intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi HK 1 môn Toán lớp 12 năm 2017-2018 - THTP Ngô Gia Tự, Phú Yên - Mã đề 245

Chia sẻ: Lạc Ninh | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:5

24
lượt xem
1
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Mời các bạn học sinh tham khảo Đề thi HK 1 môn Toán lớp 12 năm 2017-2018 - THTP Ngô Gia Tự, Phú Yên - Mã đề 245 tài liệu tổng hợp nhiều đề thi khác nhau nhằm giúp các em ôn tập và nâng cao kỹ năng giải đề. Chúc các em ôn tập hiệu quả và đạt được điểm số như mong muốn!

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi HK 1 môn Toán lớp 12 năm 2017-2018 - THTP Ngô Gia Tự, Phú Yên - Mã đề 245

  1. SỞ GD&ĐT PHÚ YÊN ĐỀ THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2017­2018 TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ MÔN TOÁN 12 Thời gian làm bài:  phút;(50 câu trắc nghiệm)                  Mã đề thi 245 Họ, tên học sinh:..........................................................................SBD:…………. Câu 1: Tìm tất cả các đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số  y = 2 x − 1 −2 x + x + 3 . 2 x + x−6 A.  x = −2. B.  x = −3. C.  x = 3, x = −2. D.  x = −3, x = 2. Câu 2: Cho hàm số  y = − x + 3x − 1 có đồ thị như hình vẽ .  3 2 Số nghiệm của phương trình   ( − x 3 + 3 x 2 − 1) − 3 ( x3 − 3 x 2 + 1) + 1 = 0  là: 3 2 A.  9. B.  7. C.  5. D.  3. Câu 3: Cho hình nón có đường cao bằng bán kính đáy và bằng 6. Trong tất cả các khối trụ có một   đường tròn đáy nằm trên mặt đáy của hình nón, đáy còn lại nằm trên mặt xung quanh của hình nón   (khối trụ nội tiếp trong hình nón), thể tích khối trụ lớn nhất là: A.  32π B.  16π . C.  36π . D.  27π . Câu 4: Cho  a, b là các số dương và  a khác 1. Mệnh đề nào dưới đây là mệnh đề đúng ? 1 A.  log a 1 = 1 .  B.  a loga b = b .   C.  log a α = α . D.  log a x  có nghĩa với  x ᄀ . a Câu 5: Tính đạo hàm của hàm số  y = x ln 2 x A.  y ' = ln 2 x − 1. B.  y ' = ln 2 x + 1. C.  y ' = ln 2 x + 2. D.  y ' = ln 2 x + 2 ln x. Câu 6: Cho khối chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng a, cạnh bên bằng  a 3 . Tính thể tích  V của khối chóp đã cho. 2a 3 a3 5 a 3 10 a 3 10 A.  V = . B.  V = C.  V = . D.  V = . 3 6 2 6 3x − 5 Câu7: Cho hàm số  y = . Mệnh đề nào dưới đây sai? x A. Đồ thị hàm số không cắt trục hoành. B. Đồ thị hàm số không cắt trục tung. C. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là  x = 0. D. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là  y = 3. x−m Câu 8: Tìm giá trị của m để hàm số  y =  đồng biến trên từng khoảng xác định. x+2 A.  m < 2 B.  m > −2 C.  m < −2 D.  m −2 Câu 9: Tìm  m  để phương trình  25 x +1 = m 2 − 3m  có nghiệm. A.  m < 0, m > 3 . B.  m 0, m 3 . C.  m > 3 . D.  0 < m < 3 . Câu 10: Một khối nón có diện tích đáy bằng  25π cm  và thể  tích bằng  25π cm3 . Tính chiều cao  2 của khối nón đó. A.  h = 3cm . B.  h = 6cm . C.  h = 12cm . D.  h = 4cm . Câu 11: Hàm số  y = −2 x 3 + 3x 2 + 2 . Khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng? A. Hàm số nghịch biến trên khoảng  ( 0;1) B. Hàm số nghịch biến trên các khoảng  ( − ;0 ) , ( 1; + ) C. Hàm số đồng biến trên các khoảng  ( − ;0 ) , ( 1; + )                                                Trang 1/5 ­ Mã đề thi 245
  2. D. Hàm số đồng biến trên khoảng  ( − ;0 ) . 1 Câu 12: Tìm nghiệm của phương trình  23 x+1 = . 32 4 A.  x = B.  x = 3 C.  x = 2 D.  x = −2 3 Câu 13: Cho khối lăng trụ đều  ABC. A ' B ' C '  có đáy bằng a, cạnh bên bằng  a 3 . Tính thể tích  V của khối lăng trụ đã cho. 3a 3 a3 3 3a 3 A.  V = . B.  V = a 3 3 C.  V = . D.  V = . 4 2 2 3x − 7 Câu 14: Cho hàm số  y =  , khẳng định nào sau đây là SAI: x+2 A. Hàm số có tập xác định  D = R \ { −2} . B. Hàm số nghịch biến trên các khoảng  ( − ; −2 ) , ( −2; + ). C. Đồ thị hàm số có hai đường tiệm cận. D. Hàm số không có cực trị. Câu 15: Tính diện tích của mặt cầu ngoại tiếp hình lập phương có cạnh bằng a . A.  12π a 2 B.  π a 2 C.  2π a 2 D.  3π a 2 Câu 16: Rút gọn biểu thức  P = 3 x5 6 x  với  x > 0 . 5 11 5 31 A.  P = x 2 B.  P = x 2 C.  P = x 18 D.  P = x 18 Câu 17: Cho hình chóp  S . ABCD  có đáy là hình chữ  nhật,  AB = a, AC = a 3,  SA vuông góc với  mặt phẳng (ABCD), đường thẳng SC tạo với đáy một góc  600.  Tính thể tích  V của khối chóp đó. . A.  V = 2a 3 . B.  V = a 3 3 C.  V = 4a 3 . D.  V = a 3 2 . Câu 18: Giải phương trình  log 2 x − 4 log 4 x = 5 . A.  x = 225 B.  x = 250 . C.  x = 502 . D.  x ��. Câu 19: Cho khối lăng trụ   ABC. A ' B ' C ' có thể  tích bằng  a 3 6 . Gọi M là trung điểm của  CC ' .  Tính khoảng cách từ  A ' đến mặt phẳng  ( MAB ) , biết rằng tam giác  MAB là tam giác đều cạnh  a . a 2 A.  a 6 B.  C.  2a 6 D.  4a 2 4 Câu 20: Số giao điểm của đường thẳng  d : y = 1 và đồ thị hàm số  (C ) : y = x 3 − 4 x 2 − x + 5 là: A. 4 B. 2 C. 3 D. 1 Câu 21: Tìm tất cả  các giá trị  của m để   hàm số   y = mx 4 + 4 ( m 2 − 9 ) x 2 − 2017 có đúng một điểm  cực đại. A.  m < −3 B.  m > −3 C.  −3 < m < 3 D.  0 m < 3 Câu 22: Một khối trụ có bán kính đáy bằng  a  và chiều cao bằng  a 3 . Thể tích của khối trụ đó  là: A.  2π a 3 3 . B.  π a 3 . C.  π a 3 3 . D.  3π a 3 . Câu 23: Cho khối chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành, có thể tích  V . Gọi G là trọng tâm của  V tam giác SAD. Gọi  V1  là thể tích của khối chóp  S .BDG , tính tỷ số  1 . V V1 2 V1 3 V1 1 V 1 A.  = . B.  = C.  = . D.  1 = . V 3 V 4 V 3 V 6                                                Trang 2/5 ­ Mã đề thi 245
  3. Câu 24: Giá trị lớn nhất của hàm số  y = x 3 + 3x 2 − 9 x − 4  trên đoạn  [ 0; 2] là: A.  max y =1 B.  max y = −2 C.  max y=2 D.  max y = −4 [ 0;2] [ 0;2] [ 0;2] [ 0;2] Câu 25: Hàm số  y = − x 4 + 8 x 2 + 2017  nghịch biến trên mỗi khoảng : A.  ( −2;0 ) , ( 2; + ) .    B.  ( − ; −2 ) , ( 0; 2 )     C.  ( − ; −2 ) , ( 2; + ). D.  ( − ;0 ) , ( 2; + ) Câu 26: Tìm tập xác định  D của hàm số  y = log ( x 2 + 3 x ) . A.  D = ( 3;0 )    B.  D = ( −�� ;0 ) ( 3; +�)    C.  D = ( −�; −3) �( 0; +�) D.  D = ( −�; −3] �[ 0; +�) Câu 27:  Cho tam giác ABC đều cạnh a quay xung quanh đường cao AH tạo nên một hình nón.  Diện tích xung quanh của hình nón đó là: π a2 π a2 3 A.    . B.  π a 2  . C.  2π a 2  . D.  . 2 2 ln x − 1 Câu 28: Tính đạo hàm của hàm số  y = . ln x + 1 2 2 −2 2 ln x A.  y ' = 2 . B.  y ' = . C.  y ' = 2 . D.  y ' = x ( ln x + 1) x ( ln x + 1) x ( ln x + 1) x ( ln x + 1) 2 Câu 29: Đặt  a = log 3 5, b = log 7 3 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 1+ b 1+ b b + ab + 1 1 + ab A.  log15 105 =   B.  log15 105 =    C.  log15 105 = D.  log15 105 = a +1 ab + b ab + b ab + b Câu 30: Cho hàm số y = f ( x)  có bảng biến thiên  ở  hình bên dưới. Đồ  thị  của hàm số  đã cho có   bao nhiêu đường tiệm cận? A.  4. B.  2. C.  1. D.  3. 2x + 8 Câu 31: Giá trị nhỏ nhất của hàm số  y =  trên đoạn  [ −2;1] là: x+3 5 A. ­2 B. 1 C.  D. 4 2 Câu 32: Cho khối chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh bằng a,  SB = a 5  và  SA vuông góc  với mặt đáy. Tính thể tích V của khối chóp đã cho. a3 5 a3 3 2a 3 4a 3 A.  V = . B.  V = C.  V = . D.  V = . 3 3 3 3 Câu 33: Cho hàm số  y = − x 4 + 5 x 2 − 17  , khẳng định nào sau đây là đúng: A. Hàm số không có cực trị. B. Hàm số có cực đại và không cực tiểu. C. Hàm số đạt cực đại tại  x = 0 . D. Hàm số có cực đại và cực tiểu. Câu 34: Cho mặt cầu (S) tâm O, bán kính  R = a  . Gọi A là điểm tùy ý trên (S), điểm H trên đoạn  OA sao cho   AH = 2OH . Mặt phẳng (P) qua H và vuông góc với OA cắt mặt cầu (S) theo một  đường tròn (C). Tính bán kính r của đường tròn (C). 2a a 5 a 10 2a 2 A.  r = B.  r = C.  r = D.  r = 3 3 3 3 Câu 35: Tính đạo hàm của hàm số  y = e −2 x +1 A.  y ' = −2e −2 x +1 B.  y ' = −2e −2 x C.  y ' = 2e −2 x +1 D.  y ' = −2 xe −2 x +1 Câu 36: Tìm nghiệm của phương trình  log5 ( x + 2 ) = −1 .                                                Trang 3/5 ­ Mã đề thi 245
  4. 9 11 A.  x = −1 B.  x = − C.  x = −7 D.  x = 5 5 Câu 37: Tìm tất cả các giá trị m để phương trình  x 2 − 6 ln x − m = 0 có nghiệm thuộc khoảng  ( 1;e ) . A.  −1 < m 1 .  B.  3 − 3ln 3 m < 3     C.  3 − 3ln 3 m < e 2 − 6 . D.  1 m < e 2 − 6 . Câu 38: Cho  a, b, c là các số dương và khác 1. Mệnh đề nào dưới đây là mệnh đề sai? 1 b log a b 1 A.  log a = − log a b     B.  log a =     C.  log a b = D.  log a bc = log a b + log a c b c log a c log b a Câu 39: Gọi  S  là diện tích của mặt cầu có bán kính r và  V  là thể tích của khối cầu tương  ứng.  Mệnh đề nào dưới đây đúng? 4 1 4 1 A.  S = 2π r 2 , V = π r 3 .B.  S = 4π r 2 , V = π r 3 .C.  S = 4π r 2 , V = π r 3 .D.  S = 2π r 2 , V = π r 3 3 3 3 3 Câu 40: Hàm số  y = ( x − 3) e    nghịch biến trên các khoảng nào dưới đây? 2 −x A.  ( 0; + ) B.  ( −1;3) C.  ( − ;0 ) , ( 3; + ) D.  ( − ; −1) , ( 3; + ) 2x + 8 Câu 41: Tìm các đường tiệm cận của đồ thị hàm số y =  . x −3 8 A.  x = 2, y = 3. B.  x = −3, y = 2. C.  x = 3, y = − . D.  x = 3, y = 2. 3 Câu42: Tính diện tích xung quanh của hình trụ có hai đáy là hai đường tròn ngoại tiếp hai mặt đối   diện của một hình lập phương có cạnh bằng a . A.  2π a 2 B.  π a 2 C.  π a 2 2 D.  2π a 2 2 Câu 43: Điểm cực đại của hàm số  y = x 3 − 3x 2 − 24 x + 5  là: A.  x = 4 B.  x = 5 C.  x = −2 D.  x = 0 Câu 44: Tìm tập xác định  D  của hàm số  y = ( x 2 − 3 x ) . −5 A.  D = ( −�� ;0 ) ( 3; +�)   B.  D = ( 0; + )   C.  D = R \ { 0;3} D.  D = R \ { 0} Câu 45:  Cho khối lăng trụ  đứng ABC . A ' B ' C '   có đáy   ABC là tam giác đều cạnh   a , mặt phẳng  ( B ' AC ) hợp với đáy một góc  600 . Tính thể tích  V của khối lăng trụ đã cho. 3a 3 3a 3 3 a3 3 3a 3 3 A.  V = . B.  V = C.  V = . D.  V = . 4 8 8 4 Câu 46: Số cực trị của hàm số  y = x 3 − 6 x 2 + 12 x − 5  là: A. 0. B. 1. C. 3. D. 2. Câu 47: Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Hàm số  đó là hàm   số nào? -1 O 1 2 3 A.  y = x 3 − 3 x 2 − 4 B.  y = − x 3 + 3 x 2 − 4 C.  y = − x 3 − 3x 2 − 4 -2 D.  y = x 3 + 3 x 2 − 4 -4 Câu 48: Tìm tập xác định  D của hàm số  y = ( x + 1) 5 . A.  D = R \ { 1} B.  D = ( −1; + ) C.  D = [ 1; + ) D.  D = R \ { −1} Câu 49: Hàm số nào sau đây có đồ thị nằm phía trên trục hoành? A.  y = − x 4 + 2 x 2 + 5.     B.  y = 2 x 4 − 3x 2 + 1.    C.  y = 2 x 3 + 3x 2 + 5 x + 1. D.  y = x 4 − 5 x 2 + 7 1 �π 3π � Câu 50: Giá trị lớn nhất của hàm số  y =  trên khoảng  � ; �là: cos x �2 2 �                                                Trang 4/5 ­ Mã đề thi 245
  5. 3 A.  −1 B.  − C.  −2 D.  2 2 ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­ HẾT ­­­­­­­­­­                                                Trang 5/5 ­ Mã đề thi 245
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2