intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề KSCL môn Toán lớp 11 năm 2018-2019 lần 1 - THPT Nguyễn Viết Xuân - Mã đề 206

Chia sẻ: Man Hinh | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:5

24
lượt xem
1
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Đề KSCL môn Toán lớp 11 năm 2018-2019 lần 1 - THPT Nguyễn Viết Xuân - Mã đề 206 giúp các bạn học sinh có tài liệu ôn tập, luyện tập nhằm nắm vững được những kiến thức, kĩ năng cơ bản, đồng thời vận dụng kiến thức để giải các bài tập một cách thuận lợi.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề KSCL môn Toán lớp 11 năm 2018-2019 lần 1 - THPT Nguyễn Viết Xuân - Mã đề 206

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC<br /> <br /> ĐỀ KHẢO SÁT ÔN THI THPT QUỐC GIA LẦN 1<br /> <br /> TRƯỜNG THPT NGUYỄN VIẾT XUÂN<br /> <br /> MÔN TOÁN: Khối 11<br /> Thời gian làm bài: 90 phút;<br /> (50 câu trắc nghiệm)<br /> Mã đề thi<br /> 206<br /> <br /> (Thí sinh không được sử dụng tài liệu)<br /> <br /> Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................<br /> Câu 1: Phương trình cos x  m có nghiệm khi và chỉ khi:<br />  m  1<br /> A. m  1<br /> B. <br /> C. m  1<br /> m  1<br /> <br /> D. 1  m  1<br /> <br /> <br /> <br /> Câu 2: Trong mặt phẳng Oxy cho v   2; 1 . Tìm tọa độ điểm A biết ảnh của nó là điểm<br /> <br /> <br /> A '  4; 1 qua phép tịnh tiến theo vectơ v :<br /> A. A  2;3<br /> <br /> B. A  0; 2 <br /> <br /> C. A  2;0 <br /> <br /> D. A 1;1<br /> <br /> Câu 3: Hàm số y  sin x nghịch biến trên khoảng nào sau đây?<br />  <br /> A.  ;  <br /> 2 <br /> <br /> B.  0;  <br /> <br />   <br /> C.   ; <br />  2 2<br /> <br />  <br /> D.  0; <br />  2<br /> <br /> <br /> <br /> Câu 4: Tìm tập xác định của hàm số sau y  tan  2 x  <br /> 3<br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> A. D   \   k , k   <br /> B. D   \   k , k   <br /> 2<br /> 2<br /> 8<br /> <br /> 12<br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> C. D   \   k , k   <br /> D. D   \   k , k   <br /> 2<br /> 2<br /> 3<br /> <br /> 4<br /> <br /> Câu 5: Cho phương trình 3tan x  3  0 . Nghiệm của phương trình là<br /> <br /> <br /> <br /> A.   k 2<br /> B.  k 2<br /> C.   k<br /> 3<br /> 3<br /> 6<br /> Câu 6: Phương trình chính tắc của elip là :<br /> x2 y 2<br /> x 2 y2<br /> x2 y2<br /> A. 2  2  1<br /> B. 2  2  1<br /> C. 2  2  1<br /> a<br /> b<br /> a<br /> b<br /> a<br /> b<br /> <br /> D.<br /> <br /> D.<br /> <br /> <br /> 6<br /> <br />  k<br /> <br /> x2 y 2<br />   1<br /> a2 b2<br /> <br /> Câu 7: Nếu M  sin 4 x  cos4 x thì M bằng.<br /> 2<br /> A. 1  sin 2x .<br /> <br /> 2<br /> B. 1  sin 2x .<br /> <br /> 2<br /> 2<br /> C. 1  2sin x.cos x<br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> Câu 8: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y  cos  2 x    cos  2 x   trên đoạn<br /> 4<br /> 4<br /> <br /> <br /> 3<br /> 6<br /> <br /> 2<br /> A.<br /> B. 2<br /> C.<br /> Câu 9: Tìm m để phương trình cos2x - cosx - m = 0 có nghiệm.<br /> 9<br /> 5<br /> 9<br /> A.   m  2<br /> B.   m  3<br /> C. m  <br /> 8<br /> 8<br /> 8<br /> Câu 10: Phương trình msin x  3cos x  5 có nghiệm khi và chỉ khi<br /> A. m  4<br /> B. m  2<br /> C. m  4<br /> <br /> <br /> 3<br /> 2<br /> <br /> 1<br /> 1  sin 2 2 x<br /> 2<br /> D.<br /> <br />   <br />   3 ; 6  là:<br /> 6<br /> D. 2<br /> D. <br /> <br /> 9<br />  m 3<br /> 8<br /> <br /> D. m  2<br /> Trang 1/5 - Mã đề thi 206<br /> <br /> Câu 11: Cho tam giác ABC có B  2; 1 , đường cao AH : 3 x  4 y  27  0 , đường phân giác trong<br /> CN : x  2 y  5  0 . Tọa độ điểm C là<br /> A.  1;3<br /> <br /> B.  4;3<br /> <br /> C. 1;3<br /> <br /> D.  4; 3<br /> <br /> Câu 12: Phương trình sin 2 x sin 5 x  sin 3x sin 4 x có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng  2 ;50  ?<br /> A. 145<br /> <br /> B. 146<br /> <br /> Câu 13: Cho phương trình<br /> <br /> C. 152<br /> <br /> D. 153<br /> <br /> 1<br /> 4 tan x<br /> cos 4 x <br />  m . Để phương trình vô nghiệm, các giá trị của tham số m phải<br /> 2<br /> 1  tan 2 x<br /> <br /> thỏa mãn điều kiện:<br /> A. 0  m  1<br /> <br /> B. 1  m <br /> <br /> 3<br /> 2<br /> <br /> C. <br /> <br /> 5<br /> m0<br /> 2<br /> <br /> 5<br /> 3<br /> D. m    m <br /> 2<br /> 2<br /> <br /> Câu 14: Cho M  3; 1 và I 1; 2  . Hỏi điểm nào trong các điểm sau là ảnh của M qua phép đối xứng tâm<br /> I<br /> A. N  2;1<br /> <br /> B. S  5; 4 <br /> <br /> C. Q  1;5 <br /> <br /> D. P  1;3<br /> <br /> Câu 15: Trong mặt phẳng Oxy cho đường thẳng d có phương trình x  y  1  0 và hai điểm<br /> <br /> A  1;5  , B 1; 1 . Tìm M thuộc d sao cho MA  MB nhỏ nhất?<br /> 9<br /> 2<br /> <br /> 7<br /> 2<br /> <br /> A. M  ;  <br /> <br />  1 5 <br /> <br /> 4 4 <br /> <br /> 4<br /> <br /> B. M  ;<br /> <br /> 1 5<br />  4 4<br /> <br />  9 7<br />  2 2<br /> <br /> C. M  ; <br /> <br /> D. M   ; <br /> <br />  5<br /> <br /> Câu 16: Phương trình sin 4 x  sin  x    sin 4  x    có nghiệm là:<br /> 4<br /> 4 4<br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> A. x   k<br /> B. x   k<br /> C. x   k <br /> D. x    k 2<br /> 4<br /> 2<br /> 8<br /> 4<br /> 2<br /> Câu 17: Khoảng cách từ điểm M(1 ; 1) đến đường thẳng  : 3x  4 y  17  0 là:<br /> <br /> 10<br /> C. 2<br /> .<br /> 5<br /> Câu 18: Nghiệm của phương trình cos x  sin x  0 là:<br /> <br /> <br /> <br /> A. x    k<br /> B. x    k 2<br /> C. x   k 2<br /> 4<br /> 4<br /> 4<br /> A.<br /> <br /> 18<br /> 5<br /> <br /> B.<br /> <br /> D.<br /> <br /> 2<br /> 5<br /> <br /> D. x <br /> <br /> <br /> 4<br /> <br />  k<br /> <br /> Câu 19: Cho A , B , C là ba góc của một tam giác không vuông. Hệ thức nào sau đây SAI ?<br /> A<br /> B<br /> B<br /> C<br /> C<br /> A<br /> A. tan .tan  tan .tan  tan .tan  1. B. tan A  tan B  tan C  tan A.tan B.tan C.<br /> 2<br /> 2<br /> 2<br /> 2<br /> 2<br /> 2<br /> B<br /> C<br /> B<br /> C<br /> A<br /> C. cos cos  sin sin  sin .<br /> D. cot A  cot B  cot C  cot A.cot B.cot C.<br /> 2<br /> 2<br /> 2<br /> 2<br /> 2<br /> Câu 20: Số nghiệm của phương trình sin x.cos x.cos 2 x.cos 4 x.cos8 x <br /> A. 15<br /> <br /> B. 17<br /> <br /> 1<br />   <br /> sin12 x trên   ;  là:<br /> 16<br />  2 2<br /> <br /> C. 18<br /> <br /> D. 16<br /> <br /> Câu 21: Cho A  3; 2  . Ảnh của A qua phép đối xứng tâm O là:<br /> A.  2;3<br /> <br /> B.  2; 3<br /> <br /> C.  3; 2 <br /> <br /> D.  3; 2 <br /> <br /> Câu 22: Phương trình sin x  sin 2 x  sin 3x  cos x  cos 2 x  cos3x có tập nghiệm trùng với tập<br /> nghiệm của phương trình nào sau đây?<br /> <br /> 3<br /> A. sin x  <br /> 2<br /> <br /> B. cos 2 x  sin 2 x<br /> <br /> 1<br /> C. cos x <br /> 2<br /> <br /> 1<br /> <br /> cos x  <br /> <br /> D.<br /> 2<br /> <br />  cos 2 x  sin 2 x<br /> <br /> Câu 23: Cho phương trình sin 2 x  2sin x  3  0 .Nghiệm của phương trình là<br /> Trang 2/5 - Mã đề thi 206<br /> <br /> A. <br /> <br /> <br /> 2<br /> <br />  k 2<br /> <br /> B.<br /> <br /> <br /> 2<br /> <br />  k 2<br /> <br /> C. <br /> <br /> <br /> 2<br /> <br /> D. k<br /> <br />  k<br /> <br /> <br /> Câu 24: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hai điểm M  0; 2  , N  2;1 và véctơ v  1; 2  . . Phép tịnh<br /> <br /> tiến theo véctơ v biến M , N thành hai điểm M , N  tương ứng. Tính độ dài M N  .<br /> B. M N   5 .<br /> <br /> A. M N   3 .<br /> <br /> C. M N   7 .<br /> <br /> D. M N   1 .<br /> <br /> Câu 25: Bán kính đường tròn tâm C  –2; –2 tiếp xúc với đương thẳng d : 5x  12 y – 10  0<br /> <br /> 41<br /> 43<br /> 42<br /> 44<br /> .<br /> B.<br /> .<br /> C.<br /> .<br /> D.<br /> .<br /> 13<br /> 13<br /> 13<br /> 13<br /> Câu 26: Hàm số y  sin 2018 x là hàm số tuần hoàn với chu kì bằng bao nhiêu?<br /> <br /> <br /> A.<br /> B. 2018<br /> C. 4036<br /> D.<br /> 1009<br /> 2018<br /> Câu 27: Gọi M  1  sin 2 x  cos 2 x thì:<br /> <br /> <br /> <br /> <br /> M  2 cos x.cos  x   .<br /> M  2 2 cos x.cos  x   .<br /> 4<br /> 4<br /> <br /> <br /> A.<br /> B.<br /> A.<br /> <br /> C.<br /> <br /> M  cos x.  sin x  cos x  .<br /> <br /> D.<br /> <br /> M  2 cos x.  sin x  cos x  .<br /> <br />  <br /> Câu 28: Biết M '  3; 0 là ảnh của M 1; 2  qua Tu , M ''  2;3 là ảnh của M ' qua Tv . Tọa độ u  v <br /> A.  2; 2 <br /> <br /> B.  1;3<br /> <br /> C. 1;5<br /> <br /> D.  3; 1<br /> <br /> <br /> <br /> Câu 29: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho điểm A  4;5  . Phép tịnh tiến v  1; 2  biến điểm A<br /> <br /> thành điểm nào trong các điểm sau đây?<br /> A. A '  4;7 <br /> B. A '  5;7 <br /> <br /> C. A ' 1;6 <br /> <br /> D. A '  3;1<br /> <br /> Câu 30: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y  cos 2 x  2 sin 2 x  1 lần lượt là m và M. Tính<br /> T mM .<br /> A. T  2 .<br /> B. T  3 .<br /> C. T  1 .<br /> D. T  0 .<br /> Câu 31: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?<br /> A. Hình chữ nhật có 4 trục đối xứng.<br /> B. Hình vuông có vô số trục đối xứng.<br /> C. Tam giác đều có vô số trục đối xứng .<br /> D. Tam giác cân nhưng không đều có 1 trục đối xứng.<br /> Câu 32: Phương trình sin 8 x  cos 6 x  3  sin 6 x  cos8 x  có các nghiệm là:<br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br />  x  8  k<br />  x  3  k<br />  x  5  k<br />  x  4  k<br /> A. <br /> B. <br /> C. <br /> D. <br /> x    k <br /> x    k <br /> x    k <br /> x    k <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> 12<br /> 7<br /> 9<br /> 3<br /> 6<br /> 2<br /> 7<br /> 2<br /> <br /> <br /> <br /> Câu 33: Cho v  3; 2  và đường tròn  C  : x 2  y 2  4 x  4 y  1  0 . Ảnh của  C  qua Tv là  C '<br /> 2<br /> <br /> 2<br /> <br /> 2<br /> <br /> 2<br /> <br /> A.  x  5    y  4   9<br /> <br /> B.  x  5    y  4   9<br /> <br /> C. x 2  y 2  8 x  2 y  4  0<br /> <br /> D.  x  1  y 2  9<br /> <br /> Câu 34: Cho cos   <br /> <br /> <br /> 4<br /> với<br />     . Tính giá trị của biểu thức : M  10sin   5cos <br /> 5<br /> 2<br /> <br /> 1<br /> B. 10 .<br /> C. 1.<br /> 4<br /> Câu 35: Kết quả biến đổi nào dưới đây là kết quả sai?<br /> A. sin x.cos3x  sin 4 x.cos 2 x  sin 5 x.cos x .<br /> <br /> A.<br /> <br /> 2<br /> <br /> D. 2 .<br /> <br /> Trang 3/5 - Mã đề thi 206<br /> <br /> x<br /> .<br /> 2<br /> B.<br /> 2<br /> 2<br /> 2<br /> C. sin x  sin 2 x  sin 3 x  2 sin 3 x.sin 2 x.sin x .<br /> 2<br /> 2<br /> 2<br /> D. cos x  cos 2 x  cos 3 x  1  2 cos 3 x.cos 2 x.cos x<br /> <br /> <br /> Câu 36: Số nghiệm của phương trình 2 cos  x    1 với 0  x  2 là :<br /> 3<br /> <br /> A. 0<br /> B. 2<br /> C. 3<br /> D. 1<br /> 1  2cos x  cos 2 x  4 cos x.cos 2<br /> <br /> <br /> <br /> Câu 37: Cho đường thẳng d : x  2 y  1  0 . Ảnh của d qua phép tịnh tiến theo vectơ u  1;2  là:<br /> A. x  2 y  1  0<br /> B. x  2 y  4  0<br /> C. x  2 y  4  0<br /> D. 2 x  y  4  0<br /> Câu 38: Cho đường thẳng  có phương trình tổng quát: –2x  3 y – 1  0 . Vectơ nào sau đây là<br /> vectơ pháp tuyến của đường thẳng  .<br /> A. 2; 3 .<br /> B.  2; –3 .<br /> <br /> C.  –3; 2 .<br /> <br /> D.  3; 2 .<br /> <br /> Câu 39: Phương trình sin 2 3x  cos2 4 x  sin 2 5 x  cos 2 6 x có các nghiệm là:<br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> x  k 9<br />  x  k 12<br /> x<br /> <br /> k<br /> x<br /> <br /> k<br /> A. <br /> B. <br /> C. <br /> D. <br /> 3<br /> 6<br /> <br /> <br /> <br /> x  k <br /> <br /> xk<br />  x  k 2<br />  x  k<br /> <br /> <br /> 4<br /> 2<br /> Câu 40: Cho ABC có A(2 ; 1), B(4 ; 5), C(3 ; 2). Viết phương trình tổng quát của đường cao<br /> <br /> BH.<br /> A. 5x  3y  5 = 0<br /> <br /> B. 3x  5y 13 = 0 .<br /> <br /> C. 3x + 5y  20 = 0<br /> D. 3x + 5y  37 = 0<br /> 1  cos 2 x<br /> sin 2 x<br /> Câu 41: Tổng các nghiệm thuộc khoảng  0;   của phương trình<br /> bằng:<br /> <br /> cos x<br /> 1  cos 2 x<br /> 5<br /> 7<br /> 3<br /> A.<br /> B. <br /> C.<br /> D.<br /> 3<br /> 6<br /> 2<br /> Câu 42: Mệnh đề nào sau đây là sai?<br /> <br /> A. sin x  0  x  k<br /> B. sin x  1  x   k 2<br /> 2<br /> <br /> C. sin x  0  x  k 2<br /> D. sin x  1  x    k 2<br /> 2<br /> 3<br /> có bao nhiêu nghiệm?<br /> 4<br /> C. 11.<br /> D. 8.<br /> <br /> Câu 43: Với x thuộc 0;1 , hỏi phương trình cos2 6 x  <br /> A. 12.<br /> <br /> B. 10.<br /> <br /> Câu 44: Tọa độ tâm đường tròn có phương trình  x  2   y  3  25 .<br /> 2<br /> <br /> A. I  2; 3 .<br /> <br /> B. I 2; 3 .<br /> <br /> 2<br /> <br /> C. I  2; 3 .<br /> <br /> <br /> <br /> Câu 45: Phương trình tan  x    tan 3x có các nghiệm là:<br /> 4<br /> <br /> <br />  k<br /> <br /> , k <br /> A. x   k , k <br /> B. x  <br /> C. x    k , k <br /> 4<br /> 8 2<br /> 4<br /> <br /> D. I  3; 2<br /> <br /> D. x  <br /> <br /> <br /> 8<br /> <br /> .<br /> <br /> <br /> <br /> k<br /> , k <br /> 2<br /> <br /> Câu 46: Phương trình 3 sin x  cos x  1 có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng  2 ; 2018  ?<br /> A. 2016<br /> B. 1008<br /> C. 2018<br /> D. 2017<br /> Câu 47: Tìm phương trình chính tắc của Elip có tiêu cự bằng 6 và trục lớn bằng 10<br /> <br /> x2 y 2<br /> <br /> 1<br /> A.<br /> 100 81<br /> <br /> x2 y2<br /> <br /> 1<br /> B.<br /> 25 16<br /> <br /> x2 y2<br /> <br /> 1<br /> C.<br /> 25 16<br /> <br /> x2 y2<br /> <br /> 1<br /> D.<br /> 25 9<br /> Trang 4/5 - Mã đề thi 206<br /> <br /> Câu 48: Trong các đường thẳng sau đây, đường thẳng nào vuông góc với đường thẳng<br /> d : x  2 y  4  0 và hợp với 2 trục tọa độ thành một tam giác có diện tích bằng 1?<br /> A. 2 x  y  1  0 .<br /> <br /> B. 2 x  y  2  0 .<br /> <br /> C. x  2 y  2  0 .<br /> <br /> D. 2 x+y  2  0 .<br /> <br /> Câu 49: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho điểm M 1;2  . Tọa độ điểm M ' là ảnh của M qua phép<br /> <br /> đối xứng trục Δ với  : x  y  2  0 là:<br /> A. M '  2;1<br /> B. M '  0;2 <br /> <br /> C. M ' 1;0 <br /> <br /> D. M '  0;1<br /> <br /> Câu 50: Hàm số y  sin 4 x  cos 4 x đạt giá trị nhỏ nhất tại x  x 0 . Mệnh đề nào sau đây là đúng?<br /> A. x 0    k 2, k  .<br /> <br /> B. x 0  k , k  .<br /> <br /> <br /> 2<br /> <br /> C. x 0   k , k  .<br /> <br /> D. x 0  k 2, k  .<br /> <br /> -----------------------------------------------<br /> <br /> ----------- HẾT ----------<br /> <br /> Trang 5/5 - Mã đề thi 206<br /> <br />
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2