Ự Ồ Ủ Ế Ế Ị Ố BÀI 1. S  Đ NG BI N, NGH CH BI N C A HÀM S

=

+

Ấ Ộ Ễ 1. C P Đ  D :

x

x

y

+ 3 3

2

ệ ề , m nh đ  nào sau đây là đúng? Câu 1. Cho hàm số

(

( + ; 1

) 1

) � � �

- - ; ế ố ồ A .hàm s   luôn đ ng bi n trên

(

)

ế ố ị ᄀ B.hàm s  luôn ngh ch bi n trên

3;+(cid:0)

ế ố ị . C.  hàm s  ngh ch bi n trên

ế ố ồ ᄀ D.hàm s   luôn đ ng bi n trên

=

y

+ -

x x

1 2

ề ẳ ọ . ố ị Câu 2. Ch n kh ng đ nh đúng v   hàm s

ố ồ ậ ị ế A. Hàm s  đ ng bi n trên t p xác đ nh.

- ᄀ (

;2)

)+ᄀ

+

ố ồ ế ả ả . và (2; B. Hàm s  đ ng bi n trên kho ng trên kho ng

- (

�� ;2)

(2;

� . )

ế ả ố ị C. Hàm s  ngh ch bi n trên kho ng

- ᄀ (

;2)

)+ᄀ

ế ả ố ị . và (2; D.Hàm s  ngh ch bi n trên kho ng

ả ử ố ị ệ ề ọ s  hàm s  y = f(x) xác đ nh trên K. Ch n M nh đ  đúng Câu 3.  Gi

ố ồ ồ ị ế ừ ả trái sang ph i. ế A.  N u hàm s  đ ng bi n trên K thì đ  th  đi lên t

ố ồ ồ ị ế ế ố ừ ả trái sang ph i. B.  N u hàm s  đ ng bi n trên K thì đ  th  đi xPu ng t

ồ ị ế ố ị ừ ả trái sang ph i. ế C. N u hàm s  ngh c bi n trên K thì đ  th  đi lên t

ồ ị ế ố ừ ả trái sang ph i. ổ D. N u hàm s  Không đ i trên K thì đ  th  đi lên t

ả ử ạ ố ề ọ s  hàm s  y = f(x) có đ o hàm  trên K. ệ Ch n M nh đ  sai Câu 4. Gi

x K

" (cid:0) ế ế ồ thì y = f(x) đ ng bi n trên K. A.   N u f '(x) > 0,

" (cid:0) ế ế ị thì y = f(x) ngh ch bi n trên K. x K B.   N u f '(x) < 0,

" (cid:0) ổ (cid:0) (x) = 0,  x K thì f(x) không đ i trên K. C. N u f ế

=

ế ồ (cid:0) (x) (cid:0)  0 (cid:0) x (cid:0)  K thì y = f(x) đ ng bi n trên K. D.  N u f ế

x

x

y

+ 3 3

4

- ế ả ị ộ  ngh ch bi n khi x thu c kho ng nào sau đây Câu 5. Hàm s  ố

A.  (­2; 0) B. (­3; 0) C. (­∞; ­2) D. (0; +∞)

1

3

=

+ 2

Ấ Ộ 2. C P Đ  TRUNG BÌNH:

y

x

x

+ x

2

3

2

1 3

- ề ẳ ị ố . Câu 1.Tìm kh ng đ nh sai v  hàm s

- ᄀ (

;1)

(3;

)+ᄀ

ố ồ ế ả . A. Hàm s  đ ng bi n trên kho ng

+

- (

�� ;1)

(3;

)

ố ồ ế ả . B. Hàm s  đ ng  bi n trên kho ng

� .

ố ồ ế ả C. Hàm s  đ ng bi n trên kho ng

(1; 3) .

2

ế ả ố ị D. Hàm s  ngh ch bi n trên kho ng

+ . Hãy ch n m nh đ  đúng trong các m nh đ  sau:

4 = - x

f x ( )

x 4

2

ệ ề ệ ề ọ Câu 2. Cho hàm s  ố

(0; 2) .

ố ồ ế ả A. Hàm s  đ ng bi n trên kho ng

(0;

)+ᄀ

ế ả ố ị . B. Hàm s  ngh ch bi n trên kho ng

- (

2; 0)

)+ᄀ

ố ồ ế ả C. Hàm s  đ ng bi n trên kho ng ,( 2;

(0;2) .

ế ả ố ị D. Hàm s  ngh ch bi n trên kho ng

x

y

2 x là :

4=

- ế ủ ả ố ồ Câu 3. Kho ng đ ng bi n c a hàm s

)

)

;2

)0;2  .

)2;4 .

0;+(cid:0)

- (cid:0) . . A.( B.( C. ( D. (

(1; 3) :

ế ả ố ị Câu 4. Hàm s  nào sau đây ngh ch bi n trên kho ng

=

=

y

y

- -

x 2 x

x x

+ 3 - 1

3 1

3

. . A. B.

=

-

y

22 x

x 4

y

= - + x

x 12

+ . 5

. C. D.

2

+(cid:0)

ố ọ ế ả ủ Câu 5. B ng bi n thiên sau đây là c a hàm s  nào? Ch n 1 câu  đúng.

x

- (cid:0) 2

'y

+(cid:0)

- -

y

2 2 - (cid:0)

+ - - + x 3 = = = y y y A. B. C. - - - x 2 x 2 x x x 5 2 2 3 2 + = y D. - x 2 x 3 2

ả ế ủ ọ ố Câu 6. B ng bi n thiên sau đây là c a hàm s  nào? Ch n 1 câu đúng.

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) X ­1                 0                 1

y’           ­           0        +      0         ­      0          +

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y ­3

4

­ 4                                 ­ 4

4

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) y x 3 2 x 3 A. B.

4

4

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y x x 3 3 1 4

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y x y x 2 2 x 3 2 2 x 3 C. D.

4

3

=

+

+

=

+

+

+

y

x

y

x

x

22 x

6

22 x

3

5

ố ướ ế ố ồ i đây hàm s  đ ng bi n trên ᄀ  là Câu 7.Trong các hàm s  d

A. B.

3

=

=

+

y

y

x

+ x

22 x

3

5

+

x x

2 1

- - C. D.

3

=

3 +

2 +

Ấ Ộ 3. C P Đ  KHÓ

1)

(3

2)

( m

x mx

m

x

1 3

- - ấ ả ị ủ ể ố y Câu1. Tìm  t t c  các tr  c a m đ  hàm s ị  ngh ch bi n ế trên  ᄀ .

m ᄀ

1 / 2

0m ᄀ

. . A. B.

2m ᄀ

1m < .

3

. C. D.

2)

x

23 + mx

+ ( m

x m

- - ấ ả ể ậ ị ủ t c  các giá tr  c a m đ  hàm s đ ng ồ bi n ế trên t p xác Câu 2.  Tìm t ố = y

ủ ị đ nh c a nó là.

m

m (cid:0)

1

1m (cid:0)

2 3

2 3

- (cid:0) (cid:0) - ho c ặ A. B.

<

<

m

m > -

1

2 3

2 3

3

- ặ ho c m < 1 C. D.

= -

-

y

x

2 + + x

mx

5

1 3

0;+ᄀ

(

)

ấ ả ể ế ị ố ị ủ t c  các giá tr  c a m đ  hàm s ngh ch bi n trên Câu 3. Tìm t

m ᄀ -

1

1m ᄀ

m =               0

A. B. C. D. m > ­1

=

y

+ mx 2 + x m 2

ấ ả ể ừ ế ả ồ ố ị ủ t c  các giá tr  c a m đ  hàm s đ ng  bi n trên t ng kho ng xác Câu 4. Tìm t

ủ ị đ nh c a nó  là

m ᄀ -

2

2m ᄀ

ho c ặ B­2 < m < 2 A.

- D. 2

ᄀ 2m

m < -

2

2m >

3

=

+

+

C  . ho c ặ

x

23 x

+ mx m

ấ ả ế ạ ộ t c  các giá tr  c a ể ị ủ  m đ  hàm s ngh chị bi n trên đo n có đ  dài Câu 5.Tìm t ố y

ằ b ng 1 là

A. m= 9/2 B . m= 3                          C. m = 9/4 D. m= ­1

4

Ị Ủ Ự Ố Bài 2.  C C TR  C A HÀM S

Ấ Ộ Ễ 1. C P Đ  D :

=

-

y

x 4

+  là : 2

31 x 3

ố ể ị ủ ố ự Câu 1.S  đi m c c tr  c a hàm s

3

A. 1. B. 4. C. 2. D. 3

y

x

= - + +  là:   x 3

2

ể ự ể ủ hàm s  ố Câu 2. Đi m c c ti u c a

4

2

A.x = 1. B. x = ­1 C. x = 0. D. x = 2 .

=

+

-

y

x

x 2

1

1 4

ị ự ể có giá tr  c c ti u  là: Câu 3. Hàm s  ố

5 3

4

. A. 0. B. 3. C. ­1 D.

= - ự ạ ủ ồ ị ể là y x + 22 x 1 ố Câu 4.Đi m  c c đ i c a đ  th   hàm s

A.(0; 1)                      B.( ­1 ; 0)                        C . (1; 0) D. (­1; 1)

5

4

+ 2 = - y x x 2 1 .Hàm s  có ố Câu 5. Cho hàm s  ố 1 4

ộ ự ạ ự ể ộ ự ể A.m t c c đ i và hai c c ti u ự ạ B.m t c c ti u và hai c c đ i

4

2

=

+

+

ộ ự ạ ự ể ộ ự ể C.m t c c đ i và không có c c ti u ộ ự ạ D.m t c c ti u và m t c c đ i

)

ax

bx

y

( c a

0

4

2

=

+

+

(cid:0) ẳ ị ướ ẳ ị . Trong các kh ng đ nh d i đây, kh ng đ nh đúng là Câu 6. Cho hàm s  ố

)

y

ax

bx

( c a

0

4

2

=

+

+

(cid:0) ự ể có không quá 4 đi m c c tr A. Hàm s  ố ị.

)

y

ax

bx

( c a

0

4

2

=

+

+

(cid:0) ự ề ể ơ B. Hàm s  ố ị.  có nhi u h n 3 đi m c c tr

)

y

ax

bx

( c a

0

4

2

=

+

+

(cid:0) ự ể có đúng 3 đi m c c tr C. Hàm s  ố ị.

)

y

ax

bx

( c a

0

(cid:0) ự ể ơ D. Hàm s  ố ị.  có ít h n 4 đi m c c tr

Ấ Ộ 2. C P Đ  TRUNG BÌNH:

ệ ệ ề ề Câu 1..  Trong các m nh đ  sau, hãy tìm m nh đ  sai:

3 + 3x2 – 3 có c c đ i và c c ti u; ự ạ

ố ự ể A.  Hàm s  y = –x

3 + 3x + 1 có c c tr ;

ố ự ị B.  Hàm s  y = x

= ự ị không có c c tr ; y C.  Hàm s  ố + - + x x 2 3 1

ự ị  có hai c c tr . y x D.  Hàm s  ố = - + 1 1 x

3­ 3x2 +1.Tích các giá tr  c c đ i và c c ti u c a hàm s  b ng

ố ự ể ủ ị ự ạ ố ằ Câu 2. Cho hàm s  y= x

A.1                            B.­3 C.0 D.3

4

4

4

4

ự ể ể ố ộ Câu 3. Hàm s  nào sau đây có m t đi m c c ti u

22 x

22 x

= = + = = - - - - - - 1 1 + 2 1 1 y x y x y x x y x + 22 x A. B. C. D.

(

3 x mx

) + x

+ 2 = - - ị y m 3 2 1 ự  có 2 c c tr  khi Câu 4. Hàm s   ố 1 3

6

<

1>m

2

A. B. 1

4

ặ ho c m > 2 1

( + - + m

) 21

0m >

1

1(cid:0)m

1>m

= y x + - x m 5 ị ự  có 3 c c tr  khi Câu 5. Hàm s   ố

3

2

A. B. C. D.

y

m

x

x

m

+ - 1

ấ ả ể ố ị ủ t c  các giá tr  c a m đ  hàm s đ t c c đ i t ạ ự ạ ạ   i Câu 6. Tìm t

( = + +

) 3

x = - là: 1

m = -

3 / 2

m > -

1

m ᄀ -

1m = .

1

3

. . . A. C. D.

2 mx m m 3

) 1

= + - - B.  ( y x x 1 ự ị không có c c tr  khi Câu 7. Hàm s  ố

m (cid:0)

m(cid:0)

0m (cid:0)

0

1 4

1 4

<

m<

0

0m <  ho c m > ¼ ặ

(cid:0) ho c  ặ B. A.

1 4

3

= -

D. C.

y

x x

2 (

+ 2 x 1) (2

4)

- ố ể ự ị có s  đi m c c tr   là Câu 7. Hàm s  ố

A.1 B. 2 C. 3 D. 4

2

=

Ấ Ộ 3. C P Đ  KHÓ

4

3 + x mx

3 x

,x x   1 2

- ấ ả ể ố ạ ự ị ạ ể ị ủ t c  các giá tr  c a m đ  hàm s đ  hàm s  đ t c c tr  t i Câu 1. Tìm t ố y

th a ỏ

24= - x

là x 1

9 2

(cid:0) B  m = A. m = ­3

2

ạ C. m = 1 ho c m =  8 D. m =  1(cid:0)

2

3

+  có  3 đi m c c tr    ể

y

4 = - x

mx 2

1

2

2

+

+

<

4

x

x

ấ ả ể ự ố ị ủ t c  các giá tr  c a m đ  hàm s Câu 2.  Tìm t ị x x x , , 1

2 x 1

2

3

sao cho

m >

0

2m >  .

2m< <  .

B. C. D. m < 2 A. 0

7

3

= + 2 - ể ồ ị ị ị ủ ả ị ự  có 2 c c tr  A y x + m x + mx 2 3( 1) 6 1 ố Câu 3. Timftaats c  các giá tr    c a m đ  đ  th  hàm s

= + x d y : 2 ườ ớ ườ và B sao cho đ ẳ ng th ng ẳ ng th ng AB  vuông góc  v i đ

m = -

0m =  ho c m = 2 . ặ

1

3m =  .

2= -m

3

3

. . A. B. C. D.

= + 2 - ấ ả ể ồ ị ị ủ ự ố t c  các giá tr  c a m  đ  đ  th  hàm s y x mx 3 ị m  có 2 c c tr  A và B sao  3 Câu 4. Tìm t

ệ ằ cho tam giác OAB có di n tích b ng 48.

4

A. m = 2 và m = ­2,  B. m = 0, C. m = 1, D. m = 1 và m = ­2

= - ấ ả ị ủ ụ t c  các giá tr  c a m đ ể đ  th ồ ị hàm s  ố + 2 x m  và tr c hoành có đúng hai y Câu 5.  Tìm t x 2

2 3 .

ể ệ đi m chung phân bi t A, B sao cho AB =

3

2

2

A. m =  3/2 B.m= ­3/2, C. m = ­1, D. m = 1

2

+

=

+

2(

)

= - - - ấ ả ể ị ỏ ể ố ị ủ t c  các giá tr  c a m đ  hàm s ự  có 2 đ m c c tr  th a y x m x mx 3 ( + 1) 1 Câu 6. Tìm t

x 1

x 2

2 x 1

x 2

mãn

A.m = 1 B. m = ­1/ 7

3

2

C. m = 1và m = ­1/ 7 D. . m = 1và m = ­1/ 3

3 x m m

= + 2 + - - - ấ ả ị ủ ể ố . Tìm t t c  các giá tr  c a m đ  hàm s  có 3( 1) y x 3 mx m Câu 7. Cho hàm s  ố

ị ự ạ ự ể ằ ự ạ c c đ i , c c ti u và giá tr  c c đ i  b ng 10.

A . m = ­2 B. m = ­4 C. m= ­5 D. m= ­6

8

Ị Ớ Ỏ Ấ Ị Ấ Bài 3. GIÁ TR  L N NH T  GIÁ TR  NH  NH T

Ấ Ộ Ễ 1. C P Đ  D :

]4;3

-

-

y

3 = + x

23 x

x 9

7

- ấ ủ ị ớ ủ [ trên là ố Câu 1. Giá tr  l n nh t c a  c a hàm s

A. ­12. B.13 . C. 20. D. 25.

(cid:0) (cid:0) ấ ủ ị ớ ạ ọ y ằ  trên đo n [  2 ; 3 ] b ng. Ch n 1 câu đúng. ố Câu 2. Giá tr  l n nh t  c a hàm s (cid:0) 1 x x 2 1

A.  ­1 B.  ­7/2 C.  5 D.  – 5

= - + 4 ấ ủ ị ớ là: y x x 4 ố Câu 3. Giá tr  l n nh t c a hàm s

9

A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.

=

y

- +

x 2 x

3 2

ấ ủ ị ớ hàm s  là?ố ố Câu 4. Giá tr  l n nh t c a hàm s

- . A. Không có. B. 8  . D. 1. C. 41

=

y

x +

x

2

ấ ủ ị trên đo n ạ [2; 4] là: ố ỏ Câu 5. Giá tr  nh  nh t c a hàm s

. . . . A. B. C. D. 1 5 2 3 1 2 4 3

Ấ Ộ 2. C P Đ  TRUNG BÌNH:

=

-

y

5

x 4

- ấ ủ ị trên [ 1;1] là ố ỏ Câu 1. Giá tr  nh  nh t c a hàm s

2

A. 9. B. 3. C. 1. D. 0.

= -

-

+  l n l

y

x

x 2

3

ấ ủ ị ớ ấ ố ỏ ầ ượ t là Câu 2. Giá tr  l n nh t và nh   nh t c a hàm s  là

A. 2 và  0, B. 0 và ­2, C. 2 và ­3, D. 1 và ­3

= +   có giá tr  nh  nh t trên

y

x

1 x

ấ ỏ ị [2;3]  là Câu 3. Hàn s  ố

A. 5/2 B. 4/3, C. 14/5, D. 10/3

2os c

= + ấ ủ ị ớ là y x 1 ố Câu 4. Giá tr  l n nh t c a hàm s

-

x

1

=

y

A. 0, B. 1, C. 2 D. 3

2

+

x

1

ấ ủ là: ố Câu 5.  Giá tr  ị nh  ỏ  nh t c a hàm s

- . D. 2 A. 2 . C. 1 . B.  2 .

Ấ Ộ 3. C P Đ  KHÓ

]

= - y x sin 2 0,p ấ ủ ị ớ x  trên [ là ố Câu 1.Giá tr  l n nh t c a hàm s

- +

p + , , A. p B. 0, C. D. 3,15 3 2 6

m

=

( ) f x

2 2 x m + 1 x

- ấ ả ấ ủ ị ủ ể ỏ ị Câu  2. Tìm t ố t c  các giá tr  c a m đ  giá tr  nh  nh t c a hàm s trên đo n ạ

ằ [0 ; 1] b ng – 2 là

A. m = ­1 B. m =2 C. m = 3 D. m < 1

10

= -

+ 3

)

0;+(cid:0)

1

x

+ 23 x

3 mx

- ấ ủ ể ỏ ị ế ố y ngh cị h bi n trên Câu 3. Giá tr  nh  nh t c a m đ  hàm s ( là

A.m < 1 B. m = ­1 C.  m =1 D.m > ­1

= - ấ ủ ị ớ ỏ ầ ượ l n l t  là y x x c + x ấ Câu 4. Giá tr  l n nh t và nh  nh t c a 2 3 sin .cos os2 1

3

2

2

A.  1 và ­3 B.      ­3 và 1 C. 2 và 1

= + + -

(

0;2� �� � b ng 11. ằ

1

m = (cid:0)

D.1 và 2  ) 1 2 x y m + x m ấ ả ị ủ ấ ủ ị ớ t c  các giá tr  c a m đ  g ố ể iá tr  l n nh t  c a hàm s trên Câu 5. Tìm t

m =

m = ᄀ

13

13

A. B. C. D. m = ­1

ƯỜ Ậ Bài 3. Đ Ệ NG TI M C N

Ấ Ộ Ễ 1. C P Đ  D :

3

x

- y = lim+ ả ủ ế . Khi đó k t qu  c a là y Câu 1. Cho hàm s  ố (cid:0) - + 2 1 x 3 x

(cid:0) A.­2 B. +(cid:0) C. 2 D. -

- = y ả ủ ế . Khi đó k t qu  c a là y Câu 2. Cho hàm s  ố (cid:0) - (cid:0) lim x 3 2 x + 3 4 x

11

(cid:0) A.­3/4                        B. +(cid:0) C.  3/4 D. -

+ = ố ườ ệ ố ậ ủ ồ ị ng ti m c n c a đ  th  hàm s là y Câu 3.  S  đ - 5 x 3 2 x

C .3 D .0 A. 1 B. 2

2 2 1 x 3

+ + x = ậ ứ ệ có ti m c n đ ng là y ố ồ ị Câu 4.  Đ  th   hàm s - x

. B.  y 3=  . C.   x 3= . D.  x 0=  . A. = 3 x 2

1 = ệ ậ  có ti m c n ngang  là: y ố ồ ị Câu 5. Đ  th   hàm s - 3 + x + 2 x

= - . . . . C.   y A. = 3 x 2 B.  = 3 y 2 1 2 D.  = - 1 x 2

ủ ồ ị ườ ệ ẳ ố ậ ứ Câu 6. Đ ng  th ng x = 2 là ti m c n đ ng c a đ  th  hàm s  nào sau đây ?

2 4 1 x + 2

+ + + + x = = = = y y y y A. B. C. D. - - 1 1 4 2 x x 3 x x x + 21 x + 1 x

y = -

2

x =  và  2

+

+

ườ ườ ậ ủ ồ ị ệ ố ẳ   ng th ng ng ti m c n c a đ  th  hàm s  nào sau đây? Câu 7. Hai đ là các đ

=

=

=

=

y

y

y

y

1 x

x x

1 x

x 2 x

x 2

1 2

x 2 2

1 2

- - A. B. C. D. - - - -

Ấ Ộ 2. C P Đ  TRUNG BÌNH:

+ =

= ề ẳ ị ị y ẳ , hãy tìm kh ng đ nh sai? ố Câu 1.Trong các kh ng đ nh sau v  hàm s 2 x - + x + 4 2

x

2 0

ậ ứ ệ . A. Ti m c n đ ng

- - ố ứ I ( 2; ) . B. Tâm đ i x ng 1 2

- ệ =y . ậ C. Ti m c n ngang 1 2

ậ ứ ệ x - = 2 0 D. Ti m c n đ ng

12

2

- + x = ệ ề ọ y . ch n m nh đ  đúng. Câu 2. Cho hàm s  ố - x 2 + x 2 3 1

ậ ứ ồ ị ệ ệ ậ ố A. đ  th  hàm s  có ti m c n đ ng x = 1 và ti m c n ngang y = 2

ậ ứ ồ ị ệ ệ ậ ố B. đ  th  hàm s  có ti m c n đ ng x = 1, x=  3  và ti m  c n ngang y = ­2

ậ ứ ồ ị ệ ệ ậ ố C.  đ  th  hàm s  có ti m c n đ ng x = 1, x=  1/2  và ti m  c n ngang y = 0

ậ ứ ồ ị ệ ệ ậ ố D.  đ  th  hàm s  có ti m c n đ ng x = 1, x=  ­1/2  và ti m  c n ngang y = 0

- - = ủ ồ ị ể ệ ủ ể y đi qua đi m A(­2 ; 1) là ố ậ Câu 3 . c  Tìm  m đ  ti m c n ngang c a đ  th  hàm s mx + x 2 2 5

A. m = 2 B. m =  4 C.m = ­2                     D. m = 1

= ả ừ ể ế ậ ằ . Kho ng  cách t ệ  đi m A(5; 3) đ n ti m c n ngang  b ng y Câu 4.Cho hàm s  ố 1 3 - + x + x

+

=

y

A.3 B. 2 C.5 D.4

x x

3 2

1 1

.  T a đ  giao đi m c a 2 đ

- ọ ộ ủ ể ườ ệ ậ ng ti m c n là. Câu 5.Cho hàm s  ố

A. B. C. D. � �- 3 1 ; � � 2 2 � � � � 1 3 ; � � 2 2 � � � � 3 1 ; � � 2 2 � � � �- 1 3 ; � � 2 2 � �

x

f x ố ể =  và  lim ( ) 2 = .Phát bi u nào sau đây đúng . Câu 6. Cho hàm s  y= f(x) có (cid:0) - (cid:0) lim ( ) 2 f x (cid:0) +(cid:0) x

ậ ứ ộ ệ ồ ị ố A.Đ  th  hàm s  có  m t ti m c n đ ng x = 2.

ệ ậ ồ ố ị B. Đ   th  hàm s  có 2 ti m c n ngang.

ồ ị ệ ậ ố ộ C. Đ  th  hàm s  có  m t  ti m c n ngang  x = 2

ộ ệ ồ ị ậ ố D. Đ  th  hàm s  có  m t ti m c n ngang  y = 2

= ố ườ ệ ố ậ ủ ủ ng ti m c n c a c a hàm s là Câu 7. S  đ y - + 2 2 x x 2 x

A. 1 B. 2 C. 0 D. 3

13

Ấ Ộ 3. C P Đ  KHÓ

=

y

+ -

x x

2 3

ọ ộ ố ỏ ể ả ồ ị ủ . T a đ  các đi m M trên đ  th   c a hàm s  th a mãn  kho ng Câu 1. Cho hàm s  ố

ừ ậ ứ ệ ế ả ằ ừ ế ệ ậ cách t M  đ n ti m c n đ ng b ng kho ng cách t M đ n ti m c n ngang là

+

+

-

-

M

M

(3

5,1

5),

(3

5;1

5)

2

1

. A.

+

-

-

+

M

M

(3

5,1

5),

(3

5;1

5)

1

2

. B.

+

-

-

+

M

M

(1

5, 3

5),

(1

5; 3

5)

1

2

C.

+

+

-

-

M

M

(1

5, 3

5),

(1

5; 3

5)

1

2

. D.

=

-

y

M

& (0, 2)

- +

x x

2 1

ừ ườ ệ ả . Tích kho ng cách t ế  M đ n hai đ ậ ủ   ng ti m c n c a Câu 2. Cho hàm s  ố

ố ằ ồ ị đ  th  hàm s  b ng:

B. 2 A. 1, C. 3. D. 4

=

y

+ +

x x

3 1

ế ạ ế ủ ồ ị ố ắ ệ ậ ứ ể . Ti p tuy n t i đi m S(1, 2) c a đ  th  hàm s  c t ti m c n đ ng Câu 3. Cho hàm s  ố

ủ ồ ị ố ầ ượ ạ ệ ậ và ti m c n ngang c a đ  th  hàm s  l n l t t i M và N:

A. M(­1, 3), N( 3, 1) . B. M(1, ­4), N( ­3, 2).

C. M(3,0) , N(­1,4). D. ( ­2, 1), N( 2, 4).

=

y

x 2 x

+ 3 - 1

ồ ị ả ừ ộ ể ộ ố ị .có đ  th  (C). Kho ng cách t m t đi m thu c đò th  hàm s  (C ) Câu 4.  Cho hàm s  ố

ủ ườ ệ ậ ấ ằ ể ế đ n giao đi m I c a hai đ ỏ ng ti m c n  nh   nh t là b ng

ế ả C . 6. A.4. B. 5 D. K t qu  khác .

2

= ấ ả ể ồ ị ị ủ ố y . Tìm t t c  các giá tr  c a m m đ  đ  th  hàm s  không có Câu 5.  Cho hàm s  ố - x 2 + mx - + x 2 4

ậ ứ ệ ti m c n đ ng.

A. ­2< m < 2. ặ B. m > 2 ho c m < ­2, C. m = ­2 và m = 2. D. Không có m

14

Ồ Ị Ố Bài 4. Đ  TH   CÁC HÀM S

Ấ Ộ Ễ 1. C P Đ  D :

-

=

=

ậ ố ị Câu 1. Hàm s  nào sâu đây có t p xác đ nh là R.

y

y

2

- +

x -

x x

2 1

x

2 + x 3

5

-

A. B.

=

y

-

y

x= 2

3

2

x -

x

2 - x 3

5

. D C.

y

2 = - + - x

x 3

2

ộ ồ ị ể ố Câu 2. Đi m nào thu c đ  th  hàm s

D( 4, 6) A. M( 0, ­3) B. M(  2,0) C. ( ­1, 2)

?

\

ậ ố ị . Câu 3.  Hàm s  nào sâu đây có t p xác đ nh là

{

} 2-

2

-

=

=

y

y

x 3 2 -

2 +

x 2 x

+ 3 - 2

x 3

5

x 2

x

=

y

A. B.

=

y

2

+

x

x

- x 2 3 + + x 4

4

2

. D C.

ồ ị ủ ố ọ Câu 4.   Đ  th  sau đây là c a hàm s  nào ? Ch n 1 câu đúng.

4

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y y y y A. B. C. D. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x 2 x x x x x 3 x 1 1 1 1 2 1 x 1

1

-1

O

2

ư ẽ ạ ồ ố Câu 5. Đ  thi hàm s   nào sau đây có hình d ng nh  hình v  bên

15

3 3

3 3

= + = = - - - y x x y x + x y x y = - + x + x + 3 3 1 1 + 3 3 x 1 1 A. B. C. D.

Ấ Ộ 2. C P Đ  TRUNG BÌNH:

3 3

= - ồ ự ể ể có đi m c c ti u là: y x + x 1 ố Câu 1.Đ  thi hàm s

A. ( ­1 ; ­1 ) B. ( ­1 ; 3 ) C. ( 1 ; ­1 ) D. ( 1 ; 3 )

ồ ị ủ ố ọ Câu 2.Đ  th  sau đây là c a hàm s  nào ? Ch n 1 câu đúng.

3

2

-1

1O

-2

-4

3

3

3

3

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y x x y x 3 4 3 2 x 4 A. B.

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y x x y x 3 4 3 2 x 4 C. D.

Câu 3.

-1

1

O

-2

-3

-4

ồ ị ủ ố ọ Đ  th  sau đây là c a hàm s  nào ? Ch n 1 câu đúng.

16

4

2

4

4

4

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y x x 3 3 y x 3 2 x 3 A. B. 1 4

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y x y x 2 2 x 3 2 2 x 3 C. D.

3

2

ắ ụ ồ ị ố Câu 4.  Đ  th  hàm s  nào sau đây không c t tr c 0x.

=

+

-

=

-

+

y

x

y

x 3

x 9

+ .  1

32 x

x 3

1

- 1 3

4

= -

+ 4

A. B.

4

x

22 x

(cid:0) (cid:0) (cid:0) - y x 2 2 x 3 C. D.  y

ố ứ ồ ị ố Câu 5. Đ  th  hàm s  nào có tâm đ i x ng

=

=

-

+

y

y

32 x

x 3

1

- +

x 2 x

3 1

4

= -

+ 4

. A. B.

4

x

22 x

(cid:0) (cid:0) (cid:0) - y x 2 2 x 3 C. D.  y

2

Ấ Ộ 3. C P Đ  KHÓ

x 2 = ố ể ạ ộ ố ồ ố Câu1.S  đi m có to  đ  là các s  nguyên trên đ  thi hàm s là: y x + + x + 2

2

A. 4 B.   2 C. 6 D. 8

+ +  đi qua đi m A(0, 1) và có đi m  ể

y

3 = + x

ax

bx

c

ể ồ ị ị ể ố Câu 2.Xác đ nh a, b, c đ  đ   th  hàm s

c cự

ị tr  (­2, 0)

B.a = 4, b=0, c= 3 A. a= 3, b = 0, c= ­4

3

D. a= 4, b= 3,c = 0 C.a = 0, b= 4, c= 3

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ấ ả ể ươ ị ủ . Tìm t t c  các giá tr  c a m đ  ph ng trình: y x x 6 2 x 9 1 Câu 3.Cho hàm s  ố

3

< m1

<

(cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ ệ ọ có ba nghi m ph ân bi t? Ch n 1 câu đúng. m xx ( )3 1

1(cid:0)m A. B. C.   m 3> D.   m 1<  ho c ặ m 3>

ế ế II. Ti p tuy n

Ấ Ộ Ễ 1. C P Đ  D :

3 2

= - - ủ ế ệ ố ế ạ ủ ồ ị . H  s  góc c a ti p tuy n t i M(2; 1 )  c a đ  th  hàm s ố  là y x x 3 Câu 1. Cho hàm số

17

D . ­1 A. 1 B.  10 C. 6

4  ­ 2 x2 + 3  t

ế ố ạ ể ươ i đi m  M(­1;2) có ph ng trình  là ế ủ ồ ị Câu 2.  Ti p tuy n c a đ  th  hàm s   y = x

4

2

A. y = ­8x+2 B. y = 2 . C.   y = x+2 D. y = ­2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ế ủ ồ ị ố ế ố ạ y x x 3 .S  ti p tuy n c a đ  th  hàm s  t i A( 2 ;­5) là Câu 3.  Cho hàm s  ố 1 4 1 2

A. 0 B. 1 C. 2 D. 3

= 0=x ế ủ ồ ị ế ể ươ y ạ t i đi m  có hoành đ có ph ng trìn h  là ố Câu 4. Ti p tuy n c a đ  th  hàm s ộ 0 + + x 3 x 2 1

A. y = x­2 B. y = 2 . C.   y = x+2 D. y = x­1

=

y

2 1

x x

= -

=

- ế ủ ồ ị ế ạ ể ộ ươ t i đi m có tung đ  y = 0 có ph ng trình  là ố Câu 5.Ti p tuy n c a đ  th  hàm s -

x2=

x 2

x2 1

= +        x 2

- A.  y B.  y C.  y D.  y

3

Ấ Ộ 2. C P Đ  TRUNG BÌNH:

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ườ ồ ị ươ ế ủ ế ạ ng cong có đ  th  (C). Ph ng trình ti p tuy n c a (C) t i giao y x x 3 2 x 3 1 Câu 1.Cho đ

ớ ụ ủ điểm c a (C) v i tr c tung là:

3

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y y y y 8 (cid:0) x 1 3 (cid:0) x 1 8 (cid:0) x 1 3 (cid:0) x 1 A. B. C. D.

23 x

= + - y 2 x 3 ế ủ ồ ị ế ệ ố ươ có h  s  góc k = ­ 9 ,có ph ng trình là: ố Câu 2. Ti p tuy n c a đ  th  hàm s

A. y +16 = ­ 9(x + 3) B. y – 16 = ­ 9(x – 3)

3

2

C. y – 16 = ­ 9(x +3) D. y = ­ 9(x + 3)

= + + + y x x 2 1 x 3 ế ạ ế ồ ị ể ố ế i các đi m trên đ  th  hàm s ệ ế  , ti p tuy n có h Câu 3.Trong  các ti p tuy n t

ấ ằ ỏ ố s  góc nh  nh t b ng :

4

A.  ­ 3 B.  3 C. 1 D. 0

22 x

= + - - y x 3 ế ủ ồ ị ế ớ ườ ẳ song song v i đ ng th ng y = 24x­1 có ố Câu 4. Ti p tuy n c a đ  th  hàm s

ươ ph ng trình là:

18

3

2

A. y = 24x­12 B. y = ­24x +43 C. y = 24x ­ 43 D. y = 24x+12

= + + + y x x 2 1 x 3 ế ủ ố ế ồ ị ớ ườ có đ  th  (C). S  ti p tuy n c a (C) vuông góc v i đ ng Câu 5. Cho hàm số

=

y

+  là:  1

x 9

- th ng ẳ

A.  1 B.  2 C.  3 D.  0

ế ủ ườ ườ ế ẳ ng cong + khi m b ng ằ 3 2 y x= Câu 6. Đ ng th ng  y = 3m + 1 là ti p tuy n c a đ

ặ ặ ặ ặ A.2 ho c ­2 B. 3 ho c ­3 C. 4  ho c 0 D. 1 ho c ­1

ự ươ S  t ồ ị ữ ng giao gi a hai đ  th

(

Ấ Ộ Ễ 1.C P Đ  D :

)C1 và y = g(x)có đ  th  là

)C2 kh ng đ nh nào  sai. ị

ồ ị ẳ ồ ị ( ố Câu 1. Cho hàm s   y= f(x )  có đ  th

ươ ể ộ ng trình hoành đ  giao di m là : f(x) = g(x ) A. ph

)C1  và (

)C2  thì I thu c ộ (

)C1  và  (

)C2

ể ế ủ ( B. N u I là giao đi m c a

ủ ươ ủ ệ ằ ươ ng trình f(x) = 0 luôn b ng nghi m c a ph ng trình g(x) = 0. ệ C. Nghi m c a ph

)C1 và (

)C2

=

+ 2

ủ ố ươ ể ố ủ ( ằ ng trình f(x) = g(x ) b ng s  giao đi m c a ệ D. S  ngi m c a  ph

(

) ( 3

) 2

y

x

x

+ 3 x

- ủ ồ ị ể ố ớ ụ v i tr c hoành là ố Câu 2.S  giao đi m c a đ  th  hàm s

=

A. 1 B. 2 C. 3 D.0

3

+ 2 3 1; x

= - y x

x

- ủ ồ ị ọ ộ ể ố y là Câu 3.T a đ  giao   đi m c a đ  th  các hàm s  y

3

A.(2; ­1 ) B. (­1; 2) C. (­2; 1) D. (­1; ­2 )

(cid:0) (cid:0) (cid:0) ồ ị ủ ủ ớ ị ươ . V i giá tr  nào c a m thì ph ng trình y x x 3 1 ố Câu 4. Đ  th  sau đây là c a hàm s

0

+ - 3 3 1 x

x

= m

- ệ ọ ệ có ba nghi m phân bi t. Ch n 1 câu đúng.

19

3

2

1

1

-1

O

-1

4

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) m m m m 1 3 2 2 2 2 2 3 A. B. C. D.

4

=

(cid:0) (cid:0) (cid:0) ồ ị ủ ố ấ ả ể ươ ị ủ . Tìm t t c  các giá tr  c a m đ  ph ng trình y x 3 2 x 3 Câu 5.  Đ  th  sau đây là c a hàm s

3

0

x

23 x

m

- - - ệ ệ có ba nghi m phân bi t. .

-1

1

O

-2

-3

-4

=

)

y

( f x

A.   m = ­3 B.   m = ­ 4 C. m = 0 D.  m = 4

ị ủ ố như ồ Câu   6:  Cho  đ   th   c a   hàm   s

ố ướ ẽ ố hìnhv . Trong các hàm s  d i đây, hàm s  có

ồ ị đ  th  đã cho là

2

=

+ 2

=

(

)

x

x

y

) ( 1

2

y

+

x x

4 2

4

3

=

+

=

+

+

- - A. B.

y

x

y

x

x

22 x

2

23 x

4

2

4

2

- - C. D.

4

4

(cid:0) (cid:0) (cid:0) ồ ị ủ ố ấ ả ủ ươ . Tìm t t c  các giá tr ị c a m thì ph ng trình y x 4x Câu 7.  Đ  th  sau đây là c a hs

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ố ệ ệ có b n nghi m phân bi t. ? x m 4 2 x 2 0

2

-2

- 2

O

2

-2

20

(cid:0) m

(cid:0) m

0

4

0

4

(cid:0) (cid:0) A. B.

(cid:0) (cid:0) (cid:0) m (cid:0) m 2 6 0 6 C. D.

Ấ Ộ 2. C P Đ  TRUNG BÌNH

x

=

3 ;

1

y

y

= + x

2 2 x 2 x

- - ọ ộ ồ ị ủ ể là ố Câu 1.T a đ  giao đi m c a các đ  th  hàm s -

3

B(2;3) A. (2;2) C.( ­1; 0) D. (3; 1)

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ồ ị ủ ấ ả ị ủ ể ươ . Tìm t t c  các giá tr   c a m đ   ph ng y x 3 2 x 4 ố Câu 2. Đ  th  sau đây là c a hàm s

3

trình

(cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ ệ có hai nghi m phân bi t. x m 3 2 x 0

3

2

-1

1O

-2

-4

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) m m m m m m 4 0 4 0 4 4 A. B. C. ả ộ ế D.   M t k t qu

4

khác

4

(cid:0) (cid:0) (cid:0) ồ ị ủ ố ấ ả ị ủ ể ươ . Tìm t t c  các giá tr   c a m đ   ph ng trình y x 3 2 x 3 Câu 3.Đ  th  sau đây là c a hàm s

(cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ ọ ệ có hai  nghi m phân bi t. ? Ch n 1 câu đúng. x m 3 2 x 0

-1

1

O

-2

-3

-4

ặ A.   m = ­3 ho c m= 1 B.   m = ­ 4

=

C. m = 0 D.  m = 1

x

3 3 x

- ố y c t ắ ồ ị ủ Câu 4. Đ  th  c a hàm s

ườ ẳ ạ ể ng th ng y = 3 t i hai đi m . A. đ

ườ ẳ ạ ể ng th ng y = 4 t i hai đi m B. đ

21

ườ ẳ ạ ể ể ng th ng y = 5/3 t i ba đi m  đi m C. đ

ụ ạ ể ộ i m t đi m D. tr c hoành t

(cid:0) (cid:0) ắ ườ ẳ ạ y c t đ ng th ng  y = x t i ố ồ ị Câu 5.  Đ  th  hàm  s (cid:0) x 2 x 1 1

4

A. 1 đi mể B. 2 đi mể C. Không c t,ắ D. 3 đi m  ể

= - ế ằ ư ế ả ố t r ng hàm s có b ng bi n thiên  nh  sau. 3 y x + 24 x Câu 6. Bi

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x ­ 2             0                2

y’           ­           0        +      0         ­      0          +

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y 3

4

­ 1                                 ­1

- ể ươ ệ Tìm m đ   ph ng trình ệ  có 4 nghi m phân bi t x = 24 x m

3m

- (cid:0) (cid:0) ặ A.  1 B. m =  3 C. ­1< m < 3 D. m < ­1 ho c m > 3

3

=

Ấ Ộ 3.  C P Đ  KHÓ

2 &

2

x

+ + 23 x mx

m y

= + x

- ấ ả ể ồ ị ị ủ ạ ố y t c  các giá tr  c a m đ  đ  th  hàm s ắ c t nhau t i hai Câu 1. Tìm t

ể ệ đi m phân bi t.

4/ 5

< m1

= B.  m 4/ 5

> C.  m 4/ 5

=

- (cid:0) A. D. m = ­1.

34 x

+ 3 1 x

- ấ ả ể ồ ị ị ủ ườ ẳ ố y t c  các giá tr  c a  k đ  đ  th   hàm s ắ c t  đ ng th ng d y = kx + 1 Câu 2. Tìm t

2 2 .

ể ệ ạ t i 3 đi m phân bi t I(0, 1) ,  A, B sao cho AB =

=

=

2 3 2

2 3 3

k

k

= -

= -

2 3 2

2 2 3

k

k

=

(cid:0) (cid:0) - - (cid:0) (cid:0) A.  k 1= B.  = - 2 k C. D. (cid:0) (cid:0) - - (cid:0) (cid:0)

y

x x 1

ấ ả ị ủ ể ườ ắ ồ ị ẳ ạ t c  các giá tr  c a m đ  đ ố ng th ng  x+ y ­ m = 0 c t đ  th  hàm s t i hai Câu 3. Tìm t -

ể ệ đi m phân bi t.

<

<

0

4

0

m

m

m

>

>

>

4

0

4

m

m

m

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . A. B. C.  m 4> . D. (cid:0) (cid:0) (cid:0)

22

=

y

1

2 x + x

ấ ả ị ủ ể ườ ắ ồ ị ẳ ố ạ t c  các giá tr  c a m đ  đ ng th ng y = ­2x + m c t đ  th  hàm s t i hai Câu 4. Tìm t

3.

ể ệ ệ ằ đi m phân bi t A, B sao cho di n tích tam giác OAB b ng

2 2 ,

ặ B. m = 2 hoăc m= ­2. A. m =  2 2 ho c m = ­

2 2

4

=

+ 2

ặ ặ D. m = ­2 ho c m = ­ C. m =  2 2  ho c m = 2,

(3

x

+ m

2) x

3 m

- ấ ả ắ ồ ị ể ạ ố ố y t c  các giá tr  c a ị ủ m đ  y = ­ 1 c t đ  th  hàm s t i b n Câu 5. Tìm t

ể ệ ỏ ơ đi m phân bi ộ ề t có hoành đ  đ u nh  h n  2 .

< 1/ 3

0

m

0ᄀ

- (cid:0) , , A. B. ­1/3 < m

<

1

m

<

1 3

- C. ­1/3 = m < 0, D.

23