Đề thi giữa học kì 2 môn Toán lớp 11 năm 2022-2023 có đáp án - Trường PTDTNT Tỉnh Quảng Trị
lượt xem 2
download
“Đề thi giữa học kì 2 môn Toán lớp 11 năm 2022-2023 có đáp án - Trường PTDTNT Tỉnh Quảng Trị” sau đây sẽ giúp bạn đọc nắm bắt được cấu trúc đề thi, từ đó có kế hoạch ôn tập và củng cố kiến thức một cách bài bản hơn, chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp. Mời các bạn cùng tham khảo nội dung chi tiết.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đề thi giữa học kì 2 môn Toán lớp 11 năm 2022-2023 có đáp án - Trường PTDTNT Tỉnh Quảng Trị
- SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ KIỂM TRA GIỮA KỲ 2 – NĂM HỌC 2022 - 2023 TRƯỜNG PHỔ THÔNG DTNT TỈNH MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 11 Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 29 câu) ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề có 2 trang) Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 001 I. Phần trắc nghiệm: 6 điểm ���� ���� ���� Câu 1: Cho hình hộp ABCD. A�B�C �D�. Ta có AA' � AB � AD bằng ����� ���� ����� ����� A. B 'D. B. AB�. C. AC�. D. AD�. 4 � 5n Câu 2: lim bằng n�2 A. �3. B. 4. C. 5. D. � 5. Câu 3: Cho hai dãy số � un � , � vn � thỏa mãn lim un � 3 và lim vn � 4. Giá trị của lim � un � vn � bằng A. �3. B. 4. C. 7. D. 3. � x � 3 khi x � 3 Câu 4: Cho hàm số f ( x) � � . Giá trị của tham số m để hàm số f ( x ) liên tục tại � 2m khi x � 3 x � 3 bằng. A. 2. B. 4. C. 3. D. 0. Câu 5: Cho dãy số � un � thỏa mãn lim � un � 6� � 0. Giá trị của lim un bằng A. 6. B. 1. C. �4. D. 4. Câu 6: Cho hình lập phương ABCD. A ' B ' C ' D ' . Tính góc giữa hai đường thẳng A'C', B'C . A. 45�. B. 60�. C. 30�. D. 90�. � � Câu 7: Cho hai đường thẳng a và b vuông góc với nhau. Gọi hai vectơ u , v lần lượt là vectơ chỉ phương của a và b. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? �� �� �� �� A. u.v � 0. B. u.v � 2. C. u .v � 1. D. u.v � �1. � � � � Câu 8: Với hai vectơ u , v khác vectơ - không tùy ý, tích vô hướng u.v bằng � � � � � � � � � � � � � � � � A. � u . v .cos � u , v � . B. u . v .cos � u , v � . C. � u . v .sin � u , v � . D. u . v .sin � u , v � . 2x � 1 Câu 9: Hàm số f ( x ) � liên tục trên khoảng nào dưới đây ? x 2 � 16 A. � �6;0 � B. � ��; �5� C. � 0;5� D. � 3; �� � . 1 Câu 10: Hàm số y � gián đoạn tại điểm nào dưới đây ? x�2 A. x � 0. B. x � �2. C. x � �1. D. x � 1. 1 Câu 11: Hàm số y � liên tục tại điểm nào dưới đây? x � x � 2 �� x � 3� A. x � �3. B. x � 3. C. x � 2. D. x � 0. 1 Câu 12: lim bằng n�4 1 A. 1. B. 0. C. ��. D. . 2 3x � 1 Câu 13: lim� bằng x �3 x�3 A. ��. B. ��. C. 2. D. � 1. � � � � � � �� Câu 14: Trong không gian cho hai vectơ u , v có � u , v � � 120�, u � 2 và v � 1 . Tính u.v bằng Trang 1/13 - Mã đề 001
- A. 7. B. 3. C. 3. D. � 1. Câu 15: Cho hai dãy số � un � , � vn � thỏa mãn lim un � 2 và lim vn � 4. Giá trị của lim � un .vn � bằng A. �2. B. 2. C. 8. D. 10. Câu 16: Cho hai hàm số f � x � , g � x � thỏa mãn lim f � x � � �2 và lim g � x � � ��. Giá trị của x�1 x�1 lim �� f � x � .g � x � �� bằng x �1 A. ��. B. 2. C. �2. D. �� . Câu 17: Hàm số nào dưới đây liên tục trên khoảng �1;4 � ? 2x �1 3x � 1 x�5 1 A. y � . B. y � . C. y � . D. y � 2 . x�2 x �3 x�2 x �4 Câu 18: Cho I là trung điểm của MN , với điểm A tùy ý. Mệnh đề nào là mẹnh đề sai? ����� ���� ��� ���� ��� � ����� ��� ���� ��� ���� ��� A. AM � AN � 2 AI . B. IM � IN � 0. C. MN � 2 NI . D. MI � NI � IM � IN . Câu 19: lim � 3x � 10� bằng x�1 A. ��. B. ��. C. 13. D. 4. Câu 20: Cho hàm số f � x � thỏa mãn lim f ( x) � 4 và lim f ( x) � 4. Giá trị của lim f ( x) bằng x � 2� x � 2� x �2 A. 3. B. 2. C. 1. D. 4. x �1 Câu 21: lim bằng x �1 x � 4x � 3 2 1 A. . B. � 2. 2 1 C. 2. D. � . 2 Câu 22: Cho ba điểm A, B , C tùy ý. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? ���� ���� ���� ���� ���� ���� ���� ���� ���� ���� ���� ���� A. AB � BC � AC. B. AB � BC � AC. C. AB � AC � BC. D. AB � CB � AC. Câu 23: lim 4n bằng A. ��. B. 3. C. ��. D. 0. 3 Câu 24: lim x bằng x��� A. 1. B. 0. C. �� . D. ��. II. Phần tự luận: 4 điểm 1 1 Câu 1: Cho cấp số nhân lùi vô hạn có u1 � và công bội q � . Tính tổng của cấp số nhân lùi vô 3 3 hạn. Câu 2: Cho tứ diện SABC có SA � SB � SC � AB � AC � a và BC � a 2 . Tính góc giữa hai đường thẳng SC và AB . Câu 3. Tính các giới hạn sau: 3n 2 � n a) lim 2 b) lim(�2n 2 � 4n � 2) 2n � 1 Câu 4. Tính các giới hạn sau: x 2 � 3x � 2 x�3 �3 a) lim b) lim x �2 x�2 x �6 x�6 Câu 5. Chứng minh rằng phương trình x 3 � 3x � 1 � 0 có ít nhất một nghiệm . ------ HẾT ------ Trang 2/13 - Mã đề 001
- SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ KIỂM TRA GIỮA KỲ 2 – NĂM HỌC 2022 - 2023 TRƯỜNG PHỔ THÔNG DTNT TỈNH MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 11 Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 29 câu) ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề có 2 trang) Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 002 I. Phần trắc nghiệm: 6 điểm Câu 1: Cho ba điểm A, B , C tùy ý. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? ���� ���� ���� ���� ���� ���� ���� ���� ���� ���� ���� ���� A. AB � AC � BC. B. AB � BC � AC. C. AB � CB � AC. D. AB � BC � AC. x �1 Câu 2: lim 2 bằng x �1 x � 4 x � 3 A. 2. B. � 2. 1 1 C. . D. � . 2 2 Câu 3: Cho hai dãy số � un � , � vn � thỏa mãn lim un � 3 và lim vn � 4. Giá trị của lim � un � vn � bằng A. 4. B. 7. C. 3. D. �3. Câu 4: lim � 3x � 10 � bằng x�1 A. ��. B. 13. C. ��. D. 4. Câu 5: Cho hai hàm số f � x � , g � x � thỏa mãn lim f � x � � �2 và lim g � x � � ��. Giá trị của x�1 x�1 lim �� f � x � .g � x � �� bằng x �1 A. ��. B. ��. C. 2. D. �2. n Câu 6: lim 4 bằng A. ��. B. 3. C. 0. D. �� . � � � � � � �� Câu 7: Trong không gian cho hai vectơ u , v có �u , v � � 120�, u � 2 và v � 1 . Tính u.v bằng A. � 1. B. 3. C. 3. D. 7. � x � 3 khi x � 3 Câu 8: Cho hàm số f ( x) � � . Giá trị của tham số m để hàm số f ( x ) liên tục tại � 2m khi x � 3 x � 3 bằng. A. 2. B. 0. C. 3. D. 4. 3x � 1 Câu 9: lim� bằng x �3 x � 3 A. ��. B. � 1. C. 2. D. ��. 3 Câu 10: lim x bằng x��� A. ��. B. 1. C. 0. D. �� . 1 Câu 11: lim bằng n�4 1 A. . B. ��. C. 1. D. 0. 2 1 Câu 12: Hàm số y � gián đoạn tại điểm nào dưới đây ? x�2 A. x � �1. B. x � �2. C. x � 0. D. x � 1. Câu 13: Hàm số nào dưới đây liên tục trên khoảng �1;4 � ? Trang 3/13 - Mã đề 001
- 2x �1 x�5 1 3x � 1 A. y � . B. y � . C. y � 2 . D. y � . x�2 x�2 x �4 x �3 � � Câu 14: Cho hai đường thẳng a và b vuông góc với nhau. Gọi hai vectơ u , v lần lượt là vectơ chỉ phương của a và b. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? �� �� �� �� A. u.v � �1. B. u.v � 1. C. u.v � 0. D. u.v � 2. Câu 15: Cho hình lập phương ABCD. A ' B ' C ' D ' . Tính góc giữa hai đường thẳng A'C', B'C . A. 45�. B. 30�. C. 60�. D. 90�. 2x � 1 Câu 16: Hàm số f ( x ) � 2 liên tục trên khoảng nào dưới đây ? x � 16 A. � �6;0 � B. � 0;5 � C. � 3; �� � . D. � ��; �5� Câu 17: Cho hai dãy số � un � , � vn � thỏa mãn lim un � 2 và lim vn � 4. Giá trị của lim � un .vn � bằng A. 10. B. �2. C. 8. D. 2. 4 � 5n Câu 18: lim bằng n�2 A. �3. B. �5. C. 4. D. 5. Câu 19: Cho I là trung điểm của MN , với điểm A tùy ý. Mệnh đề nào là mẹnh đề sai? ���� ��� � ����� ���� ��� ����� ��� ���� ��� ���� ��� A. IM � IN � 0. B. AM � AN � 2 AI . C. MN � 2 NI . D. MI � NI � IM � IN . Câu 20: Cho dãy số � un � thỏa mãn lim � un � 6 � � 0. Giá trị của lim un bằng A. �4. B. 4. C. 6. ���� ���� ���� D. 1. Câu 21: Cho hình hộp ABCD. A�B�C �D�. Ta có AA' � AB � AD bằng ����� ���� ����� ����� A. B 'D. B. AB�. C. AD�. D. AC�. � � �� Câu 22: Với hai vectơ u , v khác vectơ - không tùy ý, tích vô hướng u.v bằng � � � � � � � � � � � � � � � � A. u . v .sin � u , v � . B. u . v .cos � u , v � . C. � u . v .sin � u , v � . D. � u . v .cos � u , v � . 1 Câu 23: Hàm số y � liên tục tại điểm nào dưới đây? x � x � 2 �� x � 3� A. x � 2. B. x � �3. C. x � 3. D. x � 0. Câu 24: Cho hàm số f � x � thỏa mãn lim f ( x) � 4 và lim f ( x) � 4. Giá trị của lim f ( x) bằng x � 2� x � 2� x �2 A. 2. B. 4. C. 3. D. 1. II. Phần tự luận: 4 điểm 1 1 Câu 1: Cho cấp số nhân lùi vô hạn có u1 � và công bội q � . Tính tổng của cấp số nhân lùi vô 3 3 hạn. Câu 2: Cho tứ diện SABC có SA � SB � SC � AB � AC � a và BC � a 2 . Tính góc giữa hai đường thẳng SC và AB . Câu 3. Tính các giới hạn sau: 3n 2 � n a) lim 2 b) lim(�2n 2 � 4n � 2) 2n � 1 Câu 4. Tính các giới hạn sau: x 2 � 3x � 2 x�3 �3 a) lim b) lim x �2 x�2 x �6 x�6 Câu 5. Chứng minh rằng phương trình x 3 � 3x � 1 � 0 có ít nhất một nghiệm . ------ HẾT ----- Trang 4/13 - Mã đề 001
- SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ KIỂM TRA GIỮA KỲ 2 – NĂM HỌC 2022 - 2023 TRƯỜNG PHỔ THÔNG DTNT MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 11 TỈNH Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 29 câu) ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề có 2 trang) Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 003 I. Phần trắc nghiệm : 6 điểm Câu 1: lim � 3x � 1� bằng x�1 A. ��. B. 2. C. ��. D. 4. Câu 2: Cho I là trung điểm của MN với điểm A tùy ý. Mệnh đề nào là mẹnh đề sai? ���� ��� � ���� ��� ���� ��� ����� ���� ��� ����� ��� A. IM � IN � 0. B. MI � NI � IM � IN . C. AM � AN � 2 AI . D. MN � 2 NI . Câu 3: Cho hai hàm số f � x � , g � x � thỏa mãn lim f � x � � 2 và lim g � x � � ��. Giá trị của x�1 x�1 lim �� f � x � .g � x � �� bằng x �1 A. ��. B. �2. C. ��. D. 2. 1 Câu 4: lim bằng n�6 1 A. . B. 1. C. ��. D. 0. 2 Câu 5: Cho hàm số f � x � thỏa mãn lim� f ( x) � 4 và lim� f ( x) � 4. Giá trị của lim f ( x) bằng x�2 x�2 x �2 A. 2. B. 3. C. 1. D. 4. � � �� Câu 6: Với hai vectơ u , v khác vectơ - không tùy ý, tích vô hướng u.v bằng � � � � � � � � � � � � � � � � A. u . v .cos � u , v � . B. u . v .sin � u , v � . C. � u . v .sin � u , v � . D. � u . v .cos � u , v � . Câu 7: Cho hình lập phương ABCD. A ' B ' C ' D ' . Tính góc giữa hai đường thẳng AB, B'C' . A. 90�. B. 45�. C. 30�. D. 60�. 3x � 1 Câu 8: lim� bằng x �3 x � 3 A. ��. B. � 1. C. 2. D. ��. Câu 9: Cho ba điểm A, B , C tùy ý. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? ���� ���� ���� ���� ���� ���� ���� ���� ���� ���� ���� ���� A. BC � BA � AC . B. AB � AC � BC. C. AB � CB � AC. ����� ����� ����� D. AB � BC � AC. Câu 10: Cho hình hộp ABCD. A�B�C �D�. Ta có B 'A' � B 'C' � B 'B bằng ����� ���� ����� ����� A. AC�. B. AB�. C. B 'D. D. AD�. � � � � � � �� Câu 11: Trong không gian cho hai vectơ u , v có � u , v � � 60�, u � 2 và v � 1 . Tính u.v bằng A. 3. B. 1. C. 3. D. 7 . � � Câu 12: Cho hai đường thẳng a và b vuông góc với nhau. Gọi hai vectơ u , v lần lượt là vectơ chỉ phương của a và b. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? �� �� �� �� A. u.v � �1. B. u .v � 1. C. u.v � 2. D. u.v � 0. 2x �1 Câu 13: Hàm số f ( x ) � 2 liên tục trên khoảng nào dưới đây ? x � 25 A. � 0;6 � B. � �6;6 � C. � 6; �� � . D. � ��;0� 3 Câu 14: lim x bằng x��� Trang 5/13 - Mã đề 001
- A. ��. B. 1. C. ��. D. 0. x �1 Câu 15: lim bằng x �1 x � 5x � 4 2 1 1 1 A. . B. � . C. � . D. � 2. 2 3 2 4 � 3n Câu 16: lim bằng n�2 2 3 A. 4. B. . C. �3. D. . 3 2 Câu 17: Cho dãy số � un � thỏa mãn lim � un � 4� � 0. Giá trị của lim un bằng A. 0. B. 1. C. �4. D. 4. 1 Câu 18: Hàm số y � liên tục tại điểm nào dưới đây? x � x � 2 �� x � 3 � A. x � 1. B. x � 0. C. x � �3. D. x � 2. Câu 19: Cho hai dãy số � un � , � vn � thỏa mãn lim un � 2 và lim vn � 5. Giá trị của lim � un .vn � bằng A. 10. B. 2. C. �2. D. 8. Câu 20: Hàm số nào dưới đây liên tục trên khoảng �1;4 � ? 1 x�2 2x �1 3x � 1 A. y � . B. y � . C. y � . D. y � . x �9 2 x �2 x �1 x �3 1 Câu 21: Hàm số y � gián đoạn tại điểm nào dưới đây ? x�2 A. x � 1. B. x � 0. C. x � 2. D. x � �1. Câu 22: lim 2n bằng A. ��. B. 3. C. ��. D. 0. � x � 3 khi x � 1 Câu 23: Cho hàm số f ( x) � � . Giá trị của tham số m để hàm số f ( x ) liên tục tại � 4 m khi x � 1 x � 1 bằng. A. 0. B. 2. C. 1. D. 4. Câu 24: Cho hai dãy số � un � , � vn � thỏa mãn lim un � 5 và lim vn � 4. Giá trị của lim � un � vn � bằng A. �3. B. 9. C. 3. D. 4. II. Phần tự luận : 4 điểm 1 1 Câu 1: Cho cấp số nhân lùi vô hạn có u1 � và công bội q � � . Tính tổng của cấp số nhân lùi vô 3 3 hạn. Câu 2: Cho tứ diện SABC có SA � SB � SC � AB � AC � a và BC � a 2 . Tính góc giữa hai đường thẳng SC và AB . Câu 3. Tính các giới hạn sau: 4n 2 � n a) lim 2 b) lim(�3n 2 � 2n � 5) 2n � 3 Câu 4. Tính các giới hạn sau: x2 � 4x � 3 x�6 �3 a) lim b) lim x �3 x�3 x � 3 x�3 Câu 5. Chứng minh rằng phương trình 2 x3 � 5 x � 1 � 0 có ít nhất một nghiệm. ------ HẾT ------ Trang 6/13 - Mã đề 001
- SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ KIỂM TRA GIỮA KỲ 2 – NĂM HỌC 2022 - 2023 TRƯỜNG PHỔ THÔNG DTNT TỈNH MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 11 Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 29 câu) ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề có 2 trang) Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 004 I. Phần trắc nghiệm : 6 điểm � � Câu 1: Cho hai đường thẳng a và b vuông góc với nhau. Gọi hai vectơ u , v lần lượt là vectơ chỉ phương của a và b. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? �� �� �� �� A. u.v � 0. B. u.v � �1. C. u .v � 1. ����� ����� ����� D. u.v � 2. Câu 2: Cho hình hộp ABCD.A�B�C�D�. Ta có B 'A' � B 'C' � B 'B bằng ����� ���� ����� ����� A. AC�. B. AB�. C. AD�. D. B 'D. Câu 3: Cho hình lập phương ABCD. A ' B ' C ' D ' . Tính góc giữa hai đường thẳng AB, B'C' . A. 60�. B. 90�. C. 45�. D. 30�. Câu 4: Cho hai hàm số f � x � , g � x � thỏa mãn lim f � x � � 2 và lim g � x � � ��. Giá trị của x�1 x�1 lim �� f � x � .g � x � �� bằng x �1 A. �� . B. 2. C. ��. D. �2. � � � � � � �� Câu 5: Trong không gian cho hai vectơ u , v có � u , v � � 60�, u � 2 và v � 1 . Tính u.v bằng A. 3. B. 7. C. 1. D. 3. Câu 6: Hàm số nào dưới đây liên tục trên khoảng �1;4 � ? x�2 3x � 1 1 2x �1 A. y � . B. y � . C. y � . D. y � . x �2 x �3 x �9 2 x �1 1 Câu 7: Hàm số y � liên tục tại điểm nào dưới đây? x � x � 2 �� x � 3� A. x � 2. B. x � 0. C. x � 1. D. x � �3. x �1 Câu 8: lim bằng x �1 x � 5x � 4 2 1 1 1 A. . B. � 2. C. � . D. � . 2 2 3 1 Câu 9: lim bằng n�6 1 A. ��. B. 1. C. 0. D. . 2 Câu 10: lim � 3x � 1� bằng x�1 A. ��. B. 4. C. 2. D. �� . Câu 11: lim x3 bằng x��� A. ��. B. 0. C. �� . D. 1. 3x � 1 Câu 12: lim� bằng x �3 x � 3 A. 2. B. � 1. C. ��. D. ��. 2x �1 Câu 13: Hàm số f ( x ) � 2 liên tục trên khoảng nào dưới đây ? x � 25 A. � ��;0� B. � 6; �� � . C. � 0;6 � D. � �6;6 � Trang 7/13 - Mã đề 001
- 1 Câu 14: Hàm số y � gián đoạn tại điểm nào dưới đây ? x�2 A. x � 2. B. x � 0. C. x � 1. D. x � �1. � � �� Câu 15: Với hai vectơ u , v khác vectơ - không tùy ý, tích vô hướng u.v bằng � � � � � � � � � � � � � � � � A. u . v .cos � u , v � . B. � u . v .sin � u , v � . C. � u . v .cos � u , v � . D. u . v .sin � u , v � . Câu 16: Cho hai dãy số � un � , � vn � thỏa mãn lim un � 5 và lim vn � 4. Giá trị của lim � un � vn � bằng A. 3. B. 9. C. �3. D. 4. Câu 17: Cho hàm số f � x � thỏa mãn lim f ( x) � 4 và lim f ( x) � 4. Giá trị của lim f ( x) bằng x � 2� x � 2� x �2 A. 1. B. 4. C. 2. D. 3. Câu 18: Cho I là trung điểm của MN , với điểm A tùy ý. Mệnh đề nào là mẹnh đề sai? ���� ��� ���� ��� ����� ��� ���� ��� � ����� ���� ��� A. MI � NI � IM � IN . B. MN � 2 NI . C. IM � IN � 0. D. AM � AN � 2 AI . Câu 19: Cho dãy số � un � thỏa mãn lim � un � 4� � 0. Giá trị của lim un bằng A. 4. B. 1. C. 0. D. �4. 4 � 3n Câu 20: lim bằng n�2 2 3 A. . B. 4. C. . D. �3. 3 2 � x � 3 khi x � 1 Câu 21: Cho hàm số f ( x) � � . Giá trị của tham số m để hàm số f ( x ) liên tục tại � 4 m khi x � 1 x � 1 bằng. A. 0. B. 4. C. 2. D. 1. Câu 22: lim 2n bằng A. ��. B. ��. C. 0. D. 3. Câu 23: Cho hai dãy số � un � , � vn � thỏa mãn lim un � 2 và lim vn � 5. Giá trị của lim � un .vn � bằng A. �2. B. 2. C. 8. D. 10. Câu 24: Cho ba điểm A, B , C tùy ý. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? ���� ���� ���� ���� ���� ���� ���� ���� ���� ���� ���� ���� A. AB � BC � AC. B. AB � AC � BC. C. AB � CB � AC. D. BC � BA � AC . II. Phần tự luận : 4 điểm 1 1 Câu 1: Cho cấp số nhân lùi vô hạn có u1 � và công bội q � � . Tính tổng của cấp số nhân lùi vô 3 3 hạn. Câu 2: Cho tứ diện SABC có SA � SB � SC � AB � AC � a và BC � a 2 . Tính góc giữa hai đường thẳng SC và AB . Câu 3. Tính các giới hạn sau: 4n 2 � n a) lim 2 b) lim(�3n 2 � 2n � 5) 2n � 3 Câu 4. Tính các giới hạn sau: x2 � 4x � 3 x�6 �3 a) lim b) lim x �3 x�3 x �3 x�3 Câu 5. Chứng minh rằng phương trình 2 x3 � 5 x � 1 � 0 có ít nhất một nghiệm. ------ HẾT ------ SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ KIỂM TRA GIỮA KỲ 2 – NĂM HỌC 2022 - 2023 TRƯỜNG PHỔ THÔNG DTNT TỈNH MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 11 Trang 8/13 - Mã đề 001
- Thời gian làm bài : 90 Phút Phần đáp án câu trắc nghiệm: 001 002 1 C D 2 D D 3 C B 4 C B 5 A B 6 B A 7 A A 8 B C 9 B D 10 B A 11 A D 12 B B 13 B B 14 D C 15 C C 16 D D 17 C C 18 C B 19 C C 20 D C 21 D D 22 A B 23 C B 24 D B SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ KIỂM TRA GIỮA KỲ 2 – NĂM HỌC 2022 - 2023 TRƯỜNG PHỔ THÔNG DTNT TỈNH MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 11 Thời gian làm bài : 90 Phút Phần đáp án câu trắc nghiệm: 003 004 1 D A 2 D D 3 A B 4 D C 5 D C 6 A D 7 A C 8 A D 9 A C 10 C B 11 B A Trang 9/13 - Mã đề 001
- 12 D D 13 C B 14 C A 15 B A 16 C B 17 D B 18 A B 19 A A 20 C D 21 C D 22 C A 23 C D 24 B D ĐÁP ÁN GK2_11 ĐÁP ÁN VÀ THANG ĐIỂM PHẦN TỰ LUẬN Đề 1,2 Câu Đáp án Điểm 1 1 1 Câu 1: Cho cấp số nhân lùi vô hạn có u1 � và công bội q � . Tính tổng của (1 điểm) 3 3 cấp số nhân lùi vô hạn. 1 0,75 u1 1 S� � 3 � 1� q 1� 1 2 3 1 0,25 Kết luận: vậy S � 2 Câu 2: Cho tứ diện S . ABC có SA � SB � SC � AB � AC � a và BC � a 2 . Tính góc giữa hai đường thẳng SC và AB . ��� ���� Ta có ( SA, AB ) � 120 0 AC 2 � AB 2 � BC 2 suy ra AC � AB Ta có 2 ���� ���� ��� ���� ���� ���� ���� SC. AB ( SA � AC ) AB (0,5 điểm) cos( SC , AB) � ���� ���� � ���� ���� | SC | . | AB | | SC | .| AB | 0.5 ��� ���� ���� ���� SA. AB � AC .AB 1 = ���� ���� �� SC . AB 2 ���� ���� � � � SC , AB � 1200 Vậy Góc giữa SC và AB là 600 Câu 3. Tính các giới hạn sau: 3 3n 2 � n (0,5 điểm) a) lim 2 2n � 1 Trang 10/13 - Mã đề 001
- b) lim(�2n 2 � 4n � 2) 1 3� 3n � n 2 n �3 a) lim 2 � lim 2n � 1 1 25 2� 2 2 n 3n 2 � n 3 0,25 Vậy lim � 2n 2 � 1 2 4 2 b) Ta có �2n 2 � 4n � 2 � n 2 (�2 � � ) n n2 4 2 0,25 vì limn 2 � �� và lim(�2 � � ) � �2 � 0 n n2 Vậy lim( �2n 2 � 4n � 2) � �� 0,25 Câu 4. Tính các giới hạn sau: x 2 � 3x � 2 a) lim x �2 x�2 x�3 �3 b) lim x �6 x�6 x � 3x � 2 2 ( x � 2)( x � 1) 4 a) lim � lim � lim( x � 1) � 1 x �2 x�2 x�2 x�2 x �2 0,5 (1 điểm) x � 3x � 2 2 vậy lim �1 x �2 x�2 x�3 �3 x�6 1 1 b) lim � lim � lim � x �6 x�6 x �6 ( x � 6)( x � 3 � 3) x �6 ( x � 3 � 3) 6 0,5 x �3 �3 1 vậy lim � x�6 x�6 6 Câu 5. Chứng minh rằng phương trình x3 � 3x � 1 � 0 có ít nhất một nghiệm . Đặt f ( x) � x 3 � 3x � 1 Do f �x � là hàm đa thức nên f �x � liên tục trên � . 0.5 đ -Ta có: f (0) � 1; f (�2) � �1 0,5 - Khi đó: f (�2). f (0) � �1 � 0 Theo định lí về tính liên tục hàm số thì phương trình f �x � � 0 có ít nhất 1 nghiệm thực trong khoảng �� 2; 0� Chú ý : Học sinh có thể giải cách khác đúng thì vẫn cho điểm tối đa. ĐÁP ÁN ĐÁP ÁN VÀ THANG ĐIỂM PHẦN TỰ LUẬN Đề 3,4 Câu Đáp án Điểm Trang 11/13 - Mã đề 001
- 1 1 1 Câu 1: Cho cấp số nhân lùi vô hạn có u1 � và công bội q � � . Tính tổng (1 điểm) 3 3 của cấp số nhân lùi vô hạn. 1 0,75 u1 1 S� � 3 � 1� q 1� 1 4 3 1 0,25 Kết luận: vậy S � 4 Câu 2: Cho tứ diện S . ABC có SA � SB � SC � AB � AC � a và BC � a 2 . Tính góc giữa hai đường thẳng SC và AB . ��� ���� Ta có SA, AB ) � 120 0 ( AC 2 � AB 2 � BC 2 suy ra AC � AB Ta có 2 ���� ���� ��� ���� ���� ���� ���� SC . AB ( SA � AC ) AB (0,5 điểm) cos( SC , AB ) � ���� ���� � ���� ���� | SC | . | AB | | SC | . | AB | 0.5 ��� ���� ���� ���� SA. AB � AC .AB 1 = ���� ���� �� SC . AB 2 ���� ���� � � SC , AB � 1200� Vậy Góc giữa SC và AB là 600 Câu 3. Tính các giới hạn sau: 4n 2 � n a) lim 2 2n � 3 b) lim(�3n 2 � 2n � 5) 3 1 (0,5 điểm) 4� 4n � n 2 n �2 a) lim 2 � lim 25 2n � 3 3 2� 2 n 4n � n 2 Vậy lim 2 �2 0,25 2n � 3 b) lim(�3n 2 � 2n � 5) 2 5 Ta có �3n 2 � 2n � 5 � n 2 (�3 � � ) n n2 2 5 vì limn 2 � �� và lim(�3 � � 2 ) � �3 � 0 n n 0,25 Vậy lim( �2n 2 � 4n � 2) � �� 0,25 4 Câu 4. Tính các giới hạn sau: Trang 12/13 - Mã đề 001
- (1 điểm) x2 � 4x � 3 a) lim x �3 x�3 x�6 �3 b) lim x �3 x�3 x2 � 4 x � 3 ( x � 3)( x � 1) a) lim � lim � lim( x � 1) � 2 x� 3 x �3 x� 3 x �3 x �3 0,5 x2 � 4 x � 3 vậy lim �2 x �3 x�3 x�6 �3 x �3 1 1 b) lim � lim � lim � x �3 x�3 x �3 ( x � 3)( x � 6 � 3) x �3 x�6 �3 6 0,5 x�6 �3 1 vậy lim � x �3 x �3 6 Câu 5. Chứng minh rằng phương trình 2 x3 � 5 x � 1 � 0 có ít nhất một nghiệm. Đặt f ( x) � 2 x3 � 5 x � 1 Do f �x � là hàm đa thức nên f �x � liên tục trên � . -Ta có: f (0) � 1; f (�2) � �5 0.5 đ 0,5 - Khi đó: f (�2). f (0) � �5 � 0 Theo định lí về tính liên tục hàm số thì phương trình f �x � � 0 có ít nhất 1 nghiệm thực trong khoảng ��2; 0� Chú ý : Học sinh có thể giải cách khác đúng thì vẫn cho điểm tối đa. Trang 13/13 - Mã đề 001
- This document was created with the Win2PDF “print to PDF” printer available at http://www.win2pdf.com This version of Win2PDF 10 is for evaluation and non-commercial use only. This page will not be added after purchasing Win2PDF. http://www.win2pdf.com/purchase/
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Đề thi giữa học kì 2 môn Công nghệ lớp 12 năm 2020-2021 có đáp án - Trường THPT Bình Trung
7 p | 235 | 16
-
Bộ 17 đề thi giữa học kì 2 môn Toán lớp 7
19 p | 162 | 9
-
Bộ 23 đề thi giữa học kì 2 môn Ngữ văn lớp 6
25 p | 191 | 9
-
Bộ 22 đề thi giữa học kì 2 môn Ngữ văn lớp 8
23 p | 306 | 7
-
Đề thi giữa học kì 2 môn Toán lớp 4 năm 2019-2020 có đáp án - Trường Tiểu học Ngọc Thụy
3 p | 60 | 7
-
Bộ 5 đề thi giữa học kì 2 môn GDCD lớp 8 năm 2020-2021 (Có đáp án)
36 p | 50 | 6
-
Đề thi giữa học kì 2 môn Toán lớp 4 năm 2019-2020 có đáp án - Trường Tiểu học Ma Nới
6 p | 71 | 4
-
Bộ 5 đề thi giữa học kì 2 môn GDCD lớp 6 năm 2020-2021 (Có đáp án)
32 p | 48 | 3
-
Bộ 5 đề thi giữa học kì 2 môn Địa lí lớp 9 năm 2020-2021 (Có đáp án)
38 p | 34 | 3
-
Đề thi giữa học kì 2 môn Công nghệ lớp 12 năm 2020-2021 - Trường THPT Trương Vĩnh Ký
4 p | 61 | 3
-
Bộ 5 đề thi giữa học kì 2 môn Lịch sử lớp 7 năm 2020-2021 (Có đáp án)
35 p | 41 | 3
-
Đề thi giữa học kì 2 môn Toán lớp 8 năm 2019-2020 có đáp án - Phòng GD&ĐT quận Hà Đông
4 p | 103 | 3
-
Đề thi giữa học kì 2 môn Toán lớp 4 năm 2020-2021 có đáp án - Trường Tiểu học Nguyễn Trung Trực
6 p | 71 | 3
-
Đề thi giữa học kì 2 môn Toán lớp 4 năm 2019-2020 có đáp án - Trường Tiểu học Sơn Lâm
4 p | 60 | 3
-
Đề thi giữa học kì 2 môn Toán lớp 8 năm 2020-2021 có đáp án - Trường THCS Tân Long
17 p | 61 | 2
-
Đề thi giữa học kì 2 môn Toán lớp 4 năm 2020-2021 có đáp án - Trường Tiểu học Tràng Xá
3 p | 65 | 2
-
Bộ 5 đề thi giữa học kì 2 môn GDCD lớp 9 năm 2020-2021 (Có đáp án)
42 p | 34 | 2
-
Đề thi giữa học kì 2 môn Toán lớp 8 năm 2020-2021 có đáp án - Phòng GD&ĐT huyện Quốc Oai
4 p | 80 | 2
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn