intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi giữa học kì 2 môn Toán lớp 11 năm 2022-2023 - Trường THPT Nguyễn Tất Thành, Đắk Lắk

Chia sẻ: _ _ | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:5

8
lượt xem
2
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

‘Đề thi giữa học kì 2 môn Toán lớp 11 năm 2022-2023 - Trường THPT Nguyễn Tất Thành, Đắk Lắk’ là tài liệu tham khảo được TaiLieu.VN sưu tầm để gửi tới các em học sinh đang trong quá trình ôn thi giữa học kì 2, giúp học sinh củng cố lại phần kiến thức đã học và nâng cao kĩ năng giải đề thi. Chúc các em học tập và ôn thi hiệu quả!

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi giữa học kì 2 môn Toán lớp 11 năm 2022-2023 - Trường THPT Nguyễn Tất Thành, Đắk Lắk

  1. SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KỲ II TRƯỜNG THPT NGUYỄN TẤT THÀNH NĂM HỌC 2022 - 2023 MÔN TOÁN – Khối lớp 11 Thời gian làm bài : 60 phút (Đề thi có 05 trang) (không kể thời gian phát đề) Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 277 Câu 1. Trong các dãy số sau, dãy số nào có giới hạn bằng 0?     D. un  1, 24  . n n n A. u   2 B. un  C. un   3  . n . 2 .   4 Câu 2. Gọi  là góc hợp bởi 2 đường thẳng a và b. Khẳng định nào sau đây đúng ? A. 900    1800 . B. 00    1800 . C.   1800 . D. 00    900 . Câu 3. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? A. Hàm số f ( x ) liên tục trên khoảng  a; b  nếu f ( x ) liên tục tại mọi x0   a; b  . B. Nếu hàm số y  f  x  liên tục trên đoạn  a; b và f  a  . f  b   0 thì phương trình f  x   0 có ít nhất 3 nghiệm thuộc  a; b  . C. Hàm số phân thức hữu tỉ liên tục trên từng khoảng xác định của chúng. D. Hàm số đa thức liên tục trên .  Câu 4. Giới hạn lim n2  2n  3 bằng:  A. 1. B. 0. C. . D. 3. Câu 5. Cho u , v là 2 vec tơ chỉ phương của 2 đường thẳng a, b vuông góc với nhau. Khẳng định nào sau đây đúng ?   A. u, v  00 .   B. u, v  1800 .   C. u, v  300 .   D. u, v  900 . Câu 6. Trong các hàm số sau, hàm số nào liên tục trên ? A. f  x  1 . B. y  tan x . C. y  x  3 . D. f  x   2 x  3 . x 1 Câu 7. Xác định mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. lim x  c . B. lim x  x0 . C. lim x   . D. lim x   . x  x0 x  x0 x  x0 x  x0 Câu 8. Cho hàm số f  x   x 2  2 x  3 . Kết luận nào sau đây đúng: A. Hàm số f ( x ) không liên tục tại điểm x0  8 . B. Hàm số f ( x ) gián đoạn tại điểm x0  3 . C. f  x  liên tục trên . D. Hàm số không liên tục trên . Câu 9. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông. SA vuông góc với đáy. Hình chiếu vuông góc của SC lên mặt phẳng (ABCD) là : S A D B C A. BC. B. SD. C. BD. D. AC. 1/5 - Mã đề 277
  2. Câu 10. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông tâm O, SO vuông góc với đáy. Mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng AC là: S A D O B C A. (SBD). B. (SAD). C. (SBC). D. (SAC).  Câu 11. lim x  3 bằng: x 2 2  A. 5 . B. 4 . C. 7 . D. 3 . Câu 12. Giả sử ta có lim f  x   a và lim g  x   b . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? x  x  f  x A. lim  f  x   g  x   a  b . B. lim  a.b . x    x  g  x C. lim  f  x  .g  x   a. b . D. lim  f  x   g  x   a  b . x    x    Câu 13. Cho AB  a, AC  b . Khẳng định nào sau đây đúng?   A. a; b  BAC.   B. a; b  ACB.   C. a; b  ABC.   D. a; b  BCA. Câu 14. Trong mặt phẳng (P) cho 2 đường thẳng cắt nhau a và b. Đường thẳng d không nằm trong (P). Khẳng định nào sau đây đúng? d  a A. d  a  d   P  . B.   d   P . C. d / /  P  . D. d  b  d   P  . d  b  2n  1  Câu 15. Giới hạn lim   bằng:  n 1  1 A. 2. B. . C. 0. D. . 2 Câu 16. Cho các mệnh đề sau: (I): Hàm số đa thức liên tục trên ; 1 (II): Hàm số y  f  x  liên tục tại điểm x0 thì liên tục tại điểm x0 ; f  x (III): Nếu hàm số y  f  x  liên tục trên  a; b  và f  a  . f  b   0 thì phương trình f  x   0 có ít nhất một nghiệm trong khoảng  a; b  ; Có bao nhiêu mệnh đề đúng? A. 2 . B. 1 . C. 3 . D. 0 . 2/5 - Mã đề 277
  3. Câu 17. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật có AB= a, AD= 2a. SA vuông góc với đáy và SA= a. Diện tích tam giác SCD bằng: S A D B C 2 2 2 2 A. SSCD  a 3 . B. SSCD  a 3 . C. SSCD  a 5 . D. SSCD  a 5 . 4 2 4 2 Câu 18. Giới hạn lim 2 x  1 có kết quả là: x 1 x 1 A. 1. B. . C. . D. 2. Câu 19. Cho lim  un   3; lim  vn   8 . Khi đó lim  un .vn  có giới hạn là A. 11. B. 24. C. 5. D. 5. Câu 20. Nếu lim f  x   3 và lim g  x    thì lim  f  x  .g  x  bằng x  x  x    A. 0 . B. 3 . C.  . D.  . Câu 21. Hàm số nào sau đây gián đoạn tại điểm x  2 . A. f ( x)  x  4 . 2 B. f ( x)  x 2  2 . C. f ( x)  x 2  3x  2 . D. f ( x )  x  2 . x2 Câu 22. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông. SA vuông góc với mp(ABCD). Khẳng định nào sau đây đúng: S A D B C A. SC  AC. B. SA  SD. C. SB  BC. D. SD  BD. Câu 23. Giới hạn lim  1n  1 bằng:   2  A. 0. B. . C. 1 . D. 1. 2 Câu 24. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông tâm O cạnh a, các cạnh bên bằng nhau và bằng a. Góc hợp bởi SC và mặt phẳng (SBD) bằng : S A D O B C A. 300. B. 600. C. 900. D. 450. 3/5 - Mã đề 277
  4. Câu 25. Nếu lim  un   3 thì lim  2un  4  bằng: A. 6. B. 10. C. 0. D. 7. 4 3 n n Câu 26. Giới hạn lim bằng: 2.4n  2n 1 A. . B. 1. C. 2. D. 0. 2 Câu 27. lim  2 x 4  5 x3  1 bằng: x  A.  . B. 2. C.  . D. 5. x  2x 2 Câu 28. Tính giới hạn: lim , ta được kết quả: x 5 x  2 A. 7 . B. 9 . C. 5 . D. 6 . Câu 29. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC vuông cân tại B, BA=BC=a. SA vuông góc với đáy, SA= a. Khẳng định nào sau đây đúng? S A C B A. SBC vuông tại C. B. SBC vuông tại B. C. SBC đều. D. SBC vuông tại S. Câu 30. Cho hình chóp S.ABC có AB, AC, AS đôi một vuông góc với nhau. Khẳng định nào sau đây sai? S A C B A. BC  SB. B. AB  SC. C. SA  BC. D. AC  SB. Câu 31. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông. SA vuông góc với mp(ABCD). Khẳng định nào sau đây đúng: S A D B C A. SA  SD. B. SA  BD. C. SA  SC. D. SA  SB. 4/5 - Mã đề 277
  5.  1  2x 1 Câu 32. Cho hàm số f ( x)   khi x  0 . Mệnh đề nào sau đây đúng?  x  x  2023 khi x  0  A. Hàm số gián đoạn tại x  1 . B. Hàm số gián đoạn tại x  0 . C. Hàm số gián đoạn tại x  3 . D. Hàm số liên tục trên . m 2  mx  2 khi x  1 Câu 33. Cho hàm số f ( x)   . Tính tổng các giá trị tìm được của tham số m để 0 khi x  1 hàm số liên tục tại x  1 ? A. 1 . B. 2 . C. 4 . D. 1 . 1  2  3  ...  n Câu 34. Giới hạn lim bằng: 3n 2  4 1 1 3 A. . B. . C. . D. . 6 2 2 Câu 35. Phương trình 2 x  3 x  mx  2  0 có ít nhất 1 nghiệm trong khoảng (-1;1) khi: 3 2  m  1 A. 3  m  1 . B. 3  m  1 . C. 3  m  3 . D.  .  m  3 Câu 36. Cho hàm số y  f  x  thỏa mãn lim f  x   5 . Hãy tính giới hạn: lim f  x   25 2 x 1 x 1 f  x  5 A. 2 . B. 5 . C. 10 . D. 0 . Câu 37. Giới hạn lim   n2  2n  1  n bằng: 1 A. 0. B. 1. C. . D. . 2 (m 2  1) x3  4 x 2  5 Câu 38. Biết lim  L,  m  R  . Tìm m để L  1 : x  2 x3  m m  1 A. m  1. B.  . C. 1  m  1 . D. m  1 .  m  1  1 1 1 1  Câu 39. Giới hạn lim     1.2 2.3 3.4  ...   bằng:  n  n  1   3 1 A. . B. . C. . D. 1. 2 2 a x 2  1  2022 x Câu 40. Giá trị của tham số a thỏa mãn: lim  1 , hỏi a thuộc tập hợp nào? x  1  2023x A.  0; 2  . B.  3; 4 C.  1;0. D.  4; 3. ------ HẾT ------ 5/5 - Mã đề 277
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
7=>1