intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi giữa học kì 2 môn Toán lớp 11 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THPT Gia Viễn A

Chia sẻ: _ _ | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:8

7
lượt xem
2
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Để hệ thống lại kiến thức cũ, trang bị thêm kiến thức mới, rèn luyện kỹ năng giải đề nhanh và chính xác cũng như thêm tự tin hơn khi bước vào kì kiểm tra sắp đến, mời các bạn học sinh cùng tham khảo "Đề thi giữa học kì 2 môn Toán lớp 11 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THPT Gia Viễn A" làm tài liệu để ôn tập. Chúc các bạn làm bài kiểm tra tốt!

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi giữa học kì 2 môn Toán lớp 11 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THPT Gia Viễn A

  1. TRƯỜNG THPT GIA VIỄN A ĐỀ KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ GIỮA KÌ II MÔN: TOÁN LỚP 11 MÃ ĐỀ 101 Thời gian làm bài: 90 phút Họ và tên thí sinh:………………………………………………. Số báo danh:………………………… A. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm). Câu 1: Tìm giới hạn lim  x 2  3x  1 . x  A.  . B. 0 . C.  . D. 1 . Câu 2: Cho cấp số cộng (un ) biết u1  2 , u3  3 . Tính tổng của 7 số hạng đầu tiên của cấp số cộng đã cho. 19 49 A. S7  . B. S7  35 . C. S 7  . D. S7  25 . 2 2 Câu 3: Cho hình hộp ABCD. ABCD . A' D' B' C' D A B C     Tính tổng: AD   AB   AA được kết quả là u bằng:         A. u  AC . B. u  BC  . C. u  BD . D. u  BA . 2x+1 Câu 4: Hàm số f  x   liên tục trên khoảng nào dưới đây? x 1  1   1  A.   ; 2  . B.  ; 2  . C.  3;   . D.   ;   .  2   2  2 x2 1 Câu 5: lim bằng: x  3  x 2 2 1 A. . B. . C. 2 . D. 2 . 3 3 Câu 6: Hàm số nào sau đây liên tục tại x  2 ? 1 3x  4 A. y  x  3 . B. y  2 C. y  . D. y  x 4  2 x 2  1 x 4 x2 x 1 a Câu 7: Tính lim được kết quả là phân số tối giản dạng trong đó a  ; b    . Tính a  b . x 1 x 1 2 b 1 A. . B. 2 . C. 1 . D. 3 . 2 Câu 8: Mệnh đề nào sau đây là đúng? 3 3 2n 1 A. lim  B. lim  2n  1   C. lim   D. lim 1 2n  1 2 3n 2 n Câu 9: Cho hình chóp S. ABCD có tất cả các cạnh đều bằng a .
  2. Gọi M và N lần lượt là trung điểm của AD và SD . Số đo của góc giữa hai đường thẳng MN và DC bằng A. 30 . B. 60 . C. 90 . D. 45 . Câu 10: Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào là  ? 3 x  4 3x  4 3x  4 3x  4 A. lim . B. lim . C. lim . D. lim . x  x  2 x 2 x2 x 2 x2 x  x2 1 1 1 1 Câu 11: Tính tổng S  1     ...   ... ta được kết quả nào sau đây?  2  n 1 2 4 8 2 1 3 A. S  . B. S  . C. S  2 . D. S  . 3 2 2  x 2  ax  1 khi x  2 Câu 12: Tìm giá trị của tham số a để hàm số f  x    2 có giới hạn hữu hạn tại  2 x  x  3a khi x  2 điểm x  2 ? 1 1 A. . B. 1. C. . D. 1 . 2 2 Câu 13: Cho cấp số nhân  un  với u1  2 và công bội q  4 . Số hạng thứ 5 của cấp số nhân đó là A. 2048 . B. 512 . C. 512 . D. 2048 .  x 2  7 x  12  khi x  3 Câu 14: Cho hàm số y   x3 . Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề sai?  1 khi x  3  A. Hàm số gián đoạn tại x0  3 . B. Hàm số liên tục tại x0  3 . C. Hàm số liên tục x0  1 . D. Hàm số liên tục trên . Câu 15: Cho hình chóp S. ABCD có đáy là hình vuông cạnh a, SA vuông góc với mặt phẳng đáy và SA  a 2.
  3. Góc giữa SC và mặt phẳng ( ABCD) bằng A. 300. B. 450. C. 600. D. 900. Câu 16: Cho cấp số cộng  un  với u1  5 , công sai d  3 . Số hạng u20 bằng A. 62 . B. 68 . C. 59 . D. 65 . Câu 17: Giá trị của tham số m để lim  2 x 2  3 x  m   1 là: x 1 A. 2 . B. 1 . C. 1 . D. 0 . Câu 18: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau. A. Nếu hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với đường thẳng thứ ba thì song song với nhau. B. Nếu hai mặt phẳng cùng vuông góc với một đường phẳng thì song song với nhau. C. Hai đường thẳng vuông góc với nhau thì cắt nhau. D. Nếu hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song với nhau. Câu 19: Cho cấp số nhân  un  có u1  3, u4  24 và công bội q . Khẳng định nào sau đây đúng? 1 1 A. q   . B. q  2 . C. q  . D. q  2 . 2 2 x2  x  1 Câu 20: lim bằng: x 1 x2 1 A. +. B. –. C. –1. D. 1. Câu 21: Cho cấp số cộng  un  có u1  3 , u3  7 . Công sai của cấp số cộng đã cho bằng: A. 2 . B. 2 . C. 4 . D. 4 . Câu 22: Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0 ? n n  2  6 n3  3n A. un    . B. un    . C. un  n 2  4n . D. un  .  3  5 n 1 2n  2021 Câu 23: Tính giới hạn I  lim 3n  2022 2 3 2021 A. I  1 . B. I  . C. I  . D. I  . 3 2 2022 Câu 24: Dãy số nào có giới hạn khác 0
  4. n 1 1 1 1 A. un  . B. un  2 . C. un    . D. un  1  . n n 2 n Câu 25: Giả sử ta có lim f  x   1 và lim g  x   3 . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? x  x  f  x A. lim  3 . B. lim  f  x   g  x    2 . x  g  x x  C. lim  f  x   g  x    4 . D. lim  f  x  .g  x    3 . x  x   x2  2  Câu 26: Cho a   , a  0 . Khi đó lim  2   3 thì giá trị của a bằng x  ax  1   1 A. . B. 2 . C. 3 . D. 1 . 3 2 x 4  5 x3 a a Câu 27: Cho lim  (với a  ; b    , là phân số tối giản). Khẳng định nào đúng? x  3 x 4  3 x  2 b b A. a  5 , b  3 . B. a  2 , b  3 . C. a  2 , b  3 . D. a  5 , b  3 . Câu 28: Cho tứ diện ABCD có tất cả các cạnh bằng nhau. Gọi H là trung điểm cạnh AB . Khi đó góc   giữa hai vectơ CH và AC bằng A. 120 . B. 150 . C. 135 . D. 30 . Câu 29: Cho hình vuông ABCD có tâm O, cạnh 2a. Trên đường thẳng qua O và vuông góc với mặt phẳng  ABCD  lấy điểm S. Biết góc giữa SA và  ABCD  bằng 450 . S A B O D C Độ dài SO bằng: a 3 a 2 A. SO  a 3 . B. SO  . C. SO  a 2 . D. SO  . 2 2 Câu 30: Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm O . Chọn mệnh đề đúng.
  5.           A. SA  SB  SC  SD  4SO . B. SA  SB  SC  SD  4OS .           C. SA  SB  SC  SD  2SO . D. SA  SB  SC  SD  8SO . 5 x khi x  0 Câu 31: Cho hàm số f  x    2 . Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?  x  1 khi x  0 A. Hàm số liên tục tại x  0 . B. Hàm số gián đoạn tại x  0 . C. Hàm số liên tục trên  . D. Hàm số gián đoạn tại x  1 . Câu 32: Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm O và SA  SC . S A B O D C Khẳng định nào sau đây đúng? A. AC   SAB  . B. BD   SAC  . C. SO   ABCD  . D. AC   SBD  . Câu 33: Hàm số nào dưới đây liên tục trên  . 1 x2 1 A. f ( x )  2 . B. g ( x )  . C. h( x)  . D. u ( x )  x  1. x 1 x x 1 Câu 34: Cho hình chóp S.ABCD có SA vuông góc đáy. Đường thẳng SA vuông góc với đường thẳng nào sau đây? A. SD. B. SC. C. AB. D. SB. Câu 35: Cho hình chóp S . ABCD có SA   ABCD  , đáy ABCD là hình chữ nhật có cạnh BC  a 3 và SA  a .
  6. Tính góc giữa đường thẳng SD và mặt phẳng đáy? A. 600 . B. 300 C. 900 . D. 450 . B. PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm). Câu 1: Tính giới han sau: 2x2  7 x  6 1) lim x 2 x2  4 4x 1  3 2) lim x2 4  x2 2 x  3  3 6 x  2  3x 2  x  8 3) lim x 1 x 1  x2  x  3  3  khi x  2 Câu 2: Tìm các giá trị của tham số m để hàm số f  x    x2 liên tục tại điểm 4mx  5 khi x  2  x0  2. Câu 3: Cho hình chóp S . ABCD có đáy là hình thang vuông tại A và B , AB  BC  a; AD  2a . Cạnh bên SA và vuông góc với đáy, cạnh SB tạo với mặt phẳng đáy góc 45 . a. Chứng minh CD   SAC  . b. Gọi  P  là mặt phẳng qua A và vuông góc với SB , tính diện tích thiết diện do mặt phẳng  P cắt hình chóp. ……………HẾT……………
  7. TRƯỜNG THPT GIA VIỄN A HƯỚNG DẪN CHẤM ĐỀ KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ GIỮA KÌ II MÃ ĐỀ 101 MÔN: TOÁN LỚP 11 A.PHẦN TRẮC NGHIỆM  BẢNG ĐÁP ÁN  1.A  2.C  3.A  4.C  5.C  6.D  7.D  8.B  9.B  10.B  11.A  12.D  13.C  14.A  15.B  16.A  17.A  18.D  19.D  20.A  21.B  22.A  23.B  24.D  25.A  26.A  27.B  28.B  29.C  30.A  31.B  32.D  33.A  34.C  35.B            B.PHẦN TỰ LUẬN  CÂU HƯỚNG DẪN CHẤM ĐIỂM 2x2  7 x  6 2x  3 1 1) lim  lim  0,5 x 2 x 4 2 x  2 x2 4 4x 1  3 4 1 2) lim  lim  x2 4 x 2 x  2  2  x 4x  1  3  6  0,5 2 x  3  3 6 x  2  3x 2  x  8 lim  x 1 x 1  lim    2 x3 2  3    6 x  2  2 3x 2  x  2  x 1  x 1 x 1 x 1  1   A  lim 2  x32   lim 2  1 3) x 1 x 1 x 1 x32 2 0.5 3 6x  2  2 6 1 B  lim  lim  x 1   2 x 1 x 1 3 6x  2  2 3 6x  2  4 2 3x 2  x  2 C  lim  lim  3 x  2   5 x 1 x 1 x 1 2 x  3  3 6 x  2  3x 2  x  8  lim 6 x 1 x 1 2  x2  x  3  3  khi x  2 f  x   x2 0.5 4mx  5 khi x  2 
  8. x2  x  3  3 x2  x  6 lim f  x   lim  lim  x 2 x2 x2 x2    x  2 x2  x  3  3 x3 5  lim  x2 x  x3 3 2 6 lim f  x   8m  5 x 2 f  2   8m  5 5 25 Hàm số liên tục tại x0  2  8m  5  m 6 48 Cho hình chóp S . ABCD có đáy là hình thang vuông tại A và B , AB  BC  a; AD  2a . Cạnh bên SA và vuông góc với đáy, cạnh SB tạo với mặt phẳng đáy góc 45 . 0,5 a. Chứng minh CD   SAC  . Chỉ ra được CD  SA; CD  AC suy ra CD   SAC  . b. Gọi  P  là mặt phẳng qua A và vuông góc với SB , tính diện tích thiết diện do mặt phẳng  P  cắt hình chóp. 3 + Trong mặt phẳng  SAB  dựng AH  SB . + Dựng HK song song với BC. 0,5 + Chỉ ra được thiết diện cần dựng là tứ giác AHKD. + Chỉ ra được thiết diện là hình thang vuông tại A, H. 5 2 2 + Chỉ ra được S  a . 8
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2