CHƯƠNG 2: MÔI TRƯ NG MARKETING Ờ QU C TỐ Ế
ư ng bên ngoài ờ ư ng bên trong ờ
CHƯƠNG 2: MÔI TRƯ NG MARKETING Ờ QU C TỐ Ế • I.Khái ni m, phân lo i ạ ệ • II. Nhóm các y u t môi tr ế ố • III. Nhóm các y u t môi tr ế ố • IV. Ma tr n SWTO ậ
ệ
ố ế
ợ ấ ả
là t ng ổ bên trong và bên ư ng tích c c ho c tiêu ự ế ố ở
ộ
ặ
I)Khái ni m, phân lo i ạ 1)Khái ni mệ • Môi trư ng marketing qu c t ờ t c các y u t h p t ngoài DN có nh h ặ ả ế đ nh ạ đ ng ho c các quy t c c ự đ n ho t ị ặ ế đ n ế c a b ph n Marketing trong DN, ủ ộ ậ kh nả ăng thi t l p ho c duy trì m i quan ố ế ậ h gi a DN v i khách hàng. ớ
ệ ữ
2. Phân lo i:ạ
i doanh nghi p:
ớ
ệ
ứ
*Căn c vào biên gi - Môi tr - Môi tr
ng bên trong DN ng bên ngoài DN
ườ ườ
ế
, v
nhiên, công ngh và g m nh ng y u t ữ ồ chính tr , kinh t ị ọ ự
2)Phân lo i (ti p) ạ * Môi trư ng bên ngoài ế ố ờ ế ăn hoá-xã ch y u: Y u t ế ố ủ ế h i, nhân kh u h c, t ẩ ệ ộ ư ng ngành/ c nh tranh/ tác môi tr y u t ạ ờ ế ố nghi p (industry environment). ệ
ờ * Môi trư ng bên trong
ủ ế ồ ự
khác (h th ng thông ệ ố ế ố
g m nh ng y u t ế ố ữ ch y u: tài chính, nhân l c, công ngh , ệ marketing, các y u t tin, văn hoá DN...)
Mt Kinh tế
Mt VH-XH
Mt Nhân kh u h c ọ
ẩ
Môi trư ng ngành ờ
• Sơ đồ
DN: tài chính, nhân s , kinh ự doanh…
Mt t nhiên ự
Mt Chính tr - ị pháp lu tậ
Mt công nghệ
ả
ể
-
ế ố
c
ả
-
* Căn c vào kh năng ki m ứ soát c a DN ủ ng bên trong DN có ượ ng qu c gia, môi
ả
Các y u t ườ kh năng ki m soát đ Các y u t ườ tr ki m soát đ
môi tr ể môi tr ế ố ố ng qu c t DN không có kh năng ố ế c ượ
ườ ể
* Căn c vào ph m vi tác đ ng: ạ
ứ
ộ
• Môi tr • Môi tr
ng vĩ mô ng vi mô
ườ ườ
ủ
tr
3)Ý nghĩa c a vi c nghiên c u môi ứ ệ ng Marketing qu c t ố ế
ườ
môi tr ờ ư ng bên ngoài
ộ
nghĩa và kinh t II. Nhóm các y u t ế ố 1. Môi trư ng kinh t ế ờ 1.1 Môi trư ng kinh t ế ố ế qu c t ờ : *Phân lo i h th ng kinh t ế ạ ệ ố • Phân thành tư b n ch nghĩa, xã h i ch ủ ủ ả h n h p. ế ỗ ợ
ự
ở ữ tư nhân hay
đi u khi n ể
• D a trên 2 tiêu chí: +Tính ch t (lo i hình) s h u: ạ ấ nhà nư c ớ +Phương pháp phân b và ổ ngu n l c ề ồ ự (Hyperlink BSG, P6)
ạ
ấ
*Phân lo i các qu c gia theo c p đ ộ ố phát tri nể • Các qu c gia phát tri n (developed countries) ể • Các qu c gia đang phát tri n (developing
ố ố ể
• Các n c công nghi p m i (newly countries) ướ ệ ớ
industrialized countries –NICs)
*Phân lo i các qu c gia theo c p
ấ
ạ ộ
ố ể (ti p)ế
ố
đ phát tri n • Các qu c gia phát tri n (developed ể countries): nh ng qu c gia đã công ố ữ m c đ cao và đ t hi u qu nghi p hoá ạ ở ứ ả ệ ộ ệ i dân có ch t l cao, đ ng th i ng ấ ượ ờ ồ cu c s ng cao. ố
ng ườ
ộ
• Úc, Canada, Niu –zi-lân, M , Tây Âu, Hy L p ạ ỹ
ộ
ố
*Phân lo i các qu c gia theo c p đ phát tri n ạ Nhóm n
c phát tri n ướ
ể (ti p)ế ấ ể :Xu t kh u ẩ ấ c khác ướ
ậ
hàng hoá cho các n đ nh p kh u nguyên v t ậ ẩ ể li u thô và bán thành ph m ẩ ệ
*Phân lo i các qu c gia theo c p
ấ
đ phát tri n
ố ể (ti p)ế
ạ ộ
ố ể
ữ
ứ
• Các qu c gia đang phát tri n (developing countries):nh ng qu c gia có c s h ơ ở ạ ố t ng nghèo nàn, có m c thu nh p dân c ư ậ ầ th p.ấ
• Châu Phi, Trung Đông, Châu á, nh ng nữ ư c ớ
nghèo Châu Âu ở
* Nhóm n
c ướ đang phát tri n: ể
ướ
Nh ng n ữ ầ ớ
ệ ạ ậ : là TT tiêu th ụ ể
ầ
ổ
ả ả
ư
ả
ấ
c nông nghi p l c h u 1 ph n l n SP nông s n còn 1 ph n đ trao đ i hàng hoá không có kh năng s n xu t nh máy móc, hàng tiêu dùng….
Nh ng n
c
ướ ộ ố
ệ ư ầ
ế ị
c XK nguyên li u thô: Là nh ng n ướ ữ ữ s h u m t s tài nguyên nh d u m , than…. Là ỏ ở ữ t b , hàng TT ti m năng cho SP ô tô, máy móc thi ề tiêu dùng….
*Phân lo i các qu c gia theo c p
ấ
đ phát tri n
ố ể (ti p)ế
ạ ộ
• Các n ướ c công nghi p m i (newly ệ ớ
ố
ng ộ tr ng s n xu t và xu t kh u ẩ ấ ầ ỷ ọ ạ ố ả
industrialized countries –NICs): nh ng ữ qu c gia g n đây đ t t c đ tăng tr ưở cao trong t ấ công nghi p.ệ
ố
• Hàn Qu c, Sing-ga-po, Đài Loan, Nam Phi, ố Ấ ộ
Braxin, Trung Qu c, n Đ , Mêhicô, Ma-lai- xi-a, Thái Lan
-
ả ể ẩ
c CN m i (NICs): ướ ớ nh ng n c này phát ướ ấ ở ữ có nhu c u nh p ậ ầ ể ệ ử d t may, da ệ
* Nhóm n S n xu t tri n nhanh kh u nguyên li u đ SX hàng tiêu ệ dùng nh ư đi n t , gi yầ …
qu c gia
ế ố
ố
ở
ế c a qu c gia
ứ
ấ đ ch ng l m phát
ạ
ạ
1.2 Môi trư ng kinh t ờ • Chính sách kinh t qu c gia ố ế • T c ố đ tộ ăng trư ng kinh t ủ • M c lãi su t ấ • L m phát và v n • GNP, GDP, thu nh p bình quân
ề ố ậ
đ u ng ầ
ư i (GNP/ ng
ờ
ư i ho c
ặ
ờ
ờ
GDP/ ngư i) (Hyperlink h ttp://www.aseansec.org/stat/Table1.xls )
h i đo i và c n cõn thanh to n qu c t
ố ế
ỏ
ỏ
ờ
ư i HDI (nh n m nh vào khía c nh ạ
ấ
ạ d a trên 3 khía c nh ch ủ
ạ
ụ
•
• T gi ỏ ỷ ỏ ố • C c u kinh t qu c gia ế ố ơ ấ • Ch s phát tri n con ng ể ỉ ố con ngư i c a phát tri n kinh t ờ ủ ế ự ể y u: tu i th , giáo d c, thu nh p) ậ ọ ổ ế ...
2)Môi trư ng chính tr , pháp lu t ậ
ờ
ị
chính tr t i ho t • 2.1 Tác đ ng c a y u t ộ ủ ế ố ị ớ ạ
đ ng Marketing
ộ ệ ố • H th ng chính tr bao g m nh ng c u ị
ồ ữ
ề ự ế
ấ ữ ạ đ ng mà trúc, các quá trình và nh ng ho t ộ đó các dân t c có quy n t quy t. d a vào ộ ự • H th ng các công c chính sách c a Nhà ủ ụ ệ ố
nư cớ
ủ ề ủ
• Cơ ch ế đi u hành c a chính ph • R i ro chính tr ị ủ
ị ở ợ ầ ử ở
ề
đ c ặ Nh t B n có ậ ả đư c b u c b i Qu c ố ủ đư c ợ đi u hành b i n i các ở ộ ộ ư ng. Qu c h i bao g m ồ ố ộ ở ị ệ đư c ban hành các ợ ạ
ồ ị ệ ậ ữ ạ
đ n ho t ế ộ
• VD: h th ng chính tr ệ ố trưng là th tủ ư ng ớ h i và Chính ph ộ bao g m các B tr ngh vi n và h ngh vi n ữ đ o lu t này không nh ng đ o lu t. Nh ng ạ ậ ch áp d ng cho công dân Nh t B n mà còn ậ ả ỉ ụ ạ đ ng c a các Công ty ư ng ở nh h ủ ả i ạ đây. t
chính tr t
Tác đ ng c a y u t
i
ị ớ
ị
ủ ế ố ộ ho t ạ đ ng Marketing ộ • M t h th ng chính tr (HTCT) n ạ
ộ ệ ố ả ề ộ
ổ đ nh là s ự ị b o ả đ m an toàn v xã h i, tính m ng và tài s n cho các doanh nhân. ả
• M i HTCT đ u ề đi kèm v i m t n n t ng
ỗ ậ ớ
ư ng chính tr c a ị ủ ư i t o l p “sân
ớ lu t pháp phù h p v i xu h ợ nó HTCT đư c coi là ng ợ chơi” cho các ho t ạ đ ng kinh t ộ ề ả ớ ờ ạ ậ . ế ộ
?
i ho t ộ ủ ế ố ạ
chính tr t ở ộ ố ố ị ớ m t s qu c gia trên th ế
• Tác đ ng c a y u t đ ng Marketing ộ iớ gi
i
ộ
ậ ớ
2.2)Tác đ ng c a h th ng pháp lu t t ủ ệ ố các quy t ế đ nh Marketing: ị
• H th ng pháp lu t c a m t n ớ ệ ố ồ
ắ ả
ự
ệ
ộ ư c bao g m ậ ủ đi u lu t, nó bao g m c quá các quy t c và ồ ậ ề trình ban hành và th c thi pháp lu t và nh ng ữ ậ cách mà theo đó toà án ch u trách nhi m v ề ị vi c th c thi pháp lu t c a h . ậ ủ ọ ự ệ
ệ ố
Các h th ng lu t pháp trên th ế ậ iớ
ậ ậ ắ
ậ
ữ ậ
gi • Thông lu t: lu t ph thông, b t ngu n t ồ ừ ổ Anh qu c vào th k th XVII, d a trên ố ế ỷ ứ nh ng y u t ử ủ ế ố ị • Lu t dân s : xu t hi n ệ ở ự quy đ nh quy t c b ng v
ấ ắ ằ ị
• Th n lu t (mang tính ch t tôn giáo): Lu t ậ ầ
ậ đ o H i, đu, Lu t Do Thái ự l ch s c a lu t pháp. Rome, d a trên các ự ăn b n.ả ấ ậ ồ đ o Hin- ạ ạ
Các v n ấ đ pháp lu t toàn c u ầ
ề
ậ
• Tiêu chu n hoá • Quy n s h u trí tu (quy n s h u công ệ ề
ệ đ i v i SP ố ớ ả
ẩ ề ở ữ ề ở ữ nghi p và b n quy n tác gi ) ả ả ệ • S ự đ m b o và trách nhi m ả • Thuế • Đ o lu t ch ng ậ ạ đ c quy n ề ộ ố
i các
ủ ệ ố
ậ ớ
Tác đ ng c a h th ng pháp lu t t ộ quy t ế đ nh Marketing (ti p):
ế
ị
• Lu t pháp li u có b o v các công ty trong ả ệ ệ ậ
quan h v i nhau. ệ ớ ủ ề ả ằ ề
t k danh
ế ế
i Na
ậ đ b o v l ể ả ủ
ế
ạ
v NTD tr ệ • Nh ng quy ữ ủ ướ ườ
ủ i Hà Lan, Viktor và Rol, đã b c m bán t ị
ủ
ề
• Vi c ệ đi u ch nh c a chính quy n nh m b o ỉ ư c tình tr ng kinh doanh gian d i ớ ố ạ i đ nh c a pháp lu t ệ ợ ị ích c a xã h i ộ +Vd: N c hoa Flowerbomb c a hai nhà thi ti ng ng ị ấ Uy vì không tuân th các quy đ nh v an ninh.
ủ
ở
ấ ự ả i ho t
ộ ố ố đánh d u s nh h ậ
ư ng c a ạ đ ng Marketing
ớ
M t s m c lu t pháp Hoa Kỳ t C¸c ®¹o luËt
ộ ¶nh hëng
LuËt chèng ®éc quyÒn Sheman (1890)
Nghiªm cÊm c¸c tæ chøc ®éc quyÒn hay mu ®å ®éc quyÒn vµ nh÷ng hîp ®ång, liªn kÕt hay nh÷ng ©m mu h¹n chÕ mËu dÞch trong th¬ng m¹i gi÷a c¸c bang vµ víi níc ngoµi
LuËt liªn bang vÒ thùc phÈm vµ dîc phÈm (1906)
CÊm SX, b¸n hay vËn chuyÓn thùc phÈm vµ dîc phÈm kÐm chÊt lîng hay g¾n nh·n gi¶ trong ho¹t ®éng th ¬ng m¹i gi÷a c¸c bang
LuËt vÒ Uû ban mËu dÞch liªn bang (1914) Thµnh lËp uû ban gåm nh÷ng
chuyªngia cã quyÒn lùc lín trong viÖc ®iÒu tra vµ ra lÖnh chÊm døt vµ ®×nh chØ ®Ó buéc chÊp hµnh quy ®Þnh “ nh÷ng ph¬ng ph¸p c¹nh tranh kh«ng lµnh m¹nh vµ kh«ng hîp ph¸p”
ăn hoá
3)Môi trư ng vờ • Các thành ph n chính c a m t n n v
ủ
ị ẩ ụ
ế ư ng v t ch t và ậ ấ ờ
ụ nhiên. ờ
ồ
ăn b nả ề ố
ộ ề ăn ầ đ , phong t c & hoá: th m m , giá tr & thái ộ ỹ t p quán, c u trúc xã h i, ni m tin, giao ti p ề ộ ấ ậ cá nhân, giáo d c, môi tr môi trư ng t ự • M t n n v *Nh ng giá tr v *Nh ng giá tr v *Các nhánh văn hoá c a m t n n v ộ ề ăn hoá có th bao g m: ể ị ăn hoá truy n th ng c ữ ị ăn hoá th phát ứ ữ ủ ộ ề ăn hoá
4)Môi trư ng nhân kh u h c ẩ ọ
ờ
• Nhân kh u h c nghiên c u các v n ẩ ọ
l
ấ đ v ề ề ứ ư quy mô, m t ậ đ , ộ ư i nhờ dân s và con ng ố ch t, tu i ư, t phân b dân c l ố ổ ỷ ệ ế ỷ ệ i tính, s c t c, ngh nghi p… tác, gi ệ ắ ộ ớ sinh, t ề
nhiên
ự
ồ ự
nhiên bao g m h th ng các i
nhiên nh h ả ầ ở ầ
ạ đ ng ộ
5)Môi trư ng t ờ • Môi trư ng t ệ ố ờ ư ng nhi u m t t y u t t ặ ớ ề ế ố ự t cho các ồ ự đ u vào c n thi các ngu n l c ế nhà s n xu t kinh doanh và chúng có th ể ả ấ gây nh h ư ng cho các ho t ở ả Marketing trên th trị ư ng.ờ
6)Môi trư ng công ngh
ờ
ệ
ệ ỹ
ồ
• Môi trư ng công ngh k thu t bao g m các đ ng nh h ộ ả
ậ ư ng t ở
ố
ơ h i th tr
i công ngh ệ ớ
ớ ộ ị ư ng m i. ờ i chu kỳ s ng c a SP ố
ủ
ớ
ờ nhân t gây tác m i, sáng t o SP và c ạ ớ • + nh hẢ ư ng t ở • +Ngân sách cho R&D • +S thay ự
đ i v KH-CN luôn t o cho các nhà ổ ề ạ
ộ
Marketing nh ng cữ • +Quy đ nh v thay ị
ị ư ng không h n ch ơ h i th tr ế đ i công ngh ngày càng ch t ặ
ạ ờ ệ
ề
ổ
chẽ
7) Nhóm y u t
môi tr
ng tác nghi p
ế ố
ườ
ệ
ố ố ả ế
• Đ i th c nh tranh hi n t i ủ ạ ệ ạ • Đ i th c nh tranh ti m n ề ẩ ủ ạ • S n ph m thay th ẩ • Nhà cung c pấ • Khách hàng
(Michael Porter)
ự
S đe do ạ c a ủ Đ i th ủ ố ti m n ề ẩ
ạ
ự ủ
C nh tranh gi a ữ các đ i th hi n t i ủ ệ ạ ố trong ngành
Áp l cự c a ủ nhà cung c pấ
Áp l c c a Khách hàng
S đe do c a ự ạ ủ S n ph m thay ẩ ả thế
• Mô hình 5 l c l ng ự ượ
III. Nhóm các y u t môi tr ế ố ư ng bên trong ờ
ng
ườ nhân sự ngườ tài chính ngườ c ng ngh ụ ệ ngườ Marketing
1) Môi tr 2) Môi tr 3) Môi tr 4) Môi tr 5) Các v n ấ đ khác ề
1) Môi tr
Ị
Ệ
Ả
Ồ
Ự
ớ
ể ơ ấ
ặ ố ượ
• • • •
ệ
ề
ổ ỹ
i tính, trình đ văn hoá: ệ
ả
ứ ộ ứ ạ
ệ
• •
t
ư ứ ộ
ệ
ấ
ẩ
ộ
ệ
ụ
ệ
ạ
• • • •
c áp d ng trong doanh nghi p: ậ
ữ
ứ
ộ
ợ
ỏ
ồ
•
ự
ư
ệ
ể
ồ
1.1 ĐÁNH GIÁ H TH NG QU N TR NGU N NHÂN L C Ố 1.1.1 Đ c đi m ngu n nhân l c doanh nghiêp: ự ồ ng c c u theo tu i, gi a>s l ộ b> trình đ chuyên môn, k năng ngh nghi p, kinh nghi m kh năng ộ hoàn thành nhi m v , so sánh m c đ ph c t p công vi c: ụ ệ c>K lu t lao đ ng và các ph m ch t cá nhân khác nh m c đ nhi ỷ ậ tình, t n tâmậ sáng ki n trong công vi c. ế 1.1.2. C c u t ch c: ơ ấ ổ ứ a>Lo i hình c c u đ ơ ấ ượ b>Phân công ch c năng gi a các b ph n (phù h p – ch ng chéo, b sót không rõ ràng): c>Có chính sách ngu n nhân l c áp d ng trong doanh nghi p nh tuy n ụ d ng đào t o, hu n luy n, khen th ng. ưở ấ ụ
ệ
ạ
ngườ nhân s ự
Ị
Ả
Ạ
Ồ
Ộ
Ự
Ể
Ố
• •
c tuy n d ng theo các ngu n
ng, c c u c a nhân viên m i đ
ồ
ố ượ
ể ụ
ớ ượ
ạ
ứ ứ
• • •
ổ
ể ụ
ể
ể ụ
ớ
•
i sao nhân
ớ ổ
ệ ố
ạ
ổ
ố
ố ỉ ệ
ể
ể
• •
c và
ế ủ
ướ
ưở
ả ệ
•
ế ộ ng c a các chính sách qui ch c a nhà n ủ ể ụ ng c a tuy n d ng và b trí đ n ho t đ ng c a ố ủ
ể ụ
ạ ộ
ưở
ủ
ế
1.2– ĐÁNH GIÁ CÁC HO T Đ NG QU N TR NGU N NHÂN L C 1.2.1 – TUY N D NG VÀ B TRÍ: Ụ a>S l ơ ấ ủ khác nhau,lo i nào d lo i nào khó. ễ ạ b>Hình th c tiêu chu n trình t th c hi n ệ ự ự ẩ c>Cách th c phân công và b trí nhân viên. ố d>T ng chi phí tuy n d ng, c c u chi phí tuy n d ng, chi phí tuy n / ơ ấ ể ụ nhân viên m i và theo các ngu n tuy n d ng khác nhau. ồ e>T ng s nhân viên m i/t ng s nhân viên, h s ôn đ nh, t ị viên ngh vi c. f> Chi phí trung bình đ có th thay th m t nhân viên. g>Đánh giá nh h doanh nghi p đ n tuy n d ng. ế h>Phân tích nh h ả doanh nghi p.ệ
Ể
Ạ
t ng
ạ
i tham gia các khoá đào t o. ng các khoá đào t o.
ạ
ng trình đào t o.
1.2.2 – ĐÀO T O PHÁT TRI N • a>S l ố ượ ườ • b>C c u và s l ơ ấ ố ượ • c>Hình thúc n i dung và các ch ạ ộ • d>C s xác đ nh nhu c u đào t o và phát tri n ị
ươ ạ
ể
ầ
ơ ở doanh nghi p.ệ
• e>M i quan h gi a đào t o và s d ng (s ph ự ụ
ệ ữ
ử ụ
ạ
ố
h p)ợ ổ
• f> T ng chi phí đào t o, chi phí đào t o trung ạ
ạ
bình/nhân viên. ỷ ọ
ả
ạ
ẩ
• g>T tr ng đào t o/giá thành s n ph m. • h>Đánh giá k t qu đào t o. ả ế
ạ
1.2.3 – H TH NG TI N L
NG, PHÚC L I:
Ề ƯƠ
Ố
Ệ
Ợ
ứ
ệ
ị
ng
ươ
ả
• a>Các th c xác đ nh qu l ng doanh nghi p. ỹ ươ • b>Cách th c xây d ng và qu n l. h th ng thang b ng l ệ ố ả ự ứ trong doanh nghi p.ệ
ng pháp đánh giá và khen thu ng nhân viên.
ươ
• c>Ph ở • d>Thu nh p trung b.nh và b i s ti n l
ng trong doanh
ộ ố ề ươ
ậ
ệ
ậ
nghi p, trong b ph n gián ti p, tr c ti p s n xu t và m t s b ph n đ c tr ng.
ặ
ế
ậ ư ộ ố ộ c áp d ng trong i đ ợ ượ
ụ
ộ ự ế ả ưở
ạ
ấ ng ph c p phúc l ụ ấ
•
ầ ươ
ng c b n, ơ ả
ưở
ợ
ng ph c p
ề ươ
ụ ấ
phúc l
i, th
• • e>Các lo i th doanh nghi p.ệ f> C c p thu nh p theo các thành ph n l ơ ấ ậ i, ph c p . ng, phúc l th ụ ấ ng c a h th ng ti n l ả ưở
• g>Đánh giá nh h ợ
ửơ ủ ệ ố ng đ n vi c ệ ế
• kích thích nhân viên nâng cao tr.nh đ lành ngh năng su t lao
ề
ấ
ộ
đ ng.ộ
• 4 – QUAN H LAO Đ NG VÀ CÁC GIÁ TR VĂN HOÁ
Ộ
Ị
Ệ TINH TH N:Ầ
ả
ệ ữ
ặ
ợ ộ
ấ
• a>Quan h gi a nhà qu n tr và nhân viên trong doanh nghi p ệ ị • b>Phong cách làm vi cệ • c>Đ c đi m c a nhân viên v tính h p tác tính thích nghi ề ủ ể m c đ ch u đ ng ch p nh n xung đ t …..trong công vi c ứ ộ ị ự ệ ậ ả
ố ớ
ủ
ự
ố
ị
Ủ
• d>S tho mãn c a nhân viên đ i v i doanh nghi p: ệ • e>Giá tr văn hoá truy n th ng trong doanh nghi p. ệ ề • 5 – CHI PHÍ CÁC HÀNH VI C A NHÂN VIÊN: • a>T n th t gây ra do bãi công, ngh vi c, k lu t lao đ ng ỷ ậ
ỉ ệ
ấ
ộ
ổ kém.
, k lu t lao đ ng t
t, các sáng
ờ ỷ ậ
ộ
ố
• b> L i ích do làm thêm gi ki n c a nhân viên…
ợ ế ủ
1.3 ĐÁNH GIÁ TRÌNH Đ QU N TR NGU N NHÂN L C TRONG DN:
Ự
Ộ
Ồ
Ả
Ị
ị
ả
ế
ự
ồ
ạ ộ
ự
ồ
ủ ỉ
ả
ả
• 1. Đánh giá k t qu qu n tr ngu n nhân l c thông ả qua ho t đ ng c a Phòng TCHC/ngu n nhân l c thông qua hai ch tiêu: k t qu kinh doanh/nhân viên ế và s hài lòng tho mãn c a nhân viên trong doanh ủ ự nghi p.ệ
ứ ộ
ệ
ỉ
ủ
i
ạ ộ ộ ệ ườ
ự
ệ
ả
ị
• 2. Đánh giá m c đ chuyên nghi p trong ho t đ ng c a Phòng TC thông qua hai ch tiêu: Trình đ năng ủ l c và vai trò c a Phòng TC trong doanh nghi p; các ự th c th c hi n các ch c năng qu n tr con ng ứ ứ trong doanh nghi p.ệ
2) Môi tr
ngườ tài chính
2.1 Các báo cáo tài chính – Bảng cõn đ i k to n: đ
ố ế ỏ
i
ớ
ụ
ộ ứ ủ
ể
ổ
ả
ượ ượ ổ
ỏ c gia tăng hay gi m
ượ
ả
c xem là m t b c ượ h nh ch p nhanh v v th tài ch nh c a DN t ỡ ạ ề ị ế m t th i đi m. BCĐKT thay đ i hàng ngày khi ờ ộ hàng t n kho đ c gia tăng hay gi m đi, khi tài ồ s n c đ nh đ c b sung hay thanh lý khi c c ả ố ị kho n vay ngõn hàng đ ả b t…ớ
– Báo cáo k t qu kinh doanh
ả ả
ế
ổ
ộ
ế Báo cáo k t qu kinh doanh t ng k t doanh thu và ế chi phí qua m t th i kỳ. – Báo cáo l u chuy n ti n t
ề ệ ề ậ ớ
ờ ể
ộ
đ c p t ầ ư
i tác đ ng và tài tr vào ợ
c a ho t đ ng kinh doanh, đ u t ủ dòng ti n trong m t niên đ k toán ộ ế ộ
ư ạ ộ ề
ngườ tài chính (ti p)ế
ứ ạ ỉ
2) Môi tr 2.2 Các ch tiêu đánh giá s c m nh tài chính c a DN
iợ
ả ăng tài chính ả ăng thanh kho nả
ỉ ỉ ỉ ỉ ỉ
– Nhóm ch tiêu v kh n ả ăng sinh l ề – Nhóm ch tiêu v hi u su t ề ệ ấ – Nhóm ch tiêu v kh n ề – Nhóm ch tiêu v kh n ề – Nhóm ch tiêu v ch ng khoán ề ứ (Hyperlink PPT_Financial management)
ủ
ngườ ) công nghệ
3) Vấn đ (mề ôi tr
ộ ệ ự ạt đ ng kinh doanh
• Quy trình th c hi n ho • V n ấ đ lề ưu kho • L c lự ư ng lao đ ngộ ợ • V n ấ đ ch t l ề ấ ư ngợ • V n ấ đ R&D ề • B ng ph t minh s ng ch , b quy t k ế ỹ ỏ ế ớ ằ ỏ
thu t…ậ
ôi tr
ngườ ) Marketing
4) Vấn đ (mề • *Đánh giá h th ng Marketing ệ ố • *Đánh gía hi u qu c a công tác Marketing ả ủ ệ • *Đánh gía Marketing b ph n ậ ộ 5) Các v n ấ đ khác ề 5.1 H th ng thông tin ệ ố 5.2 Văn hoá DN 5.3 Đ o ạ đ c kinh doanh
ứ
Ngu n l c h u hình ồ ự ữ
Ngu n l c tài chính
ồ ự
ợ ủ ạ
•Kh năng vay n c a công ty ả •Kh năng công ty t o ra các qu ỹ ả n i bộ ộ
Ngu n l c t
ồ ự ổ
ch c ứ
ơ ấ ữ
ệ ố
ứ ạ
•C c u trách nhi m chính th c ệ và nh ng h th ng l p k ho ch, ki m soát và ph i h p c a công ty
ậ ố ợ
ế ủ
ể
Ngu n l c v t ch t ấ
ồ ự
ậ
ị
ệ
ủ
ạ t b nhà máy ế ị ậ ế
ệ
•Tính hi n đ i và v trí c a nhà máy và thi •Kh năng ti p c n nguyên li u ả thô
Ngu n l c công ngh
ồ ự
ệ
ấ
ng hi u, b n quy n, ả
ề
V n đ th ề ươ ệ bí quy t kinh doanh ế
Ngu n l c vô hình
ồ ự
Ngu n nhân l c ự
ồ
ả
ị
•Ki n th c ứ ế •Lòng tin •Kh năng qu n tr ả •Cách t
ổ
ch c công vi c hàng ngày ệ
ứ
Ngu n l c sáng t o
ng
ồ ự
ạ
Ý t Kh năng khoa h c ọ Kh năng sáng t o ạ
ưở ả ả
Ngu n l c danh ti ng
ồ ự
ế
ớ
ng SP, đ b n và
ấ ượ
ộ ề
Uy tín v i khách hàng Nhãn hi uệ Nh n bi t ch t l ậ ế ng m c tin t ưở ứ Uy tín v i nhà cung c p ớ
ấ
c, năng l c c nh tranh và toàn c u hoá, Michael A. Hitt, R.
ồ
ế ượ
ầ
ị
Ngu n: Qu n tr chi n l ự ạ ả Duane Ireland, Robert E. Hoskisson, nxb Thomson Learning, l n 4, t 100-101
ầ
IV. Ma tr n SWTO ậ
Weaknesses -Nh©n viªn MKT cßn Ýt -Sù kh«ng kh¸c biÖt ho¸ vÒ SP -Ph©n phèi cha tiÖn lîi…
Strengths -Cã nh÷ng chuyªn gia MKT -Cã SP míi, c¸ch t©n -ChÊt lîng SP, dÞch vô ®i kÌm…
Threats -§èi thñ c¹nh tranh míi -BiÓu thuÕ míi ¸p cho SP -ChiÕn tranh gi¸ c¶ víi ®èi thñ…
Opportunites -ThÞ trêng níc ngoµi míi -Sù ra ®êi cña mét ®¹o luËt - Mét ®o¹n thÞ trêng cßn trèng do ®èi thñ ho¹t
®éng kh«ng hiÖu qu¶…
BTTH
Phân tích SWOT cho m t công ty. ộ