intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi HK 1 môn Toán lớp 12 năm 2017-2018 - THPT Giồng Thị Đam

Chia sẻ: Hoàng Văn Hưng | Ngày: | Loại File: DOCX | Số trang:5

76
lượt xem
2
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Đề thi HK 1 môn Toán lớp 12 năm 2017-2018 của trường THPT Giồng Thị Đam giúp các bạn học sinh có tài liệu ôn tập, luyện tập nhằm nắm vững được những kiến thức, kĩ năng cơ bản, đồng thời vận dụng kiến thức để giải các bài tập một cách thuận lợi và tự kiểm tra đánh giá kết quả học tập của mình.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi HK 1 môn Toán lớp 12 năm 2017-2018 - THPT Giồng Thị Đam

  1. TRƯỜNG THPT GIỒNG THỊ ĐAM TỔ TOÁN TIN HỌC ĐỀ THI HỌC KỲ I KHỐI 12 NĂM HỌC 2017 – 2018  Câu 1: Hàm số  nghịch biến trên khoảng: A. . B. . C. . D. . Câu 2: Các giá trị của tham số  để hàm số  nghịch biến trên khoảng  là: A. . B. . C. . D. . Câu 3: Điểm cực tiểu của hàm số  là: A. 1. B. 1. C. 3. D. 3. Câu 4: Hàm số  đạt cực tiểu tại  khi A. . B. . C. . D. . Câu 5: Cho hàm số . Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số bằng: A. . B. . C.  D.   Câu 6: Cho hàm số . Giá trị lớn nhất của hàm số bằng: A. . B. . C. . D. . Câu 7: Giá trị lớn nhất  và giá trị nhỏ nhất  của hàm số  trên  là: A. . B. . C. . D. . Câu 8: Tọa độ giao điểm của  và  là:   A. . B. . C. . D. . Câu 9: Đồ thị hình bên là của hàm số nào ?  A. . B. . C. . D. . Câu 10: Tổng các giá trị của tham số  sao cho đường thẳng  cắt đồ thị hàm số  tại hai điểm   và  sao cho  là A. . B. . C. . D. . Câu 11: Đường cong bên là đồ thị của hàm số: A.  B.  C.  D.  Câu 12: Số  đường tiệm cận ngang của đồ  thị  hàm số  là: A.  B.  C.  D. Câu 13:  Hàm số  nghịch biến trên: A.  B.   C. D. Câu 14: Đồ thị hàm số cắt trục hoành tại 2 điểm có hoành độ  Khi đó  bằng : A.  B.   C.  D.   Câu 15:  Cho hàm số . Hàm số đồng biến trên  khi: A.  B.  C.  D.   Câu 16: Đồ thị hàm số  có đường tiệm cận ngang qua điểm  khi: A.  B.  C.  D.  
  2. Câu 17: Một tam giác vuông có cạnh huyền bằng  thì diện tích của nó lớn nhất là: A. . B. . C. . D. . Câu 18: Cho hàm số (1) (m là tham số). Tìm m để hàm số (1) đồng biến trên khoảng (1; 2). A. .       B. .           C. .                D. . Câu 19: Cho hàm số  (m là tham số). Với giá trị  nào của m thì đồ  thị  hàm số có điểm cực đại và điểm  cực tiểu đối xứng với nhau qua đường thẳng d:  A. .         B.  .           C. .                D. . Câu 20: Hàm số nào sau đây có bảng biến thiên như hình bên: x ­∞ ­1 +∞ y' + + +∞ y 2 2 ­∞ A..        B. .           C..    D. . Câu 21: Đạo hàm của hàm số  là: A. . B. . C. . D. . Câu 22: Cho biết . Biểu diễn  theo  và là A. . B. . C. . D. . Câu 23: Cho ,  là các số dương. Biểu thức  sau khi rút gọn là: A. . B. . C. . D. . Câu 24: Biểu thức  viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là: A. . B. . C. . D. . Câu 25: Cho . Khi đó biểu thức  có giá trị bằng: A. . B. . C. . D. 2. Câu 26: Số nghiệm của phương trình  là: A. 0. B. 1. C. 2. D. 3. Câu 27: Nghiệm của phương trình  là: A. Vô nghiệm. B. . C. . D. . Câu 28: Tập nghiệm của bất phương trình là: A. . B. . C. . D. . Câu 29: Số nghiệm nguyên của bất phương trình  là A. . B. . C. . D. . Câu 30: Tỉ lệ tăng dân số hàng năm của nước Nhật là . Năm , dân số của Nhật là  người. Vào năm nào   dân số của Nhật là  người? A. Năm . B. Năm . C. Năm . D. Năm . Câu 31: Tính đạo hàm của hàm số: . A. . B. . C. . D. . Câu 32: Giải bất phương trình: . A. .  B. . C. . D. . Câu 33: Tìm tập xác định  của hàm số . A. . B. . C. . D. . Câu 34: Tính đạo hàm của hàm số . A. . B. . C. . D. .
  3. Câu 35: Cho số thực. Khẳng định nào dưới đây là khẳng định sai ? A. . B. . C. . D. . Câu 36: Hình lập phương có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng? A. . B. . C. . D. . Câu 37: Cho  là khối chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh bằng . Thể tích của  bằng A. . B. . C. . D. . Câu 38: Một khối lăng trụ  tam giác có các cạnh đáy bằng , cạnh bên tạo với mặt phẳng đáy một góc  và có chiều dài bằng . Khi đó thể tích khối lăng trụ là A. . B. . C. . D. . Câu 39: Với một tấm bìa hình vuông, người ta cắt bỏ ở mỗi góc tấm bìa một hình vuông cạnh  rồi gấp   lại thành một hình hộp chữ nhật không có nấp. Nếu dung tích của cái hộp đó là  thì cạnh của   tấm bìa có độ dài là A. . B. . C. . D. . Câu 40: Thể  tích của khối nón tròn xoay biết khoảng cách từ  tâm của đáy đến đường sinh bằng  và   thiết diện qua trục là một tam giác đều là A. . B. . C. . D. . Câu 41: ̣ ́ ́ ́ ̀ ̀ Cho hinh tru co cac đay la  hinh tron tâm  va , ban kinh đay băng chiêu cao va băng . Trên đ ̀ ̀ ̀ ́ ́ ́ ̀ ̀ ̀ ̀ ường   ̉ tron đay tâm  lây điêm , trên đ ̀ ́ ́ ường tron đay tâm  lây điêm  sao cho . Thê tich khôi t ̀ ́ ́ ̉ ̉ ́ ́ ứ diên  theo ̣   là A. . B. . C. . D. . Câu 42: Cho hình chóp  có đáy  là tam giác vuông cân tại , ,   và khoảng cách từ  đến mặt phẳng  bằng .  Tính diện tích mặt cầu ngoại tiếp hình chóp  theo . A. . B. . C. . D. . Câu 43: Thể tích khối tứ diện đều cạnh  bằng: A..  B. . C. . D. . Câu 44: Cho hình chóp  có đáy  là thoi cạnh  với . Hình chiếu vuông góc của  lên mặt phẳng  trùng với  trung điểm  của cạnh . Cạnh bên  hợp với đáy một góc . Thể tích khối chóp  là:  A..  B. . C. . D. . Câu 45: Cho hình chóp  có đáy  là tam giác vuông cân tại , ,  vuông góc với mặt phẳng , góc giữa hai   mặt phẳng  và  bằng . Gọi  là trung điểm của cạnh . Thể tích của khối chóp  bằng: A..  B. . C. . D. . Câu 46: Cho hình lập phương  có cạnh bằng . Khoảng cách giữa hai dường thẳng  và  là: A. . B. . C. . D. . Câu 47: Cho hình nón có thiết diện qua trục là tam giác vuông có cạnh huyền . Diện tích xung quanh   của hình nón là. A. . B. . C. . D. . Câu 48: Khối chóp tứ giác đều  có thể tích là . Thể tích khối nón  nội tiếp hình chóp trên bằng: A.. B.. C.. D.. Câu 49: Một hình trụ có bán kính đáy , thiết diện qua trục là một hình vuông. Diện tích xung quanh của  hình trụ đó bằng: A. . B. . C. . D. . Câu 50: Cho hình chóp có đáy  là hình vuông cạnh . Tam giác  đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc   với . Diện tích mặt cầu ngoại tiếp hình chóp  bằng: A. . B. . C. . D. .
  4. ĐÁP ÁN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 C B A C D B A B D C 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 C B A C A B C A C B 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 B D A D A C C D D C 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 A D C B D D B B C B 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 C D B C A B A B D B
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
8=>2