
Qu n tr ch t l ng trong t ch cả ị ấ ượ ổ ứ
SV: ĐOÀN TH KHUÊ-L P TM02.K33Ị Ớ
BÀI T P CÁ NHÂNẬ
MÔN: QU N TR CH T L NGẢ Ị Ấ ƯỢ
H và tên SV: ĐOÀN TH KHUÊọ Ị
L P : TM02 K33- Khoa TM-DL-MARKETINGỚ
Bài 3.6(Trang 44-SBT):Quá trình n u c m t ng t nh quá trình s n xu t c aấ ơ ươ ự ư ả ấ ủ
m t nhà máy. Hãy xây d ng bi u đ nhân qu cho th y các y u t c n có độ ự ể ồ ả ấ ế ố ầ ể
n u c m ngon.ấ ơ
Ng i n uườ ấ vui N i, d ng c n uồ ụ ụ ấ
Tâm lí
Sáng thích n u ănấN i ồ
M tắTay B p ế
Không b nhệ
S thích ăn s chở ạ đũa, thìa
Khô M mềgiá đãi g oạ
Ph ng pháp n uươ ấ
v giácịQuá trình n u c m ngonấ ơ
G o N cạ ướ s c khoứ ẻ
Ph giaụs thíchở
Cách ăn
Tâm lí
Nguyên li u n uệ ấ Ng i ănườ

Qu n tr ch t l ng trong t ch cả ị ấ ượ ổ ứ
SV: ĐOÀN TH KHUÊ-L P TM02.K33Ị Ớ
Bài 3.12 (trang 48 SBT)
Trong bài t p này ta s s d ng phi u ki m soát ậ ẽ ử ụ ế ể
X
- R đ ki m tra đ chính xác c aể ể ộ ủ
các chi ti t máy đ c s n xu t trên dây chuy n A.ế ượ ả ấ ề
K t qu phi u ki m tra đ chính xác c a các chi ti t máy có đ c nh b ng sau:ế ả ế ể ộ ủ ế ượ ư ả
M uẫ
K t qu đo (mm)ế ả
Chi ti tế
1
(X1)
Chi ti tế
2
(X2)
Chi ti tế
3
(X3)
Chi ti tế
4
(X4)
Chi ti tế
5
(X5)
∑
X
R
1 80 86 88 83 82 419 83.8 8
2 85 83 81 82 83 414 82.8 4
3 87 87 87 88 82 431 86.2 6
4 84 85 84 85 87 425 85 3
5 87 84 83 89 87 430 86 6
6 85 81 78 80 86 410 82 8
7 85 89 84 82 84 424 84.8 7
8 84 85 85 88 87 429 85.8 4
9 78 87 82 82 87 416 83.2 9
10 86 84 83 84 85 422 84.4 3
11 82 88 85 81 88 424 84.8 7
12 79 84 81 79 87 410 82 8
13 85 85 82 85 85 422 84.4 3
14 85 84 88 86 83 426 85.2 5
15 88 83 80 85 88 424 84.8 8
16 89 83 85 84 85 426 85.2 6
17 83 90 92 93 98 456 91.2 15
18 84 84 82 86 83 419 83.8 4
19 81 82 85 87 87 422 84.4 6
20 84 86 85 85 87 427 85.4 3
T ngổ
số 1695.2
12
3
Trung
bình
X
= 84.76
R = 6.15
•C m u: n = 5; s m u k = 20ỡ ẫ ố ẫ
•Giá tr trung bình c a m i m u con: ị ủ ỗ ẫ
n
X
X
n
1i ij
∑
=
=
V i ớ
ij
X
: giá tr đo chi ti t ị ế i c a m u ủ ẫ j (
5;1i =
và
20;1j =
)
•R: đ r ng (kho ng sai bi t) c a m i m u conộ ộ ả ệ ủ ỗ ẫ
jminjmaxj XXR −=

Qu n tr ch t l ng trong t ch cả ị ấ ượ ổ ứ
SV: ĐOÀN TH KHUÊ-L P TM02.K33Ị Ớ
(
jminjmax X,X
là giá tr l n nh t và nh nh t trong các giá tr đo c a các chi ti t m u j)ị ớ ấ ỏ ấ ị ủ ế ẫ
•Giá tr trung bình c a ị ủ
X
(
X
)
k
X
X
k
1i j
∑
=
=
•Giá tr trung bình c a R ị ủ (
R
)
k
R
R
k
1j
j
∑
=
=
♦Bi u đ ki m soát ể ồ ể
X
•Đ ng tâm: ườ CL =
X
= 84.76
•Gi i h n trên: ớ ạ UCL =
X
+ A2
R
= 84.76 + 0.58
×
6.15 = 88.327
•Gi i h n d i: ớ ạ ướ LCL =
X
- A2
R
= 84.76 - 0.58
×
6.15 = 81.193
♦Bi u đ ki m soát ể ồ ể
R
•Đ ng tâm: ườ CL =
R
= 6.15
•Gi i h n trên: ớ ạ UCL =
RD4
= 2.11
×
6.15 = 12.9765
•Gi i h n d i: ớ ạ ướ LCL =
RD3
= 0
×
6.15 = 0
Bi u đ ki m soát ể ồ ể
X
- R đ c bi u di n nh hình sau:ượ ể ễ ư
Bi u đ ki m soát X-Rể ồ ể
76
78
80
82
84
86
88
90
92
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
M u ki m traẫ ể
K t qu đo(mm)ế ả
Series1
GHT- UCL
GHD-LCL
Đ NG CLƯỜ
UCL = 88.327
U
= 84.76
LCL = 81.193
L
= 6.15
UCL = 12.9765

Qu n tr ch t l ng trong t ch cả ị ấ ượ ổ ứ
SV: ĐOÀN TH KHUÊ-L P TM02.K33Ị Ớ
Bi u đ ki m soát X-Rể ồ ể
0
2
4
6
8
10
12
14
16
1 2 3 4 5 6 7 8 91011121314151617181920
M u ki m traẫ ể
Đ r ng m u(mm)ộ ộ ẫ
Series1 GHT-UCL
Đ ng CLườ GHD-LCL
Nh n xétậ :
T bi u đ cho ta th y:trong quá trình ki m tra 20 m u phát hi n có m t m u v t raừ ể ồ ấ ể ẫ ệ ộ ẫ ượ
ngoài gi i h n ch p nh n m t cách quá xa so v i nh ng đi m khác( m u ki m traớ ạ ấ ậ ộ ớ ữ ể ẫ ể
17),m t khác các m u còn l i tuy n m trong kho ng cách gi a đ ng gi i h n trên vàặ ẫ ạ ằ ả ữ ườ ớ ạ
d i nh ng có s chênh l ch rõ r t, đi u này ch ng t đ chính xác c a các chi ti tướ ư ự ệ ệ ề ứ ỏ ộ ủ ế
máy là không cao, và không đ ng đ u.Do s l ng m u ki m tra là ít, nên trongồ ề ố ượ ẫ ể
tr ng h p này công ty c n l y thêm m u, ti n hành ki m tra l i và n u tình tr ngườ ợ ầ ấ ẫ ế ể ạ ế ạ
trên di n ra h u h t các s n ph m thì công ty nên ti n hành xác đ nh nguyênễ ở ầ ế ả ẩ ế ị
nhân(m c dù các m u đa s n m trong gi i h n cho phép).ặ ẫ ố ằ ớ ạ
UCL = 88.327
U
= 84.76
LCL = 81.193
L
= 6.15
UCL = 12.9765

Qu n tr ch t l ng trong t ch cả ị ấ ượ ổ ứ
SV: ĐOÀN TH KHUÊ-L P TM02.K33Ị Ớ
Bài 3.16 (trang 51 SBT)
a/ Theo b ng s li u trên ta có:ả ố ệ
n = 100;
max
X
= 1.8;
min
X
= 0.1
⇒
Đ r ng c a toàn b s li u ộ ộ ủ ộ ố ệ
7.11.08.1XXR minmax =−=−=
S l p ố ớ
10100nk ===
Đ r ng c a l p ộ ộ ủ ớ
18.0
110
7.1
1k
R
h=
−
=
−
=
L p đ u tiên:ớ ầ
01.0
2
18.0
1.0
2
h
XBÐD min =−=−=
19.0
2
18.0
1.0
2
h
XBÐT min =+=+=
1.0
2
19.001.0
2
BÐDBÐT
X01 =
+
=
−
=
L p th 2:ớ ứ
19.0
2
18.0
1.0
2
h
XBÐD min =+=+=
BĐT = BĐD l p 2 + h = 0.19 + 0.18 = 0.37ớ
28.0
2
37.019.0
2
BÐDBÐT
X02 =
+
=
−
=
Tính t ng t cho các l p còn l i và l p b ng phân b tân s ta đ c nh k t quươ ự ớ ạ ậ ả ố ố ượ ư ế ả
nh b ng sau:ư ả
B NG PHÂN B T N SẢ Ố Ầ Ố
STT
l pớGi i h nớ ạ
kho ngả
Trung tâm
kho ng (ả
x
)
D u hi u t nấ ệ ầ
sốT n sầ ố
(p)
1 0.01 - 0.19 0.1 I1
2 0.19 - 0.37 0.28 IIIII 5
3 0.37 - 0.55 0.46 IIIII IIIII 10
4 0.55 - 0.73 0.64 IIIII IIIII IIII 14
5 0.73 - 0.91 0.82 IIIII IIIII IIIII III 18
6 0.91 - 1.09 1 IIIII IIIII 10
7 1.09 - 1.27 1.18 IIIII IIIII IIIII II 17
8 1.27 - 1.45 1.36 IIIII IIIII III 13
9 1.45 - 1.63 1.54 IIIII IIII 9
10 1.63 - 1.81 1.72 III 3