intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề KSCL môn Toán lớp 11 năm 2018-2019 lần 1 - THPT Nguyễn Viết Xuân - Mã đề 208

Chia sẻ: Man Hinh | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:5

34
lượt xem
1
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Đề KSCL môn Toán lớp 11 năm 2018-2019 lần 1 - THPT Nguyễn Viết Xuân - Mã đề 208 giúp cho các em học sinh củng cố được các kiến thức thông qua việc giải những bài tập trong đề thi. Mời các em cùng tham khảo nhé.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề KSCL môn Toán lớp 11 năm 2018-2019 lần 1 - THPT Nguyễn Viết Xuân - Mã đề 208

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC<br /> <br /> ĐỀ KHẢO SÁT ÔN THI THPT QUỐC GIA LẦN 1<br /> <br /> TRƯỜNG THPT NGUYỄN VIẾT XUÂN<br /> <br /> MÔN TOÁN: Khối 11<br /> Thời gian làm bài: 90 phút;<br /> (50 câu trắc nghiệm)<br /> Mã đề thi<br /> 208<br /> <br /> (Thí sinh không được sử dụng tài liệu)<br /> <br /> Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................<br /> Câu 1: Cho tam giác ABC có B  2; 1 , đường cao AH : 3 x  4 y  27  0 , đường phân giác trong<br /> CN : x  2 y  5  0 . Tọa độ điểm C là<br /> A.  4;3<br /> <br /> B.  1;3<br /> <br /> C.  4; 3<br /> <br /> D. 1;3<br /> <br /> Câu 2: Cho A  3; 2  . Ảnh của A qua phép đối xứng tâm O là:<br /> A.  3; 2 <br /> <br /> B.  2; 3<br /> <br /> C.  3; 2 <br /> <br /> Câu 3: Tổng các nghiệm thuộc khoảng  0;   của phương trình<br /> A.<br /> <br /> 5<br /> 3<br /> <br /> B. <br /> <br /> C.<br /> <br /> 7<br /> 6<br /> <br /> D.  2;3<br /> 1  cos 2 x<br /> sin 2 x<br /> bằng:<br /> <br /> cos x<br /> 1  cos 2 x<br /> 3<br /> D.<br /> 2<br /> <br /> <br />  5<br /> <br /> <br /> Câu 4: Phương trình sin 4 x  sin 4  x    sin 4  x    có nghiệm là:<br /> 4<br /> 4 4<br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> A. x   k<br /> B. x    k 2<br /> C. x   k<br /> D. x   k<br /> 2<br /> 8<br /> 4<br /> 4<br /> 2<br /> Câu 5: Tìm phương trình chính tắc của Elip có tiêu cự bằng 6 và trục lớn bằng 10<br /> <br /> x2 y 2<br /> <br /> 1<br /> A.<br /> 100 81<br /> <br /> x2 y2<br /> <br /> 1<br /> B.<br /> 25 16<br /> <br /> Câu 6: Phương trình chính tắc của elip là :<br /> x 2 y2<br /> x2 y 2<br /> A. 2  2  1<br /> B. 2  2  1<br /> a<br /> b<br /> a<br /> b<br /> <br /> x2 y2<br /> <br /> 1<br /> C.<br /> 25 16<br /> C.<br /> <br /> x2 y2<br />  1<br /> a2 b2<br /> <br /> x2 y2<br /> <br /> 1<br /> D.<br /> 25 9<br /> D.<br /> <br /> x2 y 2<br />   1<br /> a2 b2<br /> <br /> Câu 7: Cho phương trình sin 2 x  2sin x  3  0 .Nghiệm của phương trình là<br /> A.<br /> <br /> <br /> 2<br /> <br />  k 2<br /> <br /> B. k<br /> <br /> C. <br /> <br /> <br /> 2<br /> <br />  k 2<br /> <br /> D. <br /> <br /> <br /> 2<br /> <br />  k<br /> <br /> Câu 8: Phương trình sin 2 x sin 5 x  sin 3x sin 4 x có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng  2 ;50  ?<br /> A. 145<br /> <br /> B. 146<br /> <br /> C. 152<br /> <br /> D. 153<br /> <br /> <br /> <br /> Câu 9: Tìm tập xác định của hàm số sau y  tan  2 x  <br /> 3<br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> A. D   \   k , k   <br /> B. D   \   k , k   <br /> 2<br /> 2<br /> 8<br /> <br /> 4<br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> C. D   \   k , k   <br /> D. D   \   k , k   <br /> 2<br /> 2<br /> 12<br /> <br /> 3<br /> <br /> Câu 10: Hàm số y  sin x nghịch biến trên khoảng nào sau đây?<br />  <br />   <br /> A.  0;  <br /> B.  0; <br /> C.   ; <br />  2<br />  2 2<br /> <br />  <br /> D.  ;  <br /> 2 <br /> Trang 1/5 - Mã đề thi 208<br /> <br /> Câu 11: Cho phương trình<br /> thỏa mãn điều kiện:<br /> 5<br /> 3<br /> A. m    m <br /> 2<br /> 2<br /> <br /> 1<br /> 4 tan x<br /> cos 4 x <br />  m . Để phương trình vô nghiệm, các giá trị của tham số m phải<br /> 2<br /> 1  tan 2 x<br /> <br /> B. 1  m <br /> <br /> 3<br /> 2<br /> <br /> C. <br /> <br /> 5<br /> m0<br /> 2<br /> <br /> D. 0  m  1<br /> <br /> Câu 12: Phương trình sin 8 x  cos 6 x  3  sin 6 x  cos8 x  có các nghiệm là:<br /> <br /> <br /> <br />  x  3  k<br /> A. <br /> x    k <br /> <br /> 6<br /> 2<br /> <br /> <br /> <br />  x  4  k<br /> B. <br /> x    k <br /> <br /> 12<br /> 7<br /> <br /> <br /> <br />  x  5  k<br /> C. <br /> x    k <br /> <br /> 7<br /> 2<br /> <br /> <br /> <br />  x  8  k<br /> D. <br /> x    k <br /> <br /> 9<br /> 3<br /> <br /> Câu 13: Khoảng cách từ điểm M(1 ; 1) đến đường thẳng  : 3x  4 y  17  0 là:<br /> A.<br /> <br /> 18<br /> 5<br /> <br /> B.<br /> <br /> 10<br /> .<br /> 5<br /> <br /> C. 2<br /> <br /> D.<br /> <br /> 2<br /> 5<br /> <br /> Câu 14: Tọa độ tâm đường tròn có phương trình  x  2   y  3  25 .<br /> 2<br /> <br /> A. I  3; 2<br /> <br /> .<br /> <br /> B. I  2; 3 .<br /> <br /> 2<br /> <br /> C. I  2; 3 .<br /> <br /> Câu 15: Phương trình msin x  3cos x  5 có nghiệm khi và chỉ khi<br /> A. m  2<br /> B. m  4<br /> C. m  4<br /> <br /> D. I 2; 3 .<br /> D. m  2<br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br />   <br /> Câu 16: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y  cos  2 x    cos  2 x   trên đoạn   ;  là:<br /> 4<br /> 4<br /> <br /> <br />  3 6<br /> 3<br /> 6<br /> 3<br /> 6<br /> <br /> <br /> 2<br /> A. 2<br /> B. 2<br /> C. 2<br /> D.<br /> Câu 17: Nếu M  sin4 x  cos4 x thì M bằng.<br /> 2<br /> 2<br /> A. 1  2sin x.cos x<br /> <br /> 2<br /> B. 1  sin 2x .<br /> <br /> Câu 18: Số nghiệm của phương trình<br /> A. 0<br /> <br /> B. 3<br /> <br /> 1<br /> 1  sin 2 2 x<br /> 2<br /> C.<br /> <br /> 2<br /> D. 1  sin 2x .<br /> <br /> <br /> <br /> 2 cos  x    1 với 0  x  2 là :<br /> 3<br /> <br /> C. 1<br /> D. 2<br /> <br /> Câu 19: Phương trình sin 2 3x  cos2 4 x  sin 2 5 x  cos 2 6 x có các nghiệm là:<br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> x  k 9<br />  x  k 12<br /> x<br /> <br /> k<br /> xk<br /> A. <br /> B. <br /> C. <br /> D. <br /> 6<br /> 3<br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> xk<br /> xk<br />  x  k<br />  x  k 2<br /> <br /> 4<br /> <br /> 2<br /> Câu 20: Phương trình sin x  sin 2 x  sin 3 x  cos x  cos 2 x  cos3 x có tập nghiệm trùng với tập<br /> nghiệm của phương trình nào sau đây?<br /> <br /> 3<br /> A. sin x  <br /> 2<br /> <br /> B. cos 2 x  sin 2 x<br /> <br /> 1<br /> C. cos x <br /> 2<br /> <br /> Câu 21: Số nghiệm của phương trình sin x.cos x.cos 2 x.cos 4 x.cos8 x <br /> <br /> 1<br /> <br /> cos x  <br /> <br /> D.<br /> 2<br /> <br />  cos 2 x  sin 2 x<br /> 1<br />   <br /> sin12 x trên   ;  là:<br /> 16<br />  2 2<br /> <br /> A. 15<br /> B. 18<br /> C. 17<br /> D. 16<br /> Câu 22: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y  cos 2 x  2 sin 2 x  1 lần lượt là m và M. Tính<br /> T mM .<br /> A. T  2 .<br /> B. T  3 .<br /> C. T  1 .<br /> D. T  0 .<br /> Trang 2/5 - Mã đề thi 208<br /> <br /> <br /> Câu 23: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hai điểm M  0; 2  , N  2;1 và véctơ v  1; 2  . . Phép tịnh<br /> <br /> tiến theo véctơ v biến M , N thành hai điểm M , N  tương ứng. Tính độ dài M N  .<br /> <br /> A. M N   3 .<br /> <br /> B. M N   5 .<br /> <br /> C. M N   7 .<br /> <br /> D. M N   1 .<br /> <br /> Câu 24: Bán kính đường tròn tâm C  –2; –2 tiếp xúc với đương thẳng d : 5x  12 y – 10  0<br /> A.<br /> <br /> 41<br /> .<br /> 13<br /> <br /> B.<br /> <br /> 43<br /> .<br /> 13<br /> <br /> C.<br /> <br /> 42<br /> .<br /> 13<br /> <br /> D.<br /> <br /> 44<br /> .<br /> 13<br /> <br />  <br /> Câu 25: Biết M '  3; 0 là ảnh của M 1; 2  qua Tu , M ''  2;3 là ảnh của M ' qua Tv . Tọa độ u  v <br /> A.  3; 1<br /> <br /> B.  1;3<br /> <br /> C.  2; 2 <br /> <br /> D. 1;5 <br /> <br /> <br /> <br /> Câu 26: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho điểm A  4;5  . Phép tịnh tiến v  1; 2  biến điểm A<br /> <br /> thành điểm nào trong các điểm sau đây?<br /> A. A '  4;7 <br /> B. A '  5;7 <br /> <br /> C. A ' 1;6 <br /> <br /> D. A '  3;1<br /> <br /> <br /> <br /> Câu 27: Cho đường thẳng d : x  2 y  1  0 . Ảnh của d qua phép tịnh tiến theo vectơ u  1;2  là:<br /> A. x  2 y  4  0<br /> B. 2 x  y  4  0<br /> C. x  2 y  4  0<br /> D. x  2 y  1  0<br /> <br /> <br /> <br /> Câu 28: Trong mặt phẳng Oxy cho v   2; 1 . Tìm tọa độ điểm A biết ảnh của nó là điểm<br /> <br /> <br /> A '  4; 1 qua phép tịnh tiến theo vectơ v :<br /> A. A  2;3<br /> <br /> B. A  2;0 <br /> <br /> C. A  0; 2 <br /> <br /> D. A 1;1<br /> <br /> Câu 29: Cho ABC có A(2 ; 1), B(4 ; 5), C(3 ; 2). Viết phương trình tổng quát của đường cao<br /> <br /> BH.<br /> A. 3x + 5y  20 = 0<br /> B. 3x  5y 13 = 0 . C. 3x + 5y  37 = 0<br /> D. 5x  3y  5 = 0<br /> Câu 30: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?<br /> A. Hình chữ nhật có 4 trục đối xứng.<br /> B. Hình vuông có vô số trục đối xứng.<br /> C. Tam giác đều có vô số trục đối xứng .<br /> D. Tam giác cân nhưng không đều có 1 trục đối xứng.<br /> Câu 31: Trong mặt phẳng Oxy cho đường thẳng d có phương trình x  y  1  0 và hai điểm<br /> <br /> A  1;5  , B 1; 1 . Tìm M thuộc d sao cho MA  MB nhỏ nhất?<br />  9 7<br />  2 2<br /> <br /> A. M   ; <br /> <br />  1 5 <br /> <br /> 4 4 <br /> <br /> B. M  ;<br /> <br /> 1 5<br />  4 4<br /> <br /> C. M  ; <br /> <br /> Câu 32: Tìm m để phương trình cos2x - cosx - m = 0 có nghiệm.<br /> 5<br /> 9<br /> 9<br /> A.   m  3<br /> B.   m  2<br /> C.   m  3<br /> 8<br /> 8<br /> 8<br /> <br /> 9<br /> 2<br /> <br /> 7<br /> 2<br /> <br /> D. M  ;  <br /> <br /> D. m  <br /> <br /> 9<br /> 8<br /> <br /> <br /> 4<br /> với<br />     . Tính giá trị của biểu thức : M  10sin   5cos <br /> 5<br /> 2<br /> 1<br /> A. 2 .<br /> B. 10 .<br /> C. 1.<br /> D.<br /> 4<br /> Câu 34: Kết quả biến đổi nào dưới đây là kết quả sai?<br /> A. sin x.cos3x  sin 4 x.cos 2 x  sin 5 x.cos x .<br /> x<br /> 1  2cos x  cos 2 x  4 cos x.cos 2 .<br /> 2<br /> B.<br /> 2<br /> 2<br /> 2<br /> C. sin x  sin 2 x  sin 3 x  2 sin 3 x.sin 2 x.sin x .<br /> Câu 33: Cho cos   <br /> <br /> 2<br /> 2<br /> 2<br /> D. cos x  cos 2 x  cos 3 x  1  2 cos 3 x.cos 2 x.cos x<br /> <br /> Câu 35: Cho v  3; 2  và đường tròn  C  : x 2  y 2  4 x  4 y  1  0 . Ảnh của  C  qua Tv là  C '<br /> <br /> Trang 3/5 - Mã đề thi 208<br /> <br /> 2<br /> <br /> 2<br /> <br /> 2<br /> <br /> 2<br /> <br /> 2<br /> <br /> A.  x  1  y 2  9<br /> <br /> B.  x  5    y  4   9<br /> <br /> C. x 2  y 2  8 x  2 y  4  0<br /> <br /> D.  x  5    y  4   9<br /> <br /> Câu 36: Phương trình cos x  m có nghiệm khi và chỉ khi:<br /> A. m  1<br /> <br /> B. m  1<br /> <br />  m  1<br /> D. <br /> m  1<br /> <br /> C. 1  m  1<br /> <br /> Câu 37: Cho đường thẳng  có phương trình tổng quát: –2x  3 y – 1  0 . Vectơ nào sau đây là<br /> vectơ pháp tuyến của đường thẳng  .<br /> A. 2; 3 .<br /> B.  2; –3 .<br /> <br /> C.  –3; 2 .<br /> <br /> D.  3; 2 .<br /> <br /> 3<br /> có bao nhiêu nghiệm?<br /> 4<br /> C. 11.<br /> D. 8.<br /> <br /> Câu 38: Với x thuộc 0;1 , hỏi phương trình cos2 6 x  <br /> <br /> A. 12.<br /> B. 10.<br /> Câu 39: Hàm số y  sin 2018 x là hàm số tuần hoàn với chu kì bằng bao nhiêu?<br /> A.<br /> <br /> <br /> <br /> B. 4036<br /> <br /> 2018<br /> <br /> C. 2018<br /> <br /> D.<br /> <br /> <br /> 1009<br /> <br /> Câu 40: Cho M  3; 1 và I 1; 2  . Hỏi điểm nào trong các điểm sau là ảnh của M qua phép đối xứng tâm<br /> I<br /> A. S  5; 4 <br /> <br /> B. Q  1;5 <br /> <br /> C. P  1;3<br /> <br /> D. N  2;1<br /> <br /> Câu 41: Gọi M  1  sin 2 x  cos 2 x thì:<br /> A.<br /> <br /> M  2cos x. sin x  cos x  .<br /> <br /> C.<br /> <br /> M  cos x.  sin x  cos x  .<br /> <br /> <br /> <br /> M  2 2 cos x.cos  x   .<br /> 4<br /> <br /> B.<br /> <br /> <br /> M  2 cos x.cos  x   .<br /> 4<br /> <br /> D.<br /> <br /> Câu 42: Nghiệm của phương trình cos x  sin x  0 là:<br /> A. x  <br /> <br /> <br /> 4<br /> <br />  k<br /> <br /> B. x <br /> <br /> <br /> 4<br /> <br />  k<br /> <br /> Câu 43: Mệnh đề nào sau đây là sai?<br /> A. sin x  0  x  k 2<br /> C. sin x  1  x <br /> <br /> <br /> 2<br /> <br />  k 2<br /> <br /> C. x  <br /> <br /> <br /> 4<br /> <br />  k 2<br /> <br /> D. x <br /> <br /> <br /> 4<br /> <br />  k 2<br /> <br /> B. sin x  0  x  k<br /> D. sin x  1  x  <br /> <br /> <br /> 2<br /> <br />  k 2<br /> <br /> Câu 44: Cho phương trình 3 tan x  3  0 . Nghiệm của phương trình là<br /> A. <br /> <br /> <br /> 6<br /> <br />  k<br /> <br /> Câu 45: Phương trình<br /> A. 2016<br /> <br /> B.<br /> <br /> <br /> 6<br /> <br />  k<br /> <br /> C.<br /> <br /> <br /> 3<br /> <br />  k 2<br /> <br /> D. <br /> <br /> <br /> 3<br /> <br />  k 2<br /> <br /> 3 sin x  cos x  1 có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng  2 ; 2018  ?<br /> <br /> B. 1008<br /> <br /> C. 2018<br /> <br /> D. 2017<br /> <br />  <br /> Câu 46: Phương trình tan  x    tan 3x có các nghiệm là:<br /> 4<br /> <br />  k<br /> <br />  k<br /> <br /> ,k <br /> , k   D. x   k , k  <br /> A. x  <br /> B. x    k , k   C. x   <br /> 8 2<br /> 4<br /> 8 2<br /> 4<br /> Câu 47: Trong các đường thẳng sau đây, đường thẳng nào vuông góc với đường thẳng<br /> d : x  2 y  4  0 và hợp với 2 trục tọa độ thành một tam giác có diện tích bằng 1?<br /> A. 2 x  y  2  0 .<br /> <br /> B. 2 x  y  1  0 .<br /> <br /> C. x  2 y  2  0 .<br /> <br /> D. 2 x+y  2  0 .<br /> <br /> Câu 48: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho điểm M 1;2  . Tọa độ điểm M ' là ảnh của M qua phép<br /> <br /> đối xứng trục Δ với  : x  y  2  0 là:<br /> Trang 4/5 - Mã đề thi 208<br /> <br /> A. M '  2;1<br /> <br /> B. M '  0;2 <br /> <br /> C. M ' 1;0 <br /> <br /> D. M '  0;1<br /> <br /> Câu 49: Cho A , B , C là ba góc của một tam giác không vuông. Hệ thức nào sau đây SAI ?<br /> A<br /> B<br /> B<br /> C<br /> C<br /> A<br /> A. tan .tan  tan .tan  tan .tan  1. B. tan A  tan B  tan C  tan A.tan B.tan C.<br /> 2<br /> 2<br /> 2<br /> 2<br /> 2<br /> 2<br /> B<br /> C<br /> B<br /> C<br /> A<br /> C. cos cos  sin sin  sin .<br /> D. cot A  cot B  cot C  cot A.cot B.cot C.<br /> 2<br /> 2<br /> 2<br /> 2<br /> 2<br /> Câu 50: Hàm số y  sin 4 x  cos 4 x đạt giá trị nhỏ nhất tại x  x 0 . Mệnh đề nào sau đây là đúng?<br /> A. x 0  k 2, k  .<br /> <br /> B. x 0  k , k  .<br /> <br /> C. x 0    k 2, k  .<br /> <br /> <br /> 2<br /> <br /> D. x 0   k , k  .<br /> <br /> -----------------------------------------------<br /> <br /> ----------- HẾT ----------<br /> <br /> Trang 5/5 - Mã đề thi 208<br /> <br />
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2