intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi giữa học kì 2 môn Toán lớp 10 năm 2021-2022 - Trường THPT Gio Linh

Chia sẻ: _ _ | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:4

8
lượt xem
2
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

"Đề thi giữa học kì 2 môn Toán lớp 10 năm 2021-2022 - Trường THPT Gio Linh" sẽ giúp các bạn học sinh có thêm tư liệu ôn tập, luyện tập để nắm vững được những kiến thức môn Toán chuẩn bị cho kì kiểm tra đạt kết quả tốt nhất. Để làm quen và nắm rõ nội dung chi tiết đề thi, mời quý thầy cô và các bạn cùng tham khảo tại đây nhé.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi giữa học kì 2 môn Toán lớp 10 năm 2021-2022 - Trường THPT Gio Linh

  1.   SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ  KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II – NĂM HỌC 2021 - 2022 TRƯỜNG THPT GIO LINH MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 10 BAN A  14/03/2022 (Đề có 4 trang) Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 39 câu) Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 002  I. TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN (7 điểm) Câu 1: Nếu  a  và  b  là các số thỏa mãn  a  b  0  thì bất đẳng nào sau đây sai?   A. a 2  b 2 .  B. a  b  0 .  C. 2a  2b .  D. a  b .  2 Câu 2: Cho tam thức bậc hai  f (x)= ax + bx + c   (a ¹ 0).  Điều kiện cần và đủ để  f  x   0,  x    là: a  0 a  0 a  0 a  0   A.  .  B.  .  C.  .  D.  .    0   0   0   0 Câu 3: Điều kiện cần và đủ để đa thức f  x   x 2  4 x  4  luôn dương là  x  thuộc tập hợp?   A.  ;2  .  B. .  C. \ 2 .  D.  2;  .  Câu 4: Cho đường thẳng (d):  3 x  2 y  4  0 . Vec-tơ nào sau đây là vec-tơ pháp tuyến của (d)?          A. n1   3; 2  .  B. n3   2; 3 .  C. n2   3;2  .  D. n4   2;3 .  Câu 5: Cho số thực  a  tùy ý. Mệnh đề nào sau đây đúng?   A. a  0 .  B. a  a .  C. a  0 .  D. a  a .  Câu 6:  Biểu thức nào có bảng xét dấu dưới đây?     A. f  x   x2  4 .  B. f  x   x  2 .  C. f  x   2  x .  D. f  x   x  2 .  Câu 7: Khẳng định nào sau đây đúng?   A. x  1  x 2  1 .  B. x  1  0  x   1 .  C. x  1  0  x  1 .  D. x  1   x   1 .  Câu 8: Số nào dưới đây là nghiệm của bất phương trình  3x  2  1 ?   A. x  1 .  B. x  2 .  C. x  3 .  D. x  0 .  Câu 9: Cặp số nào sau đây là nghiệm của bất phương trình  3 x  2 y  4 ?   A.  0;0  .  B. 1;1 .  C.  2;2  .  D.  2;1 .  Câu 10: Trong  tam  giác  ABC   bất  kì  có  BC  a, CA  b, AB  c .  Gọi  R   là  bán  kính  đường  tròn  ngoại tiếp tam giác  ABC . Khẳng định nào sau đây không đúng? a a b c b   A. R  .   B. .  C. R  .  D. 2 R  .  sin A sin A sin B 2sin C sin B Câu 11: Cho đường thẳng (d):  2 x  3 y  1  0 . Vec-tơ nào sau đây là vec-tơ chỉ phương của (d)? Trang 1/4 - Mã đề 002 
  2.       A. u1   2;3 .  B. u1   3; 2  .  C. u1   2; 3 .  D. u1   3; 2  .  x  4  t Câu 12: Cho đường thẳng  (d ) :  . Vec-tơ nào sau đây là vec-tơ chỉ phương của (d)?  y  3t         A. u1   1;3 .  B. u1   4;3 .  C. u1   3; 1 .  D. u1  1; 3  .  Câu 13: Cho  ABC  có các cạnh  BC  a ,  AC  b ,  AB  c ,  p  là nửa chu vi tam giác  ABC ,  R  là  bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác. Trong các công thức tính diện tích tam giác  ABC sau đây,  công thức nào sai?   A. SABC  pR .  B. S ABC  p  p  a  p  b  p  c  .  abc 1   C. S ABC  .  D. S ABC  ab sin C .  4R 2 Câu 14: Biểu thức f ( x)  3 x  2  0  khi và chỉ khi 2 2 3 2   A. x  .  B. x   .  C. x  .  .  D. x  3 3 2 3 Câu 15: Cho tam thức bậc hai  f  x   ax 2  bx  c  a  0  . Điều kiện cần và đủ để  f  x   0, x    là: a  0 a  0 a  0 a  0   A.  .  B.  .  C.  .  D.  .    0   0   0   0 Câu 16: Điểm nào sau đây thuộc miền nghiệm của bất phương trình  x  2 y  3  0 ?   3   3   A. M  2;1 .  B. Q  1;  .  C. N  0;  .  D. P 1;1 .    2  2 Câu 17: Cho điểm  M 1; 1  và đường thẳng   : 3 x  4 y  3  0  với  a 2  b 2  0 . Khi đó khoảng cách  d M ;   là 2 10 7   A. d M ;   .  B. d M ;  2 .  C. d M ;  .  D. d M ;   1 .  5 7 Câu 18: Bất phương trình nào sau đây là bậc nhất một ẩn?   A. 3 x  2 y  0 .  B. 3x  1  3x .  C. x 2  3 x  2  0 .  D. 2 x  1  0 .  Câu 19: Cho tam thức bậc hai  f  x    x 2  3x  2  . Chọn khẳng định đúng.   A. f ( x)  0  x  1; 2  .  B. f ( x)  0  x   2; ;  .    C. f ( x )  0  x   ;1   2;   .  D. f ( x )  0  x   ;1 .  1 Câu 20: Điều kiện xác định của bất phương trình   2 x  1 là 3x  2   3 2 2 3   A. x   .  B. x   .  C. x  .  D. x  .  2 3 3 2 0 Câu 21: Tam giác  ABC  có  AB  2 ,  AC  4  và  BAC  60 . Tính độ dài cạnh  BC .   A. BC  3 .  B. BC  4 .  C. BC  2 3 .  D. BC  2 .  Câu 22: Phần  không  gạch  chéo  ở  hình  sau  đây  (không  kể  bờ)  biểu  diễn  miền  nghiệm  của  bất  Trang 2/4 - Mã đề 002 
  3. phương trình nào?     A. 3x  2 y  6 .  B. 3 x  2 y  6 .  C. 3 x  2 y  6 .  D. 3 x  2 y  6 .  Câu 23: Khẳng định nào sau đây đúng? x 1 1   A. 2  0  x  1 .  B.  0  x  1 .  C. x 2  x  x  1 .  D. x  0  x  0 .  x x Câu 24: Tập nghiệm của bất phương trình:  x 2  5x  6  0 là:   A.  ; 6  1;   .  B.  6;1 .  C.  1;6 .  D.  ; 1  6;   .  Câu 25: Tam giác  ABC  có  AC  2cm, BAC  75 ,  ACB  30 . Tính diện tích của tam giác  ABC .   A. 1cm 2 .   B. 2 cm 2 .  C. 2 3 cm 2 .   D. 3 cm2 .  Câu 26: Cho  A  là tập các số thực thỏa mãn  a  1 . Hình vẽ nào sau đây biểu diễn tập  A  trên trục  số?       A. Hình 2  B. Hình 3  C. Hình 4  D. Hình 1  2 Câu 27: Tập nghiệm của bất phương trình   x  3x  2  0  là:   A.  ;1 .  B.  ;1   2;   .  C. 1; 2  .  D.  ;1   2;   .   x  2  0 Câu 28: Tập nghiệm của hệ bất phương trình   . 3 x  12  0   A.  2;4 .  B.  2;  .  C.  2; 4 .  D.  ;4 .  1 Câu 29: Điều kiện xác định của bất phương trình    x  1 là 5 x     A. x  5 .  B. x  5 .  C. x  5 .  D. x  5 .  Trang 3/4 - Mã đề 002 
  4. Câu 30: Trong  mặt  phẳng  Oxy   cho  hai  điểm A 1; 0  ,  B  0;  3 .  Viết  phương  trình  tổng  quát  của  đường thẳng đi qua hai điểm  A,  B .   A. 3x  y  3  0 .  B. 3x  y  3  0 .  C. x  3 y  3  0 .  D. 3x  y  3  0 .  Câu 31: Bất phương trình nào sau đây có tập nghiệm là  ?   A. 2x 2  x  1  0.   B. 2 x2  x  1  0.    C. 2 x2  x  1  0   D. 2 x 2  x 1  0   Câu 32: Đường thẳng đi qua  A 1; 1 , nhận  n   3; 2   làm vec-tơ pháo tuyến có phương trình là:   A. 3x  2 y  5  0.   B. x  y  5  0.   C. 3x  2 y  1  0.   D. 3x  2 y 1  0.   3 Câu 33: Tập nghiệm của bất phương trình  0. 1  2x  1 1   1 1    A.  ;  .  B.  ;   .  C.  ;  .  D.  ;   .   2  2   2 2  Câu 34: Cho  a, b, c, d  là các số thực dương. Suy luận nào sau đây sai? a  b a b a  b   A.    .  B.   a  c  b  d .  c  d d c c  d a  b a  b   C.   a  c  b  d .  D.  ac  bd .  c  d c  d Câu 35: Tập nghiệm của bất phương trình  1  2 x  4 x  5 .   A.  ; 1 .  B. 1;  .  C.  1;   .  D.  ;1 .  II. TỰ LUẬN (3 điểm) Câu 36:   (1 điểm)  Cho  tam  giác  ABC   có  AB  1 ,  BC  2 ,  ABC  60 .  Gọi  D   là  trung  điểm  của  BC ,  E  là trung điểm của  AD . Tính độ dài  BE . Câu 37:  ( 1 điểm) Tìm  m để bất phương trình (m  2) x 2  2(m  2) x  2m  5  0  (1)  nghiệm đúng  với   x  . Câu 38: (0,5 điểm) Viết phương trình đường thẳng    đi qua điểm  M  2;1  và cùng với hai trục toạ  1 độ tạo thành một tam giác có diện tích  S  . 2 Câu 39: (0,5 điểm) Cho  x, y, z  là các số thực dương  x  y  z  1 . Tìm giá trị lớn nhất của biểu  x y z thức P    . x 1 y 1 z 1   ------ HẾT ------      Trang 4/4 - Mã đề 002 
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2