
PHÂN PH I CH NG TRÌNHỐ ƯƠ
MÔN HÓA H C Ọ
C P THPTẤ
Trên c s khung phân ph i ch ng trình c a môn h c, GV đi u ch nh phân ph iơ ở ố ươ ủ ọ ề ỉ ố
ch ng trình chi ti t đ m b o cân đ i gi a n i dung và th i gian th c hi n, phù h pươ ế ả ả ố ữ ộ ờ ự ệ ợ
v i đi u ch nh n i dung d y h c d i đây. ớ ề ỉ ộ ạ ọ ướ
Lớp 10
TT Ch nươ
g
Bài Trang N i dung đi uộ ề
ch nhỉH ng d n th c hi nướ ẫ ự ệ
2 B ng tu n hoàn các nguyên t hóa h c và đ nh lu t tu n hoànả ầ ố ọ ị ậ ầ
1 8+9 38 - 48 S bi n đ i tu n hoànự ế ổ ầ D y g p 02 bài và không h nạ ộ ạ
ch s ti tế ố ế
3 Liên k t hóa h cế ọ
2 12 58 - 59 M c III. Tinh th ionụ ể Không d y, giáo viên h ngạ ướ
d n h c sinh t đ c thêmẫ ọ ự ọ
3 14 69 - 71 Bài “Tinh th nguyênể
t và…”ửKhông d y c bài, s d ng th iạ ả ử ụ ờ
gian đ luy n t p.ể ệ ậ
4 16 75 B ng 10. So sánh tinhả
th …ểKhông d yạ
76 Bài t p 6ậKhông yêu c u h cầ ọ
sinh làm
5 Nhóm Halogen
5 24 107-108 S l c v h p ch tơ ượ ề ợ ấ
có oxi c a cloủKhông d y các PTHH: NaClO +ạ
CO2 + H2O
và CaOCl2 +
CO2 + H2O
6 25
110 M c 3 + 4: ng d ng –ụ Ứ ụ
S n xu tả ấ Không d y, ạ vì ph n s n xu tầ ả ấ
đã có trang 117 – bài 26 –ở
Luy n t p). Giáo viên h ngệ ậ ướ
d n h c sinh t đ c thêm vẫ ọ ự ọ ề
ng d ng.Ứ ụ
111 M c 3 + 4: ng d ng –ụ Ứ ụ
S n xu tả ấ
113 M c 3 + 4: ng d ng –ụ Ứ ụ
S n xu tả ấ
6 Oxi - L u huỳnhư
7 30 129 - 130 M c II.2. nh h ngụ Ả ưở
c a …ủKhông d yạ
8 31 133 Thí nghi m 2. S bi nệ ự ế
đ i…ổKhông b t bu c ti n hành thíắ ộ ế
nghi m 2ệ
9 35 148 Thí nghi m 1 + 3.ệKhông b t bu c ti n hành thíắ ộ ế
nghi m 1 + 3ệ
L p 11ớ
TT Ch nươ
g
Bài Trang N i dung đi u ch nhộ ề ỉ H ng d n th c hi nướ ẫ ự ệ
1

2 Ni tơ – Phôtpho
1 7 31 M c VI.2. Trong phòng thíụ
nghi mệKhông d y, giáo viên h ngạ ướ
d n h c sinh t đ c thêmẫ ọ ự ọ
2 8 32 Hình 2.2. S đ c u t o…ơ ồ ấ ạ Không d y, vì y u t l pạ ế ố ậ
th không có trong CTể
34 M c III.2.b. Tác d ng v iụ ụ ớ
clo
Không d y, thay b ngạ ằ
PTHH: 4NH3 + 5O2 → (dòng
1↑ trang 41)
3 9 43 M c B.1.3. Nh n bi tụ ậ ế Không d y, vì th c t chạ ự ế ỉ
nh n ion khác, đ còn l iậ ể ạ
ion này.
43-44 M c C. Chu trình…ụKhông d y, giáo viên h ngạ ướ
d n h c sinh t đ c thêmẫ ọ ự ọ
4 10 46 - 47 M c II. Tính ch t v t líụ ấ ậ Không d y c u trúc c a 2ạ ấ ủ
lo i P và các hình 2.10 + 2.11ạ
5 11 52 M c IV.1. Trong phòng TNụKhông d y, giáo viên h ngạ ướ
d n h c sinh t đ c thêmẫ ọ ự ọ
6 13 60 Ph n mu i nitratầ ố Không d y Ph n ng nh nạ ả ứ ậ
bi tế
61 Bài t p 3ậB PTHH (1) và (2)ỏ
7 14 64 Thí nghi m 3.b.ệKhông d y và không ti nạ ế
hành thí nghi m 3.bệ
3 Cacbon - Silic
8 15 67 M c II.3. FulerenụKhông d y, giáo viên h ngạ ướ
d n h c sinh t đ c thêmẫ ọ ự ọ
69 M c VI. Đi u chụ ề ế Không d y, giáo viên h ngạ ướ
d n h c sinh t đ c thêmẫ ọ ự ọ
9 18 80-83 Bài “Công nghi p Silicat”ệKhông d y c bài, giáo viênạ ả
h ng d n h c sinh t đ cướ ẫ ọ ự ọ
thêm và s d ng th i gianử ụ ờ
đ luy n t p.ể ệ ậ
4 Đ i c ng v hóa h c h u cạ ươ ề ọ ữ ơ
10 23 103-105 Bài “Ph n ng h u c ”ả ứ ữ ơ Không d y, giáo viên h ngạ ướ
d n h c sinh t đ c thêm vàẫ ọ ự ọ
s d ng th i gian đ luy nử ụ ờ ể ệ
t p ậ
11 24 108 Bài t p 7 + 8ậKhông yêu c u h c sinh làmầ ọ
5 Hiđrocacbon no
12 26 117-121 Bài “Xicloankan” Không d y c bài, giáo viênạ ả
h ng d n h c sinh t đ cướ ẫ ọ ự ọ
thêm và s d ng th i gianử ụ ờ
đ luy n t p.ể ệ ậ
13 28 124 Thí nghi m 2: Đi u ch vàệ ề ế
th …ửKhông b t bu c ti n hànhắ ộ ế
thí nghi m 2ệ
7 Hiđrocacbon th m ơ– Ngu nồ Hiđrocacbon thiên nhiên
14 35 157-158 M c B.II. NaphtalenụKhông d yạ
15 37 163-169 Bài “Ngu n hiđrocacbonồ
thiên nhiên”
Không d y c bài, giáo viênạ ả
h ng d n h c sinh t đ cướ ẫ ọ ự ọ
thêm và s d ng th i gianử ụ ờ
đ luy n t p.ể ệ ậ
8D n xu t Halogen – Ancol - Phenolẫ ấ
2

16 39 174-177 Bài “D n xu t halogen c aẫ ấ ủ
hiđrocacbon”
Không d y c bài, giáo viênạ ả
h ng d n h c sinh t đ cướ ẫ ọ ự ọ
thêm và s d ng th i gianử ụ ờ
đ luy n t p.ể ệ ậ
17 40 185 M c V.1.b. t ng h pụ ổ ợ
Glixerol
Không d y, giáo viên h ngạ ướ
d n h c sinh t đ c thêmẫ ọ ự ọ
18 41 189 M c I.2. Phân lo i…ụ ạ Không d y, giáo viên h ngạ ướ
d n h c sinh t đ c thêmẫ ọ ự ọ
192 M c II.4. Đi u ch …ụ ề ế Không d yạ
9 Anđehit – Xeton – Axit cacboxylic
19 44
200 M c III.2. ụKhông d y ph n ng oxiạ ả ứ
hóa anđehit b i Oở2
202 M c B. XetonụKhông d y c m c Bạ ả ụ
203 Bài t p 6ậB ph n (e)ỏ ầ
204 Bài t p 9ậKhông yêu c u h c sinh làmầ ọ
20 46 211 M c I.1. Các đ nh nghĩaụ ị Không d y đ nh nghĩa Xetonạ ị
211 M c 2.b. Xeton có tính oxiụ
hóa
Không d yạ
212 Bài t p 1ậB ph n (g)ỏ ầ
L p 12ớ
TT Ch nươ
g
Bài Trang N i dung đi uộ ề
ch nhỉH ng d n th c hi nướ ẫ ự ệ
1 Este - Lipit
1 1 6 M c IV. Đi u chụ ề ế Không d y cách đi u ch este tạ ề ế ừ
axetilen và axit
2 2 11 Bài t p 4ậKhông yêu c u h c sinh làm ầ ọ
12 Bài t p 5ậKhông yêu c u h c sinh làm ầ ọ
3 3 13-16 Bài “Khái ni m vệ ề
xà phòng và ch tấ
gi t r a t ng h p”ặ ử ổ ợ
Không d y c bài, giáo viên h ngạ ả ướ
d n h c sinh t đ c thêm và sẫ ọ ự ọ ử
d ng th i gian đ luy n t p.ụ ờ ể ệ ậ
2 Cacbohiđrat
4 5 23 M c 2.b. oxi hóaụ
b ng Cu(OH)ằ2
Không d yạ
25 Dòng 2 ↓B c m t “b i Cu(OH)ỏ ụ ừ ở 2 trong môi
tr ng ki m”ườ ề
25 Bài t p 2ậKhông yêu c u h c sinh làm ầ ọ
28 S đ s n xu tơ ồ ả ấ
đ ng t míaườ ừ Không d y, giáo viên h ng d nạ ướ ẫ
h c sinh t đ c thêmọ ự ọ
6 7 36 Bài t p 1ậKhông yêu c u h c sinh làm ầ ọ
7 8 38 Thí nghi m 3ệKhông ti n hành ph n đun nóng ngế ầ ố
nghi mệ
3 Amin – Aminoaxit - Protein
8 9 42 M c 2.a) Thíụ
nghi m 1ệB ph n gi i thích tính bazỏ ầ ả ơ
44 Bài t p 4ậKhông yêu c u h c sinh làm ầ ọ
9 11 53 - 55 M c III. Khái ni mụ ệ
v enzim…ềKhông d y c m c IIIạ ả ụ
4 Polime và v t li u Polime ậ ệ
10 13 61+62 M c IV. Tính ch tụ ấ Không d y, giáo viên h ng d nạ ướ ẫ
3

hóa h cọh c sinh t đ c thêmọ ự ọ
11 14 67 Ph n nh a Rezol,ầ ự
Rezit
Không d yạ
71-72 M c IV. Keo dánụ
t ng h pổ ợ Không d y, giáo viên h ng d nạ ướ ẫ
h c sinh t đ c thêmọ ự ọ
12 16 78 Thí nghi m 4ệKhông d y và không ti n hành thíạ ế
nghi m 4ệ
5 Đ i c ng v kim lo i ạ ươ ề ạ
13 17 81 M c 2.a) – 2.b) –ụ
2.c) M ng…ạKhông d yạ
6 Kim lo i ki mạ ề – Kim lo i ki m th - Nhôm ạ ề ổ
14 25 109-111 M c B. M t s h pụ ộ ố ợ
ch t quan tr ng …ấ ọ
Không d y c m c B, giáo viênạ ả ụ
h ng d n h c sinh t đ c thêmướ ẫ ọ ự ọ
7 S t và m t s kim lo i quan tr ngắ ộ ố ạ ọ
15 31 140 M c II.4. Tác d ngụ ụ
v i n c ớ ướ Không d yạ
16 33 146-150 H p kim c a s tợ ủ ắ Không d y các lo i lò luy n gang,ạ ạ ệ
thép (ch d y thành ph n h p kim,ỉ ạ ầ ợ
nguyên t c và các ph n ng x y raắ ả ứ ả
khi luy n gang, thép)ệ
151 Bài t p 2ậKhông yêu c u h c sinh làm ầ ọ
17 35 156-159 Bài “ Đ ng và h pồ ợ
ch t c a…”ấ ủ Không d y c bài, s d ng th i gianạ ả ử ụ ờ
đ luy n t p.ể ệ ậ
18 36 160-163 Bài “ S l c vơ ượ ề
Niken,…”
Không d y c bài, s d ng th i gianạ ả ử ụ ờ
đ luy n t p.ể ệ ậ
19 39 168 Bài th c hànhựKhông b t bu c làm thí nghi m 4ắ ộ ệ
8 Phân bi t m t s ch t vô c ệ ộ ố ấ ơ
20 40 170-174 Nh n bi t m t sậ ế ộ ố
ion…
Không d y c bài, s d ng th i gianạ ả ử ụ ờ
đ luy n t p v nh n bi t ể ệ ậ ề ậ ế
21 41 175-177 Nh n bi t m t sậ ế ộ ố
ch t khíấ
Không d y c bài, s d ng th i gianạ ả ử ụ ờ
đ luy n t p v nh n bi t m t sể ệ ậ ề ậ ế ộ ố
ch t khíấ
9 Hóa h c và v n đ phát tri n kinh t , xã h i và môi tr ng ọ ấ ề ể ế ộ ườ
22 43 182-187 Hóa h c và v n đọ ấ ề
kinh tế
H ng d n h c sinh t h c nhàướ ẫ ọ ự ọ ở
và đi n phi u tr l i h th ng cácề ế ả ờ ệ ố
câu h i do giáo viên biên so n, sauỏ ạ
đó t ch c đánh giá chéo trong h cổ ứ ọ
sinh (h c sinh này đánh giá bài vi tọ ế
c a h c sinh khác)ủ ọ
23 44 190-196 Hóa h c và v n đọ ấ ề
xã h iộ
PHÂN PH I CH NG TRÌNHỐ ƯƠ
4

L P 10Ớ
***
C năm: 37ả tu n (70 ti t)ầ ế
H c kỳ I: 19 tu n ọ ầ (36 ti t)ế
H c kỳ II: 18 tu n ọ ầ (34 ti t)ế
Bài Tên bài Ti tế
PPCT
N i dung đi u ch nh (so v i SGKộ ề ỉ ớ
xu t b n 2011) và h ng d n th cấ ả ướ ẫ ự
hi nệ
H C KỲ IỌ
Ch ng Iươ : Nguyên t ử( 10 ti t)ế
Ôn t p đ u nămậ ầ 1
1 Thành ph n nguyên tầ ử 2
2H t nhân nguyên t - Nguyên t hoá h c.ạ ử ố ọ
Đ ng vồ ị 3,4
3 Bài 3. Luy n t pệ ậ : thành ph n nguyên tầ ử 5
4 Bài 4. C u t o v electron c a nguyên tấ ạ ỏ ủ ử 6,7
5 Bài 5. C u hình electron c a nguyên tấ ủ ử 8
6Luy n t pệ ậ : C u t o v electron c aấ ạ ỏ ủ
nguyên tử9
Luy n t p:ệ ậ ch ng 1ươ 10
Ki m tra vi tể ế 11
Ch ng IIươ : B ng tu n hoàn các nguyên t hoá h c - Đ nh lu t tu n hoàn ả ầ ố ọ ị ậ ầ ( 9 ti t)ế.
7 B ng tu n hoàn các nguyên t hoá h cả ầ ố ọ 12,13
8+9
Bài 8. M c I-S bi n đ i tu n hoàn c uụ ự ế ổ ầ ấ
hình electron c a các nguyên tủ ố
Bài 9. M c I- Tính kim lo i, tính phi kim.ụ ạ 14
Bài 8. M c II. GV h ng d n HS tụ ướ ẫ ự
h c đ v n d ng d y ph n sau.ọ ể ậ ụ ạ ầ
9 Bài 9. M c II, III, IV.ụ15
8+9 Luy n t pệ ậ : Bài 8, Bài 9 16
10 Ý nghĩa c a b ng tu n hoàn các nguyên tủ ả ầ ố
hoá h cọ17
11
Luy n t pệ ậ : B ng tu n hoàn, s bi n đ iả ầ ự ế ổ
tu n hoàn c u hình electron nguyên tầ ấ ử
và tính ch t các nguyên t hoá h cấ ố ọ 18,19
Ki m tra vi tể ế 20
Ch ng III: ươ Liên k t hoá h c ế ọ ( 7 ti t)ế
12 Liên k t ion-Tinh th ion.ế ể 21 M c III. Tinh th ion: không d y.ụ ể ạ
13 Liên k t c ng hoá trế ộ ị 22,23
Luy n t pệ ậ : Liên k t ion, liên k t c ng hóaế ế ộ
tr ị24 Bài 14. Không d y.ạ
15 Luy n t pệ ậ : Liên k t ion, liên k t c ng hóaế ế ộ
tr ị25
16 Luy n t pệ ậ : Liên k t hoá h cế ọ 26,27 Bài 16. B ng 10: không d y; Bài t pả ạ ậ
6: h c sinh không làm.ọ
Ch ng IV: ươ Ph n ng oxi hoá kh ả ứ ử ( 9 ti t)ế
17 Ph n ng oxi hóa kh .ả ứ ử 28,29
18 Phân lo i ph n ng trong hoá h c vô cạ ả ứ ọ ơ 30
19 Luy n t pệ ậ : Ph n ng oxi hoá khả ứ ử 31,32
20 Bài th c hành s 1ự ố : Ph n ng oxi hoá khả ứ ử 33
Ôn t p h c kì Iậ ọ 34,35
Ki m tra h c kì Iể ọ 36 H t tu n 19ế ầ
5

