Ch ng 1ươ
Gi i thi u các n c ướ
Gi i thi u các n c ướ
đang phát tri n
đang phát tri n
N i dung c a ch ng ươ
N i dung c a ch ng ươ
1. S khác bi t trong phân chia thu nh p trên th ế
gi i
2. S xu t hi n c a “Th gi i th ba”, thu t ng “các ế
n c đang phát tri n”, “các n c kém phát tri n”ướ ướ
3. Phân chia các qu c gia trên th gi i theo World ế
Bank và UNDP
4. Nh ng đ c đi m chung c a các LDCs
5. Nh ng đi m khác bi t gi a các LDCs
6. Nguyên nhân nghèo các n c kém phát tri n ướ
7. M c tiêu và n i dung c a Kinh t phát tri n ế
8. Thu t ng “Phát tri n” và s thay đ i v cách ti p ế
c n
1. S khác bi t trong phân chia
1. S khác bi t trong phân chia
thu nh p trên th gi i ế
thu nh p trên th gi i ế
Nghèo Giàu
-80% dân s TG
s ng các n c ướ
nghèo nh n 15% thu
nh p toàn c u
-GDP/ng i/năm ườ
Sierra Leone
548USD (theo PPP)
- 20% ng i giàu ườ
nh t chi m gi 85% ế
thu nh p toàn c u
(UNDP)
-GDP/ng i/năm ườ
Luxembourg là
62.298USD (theo
PPP)
Cu c s ng hàng ngày c a m t
gia đình đi n hình B c M
Thu nh p TB~ 50.000
USD/năm
Quy mô nh : 4 thành viên
Căn h nhi u phòng thành
ph ho c m t ngôi nhà có
v n ven đôườ
Ti n nghi trong nhà r t đ y đ
v i các đ dùng đ t ti n đ c ượ
nh p kh u phù h p
Th c ăn phong phú v i nh ng
đ c s n nh : hoa qu nhi t ư
đ i, cà phê, th t cá nh p kh u
Hai đ a con đ c h c hành ượ
đ y đ , chúng s có th h c
đ i h c và ch n m t ngh
chúng thích
Tu i th TB là ~ 79 năm
Cu c s ng c a m t gia đình đi n hình
nông thôn châu Á
Thu nh p TB m c 250-300 USD k
c thu nh p b ng hi n v t
Th ng 8-10 ng i ho c h n: ườ ườ ơ
Cha, m , năm đ n b y đ a con và ế
th c và chú h
H có th khôngnhà ho c s ng
trong m t căn h t i n ch có m t
png, kng có đi n, n c s ch hay ướ
h th ng v sinh
Ng i l n không bi t ch trong ườ ế
năm đ n bay đ a tr ch m t đ a ế
đ c đ n tr ng nó s ch đ c đi ượ ế ườ ượ
h c 3 đ n b n năm ti u h c ế
Các thành viên trong gia đình th ng ườ
r t d b mkng có bác sĩ chăm
c (các bác n b n chăm c
nh ng ng i gu có TP ườ
Tu i th TB ch x p x 60 tu i
S khác bi t trong phân chia thu
S khác bi t trong phân chia thu
nh p trên th gi i ế
nh p trên th gi i ế
Phân ph i thu nh p trên Th gi i năm 2008 ế
Phân ph i thu nh p trên Th gi i năm 2008 ế
(GNI/ngêi nh theo PP Atlas , nguån: WB)
http://web.worldbank.org/WBSITE/EXTERNAL/DATASTATISTICS/0,,contentMDK:20535285~m
enuPK:1192694~pagePK:64133150~piPK:64133175~theSitePK:239419,00.html
Toàn
TG
Các n c có thu ướ
nh p caoCác n c có thu ướ
nh p trung bình và
th p
Giá tr
tuy t
đ i
Giá tr
tuy t đ i T tr ng
so v i
toàn TG
Giá tr
tuy t đ i T tr ng
so v i
toàn TG
GDP
(t USD)
60,587 43,189 71.3% 17,398 28.7%
Dân s
(triÖu ng
êi)
6,692 1,068 16% 5,624 84%
Thu nh p/
Ng i ườ
(USD)
8,613 39,345 3,094