intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi giữa học kì 2 môn Toán lớp 11 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THPT Tuy Phong

Chia sẻ: _ _ | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:8

7
lượt xem
4
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

‘Đề thi giữa học kì 2 môn Toán lớp 11 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THPT Tuy Phong’ là tài liệu tham khảo được TaiLieu.VN sưu tầm để gửi tới các em học sinh đang trong quá trình ôn thi giữa học kì 2, giúp học sinh củng cố lại phần kiến thức đã học và nâng cao kĩ năng giải đề thi. Chúc các em học tập và ôn thi hiệu quả!

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi giữa học kì 2 môn Toán lớp 11 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THPT Tuy Phong

  1. TRƯỜNG THPT TUY PHONG KIỂM TRA ĐỊNH KÌ – GIỮA HỌC KỲ II TỔ TOÁN NĂM HỌC 2022 - 2023 Môn: TOÁN - Lớp 11 - Chương trình chuẩn ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian: 50 phút (Không kể thời gian phát đề) Mã đề thi Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:..................... 042  x  2 khi x  2 Câu 1. Cho hàm số f ( x)   . Giá trị của m để hàm số f ( x) liên tục tại x  2 là  mx khi x  2 A. 0. B. 1. C. 2. D. 4. Câu 2. Cho dãy số  un  thỏa mãn lim  un  2   0. Giá trị của lim un bằng A. 1. B. 0. C. 2. D. 2. 2x  3 Câu 3. Tính giới hạn lim  . x  2  x  2 3 A. 2 . B.  . C. . D.  . 2 a.n 2  4n 3 Câu 4. Tìm a để lim  . 8n 2  3 4 A. a  9. B. a  6. C. a  3. D. a  27. Câu 5. Cho hình chóp S. ABCD có đáy là hình chữ nhật, SA vuông góc với mặt đáy. Hình chiếu vuông góc của điểm S lên mặt phẳng  ABCD  là điểm A. A . B. D . C. B . D. C . Câu 6. Cho lim f  x   3 ; lim g  x   2 . Tính lim  4 f  x   5 g  x   bằng x  x0 x  x0 x  x0 A. 1. B. 22. C. 2. D. 2. Câu 7. Cho hình hộp ABCD. A ' B ' C ' D ' . Mệnh đề nào sau đây sai? A. AC  B ' D ' . B. AB  AD  AC . C. AB  AD  AA '  AC ' . D. AB  D ' C ' . 2n  1 2  3n Câu 8. Cho hai dãy số  un  ,  vn  với un  và vn  . Tính lim  un  vn  . n 1 n 1 5 A. . B. 1. C. . D. 5. 2 2 Câu 9. Giả sử ta có lim f  x   2 và lim g  x   4 . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? x  x  A. lim  f  x  .g  x   8 . B. lim  f  x   g  x   2 . x  x  f  x C. lim 2. D. lim  f  x   g  x   6 . x  g  x x  2n3  3 Câu 10. Tính I  lim . n 2  3n  1 A. I   . B. I  1 . C. I   . D. I  0 . Câu 11. Cho hình chóp S. ABCD có tất cả các cạnh bằng nhau (tham khảo hình vẽ). Góc giữa hai vectơ BS và CD bằng A. 90 . B. 30 . C. 60 . D. 120 . Trang 1/4 - Mã đề 042
  2. Câu 12. Giới hạn lim  n 4  2n3  n  2023 bằng A.  . B. 1 . C. 0 . D.  . 5 x khi x  0 Câu 13. Cho hàm số f  x    2 . Mệnh đề nào sau đây đúng?  x  1 khi x  0 A. Hàm số liên tục tại x  0 . B. Hàm số gián đoạn tại x  0 . C. Hàm số gián đoạn tại x  1 . D. Hàm số liên tục trên . Câu 14. Cho hình chóp S. ABCD có đáy là hình chữ nhật, tam giác SAB, SAD S vuông tại A . Khẳng định nào đúng? A. AD  SB . B. AD  SD . A D C. AD  BC . D. AD  SC . B C Câu 15. Cho lim  un   2, lim  vn   3 . Tính giá trị của giới hạn lim  un .vn  . A. 1. B. 1. C. 6. D. 5.  1  .... bằng n 1 1 1 Câu 16. Tính S    ...  3 9 3n 1 3 1 A. . B. 1. C. . D. . 4 4 2 2x 1 Câu 17. Hàm số y  gián đoạn tại điểm nào dưới đây? x 1 A. x  0 . B. x  1 . C. x  1 . D. x  2 .  x2  x  2  khi x  1 Câu 18. Cho hàm số f  x    x  1 . Tìm m để hàm số gián đoạn tại x  1. 3m khi x  1  A. m  2. B. m  1. C. m  2 D. m  3. Câu 19. Cho hình hộp ABCD. ABCD . Trong các vectơ sau, vectơ nào bằng với vectơ AB ? A. DC . B. BA . C. CD . D. DC  Câu 20. Nếu lim f  x   3 và lim g  x    thì lim  f  x  .g  x   bằng x  x0 x  x0 x  x0 A.  . B. 1 . C. 0 . D.  . Câu 21. Trong các khẳng định dưới đây, khẳng định nào sai? A. Hàm số y  cot x liên tục trên B. Hàm số y  x 3  5 x  2 liên tục trên 3x  2 C. Hàm số y  sin x liên tục trên D. Hàm số y  gián đoạn tại x  2 x2 Câu 22. Cho hình chóp S. ABCD có đáy là hình vuông, SA vuông góc với mặt đáy. S Đường thẳng BD vuông góc với mặt phẳng A.  SBC  . B.  SAD  . A D C.  SAB  . D.  SAC  . O B C f ( x) Câu 23. Biết lim f ( x)  4 , khi đó lim 2 bằng x 1 x 1 x A.  . B. 4 . C.  . D. 0 . Câu 24. Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0 ? Trang 2/4 - Mã đề 042
  3. n3  3n  2  n n 6 A. un  n  4n . 2 B. un    . C. un  . D. un    . 5 n 1  3  Câu 25. Cho hình lập phương ABCD. A ' B ' C ' D ' . Góc giữa hai đường thẳng AB và BD bằng A. 90 . B. 45 . C. 135 . D. 60 . Câu 26. Giới hạn lim  x 2  x  7  bằng x 1 A. 9 . B. 0 . C. 7 . D. 5 . Câu 27. Cho hình lập phương ABCD. A ' B ' C ' D ' . Mệnh đề nào sau đây sai? A. BC  A ' C ' . B. AC  B ' D ' . C. AB  A ' D ' . D. BC  AA ' . Câu 28. Mệnh đề nào sai ? A. lim q n  0  q  1 . 1 B. lim  0. n  0 k  . 1 C. lim * D. limc  c ( c là hằng số). nk 2n  1 Câu 29. Tính giới hạn lim . 3n  2 2 3 1 A. 0 . B. . C. . D. . 3 2 2 Câu 30. Cho hình lăng trụ tam giác ABC. ABC . Vectơ nào sau đây là vectơ chỉ A' C' phương của đường thẳng AC ? B' A. AC  . B. AB . C C. AB . D. AC . A B Câu 31. Cho lim  f  x   3  1 . Tính lim f  x  bằng x 3 x 3 A. lim f  x   3 . B. lim f  x   3 . C. lim f  x   2 . D. lim f  x   1 . x 3 x 3 x 3 x 3 Câu 32. Cho hình chóp S. ABC có đáy là tam giác vuông tại B , SA vuông góc với S mặt đáy. Mặt phẳng  SAB  vuông góc với đường thẳng A. AC . B. BC . C. SB . D. SC . A C B Câu 33. Cho hàm số y  f  x  , xác định trên tập D và liên tục tại điểm xo . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? A. lim f  x   x0 . B. lim f  x   f  x  . C. lim f  x   x. D. lim f  x   f  x0  . x  xo x  xo x  xo x  xo Câu 34. Giá trị của lim x    x 2  4 x  2  x bằng A. 4 . B. 2 . C. 4 . D. 2 . x a 2 Câu 35. Cho lim  4 , a  . Mệnh đề nào đúng? x 2 x2 A. a  5 . B. a  5 . C. 0  a  5 D. 5  a  0 . ------------- HẾT ------------- Trang 3/4 - Mã đề 042
  4. TRƯỜNG THPT TUY PHONG KIỂM TRA ĐỊNH KÌ – GIỮA HỌC KỲ II TỔ TOÁN NĂM HỌC 2022 - 2023 Môn: TOÁN - Lớp 11 - Chương trình chuẩn ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian: 40 phút (Không kể thời gian phát đề) Mã đề thi Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:..................... 001 ĐỀ TỰ LUẬN 32 n  5 Câu 1. Tính giới hạn lim n  2 n 1 . n  4 9 Câu 2. Cho hình chóp S. ABCD có đáy là hình chữ nhật, SA vuông góc với mặt đáy, vẽ BH vuông góc với AC tại H . Chứng minh rằng BH vuông góc  SAC  . Câu 3. Tính I  lim x   9x2  6x  3  4x2  4x  5 .  x3  x  2  khi x  1 Câu 4. Cho hàm số f ( x)   2 x  x  3 . Tìm a để hàm số liên tục tại x  1 . ax  5 khi x  1  ------------- HẾT ------------- TRƯỜNG THPT TUY PHONG KIỂM TRA ĐỊNH KÌ – GIỮA HỌC KỲ II TỔ TOÁN NĂM HỌC 2022 - 2023 Môn: TOÁN - Lớp 11 - Chương trình chuẩn ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian: 40 phút (Không kể thời gian phát đề) Mã đề thi Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:..................... 002 ĐỀ TỰ LUẬN 4n  2  7 Câu 1. Tính giới hạn lim . n  3n 1  2 2 n Câu 2. Cho hình chóp S. ABCD có đáy là hình chữ nhật, SA vuông góc với mặt đáy, vẽ DK vuông góc với AC tại K . Chứng minh rằng DK vuông góc  SAC  . Câu 3. Tính I  lim x   16 x 2  8 x  3  x 2  4 x  5 .  x3  x 2  4  khi x  2 Câu 4. Cho hàm số f ( x)   x  x  2 . Tìm m để hàm số liên tục tại x  2 . mx  1 khi x  2  ------------- HẾT -------------
  5. ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ ------------------------ Mã đề [114] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 B A D B B A D C A B C D C C A D B C 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 A C B D A B A A B C C D D D C B A Mã đề [246] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 D A A D C B C B B D B D D D B A A A 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 C C A C D B C D C C B A A B A B C Mã đề [386] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 B A D B D B D B B A D C D D A C B C 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 C C A A A C A C A D C B B D A B C Mã đề [480] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 C D B C B D D B C A B A C D A A B A 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 D A D B D B A C A A C C B B D C C Mã đề [543] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 C D B C A B C D C C A A A B C A D B 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 C A B B C A B B B D A C D D A D D Mã đề [695] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 B B A D C A B C C A B D B D B D A D 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 A D C D A C B C B C A B D A A C C Mã đề [787] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 D D A B B C A C C B D A C B D B C A 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 A A D A D B C D B A D B C A C B C Mã đề [815] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 B A A B A A B D C C A D C C B D D D 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 A B C B B D C D C A D A B C A C B Mã đề [994] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 A C D A C A D B C D A D B D C C A B
  6. 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 C D A C A B A A B B C D D C B B B Mã đề [042] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 C D B B A C A B C C C D B A C A C B 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 D D A D B D B A A A B A C B D D C Mã đề [156] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 C B C D C D A C B C C A D B B A B A 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 C D C D C D A B B A D A A B D A B Mã đề [278] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 D A A D D C D B C A D B B B A A C C 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 A A A B D C B C B D D B A C B C C
  7. ĐÁP ÁN ĐỀ TỰ LUẬN ĐỀ 1 Điểm ĐỀ 2 4n  2  7 32 n  5 Câu 1. Tính giới hạn lim n 1 2 n . Câu 1. Tính giới hạn lim n  2 n 1 n  3 2 n  4 9 n2 3 5 9 5 4 7 16.4  7 n lim n 1 2 n  lim n 2n n lim  lim n  3 2 n  3 n  4 n  2  9 n 1 n  16.4  n 9n 0,25  4n 9 3 n n 1 1 1  5.   16  7.    lim 9  lim 4 n 0,5 n n 4 1 n 1 3 16.    .   1 9 9 3 4 1  5.0 16  7.0   9  16 1 0,25 1 16.0  .0  1 9 3 Câu 2. Cho hình chóp S. ABCD có Câu 2. Cho hình chóp S. ABCD có đáy là hình chữ nhật, SA vuông góc với mặt đáy là hình chữ nhật, SA vuông góc với mặt đáy, vẽ DK vuông góc với AC tại K . Chứng đáy, vẽ BH vuông góc với AC tại H . Chứng minh rằng DK vuông góc  SAC  . minh rằng BH vuông góc  SAC  . S S A A D D H 0,25 K B B C C Ta có: Ta có: BH  AC 0,5 DK  AC BH  SA DK  SA Mà AC  SA  A; AC , SA   SAC  Mà AC  SA  A; AC , SA   SAC  0,25 Nên BH   SAC  Nên DK   SAC  Câu 3. Tính Câu 3. Tính I  lim x   9x2  6x  3  4x2  4x  5  I  lim x   16 x  8 x  3  x 2  4 x  5 2    4 5    6 3 4 5  8 3  lim  x  16   2  1   2    lim  x  9   2  4   2   x  x  0,25   x x x x     x x x x       Vì: lim  x    và 0,25 Vì: lim  x    và x  x   6 3 4 5   8 3 4 5  lim  9   2  4   2   1  0 lim  16   2  1   2   5  0 x  x x x x x  x x x x    
  8. Câu 4. Cho hàm số Câu 4. Cho hàm số x  x 4 3 2  x  x2 3  khi x  2  khi x  1 f ( x)   x  x  2 . Tìm m để f ( x)   2 x  x  3 . Tìm a để mx  1 khi x  2 ax  5 khi x  1   hàm số liên tục tại x  2 . hàm số liên tục tại x  1 . Ta có: Ta có: x3  x 2  4 lim f  x   lim x3  x  2 lim f  x   lim x 1 x 1 2 x  x3 x 2 x 2 x x2  x  1  x 2  x  2   2 x  x3   x  2  x2  x  2  x  x 1   lim  lim x2 x x2 2 x 1 4x2  x  3 x 2   x  2 2x  x  3   16 0,25  lim x 2   x  2 x  x  2   32  lim x2 x 1 3 x 1 4x  3 7 lim f  x   f 1  a  5 f  2   2m  1 x 1 Để hàm số liên tục tại x  1 thì Để hàm số liên tục tại x  2 thì 16 19 32 29 a5   a   0,25 2m  1  m 7 7 3 6
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2