CHUYÊN ĐỀ I: CĂN THỨC BẬC HAI
lượt xem 28
download
Tham khảo tài liệu 'chuyên đề i: căn thức bậc hai', tài liệu phổ thông, toán học phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: CHUYÊN ĐỀ I: CĂN THỨC BẬC HAI
- CHUYÊN ĐỀ I: CĂN THỨC BẬC HAI Bài 1 : P = 14 6 5 14 6 5 . 1) Đơn giản biểu thức : x 2 x 1 x 2 2) Cho biểu thức : Q= x 2 x 1 x 1 . x a) Rút gọn biểu thức Q. b) Tìm x để Q > - Q. c) Tìm số nguyên x để Q có giá trị nguyên. Hướng dẫn : 1. P = 6 2 2. a) ĐKXĐ : x > 0 ; x 1. Biểu thức rút gọn : Q = . x 1 b) Q > - Q x > 1. c) x = 2;3 thì Q Z 1 x Bài 2 : Cho biểu thức P = x 1 x x a) Rút gọn biểu thức sau P. 1 b) Tính giá trị của biểu thức P khi x = . 2 Hướng dẫn : x 1 a) ĐKXĐ : x > 0 ; x 1. Biểu thức rút gọn : P = . 1 x 1 b) Với x = thì P = - 3 – 2 2 . 2 x x 1 x 1 Bài 3 : Cho biểu thức : A = x 1 x 1 a) Rút gọn biểu thức sau A. 1 b) Tính giá trị của biểu thức A khi x = 4 c) Tìm x để A < 0. d) Tìm x để A = A. Hướng dẫn : x a) ĐKXĐ : x 0, x 1. Biểu thức rút gọn : A = . x 1 1 b) Với x = thì A = - 1. 4 c) Với 0 x < 1 thì A < 0.
- d) Với x > 1 thì A = A. 1 1 3 Bài 4 : Cho biểu thức : A = 1 a 3 a 3 a a) Rút gọn biểu thức sau A. 1 b) Xác định a để biểu thức A > . 2 Hướng dẫn : 2 a) ĐKXĐ : a > 0 và a 9. Biểu thức rút gọn : A = . a 3 1 b) Với 0 < a < 1 thì biểu thức A > . 2 x 1 x 1 x 2 4x 1 x 2003 Bài 5 : Cho biểu thức: A= . . x2 1 x 1 x 1 x 1) Tìm điều kiện đối với x để biểu thức có nghĩa. 2) Rút gọn A. 3) Với x Z ? để A Z ? Hướng dẫn : a) ĐKXĐ : x ≠ 0 ; x ≠ 1. x 2003 b) Biểu thức rút gọn : A = với x ≠ 0 ; x ≠ 1. x c) x = - 2003 ; 2003 thì A Z . x x 1 x x 1 2 x 2 x 1 Bài 6 : Cho biểu thức: A= . : x x x x x 1 a) Rút gọn A. b) Tìm x để A < 0. c) Tìm x nguyên để A có giá trị nguyên. Hướng dẫn : x 1 a) ĐKXĐ : x > 0 ; x ≠ 1. Biểu thức rút gọn : A = . x 1 b) Với 0 < x < 1 thì A < 0. c) x = 4;9 thì A Z. x2 1 x 1 x Bài 7 : Cho biểu thức: A= x x 1 x x 1 1 x : 2 a) Rút gọn biểu thức A. b) Chứng minh rằng: 0 < A < 2. Hướng dẫn :
- 2 a) ĐKXĐ : x > 0 ; x ≠ 1. Biểu thức rút gọn : A = x x 1 b) Ta xét hai trường hợp : 2 +) A > 0 > 0 luôn đúng với x > 0 ; x ≠ 1 (1) x x 1 2 < 2 2( x x 1 ) > 2 x x > 0 đúng vì theo gt thì x > +) A < 2 x x 1 0. (2) Từ (1) và (2) suy ra 0 < A < 2(đpcm). a 3 a 1 4 a 4 (a 0; a 4) Bài 8 : Cho biểu thức: P = 4a a 2 a 2 a) Rút gọn P. b) Tính giá trị của P với a = 9. Hướng dẫn : 4 a) ĐKXĐ : a 0, a 4. Biểu thức rút gọn : P = a 2 b) Ta thấy a = 9 ĐKXĐ . Suy ra P = 4 a a a a N = 1 1 Bài 9 : Cho biểu thức: a 1 a 1 1) Rút gọn biểu thức N. 2) Tìm giá trị của a để N = -2004. Hướng dẫn : a) ĐKXĐ : a 0, a 1. Biểu thức rút gọn : N = 1 – a . b) Ta thấy a = - 2004 ĐKXĐ . Suy ra N = 2005. x x 26 x 19 2x x 3 Bài 10 : Cho biểu thức P x2 x 3 x 1 x 3 a. Rút gọn P. b. Tính giá trị của P khi x 7 4 3 c. Với giá trị nào của x thì P đạt giá trị nhỏ nhất và tính giá trị nhỏ nhất đó. Hướng dẫn : x 16 a ) ĐKXĐ : x 0, x 1. Biểu thức rút gọn : P x 3 103 3 3 b) Ta thấy x 7 4 3 ĐKXĐ . Suy ra P 22 c) Pmin=4 khi x=4.
- 2x 3x 3 2 x 2 x Bài 11 : Cho biểu thức P : 1 x 3 x 9 x 3 x 3 1 b. Tìm x để P a. Rút gọn P. c. Tìm giá trị nhỏ nhất của P. 2 Hướng dẫn : 3 a. ) ĐKXĐ : x 0, x 9. Biểu thức rút gọn : P x3 1 b. Với 0 x 9 thì P 2 c. Pmin= -1 khi x = 0 a 1 a 1 1 4 a . a với x>0 ,x 1 Bài 12: Cho A= a 1 a 1 a a. Rút gọn A b. Tính A với a = 4 15 . 10 6 . 4 15 ( KQ : A= 4a ) x 3 x 9 x x 2 x 3 với x 0 , x 9, x 4 . 1 : Bài 13: Cho A= x 9 x x 6 x 3 x 2 a. Rút gọn A. b. x= ? Thì A < 1. c. Tìm x Z để A Z 3 (KQ : A= ) x 2 15 x 11 3 x 2 2 x 3 với x 0 , x 1. Bài 14: Cho A = x 2 x 3 1 x x 3 a. Rút gọn A. b. Tìm GTLN của A. 1 c. Tìm x để A = 2 25 x 2 d. CMR : A . (KQ: A = ) 3 x 3 x2 x 1 1 với x 0 , x 1. Bài 15: Cho A = x x 1 x x 1 1 x a . Rút gọn A. x b. Tìm GTLN của A . ( KQ : A = ) x x 1 1 3 2 với x 0 , x 1. Bài 16: Cho A = x 1 x x 1 x x 1
- a . Rút gọn A. x b. CMR : ( KQ : A= ) 0 A 1 x x 1 x 5 x 25 x x 5 x 3 1 : Bài 17: Cho A = x 25 x 2 x 15 x 3 x 5 a. Rút gọn A. b. Tìm x Z để A Z 5 ( KQ : A= ) x 3 2 a 9 a 3 2 a 1 với a 0 , a 9 , a 4. Bài 18: Cho A = a 5 a 6 a 2 3 a a. Rút gọn A. b. Tìm a để A < 1 a 1 c. Tìm a Z để A Z ( KQ : A = ) a 3 x x 7 1 x 2 x 2 2 x với x > 0 , x 4. : Bài 19: Cho A= x4 x 2 x 2 x 2 x4 a. Rút gọn A. x9 1 b. So sánh A với ( KQ : A = ) A 6x 2 3 3 x y x y x y xy Bài20: Cho A = : với x 0 , y 0, x y x y yx x y a. Rút gọn A. xy b. CMR : A 0 ( KQ : A= ) x xy y 1 x 1 x 1 x x 1 x x 1 x . x 1 x 1 Bài 21 : Cho A = Với x > 0 , x x x x x x 1. a. Rút gọn A. ) 2 x x 1 b. Tìm x để A = 6 ( KQ : A= x
- 3 x 2 x x 4 Bài 22 : Cho A = với x > 0 , x 4. : x 2 x 2 x x 2 x a. Rút gọn A A = 1 x ) b. Tính A với x = 6 2 5 (KQ: 1 1 1 1 1 với x > 0 , x 1. Bài 23 : Cho A= : 1 x 1 x 1 x 1 x 2 x a. Rút gọn A 3 b. Tính A với x = 6 2 5 (KQ: A= ) 2x 2x 1 1 x4 với x 0 , x 1. : 1 Bài 24 : Cho A= 3 x x 1 x 1 x 1 a. Rút gọn A. x b. Tìm x Z để A Z (KQ: A= ) x 3 1 1 2 x 2 2 x 1 x x x x 1 x 1 x 1 với x 0 , x 1. : Bài 25: Cho A= a. Rút gọn A. b. Tìm x Z để A Z x 1 c. Tìm x để A đạt GTNN . (KQ: A= ) x 1 2x 3x 3 2 x 2 x 1 với x 0 , x 9 : Bài 26 : Cho A = x 3 x 3 x 9 x 3 . a. Rút gọn A. 1 b. Tìm x để A < - 2 3 ( KQ : A = ) a 3 x 1 x 1 8 x x x 3 1 với x 0 , x 1. : Bài 27 : Cho A = x 1 x 1 x 1 x 1 x 1 a. Rút gọn A 4x b. Tính A với x = 6 2 5 (KQ: A= ) x4 c . CMR : A 1 x 1 1 1 với x > 0 , x 1. Cho A = Bài 28 : : x x x 1 x 2 x 1
- x 1 a. Rút gọn A (KQ: A= ) x b.So sánh A với 1 x 1 8 x 3 x 2 1 1 : 1 Cho A = Với x 0, x Bài 29 : 3 x 1 3 x 1 9x 1 3 x 1 9 a. Rút gọn A. 6 b. Tìm x để A = 5 c. Tìm x để A < 1. x x ( KQ : A = ) 3 x 1 x 2 x2 2 x 1 x 2 với x 0 , x 1. x 1 x 2 x 1 . Bài30 : Cho A = 2 a. Rút gọn A. b. CMR nếu 0 < x < 1 thì A > 0 c. Tính A khi x =3+2 2 d. Tìm GTLN của A (KQ: A = x (1 x ) ) x2 1 x 1 x với x 0 , x 1. x x 1 x x 1 1 x : 2 Bài 31 : Cho A = a. Rút gọn A. 2 b. CMR nếu x 0 , x 1 thì A > 0 , (KQ: A= ) x x 1 1 x2 x 4 với x > 0 , x 1, x 4. Cho A = 1 Bài 32 : : x 1 x 1 x 1 a. Rút gọn 1 b. Tìm x để A = 2 x 1 x 2 x 3 x 3 2 với x 0 , x 1. : Bài 33 : Cho A = x 1 x 1 x 1 x 1 a. Rút gọn A. b. Tính A khi x= 0,36 c. Tìm x Z để A Z x x 3 x 2 x 2 1 x x 2 3 x x 5 x 6 với x 0 , x 9 , Bài 34 : Cho A= 1 : x 4.
- a. Rút gọn A. b. Tìm x Z để A Z x 2 c. Tìm x để A < 0 (KQ: A= ) x 1
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Bài 8: Qua Đèo Ngang - Giáo án Ngữ văn 7 - GV: Lê Thị Hạnh
15 p | 933 | 57
-
Giáo án tuần 19 bài Tập đọc: Chuyện bốn mùa - Tiếng việt 2 - GV. Hoàng Quân
7 p | 897 | 46
-
TÀI LIỆU DẠY CHO HỌC SINH LỚP 9 CHƯA ĐẠT CHUẨN KIẾN THỨC, KỸ NĂNG MÔN TOÁN
151 p | 166 | 40
-
Giáo án bài Kể chuyện: Bà cháu - Tiếng việt 2 - GV. T.Tú Linh
4 p | 438 | 40
-
Giáo án tuần 8 bài Tập đọc: Người mẹ hiền - Tiếng việt 2 - GV. Hoàng Quân
8 p | 582 | 34
-
Giáo án tuần 11 bài Tập đọc: Bà cháu - Tiếng việt 2 - GV. Hoàng Quân
8 p | 620 | 33
-
Giáo án tuần 7 bài Tập đọc: Người thầy cũ - Tiếng việt 2 - GV. Hoàng Quân
7 p | 520 | 29
-
Giáo án tuần 10 bài LTVC: Mở rộng vốn từ: từ ngữ về họ hàng - Tiếng việt 2 - GV. Hoàng Quân
4 p | 410 | 26
-
Giáo án tuần 19 bài Tập đọc: Lá thư nhầm địa chỉ - Tiếng việt 2 - GV. Hoàng Quân
4 p | 319 | 26
-
Đề cương ôn tập HK I Toán 9 năm 2010-2011
8 p | 203 | 23
-
Giáo án bài Câu cầu khiến - Ngữ văn 8
9 p | 580 | 19
-
Giáo án bài Chính tả (Nghe viết): Bé Hoa. ai/ay, s/x, ât/ăc - Tiếng việt 2 - GV. T.Tú Linh
3 p | 336 | 16
-
Giáo án bài Chính tả (Tập chép): Con chó nhà hàng xóm - Tiếng việt 2 - GV. T.Tú Linh
4 p | 250 | 11
-
Bài 7: Luyện tập làm văn biểu cảm - Giáo án Ngữ văn 7 - GV: Lê Thị Hạnh
15 p | 214 | 10
-
Bài 7: Quan hệ từ - Giáo án Ngữ văn 7 - GV: Lê Thị Hạnh
15 p | 371 | 9
-
Bài 6: Trợ từ, thán từ - Bài giảng Ngữ văn 8
18 p | 270 | 6
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn