Ạ Ọ
NG Đ I H C
TR
Ọ Ầ NG H C PH N
ƯỜ Ễ
Ề ƯƠ Đ C Ị
Ố Ế
Ả
QU N TR TÀI CHÍNH QU C T
Ấ NGUY N T T THÀNH KHOA TÀI CHÍNH – NGÂN HÀNG
ố ọ ầ 1. Mã s h c ph n: 1103020
ố ỉ 2. S tín ch : 4
ố ế ế 3. T ngổ s ti t: 60 ti t
ế ế ế ự Trong đó: 60 ti t lý thuy t, 0 ti t th c hành
ố ờ ự ọ ự ế ờ 4. S gi h c d ki n: 120 gi t
ề ế ệ 5. Đi u ki n tiên quy t
ầ ọ H c ph n tiên quy t ế : Tài chính qu c tố ế
ọ ọ ả ị ầ H c ph n h c tr ệ ướ : Qu n tr tài chính doanh nghi p c
ầ ọ H c ph n song hành : không
ắ ộ ọ ầ 6. Tóm t t n i dung h c ph n
ứ ơ ả ề ị ườ ạ ộ ủ ế Trang b cho sinh viên ki n th c c b n v môi tr ng và ho t đ ng tài chính c a công ty
ị ườ ố ố ế ư ị ườ ề ệ ổ ế ế đa qu c gia, th tr ng tài chính qu c t nh th tr ng ti n t
ượ ả ậ ầ ặ ệ ầ ậ ọ ấ ỹ đ ọ c th o lu n trong h c ph n này. Đ c bi t, h c ph n t p trung phân tích k các v n đ , c phi u, trái phi u, cũng ề
ư ầ ư ự ế ả ấ ố ị qu n tr tài chính trong các công ty đa qu c gia nh đ u t tr c ti p, chi phí và c u trúc
ợ ố ị ề ố ế ặ ườ ố ế ả ố v n, tài tr v n, và qu n tr ti n m t qu c t và môi tr ế ng thu qu c t .
ụ 7. M c tiêu h c ọ ph nầ
ế ả ọ K t thúc môn h c, sinh viên có kh năng:
ụ ủ ể ầ ả ọ ị (cid:0) Hi u m c tiêu và t m quan tr ng c a qu n tr tài chính
ị ườ ả ậ ề ệ ố ế ế ế ổ (cid:0) Th o lu n th tr ng ti n t , trái phi u, và c phi u qu c t
ụ ầ ư ố ế (cid:0) Phân tích danh m c đ u t qu c t & FDI
ậ ấ ả ạ ố ố ố ị (cid:0) Th o lu n c u trúc v n, ho ch đ nh ngân sách v n, và chi phí v n qu c t ố ế
ị ế ả ặ ườ ố ế (cid:0) Qu n tr ti n m t và môi tr ế ng thu qu c t
ươ ả 8. Ph ạ ng pháp gi ng d y
(cid:0) ự ế ế ệ ươ ự ạ ọ Lý thuy t: Thuy t trình, giáo viên th c hi n các ph ng pháp d y/h c tích c c.
(cid:0) ớ ạ ườ ọ ố L p h c b trí t ả i gi ng đ ng.
ế ạ ạ ọ ả ầ 9. K ho ch gi ng d y h c ph n
ố ế
ả
ị
Qu n tr tài chính qu c t
1/4
ộ N i dung Ti tế Tài li uệ Ghi chú
ớ ệ ề ố ế ả Bài 1. Gi ị i thi u v qu n tr tài chính qu c t
ầ ố 1.. Toàn c u hóa và các công ty đa qu c gia
ố ế ủ ầ ọ 2.. T m quan tr ng c a tài chính qu c t 5 Ch.1[1] ố ế ụ ả ị 3.. M c tiêu qu n tr tài chính qu c t
ế ầ ầ 4.. Toàn c u hóa kinh t toàn c u
ậ ỏ 5.. Câu h i & Bài t p
ị ườ ề ệ ố ế Bài 2. Th tr ng ti n t ngân hàng qu c t
ố ế ụ ị 1.. D ch v ngân hàng qu c t
ố ế ạ 2.. Các lo i văn phòng ngân hàng qu c t 5 Ch.6[1] ệ ố ố 3.. H s an toàn v n
ị ườ ề ệ ố ế 4.. Th tr ng ti n t qu c t
ậ ỏ 5.. Câu h i & Bài t p
ị ườ ố ế Bài 3. Th tr ế ng trái phi u qu c t
ố ế ế 1.. Trái phi u qu c t & Eurobonds
ụ ạ 2.. Các lo i công c
ố ế ế ế ạ ụ 3.. X p h ng tín d ng trái phi u qu c t 5 Ch.7[1]
ị ườ ấ 4.. C u trúc th tr ng Eurobond
ỉ ố ị ườ ố ế 5.. Các ch s th tr ế ng trái phi u qu c t
ậ ỏ 6.. Câu h i & Bài t p
ị ườ ố ế ổ Bài 4. Th tr ế ng c phi u qu c t
ị ườ ấ ạ ộ ị 1.. C u trúc th tr ng, ho t đ ng & chi phí giao d ch
ị ườ ự ẩ ố ế ổ 2.. Chu n m c th tr ế ng c phi u qu c t
5 Ch.8[1] ố ế ế ị ổ 3.. Giao d ch c phi u qu c t
ế ố ả ưở ế ợ ế ậ ổ nh h ng đ n l ố i nhu n c phi u qu c
4.. Các y u t tế
ậ ỏ 5.. Câu h i & Bài t p
ầ ư ố ế Bài 5. Đ u t ụ danh m c qu c t
ươ ố ế ủ ạ ấ 1.. C u trúc t ng quan qu c t & đa d ng hóa r i ro
ự ụ ọ 2.. L a ch n danh m c qu c t ố ế ố ư t i u 5 Ch. 11[1] ả ưở ỷ 3.. Các nh h ổ ng thay đ i trong t giá
ỹ ầ ư ố ế 4.. Qu đ u t qu c t
ậ ỏ 5.. Câu h i & Bài t p
ố ế
ả
ị
Qu n tr tài chính qu c t
2/4
ầ ư ự ế ướ Bài 6. Đ u t tr c ti p n c ngoài (FDI)
ầ ư ướ ạ 1.. T i sao DN đ u t n c ngoài?
5 Ch.15[1] ậ 2.. Sáp nh p & mua l ạ ướ i n c ngoài
ủ ị 3.. R i ro chính tr và FDI
ậ ỏ 4.. Câu h i & Bài t p
ố ế ố ấ ố Bài 7. C u trúc v n qu c t & chi phí v n
1.. Chi phí v nố
ế ổ ố ế ế 2.. Niêm y t c phi u qu c t 10 Ch.16[1] ố ế ả ố ị 3.. Đ nh giá tài s n v n qu c t
ấ ủ 4.. C u trúc tài chính c a các công ty thành viên
ậ ỏ 5.. Câu h i & Bài t p
ố ế ố ạ ị Bài 8. Ho ch đ nh ngân sách v n qu c t
ệ ượ ề ỉ 1.. Mô hình hi n giá đ c đi u ch nh
ố ừ ạ ị ẹ 2.. Ho ch đ nh ngân sách v n t các công ty m
10 Ch.17[1] ủ ề ạ ỉ ị 3.. Đi u ch nh r i ro trong phân tích ho ch đ nh NSV
ạ ộ 4.. Phân tích đ nh y
ọ ự ự 5.. L a ch n d án (real option)
ậ ỏ 6.. Câu h i & Bài t p
ả ặ ườ ế ố ế ị ề Bài 9. Qu n tr ti n m t & môi tr ng thu qu c t
ị ố ư ề ả ặ 1.. Qu n tr s d ti n m t
ế ượ ị ể 2.. Chi n l c đ nh giá chuy n giao 10 Ch.18,20[1 ] ố ế ế ạ 3.. Các lo i thu qu c t
ườ ế ố 4.. Môi tr ng thu qu c gia
ổ ứ ố ớ ả ợ ế ấ 5.. C u trúc t ệ ch c đ i v i vi c gi m n thu
ứ 10. Hình th c đánh giá
(cid:0) D l p: 5%́ự ơ
̉ ̣ (cid:0) Thao luân: 5%
̉ ̣ (cid:0) Ban thu hoach: 15%
̀ (cid:0) Thuyêt trinh: 5% ́
̀ ̣ (cid:0) Thi cuôi hoc ky: 70% ́
ệ ọ ậ 11. Tài li u h c t p
[1] International Financial Management, EUN/RESNICK, McGraw – Hill 2003
ố ế
ả
ị
Qu n tr tài chính qu c t
3/4
ố ế ấ ả ễ ố [2] Tài chính qu c t ế , PGS.TS Nguy n Văn Ti n, Nhà xu t b n th ng kê
[3] International Financial Management, Jeff Madura, 8th ed. Thomson
ả ả ạ 12. Gi ng viên tham gia gi ng d y
ƯỞ TR NG KHOA