intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

14 Đề ôn thi học kỳ 2 Toán lớp 10

Chia sẻ: Trần Thị Trúc Diễm | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:13

492
lượt xem
58
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

14 đề thi học kỳ Toán 10 này bao gồm những câu hỏi liên quan đến: giải phương trình và bất phương trình, viết phương trình đường tròn ngoại tiếp tam giác, …. sẽ giúp ích rất nhiều cho các bạn học sinh ôn tập, nắm vững kiến thức để đạt được điểm tốt trong kì thi sắp tới.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: 14 Đề ôn thi học kỳ 2 Toán lớp 10

  1. www.VNMATH.com C – ( hời gian làm bài 9 phút ) . Ầ C U GC Ấ CẢ Í (7 điểm ) Câu ( 2, điểm ) 3  a) Cho sin    với     0 . Tính cos , tan  . 5 2 b) Ch ng minh ng th c sau : cos 4 x  cos 4    x   2 cos 2 (  x )  1   2  Câu ( 2, điểm ) i i c c ph ng tr nh t ph ng tr nh sau: 2x  3 a) 3 x 1 b) 2x2 + 2x2+3x+9 = 33 - 3x Câu ( 3, điểm ) Trong mặt ph ng tọa ộ Oxy cho a iểm A(1;2) B(3;1) C(5;4). a) Viết ph ng tr nh ờng th ng BC và ờng th ng ch a ờng cao hạ từ A của tam gi c ABC. ) Tính diện tích tam gi c ABC. c) Viết ph ng tr nh ờng tròn ngoại tiếp tam gi c ABC. II . Ầ R Ê G ( 3 điểm ) Thí sinh chỉ được làm một trong hai phần (phần 1 hoặc phần 2) . heo chương trình chuẩn : Câu V.a ( , điểm ) : cosa  cos5a Ch ng minh rằng :  2sin a sin 4a  sin 2a Câu V.a ( 2, điểm ) : a) Ch ng minh rằng : (a  c)(b  d)  ab  cd ) Cho ph ng tr nh : (m2  4)x2  2(m  2)x  1  0 . Định m ể ph ng tr nh có hai nghiệm phân iệt ? 2. heo chương trình nâng cao : Câu V.b ( , điểm ) : T m gi trị nhỏ nh t và gi trị lớn nh t nếu có của hàm số f(x) = sinx + cosx . Câu V.b ( 2, điểm ) : k 1 1 a) Cho tan   cot   2 (  ) . Tính gi trị của iểu th c : A   2 sin2  cos2  )Tmm ể t ph ng tr nh x2 + (2m - 1)x + m – 1 < 0 có nghiệm 1
  2. www.VNMATH.com 2 . Ầ C U GC Ấ CẢ Í (7 điểm ) Câu 1. (2 iểm) Cho biêủ th c f(x)= mx 2  2mx  3m  4 a) X c ịnh t t c c c gi trị của tham số m ể ph ng tr nh f(x) = 0 có 2 nghiệm tr i d u b) T m m ể f(x)  0, x Câu 2. (2 iểm) Cho ng phân ố tần số của một mẫu số liệu nh sau: xi 0 2 3 5 6 7 9 10 ni 1 1 4 2 1 2 2 3 N=16 Hãy t m số trung nh số trung vị mốt của mẫu số liệu nói trên. Câu 3. (3 iểm) Trong mặt ph ng toạ ộ Oxy cho iểm I  1;2  và hai ờng th ng 1 : x  y  3  0 ;  x  1  t 2 :  . y  4  t a) Viết ph ng tr nh ờng th ng d i qua I và vuông góc với  2 . b) T m toạ ộ c c ỉnh của tam gi c có hai cạnh lần l ợt nằm trên hai ờng th ng 1 ,  2 , cạnh còn lại nhận I làm trung iểm. c) T m toạ ộ iểm M thuộc ờng th ng  2 sao cho từ M có thể kẻ ợc hai tiếp tuyến vuông ờng tròn C  :  x  1   y  4   4 2 2 góc tới . Ầ R Ê G ( 3 điểm ) Thí sinh chỉ được làm một trong hai phần (phần hoặc phần 2) 1. Dành cho học sinh học theo chương trình chuẩn a) i i t ph ng tr nh: x2  4x  3  2x  5 b) Ch ng minh ng th c sau ( gi thiết iểu th c luôn có nghĩa) 1  cos2 x 1  cos 4 x .  cot x cos2 x sin 4 x c) Viết ph ng tr nh chính tắc của elip iết trục nhỏ ằng 4 tiêu cự 2 5 . 2. Dành cho học sinh học theo chương trình nâng cao a) i i t ph ng tr nh: x  2  3  x  5  2x 3 b) Ch ng minh rằng: cos2 x  sin  300  x  cos  600  x   4 c) Viết ph ng tr nh chính tắc của hype ol iết trục thực ằng 6 tiêu cự 2 13 2
  3. www.VNMATH.com 3 . Ầ C U GC Ấ CẢ Í (7 điểm ) 1 1 Câu 1. (2 iểm) i i các t ph ng tr nh : a)  +1 b) x-1 x+1 Câu 2. (2 iểm) a) i i ph ng tr nh 2x2 + 2x2+3x+9 = 33 - 3x cos 200  cos800 b)Tính gi trị iểu th c A  sin 400.cos100  sin100.cos 400 Câu 3. (3 iểm) Trong mặt ph ng toạ ộ Oxy cho iểm A(3;-1),B(-4;0),C(4;0) và ờng th ng d có ph ng tr nh 2x-3y+1=0 a)Viết ph ng tr nh ờng th ng qua A và  d )Viết ph ng tr nh ờng tròn ngoại tiếp ABC c)M là một iểm tuỳ ý sao cho chu vi của tam gi c ABC ằng 18. CMR M luôn nằm trên một (E) cố ịnh. Viết ph ng tr n chính tắc của (E) ó . Ầ R Ê G ( 3 điểm ) h sinh chỉ được làm một trong hai câu (vâu 4a hoặccâu 4b) Câu 4a. Dành cho học sinh học theo chương trình chuẩn 2sin   cos  a). Cho iết tan   3 . Tính gi trị : A  sin   2cos   x  y  xy  7 b) Gi i hệ ph ng tr nh   x  y  10 2 2 2 c) Cho hai số d ng a . Ch ng minh rằng :  ab 1 1  a b 4 9 T m gi trị nhỏ nh t của hàm số y   với 0 < x < 1 . x 1 x Câu 4b. Dành cho học sinh học theo chương trình nâng cao a) ABC có c c góc A B C tho mãn: cosA+cosB= sinA.cosB+sinB.cosA. CMR ABC vuông b) T m m ể pt sau (m  2) x2  (m  4) x  2  m  0 có ít nh t một nghiệm d ng 4 9 c) T m gi trị nhỏ nh t của hàm số y   với 0 < x < 1 . x 1 x 3 Ầ C U G DÀ C Ấ CẢ C : (7, điểm) x2  4 x  3 Câu I. (1 0 iểm) Gi i t ph ng tr nh:  1 x 3  2x Câu II:(2 0 iểm) 1) i i ph ng tr nh: x 2  3x  2 = 0 . 2)T m c c gi trị của m ể iểu th c sau luôn không âm: 3
  4. www.VNMATH.com f(x) = m.x2 – 4x + m . Tính gi trị iểu th c M  2. cos x  sin 2 x 2 1 Câu III:(2 0 ) 1) Cho 900 < x < 1800 và sinx = 3 2 . tan x  cot x tan A a 2  c 2  b 2 2) Cho a c lần l ợi là ộ dài 3 cạnh của tam gi c ABC. CMR:  tan B b 2  c 2  a 2 Câu IV:(1 0 iểm) Số l ợng s ch n ra của một cửa hàng c c th ng trong năm 2010 ợc thống kê trong ng sau ây ( số l ợng quyển): Tháng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 1 ố 430 560 450 550 760 430 525 410 635 450 8 lượng Tính số trung nh và số trung vị của mẫu số liệu trên. Câu V:(1 0 iểm) Trong mặt ph ng Oxy cho iểm M(9; 1). Lập ph ng tr nh ờng th ng (d) i qua M cắt c c tia Ox Oy lần l ợt tại A; B sao cho diện tích OAB nhỏ nh t. . Ầ R Ê G: (3, điểm) Chọn A hoặc B A.Dành cho học sinh học chương trình chuẩn. Câu VIa:(1 0 iểm) T m c c gi trị của m ể ph ng tr nh (m + 2)x2 + 2(2m - 3)x + 5m - 6 = 0 có hai nghiệm phân iệt tr i d u. Câu VII.a:(2 0 iểm) Trong mặt ph ng Oxy cho iểm A(- 2; 3) và ờng th ng (D) có ph ng tr nh 3x + y - 7 = 0. Viết ph ng tr nh tham số của ờng th ng  i qua A vuông góc với (D) và t m tọa ộ giao iểm M của  với (D). Viết ph ng tr nh chính tắc của elip (E) iết (E) có một tiêu iểm F  3;0 và i qua iểm    3 M 1;  2 .    B. Dành cho học sinh học chương trình nâng cao. Câu VI.b:(1 0 iểm) i i ph ng tr nh sau: 9  5x 2  4 x  1  20 x 2  16 x  9 . Câu VIIb:(2 0 iểm) Viết ph ng tr nh chính tắc của Hype ol (H) iết (H) i qua iểm 2; 3 và một   ờng tiệm cận của (H) tạo với trục tung một góc 300. Trong mặt ph ng toạ ộ Oxy cho h nh chữ nhật ABCD tâm I có cạnh AB nằm trên ờng th ng  x  3t  và AB = 2.AD.  y 1  t Lập ph ng tr nh ờng th ng AD BC 4
  5. www.VNMATH.com 4 Ầ C U G DÀ C Ấ CẢ C : (7, điểm) 1 2 2x  3 Câu 1: 1) i i BPT :  2  3 x 1 x  x 1 x 1 2 2) Cho bt f(x)=4x – (3m +1 )x – (m + 2) T m m ể pt f(x)=0 có 2 nghiệm phân iệt Tìm m ể f(x) > 0 vô nghiệm. Câu 2: a)Tính gi trị l ợng gi c của cung 750 8 3 b) CMR : c)tan300 + tan400 + tan500 + tan600 = Cos200 3 c) i i t ph ng tr nh 2x2 + x 2  5x  6  10 x  15 7 Câu 3: Cho ABC có góc A = 600 bán kính ờng tròn ngoại tiếp R= , bán kính ờng 3 tròn nội tiếp r = 3 . Tim chu vi vaø dieän tích ABC . . Ầ R Ê G: Chọn A hoặc B Câu A Cho ờng th ng ( d): x – 2y –2 = 0 và A(0;6) ; B(2 ;5) Viết pt tham số của AB Xét vị trí t ng ối của AB và (d) .Tính kho ng c ch từ A ến (d) Viết pt c c cạnh của ABC cân tại C, iết C thuộc (d) Câu B:ho ờng tròn (C) : x2 + y2 + 2x – 4y = 0 X c ịnh tâm và n kính(C) Viết pt t d iết d qua A(1;2) và cắt (C) tại hai iểm phân iệt P Q sao cho A là TĐ của PQ Viết pt tt của (C) iết tt qua M( -2 ;4) 5 ng tr nh sau x  11x  3  1 2 CÂU 1 i i t ph x2  6x  5 CÂU 2 i i ph ng tr nh sau 3( x 2  8x  1)  8 x 2  8x Ch ng minh rằng với mọi x ta có   CÂU 3 cos 4 x  cos 4   x   2 cos 2 (  x )  1 2  x2 y2 CÂU 4 Cho elip (E):  1 16 9 T m tâm sai và tiêu cự của (E). Viết ph ng tr nh ờng tròn ngoại tiếp h nh chữ nhật c sở của(E) T m iểm M thuộc (E) sao cho MF2  2MF (F1 và F2 là hai tiêu iểm của (E) 1 CÂU 5 T m TNN của hàm số 5
  6. www.VNMATH.com 2 2  1 1 1 f ( x )   x       với x  2  2  x 2 CÂU 6 Tính gi trị của iểu th c A= tan90 – tan270 – tan630 + tan810 tan90 – tan270 – tan630 + tan810 ĐỀ 6 I PHẦN CHUN (6 iểm) Câu1:(2 ). i i t ph ng tr nh: (1  x )( x 2  5 x  6) x2 -3x + 1  0 ; b. 0 9 x 2 3 Câu2.(1 )Cho sina = - với   a  .Tính gi trị l ợng gi c cung a còn lại. 3 2 Câu3(3đ):Cho tam gi c ABC có tọa ộ A(2;1) B(1;-3),C(3;0). a.(0.75 ).Viết ph ng tr nh tổng qu t của ờng th ng AC .(0.75 ).Viết ph ng tr nh ờng cao BH c.(0.5 ).T m tọa ộ chân ờng cao H. d.(1 )Viết ph ng tr nh ờng tròn tâm B iết ờng tròn ó tiếp xúc với cạnh AC. Ầ R Ê G (4 điểm). Dành cho an c n. sin 2 x  cos3x+sin6x+cos7x Câu 1: (1 iểm) Rút gọn iểu th c A  . sin3x-sinx Câu 2: (1 iểm) Cho f(x)=mx 2  2(m  2) x  1 . T m m ể ph ng tr nh f(x) = 0 có nghiệm. Câu 3: (1 iểm) i i t ph ng tr nh sau: x 2  x  2  3x 2  3  0 . x2 y 2 Câu 4: (1 iểm) Cho (E):   1 .T m toạ ộ 4 ỉnh và 2 tiêu iểm của (E). 100 64 cos3a+cos5a+cos7a Câu4( đ): Rút gọn iểu th c: A = sin3a +sin5a +sin7a Câu5:(1 ). Cho pt : mx2 +2(m-2)x +1 = 0 (1) T m m ể ph ng tr nh (1) có nghiệm. Câu6 (1 ): i i t ph ng tr nh : x  3  x  4  x  4 Câu7( đ):Cho ph ng tr nh elip (E):4x2 + 9y2 = 25.T m tọa ộ 2 tiêu iểm và tọa ộ c c ỉnh của elip. 7 Câu 1: (2 ) i i c c t ph ng tr nh sau: 1 3  0 x  2 x 1 x 2  ( 3  1) x  3  0 Câu 2: (1 5 ) Cho 100 học sinh làm ài kiểm tra môn To n. Kết qu ợc cho trong ng sau: 6
  7. www.VNMATH.com Điểm 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 Tần 2 1 1 3 5 8 13 20 27 20 số T m số trung nh số trung vị mốt ph ng sai ộ lệch chuẩn Câu 3: (1 5 )  1  Tính A = tan(  + ) iết sin  = với 0    4 2 2 1  2sin 2 x Rút gọn iểu th c A  cosx  s inx Câu 4: (2 ) Cho ABC có góc A = 600 AC = 5cm AB = 8cm. Tính? Độ dài cạnh BC Diện tích của ABC Độ dài ờng trung tuyến mb Kho ng c ch từ iểm A ến BC Câu 5: (2 ) Cho ờng th ng d : 2x – y +10 = 0 và iểm M(1; – 3) Tính kho ng c ch từ iểm M ến ờng th ng d Viết ph ng tr nh ờng th ng i qua M và vuông góc với ờng th ng d ờng tròn (C):  x  2    y  3  9 iết rằng tiếp tuyến ó song 2 2 Viết ph ng tr nh tiếp tuyến với song với ờng th ng d Câu 6: (1 ) Ch ng minh rằng trong tam gi c ABC ta có: A B C cosA  cosB  cosC  1  4.sin .sin .sin 2 2 2 8 Bài 1 . (1 0 iểm) Số tiền c ớc phí iện thoại ( n vị ngh n ồng ) của 8 gia nh trong một khu phố A ph i tr ợc ghi lại nh sau: 85 ; 79 ; 92 ; 85 ; 74 ; 71 ; 62 ; 110.Chọn một cột trong c c cột A B C D mà c c dữ liệu ợc iền úng : A B C D Mốt 110 92 85 62 Số trung nh 82.25 80 82.25 82.5 Số trung vị 79 85 82 82 Độ lệch chuẩn 13.67 13.67 13.67 13.67 Bài 2. (2 0 iểm) 2  x 2  16  7x i i t ph ng tr nh:  x 3  x 3 x 3 i i ph ng tr nh: x  2 7  x  2 x  1  x 2  8x  7  1 Bài 3.(2 0 iểm) 7
  8. www.VNMATH.com 1  sin 4   cos 4  sin   cos  Cho iểu th c : M  . 1  sin 6   cos6  sin   cos  3 Tính gi trị của M iết tan   4 Bài 4. (1 0 iểm) Lập ph ng tr nh chính tắc của hyper ol  H  có 1 ờng tiệm cận là y  2x và có hai tiêu iểm trùng với 2 tiêu iểm của elip  E  : 2x2 + 12y2 = 24. Bài 5.(2 0 iểm) Trong mặt ph ng với hệ tọa ộ Đêcac vuông góc Oxy xét tam gi c ABC vuông tại A ph ng tr nh ờng th ng BC là 3x  y  3  0 c c ỉnh A và B thuộc trục hoành và n kính ờng tròn nội tiếp ằng 2. T m tọa ộ trọng tâm của tam gi c ABC. Bài 6. (2 0 iểm) Ch ng minh rằng nếu tam gi c ABC có c c góc A B C thỏa mãn iều kiện: A B B A sin .cos3  sin .cos3 thì tam giác ABC cân. 2 2 2 2  1 1  x  y 1 i i hệ ph ng tr nh:  x y 2y  x 3  1  2  ề9 Câu I ( 2 0 iểm ) Giải bất phương trình sau 2 x 2  x  2  2  0 x 2  5 x  4  3x  2 Câu II ( 2 iểm ) Cho tam thức bậc hai f ( x)  x2  2(m  1) x  6m  2 . T m m ể f ( x)  0 Với  x  R T m m ể ph ng tr nh f(x) =0 có hai nghiệm d ng phân iệt Câu III ( 3 iểm ) Trong mặt ph ng tọa ộ Oxy cho tam giac ABC có A(1;1) hai ờng cao BH và CK của tam gi c có ph ng tr nh lần l ợt là 3x-4y+6=0 , 3x+y-9=0 . Viết ph ng tổng qu t của ờng th ng AB AC . Viết ph ng tr nh ờng th ng BC và tính diện tích tam gi c ABC . 12 3 Câu IV: T m i trị nhỏ nh t của iểu th c A=   4 với  x   0;3 x 3 x Câu Va. ( 3 iểm ) : Cho tam gi c ABC có a=5(cm ) =8 (cm) c = 7 (cm) . Tính số o góc C diện tích S và n kính ờng tròn nội tiếp r của tam gi c. Trong mÆt ph¼ng täa ®é Oxy, Cho tam gi¸c ABC cã A(-1;2) , B(6;1) , C`(-2; -5 ).Viết ph ng 8
  9. www.VNMATH.com tr nh ờng tròn ngoại tiếp tam gi c ABC và tiếp tuyến của ờng tròn tại A . 3  Cho sin   (   ). 5 2 Hãy tính gi trị của cos ; tan ;cot . Câu Vb. ( 3 iểm ) : Trong mặt ph ng tọa ộ Oxy cho hai iểm A(-2;-3) và B(5;4) . Viết ph ng tr nh ờng tròn i qua hai iểm A và B và có tâm I thuộc ờng th ng -x+y-2=0. Trong mặt ph ng tọa ộ Oxy viết ph ng tr nh tiếp tuyến song song với ờng d: 3x+4y-2010=0 của ờng tròn (C) có ph ng tr nh x2  y 2  2 x  4 y  11  0 4  Cho cos  (   ). 5 2 Hãy tính gi trị của A=5 sin  -4tan  3cot  . 9
  10. www.VNMATH.com . Ầ C U GC Ấ CẢ Í ( 7 điểm ) Câu ( 2, điểm )  Cho cot   4tan  với     . Tính gi trị c c hàm số l ợng gi c của góc  . 2 Tính gi trị iểu th c sau : A  cos(17  ) cos(13  )  sin(17  )sin(13  ) Câu ( 2, điểm ) i i c c ph ng tr nh sau : a) | 3x  5 |  2x 2  x  3 b) 3x 2  2  x Câu III ( 3, điểm ) Cho tam giác ABC có A  60 = 8 (cm) c = 5 (cm) .Tính diện tích của tam gi c . Trong mặt ph ng Oxy cho ờng tròn (C) : x 2  y2  2x  2y  1  0 và ờng th ng (d) : x  y 1  0 ọi A.B là giao iểm của ờng th ng (d) và ờng tròn (C) . Hãy viết ph ng tr nh ờng tròn ngoại tiếp IAB với I là tâm của ờng tròn (C) . Câu V.a ( , điểm ) : cos   cos5 Ch ng minh rằng :  2sin  sin 4  sin 2 Câu V.a ( 2, điểm ) : 1 1 Cho hai số d ng a . Ch ng minh rằng : (a  b)(  )  4 . a b T m c c gi trị của m ể t ph ng tr nh mx 2  10x  5  0 nghiệm úng với mọi x . Câu V.b ( , điểm ) : T m gi trị lớn nh t của hàm số y  x 4  x 2 trên [ 0; 2 ] . Câu V.b ( 2, điểm ) : sin 2  Ch ng minh rằng :  tan 2  cos 2   sin 2   tan 2  cos2  . Ầ C U GC Ấ CẢ Í ( 7 điểm ) Câu ( 2, điểm ) 3 Cho tan   3 với     . Tính gi trị c c hàm số l ợng gi c còn lại . 2 Tính gi trị iểu th c sau : A  cos   cos(  120 )  cos(  120 ) Câu ( 2, điểm ) i ic c t ph ng tr nh sau : a) | 2x  1|  x  2 . 3 b) 1 2x Câu ( 3, điểm ) 10
  11. www.VNMATH.com Trong mặt ph ng Oxy cho iểm A(2;2) và ờng th ng (d) : x  2y  1  0 . T m iểm B là ểm ối x ng của A qua ờng th ng (d) . Viết ph ng tr nh ờng tròn (C) có tâm A và tiếp xúc với ờng th ng (d) . Câu V.a ( , điểm ) : Ch ng minh rằng : tan 50  tan 40  2 tan10 Câu V.a ( 2, điểm ) : 2 Cho hai số d ng a . Ch ng minh rằng :  ab 1 1  a b T m c c gi trị của m ể t ph ng tr nh : (m  1)x 2  2(1  m)x  3(m  2)  0 nghiệm úng với mọi x  Câu V.b ( , điểm ) : 1 3 Viết ph ng tr nh chính tắc của elip qua hai iểm M ( 2; ) , N (1; ) . 2 2 Câu V.b ( 2, điểm ) : T m c c gi trị của m ể ph ng tr nh 2x 2  mx  m2  5  0 có nghiệm x = 1 . 4 9 T m gi trị nhỏ nh t của hàm số y   với 0 < x < 1 . x 1 x ề 12 Bài . (3, điểm) Gi i các b t ph ng tr nh sau: a/ 2x 2  x  3  x 2  3x 1 x b/  x x2 c/ 5x  4  6 Bài 2. ( ,75 điểm) T m m ể ph ng tr nh: x 2  2mx  3m2  m  1  0 có hai nghiệm phân biệt. Bài 3. ( , điểm) S n l ợng lúa ( n vị là tạ) của 40 thửa ruộng có cùng diện tích ợc trình bày trong b ng sau: S n l ợng 20 21 22 23 24 Cộng (tạ) Tần số 5 8 11 10 6 40 a/ Tính s n l ợng trung bình của 40 thửa ruộng. b/ Tính mốt và ph ng sai. Bài 4. ( ,75 điểm) 3 a/ Không sử dụng máy tính. Hãy tính: cos( ) , sin 150 . 4  b/ Cho tan   2,     . Tính cos . 2 11
  12. www.VNMATH.com 2 cos2   1 c/ Ch ng minh rằng:  cos  sin  sin   cos  Bài 5. ( ,5 điểm) Cho tam giác ABC có B  600 , cạnh a  8cm, c  5cm . Tính: a/ Cạnh b . b/ Diện tích và bán kính của ờng tròn nội tiếp tam giác ABC. Bài 6. (2, điểm) Trong mặt ph ng với hệ tọa ộ Oxy cho ờng th ng  có ph ng tr nh: x  2 y  10  0 và ờng tròn (T) có ph ng tr nh: x  12   y  32  4 . a/ Tìm tâm I và bán kính R của ờng tròn (T). b/ Viết ph ng tr nh ờng th ng d i qua tâm I của (T) và vuông góc với  . c/ X c ịnh tọa ộ iểm I/ ối x ng với I qua  . ề 13 Câu 1: (3 iểm) i i c c t ph ng tr nh: x 1 3 a) 2 x  5  3  b) (3x  1)( x2  3x  2)  0 c)  4 x  2 2  3x Câu 2: (1 5 iểm) Rút gọn iểu th c:   sin(   )  sin(   ) A 3 3 sin  Câu 3: (1 5 iểm) Ch ng minh rằng: Trong tam gi c ABC ta luôn có: tanA + tanB +tanC = tanA.tanB.tanC 11 Câu 4: (1 5 iểm) Cho tanα = 6 và 5    . 2 Tính các gi trị l ợng gi c còn lại của góc α . Câu 5: (2 5 iểm) Trong mp Oxy cho tam gi c ABC với A(1;-3), B(2;5),C(1;-4). Viết ph ng tr nh tổng qu t của ờng th ng AB. Viết ph ng tr nh của ờng th ng ∆ qua A và song song với BC. T m toạ ộ tâm ờng tròn ngoại tiếp tam gi c ABC. 4 ( hời gian làm bài 9 phút ) Câu ( 2, điểm ) 3 Cho tan   3 với     . Tính gi trị c c hàm số l ợng gi c còn lại . 2 Tính gi trị iểu th c sau : A  cos   cos(  120 )  cos(  120 ) Câu II ( 2, điểm ) i ic c t ph ng tr nh sau : a) | 2x  1|  x  2 . 12
  13. www.VNMATH.com 3 b) 1 2x Câu ( 3, điểm ) Trong mặt ph ng Oxy cho iểm A(2;2) và ờng th ng (d) : x  2y  1  0 . T m iểm B là ểm ối x ng của A qua ờng th ng (d) . Viết ph ng tr nh ờng tròn (C) có tâm A và tiếp xúc với ờng th ng (d) . Câu V.a ( , điểm ) : Ch ng minh rằng : tan 50  tan 40  2 tan10 Câu V.a ( 2, điểm ) : 2 Cho hai số d ng a . Ch ng minh rằng :  ab 1 1  a b T m c c gi trị của m ể t ph ng tr nh : (m  1)x 2  2(1  m)x  3(m  2)  0 nghiệm úng với mọi x  Câu V.b ( , điểm ) : 1 3 Viết ph ng tr nh chính tắc của elip qua hai iểm M ( 2; ) , N (1; ) . 2 2 Câu V.b ( 2, điểm ) : T m c c gi trị của m ể ph ng tr nh 2x 2  mx  m2  5  0 có nghiệm x = 1 . 4 9 T m gi trị nhỏ nh t của hàm số y   với 0 < x < 1 . x 1 x 13
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2