Tổng hợp các câu hỏi trắc nghiệm thương mại điện tử - quiz 3
lượt xem 292
download
5. Các vấn đề liên quan đến giới thiệu sản phẩm, giỏ mua hàng, thanh toán, quản lý các đơn đặt hàng, dịch vụ hổ trợ khách hàng được đề cập đến trong giai đoạn nào khi triển khai thương mại điện tử?(2 giai đoạn) a.a Thiết kế website b.b Xây dựng mô hình cấu trúc chức năng cho website c.c Phân tích SWOT, lập kế hoạch, xác định mục tiêu, vốn đầu tư d.d Nghiêm 5thu, đánh giá website e.e Liên kết wecsite với nhà cung cấp, đối tác, cơ quan quản lý...
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Tổng hợp các câu hỏi trắc nghiệm thương mại điện tử - quiz 3
- QUIZ 3 1. B2Bi thu c giai o n phát tri n nào c a thương m i i n t a. a. Thương m i thông tin (i-commerce) b. b. Thương m i công tác (c-commerce) c. c. Thương m i giao d ch (t-commerce) d. d. Thương m i di ng (m-commerce) 2. Banner qu ng cáo GI M GIÁ 20% ư c hi n ra trên màn hình trong quá trình khách hàng ang l a ch n s n ph m nh m tác ng n giai o n nào trong mô hình AIDA? a. a. T o s nh n bi t v s n ph m ư c gi m giá b. b. T o s quan tâm, thích thú cho khách hàng c. c. Thuy t ph c khách hàng mua hàng d. d. Cung c p thêm thông tin cho khách hàng 3. Bưu thi p truy n th ng và bưu thi p i n t khác nhau i m nào? a. a. S n ph m c t lõi và s n ph m hi n th c b. b. S n ph m hi n th c và s n ph m b sung c. c. S n ph m b sung và s n ph m c t lõi d. d. S n ph m ti m năng và s n ph m c t lõi 4. Các doanh nghi p xu t nh p kh u thư ng s d ng ho t ng thương m i i n t nào u tiên? a. a. Email giao d ch v i khách hàng b. b. Xây d ng website gi i thi u s n ph m c. c. Tham gia các sàn giao d ch i n t d. d. S d ng các ph n m m qu n tr nhân s , k toán, khách hàng 5. Các v n liên quan n gi i thi u s n ph m, gi mua hàng, thanh toán, qu n lý các ơn t hàng, d ch v h tr khách hàng ư c c p n trong giai o n nào khi tri n khai thương m i i n t ? (2 giai o n)
- a. a. Thi t k website b. b. Xây d ng mô hình c u trúc, ch c năng cho website c. c. Phân tích SWOT, l p k ho ch, xác nh m c tiêu, v n u tư d. d. Nghi m thu, ánh giá website e. e. Liên k t website v i nhà cung c p, i tác, cơ quan qu n lý 7. Các website cung c p d ch v ăng ký tên mi n chưa cung c p d ch v nào sau ây a. a. H tr tìm các tên mi n tương t tên mi n doanh nghi p quan tâm b. b. H tr tìm các tên mi n c. c. H tr ăng ký tên mi n d. d. H tr t o ra các tên mi n t t 8. Ch ra c i m KHÔNG phù h p v i m t tên mi n t t a. a. Ng n g n và d nh b. b. D ánh v n c. c. Dài và có ý nghĩa d. d. Tránh s d ng s và ký t c bi t 9. Ch ra nh ng i u ki n cơ b n m b o thành công c a mô hình thương m i i n t B2C. (ch n 3 i u ki n) a. a. Thương hi u m nh : Dell, Ebay, Sony, Cisco b. b. Doanh nghi p l n c. c. L i th v giá th p hơn các i th c nh tranh : priceline, etrade d. d. S n ph m tiêu chu n hóa : sách, game, vé máy bay e. e. Nhu c u khách hàng a d ng 10. Ch ra thành ph n c a AIDA trong Marketing i n t ư c gi i thích chưa úng a. a. Attention - Website ph i thu hút s chú ý c a ngư i xem ( p, n tư ng, th m m cao)
- b. b. Interest - Website ư c thi t k t t, d tìm ki m, d xem, truy c p nhanh, phong phú… c. c. Desire - Có các bi n pháp xúc ti n t o mong mu n mua hàng: gi m giá, quà t ng d. d. Action - Form m u p, ti n l i, an toàn khách hàng th c hi n giao d ch d dàng 11. Ch ra thành ph n c a AIDA trong Marketing i n t ư c gi i thích chưa úng a. a. Attention - Website ph i thu hút s chú ý c a ngư i xem ( p, n tư ng, th m m cao) b. b. Interest - Website cung c p các s n ph m, d ch v , thông tin... phù h p v i nhu c u khách hàng c. c. Desire - Có các bi n pháp xúc ti n t o mong mu n mua hàng: gi m giá, quà t ng d. d. Action - Website có các bi n pháp khuy n khích khách hàng hành ng 12. Ch ra thành ph n c a AIDA trong Marketing i n t ư c gi i thích CHƯA úng. a. a. Attention - Website thu hút ư c s chú ý c a khách hàng b. b. Interest - Website cung c p các s n ph m, d ch v , thông tin phù h p nhu c u khách hàng m c tiêu c. c. Desire - Website c n ư c thi t k t t, phù h p v i t ng khách hàng d. d. Action - Form m u p, ti n l i, an toàn khách hàng th c hi n giao d ch d dàng 13. Ch ra thành ph n c a AIDA trong Marketing i n t ư c gi i thích CHƯA úng. a. a. Attention - Website ph i có nét riêng c áo i v i khách hàng b. b. Interest - Website cung c p các s n ph m, d ch v , thông tin phù h p nhu c u khách hàng m c tiêu
- c. c. Desire - Có các bi n pháp xúc ti n t o mong mu n mua hàng: gi m giá, quà t ng d. d. Action - Form m u p, ti n l i, an toàn khách hàng th c hi n giao d ch d dàng 14. Ch ra website thương m i i n t ư c “ nh v ” khác v i các website còn l i? a. a. Amazon.com: Website có nhi u s n ph m ư c bán nh t b. b. Dell.com: Công ty cung c p gi i pháp CNTT t t nh t cho khách hàng c. c. Wand.com: Danh b công ty toàn c u l n nh t d. d. Sony.com: Ch t lư ng s n ph m t t nh t 15. Ch ra y u t khi n s n ph m KHÔNG phù h p khi kinh doanh trên môi trư ng Internet. a. a. Giá s n ph m cao hơn giá các hàng hóa thông thư ng b. b. M c mua s m thư ng xuyên hơn vi c mua hàng tiêu dùng c. c. Kh năng gi i thi u chi ti t s n ph m trên m ng d. d. Khách hàng có nhu c u a d ng v s n ph m 16. Ch ra y u t KHÔNG ph i là tài s n chi n lư c hay l i th c nh tranh nòng c t c a các công ty TM T ho t ng ch y u thông qua m ng Internet (born- on-the-net). a. a. Xây d ng thương hi u m i b. b. Mô hình c u trúc công ty linh ho t c. c. H th ng thông tin hi n i d. d. Ban giám c s n sàng ch p nh n m o hi m 17. Ch ra y u t KHÔNG ph i là tài s n chi n lư c hay năng l c c nh tranh chính c a các công ty truy n th ng khi m r ng ho c chuy n sang thương m i i n t (move-to-the-net). a. a. Ngu n khách hàng b. b. H th ng thông tin hi n i
- c. c. Thương hi u d. d. Kinh nghi m 18. Công c d ch v khách hàng tr c tuy n ư c các doanh nghi p s d ng ph bi n nh t hi n nay là gì? a. a. Chatroom (di n àn) b. b. E-mail (thư i n t ) c. c. Call center (trung tâm d ch v khách hàng) d. d. FAQs (các câu h i thư ng g p) 19. Công ty ABC g i nh ng e-mail n các khách hàng trung thành c a mình. Công ty hy v ng r ng nh ng khách hàng này s chuy n ti p nh ng thông i p n b n bè, ng nghi p, ngư i quen c a h . Hình th c marketing này ư c g i là gì? a. a. Push marketing b. b. Pull marketing c. c. Email marketing d. d. Viral marketing 20. Công ty ABC m m t sàn giao d ch B2B cho phép các doanh nghi p tham gia qu ng cáo, gi i thi u s n ph m d ch v và giao d ch v i khách hàng qua sàn giao d ch này. Công ty ABC nên l a ch n phương th c nào v a thu hút thành viên và v a có doanh thu? a. a. Thu phí trên các giao d ch thành công gi a các thành viên b. b. Thu phí qu ng cáo i v i các thành viên c. c. Thu phí tham gia sàn giao d ch d. d. Thu phí khi s d ng các d ch vu gia tăng 21. Công ty ABC quy t nh xem xét vi c ng d ng thương m i i n t vì th y các i th c nh tranh ng d ng và b t u có nh ng thành công nh t nh. c i m c a vi c ng d ng thương m i i n t này là gì? a. a. Căn c vào th trư ng (Market-driven)
- b. b. Tránh các r i ro (Fear-driven) c. c. Tác ng c a công ngh (Technology-driven) d. d. Gi i pháp m i (Problem-driven) 22. Công ty cho phép khách hàng th o lu n v s n ph m, công d ng, cách s d ng… trên website c a mình. Hình th c này g i là xúc ti n thông qua a. a. Di n àn b. b. Chatroom c. c. Viral marketing d. d. Blog 23. D ch v ăng ký search engines c a Google là: a. a. Google advertisement b. b. Google adwords c. c. Google y-pages d. d. Google gold-pages 24. Ho t ng nào dư i ây KHÔNG giúp các doanh nghi p m r ng th trư ng nhanh chóng? a. a. B n hàng gi i thi u khách hàng v website bán hàng c a công ty b. b. Khách hàng gi i thi u v i b n bè, ngư i quen v s n ph m d ch v c a công ty c. c. Công ty cho phép m t n a nhân viên làm vi c t xa qua m ng d. d. M t s công ty liên k t m r ng danh m c s n ph m 25. M c phù h p c a m t s n ph m khi gi i thi u trên m ng ph thu c nhi u nh t vào y u t nào dư i ây? (ch n 2 y u t ) a. a. Giá b. b. T n su t mua c. c. Kh năng thông tin qua m ng d. d. Kh năng cá bi t hoá
- e. e. D ch v f. f. M c nghiên c u thông tin khi ra quy t nh mua 26. Nhi u công ty thương m i i n t ã th t b i và em l i các bài h c kinh nghi m cho các công ty sau nay. Hãy ch ra y u t KHÔNG ph i bài h c rút ra t th t b i c a nh ng công ty thương m i i n t (dot.com) a. a. Thương m i i n t cũng ph i tính n l i nhu n b. b. thành công trong thương m i i n t c n th i gian c. c. Trong kinh doanh, kinh nghi m là m t y u t quan tr ng thành công d. d. Xây d ng thương hi u là v n s ng còn i v i các công ty 27. Như c i m l n nh t c a các website c a các công ty XNK hi n nay là gì? a. a. S lư ng s n ph m gi i thi u còn h n ch b. b. Thông tin v s n ph m chưa chi ti t c. c. Không ư c c p nh t thư ng xuyên d. d. Chưa ư c qu ng cáo r ng rãi n khách hàng ti m năng 28. S n ph m "b sung" c a m t chi c máy tính xách tay ư c bán qua m ng là gì? a. a. M i tính năng c a máy tính ó nh m áp ng nhu c u c a khách hàng mua máy tính b. b. Hình nh và thông tin v máy tính trên website c. c. Các d ch v và s n ph m h tr kèm theo máy tính d. d. Các linh ki n c u thành nên máy tính 29. S n ph m c t lõi c a các chương trình h c ti ng Anh tr c tuy n là gì? a. a. Ki n th c và k năng s d ng ti ng Anh b. b. N i dung bài gi ng c. c. Âm thanh, h nh nh và n i dung bài gi ng d. d. N i dung bài gi ng và các ho t ng h t r
- 30. S n ph m hi n th c ư c cung c p qua các website bán hoa & quà t ng tr c tuy n là gì? a. a. áp ng nhu c u c a khách hàng mua hoa, t ng quà b. b. Hình nh và thông tin v hoa, quà t ng ư c ưa lên website c. c. Quy trình giao d ch mua s m trên website d. d. B n thân các s n ph m hoa và quà t ng 31. Thương m i i n t giúp khách hàng gi m chi phí tìm ki m, do ó cho phép h a. a. ưa ra các quy t nh mua hàng úng n b. b. tìm ki m nhi u s n ph m và ch n ư c m c giá t t nh t c. c. thương lư ng ư c m c giá t t nh t d. d. mua ư c s n ph m v i giá thành r hơn do chi phí tìm ki m gi m 32. Thương m i i n t giúp doanh nghi p cá bi t hóa s n ph m theo nhu c u khách hàng, ví d như Dell, Ford, Amazon… tuy nhiên, chính sách nh giá các s n ph m ư c cá bi t hóa c n d a trên căn c nào a. a. Chi phí tương ương c a nh ng s n ph m ư c cá bi t hóa b. b. Th trư ng tiêu th s n ph m c. c. M c s n sàng chi tr cho các s n ph m cá bi t hóa c a khách hàng d. d. Chi phí s n xu t, cung c p các s n ph m cá bi t hóa 33. Thương m i iên t ư c ng d ng m nh m nh t vào hai (02) giai o n nào trong quy trình kinh doanh xu t nh p kh u ? a. a. Gi i thi u, qu ng bá s n ph m b. b. Giao d ch, àm phán, ký k t h p ng c. c. Thanh toán d. d. V n t i, b o hi m e. e. Làm các th t c như h i quan, ch ng nh n xu t x , ki m tra ch t lư ng 34. Trong các cách qu ng bá website sau ây, cách nào có chi phí cao nh t?
- a. a. ăng ký trên các Search Engine ph bi n như Google, Yahoo, MSN b. b. Liên k t qu ng cáo gi a các doanh nghi p v i nhau thông qua website c. c. S d ng chi n lư c marketing lan to (viral marketing) d. d. Qu ng bá trên các sàn giao d ch, c ng thương m i i n t 35. Trong các công c sau, hãy ch ra công c T T nh t h tr khách hàng doanh nghi p nên s d ng khi ng d ng thương m i i n t . a. a. Di n àn b. b. FAQs c. c. Chat group d. d. Discussion topics 36. Trong các hình th c xúc ti n thương m i i n t sau ây, hình th c nào òi h i nhi u th i gian và nhân l c nh t? a. a. Tham gia vào các Tâm i m thương m i (trade point) b. b. ăng ký vào các công c search n i ti ng như Google, Yahoo... c. c. Khai thác các c ng thông tin th trư ng như Intracen, Superpages, Europages... d. d. Tham gia vào các sàn giao d ch thương m i i n t như ecvn, ec21, vnemart... 37. Trong các ho t ng sau, ho t ng nào ư c doanh nghi p XNK s d ng u tiên? a. a. Xây d ng Website b. b. Giao d ch qua m ng c. c. Mua tên mi n, thuê máy ch d. d. Tham gia các c ng thương m i i n t 38. Trong các y u t 7C khi ánh giá website thương m i i n t , không có y u t nào sau ây? a. a. Content
- b. b. Context c. c. Consumer d. d. Connection 39. Trong các y u t sau, y u t nào ư c ánh giá là nguy cơ chi n lư c (stragegic threat) và là e d a l n nh t i v i ho t ng c a các i lý du l ch (travel agent) truy n th ng? a. a. Các website du l ch i n t cho phép khách hàng t tour qua m ng b. b. Các công ty du l ch có xu hư ng xây d ng website ti n hành giao d ch qua m ng c. c. Giá du l ch có xu hư ng gi m d. d. Các tour du l ch nhi u hơn 40. ng d ng nào c a thương m i i n t ư c các doanh nghi p XNK s d ng ph bi n VN hi n nay a. a. Cung c p d ch v khách hàng qua m ng Internet b. b. Cung c p d ch v FAQ gi i áp các th c m c c a khách hàng c. c. G i e-mail qu ng cáo n các khách hàng ti m năng d. d. Nghiên c u th trư ng nư c ngoài 41. Y u t nào KHÔNG ph i l i ích c a th trư ng lao ng i n t (electronic job market) i v i ngư i lao ng? a. a. T c giao ti p gi a ngư i tìm vi c và ngư i tuy n d ng b. b. Lương cao hơn c. c.Kh năng tìm ki m nhanh và r ng trên các th trư ng i n t d. d. Kh năng tìm ư c nhi u công vi c phù h p hơn
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Quiz1 1.Tổng hợp các câu hỏi trắc nghiệm thương mại điện tử
4 p | 1062 | 384
-
Tổng hợp các câu hỏi trắc nghiệm môn Marketing căn bản kèm theo đáp án
34 p | 2375 | 341
-
Bài trắc nghiệm Marketing
26 p | 933 | 331
-
Tổng hợp câu hỏi trắc nghiệm Quản trị tài chính
10 p | 1018 | 280
-
Đề thi trắc nghiệm quản trị marketing
16 p | 967 | 279
-
Tổng hợp đề thi trắc nghiệm Marketing căn bản
34 p | 1268 | 230
-
Câu hỏi trắc nghiệm và đáp án nghiên cứu marketing
34 p | 2016 | 224
-
Tổng hợp các câu hỏi trắc nghiệm thương mại điện tử - quiz 2
3 p | 578 | 206
-
Quiz5 1.Tổng hợp các câu hỏi trắc nghiệm thương mại điện tử
4 p | 360 | 181
-
Quiz4 1.Tổng hợp các câu hỏi trắc nghiệm thương mại điện tử
6 p | 427 | 167
-
Quiz8 1.Tổng hợp các câu hỏi trắc nghiệm thương mại điện tử
5 p | 331 | 165
-
Quiz7 1.Tổng hợp các câu hỏi trắc nghiệm thương mại điện tử
7 p | 360 | 160
-
Quiz6 1.Tổng hợp các câu hỏi trắc nghiệm thương mại điện tử
4 p | 325 | 152
-
Tổng hợp câu hỏi trắc nghiệm học phần: Quản trị nhân lực
52 p | 1566 | 151
-
203 câu hỏi trắc nghiệm Maketing căn bản
30 p | 201 | 38
-
Câu hỏi ôn thi trắc nghiệm marketing
14 p | 157 | 24
-
Câu hỏi trắc nghiệm ôn tập marketing
10 p | 176 | 19
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn