intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi giữa học kì 2 môn Toán lớp 11 năm 2020-2021 - Trường THPT Hồng Quang

Chia sẻ: Kim Huyễn Nhã | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:3

14
lượt xem
1
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Để đạt thành tích cao trong kì thi sắp tới, các bạn học sinh có thể sử dụng tài liệu Đề thi giữa học kì 2 môn Toán lớp 11 năm 2020-2021 - Trường THPT Hồng Quang sau đây làm tư liệu tham khảo giúp rèn luyện và nâng cao kĩ năng giải đề thi, nâng cao kiến thức cho bản thân để tự tin hơn khi bước vào kì thi chính thức. Mời các bạn cùng tham khảo đề thi.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi giữa học kì 2 môn Toán lớp 11 năm 2020-2021 - Trường THPT Hồng Quang

  1. SỞ GD & ĐT TỈNH YÊN BÁI KIỂM TRA GIỮA KỲ II – NĂM HỌC 2020 - 2021 TRƯỜNG THPT HỒNG QUANG MÔN TOÁN Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 35 câu) KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II (Đề có 4 trang) Họ tên : ............................................................... Lớp : ................... Mã đề 001 Câu 1: Cho dãy số  un  thỏa mãn lim  un  3  0. Giá trị của lim un bằng A. 3 B. 3 C. 1. D. 0. n Câu 2: lim   bằng 3 2 A. 2. B. . C. 0. D. . x7 Câu 3: Hàm số y  liên tục tại điểm nào dưới đây? x  x  4  x  3 A. x  4. B. x  3. C. x  3. D. x  0. Câu 4: lim ( x3  2 x  7) bằng x  A. 1. B. 0. C. . D. . Câu 5: Cho hai dãy số  un  ,  vn  thỏa mãn lim un  5 và lim vn  3. Giá trị của lim  un .vn  bằng: A. 15. B. 15. C. 2. D. 8.  x  5 khi x  1 Câu 6: Cho hàm số f ( x)   Giá trị của tham số m để hàm số f ( x ) liên tục tại  m khi x  1. x  1 bằng A. 1. B. 2. C. 4. D. 0.  x 4  2 Câu 7: lim   bằng  x  5x  6  x2 2 A. 4. B. 4. C. 1. 2. D.  Câu 8: Cho hình hộp chữ nhật MNPQ . M ' N ' P ' Q ' . Khi đó, vectơ bằng vectơ MN là vectơ nào dưới đây?     A. PQ . B. Q'P' . C. N'M' . D. NM . 3n 2  1 Câu 9: lim bằng n2  3 1 A. 3. B.  . C. 3. D. . 3 Câu 10: lim   x5  2 x 2  3 bằng x  A. . B. 1. C. . D. 1. Câu 11: lim  5 x  1 bằng x 2 A. 9. B. . C. 11. D. . Câu 12: lim x  7 bằng x 2 A. 2. B. 1. C. 3. D. 0. Trang 1/4 - Mã đề 001
  2. Câu 13: Cho hai hàm số f  x  , g  x  thỏa mãn lim f  x   2 và lim g  x   . Giá trị của x 3 x 3 f  x lim bằng x 3 g  x A. 2. B. 2. C. . D. 0 n Câu 14: lim bằng n 3 2 1 A. . B. 0. C. . D. 1. 3 x Câu 15: Hàm số f ( x)  liên tục trên khoảng nào dưới đây? x2  5x  4 A.  ;   . B.  6;8  C.  0;3  D.  5; 2    Câu 16: Với hai vectơ u , v khác vectơ - không tùy ý, khi đó:       u.v   u.v   u.v   u.v A. cos  u , v     B. cos  u , v      C. cos  u , v      D. cos  u , v     u .v u .v u .v u .v Câu 17: Cho hình lập phương ABCD.EFGH . Góc giữa cặp véc tơ nào bằng 600 :     A.  AF , DG  B.  AC, EH      C.  AC, DG  D.  AC, BF  Câu 18: lim  n3  3n  bằng A. 1. B. . C. 2. D. . Câu 19: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác cân tại A, cạnh bên SA vuông góc với đáy, M là trung điểm BC, J là trung điểm AB. Khẳng định nào sau đây đúng ? A. BC  ( SAC ) B. BC  ( SAM ) C. BA  ( SCJ ) D. BC  ( SAB ) Câu 20: Tập hợp các điểm M cách đều hai điểm A và B trong không gian là tập hợp nào sau ? A. Mặt phẳng trung trực của AB B. Một đường thẳng song song với AB C. Đường trung trực của AB D. Một mặt phẳng vuông góc với AB tại A Câu 21: Cho hai dãy số  un  ,  vn  thỏa mãn lim un  5 và lim vn  3. Giá trị của lim  un  vn  bằng A. 2. B. 6. C. 8. D. 2. Câu 22: Cho hàm số f  x  thỏa mãn lim f ( x)  3 và lim f ( x)  2. Giá trị của lim f ( x) bằng x  2 x  2 x 2 A. 2. B. 3. C. Không tồn tại D. 1. Câu 23: Hàm số nào dưới đây liên tục trên  ? x 1 A. y  . B. y  x 2  sin 5 x. C. y  3x  tan( x  5). D. y  x  cot 5 x. sin 6 x Câu 24: Cho dãy số  un  thỏa mãn lim un  3. Giá trị của lim  un  2  bằng A. 3. B. 3. C. 1. D. 1.       Câu 25: Trong không gian cho hai vectơ u , v có  u , v   60, u  5 và v  3. Tích vô hướng của Trang 2/4 - Mã đề 001
  3.  u .v 15 A. . B. 15. C. 19. D. 7. 2 4n  5n1 Câu 26: lim bằng 4 n  5n A. . B. 0. C. 5. D. 1. Câu 27: Cho tứ diện S.ABC có tam giác ABC vuông tại B và SA vuông góc với mặt phẳng (ABC). Gọi AH là đường cao của tam giác SAB. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai ? A. AB  SC B. SA  BC C. AH  SC D. AH  BC 3x  1 Câu 28: lim bằng x 2 x2 A. 1. B. . C. 2. D. .     Câu 29: Cho hình hộp ABCD.EFGH , thực hiện phép toán: x  CB  CD  CG         A. x  CH B. x  EC C. x  GE D. x  CE   Câu 30: Cho hai đường thẳng a và b lần lượt có VTCP là u (1; 3), v (3;  1) Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. a  b B.  a, b   600 C. a / / b. D. a  b 5x  3 Câu 31: Hàm số y  gián đoạn tại điểm nào dưới đây? 2x 1 3 5 1 A. x  . B. x  . C. x   . D. x  2. 5 2 2 Câu 32: Cho hình hộp ABCD.A’B’C’D’ có tất cả các cạnh đều bằng nhau. Trong các mệnh sau, mệnh đề nào sai? A. AC  B ' D ' . B. AB '  CD ' . C. AC  BD D. AA '  BD . Câu 33: Cho hai hàm số f  x  , g  x  thỏa mãn lim f  x   6 và lim g  x   2. Giá trị của x 2 x 2 lim  f  x   g  x   bằng x 1 A. 4. B. 8 D. 3. C. 3. 1 Câu 34: Cho cấp số nhân lùi vô hạn có u1  2 và công bội q   . Tổng của cấp số nhân lùi vô hạn 3 đã cho bằng 3 2 A. . B. 5. C.  . D. 3. 2 3 Câu 35: Hàm số nào dưới đây liên tục trên khoảng  5; 2  ? 5x  2 3x  1 2x 1 x A. y  . B. y  . C. y  . D. y  . x 1 2( x  1) x 3 x 2 2 ------ HẾT ------ Trang 3/4 - Mã đề 001
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2