
Tr ng Đ i h c Bách khoa tp. H Chí ườ ạ ọ ồ
Minh
B môn Toán ng d ngộ Ứ ụ
-------------------------------------------------------------------------------------
Đ i s tuy n tính ạ ố ế
Ch ng 0ươ : S ph cố ứ
•Gi ng viên Ts. Đ ng Văn Vinh (9/2007)ả ặ
dangvvinh@hcmut.edu.vn

Môn h c cung c p các ki n th c c b n c a đ i s tuy n tính. ọ ấ ế ứ ơ ả ủ ạ ố ế
Sinh viên sau khi k t thúc môn h c n m v ng các ki n th c n n ế ọ ắ ữ ế ứ ề
t ng và bi t gi i các bài toán c b n: tính đ nh th c, làm vi c v i ả ế ả ơ ả ị ứ ệ ớ
ma tr n, bài toán gi i h ph ng trình tuy n tính, không gian ậ ả ệ ươ ế
véct , ánh x tuy n tính, tìm tr riêng véc t riêng, đ a d ng toàn ơ ạ ế ị ơ ư ạ
ph ng v chính t c. ươ ề ắ
M c tiêu c a môn h c Toán 2ụ ủ ọ

S ph cố ứ
Ma tr nậ
Đ nh th cị ứ
H ph ng trình tuy n tínhệ ươ ế
Không gian véc tơ
Phép bi n đ i tuy n tínhế ổ ế
Tr riêng, véct riêngị ơ
D ng toàn ph ngạ ươ
Không gian Euclide

Nhi m v c a sinh viên.ệ ụ ủ
Đi h c đ y đ (v ng 20% trên t ng s bu i h c b ọ ầ ủ ắ ổ ố ổ ọ ị c m ấ
thi!).
Làm t t c các bài t p cho v nhà.ấ ả ậ ề
Đ c bài m i tr c khi đ n l p.ọ ớ ướ ế ớ
Đánh giá, ki m tra.ể
Thi gi a h c kỳ: hình th c tr c nghi m (20%)ữ ọ ứ ắ ệ
Thi cu i kỳ: hình th c t lu n + đi n k t qu (80%)ố ứ ự ậ ề ế ả

Tài li u tham kh oệ ả
1. Đ Công Khanh, Ngô Thu L ng, Nguy n Minh H ng. Đ i s tuy n ỗ ươ ễ ằ ạ ố ế
tính. NXB Đ i h c qu c gia ạ ọ ố
2. Ngô Thu L ng, Nguy n Minh H ng. Bài t p toán cao c p 2. ươ ễ ằ ậ ấ
4. Meyer C.D. Matrix analysis and applied linear algebra, SIAM, 2000.
5. Kuttler K. Introduction to linear algebra for mathematicians,
6 Usmani R. Applied linear algebra, Marcel Dekker, 1987.
7. Kaufman L. Computational Methods of Linear Algebra ,2005.
8. Muir T. Theory of determinants, Part I. Determinants in general
9. Golub G.H., van Loan C.F. Matrix computations. 3ed., JHU, 1996.
10. Nicholson W.K. Linear algebra with applications , PWS Boston,
1993.
11. Proskuriyakov I.V. Problems in Linear algebra.
12. www.tanbachkhoa.edu.vn
3. Đ Công Khanh. Đ i s tuy n tính. NXB Đ i h c qu c gia ỗ ạ ố ế ạ ọ ố

