SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC<br />
<br />
ĐỀ KHẢO SÁT ÔN THI THPT QUỐC GIA LẦN 1<br />
<br />
TRƯỜNG THPT NGUYỄN VIẾT XUÂN<br />
<br />
MÔN TOÁN: Khối 11<br />
Thời gian làm bài: 90 phút;<br />
(50 câu trắc nghiệm)<br />
Mã đề thi<br />
302<br />
<br />
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)<br />
<br />
Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................<br />
Câu 1: Cho M 3; 1 và I 1; 2 . Hỏi điểm nào trong các điểm sau là ảnh của M qua phép đối xứng tâm I<br />
A. S 5; 4 <br />
<br />
B. Q 1;5 <br />
<br />
C. P 1;3<br />
<br />
D. N 2;1<br />
<br />
Câu 2: Nghiệm của phương trình cos x sin x 0 là:<br />
A. x <br />
<br />
<br />
4<br />
<br />
k<br />
<br />
B. x <br />
<br />
<br />
4<br />
<br />
k 2<br />
<br />
C. x <br />
<br />
<br />
4<br />
<br />
k 2<br />
<br />
<br />
<br />
Câu 3: Phương trình tan x tan 3x có các nghiệm là:<br />
4<br />
<br />
k<br />
<br />
<br />
A. x <br />
B. x k , k C. x k , k <br />
,k <br />
8 2<br />
4<br />
4<br />
Câu 4: Gọi M 1 sin 2 x cos 2 x thì:<br />
A.<br />
<br />
M 2cos x. sin x cos x .<br />
<br />
C.<br />
<br />
M cos x. sin x cos x .<br />
<br />
D. x <br />
<br />
D. x <br />
<br />
<br />
4<br />
<br />
<br />
8<br />
<br />
k<br />
<br />
<br />
<br />
k<br />
,k <br />
2<br />
<br />
<br />
<br />
M 2 2 cos x.cos x .<br />
4<br />
<br />
B.<br />
<br />
<br />
M 2 cos x.cos x .<br />
4<br />
<br />
D.<br />
<br />
Câu 5: Phương trình sin x sin 2 x sin 3 x cos x cos 2 x cos3 x có tập nghiệm trùng với tập<br />
nghiệm của phương trình nào sau đây?<br />
A. sin x <br />
<br />
3<br />
2<br />
<br />
B. cos x <br />
<br />
1<br />
2<br />
<br />
1<br />
<br />
<br />
<br />
C. cos 2 x sin 2 x<br />
<br />
Câu 6: Phương trình sin 2 3x cos2 4 x sin 2 5 x cos2 6 x có các nghiệm là:<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
x k 9<br />
x k 12<br />
x<br />
<br />
k<br />
A. <br />
B. <br />
C. <br />
6<br />
<br />
<br />
x k <br />
<br />
xk<br />
x k<br />
<br />
<br />
4<br />
2<br />
<br />
<br />
5<br />
<br />
<br />
Câu 7: Phương trình sin 4 x sin 4 x sin 4 x có nghiệm là:<br />
4<br />
4 4<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
A. x k<br />
B. x k<br />
C. x k 2<br />
4<br />
2<br />
8<br />
4<br />
<br />
cos x <br />
D. <br />
2<br />
<br />
<br />
cos 2 x sin 2 x<br />
<br />
<br />
<br />
xk<br />
D. <br />
3<br />
<br />
x<br />
<br />
k<br />
2<br />
<br />
<br />
<br />
D. x <br />
<br />
<br />
2<br />
<br />
k<br />
<br />
<br />
<br />
Câu 8: Tìm tập xác định của hàm số sau y tan 2 x <br />
3<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
A. D \ k , k <br />
B. D \ k , k <br />
2<br />
2<br />
8<br />
<br />
4<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
C. D \ k , k <br />
D. D \ k , k <br />
2<br />
2<br />
12<br />
<br />
3<br />
<br />
Trang 1/5 - Mã đề thi 302<br />
<br />
Câu 9: Hàm số y sin 4 x cos 4 x đạt giá trị nhỏ nhất tại x x 0 . Mệnh đề nào sau đây là đúng?<br />
A. x 0 k 2, k .<br />
Câu 10: Cho cos <br />
A. 2 .<br />
<br />
B. x 0 k 2, k .<br />
<br />
<br />
2<br />
<br />
D. x 0 k , k .<br />
<br />
C. x 0 k , k .<br />
<br />
<br />
4<br />
với<br />
. Tính giá trị của biểu thức : M 10sin 5cos <br />
5<br />
2<br />
1<br />
B. 10 .<br />
C. 1.<br />
D.<br />
4<br />
<br />
<br />
Câu 11: Trong mặt phẳng Oxy cho v 2; 1 . Tìm tọa độ điểm A biết ảnh của nó là điểm<br />
<br />
<br />
A ' 4; 1 qua phép tịnh tiến theo vectơ v :<br />
A. A 2;0 <br />
<br />
B. A 0; 2 <br />
<br />
C. A 1;1<br />
<br />
D. A 2;3 <br />
<br />
<br />
<br />
Câu 12: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho điểm A 4;5 . Phép tịnh tiến v 1;2 biến điểm A<br />
<br />
thành điểm nào trong các điểm sau đây?<br />
A. A ' 4;7 <br />
B. A ' 5;7 <br />
<br />
C. A ' 1;6 <br />
<br />
D. A ' 3;1<br />
<br />
Câu 13: Cho ABC có A(2 ; 1), B(4 ; 5), C(3 ; 2). Viết phương trình tổng quát của đường cao<br />
<br />
BH.<br />
A. 3x + 5y 20 = 0<br />
B. 3x 5y 13 = 0 . C. 3x + 5y 37 = 0<br />
Câu 14: Hàm số y sin x nghịch biến trên khoảng nào sau đây?<br />
<br />
<br />
<br />
A. 0; <br />
B. ; <br />
C. ; <br />
2<br />
2 <br />
2 2<br />
<br />
D. 5x 3y 5 = 0<br />
D. 0; <br />
<br />
Câu 15: Phương trình sin 8 x cos 6 x 3 sin 6 x cos8 x có các nghiệm là:<br />
<br />
<br />
<br />
x 3 k<br />
A. <br />
x k <br />
<br />
6<br />
2<br />
<br />
<br />
<br />
x 5 k<br />
B. <br />
x k <br />
<br />
7<br />
2<br />
<br />
<br />
<br />
x 8 k<br />
C. <br />
x k <br />
<br />
9<br />
3<br />
<br />
<br />
<br />
x 4 k<br />
D. <br />
x k <br />
<br />
12<br />
7<br />
<br />
Câu 16: Cho A 3; 2 . Ảnh của A qua phép đối xứng tâm O là:<br />
A. 2; 3<br />
<br />
B. 2;3<br />
<br />
C. 3; 2 <br />
<br />
D. 3; 2 <br />
<br />
Câu 17: Tọa độ tâm đường tròn có phương trình x 2 y 3 25 .<br />
2<br />
<br />
A. I 2; 3 .<br />
<br />
B. I 2; 3 .<br />
<br />
C. I 3; 2<br />
<br />
2<br />
<br />
.<br />
<br />
D. I 2; 3 .<br />
<br />
Câu 18: Tìm phương trình chính tắc của Elip có tiêu cự bằng 6 và trục lớn bằng 10<br />
<br />
x2 y 2<br />
A.<br />
<br />
1<br />
25 16<br />
<br />
x2 y2<br />
B.<br />
<br />
1<br />
25 16<br />
<br />
x2 y 2<br />
C.<br />
<br />
1<br />
100 81<br />
<br />
x2 y2<br />
D.<br />
<br />
1<br />
25 9<br />
<br />
3<br />
có bao nhiêu nghiệm?<br />
4<br />
C. 11.<br />
D. 8.<br />
<br />
Câu 19: Với x thuộc 0;1 , hỏi phương trình cos2 6 x <br />
<br />
A. 12.<br />
B. 10.<br />
Câu 20: Trong mặt phẳng Oxy cho đường thẳng d có phương trình x y 1 0 và hai điểm<br />
<br />
A 1;5 , B 1; 1 . Tìm M thuộc d sao cho MA MB nhỏ nhất?<br />
9 7<br />
2 2<br />
<br />
A. M ; <br />
<br />
1 5 <br />
<br />
4 4 <br />
<br />
B. M ;<br />
<br />
1 5<br />
4 4<br />
<br />
<br />
<br />
C. M ; <br />
<br />
9 7<br />
2 2<br />
<br />
<br />
D. M ; <br />
<br />
<br />
<br />
Câu 21: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y cos 2 x cos 2 x trên đoạn ; là:<br />
4<br />
4<br />
<br />
<br />
3 6<br />
3<br />
6<br />
6<br />
3<br />
<br />
<br />
2<br />
A. 2<br />
B.<br />
C. 2<br />
D. 2<br />
<br />
Trang 2/5 - Mã đề thi 302<br />
<br />
Câu 22: Số nghiệm của phương trình<br />
A. 0<br />
B. 1<br />
Câu 23: Mệnh đề nào sau đây là sai?<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
2 cos x 1 với 0 x 2 là :<br />
3<br />
<br />
C. 2<br />
D. 3<br />
<br />
2<br />
<br />
k 2<br />
<br />
<br />
<br />
k 2<br />
2<br />
C. sin x 0 x k<br />
D. sin x 0 x k 2<br />
Câu 24: Phương trình msin x 3cos x 5 có nghiệm khi và chỉ khi<br />
A. m 4<br />
B. m 4<br />
C. m 2<br />
D. m 2<br />
<br />
A. sin x 1 x <br />
<br />
B. sin x 1 x <br />
<br />
Câu 25: Phương trình cos x m có nghiệm khi và chỉ khi:<br />
A. m 1<br />
<br />
B. m 1<br />
<br />
m 1<br />
D. <br />
m 1<br />
<br />
C. 1 m 1<br />
<br />
Câu 26: Cho phương trình sin 2 x 2sin x 3 0 .Nghiệm của phương trình là<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
C. k 2<br />
k<br />
B. k<br />
2<br />
2<br />
Câu 27: Kết quả biến đổi nào dưới đây là kết quả sai?<br />
2<br />
2<br />
2<br />
A. cos x cos 2 x cos 3 x 1 2 cos 3 x.cos 2 x.cos x<br />
2<br />
2<br />
2<br />
B. sin x sin 2 x sin 3 x 2sin 3 x.sin 2 x.sin x .<br />
x<br />
1 2cos x cos 2 x 4cos x.cos 2 .<br />
2<br />
C.<br />
D. sin x.cos3 x sin 4 x.cos 2 x sin 5 x.cos x .<br />
A. <br />
<br />
D. <br />
<br />
<br />
2<br />
<br />
k 2<br />
<br />
Câu 28: Trong các đường thẳng sau đây, đường thẳng nào vuông góc với đường thẳng<br />
d : x 2 y 4 0 và hợp với 2 trục tọa độ thành một tam giác có diện tích bằng 1?<br />
A. 2 x+y 2 0 .<br />
<br />
B. x 2 y 2 0 .<br />
<br />
C. 2 x y 2 0 .<br />
<br />
D. 2 x y 1 0 .<br />
<br />
Câu 29: Biết M ' 3; 0 là ảnh của M 1; 2 qua Tu , M '' 2;3 là ảnh của M ' qua Tv . Tọa độ u v <br />
A. 1;5<br />
<br />
B. 3; 1<br />
<br />
C. 1;3<br />
<br />
Câu 30: Cho phương trình<br />
<br />
D. 2; 2<br />
<br />
1<br />
4 tan x<br />
cos 4 x <br />
m . Để phương trình vô nghiệm, các giá trị của tham số m phải<br />
2<br />
1 tan 2 x<br />
<br />
thỏa mãn điều kiện:<br />
5<br />
3<br />
3<br />
5<br />
A. m m <br />
B. 1 m <br />
C. 0 m 1<br />
D. m 0<br />
2<br />
2<br />
2<br />
2<br />
Câu 31: Tìm m để phương trình cos2x - cosx - m = 0 có nghiệm.<br />
5<br />
9<br />
9<br />
9<br />
A. m 3<br />
B. m 2<br />
C. m 3<br />
D. m <br />
8<br />
8<br />
8<br />
8<br />
Câu 32: Cho đường thẳng có phương trình tổng quát: –2 x 3 y – 1 0 . Vectơ nào sau đây là<br />
vectơ pháp tuyến của đường thẳng .<br />
A. 2; 3 .<br />
B. 2; –3 .<br />
<br />
C. –3; 2 .<br />
<br />
D. 3; 2 .<br />
<br />
Câu 33: Nếu M sin4 x cos4 x thì M bằng.<br />
1<br />
2<br />
2<br />
2<br />
2<br />
1 sin 2 2 x<br />
A. 1 sin 2x .<br />
C. 1 sin 2x .<br />
D. 1 2sin x.cos x<br />
2<br />
B.<br />
<br />
Câu 34: Cho v 3; 2 và đường tròn C : x 2 y 2 4 x 4 y 1 0 . Ảnh của C qua Tv là C '<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
A. x 1 y 2 9<br />
<br />
B. x 5 y 4 9<br />
<br />
C. x 2 y 2 8 x 2 y 4 0<br />
<br />
D. x 5 y 4 9<br />
Trang 3/5 - Mã đề thi 302<br />
<br />
<br />
Câu 35: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hai điểm M 0; 2 , N 2;1 và véctơ v 1; 2 . . Phép tịnh<br />
<br />
tiến theo véctơ v biến M , N thành hai điểm M , N tương ứng. Tính độ dài M N .<br />
<br />
A. M N 7 .<br />
<br />
B. M N 1 .<br />
<br />
C. M N 5 .<br />
<br />
D. M N 3 .<br />
<br />
Câu 36: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y cos 2 x 2 sin 2 x 1 lần lượt là m và M. Tính<br />
T mM .<br />
A. T 0 .<br />
B. T 3 .<br />
C. T 1 .<br />
D. T 2 .<br />
Câu 37: Phương trình<br />
<br />
3 sin x cos x 1 có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng 2 ; 2018 ?<br />
<br />
A. 2016<br />
B. 1008<br />
C. 2018<br />
D. 2017<br />
Câu 38: Hàm số y sin 2018 x là hàm số tuần hoàn với chu kì bằng bao nhiêu?<br />
<br />
<br />
<br />
A.<br />
<br />
B. 4036<br />
<br />
C. 2018<br />
<br />
2018<br />
Câu 39: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?<br />
A. Tam giác đều có vô số trục đối xứng .<br />
B. Hình chữ nhật có 4 trục đối xứng.<br />
C. Hình vuông có vô số trục đối xứng.<br />
D. Tam giác cân nhưng không đều có 1 trục đối xứng.<br />
<br />
D.<br />
<br />
<br />
1009<br />
<br />
Câu 40: Bán kính đường tròn tâm C –2; –2 tiếp xúc với đương thẳng d : 5x 12 y – 10 0<br />
A.<br />
<br />
43<br />
.<br />
13<br />
<br />
B.<br />
<br />
42<br />
.<br />
13<br />
<br />
C.<br />
<br />
44<br />
.<br />
13<br />
<br />
D.<br />
<br />
41<br />
.<br />
13<br />
<br />
Câu 41: Phương trình sin 2 x sin 5 x sin 3x sin 4 x có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng 2 ;50 ?<br />
A. 152<br />
B. 146<br />
C. 153<br />
D. 145<br />
<br />
<br />
<br />
Câu 42: Cho đường thẳng d : x 2 y 1 0 . Ảnh của d qua phép tịnh tiến theo vectơ u 1;2 là:<br />
A. 2 x y 4 0<br />
B. x 2 y 4 0<br />
C. x 2 y 4 0<br />
D. x 2 y 1 0<br />
Câu 43: Cho phương trình 3 tan x 3 0 . Nghiệm của phương trình là<br />
A. <br />
<br />
<br />
6<br />
<br />
k<br />
<br />
B.<br />
<br />
<br />
6<br />
<br />
k<br />
<br />
C.<br />
<br />
<br />
3<br />
<br />
k 2<br />
<br />
Câu 44: Số nghiệm của phương trình sin x.cos x.cos 2 x.cos 4 x.cos8 x <br />
A. 17<br />
<br />
B. 18<br />
<br />
D. <br />
<br />
<br />
3<br />
<br />
k 2<br />
<br />
1<br />
<br />
sin12 x trên ; là:<br />
16<br />
2 2<br />
<br />
C. 15<br />
<br />
D. 16<br />
1 cos 2 x<br />
sin 2 x<br />
Câu 45: Tổng các nghiệm thuộc khoảng 0; của phương trình<br />
bằng:<br />
<br />
cos x<br />
1 cos 2 x<br />
7<br />
3<br />
5<br />
A.<br />
B. <br />
C.<br />
D.<br />
6<br />
2<br />
3<br />
Câu 46: Phương trình chính tắc của elip là :<br />
x2 y 2<br />
x2 y2<br />
x2 y 2<br />
x2 y 2<br />
A. 2 2 1<br />
B. 2 2 1<br />
C. 2 2 1<br />
D. 2 2 1<br />
a<br />
b<br />
a<br />
b<br />
a<br />
b<br />
a<br />
b<br />
Câu 47: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho điểm M 1;2 . Tọa độ điểm M ' là ảnh của M qua phép<br />
<br />
đối xứng trục Δ với : x y 2 0 là:<br />
A. M ' 2;1<br />
B. M ' 0;2 <br />
<br />
C. M ' 1;0 <br />
<br />
D. M ' 0;1<br />
<br />
Câu 48: Cho A , B , C là ba góc của một tam giác không vuông. Hệ thức nào sau đây SAI ?<br />
A<br />
B<br />
B<br />
C<br />
C<br />
A<br />
A. tan .tan tan .tan tan .tan 1. B. tan A tan B tan C tan A.tan B.tan C.<br />
2<br />
2<br />
2<br />
2<br />
2<br />
2<br />
B<br />
C<br />
B<br />
C<br />
A<br />
C. cos cos sin sin sin .<br />
D. cot A cot B cot C cot A.cot B.cot C.<br />
2<br />
2<br />
2<br />
2<br />
2<br />
Trang 4/5 - Mã đề thi 302<br />
<br />
Câu 49: Khoảng cách từ điểm M(1 ; 1) đến đường thẳng : 3x 4 y 17 0 là:<br />
A.<br />
<br />
10<br />
.<br />
5<br />
<br />
B. 2<br />
<br />
C.<br />
<br />
18<br />
5<br />
<br />
D.<br />
<br />
2<br />
5<br />
<br />
Câu 50: Cho tam giác ABC có B 2; 1 , đường cao AH : 3 x 4 y 27 0 , đường phân giác trong<br />
CN : x 2 y 5 0 . Tọa độ điểm C là<br />
A. 1;3<br />
<br />
B. 4;3<br />
<br />
C. 1;3<br />
<br />
D. 4; 3<br />
<br />
-----------------------------------------------<br />
<br />
----------- HẾT ----------<br />
<br />
Trang 5/5 - Mã đề thi 302<br />
<br />