
Tổng hợp các từ vựng tiếng Nhật sơ cấp theo từng chủ đề
Chia sẻ: Hồ Diễm | Ngày: | 17 tài liệu

lượt xem 1.667
download
Đây là 17 tài liệu chọn lọc bộ sưu tập này vui lòng chọn tài liệu bên dưới để xem và tải về

Tổng hợp các từ vựng tiếng Nhật sơ cấp theo từng chủ đề
Tóm tắt nội dung

Từ vựng Nhật chịu ảnh hưởng lớn bởi những từ mượn từ các ngôn ngữ khác. Một số lượng khổng lồ các từ vựng mượn từ tiếng Hán, hoặc được tạo ra theo kiểu của tiếng Hán, qua giai đoạn ít nhất 1.500 năm. Từ cuối thế kỷ 19, tiếng Nhật đã mượn một lượng từ vựng đáng kể từ hệ ngôn ngữ Ấn-Âu, chủ yếu là tiếng Anh. Do mối quan hệ thương mại đặc biệt giữa Nhật Bản và Hà Lan vào thế kỷ thứ 17, tiếng Hà Lan cũng có ảnh hưởng, với những từ như bīru (từ bier; "bia") và kōhī (từ koffie; "cà phê").
Bình luận (0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Tài liệu trong BST: Tổng hợp các từ vựng tiếng Nhật sơ cấp theo từng chủ đề
Từ vựng tiếng Nhật - chuyên ngành thực phẩm
15p
1100
223
Đây là một số từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành về thực phẩm gửi đến các bạn độc giả tham khảo.
Từ vựng sơ cấp bài 9 - Minnano Nihongo
7p
278
43
Từ vựng sơ cấp bài 9 - Minnano Nihongo Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng cơ bản 第9課: わかる: hiểu ,nắm được ある: có すきな: thích
Từ vựng sơ cấp bài 8 - Minnano Nihongo
7p
275
55
Từ vựng sơ cấp bài 8 - Minnano Nihongo Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng cơ bản 第8課: 1. ハンサムな:đẹp trai 2. きれいな:đẹp 3. しずかな:im lặng 4. にぎやかな:ồn ào 5. ゆうめいな:nổi tiếng
Từ vựng sơ cấp bài 7 - Minnano Nihongo
6p
265
53
Từ vựng sơ cấp bài 7 - Minnano Nihongo Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng cơ bản bài 7 第7課: 1. きる:cắt 2. おくる:gửi 3. あげる:tặng 4. もらう:nhận
Từ vựng sơ cấp bài 6 - Minnano Nihongo
7p
234
49
Từ vựng sơ cấp bài 6 - Minnano Nihongo Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng cơ bản 第6課: 1. たべる:ăn 2. のむ:uống 3. すう:hút thuốc 4. みる:xem
Từ vựng sơ cấp bài 5 - Minnano Nihongo
5p
253
51
Từ vựng sơ cấp bài 5 - Minnano Nihongo Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng cơ bản 第5課: 1. いく:đi 2. くる:đến 3. かえる:về 4. がっこう:trường học 5. スーパー:siêu thị せんしゅう:tuần trước
Từ vựng sơ cấp bài 4- Minnano Nihongo
12p
305
64
Từ vựng sơ cấp bài 4- Minnano Nihongo Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng cơ bản 第4課: 1. おく:đặt , để 2. ねる;ngủ 3. はたらく:làm việc 4. やすむ:nghỉ ngơi 25. あさって:ngày mốt
Từ vựng sơ cấp bài 3 - Minnano Nihongo
8p
273
65
Từ vựng sơ cấp bài 3 - Minnano Nihongo Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng cơ bản 第3課: 1. ここ:ở đây 2. そこ:ở đó
Từ vựng sơ cấp bài 2 - Minnano Nihongo
6p
325
73
Từ vựng sơ cấp bài 2 - Minnano Nihongo Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng cơ bản 第2課: 1. これ:cái này 2. それ:cái đó
-
7p
209
51
Từ vựng nhóm 3 Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng nâng cao 第6課 : 遊ぶ 売れる : bán được
-
5p
869
223
Tài liệu tham khảo từ vựng tiếng Nhật giúp các bạn tham khảo và bổ sung vốn từ vựng
BỘ SƯU TẬP BẠN MUỐN TẢI