Ch
ng 3
.
ế ạ
ươ K ho ch s n xu t kinh doanh trong ấ ả doanh nghi pệ
ệ
ạ
ạ ế ộ
̉ ́ ̉ ́ ̣
ng pháp l p k ho ch ậ
ạ
3.1. Khái ni m và phân lo i k ho ch 3.2. Ban chât, vai trò và n i dung cua kê hoach 3.3. Ph ế ươ 3.4. D báo nhu c u SX ự
ầ
3.1. Khái ni m ệ và phân lo iạ
3.1.1. Khái ni mệ ạ
ệ ự
ồ
ế ọ
ươ
ộ
.
K ho ch doanh nghi p bao g m vi c l a ệ ch n các m c tiêu c a doanh nghi p và c a ủ ủ ụ ệ t ng b ph n, xác đ nh ph ng th c đ đ t ứ ể ạ ị ậ ừ c các m c tiêu đ ụ ượ
3.1. Khái ni m và phân lo i ạ
ệ
3.1.2. Phân lo iạ • Theo th i gian
– K ho ch dài h n ( ể ả ế ấ
ạ k ho ch phát tri n s n xu t c).
ờ ế ạ ặ ế
ạ ho c k ho ch hoá chi n l ế ượ ạ
́ ̣ ̣
ắ ạ ạ (k ho ch tác nghi p, k ế ệ ế ạ
– Kê hoach trung han – K ho ch ng n h n ho ch hàng năm) ế ạ
3.1. Khái ni m và phân lo i ạ
ệ
• Theo ph
ng phap lâp kê hoach
ươ
́ ̣ ́ ̣
̣ ́ ̣ ̀ ̀
ờ ờ ̣ ́ ̣ ̣ ̀
– Lâp kê hoach cho toan th i ky – Lâp kê hoach cho môt th i ky – Kê hoach hôn h p ợ ́ ̣ ̃
3.1. Khái ni m và phân lo i ạ
ệ
• Theo m c đô hoat đông
̣ ̣ ̣
́ ̣
́ ̣ ́ ̣
ứ – Kê hoach chiên l c ́ ượ – Kê hoach chiên thuât – Kê hoach tac nghiêp
́ ̣ ́ ̣
̣ ́
́ ̣
• Theo đô chi tiêt – Kê hoach thô – Kê hoach chi tiêt
́ ̣ ́
3.1. Khái ni m và phân lo i ạ
ệ
• Theo pham vi hoat đông
̣ ̣ ̣
́ ̣ ̉ ̉ ̣
– Kê hoach tông thê doanh nghiêp – Kê hoach bô phân ́ ̣ ̣ ̣
M i quan h c a các k ho ch ch c năng trong DN.
ệ ủ
ư
ố
ế
ạ
ọ
K.H. K.h c & CN
K.H. SX & D.trữ
Kh i l
ng
S n ph m m i ớ ẩ
ả
ố ượ
S l
ng, th i h n
ố ượ
ờ ạ
Nhu c u TT ầ
K.H. Marketing
Ràng bu cộ
Nhu c u nhân s
ầ
ự
D toán
ự
Cung nhân sự
K.H. Tài chính
K.H. Nhân sự
7
Ngu n: Annie ZEYL & Alfred ZEYL
ồ
3.2. Vai trò, Ban chât và n i dung cua K/H
ộ
̉ ́ ̉
ủ ế ạ ủ ộ ứ ố ớ ơ ị ế ữ ớ
ng các ho t đ ng tác nghi p ệ ạ ộ
3.2.1. Vai trò c a k ho ch đ i v i đ n v SXKD • Giúp DN ch đ ng ng phó v i nh ng bi n đ i ổ • Giúp t p trung ngu n l c ồ ự • Giúp đ nh h • T o đi u ki n cho công tác ki m tra ậ ị ề ướ ệ ể ạ
ế ạ ụ
ấ ủ ằ ằ ủ ả
3.2.2. B n ch t c a công tác k ho ch trong DN • K ho ch nh m đ t đ c m c tiêu c a DN ạ ượ • K ho ch nh m th c hi n công tác qu n lý ệ ự • K ho ch giúp đ t đ c hi u qu SXKD ả ạ ượ ả ạ ạ ạ ế ế ế ệ
3.2.3. N i dung k ho ch DN
ế ạ
ộ
ạ
ế
ạ
ậ ự ể ề
ế
• L p k ho ch ế • Th c hi n k ho ch ạ ế ệ • Ki m tra k ho ch • Đi u ch nh k ho ch ạ ỉ • Đánh giá k ho ch
ế
ạ
3.3. Ph
ng pháp l p k ho ch
ươ
ế
ạ
ậ
• S đ Gantt ơ ồ • S đ Pert ơ ồ • Các công c d báo
ụ ự
3.3. Ph
ươ
ng pháp l p k ho ch ậ
ế
ạ
ng pháp s đ Gant. ơ ồ ng pháp do Gant đ a ra t
ươ ươ
ư
ừ ầ
đ u th k ế ỷ
R t có ích trong đi u hành, th c hi n, ki m
ự
ề
ệ
ể
• Ph Ph XX. ấ
tra ti n đ . ộ ế
3.3. Ph
ươ
ng pháp l p k ho ch ậ
ế
ạ
1 - 5
6 - 10 11-15 16-20 21-25 26-30 1 - 5
A
B
C
D
E
A : 10 ngày ; B : 15 ngày ; C : 7 ngày ; D : 4 ngày ; E : 2 ngày
ồ
ng pháp do c quan nghiên c u d án phát tri n ứ ự ể ơ
Ph ng pháp m ng đ PERT ươ ạ Ph ươ hàng h i M phát minh. ỹ ả Trình tự:
ệ ụ ệ ụ ể ả
m i m t công vi c khi hoàn thành ệ ứ ự ỗ ộ
t khi th c hi n m i công ệ ự ế ầ ỗ ị
13
B c 1: ướ Chia nhi m v thành các công vi c c th ph i hoàn thành. Xác đ nh th t ị NV. Xác đ nh th i gian c n thi ờ vi c.ệ
B c 2: L p b ng ướ ả ậ
Nhi m vệ ụ
Th i gian th c ự hi n ( ngày ) Công vi c ệ tr ờ ệ cướ
A 6 -
B 8 A
C 4 A
D 5 B
E 7 C
14
F 2 E, D
3
D
B
A
F
8
5
1
2
5
6
6
2
E
C
4
7
4
V m ng đ PERT B c 3: ướ ẽ ạ ồ
ế
ng ệ ố ệ ươ
15
Đi m b t đ u, k t thúc công vi c ệ ắ ầ ể A,B...Công vi cệ 8,4,7...s ngày th c hi n các công vi c t ự ngứ Đ ng căng ườ
ướ ự
trái (công vi c c ẽ ừ ố ệ ượ ệ ặ
H ng d n v m ng đ : ồ ẽ ạ ẫ D a vào b ng có th b t đ u v t ể ắ ầ ả đ u tiên) sang ph i (công vi c cu i cùng) ho c ng ả ầ i.ạ l
V đi m b t đ u và k t thúc công vi c. ẽ ể ắ ầ ệ ế
ố ề ộ
N i 2 đi m b ng m t mũi tên. Phía trên đ tên công ằ ể i đ s ngày c n th c hi n. vi c, phía d ầ ướ ề ố ự ệ ệ
ướ ủ
c c a công vi c k ti p nào đó chính ệ ế ế c và là đi m ệ ướ ể
16
Công vi c tr là đi m k t thúc c a c a công vi c tr b t đ u c a công vi c sau. ệ ế ể ắ ầ ủ ủ ủ ệ
đ t o t c các công vi c theo trình t ệ ự ể ạ
ằ ủ ấ ả
ừ t c các nhánh b ng cách công vi c đ u tiên đ n công vi c ế ệ ầ ệ
ề ấ ờ
ườ
ng căng. ệ ệ ằ ữ
ng căng. N i t ố ấ ả thành m ng đ . ồ ạ Tính th i gian c a t ờ c ng th i gian t ờ ộ cu i cùng. ố Nhánh nào có th i gian nhi u nh t đó chính là ng căng. đ ườ Tô đ m đ ậ Xác đ nh công vi c căng là nh ng công vi c n m ị trên đ ườ
ng căng và các công vi c căng. ườ
ệ ng có t ng th i gian th c hi n dài ổ ờ ệ ự ườ
ườ ấ
ng căng ệ ệ ằ ườ
ệ ị
ng căng là công ệ
ệ
ự ữ ự ệ ệ
18
B c 4: ướ Xác đ nh đ ị Đ ng căng là đ nh t. ( 6 + 8 + 5 + 2 = 21 ngày ) Công vi c căng là công vi c n m trên đ (A - B - D - F) Xác đ nh các công vi c không căng. Các công vi c không n m trên đ ườ ằ vi c không căng. (C và E). Th i gian th c hi n 2 công vi c này còn d tr 2 ờ ngày
3.4. D báoự
ạ ự ti n hành d báo ự ế ng pháp d báo ươ
ự ự
ng
ượ
3.4.1. Khái ni mệ 3.4.2. Phân lo i d báo 3.4.3. Trình t 3.4.4. Các ph • D báo đ nh tính ị ự • Các ph ng pháp đ nh l ươ • Ki m tra k t qu d báo ế ể
ị ả ự
3.4.1. Khái ni mệ
Khái ni mệ • D báo là khoa h c và ngh thu t tiên đoán
ệ ng trong t
ậ ng lai
c các hi n t
tr
ọ ệ ươ
ươ
ự ướ
3.4.2. Phân lo iạ
ứ
Căn c theo th i gian d báo: • D báo ng n h n (d ắ ờ ạ
ằ
ng pháp toán ự i 3 tháng): dùng cho vi c đ t ệ ặ ướ ự k ho ch mua hàng, đi u đô công vi c, cân b ng ằ ệ ề ế nh n l c, phân chia công vi c và cân b ng s n ả xu t… có th dùng các ph ể ệ ươ
ạ ậ ự ấ ự ặ ế ạ
ạ ả • D báo trung h n (3 tháng - 3 năm): đ t k ho ch ề ự ả ấ
bán hàng, KH s n xu t, d th o ngân sách, KH ti n m t…ặ ự • D báo dài h n (trên 3 năm): ạ
3.4.2. Phân lo iạ
ự ự
Căn c vào lĩnh v c d báo: ứ • D báo kinh t kinh t : d báo thay đ i các y u t ổ ế ế ố ế ự
ệ
ể ủ ế ọ ự ệ
ng lai
ng ự vĩ mô • D báo công ngh : các d báo liên quan đ n thay ự ự đ i công ngh và s phát tri n c a khoa h c trong ổ t ươ ự ươ
• D báo nhu c u: d ki n v nhu c u trong t ự ế ự
ề lai. Đây là c s cho các d báo v nhân s , nguyên ự li u,… lên k ho ch marketing, s n xu t ấ ầ ơ ở ế ầ ề ả ệ ạ
3.4.3. Trình t
ti n hành d báo
ự ế
ự
ị ị ự ự
• B c 1 • B c 2 • B c 3 ng pháp d báo phù h p (ng n, ợ ọ ắ
ự
ơ ấ ự
ướ : xác đ nh m c tiêu d báo ụ ướ : Xác đ nh m t hàng d báo ặ ướ : L a ch n ph ự ươ ự trung, dài h n), xác đ nh th i đo n d báo ạ ự ờ ị ạ ng đ thu th p thông tin và ướ : Xây d ng đ i t ậ ể ố ượ xây d ng mô hình d báo phù h p ợ ự ậ ứ ấ ệ ọ ự ổ ứ ự
ướ : Thu th p thông tin (th c p và s c p) ướ : L a ch n và phê duy t mô hình d báo phù h p ợ ướ : T ch c d báo theo mô hình đã ch n ọ ướ : Phân tích, tính toán đ đ a ra k t qu và quy t ả ể ư ế ế
• B c 4 ự • B c 5 • B c 6 • B c 7 • B c 8 đ nhị
3.4.4. Các ph
ng pháp d báo
ươ
ự
ị
ề
i và ti m năng ề ng pháp Delphi (l y ý ki n c a chuyên gia a) D báo đ nh tính ự • L y ý ki n c a h i đ ng đi u hành ế ủ ộ ồ ấ • L y ý ki n c a nhân viên bán hàng các khu v c ế ủ ự ấ • L y ý ki n c a khách hàng hi n t ế ủ ấ • Ph ươ ệ ạ ế ủ ấ
trong và ngoài doanh nghi p)ệ
b) Các ph
ng pháp đ nh l
ng
ươ
ị
ượ
• Bình quân s h c đ n gi n ả ố ọ ơ
D1+ D2 +. . . + Dn
SA =
n
ầ ạ
ầ ầ ầ ẩ ẩ Trong đó: D1= Nhu c u trong giai đo n g n đây nh t ấ D2= Nhu c u x y ra cách đây 2 giai đo n ạ Dn= Nhu c u x y ra cách đây n giai đo n ạ
b) Các ph
ng pháp đ nh l
ng
ươ
ị
ượ
ng pháp bình quân di đ ng đ n gi n
• Ph
ả
ơ
ộ
ươ (SMA)
Xn+1
ứ ự
Trong đó: Xn+1 là giá tr c a th i kỳ d báo th n+1 ờ n là s đ n v th i gian trong th i kỳ t ính SMA ị ủ ị ờ ố ơ ờ
b) Các ph
ng pháp đ nh l
ng
ươ
ị
ượ
• Ph ng pháp bình quân di đ ng có tr ng s ố ọ ộ
ươ (WMA):
Xi+1 =
b) Các ph
ng pháp đ nh l
ng
ươ
ị
ượ
ằ ố ố ằ ậ
San b ng s mũ (san b ng s mũ b c 1) Đây cũng là ph ươ ố ộ
ng pháp tính s bình quân di đ ng nh ng không đòi h i ph i có nhi u s li u quá kh . ứ ề ố ệ ả ỏ
(At -1 - Ft -1)
th i kỳ t ớ ở ờ ầ ự
ự ế ủ ầ
a ư Cách tính: Ft = Ft -1 + a Trong đó: • Ft : Nhu c u d báo m i • Ft –1: Nhu c u d báo th i kỳ t-1 ờ ầ ự c a th i kỳ t-1 • A t –1: Nhu c u th c t ờ • a : H ng s san b ng ( 0 < = < = 1) ằ ằ ố
ng
San b ng s mũ có đi u ch nh xu h
ướ
ỉ
ằ
ố
ậ
ằ Các b 1) Tính d báo h ng s mũ đ n gi n cho giai đo n t ( F
ơ
t )
ề (FIT) (san b ng s mũ b c 2) ố c ti n hành: ướ ế ằ ạ ả ố ự Ft = Ft -1 + a t = Tt -1 + b
(At -1 - Ft -1) (Ft – F t -1)
ng pháp SMA)
ươ
ạ
ỉ
ng cho giai đo n (t-1)
ướ
ỉ
< = 1)
a a
2) Tính Tt v i Tớ 3) Tính FITt = Ft + Tt Trong đó: • Ft : S d báo th i kỳ t (b ng ph ố ự ằ ở ờ • Ft –1: S d báo th i kỳ (t-1) ố ự ở ờ • Tt: Hi u ch nh xu h ệ ướ • Tt –1: Hi u ch nh xu h ệ • •
ng (san b ng mũ b c 2)
ng cho giai đo n t ạ : H ng s san b ng mũ b c 1( 0 < = ằ
ậ ướ
ằ ằ
ậ
ố ằ b : H ng s san b ng xu h ố ằ ( 0 < = b < = 1)
ủ
H s th i v ệ ố ờ ụ c a kỳ th ứ n =
• Ph ươ ng pháp h s mùa v : ụ ệ ố
ươ ỏ ấ ươ
ế
Ph ng nh nh t: • Áp d ng v i các hàm tuy n tính (1 bi n và đa bi n) ế ế • Áp d ng trong tr ợ ng pháp bình ph ớ ụ ụ ng h p hàm phi tuy n ế ườ
c) Ki m tra k t qu d báo ế
ả ự
ể
Sai s tuy t đ i bình quân MAD = ệ ố ố
Tín hi u d báo = ệ ự