Đề thi giữa học kì 2 môn Công nghệ lớp 9 năm 2023-2024 - Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Long Biên
lượt xem 1
download
Tham khảo “Đề thi giữa học kì 2 môn Công nghệ lớp 9 năm 2023-2024 - Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Long Biên” để bổ sung kiến thức, nâng cao tư duy và rèn luyện kỹ năng giải đề chuẩn bị thật tốt cho kì thi học kì sắp tới các em nhé! Chúc các em ôn tập kiểm tra đạt kết quả cao!
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đề thi giữa học kì 2 môn Công nghệ lớp 9 năm 2023-2024 - Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Long Biên
- A・PH請5,5-6,5 B.pH請5-7 C.pH請5鵜6 D.pH冊4う5-5,5 Cau 2. Nhiet d6 thich hgp v6i cay xoai lal A. 250c - 300c B. 240c - 300c c. 240c - 260c D. 250c - 270c Cau 3. Hoa Ch6m Ch6m c6 m含y loai hoa: A.3 B.4 C.2 D. 1 Cau 4. B6n phan th心c cho c会y Xoえi bao血ieu l祖/nam: A.2 B.4 C. 1 D.3 C各u 5. Yeu cau ngoai canh c心a cay Ch6m Ch6m, 1ugrlg mua trung binh khoang bao nhieu: A. 1 500mm/n肴m B. 2000mm/n着,m C. 2500mm/n肴m D. 1000 mm/n肴m Cau 6. Nhiet d∂ thich hqp v6i cay Ch6m Ch6m lか A. 240c - 300c B. 250c - 270c c. 250c - 300c D. 200c - 300c Cau 7. Tr6ng cay xoえi bえng h如thi sau khoing mdy n肴m c会y se cho ltra qua din tien: A.6-8n肴m B.2-4n肴m C.4-6n肴m D. 1 -2nam Cau 8. B6n ph含n th心c cho cay Ch∂m Ch∂m bao nhieu l含n/nam: A.3 B. 1 C.2 D.4 Cau 9. Thdi v中h王ch hgp d6 tr6ng cay ch6m Ch6m la khi nao la t6t血鉦 A.T心血ing8-10 B.T心血各ng2鵜4 C.T心thing6-8 D.T心血紅g4-5 Cau lO. Ngudi ta ti6n hえ血b6n ph含n thdc cho cay Xoai b祖.g ph含n h6a h9C dam bfb ti le N:P:K la bao nhieu: A. 1:l:1 B. 1:l:2 C.2:2:1 D. 1:2:1 Cau ll. 6 cay xo証, Phin lch R6 t細trung d ting c塩m犯S含u冊 A. 50-70cm B. 0-50cm C. 0- 10cm D. 50-60cm Cau 12. Gi6ng Tha血Ca dugc tr6ng ph6 bi6n d dau: A. Son La B. Cin Tho C. Ti6n Giang D. Khin Hha Cau 13. Chat di血du欲Ig血u duchg c6 trong qu各xoai la bao血ieu A.11-12% B.10-11% C.13-14% D.12-13% Cau 14. Axit h宙u co c6 trong qua Xo証la khoang bao nhieu %: A. 0,3% B. 0,1% C. 0,4% D. 0,2% Cau 15. Cay Ch6m Ch6m thich hqp v6i dal c6 dO pH la bao血ieu: A.pHt心4,5-6,5 B.pH冊5-7 C・PHt寄4,5-5,5 D・PH冊5-6 C餌16. B6n phan 16t tru6c khi tr6ng c金y xoai巾20-30kg phan hfu co c血g bao血ieu kg ph会n Lan tren l h6 trるng: A. 2kg B. 1,5kg C. 0,5kg D. 1kg Cau 17. Yeu cin ngoai`C紬v血sing c豊諾豊慧豊ng A. Kh∂ng c6 yeu c含u ve ngoai c証血 C. Cay ua b6ng ram D. C金y can inh s各ng yeu M宿虎90I Tれ?格子β
- Cau 18. Yeu cau ngoai ca血cha cay xoai, 1ugng m耽trung bi血請bao血ieu: A. 1000 - 1200mm/n肴m B. 1000 - 3000mm/n肴m C. 1000 - 1500mm/n肴m D. 1000 - 2000mm/n肴m Cau 19. RE cQC C心a c含y ch6m ch∂m s含u khoing bao血ieu met: A.3-5m B.5-7m C.1-3m D.7-9m Cau 20. Khi tr6ng xoえi ngu命i ta chQn Cay COn d机ieu chu各n d6 tr6ng, CaO th A. 100- 150cm B. 60- 100cm C. 100-200cm D. 30-60cm Cau 21・ Ch6m ch∂m tr6c hat c6 ten g9i kh各c la gi? A. Ch6m ch6m Nh祭n B. Ch∂m ch∂m ta C. Ch6m ch∂m Java D. Ch∂m ch6m Xiem C金u 22. Benh m∂c suong hai nh弧, Vai nguyen nhan do: A.Don含m B. Doquach王ngia C. Saudyc qu各 D. S含uveb心a Cau 23. B6n phan thde cho cay ch6m ch6m cin b6n nhiるu A. Ph含n dam va phan lan B. Phan d争m va phan kali C. Ph会n lan vえphan kali D. Ph含n dam, Phan lan va phan kali Cau 24. Tr6ng xo証nen tr6ng v6i khoang cdeh: A. 8mx 8mho肴c9mx9mho着,C lOmx lOm B. 10mx lOmho知12mx 12mho毎C 14mx 14m C. 6mx6mho肴c 7mx7mhoあc lOmx lOm D.9mx9mho為c lOmx lOmho肴c llmx llm . Cau 25. S会u duc qu描giai do争n sau non c6 d恥di6m血釦bi6t血u th6 nho: A.MallXanhlam B.Hinhtr6n C.Malltr祖gnga D.Hi血bまuduc Cau 26・ Phuong phap nh鉦gi6ng htiu tinh cha cfty xoえi la: A. Gi怠m canh B. Ghep C. Gieo hat D. Chiet canh Cau 27. Q心a ch6m ch6m duqc bho qu紅trong tui ni l∂ng trong nhiet dO lO d6 C c6 th6 gi宙duqc kho紅g bao血ieu ngdy ma kh∂ng bi mal min v症in gi宙duqc cha1 1uqng. A. 5- 10ngdy B. 15-30ngdy C. 10- 12ngdy D.30-60ngdy Cau 28. Tri?u ch。ng‥ Tren la c6 d6m ving, thit la bi6n mau vえng, Ven g含n la mau Xanh luc, lam gan n∂i, l名山6, COng Va rung S6m, Ca血kh∂ din Q心a血6, meO m6. Lえ benhgi? A. Be血Io6t C. Benh vang la B. B?nh than thu hai Xoal D. Benh m6c suong C会u 29. Con Truchg tha血: C6 min vang nau, Chi6u dai than 25-30 mm, de tr血g tha血6 du6i m担え. Day la d毎c di6m血an bi6t c。a loai sau hai cay in qua nao: A. S含u dyc qu各 B. Ray xanh C. Sau ve b心a D. B9 Xit Cau 20. B6n phan cho cay xoえi nen b6n N: P: K theo ti le: A. 1:2:2 B.2:1:2 C. 1:2:1 D. 1:1:l Cau 31. Con truchg tha血: C6 kich血u6c nh6, 2 rau dal, C各止血6, l∂ng mep du6i Cinh dai. Toえn than va cinh mえu vang. Day la d知di6m血an biふcha loai sau hai c含y 肴n qua nao: A. Sau ve b心a B. Bo xit C. Sau dyc qu各 D. Ray xanh C会u 32. Hoa xoal gOm: A. Hoa dザC Va hoa cal B. Hoa dy℃, hoa cal va hoa lu孤g t王nh C. Hoa dpe va hoa lu6ng tinh D. Hoa c証va hoa lu孤g ti血 M栃諦901 Tナang招
- Cau 33. Tri台u ch血g: D6m b釦h tren la mall X各m nau, tr6n hay c6 g6c c叩h, lien k6t tha血c各c mang mat kh6 t6i, gay r争n n血, th。ng l各. La b?血gi? A.B会心vangla B.B?血th各nthuhaiXoai C.Be血m6c suong D.Be血Ioet Cau 34. Th命i gian ghさp c含y ch6m ch6m d6 nh鉦gi6ng vho m心a nho l鉦hich h印: A. D餌m心a kh6 B. Kh6ng phサthu釦vao mda nho C. Diu m心a mua D. D含u m心a ning Cau 35. Cay ch∂m ch6m dugc心細gi6ng bえng cdeh nえo la ph6 bi6n hon ca? A. Gi含m ca血 B. Chi缶ca血 C. Cdy bing h如 D. Ghep C餌36. C金y ch∂m ch∂m c6血u c礼thねao v6 d気, thich h卿v6i血i料loai dat. Nhung thich h印血at la loai dat nao? A・ D釦thit pha cat B.扇t th主tphaぬt set c. Dal哩t nをng D. D釦s6t Cau 37. Con tmdrlg tha血nh6, mau Vang nhat c6 anh bap. Ca血tm6c hinh la nhQn, 16ng mep dai, d g6c va din c各血c6 2 v6t den. D金y la d李c di6m血令n bi6t cha loai sau hai cay in qua nho: A. S含u duc qua B. Sauxanh C. Sau dyc th会n, Canh D. Sauveb心a Cau 38. Xen t6c la giai do争n con turchg tha血c心a loai s餌hai c含y nao: A・ S餌ve b心a B. S含u duc qu盃 C. Sau xanh D. S餌duc than, Ca血 Cau 39. Trieu ch血g: Ban d礼la血mg c瞭m血6 mえu ving trong, Sau 16n din pha v6 bi6u bi m却1各t争o ra v料lo5t d争ng tr6n duchg kinh O.2- 0.8 cm, mau X各m nau, Cde m6 b壷n lai c6 gd n6i len. Qua血v6t lo5t c6 quing ving trong, S血g nu6c. La be血 gi? A. B台血vang la B. B?血m6c suong c. Be血Ioet D. B合血thinthuhai Xoai Cau 40・ Rdy xa血(rふy血dy) la loai sau ph各hai c鵬y宛6 c含y atl qua naO: ¥ ∵ A. Nh肴n B. Val C. Ch6m Ch6m D. Xo証 ____○○ H互T ___関 M栃J湾901 動的ng以タ
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Đề thi giữa học kì 2 môn Công nghệ lớp 12 năm 2020-2021 có đáp án - Trường THPT Bình Trung
7 p | 235 | 16
-
Bộ 17 đề thi giữa học kì 2 môn Toán lớp 7
19 p | 160 | 9
-
Bộ 23 đề thi giữa học kì 2 môn Ngữ văn lớp 6
25 p | 191 | 9
-
Bộ 22 đề thi giữa học kì 2 môn Ngữ văn lớp 8
23 p | 305 | 7
-
Đề thi giữa học kì 2 môn Toán lớp 4 năm 2019-2020 có đáp án - Trường Tiểu học Ngọc Thụy
3 p | 57 | 7
-
Bộ 5 đề thi giữa học kì 2 môn GDCD lớp 8 năm 2020-2021 (Có đáp án)
36 p | 49 | 6
-
Đề thi giữa học kì 2 môn Toán lớp 4 năm 2019-2020 có đáp án - Trường Tiểu học Ma Nới
6 p | 69 | 4
-
Bộ 5 đề thi giữa học kì 2 môn GDCD lớp 6 năm 2020-2021 (Có đáp án)
32 p | 48 | 3
-
Bộ 5 đề thi giữa học kì 2 môn Địa lí lớp 9 năm 2020-2021 (Có đáp án)
38 p | 34 | 3
-
Đề thi giữa học kì 2 môn Công nghệ lớp 12 năm 2020-2021 - Trường THPT Trương Vĩnh Ký
4 p | 60 | 3
-
Bộ 5 đề thi giữa học kì 2 môn Lịch sử lớp 7 năm 2020-2021 (Có đáp án)
35 p | 41 | 3
-
Đề thi giữa học kì 2 môn Toán lớp 8 năm 2019-2020 có đáp án - Phòng GD&ĐT quận Hà Đông
4 p | 103 | 3
-
Đề thi giữa học kì 2 môn Toán lớp 4 năm 2020-2021 có đáp án - Trường Tiểu học Nguyễn Trung Trực
6 p | 71 | 3
-
Đề thi giữa học kì 2 môn Toán lớp 4 năm 2019-2020 có đáp án - Trường Tiểu học Sơn Lâm
4 p | 59 | 3
-
Đề thi giữa học kì 2 môn Toán lớp 8 năm 2020-2021 có đáp án - Trường THCS Tân Long
17 p | 61 | 2
-
Đề thi giữa học kì 2 môn Toán lớp 4 năm 2020-2021 có đáp án - Trường Tiểu học Tràng Xá
3 p | 65 | 2
-
Bộ 5 đề thi giữa học kì 2 môn GDCD lớp 9 năm 2020-2021 (Có đáp án)
42 p | 34 | 2
-
Đề thi giữa học kì 2 môn Toán lớp 8 năm 2020-2021 có đáp án - Phòng GD&ĐT huyện Quốc Oai
4 p | 80 | 2
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn