
Đ I H C Ạ Ọ ĐÀ L TẠ
BAN XÃ H I H CỘ Ọ
BAN XÃ H I H CỘ Ọ
-------------------------
-------------------------
MÔN H CỌ
XÃ H I H C NÔNG THÔNỘ Ọ
XÃ H I H C NÔNG THÔNỘ Ọ
GI NG VIÊN:Ả
TS. TRƯƠNG XUÂN TRƯNGỜ
Đ a ch liên l c:ị ỉ ạ
Đ a ch liên l c:ị ỉ ạ
Vi n Xã h i h c, 27-Tr n Xuân So nệ ộ ọ ầ ạ
Vi n Xã h i h c, 27-Tr n Xuân So nệ ộ ọ ầ ạ
DĐ: 0913536733; CĐ: 04.9725054
DĐ: 0913536733; CĐ: 04.9725054
E-mail: truongxhh@yahoo.com
E-mail: truongxhh@yahoo.com

Đ
Đ CỀ CỀƯƠ
ƯƠNG TÓM T T V XÃ H I H C NÔNG THÔNẮ Ề Ộ Ọ
NG TÓM T T V XÃ H I H C NÔNG THÔNẮ Ề Ộ Ọ
M c ụ
M c ụđ
đích
ích: Giúp sinh viên n m ắ
: Giúp sinh viên n m ắđư
đưc ki n th c nh pợ ế ứ ậ
c ki n th c nh pợ ế ứ ậ
môn, n i dung và ng d ng v môn h c ộ ứ ụ ề ọ
môn, n i dung và ng d ng v môn h c ộ ứ ụ ề ọ
XHH nông thôn.
XHH nông thôn.
S ti tố ế
S ti tố ế : 45 ti tế
: 45 ti tế
Ph
Phươ
ương pháp truy n ề
ng pháp truy n ềđ
đtạtạ:
:
Thuy t trình, Th o lu n, ế ả ậ
Thuy t trình, Th o lu n, ế ả ậ
Làm bài t p ng d ngậ ứ ụ
Làm bài t p ng d ngậ ứ ụ

TÀI LI U CHÍNH:Ệ
TÀI LI U CHÍNH:Ệ
Tô Duy H pợ
Tô Duy H pợ (ch n l c và gi i thi u):ọ ọ ớ ệ
(ch n l c và gi i thi u):ọ ọ ớ ệ
Xã h i h c nông thôn - Tài li u tham kh o nộ ọ ệ ả
Xã h i h c nông thôn - Tài li u tham kh o nộ ọ ệ ả ư
ưc ớc ớ
ngoài.
ngoài. Nxb Khoa h c xã h i, Hà n i 1997.ọ ộ ộ
Nxb Khoa h c xã h i, Hà n i 1997.ọ ộ ộ
T ng Vốăn Chung:
:
Xã h i h c nông thônộ ọ
Xã h i h c nông thônộ ọ . Nxb Đ i h c Qu c gia Hà n i, ạ ọ ố ộ
. Nxb Đ i h c Qu c gia Hà n i, ạ ọ ố ộ
2001.
2001.
Bùi Quang Dũng
Bùi Quang Dũng:
:
Xã h i h c nông thônộ ọ
Xã h i h c nông thônộ ọ . Nhà xu t b n Khoa h c xã h i, ấ ả ọ ộ
. Nhà xu t b n Khoa h c xã h i, ấ ả ọ ộ
Hà
Hà N i, 2007.ộ
N i, 2007.ộ
Vi n Xã h i h cệ ộ ọ :
:
Nh ng nghiên c u ch n l c v Xã h i h c nông thônữ ứ ọ ọ ề ộ ọ
Nh ng nghiên c u ch n l c v Xã h i h c nông thônữ ứ ọ ọ ề ộ ọ .
.
Nhà
Nhà xu t b n KHXH, Hà N i, 2004ấ ả ộ
xu t b n KHXH, Hà N i, 2004ấ ả ộ

TÀI LI U THAM KH OỆ Ả
TÀI LI U THAM KH OỆ Ả
Bùi Xuân Đính, 1995.
, 1995. L làng phép nệ
L làng phép nệư
ưcớcớ, Nxb Pháp lý, Hà
, Nxb Pháp lý, Hà
n i, 1995.ộ
n i, 1995.ộ
Ch Vử
Ch Vửă
ăn Lâm ch biên, 1991. ủ
n Lâm ch biên, 1991. ủnh hảnh hảư
ưng c a các y u t ở ủ ế ố
ng c a các y u t ở ủ ế ố
truy n th ng ề ố
truy n th ng ề ố đ
đi v i t ch c s n xu t nông nghi pố ớ ổ ứ ả ấ ệ
i v i t ch c s n xu t nông nghi pố ớ ổ ứ ả ấ ệ , Nxb
, Nxb
KHXH, Hà n i, 1991.ộ
KHXH, Hà n i, 1991.ộ
Di p Đình Hoaệ, 1990.
, 1990. Tìm hi u làng Vi t,ể ệ
Tìm hi u làng Vi t,ể ệ Nxb KHXH, Hà
Nxb KHXH, Hà
n i, 1990.ộ
n i, 1990.ộ
Đào Th Tu nế ấ , 1997.
, 1997. Kinh t h nông dânế ộ
Kinh t h nông dânế ộ . Nxb Chính tr ị
. Nxb Chính tr ị
Qu c gia, Hà n i, 1997.ố ộ
Qu c gia, Hà n i, 1997.ố ộ
F. Houttar & G. Lemercinier, 2001.
, 2001. Xã h i h c v m t xã ộ ọ ề ộ ở
Xã h i h c v m t xã ộ ọ ề ộ ở
Vi t nam, tham gia xã h i, các mô hình vệ ộ
Vi t nam, tham gia xã h i, các mô hình vệ ộ ă
ăn hoá, gia
n hoá, gia đ
đình, tôn
ình, tôn
giáo xã H i Vân.ở ả
giáo xã H i Vân.ở ả Nxb KHXH, Hà n i 2001.ộ
Nxb KHXH, Hà n i 2001.ộ
Mai Văn Hai và Phan Đ i Doãnạ, 2000.
, 2000. Quan h dòng h ệ ọ ở
Quan h dòng h ệ ọ ở
châu th sông H ngổ ồ
châu th sông H ngổ ồ . Nxb Khoa h c xã h i, Hà n i, 2000.ọ ộ ộ
. Nxb Khoa h c xã h i, Hà n i, 2000.ọ ộ ộ
Phan Đ i Doãnạ, 1992.
, 1992. Làng Vi t Nam - M t s v n ệ ộ ố ấ
Làng Vi t Nam - M t s v n ệ ộ ố ấ đ
đ kinh ề kinh ề
t xã h iế ộ
t xã h iế ộ . Nxb Khoa h c xã h i và Nxb Mũi Cà Mau, 1992.ọ ộ
. Nxb Khoa h c xã h i và Nxb Mũi Cà Mau, 1992.ọ ộ

TÀI LI U THAM KH OỆ Ả
TÀI LI U THAM KH OỆ Ả
Piere Gourou, 1936.
, 1936. Ng
Ngư
ưi nông dân ời nông dân ờđ
đng b ng B c Bồ ằ ắ ộ
ng b ng B c Bồ ằ ắ ộ. Paris,
. Paris,
1936
1936
Philippe Papin - Olivier Tessier (ch biên). ủ
(ch biên). ủLàng vùng châu ở
Làng vùng châu ở
th sông H ng, v n ổ ồ ấ
th sông H ng, v n ổ ồ ấ đ
đ còn b ngề ỏ ỏ
còn b ngề ỏ ỏ (Le Village en questions. The
(Le Village en questions. The
Village in questions). Trung tâm Khoa h c xã h i và Nhân vọ ộ
Village in questions). Trung tâm Khoa h c xã h i và Nhân vọ ộ ă
ăn
n
Qu c gia, Hà n i, 2002.ố ộ
Qu c gia, Hà n i, 2002.ố ộ
Tô Duy H p và Lợ ương H ng Quangồ, 2000.
, 2000. Phát tri n c ng ể ộ
Phát tri n c ng ể ộ
đ
đng - Lý thuy t và v n d ngồ ế ậ ụ
ng - Lý thuy t và v n d ngồ ế ậ ụ . Nxb V
. Nxb Vă
ăn hoá thông tin, 2000.
n hoá thông tin, 2000.
Tô Huy H pợ ch biên, 2000. ủ
ch biên, 2000. ủS bi n ự ế
S bi n ự ế đ
đi c a làng - xã Vi t ổ ủ ệ
i c a làng - xã Vi t ổ ủ ệ
nam ngày nay ở
nam ngày nay ởđ
đng b ng sông H ngồ ằ ồ
ng b ng sông H ngồ ằ ồ . Nxb KHXH, Hà n i, ộ
. Nxb KHXH, Hà n i, ộ
2000.
2000.
Tr n Ng c Thêmầ ọ , 1996.
, 1996. Tìm v b n s c về ả ắ
Tìm v b n s c về ả ắ ă
ăn hoá Vi t Nam (Cái ệ
n hoá Vi t Nam (Cái ệ
nhìn h th ng và lo i hình).ệ ố ạ
nhìn h th ng và lo i hình).ệ ố ạ Nxb Tp. H Chí Minh, 1996.ồ
Nxb Tp. H Chí Minh, 1996.ồ
Tr n Tầ ừ, 1984.
, 1984. C
Cơ
ơ c u t ch c c a làng Vi t c truy n B c ấ ổ ứ ủ ệ ổ ề ở ắ
c u t ch c c a làng Vi t c truy n B c ấ ổ ứ ủ ệ ổ ề ở ắ
B .ộ
B .ộ Nxb KHXH, Hà n i, 1984.ộ
Nxb KHXH, Hà n i, 1984.ộ

