Ộ
Ụ
Ạ
B GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
ƯỜ
Ạ Ọ
Ố Ồ
Ệ
TR
NG Đ I H C CÔNG NGH THÀNH PH H CHÍ
MINH
Ơ
Ệ Ử
Ệ KHOA C – ĐI N – ĐI N T
Ồ
Ế
Đ ÁN CHI TI T MÁY
Ẫ Ộ
Ơ
Ế
Ế
ề
Ạ Đ tài: THI T K TR M D N Đ NG C KHÍ
ễ
ớ
ể ạ SVTH: Nguy n Mai Đ t MSSV: 1311040068 L p: 13DCK03 ạ GVHD: Ph m Bá Khi n
ố ồ Thành ph H Chí Minh, ngày 18, tháng 01, năm 2015
ạ
GVHD: Ph m Bá Khi nể
O
ồ
ế
Đ án chi ti
t máy
2
ạ
GVHD: Ph m Bá Khi nể
Ờ Ầ L I NÓI Đ U
ọ ệ ạ Hi n nay khoa h c kĩ thu t đang phát tri n r t nhanh, mang l
ự
ườ ề ấ ả i v t ể ậ ủ
ướ ữ ướ ư ề ả
ợ ữ ể ấ i nh ng l i ể ầ t c nh ng lĩnh v c tinh th n và v t ch t. Đ nâng cao c trong khu ụ c ta đã đ ra nh ng m c tiêu ệ ệ ạ ớ ậ ấ ữ ích cho con ng ậ ờ ố đ i s ng nhân dân, đ hòa nh p vào s phát tri n chung c a các n ế ớ ự v c cũng nh trên toàn th gi ấ ướ ữ trong nh ng năm t ể ự i. Đ ng và nhà n c công nghi p hóa hi n đ i hóa. i là đ t n
ố ề ệ ữ ầ ự Mu n th c hi n đ
ấ ọ
ể ấ ố t b công c cho m i ngành kinh t
ượ ế ạ ụ ầ ơ ế ị ơ ạ ậ
ọ ạ ả ẩ ờ ủ ứ
ộ ầ ấ ế ả ộ c đi u đó m t trong nh ng ngành c n quan tâm phát ệ ả tri n nh t đó là c khí ch t o máy vì nó đóng vai trò quan tr ng trong vi c s n ế ệ ệ ể ự qu c dân. Đ th c hi n vi c xu t ra các thi ộ ể phát tri n ngành c khí c n đ y m nh đào t o đ i ngũ cán b kĩ thu t có trình ệ ượ ồ ộ c các yêu c u c a công ngh đ chuyên môn cao, đ ng th i ph i đáp ng đ ề ệ ự ộ đ ng hóa theo dây chuy n trong s n xu t. tiên ti n. công ngh t
ằ ệ ượ
ượ ữ ứ ồ
ườ ể ệ ể
ấ ố ắ c m c tiêu đó, sinh viên chúng em luôn c g ng ph n ạ ế c d y trong ứ ự ủ ầ ng có th đóng góp m t ph n trí tu và s c l c c a ế ỉ ớ ớ ủ ấ ướ ụ ự Nh m th c hi n đ ấ ệ ọ ậ đ u trong h c t p và rèn luy n, trau d i nh ng ki n th c đã đ ườ ng đ sau khi ra tr tr ộ ổ mình vào công cu c đ i m i c a đ t n ộ c trong th k m i.
ƯƠ Ố Ỉ Ố Ọ Ộ Ơ Ề CH NG 1: CH N Đ NG C VÀ PHÂN PH I T S TRUY N
ồ
ế
Đ án chi ti
t máy
3
ơ ồ ộ 1. S đ đ ng:
ạ
GVHD: Ph m Bá Khi nể
2
1
3
4
5
*** Chú thích: ơ ộ 1. Đ ng c ề ộ 2. B truy n đai ố ả ộ 3. H p gi m t c ố ớ 4. Kh p n i 5. Tang và băng t i ả
ọ ộ ơ 2. Tính toán ch n đ ng c :
ấ ủ ộ ậ ả 2.1. Công su t c a b ph n công tác là băng t i:
ồ
ế
Đ án chi ti
t máy
4
Ta có:
ạ
GVHD: Ph m Bá Khi nể
ậ
ự ậ ố ấ ộ Pct: công su t b ph n công tác (kW) ả i Ft: l c kéo băng t ả i v: v n t c băng t
ọ ộ ấ ị ứ ơ 2.2. Tính công su t đ nh m c và ch n đ ng c :
Ta có:
V i:ớ
Pdc: công su t c n thi
ch: hi u su t chung h th ng truy n đ ng
(cid:0) ấ ầ ấ ơ ế ủ ộ t c a đ ng c ề ệ ố ệ ộ
Ta có:
Ch n:ọ
ct = 0,95: hi u su t b truy n đai
(cid:0) ấ ộ ề ệ
br = 0,96: hi u su t b truy n bánh răng côn
(cid:0) ấ ộ ề ệ
(cid:0) ặ ổ ấ
(cid:0) ệ ol = 0,99: hi u su t 1 c p ệ ấ ớ lăn ố kn = 0,99: hi u su t kh p n i
ả ế ế ộ ẫ ơ => => Tra b ng P1.1/234 sách tính toán thi t k h p d n đ ng c khí
ơ ạ ấ ộ ọ ộ ơ dc = 15 kW, số
dc = 87,5%.
ộ *** Ch n đ ng c lo i K180M4 có công su t đ ng c P ệ ấ (cid:0) vòng quay ndc = 1450 vg/ph, hi u su t
ề ố ỉ ố 3. Phân ph i t s truy n:
ỉ ố ề 3.1. Tính t s truy n chung:
Ta có:
ủ ộ ơ V i : ớ
ố ủ ụ ố ndc = 1450 (vg/ph): s vòng quay c a đ ng c nct = s vòng quay c a tr c công tác
Trong đó:
ồ
ế
Đ án chi ti
t máy
5
=>
ạ
GVHD: Ph m Bá Khi nể
ặ M t khác
ỉ ố ề V i:ớ
ỉ ố ề
đ = 5,24
ỉ ố ề ủ ộ ubr = 3: t s truy n c a b truy n bánh răng côn ộ ề uđ: t s truy n b truy n đai ố ớ ề ủ ukn = 1: t s truy n c a kh p n i
ể => * Ch n uọ Ki m tra:
ỏ (th a mãn)
ụ ố ấ ắ 3.2. S vòng quay, công su t, moment xo n trên các tr c:
ụ ố *S vòng quay trên các tr c:
V i:ớ
ố ố ấ
ủ ủ * Công su t trên các tr c: ấ ụ ẫ n1: s vòng quay c a tr c d n ụ ị ẫ n2: s vòng quay c a tr c b d n ụ ụ Công su t trên tr c công tác:
Pct = 10,1925 (kW)
ụ ộ ấ ơ Công su t trên tr c đ ng c :
Pdc = 11,635 (kW)
ụ ị ẫ ấ Công su t trên tr c b d n:
ụ ẫ ấ Công su t trên tr c d n:
ụ ắ * Moment xo n trên các tr c:
ầ ượ ụ ắ V i Tớ t là moment xo n trên các tr c công tác,
ct, T2, T1, Tdc l n l ơ tr c b d n 2, tr c d n 1 và tr c đ ng c .
ồ
ế
Đ án chi ti
t máy
6
ụ ị ẫ ụ ẫ ụ ộ
ạ
GVHD: Ph m Bá Khi nể
ố ệ 3.3. B ng s li u:
ả Tr cụ ơ ộ Đ ng c D n 1ẫ ị ẫ B d n 2 Công tác Thông số
Công su tấ 11,635 10,94 10,4 10,1925 (kW)
ỉ ố 5,24 3 1 ề T s truy n u
ố S vòng quay 1450 276,72 92,24 92,08 (vg/ph)
Moment xo n Tắ 76330,52 377554,93 1076756,29 1057106,59 (Nmm)
ƯƠ Ộ Ề CH NG 2: TÍNH TOÁN B TRUY N
ộ ề 1. B truy n đai:
ọ 1.1. Ch n đai thang
ụ ộ Theo hình 4.22 (CSTKM) ph thu c công su t P
ả ạ ớ ọ
ấ dc = 11,635 kW và số vòng quay n = 1450 vg/ph theo b ng 4.3 (CSTKM) ta ch n đai lo i B v i bp = 14 mm, b0 = 17 mm, h = 10,5 mm, y0 = 4 mm, A1 = 138 mm, d1 = 140 ÷ 280 mm.
ườ ỏ 1.2. Đ ng kính bánh đai nh :
1 = 180 mm (trang 148/CSTKM)
ọ ẩ Theo tiêu chu n ta ch n đai d
ồ
ế
Đ án chi ti
t máy
7
ậ ố 1.3. V n t c dài:
ạ
GVHD: Ph m Bá Khi nể
ξ ố : = 0,01 1.4. Gi t t ng đ i
ọ ệ ố ượ ươ ả ử s ta ch n h s tr ớ ườ Đ ng kính bánh đai l n:
2 = 900 mm
ọ
ỉ ố ề ẩ Theo tiêu chu n ta ch n d T s truy n:
ệ ớ ị ướ => sai l ch so v i giá tr cho tr c 3,8%
ứ ụ ả ị ỏ ấ 1.5. Kho ng cách tr c nh nh t xác đ nh theo công th c:
2 = 900 mm khi u = 5
ể ọ Ta có th ch n a = d
ủ ề 1.6. Chi u dài tính toán c a đai:
ả ề ọ Theo b ng 4.3 (CSTKM) ta ch n đai có chi u dài L = 4000 mm = 4m
ố ạ ủ 1.7. S vòng ch y c a đai trong 1s:
ệ ượ ỏ c th a mãn
ề Do đó đi u ki n đ V i:ớ
ậ ố ề v: v n t c đai (m/s) L: chi u dài đai (m)
ạ ụ ả 1.8. Tính toán l i kho ng cách tr c a:
trong đó:
ồ
ế
Đ án chi ti
t máy
8
ẫ ả ỏ ị => Giá tr a v n th a mãn trong kho ng cho phép.
ạ
GVHD: Ph m Bá Khi nể
1.9. Góc ôm đai bánh đai nh :ỏ
ệ ố ử ụ ế ả ệ ố ưở 1.10. Các h s s d ng: H s xét đ n nh h ng góc ôm đai:
ế ả ệ ố ưở ậ ố H s xét đ n nh h ng v n t c:
ỉ ố ề ệ ố ng t s truy n u: H s xét đ n nh h
ưở ế ả vì u = 5,25 > 2,5 ưở ế ả ệ ố ế ộ ả ọ i tr ng:
ng ch đ t ả (làm vi c 3 ca gi m 0,2)
ế ả ệ ố ưở ề H s xét đ n nh h ệ H s xét đ n nh h ng chi u dài đai:
V i:ớ
ệ
ự ậ ủ ề ề L0: chi u dài đai th c nghi m (H4.21/CSTKM) L: chi u dài th t c a đai (mm)
ọ 1.11. Ch n lo i đai:
0 = 3,8 kW khi d = 180 mm và
ạ ồ ị ọ Theo đ th hình 4.21b/CSTKM ch n P
đai lo i Bạ
ố ượ ứ ị 1.12. S dây đai đ c xác đ nh theo công th c:
ọ Ch n z = 4 đai.
ự ầ 1.13. L c căng đai ban đ u:
Trong đó:
ặ ắ ộ ợ ủ A1: di n tích m t c t ngang c a m t s i dây đai
ự ệ ỗ L c căng m i dây đai:
ồ
ế
Đ án chi ti
t máy
9
ự L c vòng có ích:
ạ
GVHD: Ph m Bá Khi nể
ự ỗ L c vòng trên m i dây đai là 212,8 N
1.14. Tù công th c:ứ
ừ T đây suy ra:
ệ ố ị ượ ơ ề ỏ ả ấ ể ộ H s ma sát nh nh t đ b truy n không b tr t tr n (gi
ạ ử s góc biên d ng bánh đai )
ụ ự ụ 1.15. L c tác d ng lên tr c:
ấ ớ Ứ ấ 1.16. ng su t l n nh t trong dây đai:
ấ V i:ớ ứ là ng su t kéo nhánh căng và nhánh chùng
ụ ứ ự ấ là ng su t do l c căng ph gây nên
ấ
ứ là ng su t sinh ra khi bao đai vòng quanh bánh đai =>
ứ ọ ổ ị 1.17. Tu i th đai xác đ nh theo công th c:
trong đó: σr = 9MPa, i = 3,4175s1, m = 8
ề ộ 1.18. B r ng bánh đai:
ồ
ế
Đ án chi ti
t máy
10
v i bớ 0 = 17 mm, e = 19 mm, f = 12,5 mm.
ạ
GVHD: Ph m Bá Khi nể
2. Bánh răng côn:
ọ ậ ệ 2.1. Ch n v t li u:
ớ ạ ớ ạ Bánh răng Gi Gi ộ ề ậ ệ V t li u Đ b n (HB)
D n 1ẫ ị ẫ B d n 2 C45 C45 ề i h n b n (MPa) 850 750 ả i h n ch y (MPa) 580 450 260 220
ệ ươ ố ị ươ 2.2. Xác đ nh s chu kì làm vi c t ng đ ng N ọ ệ ố ổ HE và h s tu i th
KL
ẫ
ệ ớ ả ọ ể ố ớ * Đ i v i bánh d n: ề ộ Khi b truy n làm vi c v i t ổ i tr ng thay đ i không đáng k
ệ ố ế ộ ả ọ i tr ng
V i ớ KHE = 1: h s ch đ t ớ ủ ố ầ ủ ỗ c = 1: s l n ăn kh p c a răng trong m i vòng quay c a bánh
răng
ố ờ ệ ằ ổ ờ Lh: t ng s th i gian làm vi c tính b ng gi
=> ố S chu kì làm vi c c s N ệ ơ ở HO:
ệ ố ổ ọ Vì do đó h s tu i th :
ố ớ ị ẫ Đ i v i bánh b d n:
Vì nên ta ch n ọ
ấ ế ị ứ ị 2.3. Xác đ nh giá tr ng su t ti p xúc cho phép:
Trong đó
ồ
ế
Đ án chi ti
t máy
11
ệ ố ỏ ớ ạ ị ẫ sH = 1,1: h s an toàn ẫ ,: gi i h n m i bánh d n và b d n
ạ
GVHD: Ph m Bá Khi nể
ả Theo b ng 6.13 CSTKM ứ ố ớ Đ i v i bánh răng côn th ng thì ng su t ti p xúc cho phép khi tính ị ọ ỏ ị ấ ế 2 giá tr , do đó ẳ ấ ừ toán ch n theo giá tr nh nh t t
Ứ ố 2.4. ng suât u n cho phép:
ế ế ơ ộ ư t k s b ch a chính ệ ố X, Yδ, YR trong giai đo n thi
Vì các h s Y ượ ứ c nên công th c có th vi ạ ể ế ướ ạ i d ng: t d xác đ
ớ ạ ỏ ố ố ớ ệ ả ị Trong đó gi i h n m i u n đ i v i thép tôi c i thi n xác đ nh theo
công th cứ
FC = 1
ế ả ề
ệ ố ệ ố ố ươ ẫ ố ớ ứ ấ ố F = 1,75 H s an toàn đ i v i ng su t u n s ộ ệ ưở ng khi làm vi c m t chi u K H s xét đ n nh h ệ ươ ng bánh d n: ng đ S chu kì làm vi c t
ệ ươ ươ ị ẫ Vì ố S chu kì làm vi c t ng đ ng bánh b d n:
F] ta có:
ứ ị Vì Thay vào công th c xác đ nh [σ
ỉ ố ề 2.5. T s truy n:
be = 0,285
ẫ 2.6. Đ ng kính vòng chia ngoài bánh d n:
H = KHβ = 1,3 (d a vào b ng
ọ ơ ộ ệ ố ả ọ ự ả ườ Ch n Ψọ Ch n s b h s t i tr ng K
ồ
ế
Đ án chi ti
t máy
12
6.4/CSTKM)
ạ
GVHD: Ph m Bá Khi nể
ố 2.7. S răng: ả Theo b ng 6.19/CSTKM ta ch n z ọ 1p = 22 răng và do
HB1 và HB2 < 350HB ố ố => s răng bánh d n z s răng bánh b d n z ẫ 1 = 1,6.z1p = 1,6.22 = 35 răng ị ẫ 2 = z1.u = 35.3 = 105 răng
2.8. Mô đun vòng chia ngoài:
e = 5
ẩ ọ
Theo tiêu chu n ch n m Do đó de1 = me.z1 = 5.35 = 175 mm
ị ẫ ườ 2.9. Đ ng kính vòng chia ngoài bánh b d n:
de2 = me.z2 = 5.105 = 525 mm
ề 2.10.Chi u dài côn ngoài:
ề ộ 2.11. Chi u r ng vành răng:
b = Ψbe.Re = 0,285.276,7 = 78,86 mm
ặ 2.12. Góc m t côn chia:
ườ 2.13.Đ ng kính vòng chia trung bình:
ồ
ế
Đ án chi ti
t máy
13
ậ ố 2.14. V n t c vòng:
ạ
GVHD: Ph m Bá Khi nể
ƯƠ Ụ CH NG 3: TÍNH TOÁN TR C
1. Tr c 1:ụ
1.1. Ch n v t li u:
1 = 10,94 kW, T1 = 377555 Nmm, ố
ọ ậ ệ ố ầ Thông s đ u vào P ụ ầ ả ọ
τ ủ ộ n1 = 276,72 vg/ph. Tr c đ u vào c a h p gi m t c ta ch n thép C45 có σb = 750 MPa, σch = 450 MPa, τch = 324 MPa, σ1 = 383 MPa, τ1 = 226 MPa. ắ ứ ấ
ọ ơ ộ ứ ấ ố Ch n s b ng su t xo n cho phép là [ ] = 25 MPa, ng su t u n σ cho phép là [ ] = 67 MPa.
ơ ộ ủ ườ ụ 1.2. Đ ng kính s b c a tr c:
1 = 42 mm t
ọ ạ ị ẩ Theo tiêu chu n ta ch n d ụ ắ i v trí thân tr c l p bánh đai.
ụ ế t:
ự ề ộ ự ụ 1.3.Phân tích l c tác d ng lên chi ti L c tác d ng lên b truy n đai:
ự ụ L c tác d ng lên bánh răng 1:
=>
ị ướ ọ 1.4. Xác đ nh các kích th ụ c d c tr c
ự ả ọ D a vào b ng 10.2 (CSTKM), ch n w = 60 mm, x = 10 mm còn l ạ i
ể ệ ư ẽ th hi n nh hình v .
ẽ ơ ồ
ươ 1.5. V s đ moment: ng y: Xét theo ph
ồ
ế
Đ án chi ti
t máy
14
<=> (1)
ạ
GVHD: Ph m Bá Khi nể
(2)
By =4859,76 N, FCy = 4992,21 N
ồ
ế
Đ án chi ti
t máy
15
ừ T (1), (2) suy ra F
ạ
GVHD: Ph m Bá Khi nể
Fr1
y
C
Ft 1 Fa1 D
A
B
z
x
90
110
100
FBy
Fr1
Ma1
FCx
Fd
Fa1
FBx
Ft 1
FCy
170010
Mx
51033,25
141088,5
My
503070,7
T = 440187,13 Nmm
ồ
ế
Đ án chi ti
t máy
16
Moment xo n :ắ
ạ
GVHD: Ph m Bá Khi nể
ươ Xét theo ph ng x:
<=>
<=>
ặ ắ ể ạ *** M t c t nguy hi m t i C:
ụ Tr c có rãnh then nên:
c = 50 mm
d1 = dc + 0,05dc = 1,05dc = 1,05.46,03 = 48,33 mm ụ ọ Ch n tr c theo tiêu chu n d
90
110
100
2 4
2 4
0 5
5 4
0 5
5 4
2 5
ẩ
ọ 1.6. Ch n then:
ọ ắ ắ ị i v trí A l p bánh đai và v trí D l p bánh răng
ườ có đ ụ ạ ị A = dD = 42 mm.
ề ằ ầ Ch n then cho tr c t ng kính d ọ ụ ụ Tra ph l c 13.1 (CSTKM) ta ch n then b ng đ u tròn có chi u
r ng ộ
ụ 1 = 5 mm,
ề ề b = 12 mm, chi u cao h = 8 mm, chi u sâu rãnh then trên tr c t chi u sâu rãnh then trên may t ề ơ 2 = 3,3 mm.
ồ
ế
Đ án chi ti
t máy
17
ậ ệ ọ * Ch n v t li u là thép C45
ạ
GVHD: Ph m Bá Khi nể
ề
ẩ ọ Chi u dài then l ≤ 1,5.d = 1,5.42 = 63 mm Theo tiêu chu n ta ch n l = 63 mm
1.7.Ki m tra đ b n then:
ể ậ
ộ ề ể Ki m tra đ b n d p [σ ộ ề ề
d] = 150 MPa ệ : chi u dài làm vi c ơ t2 = 0,4.h = 0,4.8 = 3,2 mm : đ sâu rãnh then trên may . T1 = 377555 Nmm
ộ
c] = 90 MPa
ộ ề ắ => Ki m tra theo đ b n c t [τ ể
ể 1.8. Ki m tra b n tr c:
ề ả ụ ố Moment c n u n:
ố ứ ụ ứ ấ ổ Do tr c quay nên ng su t thay đ i theo chu kì đ i x ng:
ứ ể ấ ắ
σm = 0 ệ Ki m nghi m theo ng su t xo n: ắ ả Moment c n xo n:
Ứ ụ ấ ắ ạ ổ ộ ng su t xo n thay đ i theo chu kì m ch đ ng khi tr c quay 1
chi u:ề
1.9. H s an toàn:
ệ ố ạ ứ ự ậ
σ = 0,1, Ψ τ = 0,05
β = 1,8.
ồ
ế
Đ án chi ti
t máy
18
ấ T i A, D có s t p trung ng su t rãnh then. ọ ả Theo b ng 10.8 (CSTKM) ta ch n: Kσ = 2,05, K τ = 1,9 v i [σớ b] = 750 MPa < 800MPa, σ = 0,84, ετ = 0,78 ả ọ ả ọ ệ ố Theo b ng 10.3 (CSTKM) ta ch n: ε Theo b ng trang 139 (CSTKM) ta ch n:Ψ ạ Các h s an toàn t i A, D:
ạ
GVHD: Ph m Bá Khi nể
ệ ố H s an toàn:
ụ 2. Tr c II:
2.1. Ch n v t li u: ọ ư ụ ọ ứ ấ ơ ộ Ch n v t li u đ ch t o là C45 nh tr c I. Ch n ng su t s b
2 = 1076756,29 Nmm.
ọ ậ ệ ậ ệ τ ể ế ạ σ cho phép là [ ] = 30 MPa và [ ] = 67 MPa, T
ơ ộ ủ ườ ụ 2.2. Đ ng kính s b c a tr c:
2 = 60 mm t
ạ ị ụ ắ ổ Ch n dọ i v trí thân tr c l p bi.
ướ ọ ụ 2.3. Tính kích th c d c tr c:
ớ v i x = 10 mm, w = 70 mm
l2 = 1,2.d2 =1,2.60 = 72 mm
ự ả (D a vào b ng 10.2/CSTKM)
ự ụ ế 2.4.Phân tích l c tác d ng lên chi ti t:
Bánh răng:
Ft2 = Ft1 = 5030,71 N Fa2 = Fr1 = 1700,1 N Fr2 = Fa1 = 679,99 N
=>
ẽ ơ ồ
ươ 2.5. V s đ moment: ng y: Xét theo ph
<=>
ồ
ế
Đ án chi ti
t máy
19
<=> FBy = 1723,51 N và FDy = 1043,52 N
ạ
GVHD: Ph m Bá Khi nể
Fr2
y
Fa2 Ft2
D
B
C
A
z
x
120
173
81
FDy
Fr2
FBx
Ma2
Fa2
FDx
Ft 2
FBy
84525,12
Mx
298167,23
My
277540,44
1320561,38
Moment xo n:ắ
ồ
ế
Đ án chi ti
t máy
20
ươ Xét theo ph ng x:
ạ
GVHD: Ph m Bá Khi nể
<=>
<=>
ặ ắ ể ạ M t c t nguy hi m t i C:
ụ Tr c có rãnh then nên:
173
120
81
10
3 6
0 6
3 6
5 5
0 6
0 5
l/2 = 107
l = 254
Ch n dọ d1 = dc + dc.0,05 = 1,05dc = 1,05.56,95 = 59,81 mm c = 63 mm
ọ 2.6. Ch n then:
c = 63 mm và tra ph ụ
ọ ắ Ch n then cho tr c t
ề ộ ầ ằ
ề ề
ụ 1 = 7 mm, chi u ề ọ ậ ệ ụ ạ ị i v trí C l p bánh răng d ọ ụ l c 13.1 (BTCSTKM) ta ch n then b ng đ u tròn có chi u r ng b = 18 mm, chi u cao h = 11 mm, chi u sâu rãnh then trên tr c t sâu rãnh then trên may tơ 2 = 4,4 mm. V t li u then ch n thép C45.
ồ
ế
Đ án chi ti
t máy
21
ề Chi u dài :
ạ
GVHD: Ph m Bá Khi nể
ọ Ch n l = 90 mm.
2.7. Ki m tra đ b n then:
ể ậ
ơ ộ ề ể Ki m tra đ b n d p [σ ộ ề d] = 150 MPa ệ ề : chi u dài làm vi c ề : chi u sâu then trên may
c] = 120 MPa
ộ ề ắ ể Ki m tra theo đ b n c t [τ
ụ ể 2.8. Ki m tra b n tr c:
ể ấ ố ứ
ề ệ ả Ki m nghi m theo ng su t u n ố Moment c n u n:
ố ứ ứ ụ ấ ổ Do tr c quay nên ng su t thay đ i theo chu kì đ i x ng
ể ấ ắ
σm = 0 ứ ệ Ki m nghi m theo ng su t xo n: ắ ả Moment c n xo n:
Ứ ụ ề ắ ấ ạ ộ ổ ng su t xo n thay đ i theo chu kì m ch đ ng tr c quay 1 chi u:
2.9. H s an toàn: ự ậ ệ ố ạ ấ ủ
ọ
ạ ứ T i C có s t p trung ng su t c a rãnh then ư Ch n nh bánh răng 1 ệ ố Các h s an toàn t i C
ồ
ế
Đ án chi ti
t máy
22
ệ ố => H s an toàn:
ạ
GVHD: Ph m Bá Khi nể
ƯƠ Ọ CH Ớ Ố NG 4: CH N KH P N I
ọ
ớ
F] = 90
ớ ố 1. Ch n kh p n i: ọ ậ ệ ớ ứ
ấ ậ ấ ố d] = 4 MPa.
ệ ố ế ộ ệ ả
ồ ụ ồ ố Ta ch n kh p n i vòng đàn h i. V t li u làm ch t là thép C45 v i ng su t u n cho phép [σ ố MPa, ng su t d p cho phép c a ng cao su [σ ứ ủ ố H s ch đ làm vi c K = 1,25 (B ng 14.1 CSTKM) Moment xo n danh nghĩa T = 1057106,59 Nmm ố Theo ph l c 11.5 (SBTCSTKM) ta ch n n i tr c đàn h i có th
ề
ố ụ ề ng kính ch t d
ườ ề ồ ườ ắ ụ ụ ắ ố ố ụ ể ụ ng kính tr c d = 50 mm. ố c = 18 mm, chi u dài 0 = 36 mm. Đ ng kính qua tâm
1 = 25mm, l2 = 45 mm, đai c M12.
ố
ở ố ề ọ ườ truy n moment xo n T = 1000000 Nmm khi đ ố N i tr c này có s ch t z = 6, đ lc = 42 mm, n i tr c đàn h i có chi u dài l ch t Dố 0 = 140 mm, khe h c = 5 mm, l ớ Chi u dài kh p n i L = (3 (cid:0) 4).d = 3.50 = 150 mm
ớ ố ộ ề ể ệ 2. Ki m nghi m đ b n kh p n i:
ộ ề ố ứ ể ệ 2.1. Ki m nghi m đ b n u n theo công th c:
ộ ề ữ ố ể ậ 2.Ki m tra đ b n d p gi a ch t và vòng cao su:
ậ ượ ề ệ ề ố ỏ ề Do đó đi u ki n b n u n và b n d p đ c th a mãn.
ế ế ố ỡ ụ 3. Thi t k g i đ tr c:
A
B
D
C
ố ỡ ụ 3.1.G i đ tr c 1:
ọ ổ ụ đũa côn.
ồ
ế
Đ án chi ti
t máy
23
ườ ế ố ổ Đ ng kính ngõng tr c d = 50 mm Ti n hành ch n S vòng quay n = 276,72 vg/ph, tu i th L , ờ (cid:0) = 140 ọ h = 21600 gi
ạ
GVHD: Ph m Bá Khi nể
ụ 3.1.1. H s t ọ i tr ng d c tr c:
ệ ố ả ọ e = 1,5.tg(cid:0) ả ọ = 1,5. tg140 = 0,374 ướ ụ ụ 3.1.2. T i tr ng h ng tâm tác d ng lên tr c B,C:
ầ ự ọ ự ướ ng tâm gây nên: 3.1.3. Thành ph n l c d c tr c gây ra do l c h
ụ SB = 0,83.e.FrB = 0,83.0,374.7290,9 = 2263,2 N SC = 0,83.e.FrC = 0,83.0,374.11923,6 = 3701,3 N ả
ả ọ ố ớ ổ nên t
ả aC = SC 3701,3 N bên ph i F aB =SC – Fa1 = 3701,3 – 679,99 = 3021,31 N
ơ ụ i tr ng tác d ng l n h n.
ả ả ọ bên ph i vì t ả ọ i tr ng tĩnh, K ổ ệ ố σ = 1 do t ớ t = 1 do vòng trong quay
Theo b ng 11.12 (CSTKM)
Vì SB < SC và Fa1 = 679,99 N ượ c X = 1 và Y = 0 ướ c: ả
Do đó theo b ng 11.3 (CSTKM) tra đ
ộ
ả ọ
3.1.6. T i tr ng đ ng quy
Q = (X.V.Fr + V.Fa).K .Kσ τ = (1.1.11923,6 + 0.3701,3).1.1 = 11923,6 N ệ ổ ọ ằ
3.1.7. Tu i th tính b ng tri u vòng quay: ả ộ ả
3.1.8. Kh năng t i đ ng tính toán: ọ ổ ỡ ệ 3.1.9. Theo ph l c 9.4 (SBTCSTKM) ta ch n c trung kí hi u ả ố ớ ạ i h n khi bôi ơ ỡ 7310 có kh năng t
tr n b ng m là n ứ ổ ọ ụ ụ
ả ộ
i đ ng C = 100000 N và s vòng quay t
ằ
th = 4800 vg/ph.
ị
3.1.10.Tu i th xác đ nh theo công th c: ồ ế Đ án chi ti t máy 24 ằ ổ ọ
3.1.11. Tu i th tính b ng gi ờ
: ạ GVHD: Ph m Bá
Khi nể ố ỡ ụ
3.2. G i đ tr c II: ọ ổ ụ
đũa côn ườ
ế
ố ổ , ờ (cid:0) = 140 ọ h = 21600 gi ổ ụ ổ Đ ng kính ngõng tr c là d = 60 mm
Ti n hành ch n
S vòng quay n = 92,24 vg/ph, tu i th L
ụ
ự
3.2.1 L c tác d ng lên
:
ự ướ
ng tâm tác d ng lên
L c h B: ự ướ ụ ổ L c h ng tâm tác d ng lên D: ụ ả ọ ệ ố ả ọ ụ 3.2.2. Theo b ng 11.3 (CSTKM), h s t ọ
i tr ng d c tr c: ọ
T i tr ng d c tr c do bánh răng gây ra:
Fa2 = 1700,1 N
ả
e = 1,5.tg(cid:0) = 1,5.tg140 = 0,374 ầ ự ọ ự ướ 3.2.3. Thành ph n l c d c tr c sinh ra do l c h ng tâm gây nên: ụ
SB = 0,83.e.FrB = 0,83.0,374.2446,44 = 759,4 N
SC = 0,83.e.FrD = 0,83.0,374.3825,2 = 1187,4 N ụ ả ọ ố ớ ổ Vì SB < SD và Fa2 = 1700,1 N > SD – SB = 1187,4 – 759,4 = 428N
nên t bên trái: F aB = SB = 759,4 N
aD = SB + Fa2 = 759,4 + 1700,1 = 2459,5 N
ụ
i tr ng tác d ng l n h n. ả ọ ớ ơ τ ọ
i tr ng d c tr c tính toán đ i v i
ả
ố ớ ổ
bên ph i: F
Đ i v i
ả
ọ ổ
ổ
theo
Ta ch n
bên ph i vì có t
σ
ả ọ
ọ
i tr ng tĩnh, K = 1, V = 1 do vòng trong
3.2.4. Ch n K = 1 do t quay ỉ ố
3.2.5. Vì t s : ả ượ Do đó theo b ng 11.3 (CSTKM) ta tra đ
X = 0,4 và Y = 0,4.cotg(cid:0)
ướ
ộ
ả ọ c:
= 0,4.cotg 140 = 1,6
ứ
c tính theo công th c: 3.2.6. T i tr ng đ ng quy ồ ế Đ án chi ti t máy 25 Qr = (X.V.Fr + Y.Fa).Kσ.Kτ = (0,4.1.3825,2 + 1,6.2459,5).1.1
=5465,28 N
ọ ệ ằ ổ 3.2.7. Tu i th tính b ng tri u vòng: ạ GVHD: Ph m Bá
Khi nể ả ộ ả
3.2.8. Kh năng t i đ ng tính toán: ụ ụ ọ ổ ỡ ẹ ả 3.2.9. Tra b ng ph l c 9.4 (SBTCSTKM). Ta ch n c nh kí ệ hi u ớ ạ ằ ơ ố ỡ
i h n khi bôi tr n b ng m ọ ủ ổ ớ
7212 v i C = 78000 N và s vòng quay t
nth = 4500 vg/ph.
ổ
3.2.10. Tu i th c a : ằ ổ ọ
3.2.11. Tu i th tính b ng gi ờ
: ế ế ỏ ộ 4. Thi t k v h p: ế ế ỏ ộ
ố ươ
ị t ọ
Ch n thi
ỏ ộ
V h p gi m t c có nhi m v đ m b o v trí t
ộ ỏ ươ
i tr ng do các chi ti ng pháp đúc.
ế
ữ
ố
ng đ i gi a các chi ti
ề
ế ắ
t l p trên v truy n ế
ả ụ ế ố ằ
ả
t k v h p gi m t c b ng ph
ụ ả
ả
ệ
ả
ậ ả ọ
ậ ủ
và các b ph n c a máy ti p nh n t
ệ
ơ
ế ự
đ , đ ng d u bôi tr n và b o v các chi ti t tránh b i. ụ ể ắ ộ V t li u là gang xám GX 15 – 32
ộ
Ch n b m t l p ghép gi a n p h p và thân h p đi qua các tr c đ l p ệ ễ các chi ti t thu n ti n và d dàng h n. ầ
ậ ệ
ề ặ ắ
ọ
ậ
ế
ề ặ ắ ể ắ ặ ắ ộ
c c o s ch ho c mài đ l p sít, khi l p có m t ề ầ ớ ộ ố ừ 0.
1 ữ ắ
ơ
ượ ạ ạ
B m t l p ráp và thân đ
ặ ơ
ệ
t.
ộ
ộ ớ ơ ỏ
l p s n l ng ho c s n đ c bi
ặ
ế ấ ả
ả ớ tháo d u v i đ d c t
ướ ơ ả ặ
ỗ
ố
M t đáy h p gi m t c nghiêng v phía l
ố
K t c u h p gi m t c đúc v i các kích th c c b n sau: ề
4.1. Chi u dày: e2 = 525 mm. ớ δ ắ ộ δộ
Thân h p: = 0,03.a + 3 = 0,03.525 + 3 = 18,75 mm
ọ
ả
V i a là kho ng cách tâm, ch n a = d
N p h p: δ
1 = 0,9. = 0,9.18,75 = 16,88 mm 0 4.2. Gân tăng c ng:ứ ồ ế Đ án chi ti t máy 26 ề
ề
ộ ố ả δ
Chi u dày: e = 0,8. = 0,8. 18,75 = 15 mm
Chi u cao: h < 60 mm
Đ d c kho ng 2 ạ GVHD: Ph m Bá
Khi nể 1 > 0,04.a + 10 = 0,04.525 + 10 = 31 mm ườ
4.3. Đ ng kính bulong:
Bulong n n: dề 1 = 33 mm
ổ 2 = 0,7.d1 = 0,7.33 =23,1 mm
: d
2 = 24 mm Ch n dọ
ạ
Bulong c nh
Ch n dọ 3 = 0,8.d2 = 0,8.24 = 19,2 mm ắ Bulong ghép bích n p và thân: d Ch n dọ Vít ghép n p ắ ổ 4 = 0,6.d2 = 0,6.24 = 14,4 mm 3 = 20 mm
: d
4 = 16 mm Ch n dọ 5 = 0,5.d 2 = 0,5.24 = 12 mm ắ ử Vít ghép n p c a thăm: d 5 = 12 mm Ch n dọ ặ ắ ề ộ 4.4. M t bích ghép n p và thân:
Chi u dày bích thân h p: S3 = 1,5.d3 = 1,5.20 = 30 mm
ắ ộ 4 = S3 = 30 mm
3 = K2 – 4 ề
ề ộ ắ Chi u dày bích n p h p: S
B r ng bích n p và thân: K ặ ế ộ
4.5. M t đ h p:
ề
Chi u dày: 1 = 1,4.d1 = 1,4.33 = 46,2 mm ầ ồ i: S Khi không có ph n l
ặ ế ộ ề ộ B r ng m t đ h p: 3d≈ 1 = 3.33 = 99 mm δ K1
q ≥ K1 + 2. = 99 + 2.18,75 = 136,5 mm ế t: ở ữ
4.6. Khe h gi a các chi ti
ữ ộ (cid:0) δ ≈ 23 mm ữ ỉ ớ (cid:0) ớ
Gi a bánh răng v i thành trong h p:
≥ 1,2. = 1,2.18,75 = 22,5 mm
ộ
ớ
Gi a đ nh bánh răng l n v i đáy h p
1 ≥ (3(cid:0) 5). = 4.18,75 = 75 mm
δ
ặ ữ ớ Gi a m t bên các bánh răng v i nhau: 2 ≥ = 18,75 mm ồ ế Đ án chi ti t máy 27 (cid:0) δ ≈ 19 mm ạ GVHD: Ph m Bá
Khi nể ố ượ ề z = 4 4.7. S l ng bulong n n: ệ ố ơ 5. H th ng bôi tr n: ọ ầ ơ 5.1. Ch n d u bôi tr n:
σ ố ầ ≈ 270 HB 50 = 70.106 m2/s ộ
ự ứ Thông s đ u vào H = 510 MPa
ề ặ
Đ nhám b m t 260 HB
D a vào công th c 13.6 (CSTKM) ta có: ồ ị
ả ơ ọ ọ (cid:0)
Theo đ th hình 13.9 (CSTKM) ta ch n
ầ
Theo b ng 13.1 (CSTKM) ta ch n d u bôi tr n ISOVG68. H hmax hmin ơ ệ ể ề
5.2. Ki m tra đi u ki n bôi tr n: ứ ầ ấ ấ ậ ề ộ M c d u th p nh t ng p (0,75 (cid:0) 2) b r ng răng b (b=78,86) c a
ủ bánh răng. ả ứ ầ ứ ầ ữ ấ ấ ấ
Kho ng cách gi a m c d u th p nh t và m c d u cao nh t
(cid:0) h = hmax – hmin = 10 mm ấ ượ ậ ườ M c d u cao nh t không đ c ng p quá 1/6 đ ng kính bánh răng ệ ề ề ệ ả ơ ứ ầ
(de2 = 525 mm)
ợ
ổ ả
ể ả
T ng h p 3 đi u ki n trên thì đ đ m b o đi u ki n bôi tr n ph i th a ỏ ồ ế Đ án chi ti t máy 28 ấ ẳ ứ mãn b t đ ng th c sau: ạ GVHD: Ph m Bá
Khi nể ề ệ ả ộ ố ỏ ơ Do đó h p gi m t c th a mãn đi u ki n bôi tr n. ế 6. Các chi ti ụ
t ph : ị ề ị
ố ị
6.1. Ch t đ nh v :
ố ị
ọ ậ ố ệ Ch n ch t đ nh v hình côn d = 8 mm, chi u dài l = 30mm
Tra b ng 18.4b (TTTKHDĐCK t p 2) ta có b ng s li u sau:
ố ị ề ườ ả
ị
Chi u dài ch t đ nh v
30 Vát mép
1,2 ả
Đ ng kính
8 ọ 6.2. Ch n nút tháo d u: ả ố ọ Ch n nút tháo d u M20x2. Các thông s (tra trong b ng 18.7 ậ L c q D S ầ
ầ
TTTKHDĐCK t p 2):
f m b D0 28 2,5 17,8 30 22 25,4 15 9 3 d
M20x
2 ọ ơ
6.3.Ch n nút thông h i:
ơ ả ớ ố ọ Ch n nút thông h i M27x2 v i các thông s : (ch n theo b ng 18.6 ậ ọ
TTTKHDĐCK t p 2) A M27x2 15 30 15 45 36 32 B C D E G H I K L M N O P Q R
4 S
32 18 36 32 22 10 6 8 6 ọ 6.4. Ch n bulong vòng: ọ ậ Ch n bulong vòng M8
ố
Các thông s tra theo b ng 18.3a (TTTKHDĐCK t p 2)
h2
d5 ả
h1 d3 d4 h b c f l r r1 r2 d1 d2 8 20 13 18 6 5 18 2 10 1,2 4 4 36 20 x
2,
5 d
M
8 ắ ụ ề ầ ơ ộ ồ ế Đ án chi ti t máy 29 ầ
6.5. Vòng ch n d u:
ầ
ỡ Vòng ch n d u có nhi m v không cho d u bôi tr n b truy n bánh
ế ệ
ắ
ơ ổ
ớ
răng ti p xúc v i m bôi tr n đũa côn. ạ GVHD: Ph m Bá
Khi nể ắ ế ộ ả ọ ự
D a vào k t c u và yêu c u làm vi c, ch đ t
ọ
ộ ệ
ể ắ ả ế
t
ể ệ
c th hi n ồ ế Đ án chi ti t máy 30 7. Dung sai l p ghép:
ế ấ
ố
ẽ ắ ư ủ
ầ
i tr ng c a các chi ti
ượ
trong h p gi m t c mà ta ch n các ki u l p ghép khác nhau và đ
ả
nh trên b n v l p. ạ GVHD: Ph m Bá
Khi nể Ậ Ế K T LU N ế ế ế ứ ổ ữ ế ấ ọ t k chi ti ầ
t máy là môn h c cung c p nh ng ki n th c t ng quát c n ậ ồ
Đ án thi
ế
thi t cho các sinh viên ngành kĩ thu t nói chung và sinh viên c khí nói riêng.
ạ ồ ầ ệ ủ ề ế ộ ơ ở ậ ế ợ
ơ
ế ứ ơ
ế
i và k t h p h u h t các môn chuyên
ư
t rõ h n v công vi c c a m t kĩ s
ọ
ế
i h u h t ki n th c chuyên ngành đã h c ng lai. Giúp chúng em cũng c l ờ Môn đ án này đã giúp em ôn l
ngành c khí b i v y càng giúp sinh viên bi
ố ạ ầ
ươ
t
trong th i gian qua. ề ẫ ệ ặ ớ ớ ợ ế ế
Tuy nhiên bên c nh đó do còn thi u kinh nghi m v thi
ắ
ế
ế
ị ườ
t k s không hoàn toàn phù h p v i nhu c u, th tr ệ
ế
t k nên v n còn
ắ
ự ế
nên ch c ch n trong quá
t do ít ti p xúc v i th c t
ự ế ộ
ầ
m t ng th c t ả ộ ạ
ề
nhi u thi u sót. Đ c bi
ế ế ẽ
trình thi
ấ
ố ư
i u nh t.
cách t
ơ
Sau h n 10 tu n nghiên c u thi ế ế ệ ẫ
ả ứ
ệ ứ ằ ộ
ệ
ạ ỡ ủ ủ ự ị ầ
ố
ơ
t k H d n đ ng c khí : H p gi m t c
ộ ấ
bánh răng côn m t c p, b ng vi c tham kh o nghiên c u các tài li u liên quan
ầ
ẫ ậ
ự ướ
ng d n t n tình c a các th y cô và s giúp đ c a b n bè em đã
cùng s h
ồ
hoàn thành đ án đúng th i h n quy đ nh.
ậ ờ ạ
ượ ự ủ ự ế ấ ầ c s đóng góp ý ki n xây d ng c a th y cô và các R t mong nh n đ b n!!!ạ ự ệ Sinh viên th c hi n ồ ế Đ án chi ti t máy 31 ễ ạ
Nguy n Mai Đ t ạ GVHD: Ph m Bá
Khi nể Ả Ệ TÀI LI U THAM KH O ế ế ễ ố ộ ơ ỏ
1. C s thi ữ
t k máy – TS. Nguy n H u L c – NXB ĐH Qu c gia TP.HCM ế ế ệ ẫ ấ ậ ơ ộ ị 2. Tính toán thi t k h d n đ ng c khí t p 1 – PGS.TS Tr nh Ch t – TS. ể ụ
Lê Văn Uy n – NXB Giáo d c ế ế ệ ẫ ậ ấ ộ ơ ị 3. Tính toán thi t k h d n đ ng c khí t p 2 – PGS.TS Tr nh Ch t – TS. ể ụ
Lê Văn Uy n – NXB Giáo d c ồ ế Đ án chi ti t máy 32 ẽ ơ ắ ươ 4. Giáo trình V c khí và dung sai l p ghép – TS. Lê Đình Ph ng. ạ GVHD: Ph m Bá
Khi nể ồ ế Đ án chi ti t máy 33A
B
D
C

