Đề thi thử đại học môn Hóa 2008-2009 - THPT Nguyễn Thái Học (Đề số 2)
lượt xem 67
download
Tham khảo tài liệu 'đề thi thử đại học môn hóa 2008-2009 - thpt nguyễn thái học (đề số 2)', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đề thi thử đại học môn Hóa 2008-2009 - THPT Nguyễn Thái Học (Đề số 2)
- BOÄ ÑEÀ THI THÖÛ ÑAÏI HOÏC - Naêm hoïc 2008-2009 : Tröôøng THPT Nguyeãn Thaùi Hoïc GV: Nguyeãn Thanh Haûi – ÑEÀ THI THÖÛ ÑAÏI HOÏC – MOÂN HOÙA - ÑEÀ SOÁ 2. Thôøi gian laøm baøi 90 phuùt. Cho bi t kh i lư ng nguyên t (theo đvC) c a các nguyên t : H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; S = 32; Cl = 35,5; K = 39; Ca = 40; Cr = 52; Fe = 56; Cu = 64; Br = 80; Ag = 108; Ba = 137, I = 127, Cd = 112, Pb=207. I. PHAÀN CHUNG CHO TAÁT CAÛ THÍ SINH: [ 40 caâu: töø caâu 1 ñeán caâu 40 ]. Câu 1. X là m t nguyên t thu c chu kì 4, và có 1 electron l p v ngoài cùng. (1). X có th là m t nguyên t thu c nhóm chính. (2). X có th là m t nguyên t thu c nhóm ph . (3). X có th là m t kim lo i không tác d ng đư c v i axit sunfuric loãng. (4). X có th là m t kim lo i có s electron đ c thân nhi u hơn 1. Có bao nhiêu nh n đ nh đúng trong các nh n đ nh cho trên. A. 1 nh n đ nh. B. 2 nh n đ nh. C. 3 nh n đ nh. D. 4 nh n đ nh. Câu 2. Thöù töï giaûm daàn cuûa baùn kính nguyeân töû vaø ion naøo sau ñaây ñuùng: A. Ne> Na+>Mg2+. B. Na+>Ne> Mg2+. C. Na+> Mg2+>Ne. D. Mg2+>.Ne> Na+. Câu 3. Cho các ph n ng hóa h c sau đây: có bao nhiêu phương trình ph n ng không thu c ph n ng oxi hóa kh . to (1). Fe3O4 + 8HCl 2FeCl3 + FeCl2 + 4H2O. (5). 2Fe(OH)3 Fe2O3 + 3H2O. → → (2). CaCO3 + CO2 + H2O Ca(HCO3)2. → (6). 2NaHCO3 Na2CO3 + CO2 + H2O. → dpdd (3). P2O5 + H2O 2H3PO4. → (7). 2NaCl + 2H2O 2NaOH + Cl2 + H2. → to (4). 2KMnO4 K2MnO4 + MnO2 + O2. → (8). Na2SO3 + H2SO4 đ c, nóng → Na2SO4 + SO2 + H2O. A. 4 B. 5 C. 6 D. 7 Câu 4. Khi nhi t đ tăng lên 10oC, v n t c c a ph n ng tăng lên 2 l n. V y đ t c đ c a ph n ng đang th c hi n 20oC tăng lên 32 l n thì ph i tăng nhi t đ c a ph n ng lên bao nhiêu đ ? A. 1200 B. 70o C. 80o D. 60o. 2− 2− − Câu 5. Trong 3 dung d ch có các lo i ion sau: Ba2+, Mg2+, Na+, SO 4 , CO 3 , NO 3 . M i dung d ch ch ch a m t lo i anion và m t lo i cation. Cho bi t đó là 3 dung d ch nào? A. Ba(NO3)2, MgCO3, Na2SO4 B. BaCO3, MgSO4, NaNO3 C. Ba(NO3)2, MgSO4, Na2CO3 D. BaSO4, Mg(NO3)2, Na2CO3 Câu 6.Mét dung dÞch X cã chøa Ca2+ a mol ; Mg2+ b mol ; NO3- 0,3 mol v Cl- 0,1 mol. ThÓ tÝch dung dÞch Na2CO3 1M cÇn cho v o dung dÞch X ®Ó lo¹i bá hÕt ion Ca2+ v ion Mg2+ l A. 300 ml B. 200ml C. 100 ml D. 400 ml Câu 7. Cho các phương trình ph n ng hóa h c sau đây: to to (A) + O2 (B) + H2O. → (C) + O2 ( B.) → (A) + (B) (C) → Bi t (B) là m t ch t khí là m t trong các khí gây nên hi n tư ng mưa axit. Ch n nh n đ nh đúng: A. (A) v a có tính oxi hóa, v a có tính kh . B. (A) có kh năng hòa tan vào nư c. C. (C) có th ph n ng đư c v i dung d ch HCl. D. (B) ch có tính oxi hóa. Câu 8. Dãy các ch t nào sau đây đ u ph n ng đư c v i dung d ch NH3 ? A. CuSO4, Be(OH)2, Al(OH)3 B. khí clo, khí oxi, AgCl C. khí sunfurơ, Mg(OH)2, Zn(OH)2 D. Cu(OH)2, dung d ch HCOOH, dung d ch BaCl2 Câu 9. Ti n hành hai thí nghi m sau: - Thí nghi m 1: Cho m gam b t Fe (dư) vào V1 lít dung d ch Cu(NO3)2 1M; - Thí nghi m 2: Cho m gam b t Fe (dư) vào V2 lít dung d ch AgNO3 1M. Sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn, kh i lư ng ch t r n thu đư c hai thí nghi m đ u b ng nhau. Giá tr c a V1 so v i V2 là A. V1 = V2. B. V2 = 10V1. C. V1 = 10V2. D. V1 = 2V2. Câu 10. Cho h n h p có a mol Zn tác d ng v i dung d ch ch a b mol Cu(NO3)2 và c mol AgNO3. K t thúc ph n ng thu đư c dung d ch X và ch t r n Y. Bi t 0,5c
- BOÄ ÑEÀ THI THÖÛ ÑAÏI HOÏC - Naêm hoïc 2008-2009 : Tröôøng THPT Nguyeãn Thaùi Hoïc GV: Nguyeãn Thanh Haûi – Câu 12.HÊp thô V lit CO2(®ktc) v o 200ml dung dÞch NaOH 1M thu ®−îc dung dÞch X. Khi cho BaCl2 d− v o dung dÞch X ®−îc kÕt tña v dung dÞch Y, ®un nãng Y l¹i thÊy cã kÕt tña xuÊt hiÖn. Gi¸ trÞ cña V l A. V ≤ 1,12 B. 2,24< V < 4,48 C. 1,12< V< 2,24 D. 4,48≤ V Câu 13.Hßa tan ho n to n m gam hçn hîp Al v Ba víi sè mol b»ng nhau v o n−íc ®−îc dung dÞch X. Cho tõ tõ dung dÞch HCl 0,5M v o dung dÞch X ®Õn khi l−îng kÕt tña ®¹t gi¸ trÞ lín nhÊt thÊy dïng hÕt 200ml. Gi¸ trÞ cña m l : A. 8,2gam B. 16,4gam C. 13,7gam D. 9,55gam Câu 14.Hçn hîp X gåm FeO , Fe3O4 v Fe2O3. §Ó khö ho n to n 3,04 gam hçn hîp X cÇn võa ®ñ 0,1 gam hi®ro. Ho tan hÕt 3,04 gam hçn hîp X b»ng dung dÞch H2SO4 ®Æc, nãng th× thÓ tÝch khÝ SO2 ( s¶n phÈm khö duy nhÊt) thu ®−îc ë ®ktc l : A. 112 ml B. 224 ml C. 336 ml D. 448 ml Câu 15. Al có th ph n ng v i t t c các ch t trong dãy nào sau đây đi u ki n thích h p ? A. Ca(OH)2, CuSO4, Cr2O3 B. dung d ch CuSO4, dung d ch ZnCl2, CO C. dung d ch FeCl2, FeO, dung d ch SrCl2 D. CuO, Cr2O3, dung d ch Ba(NO3)2 Câu 16.§èt 2,7 gam Al trong khÝ clo thu ®−îc 9,09 gam chÊt r¾n X. Cho hçn hîp X v o dung dÞch AgNO3 d− thu ®−îc m gam kÕt tña. X¸c ®Þnh gi¸ trÞ cña m. A. 79,83 gam B. 73,89 gam C. 25,83 gam D. 38,79 gam Câu 17.Ho tan ho n to n m gam Fe3O4 v o dd HNO3 lo ng d−, tÊt c¶ khÝ NO sinh ra ®−îc oxi ho¸ th nh NO2 råi sôc v o n−íc cã dßng oxi ®Ó chuyÓn hÕt th nh HNO3. BiÕt sè mol oxi tham gia v o c¸c ph¶n øng trong qu¸ tr×nh trªn l 0,15 mol. Khèi l−îng m l A. 13,92 g B. 139,2 g C. 20,88 g D. 162,4 g Câu 18. Cho 22,72 gam h n h p g m Fe, FeO, Fe2O3 và Fe3O4 ph n ng h t v i dung d ch HNO3 loãng dư thu đư c V lít khí NO duy nh t (đktc) và dung d ch X. Cô c n dung d ch X thu đư c 77,44 gam mu i khan. Giá tr c a V là A. 4,48. B. 2,688. C. 5,6. D. 2,24. Câu 19. Có bao nhiêu ch t t o k t t a v i khí H2S trong các ch t sau: FeCl2 , FeCl3 , ZnCl2, Pb(NO3)2, CuSO4? A. 1 B. 2 C. 4 D. 3 Câu 20. Đi n phân 800 ml dung d ch AgNO3 v i đi n c c trơ, I=1,34A trong vòng 36 phút (khi đó catot chưa thoát khí). Kh i lư ng c a kim lo i catot và th tích khí thoát ra anot (đktc) là : A. 1,944 gam, 0,1008 lít B. 2,16 gam, 0,112 lít . C. 1,08 gam, 0,224 lít . D. 3,24 gam, 0,168 lít . Câu 21. Cho 22 gam dd NaOH 10% vào 5 gam dd axit H3PO4 39,2%. Mu i thu đư c sau ph n ng là A. Na2HPO4. B. NaH2PO4. C. Na2HPO4 và NaH2PO4. D. Na3PO4 và Na2HPO4. Câu 22.Hi®rocacbon khi t¸c dông víi clo theo tØ lÖ mol: 1:1(chiÕu s¸ng) thu ®−îc 4 dÉn xuÊt monoclo l A. metyl xiclopentan B. 2,2- ®imetyl butan C. metyl xiclopropan D. 2,3- ®imetyl butan Câu 23.Ch n m t ch t thích h p đ nh n bi t đ ng th i: Tôluen, benzen, stiren. A. Dung d ch brôm B. Dung d ch thu c tím. C. Hơi brôm, B t Fe. D. Dung d ch AgNO3/NH3. Câu 24. Ph n ng nào sau đây không đúng ? A. C6H5OH + 2Br2 → 3,5-(Br)2C6H3OH + 2HBr B. 3CH3NH2 + 3H2O + FeCl3 → Fe(OH)3 + 3CH3NH3Cl C. C6H5NO2 + 3Fe + 7HCl → C6H5NH3Cl + 3FeCl2 + 2H2O D. C6H5OH + NaOH → C6H5ONa + H2O Câu 25. Oxi hoá 4 g ancol đơn ch c thì đư c 5,6 g m t h n h p X g m anđehit, nư c và ancol dư. Cho h n h p X tác d ng h t v i dung d ch AgNO3/ NH3 dư thì đư c bao nhiêu gam Ag? A. 21,60 g B. 10,80 g C. 43,20 g D. 20,52 g Câu 26. Ph n ng nào sau đây t o đư c xeton ? A. CH3-C≡CH + H2O (Hg2+, 80oC) B. CH2=CH–CH3 + H2O (xt H2SO4) C. CH3–CH2–CHCl2 + NaOH D. CH3–CH2–CH2–OH +CuO (t oC) Câu 27. Trung ho 100g dung dÞch mét axit h÷u c¬ cã nång ®é 1,56% cÇn 150ml dung dÞch NaOH 0,2M.C«ng thøc cÊu t¹o cña axit h÷u c¬ ®ã l : A. HOOC(CH2)2COOH B. CH2=CH-COOH C. HOOC CH2COOH D. CH3COOH Câu 28.X phßng hãa este C5H10O2 thu ®−îc mét ancol . §un ancol n y víi H2SO4 ®Æc ë 1700C ®−îc hçn hîp c¸c olefin. Có bao nhiêu este có tính ch t trên. (1). Propyl axetat (2). isopropyl axetat (3). sec-butyl fomat (4). tert-butyl fomat A. 1 este. B. 2 este. C. 3 este D. 4 este. Câu 29.§Ó x phßng ho¸ 10 kg chÊt bÐo cã chØ sè axit b»ng 7, ng−êi ta ®un nãng víi dd chøa 1.42 kg NaOH. Sau ph¶n øng, ®Ó trung ho hçn hîp cÇn dïng 500ml dd HCl 1M . Khèi l−îng x phßng thu ®−îc l A. 10.425 kg B. 10.3425 kg C. 10.925 kg D. 13,435 kg Câu 30. Trïng ng−ng m gam glyxin, hiÖu suÊt 80%, thu ®−îc polime v 21,6 gam n−íc. Gi¸ trÞ m l : A.112, 5 gam B. 72 gam C. 90 gam D. 85,5 gam. Câu 31.Cho c¸c chÊt: ancol metylic, glixerol, glucoz¬, etilen glicol v axit axetic, protein, alanin. Sè chÊt t¸c dông / ñeà2 Trang 02 ®−îc víi Cu(OH)2 l
- BOÄ ÑEÀ THI THÖÛ ÑAÏI HOÏC - Naêm hoïc 2008-2009 : Tröôøng THPT Nguyeãn Thaùi Hoïc GV: Nguyeãn Thanh Haûi – A. 5. B. 4. C. 3. D. 6 Câu 32. S p x p các h p ch t sau theo th t tính bazơ gi m d n : C6H5NH2 (1) , C2H5NH2 (2) , (C6H5)2NH (3) , (C2H5)2NH (4) , NaOH (5) , NH3 (6) . A. 5, 4, 2, 6, 1, 3 B. 3, 4, 6, 2, 1, 5 C. 3, 1, 6 , 2 , 4 , 5 D. 3, 1, 5, 4, 2, 6 Câu 33. Các ch t trong dãy ch t nào sau đây đ u tham gia ph n ng tráng gương ? A. Đimetyl xeton; metanal; mantozơ. B. Saccarozơ; anđehit fomic; metyl fomiat C. Metanol; metyl fomiat; glucozơ D. Axit fomic; metyl fomiat; benzanđehit Câu 34. Ch t l ng nào sau đây không hòa tan ho c phá h y đư c xenlulozơ ? A. Nư c Svayde (dung d ch [Cu (NH3)4](OH)2). B. Dung d ch H2SO4 80%. C. Dung d ch NaOH + CS2. D. Benzen. Câu 35. Thùc hiÖn ph¶n øng este ho¸ gi÷a etilen glicol víi mét axit cacboxylic X thu ®−îc este cã c«ng thøc ph©n tö l C8H10O4 . N u cho 0,05 mol axit X ph n ng v i 250 ml dung d ch KOH 0,16M. Cô c n dung d ch sau ph n ng thu đư c ch t r n có giá tr m gam, m nh n giá tr nào sau đây: A. 3,76 gam. B. 3,80 gam. C. 4,40 gam. D. 5,12 gam. Câu 36.Hîp chÊt X kh«ng no m¹ch hë cã c«ng thøc ph©n tö C5H8O2 khi tham gia ph¶n øng x phßng hãa thu ®−îc 1 an®ehit v 1 muèi cña axit h÷u c¬. Sè ®ång ph©n cÊu t¹o cña X l A. 2 B.3 C.5 D.4 Câu 37.Cã 4 hîp chÊt h÷u c¬ c«ng thøc ph©n tö lÇn l−ît l : CH2O, CH2O2, C2H2O3 v C3H4O3. Sè chÊt võa t¸c dông víi dd NaOH, võa t¸c dông víi Na, võa cã ph¶n øng tr¸ng g−¬ng l A.1 B.2 C.3 D.4 Câu 38. Tên g i nào sau đây là tên c a h p ch t có công th c c u t o sau? ` CH3 CH2 CH CHO CH CH3 A. 2–etyl–3–metylbutanol B. 2–etyl–3–metylbutan C. 2–etyl–3–metylbutanal D. 2–isopropylbutanal CH3 + Cl ,400O C + H Oxt t oC , p AgNO / NH du Câu 39. Cho sơ đ chuy n hoá sau: A → B → D F G (amoni 2 2 → 3 3 → acrylat). Các ch t A và D là A. C2H6 và CH2=CH-CHO B. C3H6 và CH2=CH-CHO C. C3H8 và CH3-CH2-CH2-OH D. C3H6 và CH2=CH-CH2OH Câu 40. Xà phòng hoá hoàn toàn 9,7 gam h n h p hai este đơn ch c X, Y c n 100 ml dung d ch NaOH 1,50M. Sau ph n ng, cô c n dung d ch thu đư c h n h p hai rư u đ ng đ ng k ti p và m t mu i duy nh t. Công th c c u t o thu g n c a 2 este là A. H-COO-CH3 và H-COO-CH2CH3. B. C2H5COO-CH3 và C2H5COO-CH2CH3. C. H-COO-CH3 và H-COO-CH2CH2CH3. D. CH3COO-CH3 và CH3COO-CH2CH3. II. PHAÀN RIEÂNG: ( 10 Caâu). Thí sinh chæ ñöôïc laøm moät trong hai phaàn: ( Phaàn A hoaëc phaàn B). A. Theo chöông trình chuaån: [ 10 caâu – Töø caâu 41 ñeán caâu 50 ] Câu 41. Trong công nghi p, amoniac đư c t ng h p theo ph n ng sau : N2 (k) + 3H2 (k) 2NH3 (k), ∆Ho298 = – 92,00 kJ Đ tăng hi u su t t ng h p amoniac c n A. tăng nhi t đ và gi m áp su t c a h n h p ph n ng. B. gi m nhi t đ c a h n h p ph n ng. C. gi m nhi t đ và tăng áp su t c a h n h p ph n ng. D. duy trì nhi t đ thích h p và tăng áp su t c a h n h p ph n ng. Câu 42. cho các ph n ng hóa h c sau: o + O2 t (1). C6H5CH(CH3)2 +H 2 O;H 2SO4 → (4). CH3CH2OH + CuO → o o xt,t HgSO4 ,t (2). CH2=CH2 + O2 → (5). CH3-C ≡ CH + H2O → xt,t o HgSO4 ,t o (3). CH4 + O2 → (6). CH ≡ CH + H2O → Có bao nhiêu ph n ng trên có th t o ra anđêhit ho c xêtôn. A. 3 B. 4 C. 5 D. 6 Câu 43. Tìm nh n xét đúng: A. Khi cho anđêhit c ng Hiđrô, ho c ph n ng v i dung d ch AgNO3/NH3. Anđêhit đóng vai trò là ch t kh . B. Cho 1 mol anđêhit oxalic đun nóng v i dung d ch AgNO3/NH3 thu đư c 2 mol Ag. C. Oxi hóa không hoàn toàn êtylen b ng Oxi có ch t xúc tác thích h p thu đư c anđêhit axêtic. D. Khi oxi hóa ancol acrylic thu đư c đimêtyl xêtôn. Câu 44.Cho dãy đi n hoá g m 3 c p oxi hoá – kh sau : Fe2+/ Fe ; Cu2+/Cu ; Fe3+/ Fe2+. K.lu n nào sau đây là đúng ? A. Cu có th b oxi hoá trong dung d ch FeCl2 B. Fe2+ có th b oxi hoá trong dung d ch CuCl2 C. Fe không b oxi hoá trong dung d ch FeCl3 D. Cu có th b oxi hoá trong dung d ch FeCl3 Trang 32 / ñeà2 + Crôm, Niken, chì , k m, vàng…
- BOÄ ÑEÀ THI THÖÛ ÑAÏI HOÏC - Naêm hoïc 2008-2009 : Tröôøng THPT Nguyeãn Thaùi Hoïc GV: Nguyeãn Thanh Haûi – Câu 45.Đ ph c h i nh ng b c tranh c : Thư ng đư c v b ng b t “tr ng chì” có công th c Pb(OH)2.PbCO3. Lâu ngày thư ng b xám đen. Hóa ch t nào sau đây dùng đ phun vào b c tranh đ b c tranh tr c tr l i. A. H2O2 B. H2S B. HgCl2 D. CuSO4. Câu 46.Khi đi n phân đi n c c dương tan : dung d ch NiSO4. Cho bi t các trình nào sau đây x y ra đi n c c. A. Catot: s kh ion Ni2+ ; An t: S oxi hóa phân t H2O sinh ra O2. B. Catôt: S kh ion Ni2+; Anôt s oxi hóa Ni thành ion Ni2+. C. Catôt: S oxi hóa Ni2+ ; Anôt: S kh ion H2O sinh ra O2. D. Catôt: S oxi hóa Ni2+ ; Anôt: S kh Ni thành Ni2+. Câu 47. M t lo i than đá có ch a 2% lưu huỳnh dùng cho m t nhà máy nhi t đi n. N u nhà máy đ t h t 100 t n than trong m t ngày đêm thì kh i lư ng SO2 do nhà máy x vào khí quy n trong m t năm là: A. 1420 t n. B. 1250 t n C. 1530 t n D. 1460 t n. Câu 48. Phênol ph n ng đư c v i bao nhiêu ch t cho sau đây: dung d ch Brôm; Na, Na2CO3, NaOH, NaHCO3, Propen/ trong môi trư ng axit. A. 3 B. 4 C. 5 D.6 Câu 49. Phân tích m t đo n policaproamit có kh i lư ng 29832 đvc. H i đo n polime trên đư c c u thành t bao nhiêu m c xích tương ng: A. 235 B. 228 C. 264 D. 301 Câu 50. Thu phân 62,5g dung d ch Saccarozơ 17,1% trong môi trư ng axit thu đư c dung d ch X. Cho AgNO3/NH3 dư vào dung d ch X đun nh thì kh i lư ng Ag thu đư c là: A. 7,65g B. 13,5g C. 16g D. 6,75g B. Theo chöông trình naâng cao: [ 10 caâu : töø caâu 51 ñeán caâu 60] Câu 51. Dùng quỳ tím thì có th phân bi t 2 dung d ch nào trong các c p dung d ch sau ? A. NaHS, K2S B. NaHCO3, NaHSO4 C. NaHCO3, Na2CO3 D. Na2CO3, K2S Câu 52. Ch dùng m t thu c th nào dư i đây đ phân bi t đư c etanal, propan-2-on, pent-1-in. (1) . Dung d ch brôm. (2). Dung d ch Ag(NH3)2OH (3). H2/Ni, to. A. thu c th (1) B. Thu c th (2) C. thu c th (1) ho c (2). D. thu c th (3). + CH3 I +HNO2 Câu 53. Cho sơ đ ph n ng hóa h c sau: NH3 X Y Z ( Z là h p ch t ch a C). (1:1) → → → Z không th là h p ch t nào sau đây: A. CH3NH3NO2 B. CH3ONa. C. HCHO. D. CH3OCH3. Câu 54. Pin đi n hóa Cu-Ag bao g m s k t h p đi n c c chu n Ag và đi n c c chu n đ ng. Đi u nào sau đây là đúng: A. Ag đóng vai trò catot và Cu đóng vai trò anôt. B.N ng đ Ag+ và Cu2+ đ u là 1mol/lít. C. T i an t: x y ra quá trình oxi hóa Ag thành Ag. D. T i cat t: X y ra quá trình kh Cu2+ thành Cu. + Câu 55. Cho các ch t sau đây: Cr(OH)2; Cr(OH)3; CrO; Cr2O3; CrO3. CuO, NiO, Al2O3 Có bao nhiêu ch t có th hòa tan đư c trong dung d ch NaOH. A. 4 B. 5 C. 6 D. 7 Câu 56. Cho 6,4 gam Cu tác d ng h t v i dung d ch HNO3 loãng, khí NO thu đư c đem oxi hóa thành NO2 r i h p th vào nư c có s c khí O2 đ chuy n h t thành HNO3. N u Hi u su t c a quá trình là 100% thì th tích c a O2 đã tham gia vào quá trình trên (đktc) là giá tr nào sau đây: A. 1,12 lít B. 2.24 lít C. 3.36 lít D. 4.48 lít. Câu 57. Đ đánh giá đ nhi m b n không khí c a m t nhà máy, ngư i ta ti n hành như sau: L y 2 lít không khí r i d n qua dung d ch Pb(NO3)2 dư thì thu đư c 0,3585mg ch t k t t a màu đen. Hi n tư ng đó ch ng t không khí đã có khí nào trong các khí sau đây ; s nhi m b n không khí trên có vư t m c cho phép không? N u bi t hàm lư ng cho phép c a khí đó là 0,01mg/l. A. H2S, đã nhi m b n B. CO2, không b nhi m b n. C. SO2, đã nhi m b n D. NH3, không b nhi m b n. Câu 58. Đi u ch m t lư ng thu c n X ngư i ta cho Glixerol ph n ng v i HNO3 đ m đ c, l nh. C n ph i th y phân m kg Tristêrin đ cung c p Glixerol c n dùng cho quá trình đi u ch 10,215 tân thu c n trên. Bi t hi u su t c a t ng quá trình đ u đ t 90%. A. 52424kg B. 44500kg C. 49444 kg. D. 52135kg Câu 59. Cho sơ đ ph n ng hóa h c sau: HNO3 đ c, to Fe, HCl dư NaOH C6H6 → X Y Z H2SO4 đ c → → Dung d ch c a ch t Z không có tính ch t nào sau đây: A. Ph n ng v i dung d ch FeCl3. B. Ph n ng v i dung d ch H2SO4. C. Ph n ng v i dung d ch HNO2. D. Ph n ng v i dung d ch NaOH. Câu 60. Cho các nh n đ nh sau: (1). Trong dung d ch Gclucôzơ: d ng chi m t l cao nh t là α-Glucôzơ. (2). Khi k t tinh Glucôzơ t o ta hai d ng tinh th có nhi t đ sôi khác nhau. (3). Mantôzơ có kh năng tham gia ph n ng v i dung d ch [Ag(NH3)2](OH). (4). Trong dung d ch Fructôzơ ch t n t i m t d ng vòng 5 c nh. (5). Saccarozơ đư c t o ta t g c β-Glucozơ và α -Fructozơ. Có bao nhiêu nh n đ nh không đúng. A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Trang 04 / ñeà2
- BOÄ ÑEÀ THI THÖÛ ÑAÏI HOÏC - Naêm hoïc 2008-2009 : Tröôøng THPT Nguyeãn Thaùi Hoïc GV: Nguyeãn Thanh Haûi – Đ s 2. 1d 11b 21d 31d 41d 51b 2a 12b 22a 32a 42d 53b 3c 13a 23b 33d 43c 53a 4b 14b 24a 34d 44d 54b 5c 15a 25c 35c 45a 55a 6b 16d 26a 36d 46b 56a 7d 17b 27c 37c 47d 57a 8b 18b 28a 38-c 48a 58c 9c 19b 29-b 39d 49c 59d 10b 20d 30a 40-a 50b 60c
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Đề thi thử Đại học môn Hóa năm 2010 khối A, B - Trường THPT Đồng Lộc (Mã đề 161)
5 p | 826 | 490
-
.....đề thi thử đại học môn Văn dành cho các bạn luyện thi khối C & Dđề thi thử đại học môn Văn dành cho các bạn luyện thi khối C & D
5 p | 907 | 329
-
Đề thi thử Đại học môn Văn khối D năm 2011 - Trường THPT chuyên Lý Tự Trọng
5 p | 748 | 262
-
Đề thi thử Đại học môn Hoá - Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm (Mã đề 101)
17 p | 591 | 256
-
Đề thi thử Đại học môn Lý khối A - Bộ GD & ĐT (Đề 01)
6 p | 444 | 242
-
Đề thi thử Đại học môn Hóa năm 2010 - Trường THPT Dân tộc nội trú tỉnh (Mã đề 165)
6 p | 476 | 233
-
Đề thi thử Đại học môn Văn khối D năm 2011
4 p | 885 | 212
-
Đề thi thử Đại học môn Lý khối A - Bộ GD & ĐT (Đề 02)
6 p | 386 | 184
-
Đề thi thử Đại học môn Lý khối A - Bộ GD & ĐT (Đề 08)
7 p | 304 | 119
-
Đề thi thử Đại học môn Hóa năm 2010 - Trường THPT Tĩnh Gia 2 (Mã đề 135)
21 p | 329 | 73
-
Đề thi thử Đại học môn Lý khối A - Đề số 1
5 p | 233 | 54
-
Đề thi thử Đại học môn Hóa năm 2011 - Trường THPT Trần Hưng Đạo (Mã đề 268)
6 p | 167 | 35
-
Đề thi thử Đại học môn Lý khối A - Đề số 4
7 p | 168 | 29
-
Đề thi thử Đại học môn Lý khối A - Đề số 3
6 p | 176 | 25
-
Đề thi thử Đại học môn Lý khối A - Đề số 5
4 p | 180 | 25
-
Đề thi thử Đại học môn Lý khối A - Đề số 14
5 p | 122 | 21
-
Đề thi thử Đại học môn Lý khối A - Đề số 8
6 p | 163 | 21
-
Đề thi thử Đại học môn Hóa năm 2010 khối A, B - Trường THPT Hương Khê (Mã đề 142)
7 p | 182 | 17
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn