intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi giữa học kì 2 môn Toán lớp 10 năm 2021-2022 có đáp án - Trường PTDTNT THCS&THPT An Lão

Chia sẻ: _ _ | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:6

17
lượt xem
6
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Nhằm phục vụ quá trình học tập cũng như chuẩn bị cho kì thi kết thúc học kì sắp đến. TaiLieu.VN gửi đến các bạn tài liệu ‘Đề thi giữa học kì 2 môn Toán lớp 10 năm 2021-2022 có đáp án - Trường PTDTNT THCS&THPT An Lão’. Đây sẽ là tài liệu ôn tập hữu ích, giúp các bạn hệ thống lại kiến thức đã học đồng thời rèn luyện kỹ năng giải đề. Mời các bạn cùng tham khảo.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi giữa học kì 2 môn Toán lớp 10 năm 2021-2022 có đáp án - Trường PTDTNT THCS&THPT An Lão

  1. SỞ GD&ĐT BÌNH ĐỊNH ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KỲ II  Mã phách TRƯỜNG PTDTNT THCS&THPT AN LÃO NĂM HỌC 2021 – 2022 Họ và tên:.....................................................       Môn:  Toań      Khối lớp: 10 Lớp:        Thời gian: 90 phút (không kể  phát đề) .................SBD:.................................... .......................................................................................................................................... Điểm CB coi kiểm tra 1 CB coi kiểm tra 2 Giám khảo Mã phách I. TRẮC NGHIỆM ( 7.0 điểm) Câu 1. Trong tam giác ABC , câu nào sau đây đúng? A.  a 2 = b2 + c 2 + 2bc.cos A . B.  a 2 = b2 + c 2 − 2bc.cos A . C.  a 2 = b 2 + c 2 + bc.cos A . D.  a 2 = b2 + c 2 − bc.cos A . Câu 2.  Tính diện tích tam giác có ba cạnh lần lượt là  5 , 12 , 13 . A.  60 . B.  30 . C.  34 . D.  7 5 . Câu 3. Cho đường thẳng  d : 2 x + 3 y − 4 = 0 . Vectơ  nào sau đây là vectơ  pháp tuyến của  d? ur uur uur uur A.  n1 = ( 3; 2 ) . B.  n2 = ( −4; −6 ) . C.  n3 = ( 2; −3) . D.  n4 = ( −2;3) . Câu 4.   Một đường thẳng có bao nhiêu vectơ chỉ phương? A. 1. B. 2. C. 3. D. Vô số. Câu 5.   Viết phương trình tổng quát của đường thẳng đi qua điểm   O ( 0 ;  0 )   và song  song với đường thẳng có phương trình  6 x − 4 y + 1 = 0. A.  4 x + 6 y  = 0 . B.  3x − y −1 = 0 . C.  3x − 2 y = 0 . D.  6 x − 4 y −1 = 0 . x = 2 + 3t Câu 6.     Cho đường thẳng có phương trình tham số     có tọa độ  vectơ  chỉ  y = −3 − t phương là: A.  ( 2; – 3) . B.  ( 3; –1) . C.  ( 3;1) . D.  ( 3; – 3) . Câu 7.  Tìm khoảng cách từ  M ( 3; 2 )  đến đường thẳng  ∆ : x + 2 y – 7 = 0 A. 1 . B.  3 . C.  –1 . D.  0 . Câu 8.  Tính góc giữa hai đường thẳng:  3x + y –1 = 0  và  4 x – 2 y – 4 = 0 . A.  300 . B.  600 . C.  900 . D.  450 . Câu 9.   Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau 1 1 A.  a < b > . B.  a < b ac < bc. a b
  2. a 2 + x . 2x Câu 12.   Bất phương trình  5 x − 1 > + 3  có nghiệm là 5 5 20 A.  ∀x . B.  x < 2 . C.  x > − . D.  x > . 2 23 2x − 5 0 Câu 13.   Tập nghiệm của hệ bất phương trình   là: 8 − 3x 0 5 8 3 2 8 5 8 A.  ; . B.  ; . C.  ; . D.  ;+ . 2 3  8 5  3 2  3 Câu 14.   Cho nhị thức bậc nhất  f ( x ) = 23x − 20 . Khẳng định nào sau đây đúng? 20 A.  f ( x ) > 0  với  ∀x ᄀ . B.  f ( x ) > 0  với  ∀x − ; . 23 5 20 C.  f ( x ) > 0  với  x > − . D.  f ( x ) > 0  với  ∀x ;+ 2 23 Câu 15.   Cặp số nào sau đây là nghiệm của bất phương trình  –2 ( x – y ) + y > 3 ? A.  ( 4; –4 ) . B.  ( 2;1) . C.  ( –1; –2 ) . D.  ( 4; 4 ) . Câu 16.   Trong các điểm sau đây, điểm nào thuộc miền nghiệm của hệ bất phương  x + 3y − 2 0 trình  2x + y +1 0 A.  ( 0;1) . B.  ( –1;1) . C.  ( 1;3) . D.  ( –1;0 ) . Câu 17.     Giá trị   x = −3   thuộc tập nghiệm của bất phương trình nào trong các bất  phương trình sau đây? A.  ( x + 3) ( x + 2 ) > 0 . B.  ( x + 3) ( x + 2 ) 0 . 2 1 2 C.  x + 1 − x 2 0 . D.  + >0. 1+ x 3 + 2x
  3. Câu 18.  Với  x  thuộc tập hợp nào dưới đây thì đa thức f ( x ) = x 2 + 9 − 6 x  luôn dương? A.  ᄀ \ { 3} . B.  ᄀ . C.  ( 3; + ) . D.  ( − ;3) . Câu 19.  Bảng xét dấu nào sau đây là bảng xét dấu của tam thức f ( x ) = − x 2 − x + 6  ? A.  . B.  . C (Thí sinh không được viết ở phần gạch chéo này) .  . D.  . Câu 20.   Khẳng định nào sau đây đúng? 1 A.  x 2 3x x 3. B.  < 0 x 1. x x +1 C.  0 x +1 0 . D.  x + x x x 0. x2 Câu 21.   Số  x  = 3  là nghiệm của bất phương trình nào sau đây? A.  5 − x < 1 . B.  3x + 1 < 4 . C.  4 x − 11 > x . D.  2 x − 1 > 3 . Câu 22.  Cặp số  ( 2;3)  là nghiệm của bất phương trình nào sau đây? A.  2 x – 3 y –1 > 0 . B.  x – y < 0 . C.  4 x > 3 y . D.  x – 3 y + 7 < 0 . Câu 23.  Tập nghiệm của bất phương trình  x 2 − x − 6 < 0  là: A.  ( − ; −3) ( 2; + ) . B.  ( −3; 2 ) . C.  ( −2;3) . D.  ( − ; −2 ) ( 3; + ) . 2 Câu   24.  Cho  tam   thức  bậc  hai   f (x ) = ax + bx + c (a ᄀ 0) .  Điều kiện  cần  và đủ  để  f (x ) ᄀ 0, " x ᄀ ?  là: ᄀa < 0 ᄀa < 0 ᄀa > 0 ᄀa < 0 A.  ᄀᄀᄀ . B.  ᄀᄀᄀ . C.  ᄀᄀᄀ . D.  ᄀᄀᄀ . ᄀD > 0 ᄀD > 0 ᄀD ᄀ 0 ᄀD ᄀ 0 Câu 25.  Trong tam giác ABC , hệ thức nào sau đây sai? b.sin A c.sin A A.  a = . B.  sin C = . C.  a = 2 R.sin A . D.  b = R.tan B . sin B a
  4. ᄀ = 45 . Tính tỉ số  AB . Câu 26.  Tam giác  ABC  có các góc  ᄀA = 75 , B AC A.  6 . B.  6 . C.  6 . D. 1, 2 . 3 2 x = 3 − 5t Câu 27.  Đường thẳng  d :   có phương trình tổng quát là: y = 1 + 4t A.  4 x + 5 y –17 = 0 . B.  4 x − 5 y + 17 = 0 . C.  4 x + 5 y + 17 = 0 . D.  4 x − 5 y − 17 = 0 . Câu 28.  Với hai số  x, y  dương thoả  xy = 36 . Bất đẳng thức nào sau đây đúng? A.  x + y 2 xy = 12. B.  x 2 + y 2 2 xy = 72. (Thí sinh không được viết ở phần gạch chéo này) 2 x+ y C.  xy = 36. D. Tất cả đều đúng. 2 x+2 Câu 29.   Tập nghiệm của bất phương trình  0  là x−5 A.  [ −2;5] . B.  ( −2;5) . C.  ( −2;5] . D.  [ −2;5) . Câu 30.  Trong các hình chữ nhật có cùng chi vi thì     A, Hình vuông có diện tích nhỏ nhất. B. Hình vuông có diện tích lớn nhất. C. Không xác định được hình có diện tích lớn nhất. D. Cả A, B, C đều sai. Câu 31.   Nếu  0 < a < 1  thì bất đẳng thức nào sau đây đúng? 1 1 A.  > a . B.  a > . C.  a > a . D.  a 3 > a 2 . a a 3 3 Câu 32.    Với   x   thuộc tập hợp nào dưới đây thì đa thức   f ( x ) = 2 x + − 3+   2x − 4 2x − 4 âm? 3 3 A.  2 x < 3 . B.  x < và  x 2 . C.  x < . D. Tất cả đều đúng. 2 2 Câu 33.  Với giá trị nào của  m thì nhị thức bậc nhất f ( x ) = mx − 3 luôn âm với mọi  x ? A.  m = 0 . B.  m > 0 . C.  m < 0 . D.  m 0 . sin A sin B sin C Câu 34.  Tam giác  ABC  có  BC = 10  và  = = . Tìm chu vi của tam giác đó. 5 4 3
  5. A. 12 . B.  36 . C.  24 . D.  22 . Câu 35.  Giá trị nào của  m  thì phương trình:  x 2 − mx − 3m = 0  có 2 nghiệm trái dấu? A.  m > −6 + 2 10 . B.  m < 0 . C.  m > 0 . D.  m < 2 . II. TỰ LUẬN ( 3.0 điểm) Câu 1: Tìm tất cả các giá trị thực  của tham số  m  để  bất phương trình  ( m + 1) x 2 + mx + m < 0, ∀x ᄀ Câu 2:   Trong mặt phẳng  Oxy,  cho điểm  M ( 2; −3) Viết phương trình đường thẳng đi  . qua  M ( 2; −3)  và cắt hai trục  Ox, Oy  tại  A  và  B  sao cho tam giác  OAB  vuông cân. Câu 3:  Để đo khoảng cách từ một điểm A đến  C, người ta chọn một điểm B cùng ở  trên bờ với A sao cho từ A và B có thể nhìn thấy điểm C (Xem hình). Tính khoảng cách  từ   (Thí sinh không được viết ở phần gạch chéo này) một địa điểm A trên bờ Hồ Gươm đến điểm C Tháp Rùa ở giữa hồ. Biết CAB ᄀ = α = 450 ᄀ , CBA = β = 700  , AB= 40. Câu 4:  Cho  a, b, c  là 3 số thực . Chứng minh rằng :   a 2 + b 2 + c 2 ab + bc + ca BÀI LÀM ........................................................................................................................................................ ... ..................................................................................................................................................... ...... .................................................................................................................................................. ......... ............................................................................................................................................... ............ ............................................................................................................................................ ............... ......................................................................................................................................... ..................
  6. ...................................................................................................................................... ..................... ................................................................................................................................... ........................ ................................................................................................................................ ........................... ............................................................................................................................. .............................. .......................................................................................................................... ................................. .......................................................................................................................
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2