intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề kiểm tra ôn thi đại học môn Toán

Chia sẻ: Nguyễn Trí Thức | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:20

130
lượt xem
19
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Tài liệu tham khảo Đề kiểm tra ôn thi đại học môn Toán

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề kiểm tra ôn thi đại học môn Toán

  1. TRUNG TÂM ÔN LUYỆN ĐH , CĐ KHỐI A Đề kiểm tra : Bất phương trình Thanh Tường - Thanh Chương - Nghệ An Thời gian làm bài : 90 phút Giaù o  Vieâ n:  Traà n   nh   Ñì Hieà n     ­ 0985725279 No äi dung   e à   á     ñ so : 751 1). Bất phương trình ( − 2) ≥ ( x − 1 − 1) ( x − 1) có tập nghiệm bằng : 2 2 x 2 A). [1; 2] B). [1; 5] C). [5; + ∞) D). [2; 5] 2). Bất phương trình x + 6x + 9 ≤ 0 có tập nghiệm là : 2 B). {3} C). ∅ D). {- 3} A). R 3). Bất phương trình x + 5x + 3 < 2x + 1 có tập nghiệm là : 2 −5 − 13 2 1 )∪ (1; + ∞) B). (- ∞; - )∪ (1; + ∞) ]∪(1; + ∞) A). (- ∞; - C). (- ∞; D). (1; + ∞) 3 2 2 x+ 2 − 5− x ≥ 1 có tập nghiệm bằng : 4). Bất phương trình x− 7 1 A). [ ; 2] B). [- 2; 2] C). [2; 7) D). (7; + ∞) 4 5). Bất phương trình x + 1 + 12 − x > 5 có tập nghiệm bằng : A). [- 1; 3) ∪(8; 12] B). [- 1; 3) D). (8; 12] C). (3; 8) 6). Tìm m để bất phương trình x + 2 ≥ x + m có nghiệm. 9 9 A). m ≤ B). m ≤ 2 C). ∀m ∈R D). 2 ≤ m ≤ 4 4 7). Bất phương trình x2 - 4x + 5 ≥ 0 có tập nghiệm là : B). {2} C). ∅ D). R\{2} A). R 8). Bất phương trình x + 10 − x + 2 ≤ 2 có tập nghiệm bằng: A). [- 2; + ∞) B). [ - 1; 6] C). [- 1; + ∞) D). [- 2; - 1] 9). Bất phương trình x2 + 2x - 8 ≤ 0 có tập nghiệm là : B). [- 4; 2] C). [- 2; 4] A). (- 2; 4) D). (- 4; 2) 10). Tìm m để bất phương trình x + 4 − x ≥ 4x − x2 + m có nghiệm. A). m ≤ 4 B). 4 ≤ m ≤ 5 C). m ≤ 5 D). m ≥ 5 11). Tìm m để bất phương trình x − 2 + x + 2 ≥ m có nghiệm. A). m ≤ 2 B). ∀ m ∈R D). m ≥ 2 C). m = 2 x + 2 + 2x + 5 + 2 2x + 9x + 10 ≥ 23 − 3x có tập nghiệm bằng: 12). Bất phương trình 2 A). [2; + ∞) B). [2; 6] C). [2; 142] D). [6; 142] 13). Bất phương trình - 2x + 5x + 7 ≥ 0 có tập nghiệm là : 2 7 7 7 7 ] ∪ [ 1; + ∞) B). (- ∞; - 1] ∪ [ C). [- ; 1] D). [- 1; ] A). (- ∞; - ; + ∞) 2 2 2 2 14). Bất phương trình x2 - x - 6 > 0 có tập nghiệm là : A). (-∞;- 3) ∪ (2; +∞) C). (-∞;- 2) ∪ (3; +∞) B). (- 2; 3) D). (- 3; 2) 15). Bất phương trình x + 2 + 2x + 6 ≥ x + 10 có tập nghiệm bằng : A). (- ∞; - 11]∪[- 1; + ∞) B). [- 1; + ∞) C). [- 1; 11] D). [- 1; 1] 16). Bất phương trình x + 1 + 4 − x ≥ x2 − 3x + 9 có tập nghiệm bằng. A). [0; 3] B). [ - 1; 4] C). [0; 4] D). [- 3; 0] x2 + 3x + x2 + 3x + 5 ≥ 4x2 + 12x + 9 có tập nghiệm bằng : 17). Bất phương trình 1
  2. A). (-∞; - 4]∪[1; +∞) B). [- 4; - 3]∪[0; 1] C). (- ∞; - 4] D). [1; + ∞] Đe à   á     so : 751 18). Tìm m để bất phương trình x + 1 + x + 10 ≤ m có nghiệm. A). m ≥ 0 C). m ≥ 3 D). 0 ≤ m ≤ 3 B). m = 3 2x + 1 x+ 2 + 3. ≥ 11 có tập nghiệm bằng : 19). Bất phương trình x− 1 x− 1 A). (1; 2] B). (- ∞; - 2] C). [2; + ∞) D). [1; 2] x+ 1+ 3x + 9 ≤ 4 có tập nghiệm bằng : 20). Bất phương trình 3 3 A). [- 1;]∪[ 24; + ∞) B). [- 1; 0] C). [0; ] D). [- 1; 0] ∪ [24; + ∞) 2 2 21). Bất phương trình ( − x − 6) x − x − 2 ≥ 0 có tập nghiệm là : 2 2 x A). (- ∞; - 3]∪[2; + ∞) B). (- ∞; - 2]∪[3; + ∞)∪{- 1; 2} C). (- ∞; - 3]∪[2; + ∞)∪{- 1} D). (- ∞; - 2]∪[3; + ∞) 22). Bất phương trình 2x + 5 − 6 − x ≥ 1 có tập nghiệm bằng : 10 5 A). [2; 6] B). [- 2; 2] C). [- ; 2] ]∪[2; + ∞) D). (- ∞; - 9 2 x2 − x + 4 − 2x − 3 > 3 có tập nghiệm bằng : 23). Bất phương trình x− 2 5 3 3 ; 1)∪(2; + ∞) C). ( ; 1)∪ (2; + ∞) A). ( B). ( ; 1) D). (1; 2) 24 5 5 24). Bất phương trình x + 2 + 27 − x ≤ 7 có tập nghiệm bằng: A). [- 2; 2] B). [- 2; 2]∪[23; 27] C). [2; 23] D). [23; 27] 1 25). Bất phương trình - 1 ≤ ≤ 2 có tập nghiệm bằng. x 1 1 1 A). (- ∞; - 1]∪[ ; + ∞) B). [- 1; ] C). (- ∞; - 1] ∪ (0; + ∞) D). (- ∞; 0)∪ ( ; + ∞) 2 2 2 26). Bất phương trình - 16x2 + 8x - 1 ≥ 0 có tập nghiệm bằng : 1 1 1 A). [ B). ∅ C). { } D). R \ { } ; + ∞) 4 4 4 x + 16 − x ≤ x − 16x + m có nghiệm. 27). Tìm m để bất phương trình 2 A). 16 ≤ m ≤ 96 B). m ≤ 16 C). m ≥ 16 D). m ≥ 96 28). Tìm m để bất phương trình ( − x)1 + x)+ 4 − − x + 2x + 3 ≥ m có nghiệm. 2 3 ( 15 A). m ≥ 6 B). m ≤ 6 ≤ m≤ 6 D). 4 ≤ m ≤ 6 C). 4 x + 5 + x + 2 ≥ 3 có tập nghiệm bằng : 29). Bất phương trình A). [- 1; +∞) B). [- 2; - 1] C). [- 1; 1] D). [- 2; + ∞) 30). Bất phương trình 4x2 + 12x + 9 > 0 có tập nghiệm là : 3 3 B). R \ {-} C). {- } D). ∅ A). R 2 2 x(x − 1)+ x(x + 2)≤ x( x + 1) có tập nghiệm bằng : 4 31). Bất phương trình 2
  3. A). [1; 2]∪{0} B). (- ∞; - 2]∪ {0} C). (- ∞; - 2]∪[1; 2]∪{0} D). (- ∞; 2] Đe à   á     so : 751 x + 2 + 7 − x ≤ m có nghiệm. 32). Tìm m để bất phương trình A). m ≥ 3 B). m ≤ 3 2 C). m ≥ 3 2 D). m ≤ 3 33). Bất phương trình ( + 2) x + 1)− x + 3x + 5 > 3 có tập nghiệm là : 2 x ( A). (- ∞; - 1)∪ (4; + ∞) D). (- ∞; - 4)∪(1; + ∞) B). (- 1; 4) C). (- 4; 1) 34). Bất phương trình - 3x + 2x - 5 > 0 có tập nghiệm là : 2 1 1 A). ∅ B). { } D). R \ { } C). R 3 3 x − 1 + 6 − 3x 1 ≥ có tập nghiệm bằng : 35). Bất phương trình x− 1 + 3− x 2 A). [1; 5] B). [1; 2]∪[5; + ∞) C). [1; 2] D). [2; 5] 36). Tìm m để bất phương trình x + 1 + 3x + 4 + 2 ( + 1) 3x + 4)≤ m − 4x có nghiệm. x ( A). m ≥ 3 B). m ≥ 2 C). m ≥ - 2 D). m ≥ - 3 37). Tìm m để bất phương trình x − 1 + 5 − x ≥ m có nghiệm. A). m ≥ 2 B). m ≥ 2 2 C). m ≤ 2 D). m ≤ 2 2 38). Tìm m để bất phương trình x + 1 ≤ x + m có nghiệm. 5 5 A). m ≥ 1 B). ∀ m ∈R C). m ≥ D). 1 ≤ m ≤ 4 4 x2 + x + 2 > 4 − 2x có tập nghiệm là : 39). Bất phương trình 14 A). [2; + ∞) B). ( 1; 2] C). ( 1; ) D). (1; + ∞) 3 x + 3 + 10 − x + 4 (x + 3)10 − x)≤ 29 có tập nghiệm bằng : ( 40). Bất phương trình A). [- 3; 1] B). [1; 6] C). [- 3; 1]∪[6; 10] D). [6; 10] 41). Tìm m để bất phương trình 2 ( + 2) 6 − x)− 6( x + 2 + 6 − x)≤ m có nghiệm. x ( A). m ≥ - 17 B). - 17 ≤ m ≤ - 16 C). m ≥ - 12 2 D). m ≥ - 16 42). Bất phương trình ( x + 1) x + 1)+ 9 − 5 2x2 + 3x + 4 < 0 có tập nghiệm bằng: 2 ( 3 5 53 5 C). (0; 1)∪ (- ; - ) D). (- ∞; - )∪(1; + ∞) A). (- B). (- ; 0) ; 1) 2 2 22 2 43). Tìm m để bất phương trình x( + 4)− 2 ( + 1) x + 3)≤ m có nghiệm. x x ( A). m ≥ - 3 B). - 4 ≤ m ≤ - 3 C). m ≥ - 4 D). m ≤ - 4 44). Tìm m để bất phương trình x − 1 + 10 − x + 2 ( − 1)10 − x)≥ m có nghiệm. x ( A). m ≤ 9 + 3 2 B). m ≥ 9 + 3 2 C). m ≤ 3 D). 3 ≤ m ≤ 9 + 3 2 2 x > 2x + 3 có tập nghiệm bằng : 45). Bất phương trình ( x + 1 − 1)2 A). ( - 1; 3) B). ( - 1; 3) \ {0} C). (3; + ∞) D). (0; 3) 3x − 2 ≥ 2x − 2 có tập nghiệm là : 46). Bất phương trình 23 2 3 A). [ ; ] ∪ [2 ; + ∞) B). [1; 2] C). [ ; 2] D). [ ; 2] 34 3 4 3
  4. Đe à   á     so : 751 x2 − 4x − 12 + x2 − x − 6 ≥ x + 2 có tập nghiệm bằng : 47). Bất phương trình A). [7; + ∞) B). (- ∞; - 2]∪[7; + ∞) C). (- ∞; - 2] D). [7; + ∞)∪{-2} 48). Bất phương trình 2x + 1 ≤ x − 1 có tập nghiệm là : A). [1; 4] B). [1 ; + ∞) C). (- ∞; 0] ∪[4 ; + ∞) D). [4 ; + ∞) 49). Bất phương trình -9x2 + 6x - 1 < 0 có tập nghiệm bằng : 1 1 A). R \ { } B). { } D). ∅ C). R 3 3 x+ 4 2x + 1 − x − 3 ≤ 50). Bất phương trình có tập nghiệm bằng : 4 A). [3; + ∞) B). {- 4}∪[4;+ ∞) C). [3; 4] D). [4; + ∞) 4
  5. TRUNG TÂM ÔN LUYỆN ĐH , CĐ KHỐI A Đề kiểm tra : Bất phương trình Thanh Tường - Thanh Chương - Nghệ An Thời gian làm bài : 90 phút Giaù o  Vieâ n:  Traà n   nh   Ñì Hieà n     ­ 0985725279 No äi dung   e à   á     ñ so : 592 1). Bất phương trình ( − 2) ≥ ( x − 1 − 1) ( x − 1) có tập nghiệm bằng : 2 2 x 2 A). [5; + ∞) B). [2; 5] C). [1; 2] D). [1; 5] 2). Tìm m để bất phương trình x + 1 ≤ x + m có nghiệm. 5 5 A). m ≥ 1 B). m ≥ C). ∀ m ∈R D). 1 ≤ m ≤ 4 4 3). Bất phương trình x + 1 + 3x + 9 ≤ 4 có tập nghiệm bằng : 3 3 A). [- 1; ]∪[ 24; + ∞) B). [- 1; 0] ∪ [24; + ∞) C). [0; ] D). [- 1; 0] 2 2 4). Bất phương trình 3x − 2 ≥ 2x − 2 có tập nghiệm là : 3 23 2 A). [ ; 2] B). [ ; ] ∪ [2 ; + ∞) C). [ ; 2] D). [1; 2] 4 34 3 5). Tìm m để bất phương trình x − 1 + 10 − x + 2 ( − 1)10 − x)≥ m có nghiệm. x ( A). m ≥ 9 + 3 2 B). m ≤ 9 + 3 2 C). m ≤ 3 D). 3 ≤ m ≤ 9 + 3 2 2 x > 2x + 3 có tập nghiệm bằng : 6). Bất phương trình ( x + 1 − 1)2 B). ( - 1; 3) D). ( - 1; 3) \ {0} A). (3; + ∞) C). (0; 3) 7). Bất phương trình ( − x − 6) x − x − 2 ≥ 0 có tập nghiệm là : 2 2 x A). (- ∞; - 3]∪[2; + ∞) B). (- ∞; - 2]∪[3; + ∞)∪{- 1; 2} C). (- ∞; - 2]∪[3; + ∞) D). (- ∞; - 3]∪[2; + ∞)∪{- 1} 8). Bất phương trình x - 4x + 5 ≥ 0 có tập nghiệm là : 2 A). {2} B). R\{2} C). ∅ D). R 9). Bất phương trình x - x - 6 > 0 có tập nghiệm là : 2 A). (-∞;- 2) ∪ (3; +∞) C). (-∞;- 3) ∪ (2; +∞) B). (- 3; 2) D). (- 2; 3) 10). Tìm m để bất phương trình x + 4 − x ≥ 4x − x + m có nghiệm. 2 A). 4 ≤ m ≤ 5 B). m ≤ 4 C). m ≥ 5 D). m ≤ 5 2x + 5 − 6 − x ≥ 1 có tập nghiệm bằng : 11). Bất phương trình 10 5 A). [2; 6] ]∪[2; + ∞) C). [- ; 2] D). [- 2; 2] B). (- ∞; - 9 2 x + 1 + 12 − x > 5 có tập nghiệm bằng : 12). Bất phương trình A). (8; 12] B). [- 1; 3) ∪ (8; 12] C). [- 1; 3) D). (3; 8) x2 − x + 4 − 2x − 3 > 3 có tập nghiệm bằng : 13). Bất phương trình x− 2 3 3 5 A). ( ; 1)∪(2; + ∞) ; 1)∪ (2; + ∞) B). (1; 2) C). ( ; 1) D). ( 5 5 24 14). Bất phương trình x2 + 6x + 9 ≤ 0 có tập nghiệm là : A). ∅ B). {3} D). {- 3} C). R 5
  6. Đeà soá : 592 x + 1 + 3x + 4 + 2 (x + 1) 3x + 4)≤ m − 4x có nghiệm. ( 15). Tìm m để bất phương trình A). m ≥ 3 B). m ≥ - 3 C). m ≥ 2 D). m ≥ - 2 x2 + x + 2 > 4 − 2x có tập nghiệm là : 16). Bất phương trình 14 A). ( 1; B). ( 1; + ∞) C). [2; + ∞) D). ( 1; 2] ) 3 x + 5 + x + 2 ≥ 3 có tập nghiệm bằng : 17). Bất phương trình A). [- 1; +∞) B). [- 2; + ∞) C). [- 2; - 1] D). [- 1; 1] x + 2 + 2x + 6 ≥ x + 10 có tập nghiệm bằng : 18). Bất phương trình A). [- 1; 1] B). [- 1; 11] C). [- 1; + ∞) D). (- ∞; - 11]∪[- 1; + ∞) 19). Tìm m để bất phương trình x + 16 − x ≤ x − 16x + m có nghiệm. 2 A). m ≥ 16 B). 16 ≤ m ≤ 96 C). m ≤ 16 D). m ≥ 96 20). Bất phương trình x − 4x − 12 + x − x − 6 ≥ x + 2 có tập nghiệm bằng : 2 2 A). [7; + ∞) B). (- ∞; - 2] C). (- ∞; - 2]∪[7; + ∞) D). [7; + ∞)∪{-2} 21). Tìm m để bất phương trình 2 ( + 2) 6 − x)− 6( x + 2 + 6 − x)≤ m có nghiệm. x ( A). m ≥ - 17 B). m ≥ - 12 2 C). m ≥ - 16 D). - 17 ≤ m ≤ - 16 22). Bất phương trình -9x + 6x - 1 < 0 có tập nghiệm bằng : 2 1 1 A). ∅ C). { } D). R \ { } B). R 3 3 23). Bất phương trình - 2x2 + 5x + 7 ≥ 0 có tập nghiệm là : 7 7 7 7 A). [- ; 1] B). [- 1; ] ] ∪ [ 1; + ∞) D). (- ∞; - 1] ∪ [ ; + ∞) C). (- ∞; - 2 2 2 2 24). Tìm m để bất phương trình x( + 4)− 2 ( + 1) x + 3)≤ m có nghiệm. x x ( A). m ≥ - 3 B). m ≤ - 4 C). - 4 ≤ m ≤ - 3D). m ≥ - 4 x + 3x + x + 3x + 5 ≥ 4x + 12x + 9 có tập nghiệm bằng : 25). Bất phương trình 2 2 2 A). (- ∞; - 4] B). (-∞; - 4]∪[1; +∞) C). [- 4; - 3]∪[0; 1] D). [1; + ∞] x + 1 + 4 − x ≥ x − 3x + 9 có tập nghiệm bằng. 26). Bất phương trình 2 A). [0; 3] B). [ - 1; 4] C). [- 3; 0] D). [0; 4] x(x − 1)+ x(x + 2)≤ x( x + 1) có tập nghiệm bằng : 4 27). Bất phương trình A). (- ∞; - 2]∪ {0} B). [1; 2]∪{0} C). (- ∞; - 2]∪[1; 2]∪{0} D). (- ∞; 2] 28). Tìm m để bất phương trình x − 2 + x + 2 ≥ m có nghiệm. A). m ≥ 2 B). ∀ m ∈R C). m ≤ 2 D). m = 2 29). Bất phương trình 4x2 + 12x + 9 > 0 có tập nghiệm là : 3 3 B). R \ {- } C). {- } D). ∅ A). R 2 2 x + 2 + 2x + 5 + 2 2x2 + 9x + 10 ≥ 23 − 3x có tập nghiệm bằng: 30). Bất phương trình A). [6; 142] B). [2; + ∞) C). [2; 142] D). [2; 6] x + 10 − x + 2 ≤ 2 có tập nghiệm bằng: 31). Bất phương trình A). [- 2; + ∞) B). [- 2; - 1] C). [ - 1; 6] D). [- 1; + ∞) 6
  7. Đe à   á     so : 592 32). Bất phương trình - 3x2 + 2x - 5 > 0 có tập nghiệm là : 1 1 A). ∅ B). R \ { } D). { } C). R 3 3 33). Bất phương trình - 16x2 + 8x - 1 ≥ 0 có tập nghiệm bằng : 1 1 1 A). [ B). R \ { } C). ∅ D). { } ; + ∞) 4 4 4 34). Tìm m để bất phương trình ( − x)1 + x)+ 4 − − x + 2x + 3 ≥ m có nghiệm. 2 3 ( 15 ≤ m≤ 6 B). 4 ≤ m ≤ 6 C). m ≥ 6 D). m ≤ 6 A). 4 35). Bất phương trình 2x + 1 ≤ x − 1 có tập nghiệm là : A). [4 ; + ∞) B). [1; 4] C). [1 ; + ∞) D). (- ∞; 0] ∪[4 ; + ∞) 1 36). Bất phương trình - 1 ≤ ≤ 2 có tập nghiệm bằng. x 1 1 1 A). [- 1; ] B). (- ∞; 0)∪( ; + ∞) C). (- ∞; - 1] ∪ (0; + ∞) D). (- ∞; - 1]∪[ ; + ∞) 2 2 2 37). Tìm m để bất phương trình x + 1 + x + 10 ≤ m có nghiệm. A). m ≥ 3 B). m ≥ 0 C). 0 ≤ m ≤ 3 D). m = 3 x+ 4 2x + 1 − x − 3 ≤ 38). Bất phương trình có tập nghiệm bằng : 4 A). {- 4}∪[4;+ ∞) B). [3; + ∞) C). [4; + ∞) D). [3; 4] x − 1 + 6 − 3x 1 ≥ có tập nghiệm bằng : 39). Bất phương trình x− 1 + 3− x 2 A). [1; 2]∪[5; + ∞) B). [1; 5] C). [2; 5] D). [1; 2] x + 3 + 10 − x + 4 (x + 3)10 − x)≤ 29 có tập nghiệm bằng : ( 40). Bất phương trình A). [6; 10] B). [- 3; 1] C). [- 3; 1]∪[6; 10] D). [1; 6] 41). Bất phương trình x + 2x - 8 ≤ 0 có tập nghiệm là : 2 B). [- 2; 4] D). [- 4; 2] A). (- 4; 2) C). (- 2; 4) 42). Bất phương trình ( x + 1) x + 1)+ 9 − 5 2x2 + 3x + 4 < 0 có tập nghiệm bằng: 2 ( 53 3 5 5 A). (0; 1)∪(- )∪(1; + ∞) B). ( - C). (- ; 1) D). (- ∞; - ;- ) ;0) 22 2 2 2 x + 2 + 7 − x ≤ m có nghiệm. 43). Tìm m để bất phương trình A). m ≤ 3 2 B). m ≤ 3 C). m ≥ 3 D). m ≥ 3 2 x+ 2 − 5− x ≥ 1 có tập nghiệm bằng : 44). Bất phương trình x− 7 1 B). [- 2; 2] C). [ ; 2] D). [2; 7) A). (7; + ∞) 4 45). Tìm m để bất phương trình x + 2 ≥ x + m có nghiệm. 9 9 A). m ≤ 2 B). 2 ≤ m ≤ C). m ≤ D). ∀m ∈R 4 4 7
  8. Đe à   á     so : 592 x2 + 5x + 3 < 2x + 1 có tập nghiệm là : 46). Bất phương trình 1 )∪ (1; + ∞) A). (- ∞; - B). (1; + ∞) 2 −5 − 13 2 C). (- ∞; - )∪ (1; + ∞) ]∪(1; + ∞) D). (- ∞; 3 2 47). Bất phương trình x + 2 + 27 − x ≤ 7 có tập nghiệm bằng: A). [23; 27] B). [2; 23] C). [- 2; 2] D). [- 2; 2]∪[23; 27] 48). Tìm m để bất phương trình x − 1 + 5 − x ≥ m có nghiệm. A). m ≤ 2 2 B). m ≥ 2 C). m ≤ 2 D). m ≥ 2 2 2x + 1 x+ 2 + 3. ≥ 11 có tập nghiệm bằng : 49). Bất phương trình x− 1 x− 1 A). (- ∞; - 2] B). [2; + ∞) C). (1; 2] D). [1; 2] 50). Bất phương trình ( + 2) x + 1)− x + 3x + 5 > 3 có tập nghiệm là : 2 x ( A). (- ∞; - 4)∪ (1; + ∞) B). (- ∞; - 1)∪ (4; + ∞) C). (- 4; 1) D). (- 1; 4) 8
  9. TRUNG TÂM ÔN LUYỆN ĐH , CĐ KHỐI A Đề kiểm tra : Bất phương trình Thanh Tường - Thanh Chương - Nghệ An Thời gian làm bài : 90 phút Giaù o  Vieâ n: Traà n   nh   Ñì Hieà n     ­ 0985725279 No äi dung   e à   á     ñ so : 873 1). Bất phương trình x2 + 5x + 3 < 2x + 1 có tập nghiệm là : 1 )∪ (1; + ∞) A). (- ∞; - B). (1; + ∞) 2 −5 − 13 ]∪(1; + ∞) 2 D). (- ∞; - )∪ (1; + ∞) C). (- ∞; 3 2 2). Bất phương trình x + 1 + 3x + 9 ≤ 4 có tập nghiệm bằng : 3 3 A). [- 1; 0] ∪ [24; + ∞) B). [- 1; 0] C). [0; ] D). [- 1; ]∪[ 24; + ∞) 2 2 3). Bất phương trình x2 + 6x + 9 ≤ 0 có tập nghiệm là : A). {- 3} C). {3} D). ∅ B). R 4). Tìm m để bất phương trình ( − x)1 + x)+ 4 − − x + 2x + 3 ≥ m có nghiệm. 2 3 ( 15 A). m ≥ 6 B). 4 ≤ m ≤ 6 ≤ m≤ 6 D). m ≤ 6 C). 4 5). Bất phương trình ( − 2) ≥ ( x − 1 − 1) ( x − 1) có tập nghiệm bằng : 2 2 x 2 A). [1; 2] B). [5; + ∞) C). [2; 5] D). [1; 5] 6). Bất phương trình x2 - x - 6 > 0 có tập nghiệm là : C). (-∞;- 3) ∪ (2; +∞) D). (-∞;- 2) ∪ (3; +∞) A). (- 2; 3) B). (- 3; 2) 7). Bất phương trình x + 2 + 2x + 6 ≥ x + 10 có tập nghiệm bằng : A). [- 1; + ∞) B). (- ∞; - 11]∪[- 1; + ∞) C). [- 1; 11] D). [- 1; 1] 8). Tìm m để bất phương trình x − 1 + 10 − x + 2 ( − 1)10 − x)≥ m có nghiệm. x ( A). m ≤ 9 + 3 2 B). m ≥ 9 + 3 2 C). m ≤ 3 D). 3 ≤ m ≤ 9 + 3 2 9). Bất phương trình ( x + 1) x + 1)+ 9 − 5 2x2 + 3x + 4 < 0 có tập nghiệm bằng: 2 ( 5 3 5 53 )∪ (1; + ∞) D). (0; 1)∪ (- ; - ) A). (- ∞; - B). (- C). (- ; 1) ; 0) 2 2 2 22 x + 1 + 3x + 4 + 2 (x + 1) 3x + 4)≤ m − 4x có nghiệm. ( 10). Tìm m để bất phương trình A). m ≥ 2 B). m ≥ 3 C). m ≥ - 2 D). m ≥ - 3 11). Tìm m để bất phương trình x + 16 − x ≤ x2 − 16x + m có nghiệm. A). m ≥ 96 B). 16 ≤ m ≤ 96 C). m ≥ 16 D). m ≤ 16 12). Bất phương trình x + 5 + x + 2 ≥ 3 có tập nghiệm bằng : A). [- 1; 1] B). [- 2; + ∞) C). [- 1; +∞) D). [- 2; - 1] x + 1 + 4 − x ≥ x − 3x + 9 có tập nghiệm bằng. 13). Bất phương trình 2 A). [0; 3] B). [- 3; 0] C). [ - 1; 4] D). [0; 4] x(x − 1)+ x(x + 2)≤ x( x + 1) có tập nghiệm bằng : 4 14). Bất phương trình A). (- ∞; - 2]∪[1; 2]∪{0}B). (- ∞; 2] C). [1; 2]∪{0} D). (- ∞; - 2]∪ {0} 9
  10. Đe à   á     so : 873 x+ 4 2x + 1 − x − 3 ≤ 15). Bất phương trình có tập nghiệm bằng : 4 A). [3; 4] B). {- 4}∪[4;+ ∞) C). [4; + ∞) D). [3; + ∞) 16). Bất phương trình - 3x2 + 2x - 5 > 0 có tập nghiệm là : 1 1 A). { } B). R \ { } D). ∅ C). R 3 3 17). Bất phương trình ( 2 − x − 6) x2 − x − 2 ≥ 0 có tập nghiệm là : x A). (- ∞; - 2]∪[3; + ∞) B). (- ∞; - 3]∪[2; + ∞) C). (- ∞; - 3]∪[2; + ∞)∪{- 1} D). (- ∞; - 2]∪[3; + ∞)∪{- 1; 2} 18). Bất phương trình x + 1 + 12 − x > 5 có tập nghiệm bằng : A). [- 1; 3) B). [- 1; 3) ∪ (8; 12] C). (8; 12] D). (3; 8) 19). Bất phương trình - 16x + 8x - 1 ≥ 0 có tập nghiệm bằng : 2 1 1 1 A). { } B). [ C). R \ { } D). ∅ ; + ∞) 4 4 4 20). Tìm m để bất phương trình x − 1 + 5 − x ≥ m có nghiệm. A). m ≥ 2 2 B). m ≥ 2 C). m ≤ 2 2 D). m ≤ 2 21). Bất phương trình - 2x + 5x + 7 ≥ 0 có tập nghiệm là : 2 7 7 7 7 A). [- 1; ] B). [- ; 1] C). (- ∞; - 1] ∪ [ ; + ∞) ] ∪ [ 1; + ∞) D). (- ∞; - 2 2 2 2 22). Tìm m để bất phương trình x + 1 ≤ x + m có nghiệm. 5 5 A). m ≥ B). 1 ≤ m ≤ C). ∀ m ∈R D). m ≥ 1 4 4 23). Bất phương trình ( + 2) x + 1)− x2 + 3x + 5 > 3 có tập nghiệm là : x ( A). (- ∞; - 1)∪ (4; + ∞) D). (- ∞; - 4)∪(1; + ∞) B). (- 1; 4) C). (- 4; 1) 24). Bất phương trình 2x + 5 − 6 − x ≥ 1 có tập nghiệm bằng : 10 5 A). [- ; 2] ]∪[2; + ∞) C). [- 2; 2] D). [2; 6] B). (- ∞; - 9 2 x − 2 + x + 2 ≥ m có nghiệm. 25). Tìm m để bất phương trình A). m ≤ 2 B). ∀ m ∈R C). m ≥ 2 D). m = 2 x+ 2 − 5− x ≥ 1 có tập nghiệm bằng : 26). Bất phương trình x− 7 1 A). [- 2; 2] B). [ ; 2] D). [2; 7) C). (7; + ∞) 4 x2 − 4x − 12 + x2 − x − 6 ≥ x + 2 có tập nghiệm bằng : 27). Bất phương trình A). [7; + ∞)∪{-2} B). [7; + ∞) C). (- ∞; - 2]∪[7; + ∞) D). (- ∞; - 2] 28). Tìm m để bất phương trình 2 ( + 2) 6 − x)− 6( x + 2 + 6 − x)≤ m có nghiệm. x ( A). - 17 ≤ m ≤ - 16 B). m ≥ - 16 C). m ≥ - 12 2 D). m ≥ - 17 10
  11. Đe à   á     so : 873 x2 − x + 4 − 2x − 3 > 3 có tập nghiệm bằng : 29). Bất phương trình x− 2 5 3 3 ; 1)∪(2; + ∞) ; 1)∪ (2; + ∞) A). ( B). (1; 2) C). ( ; 1) D). ( 24 5 5 30). Tìm m để bất phương trình x + 2 ≥ x + m có nghiệm. 9 9 A). 2 ≤ m ≤ B). m ≤ 2 C). ∀m ∈R D). m ≤ 4 4 31). Bất phương trình x2 - 4x + 5 ≥ 0 có tập nghiệm là : A). ∅ C). {2} D). R\{2} B). R 2x + 1 x+ 2 + 3. ≥ 11 có tập nghiệm bằng : 32). Bất phương trình x− 1 x− 1 A). (- ∞; - 2] B). (1; 2] C). [2; + ∞) D). [1; 2] 33). Bất phương trình -9x + 6x - 1 < 0 có tập nghiệm bằng : 2 1 1 B). ∅ C). R \ { } D). { } A). R 3 3 2x + 1 ≤ x − 1 có tập nghiệm là : 34). Bất phương trình A). [1 ; + ∞) B). [1; 4] C). [4 ; + ∞) D). (- ∞; 0] ∪[4 ; + ∞) x + 3 + 10 − x + 4 (x + 3)10 − x)≤ 29 có tập nghiệm bằng : ( 35). Bất phương trình A). [- 3; 1] B). [- 3; 1]∪[6; 10] C). [6; 10] D). [1; 6] 3x − 2 ≥ 2x − 2 có tập nghiệm là : 36). Bất phương trình 23 3 2 A). [1; 2] B). [ ; ] ∪ [2 ; + ∞) C). [ ; 2] D). [ ; 2] 34 4 3 x + 10 − x + 2 ≤ 2 có tập nghiệm bằng: 37). Bất phương trình A). [- 2; - 1] B). [- 1; + ∞) C). [- 2; + ∞) D). [ - 1; 6] 38). Bất phương trình x + 2 + 27 − x ≤ 7 có tập nghiệm bằng: A). [- 2; 2]∪[23; 27] B). [2; 23] C). [23; 27] D). [- 2; 2] x − 1 + 6 − 3x 1 ≥ có tập nghiệm bằng : 39). Bất phương trình x− 1 + 3− x 2 A). [2; 5] B). [1; 5] C). [1; 2]∪[5; + ∞) D). [1; 2] 40). Tìm m để bất phương trình x + 2 + 7 − x ≤ m có nghiệm. A). m ≥ 3 2 B). m ≥ 3 C). m ≤ 3 D). m ≤ 3 2 1 41). Bất phương trình - 1 ≤ ≤ 2 có tập nghiệm bằng. x 1 1 A). (- ∞; - 1]∪[ B). [- 1; ] ; + ∞) 2 2 1 C). (- ∞; - 1] ∪ (0; + ∞) D). (- ∞; 0)∪( ; + ∞) 2 42). Bất phương trình x2 + 2x - 8 ≤ 0 có tập nghiệm là : A). [- 2; 4] D). [- 4; 2] B). (- 4; 2) C). (- 2; 4) 11
  12. Đeà soá : 873 x2 + x + 2 > 4 − 2x có tập nghiệm là : 43). Bất phương trình 14 A). [2; + ∞) B). ( 1; 2] C). ( 1; + ∞) D). ( 1; ) 3 x + 1 + x + 10 ≤ m có nghiệm. 44). Tìm m để bất phương trình B). 0 ≤ m ≤ 3 C). m ≥ 3 D). m ≥ 0 A). m = 3 2 x > 2x + 3 có tập nghiệm bằng : 45). Bất phương trình ( x + 1 − 1)2 A). ( - 1; 3) D). ( - 1; 3) \ {0} B). (0; 3) C). (3; + ∞) 46). Bất phương trình 4x2 + 12x + 9 > 0 có tập nghiệm là : 3 3 A). ∅ B). R \ {- } C). {- } D). R 2 2 47). Tìm m để bất phương trình x( + 4)− 2 ( + 1) x + 3)≤ m có nghiệm. x x ( A). m ≥ - 3 B). - 4 ≤ m ≤ - 3 C). m ≤ - 4 D). m ≥ - 4 x2 + 3x + x2 + 3x + 5 ≥ 4x2 + 12x + 9 có tập nghiệm bằng : 48). Bất phương trình A). (- ∞; - 4] B). [1; + ∞] C). [- 4; - 3]∪[0; 1] D). (-∞; - 4]∪[1; +∞) x + 2 + 2x + 5 + 2 2x2 + 9x + 10 ≥ 23 − 3x có tập nghiệm bằng: 49). Bất phương trình A). [2; + ∞) B). [2; 6] C). [2; 142] D). [6; 142] 50). Tìm m để bất phương trình x + 4− x ≥ 4x − x2 + m có nghiệm. A). m ≤ 5 B). m ≥ 5 C). 4 ≤ m ≤ 5 D). m ≤ 4 12
  13. TRUNG TÂM ÔN LUYỆN ĐH , CĐ KHỐI A Đề kiểm tra : Bất phương trình Thanh Tường - Thanh Chương - Nghệ An Thời gian làm bài : 90 phút Giaù o  Vieâ n: Traà n   nh   Ñì Hieà n     ­ 0985725279 No äi dung   e à   á     ñ so : 964 1). Bất phương trình x + 10 − x + 2 ≤ 2 có tập nghiệm bằng: A). [- 2; + ∞) B). [- 2; - 1] C). [ - 1; 6] D). [- 1; + ∞) x(x − 1)+ x(x + 2)≤ x( x + 1) có tập nghiệm bằng : 4 2). Bất phương trình A). (- ∞; - 2]∪[1; 2]∪{0}B). [1; 2]∪{0} C). (- ∞; 2] D). (- ∞; - 2]∪ {0} 1 3). Bất phương trình - 1 ≤ ≤ 2 có tập nghiệm bằng. x 1 A). (- ∞; - 1]∪[ ; + ∞) B). (- ∞; - 1] ∪ (0; + ∞) 2 1 1 C). [- 1; ] D). (- ∞; 0)∪( ; + ∞) 2 2 4). Tìm m để bất phương trình x + 1 ≤ x + m có nghiệm. 5 5 A). m ≥ 1 B). ∀ m ∈R C). 1 ≤ m ≤ D). m ≥ 4 4 5). Bất phương trình x + 3 + 10 − x + 4 ( + 3)10 − x)≤ 29 có tập nghiệm bằng : x ( A). [- 3; 1] B). [- 3; 1]∪[6; 10] C). [6; 10] D). [1; 6] 2x + 1 x+ 2 + 3. ≥ 11 có tập nghiệm bằng : 6). Bất phương trình x− 1 x− 1 A). (1; 2] B). [1; 2] C). [2; + ∞) D). (- ∞; - 2] x − x + 4 − 2x − 3 2 > 3 có tập nghiệm bằng : 7). Bất phương trình x− 2 5 3 3 ; 1)∪(2; + ∞) ; 1)∪ (2; + ∞) A). ( B). ( ; 1) C). (1; 2) D). ( 24 5 5 8). Tìm m để bất phương trình x − 2 + x + 2 ≥ m có nghiệm. A). m ≥ 2 B). ∀ m ∈R C). m ≤ 2 D). m = 2 x + 1 + 4 − x ≥ x2 − 3x + 9 có tập nghiệm bằng. 9). Bất phương trình A). [ - 1; 4] B). [- 3; 0] C). [0; 4] D). [0; 3] 10). Tìm m để bất phương trình x + 16 − x ≤ x2 − 16x + m có nghiệm. A). m ≥ 16 B). 16 ≤ m ≤ 96 C). m ≥ 96 D). m ≤ 16 x2 − 4x − 12 + x2 − x − 6 ≥ x + 2 có tập nghiệm bằng : 11). Bất phương trình A). (- ∞; - 2]∪[7; + ∞) B). [7; + ∞) C). [7; + ∞)∪{-2} D). (- ∞; - 2] 12). Bất phương trình - 16x + 8x - 1 ≥ 0 có tập nghiệm bằng : 2 1 1 1 A). { } B). ∅ C). R \ { } D). [ ; + ∞) 4 4 4 13). Bất phương trình x2 - x - 6 > 0 có tập nghiệm là : B). (-∞;- 2) ∪ (3; +∞) C). (-∞;- 3) ∪ (2; +∞) A). (- 2; 3) D). (- 3; 2) 13
  14. Đe à   á     so : 964 x + 2 ≥ x + m có nghiệm. 14). Tìm m để bất phương trình 9 9 A). m ≤ B). m ≤ 2 C). ∀m ∈R D). 2 ≤ m ≤ 4 4 15). Tìm m để bất phương trình 2 ( + 2) 6 − x)− 6( x + 2 + 6 − x)≤ m có nghiệm. x ( A). m ≥ - 12 2 B). m ≥ - 17 C). - 17 ≤ m ≤ - 16 D). m ≥ - 16 16). Bất phương trình x + 2x - 8 ≤ 0 có tập nghiệm là : 2 A). [- 4; 2] B). [- 2; 4] C). (- 4; 2) D). (- 2; 4) x − 1 + 6 − 3x 1 ≥ có tập nghiệm bằng : 17). Bất phương trình x− 1 + 3− x 2 A). [1; 5] B). [1; 2]∪[5; + ∞) C). [2; 5] D). [1; 2] 18). Bất phương trình x - 4x + 5 ≥ 0 có tập nghiệm là : 2 A). ∅ B). {2} D). R\{2} C). R 19). Bất phương trình ( x + 1) x + 1)+ 9 − 5 2x2 + 3x + 4 < 0 có tập nghiệm bằng: 2 ( 5 5 53 3 )∪ (1; + ∞) C). (0; 1)∪ (- ; - ) A). (- ∞; - B). (- ; 1) D). (- ; 0) 2 2 22 2 20). Bất phương trình 2x + 1 ≤ x − 1 có tập nghiệm là : A). [4 ; + ∞) B). [1; 4] C). [1 ; + ∞) D). (- ∞; 0] ∪[4 ; + ∞) 21). Bất phương trình -9x + 6x - 1 < 0 có tập nghiệm bằng : 2 1 1 B). R \ { } C). { } D). ∅ A). R 3 3 22). Bất phương trình ( + 2) x + 1)− x2 + 3x + 5 > 3 có tập nghiệm là : x ( C). (- ∞; - 1)∪(4; + ∞) D). (- ∞; - 4)∪ (1; + ∞) A). (- 1; 4) B). (- 4; 1) 23). Bất phương trình ( − x − 6) x − x − 2 ≥ 0 có tập nghiệm là : 2 2 x A). (- ∞; - 2]∪[3; + ∞) B). (- ∞; - 3]∪[2; + ∞)∪{- 1} C). (- ∞; - 3]∪[2; + ∞) D). (- ∞; - 2]∪[3; + ∞)∪{- 1; 2} 24). Bất phương trình 3x − 2 ≥ 2x − 2 có tập nghiệm là : 2 3 23 A). [ ; 2] B). [ ; 2] C). [ ; ] ∪ [2 ; + ∞) D). [1; 2] 3 4 34 x + 1 + 12 − x > 5 có tập nghiệm bằng : 25). Bất phương trình A). [- 1; 3) ∪(8; 12] B). [- 1; 3) C). (8; 12] D). (3; 8) x+ 4 2x + 1 − x − 3 ≤ 26). Bất phương trình có tập nghiệm bằng : 4 A). [3; 4] B). [3; + ∞) C). {- 4}∪[4;+ ∞) D). [4; + ∞) 27). Tìm m để bất phương trình x + 4 − x ≥ 4x − x + m có nghiệm. 2 A). 4 ≤ m ≤ 5 B). m ≤ 4 C). m ≤ 5 D). m ≥ 5 28). Bất phương trình ( − 2) ≥ ( x − 1 − 1) ( x − 1) có tập nghiệm bằng : 2 2 x 2 A). [2; 5] B). [1; 2] C). [5; + ∞) D). [1; 5] 29). Tìm m để bất phương trình x + 1 + x + 10 ≤ m có nghiệm. A). m ≥ 3 B). 0 ≤ m ≤ 3 C). m ≥ 0 D). m = 3 14
  15. Đeà soá : 964 x − 1 + 10 − x + 2 (x − 1)10 − x)≥ m có nghiệm. ( 30). Tìm m để bất phương trình A). m ≤ 3 B). 3 ≤ m ≤ 9 + 3 2 C ). m ≤ 9 + 3 2 D ). m ≥ 9 + 3 2 31). Bất phương trình x2 + 3x + x2 + 3x + 5 ≥ 4x2 + 12x + 9 có tập nghiệm bằng : A). [1; + ∞] B). (-∞; - 4]∪[1; +∞) C). [- 4; - 3]∪[0; 1] D). (- ∞; - 4] 32). Tìm m để bất phương trình x + 1 + 3x + 4 + 2 ( + 1) 3x + 4)≤ m − 4x có nghiệm. x ( A). m ≥ - 2 B). m ≥ - 3 C). m ≥ 3 D). m ≥ 2 x + 5x + 3 < 2x + 1 có tập nghiệm là : 33). Bất phương trình 2 −5 − 13 ]∪(1; + ∞) 1 )∪ (1; + ∞) A). (- ∞; B). (- ∞; - 2 2 2 D). (- ∞; - )∪ (1; + ∞) C). (1; + ∞) 3 34). Tìm m để bất phương trình x( + 4)− 2 ( + 1) x + 3)≤ m có nghiệm. x x ( A). m ≤ - 4 B). m ≥ - 3 C). m ≥ - 4 D). - 4 ≤ m ≤ - 3 35). Bất phương trình - 3x2 + 2x - 5 > 0 có tập nghiệm là : 1 1 A). R \ { } B). { } D). ∅ C). R 3 3 36). Tìm m để bất phương trình x − 1 + 5 − x ≥ m có nghiệm. A). m ≤ 2 B). m ≥ 2 2 C). m ≤ 2 2 D). m ≥ 2 37). Bất phương trình 2x + 5 − 6 − x ≥ 1 có tập nghiệm bằng : 10 5 A). [2; 6] B). [- ; 2] ]∪[2; + ∞) D). [- 2; 2] C). (- ∞; - 9 2 x2 > 2x + 3 có tập nghiệm bằng : 38). Bất phương trình ( x + 1 − 1) 2 A). ( - 1; 3) \ {0} D). ( - 1; 3) B). (3; + ∞) C). (0; 3) x2 + x + 2 > 4 − 2x có tập nghiệm là : 39). Bất phương trình 14 A). [2; + ∞) B). ( 1; C). ( 1; 2] D). ( 1; + ∞) ) 3 x + 2 + 2x + 5 + 2 2x2 + 9x + 10 ≥ 23 − 3x có tập nghiệm bằng: 40). Bất phương trình A). [2; 142] B). [6; 142] C). [2; + ∞) D). [2; 6] x+ 1+ 3x + 9 ≤ 4 có tập nghiệm bằng : 41). Bất phương trình 3 3 A). [- 1; 0] B). [- 1; 0] ∪ [24; + ∞) C). [0; ] D). [- 1; ]∪[ 24; + ∞) 2 2 x + 2 + 7 − x ≤ m có nghiệm. 42). Tìm m để bất phương trình A). m ≥ 3 B). m ≤ 3 2 C). m ≥ 3 2 D). m ≤ 3 x + 5 + x + 2 ≥ 3 có tập nghiệm bằng : 43). Bất phương trình A). [- 1; 1] B). [- 1; +∞) C). [- 2; - 1] D). [- 2; + ∞) x+ 2 + 27 − x ≤ 7có tập nghiệm bằng: 44). Bất phương trình 15
  16. A). [23; 27] B). [- 2; 2] C). [- 2; 2]∪[23; 27] D). [2; 23] Đe à   á     so : 964 45). Bất phương trình 4x2 + 12x + 9 > 0 có tập nghiệm là : 3 3 A). R \ {- } C). {- } D). ∅ B). R 2 2 46). Tìm m để bất phương trình ( − x)1 + x)+ 4 − − x2 + 2x + 3 ≥ m có nghiệm. 3 ( 15 A). 4 ≤ m ≤ 6 B). m ≤ 6 C). m ≥ 6 ≤ m≤ 6 D). 4 47). Bất phương trình - 2x2 + 5x + 7 ≥ 0 có tập nghiệm là : 7 7 A). (- ∞; - 1] ∪ [ B). [- 1; ] ; + ∞) 2 2 7 7 C). [- ; 1] ] ∪ [ 1; + ∞) D). (- ∞; - 2 2 x+ 2 − 5− x ≥ 1 có tập nghiệm bằng : 48). Bất phương trình x− 7 1 A). [ ; 2] B). [2; 7) D). [- 2; 2] C). (7; + ∞) 4 49). Bất phương trình x2 + 6x + 9 ≤ 0 có tập nghiệm là : B). {- 3} C). {3} D). ∅ A). R 50). Bất phương trình x + 2 + 2x + 6 ≥ x + 10 có tập nghiệm bằng : A). (- ∞; - 11]∪[- 1; + ∞) B). [- 1; 1] C). [- 1; 11] D). [- 1; + ∞) 16
  17. ĐÁP ÁN TRUNG TÂM ÔN LUYỆN ĐH , CĐ KHỐI A Thanh Tường - Thanh Chương - Nghệ An Giaù o  Vieâ n: Traà n   nh   Ñì Hieà n     ­ Đề kiểm tra : Bất phương trình 0985725279 Khởi tạo đáp án đề số : 751      01. ­   /  11. ­   /   ­  21. ­   /   ­  31. ­   ­   =  41. ;   ­   ­  ­   ­ ­ ­ ­ ­ 02. ­   ­   ­  12. ;   ­   ­  22. ;   ­   ­  32. ;   ­   ­  42. ­   ­   =  ~ ­ ­ ­ ­ 03. ­   ­   ­  13. ­   ­   ­  23. ­   ­   ­  33. ­   ­   ­  43. ­   ­   =  ~ ~ ~ ~ ­ 04. ­   ­   =  14. ­   ­   =  24. ­   /   ­  34. ;   ­   ­  44. ;   ­   ­  ­ ­ ­ ­ ­ 05. ­   ­   =  15. ­   ­   ­  25. ;   ­   ­  35. ­   /   ­  45. ­   /   ­  ­ ~ ­ ­ ­ 06. ;   ­   ­  16. ;   ­   ­  26. ­   ­   =  36. ­   ­   ­  46. ­   ­   =  ­ ­ ­ ~ ­ 07. ;   ­   ­  17. ;   ­   ­  27. ­   ­   =  37. ­   ­   ­  47. ­   /   ­  ­ ­ ­ ~ ­ 08. ­   ­   =  18. ­   ­   =  28. ­   /   ­  38. ­   /   ­  48. ­   ­   ­  ­ ­ ­ ­ ~ 09. ­   /   ­  19. ;   ­   ­  29. ;   ­   ­  39. ­   ­   ­  49. ;   ­   ­  ­ ­ ­ ~ ­ 10. ­   ­   =  20. ­   /   ­  30. ­   /   ­  40. ­   ­   =  50. ­   ­   ­  ­ ­ ­ ­ ~ Khởi tạo đáp án đề số : 592       01. ­   ­  11. ;   ­   ­  21. ;   ­   ­  31. ­   ­   ­  41. ­   ­   ­  ­   ~ ­ ­ ~ ~ 02. ­   ­   =  12. ­   ­   ­  22. ­   ­   ­  32. ;   ­   ­  42. ;   ­   ­  ­ ~ ~ ­ ­ 03. ­   ­   ­  13. ­   /   ­  23. ­   /   ­  33. ­   ­   ­  43. ­   ­   =  ~ ­ ­ ~ ­ 04. ­   ­   =  14. ­   ­   ­  24. ­   ­   ­  34. ­   ­   ­  44. ­   ­   ­  ­ ~ ~ ~ ~ 05. ­   /   ­  15. ­   /   ­  25. ­   /   ­  35. ;   ­   ­  45. ­   ­   =  ­ ­ ­ ­ ­ 06. ­   ­   ­  16. ­   /   ­  26. ;   ­   ­  36. ­   ­   ­  46. ­   /   ­  ~ ­ ­ ~ ­ 07. ­   /   ­  17. ;   ­   ­  27. ­   ­   =  37. ;   ­   ­  47. ­   ­   ­  ­ ­ ­ ­ ~ 08. ­   ­   ­  18. ;   ­   ­  28. ­   /   ­  38. ­   ­   =  48. ;   ­   ­  17
  18. ~ ­ ­ ­ ­ 09. ;   ­   ­  19. ;   ­   ­  29. ­   /   ­  39. ;   ­   ­  49. ­   ­   =  ­ ­ ­ ­ ­ 10. ­   ­   ­  20. ­   ­   =  30. ­   /   ­      40. ­   ­  50. ;   ­   ­  ~ ­ ­ =   ­ ­ 18
  19. Khởi tạo đáp án đề số : 873      01. ­   /  11. ­   ­   =  21. ;   ­   ­  31. ­   /   ­  41. ;   ­   ­  ­   ­ ­ ­ ­ ­ 02. ­   /   ­  12. ­   ­   =  22. ­   ­   =  32. ­   /   ­  42. ­   ­   ­  ­ ­ ­ ­ ~ 03. ;   ­   ­  13. ;   ­   ­  23. ­   ­   ­  33. ­   ­   =  43. ­   ­   =  ­ ­ ~ ­ ­ 04. ­   ­   ­  14. ;   ­   ­  24. ­   ­   ­  34. ­   ­   =  44. ­   ­   =  ~ ­ ~ ­ ­ 05. ­   ­   ­  15. ­   ­   =  25. ­   /   ­  35. ­   /   ­  45. ­   ­   ­  ~ ­ ­ ­ ~ 06. ­   ­   ­  16. ­   ­   ­  26. ­   ­   ­  36. ­   ­   ­  46. ­   /   ­  ~ ~ ~ ~ ­ 07. ­   ­   ­  17. ­   ­   ­  27. ­   ­   =  37. ­   /   ­  47. ­   ­   ­  ~ ~ ­ ­ ~ 08. ;   ­   ­  18. ­   ­   ­  28. ­   ­   ­  38. ;   ­   ­  48. ­   ­   ­  ­ ~ ~ ­ ~ 09. ­   ­   ­  19. ;   ­   ­  29. ­   /   ­  39. ­   ­   =  49. ;   ­   ­  ~ ­ ­ ­ ­ 10. ­   ­   ­  20. ­   ­   =  30. ­   ­   ­     40. ­   /  50. ;   ­   ­  ~ ­ ~ ­   ­ ­ Khởi tạo đáp án đề số : 964    01. ­   ­   ­  11. ;   ­   ­  21. ­   /   ­  31. ­   /   ­  41. ;   ­   ­  ~ ­ ­ ­ ­ 02. ;   ­   ­  12. ;   ­   ­  22. ­   ­   ­  32. ­   /   ­  42. ;   ­   ­  ­ ­ ~ ­ ­ 03. ;   ­   ­  13. ­   /   ­  23. ­   ­   ­  33. ­   ­   =  43. ­   /   ­  ­ ­ ~ ­ ­ 04. ­   /   ­  14. ;   ­   ­  24. ;   ­   ­  34. ­   ­   =  44. ­   ­   =  ­ ­ ­ ­ ­ 05. ­   /   ­  15. ­   /   ­  25. ­   ­   ­  35. ­   ­   ­  45. ;   ­   ­  ­ ­ ~ ~ ­ 06. ;   ­   ­  16. ;   ­   ­  26. ­   ­   ­  36. ­   ­   =  46. ­   /   ­  ­ ­ ~ ­ ­ 07. ­   ­   =  17. ­   /   ­  27. ­   ­   =  37. ;   ­   ­  47. ­   /   ­  ­ ­ ­ ­ ­ 08. ­   /   ­  18. ­   ­   =  28. ­   ­   ­  38. ;   ­   ­  48. ­   /   ­  ­ ­ ~ ­ ­ 09. ­   ­   ­  19. ­   ­   =  29. ;   ­   ­  39. ­   ­   ­  49. ­   /   ­  ~ ­ ­ ~ ­ 19
  20. 10. ;   ­   ­  20. ;   ­   ­  30. ­   ­   =  40. ­   ­   =  50. ­   /   ­  ­ ­ ­ ­ ­ 20
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2