ngưỡng Ma Tổ trong cộng đồng liên quan đến các đền thờ Ma Tổ. Trước hết Ma Tổ được tôn kính là nữ thần biển cả, bảo hộ cho thủy thủ, người đi biển, thương nhân, cũng như những người sống gần biển. 3.3.1.1. Phân bố, địa điểm và hiện tồn Các đền thờ Ma Tổ tại Hải Nam chủ yếu tập trung ở khu vực ven biển phía đông và phía tây, nơi có sự định cư lớn của cộng đồng người Phúc 16
- Kiến và Quảng Đông. Ở phía đông, với sự phụ thuộc vào ngư nghiệp và giao thương biển, cư dân đã xây dựng các đền thờ Ma Tổ tại bờ biển và cảng biển, với mục đích cầu nguyện cho sự an lành và thành công. Hải Khẩu, Tám Á, Văn Xương, và Lăng Thủy là những thành phố chính có đền thờ Ma Tổ, trong đó Hải Khẩu được biết đến với đền Ma Tổ Bạch Sa Môn và đền Ma Tổ đường Trung Sơn. Cảng Bạch Sa Môn là một trong ba cảng biển quan trọng của Hải Khẩu, chứng kiến sự thịnh vượng thương mại từ thời Nam Tống và nhà Nguyên, với cộng đồng thương nhân Phúc Kiến và Quảng Đông phát triển mạnh mẽ. Phía tây Hải Nam, bao gồm các khu vực như Lâm Cao và Đam Châu, cũng có sự tôn thờ Ma Tổ, nhưng với ít đền thờ hơn và quy mô nhỏ hơn. Vùng này đặc trưng bởi sự tôn thờ Thần Tuấn Linh Công và các vị thần biển khác, cùng với Ma Tổ. Tuy nhiên, do sự tôn sùng nhiều vị thần biển địa phương và những khác biệt văn hóa, cũng như sự ảnh hưởng mạnh mẽ của tín ngưỡng địa phương như thờ Thiển Phu Nhân, sự quan tâm đến việc xây dựng và tu bổ các đền Ma Tổ ở phía tây không cao như ở phía đông. Sự phân bố này phản ánh sự khác biệt về văn hóa và kinh tế giữa hai bên của đảo Hải Nam, cũng như sự khác biệt trong việc tiếp nhận và thực hành tín ngưỡng tôn giáo. Phía đông Hải Nam, với lịch sử lâu đời trong giao thương biển và sự tập trung của các cảng biển quan trọng, đã trở thành trung tâm văn hóa tín ngưỡng Ma Tổ với nhiều đền thờ được xây dựng và tu bổ. Trong khi đó, ở phía tây, dù có sự tôn thờ Ma Tổ, nhưng do ảnh hưởng của các tín ngưỡng và văn hóa địa phương khác, việc xây dựng và duy trì các đền Ma Tổ không được chú trọng như ở phía đông. 3.3.1.2. Tên gọi, quy mô kiến trúc và cảnh quan Các ngôi đền thờ Ma Tổ ở Hải Nam, dựa trên niên đại và loại hình xây dựng, được phân loại thành ba nhóm chính: ngôi đền cổ đã được trùng tu, ngôi đền mới xây trên nền di tích cũ, và ngôi đền có quy mô nhỏ, kiến trúc đơn giản. Trong nhóm đầu tiên, đền Ma Tổ Bạch Sa Môn và đền Ma Tổ Hải Khẩu đường Trung Sơn nổi bật với kiến trúc cổ kính và lịch sử phong phú. Đền Ma Tổ Bạch Sa Môn, sau hơn 800 năm lịch sử và nhiều lần trùng tu, 17
- vẫn giữ nguyên vẻ uy nghi của mình. Đền có ba gian chính, lưu giữ tượng Thiên Hậu và các tấm bia đá cổ kính ghi chép lịch sử và tín ngưỡng. Đền Ma Tổ Hải Khẩu, được xác định là "Đơn vị bảo vệ di tích Hải Khẩu", thể hiện sự uy nghi của kiến trúc truyền thống và là trung tâm tín ngưỡng quan trọng của thành phố. Nhóm thứ hai bao gồm các ngôi đền được xây dựng lại trên nền di tích cũ, như đền Ma Tổ Vu Lan ở Bác Ngao Quỳnh Hải và đền Ma Tổ Tam Giang tại Cảng Tân Thôn Lăng Thủy. Các ngôi đền này được tái tạo với kiến trúc hiện đại nhưng vẫn giữ được ý nghĩa tâm linh và văn hóa truyền thống. Nhóm thứ ba, bao gồm các ngôi đền và miếu có quy mô nhỏ, kiến trúc đơn giản, thường được quản lý và giữ gìn bởi cộng đồng địa phương. Các ngôi đền này, mặc dù không có quy mô lớn hay kiến trúc đặc sắc như hai nhóm trước, nhưng lại gần gũi và thấm đẫm tâm hồn người dân địa phương, phản ánh sự kiên định và lòng thành kính đối với tín ngưỡng Ma Tổ qua bao thế hệ. Mỗi loại ngôi đền Ma Tổ tại Hải Nam không chỉ là nơi thờ cúng linh thiêng mà còn là biểu tượng văn hóa, ghi dấu ấn lịch sử và tâm linh của người dân địa phương, thể hiện sự đa dạng và phong phú của văn hóa tôn giáo và tâm linh ở đảo Hải Nam. 3.3.3. Đặc điểm kiến trúc, mỹ thuật và bài trí điện thần Các ngôi đền thờ Ma Tổ tại Hải Nam, nổi bật với kiến trúc và mỹ thuật truyền thống Trung Quốc, là minh chứng cho sự giao thoa và phát triển của tín ngưỡng qua không gian và thời gian. Điểm chung của các đền thờ này là mái cong trang trí, ngói lưu ly mang hình sóng biển, và cổng Tam Quan được trang trí công phu, biểu hiện cho sự gắn bó với biển cả và không gian thiêng liêng. Sự hỗn dung giữa kiến trúc Quảng Đông và Phúc Kiến phản ánh sự đa dạng của nguồn gốc cộng đồng Hải Nam. Kiến trúc đền Ma Tổ phản ánh sự thích nghi với điều kiện khí hậu và văn hóa địa phương, với sự kính trọng được thể hiện qua vị trí trung tâm của bàn thờ Thiên Hậu trong điện chính. Đặc biệt, các yếu tố mỹ thuật như họa tiết rồng, phượng, và các 18
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Tóm tắt Luận án Tiến sĩ Kinh tế: An ninh tài chính cho thị trường tài chính Việt Nam trong điều kiện hội nhập kinh tế quốc tế
25 p | 304 | 51
-
Tóm tắt Luận án Tiến sĩ Giáo dục học: Phát triển tư duy vật lý cho học sinh thông qua phương pháp mô hình với sự hỗ trợ của máy tính trong dạy học chương động lực học chất điểm vật lý lớp 10 trung học phổ thông
219 p | 288 | 35
-
Tóm tắt Luận án Tiến sĩ Kinh tế: Chiến lược Marketing đối với hàng mây tre đan xuất khẩu Việt Nam
27 p | 181 | 18
-
Tóm tắt Luận án Tiến sĩ Luật học: Hợp đồng dịch vụ logistics theo pháp luật Việt Nam hiện nay
27 p | 266 | 17
-
Tóm tắt Luận án Tiến sĩ Y học: Nghiên cứu điều kiện lao động, sức khoẻ và bệnh tật của thuyền viên tàu viễn dương tại 2 công ty vận tải biển Việt Nam năm 2011 - 2012
14 p | 269 | 16
-
Tóm tắt Luận án Tiến sĩ Triết học: Giáo dục Tư tưởng Hồ Chí Minh về đạo đức cho sinh viên trường Đại học Cảnh sát nhân dân hiện nay
26 p | 154 | 12
-
Tóm tắt luận án Tiến sĩ Kỹ thuật: Nghiên cứu tính toán ứng suất trong nền đất các công trình giao thông
28 p | 222 | 11
-
Tóm tắt Luận án Tiến sĩ Kinh tế Quốc tế: Rào cản phi thuế quan của Hoa Kỳ đối với xuất khẩu hàng thủy sản Việt Nam
28 p | 175 | 9
-
Tóm tắt luận án Tiến sĩ Kinh tế: Phát triển kinh tế biển Kiên Giang trong tiến trình hội nhập kinh tế quốc tế
27 p | 53 | 8
-
Tóm tắt Luận án Tiến sĩ Luật học: Các tội xâm phạm tình dục trẻ em trên địa bàn miền Tây Nam bộ: Tình hình, nguyên nhân và phòng ngừa
27 p | 198 | 8
-
Tóm tắt Luận án Tiến sĩ Xã hội học: Vai trò của các tổ chức chính trị xã hội cấp cơ sở trong việc đảm bảo an sinh xã hội cho cư dân nông thôn: Nghiên cứu trường hợp tại 2 xã
28 p | 148 | 7
-
Tóm tắt luận án Tiến sĩ Kinh tế: Phản ứng của nhà đầu tư với thông báo đăng ký giao dịch cổ phiếu của người nội bộ, người liên quan và cổ đông lớn nước ngoài nghiên cứu trên thị trường chứng khoán Việt Nam
32 p | 183 | 6
-
Tóm tắt Luận án Tiến sĩ Luật học: Quản lý nhà nước đối với giảng viên các trường Đại học công lập ở Việt Nam hiện nay
26 p | 135 | 5
-
Tóm tắt luận án Tiến sĩ Kinh tế: Các yếu tố ảnh hưởng đến xuất khẩu đồ gỗ Việt Nam thông qua mô hình hấp dẫn thương mại
28 p | 16 | 4
-
Tóm tắt Luận án Tiến sĩ Ngôn ngữ học: Phương tiện biểu hiện nghĩa tình thái ở hành động hỏi tiếng Anh và tiếng Việt
27 p | 119 | 4
-
Tóm tắt Luận án Tiến sĩ Kỹ thuật: Nghiên cứu cơ sở khoa học và khả năng di chuyển của tôm càng xanh (M. rosenbergii) áp dụng cho đường di cư qua đập Phước Hòa
27 p | 8 | 4
-
Tóm tắt luận án Tiến sĩ Kinh tế: Các nhân tố ảnh hưởng đến cấu trúc kỳ hạn nợ phương pháp tiếp cận hồi quy phân vị và phân rã Oaxaca – Blinder
28 p | 27 | 3
-
Tóm tắt luận án Tiến sĩ Kinh tế: Phát triển sản xuất chè nguyên liệu bền vững trên địa bàn tỉnh Phú Thọ các nhân tố tác động đến việc công bố thông tin kế toán môi trường tại các doanh nghiệp nuôi trồng thủy sản Việt Nam
25 p | 170 | 2
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn