TRƯỜNG THPT LẤP VÒ 1<br />
Tổ: Toán<br />
Đào Trọng Hữu<br />
0939241415<br />
Câu 1: Cho hàm số y <br />
A. D 1<br />
<br />
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ 1 THAM KHẢO<br />
NĂM HỌC 2016-2017<br />
MÔN: TOÁN-12<br />
Thời gian: 90 phút ( không kể thời gian phát đề)<br />
<br />
2x 3<br />
.Tập xác định của hàm số là:<br />
x 1<br />
B. D \ 1<br />
C. D / 1<br />
<br />
D. D <br />
<br />
Câu 2: Cho hàm số y x 3 3 x 2 2 . Chọn câu SAI:<br />
A. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng ;0 ; 2; <br />
<br />
B . Hàm số nghịch biến trên<br />
<br />
khoảng 0; 2 <br />
C.A và B đều đúng<br />
D. Hàm số đồng biến trên <br />
4<br />
2<br />
Câu 3: Cho hàm số y x 2 x 3 . Chọn câu SAI:<br />
A. Hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng ; 1 ; 0;1<br />
B. Hàm số đồng biến trên<br />
mỗi khoảng 1;0 ; 1; <br />
C. Hàm số đồng biến trên 0;1 và nghịch biến trên 1;0 <br />
;0 và đồng biến trên 0; .<br />
x3<br />
. Khi đó hàm số :<br />
x 1<br />
A. Đồng biến trên <br />
; 1 1; <br />
<br />
D. Hàm số nghịch biến trên<br />
<br />
Câu 4: Cho hàm số y <br />
<br />
B. Đồng biến trên<br />
<br />
C. Đồng biến trên mỗi khoảng ; 1 , 1; <br />
Câu 5: Số cực trị của hàm số y x 3 6 x 2 9 x là:<br />
A.0<br />
B. 1 C. 2<br />
D. 3<br />
Câu 6: Hàm số y <br />
<br />
D. Đồng biến trên D \ 1<br />
<br />
x4<br />
x 2 có:<br />
2<br />
<br />
A. Hai cực tiểu và một cực đại B. Một cực tiểu và hai cực đại<br />
,không có cực tiểu D. hai cực tiểu<br />
Câu 7: Số cực trị của hàm số y x 4 x 2 1 là :<br />
A.1<br />
B. 2 C. 3<br />
D. 4<br />
4<br />
3<br />
Câu 8: Hàm số y 2 x 4 x đạt:<br />
A.cực đại tại x 0 và đạt cực tiểu tại x <br />
<br />
3<br />
2<br />
<br />
C. một cực đại<br />
<br />
B. đạt cực tiểu tại x <br />
<br />
3<br />
2<br />
<br />
3<br />
D. đạt cực đại tại x 0<br />
2<br />
Câu 9: Cho hàm số y x 3 3x 1 . Gọi y1; y2 lần lượt là giá trị cực đại và cực tiểu của hàm số<br />
này , khi đó y1 y2 bằng<br />
<br />
C. đạt cực đại tại x và đạt cực tiểu tại x 0<br />
<br />
A. 2<br />
<br />
B.4<br />
<br />
C. 0<br />
<br />
D. 1<br />
1<br />
<br />
1<br />
3<br />
<br />
Câu 10: Với giá trị nào của tham số m thì hàm số y x3 mx 2 2m 1 x 2017 có hai cực<br />
trị và hai điểm cực trị của đồ thị của hàm số này nằm về cùng một phía đối với trục tung Oy.<br />
A. m <br />
<br />
1<br />
và m 1<br />
2<br />
<br />
B. m <br />
<br />
1<br />
2<br />
<br />
Câu 11: Gọi ( C ) là đồ thị hàm số y <br />
<br />
D . m <br />
<br />
C. m 1<br />
<br />
x3<br />
.Khi đó phương trình của tiệm cận đứng và tiệm<br />
x 1<br />
<br />
cận ngang của đồ thị ( C)lần lượt là:<br />
A. x 1; y 1 B. x 1; y 1<br />
<br />
C. y 1; x 1<br />
<br />
D. x 1; y 1<br />
<br />
x3<br />
.Chọn mệnh đề đúng:<br />
x 1<br />
x3<br />
x3<br />
và lim<br />
nên phương trình tiệm cận đứng của đồ thị (C )<br />
A. Do lim<br />
<br />
<br />
x 1 x 1<br />
x 1 x 1<br />
<br />
Câu 12: Gọi ( C ) là đồ thị hàm số y <br />
<br />
là x 1<br />
B. Do lim<br />
x 1<br />
<br />
x3<br />
x3<br />
và lim<br />
nên phương trình tiệm cận đứng của đồ thị (C )<br />
x 1 x 1<br />
x 1<br />
<br />
là x 1<br />
C. Do lim<br />
<br />
<br />
x 1<br />
<br />
x3<br />
x3<br />
và lim<br />
nên phương trình tiệm cận đứng của đồ thị (C )<br />
<br />
x 1 x 1<br />
x 1<br />
<br />
là x 1<br />
D. Do lim<br />
<br />
<br />
x 1<br />
<br />
x3<br />
x3<br />
và lim<br />
nên phương trình tiệm cận đứng của đồ thị (C )<br />
<br />
x 1 x 1<br />
x 1<br />
<br />
là x 1<br />
Câu 13: Gọi ( C ) là đồ thị hàm số y <br />
A.0<br />
<br />
B. 1<br />
<br />
C.2<br />
<br />
2x 1<br />
. Khi đó số đường tiệm cận của (C ) là :<br />
x 3x 2<br />
2<br />
<br />
D. 3<br />
2x 1<br />
<br />
Câu 14: Phương trình đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y <br />
<br />
4 x2 2 x 1<br />
<br />
là:<br />
<br />
A. y 1 B. y 0 C. y 1; y 1 D. y 1<br />
Câu 15: Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào:<br />
x<br />
<br />
<br />
<br />
1<br />
<br />
1<br />
<br />
0<br />
<br />
<br />
<br />
y'<br />
y<br />
<br />
<br />
<br />
0<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
0<br />
<br />
<br />
<br />
0<br />
<br />
3<br />
<br />
4<br />
<br />
4<br />
<br />
2<br />
<br />
<br />
<br />
A. y x 4 2 x 2 1<br />
4<br />
<br />
B. y x 4 2 x 2 1<br />
<br />
C. y x 4 2 x 2 3<br />
<br />
D.<br />
<br />
2<br />
<br />
y x 2x 3<br />
<br />
Câu 16: Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào:<br />
<br />
<br />
x<br />
<br />
1<br />
<br />
3<br />
<br />
<br />
<br />
y'<br />
y<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
0<br />
<br />
<br />
<br />
0<br />
0<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
3<br />
<br />
2<br />
<br />
A. y x 6 x 9 x<br />
3<br />
<br />
4<br />
B. y x 3 6 x 2 9 x 4 C. y x 3 6 x 2 9 x<br />
<br />
D.<br />
<br />
2<br />
<br />
y x 6x 9 x 4<br />
<br />
Câu 17 : Đồ thị sau đây là của hàm số nào:<br />
<br />
A. y x3 3 x 2 1<br />
B. y x 3 3x 2<br />
C. y x 3 3 x 2 2 D. y x 3 3x 2 1<br />
Câu 18: Phương trình x 3 3x 2 1 m 0 có ba nghiệm phân biệt khi và chỉ khi:<br />
A. 3 m 1<br />
B. 1 m 3 C. m 1<br />
D. m 0<br />
x 1<br />
tại điểm M 2;3 là:<br />
x 1<br />
A. y 2 x 1 B. y 2 x 7 C. y 2 x 7 D . y 2 x<br />
x 1<br />
Câu 20: Đường thẳng d : y x 5 cắt đồ thị (C) của hàm số y <br />
tại hai điểm A và B<br />
x 1<br />
. Khi đó độ dài đoạn AB là:<br />
A. 0<br />
B. 2<br />
C. 2<br />
D. 3<br />
x2<br />
Câu 21:Phương trình nào là tiếp tuyến của đồ thị hàm số y <br />
x 1<br />
1<br />
1<br />
A. y 3x 10<br />
B. y 3x 10<br />
C. y x 10<br />
D. y x 10<br />
3<br />
3<br />
3<br />
2<br />
Câu 22. Giá trị lớn nhất của hàm số y x 3x trên đoạn 2;1 là<br />
<br />
Câu 19:Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y <br />
<br />
3<br />
<br />
A. 2<br />
<br />
B . 54<br />
<br />
C. 0<br />
<br />
D . 20<br />
<br />
Câu 23: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y <br />
5<br />
3<br />
<br />
A.<br />
<br />
B. 5<br />
<br />
C. 4<br />
<br />
x 1<br />
trên đoạn 2; 4 là:<br />
x 1<br />
<br />
D. 1<br />
<br />
Câu 24:Gọi M và N lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số f x 5 4 x<br />
trên đoạn 1;1 . Khi đó M N là :<br />
A.4<br />
B. 5<br />
C. 6<br />
D. 3<br />
Câu 25: Giá lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số f x x 1 <br />
lượt là:<br />
A.5 và 4<br />
<br />
B. 4 và 3<br />
<br />
C. 3 và 2<br />
<br />
4<br />
trên đoạn 2;3 lần<br />
x 1<br />
<br />
D. Kết quả khác.<br />
<br />
Câu 26. Cho các số thực dương a, b với a 1. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ?<br />
1<br />
2<br />
1<br />
C. loga2 ab loga b<br />
4<br />
<br />
B. loga ab 2 2loga b<br />
<br />
A. loga ab loga b<br />
<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
<br />
<br />
Câu 27. Tập xác định D của hàm số y log 3x 2 6x 9<br />
A. D ; 1 3; <br />
<br />
<br />
<br />
<br />
B. D ; 1 3; <br />
<br />
C. D 1;3<br />
<br />
<br />
Câu 28. Tính đạo hàm của hàm số y 17x<br />
17x<br />
A. y <br />
B. y x.17x1<br />
<br />
D. D 1;3<br />
<br />
B. 1<br />
<br />
C. y ' 17x<br />
<br />
D. y ' 17x.ln17<br />
<br />
C.5<br />
<br />
ln17<br />
2x<br />
x<br />
2<br />
Câu 29. Nếu 3 9 10.3 thì giá trị x 1 bằng:<br />
<br />
A. 1 hoặc 5<br />
<br />
1 1<br />
2 2<br />
<br />
D. loga ab loga b<br />
<br />
D.10<br />
<br />
Câu 30. Cho các số thực dương a, b. Với giả thiết log2 a log2 b 6 thì giá trị nhỏ nhất của<br />
<br />
a b là:<br />
A.16<br />
B. 6<br />
C. 2 6<br />
D. 8 2<br />
x<br />
Câu 31. Phương trình log4 3.2 1 x 1 có hai nghiệm x1, x2 . Tổng hai nghiệm x1 x2 là<br />
<br />
<br />
<br />
A.2<br />
<br />
<br />
<br />
B. 4<br />
<br />
C. 6+ 4 2<br />
<br />
<br />
<br />
D. log2 6 4 2<br />
<br />
<br />
<br />
Câu 32. Cho phương trình 4x m.2x1 2m 0 có hai nghiệm x1, x2 thỏa x1 x2 3 thì m bằng.<br />
A.<br />
<br />
3<br />
2<br />
<br />
B.3<br />
<br />
C.6<br />
<br />
4<br />
<br />
D.4<br />
<br />
Câu 33. Phương trình log<br />
<br />
2<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
x m log 1 2x <br />
2<br />
<br />
1<br />
log( x 1)2 4<br />
<br />
(*) . Chọn mệnh đề đúng:<br />
<br />
A.Phương trình (*) có hai nghiệm với mọi m.<br />
B. Phương trình (*) có nghiệm duy nhất với mọi m.<br />
C. Phương trình (*) có nghiệm khi và chỉ khi m>-1.<br />
D. Tất cả các câu trên đều sai.<br />
Câu 34. Bất phương trình 2x1 log3 x 3 12 có bao nhiêu nghiệm nguyên?<br />
A. 3<br />
<br />
B. 4<br />
<br />
D. Nhiều hơn 5.<br />
<br />
C.5<br />
<br />
Câu 35. Một người gởi 25 triệu đồng vào ngân hàng A theo thuể thức lãi kép kì hạn 1 năm với<br />
lãi suất 6,4% một năm. Giả sử lãi suất không thay đổi, hỏi sau bao nhiêu năm người đó thu<br />
được tổng số tiền (cả vốn lẩn lãi) là 40 triệu đồng.<br />
A.9<br />
B.6<br />
C.7<br />
D.8<br />
Câu 36. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a 5 . SA vuông góc với<br />
đáy. SA = 2a 2 . Tính theo a thể tích khối chóp S.ABCD.<br />
A.<br />
<br />
10 2 3<br />
a<br />
3<br />
<br />
B.<br />
<br />
2 3<br />
a<br />
3<br />
<br />
Câu 37. Cho khối chóp tam giác<br />
<br />
2 10 3<br />
a<br />
3<br />
S . ABC có SA ABC , tam giác ABC vuông tại B ,<br />
<br />
C. 5a3 2<br />
<br />
D.<br />
<br />
AB a, AC a 3. Tính thể tích khối chóp S . ABC biết rằng SB a 5<br />
<br />
6 3<br />
6 3<br />
15 3<br />
a<br />
a<br />
a<br />
C.<br />
D.<br />
6<br />
6<br />
4<br />
Câu 38. Cho khối chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a . Hai mặt bên SAB và<br />
<br />
A.<br />
<br />
2 3<br />
a<br />
3<br />
<br />
B.<br />
<br />
SAC cùng vuông góc với đáy (ABC), biết<br />
A.<br />
<br />
2 6 3<br />
a<br />
9<br />
<br />
B.<br />
<br />
SC a 3 .Hãy tính thể tích V khối chóp S . ABC<br />
<br />
6 3<br />
a<br />
12<br />
<br />
C.<br />
<br />
3 3<br />
a<br />
4<br />
<br />
D.<br />
<br />
3 3<br />
a<br />
2<br />
<br />
Câu 39. Cho tứ diện đều ABCD có cạnh bằng a. Tính thể tích V của khối tứ diện ABCD<br />
A. V <br />
<br />
2 3<br />
a<br />
12<br />
<br />
B. V <br />
<br />
3 3<br />
a<br />
12<br />
<br />
C. V <br />
<br />
6 3<br />
a<br />
12<br />
<br />
1<br />
3<br />
<br />
D. V a3<br />
<br />
Câu 40. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B, cạnh bên SA vuông góc<br />
với mặt phẳng đáy, biết SA 3a và AB 4a. Gọi d là khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng<br />
(SBC). Giá trị d là<br />
A. d <br />
<br />
12<br />
a<br />
15<br />
<br />
B. d <br />
<br />
12<br />
a<br />
5<br />
<br />
1<br />
3<br />
<br />
6<br />
5<br />
<br />
D. d a<br />
<br />
C. d a<br />
<br />
Câu 41 Hãy tính thể tích V của khối lập phương ABCD.A' B ' C ' D ' biết AC ' a 3<br />
3<br />
<br />
A. V a<br />
<br />
3 6a3<br />
B. V <br />
4<br />
<br />
5<br />
<br />
3<br />
<br />
C. V 3 3a<br />
<br />
a3<br />
D. V <br />
3<br />
<br />