![](images/graphics/blank.gif)
TÀI CHÍNH CÔNG TY ĐA QUỐC GIA - Chủ đề 2.3-CHIẾN LƯỢC THỊ TRƯỜNG
lượt xem 23
download
![](https://tailieu.vn/static/b2013az/templates/version1/default/images/down16x21.png)
Tham khảo bài thuyết trình 'tài chính công ty đa quốc gia - chủ đề 2.3-chiến lược thị trường', tài chính - ngân hàng, tài chính doanh nghiệp phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: TÀI CHÍNH CÔNG TY ĐA QUỐC GIA - Chủ đề 2.3-CHIẾN LƯỢC THỊ TRƯỜNG
- 02/12/2008 Nh ng n i dung chính • M c tiêu: Ch Ch 2.3 2.3 – Hi u m c ích tham gia th trư ng c a các d ng Chi n lư c th trư ng th tr thành viên khác nhau. – Hi u các công c phái sinh ư c s d ng như th nào. Quách M nh Hào • Các chi n lư c cơ b n BSc (Econ, NEU) MBA (Fin, B’ham) – Tìm ki m l i nhu n phi r i ro Ác bít. PhD (Fin, B’ham) – u cơ – Rào ch n r i ro • T ng k t 1-2 Copyright © 2007 Pearson Addison-Wesley. All rights reserved. Copyright © 2007 Pearson Addison-Wesley. All rights reserved. M t vài i m lưu ý Tìm ki m l i nhu n Ác bít • C n hi u tr ng thái ti n t m và óng. • L i nhu n Ác bít hàm ý l i nhu n không có r i ro. • V cơ b n, có 3 lo i s thích: s r i ro, thích r i ro và trung dung. • B n ch t là mua r - bán t t i cùng m t th i i m. • Nh ng ngư i s r i ro s tìm cách rào ch n tr ng thái m . • D a trên cơ s s chênh l ch trong y t giá. • Nh ng ngư i thích r i ro s ch ng t o ra • Có hai hình th c cơ b n: tr ng thái ti n t m . – Ác bít ti n t – Ác bít lãi su t • Nh ng ngư i ( ư c coi là) trung dung s tìm ki m l i nhu n t s chênh l ch giá. 1-3 1-4 Copyright © 2007 Pearson Addison-Wesley. All rights reserved. Copyright © 2007 Pearson Addison-Wesley. All rights reserved. Ác bít ti n t Ác bít ti n t (ti p) • Hãy b t u b ng ví d sau ây: • Xem xét ví d sau ây: – NHA: GBP/USD: 1.7560 – 70 – NHB: GBP/USD: 1.7540 – 50 – NHA: GBP/USD: 1.8850 – 60 • B n s nh n th y b n có th thu l i ngay l p t c n u – NHB: GBP/EUR: 1.4545 – 50 b n mua GBP NHB và bán l i cho NHA! – NHC: EUR/USD: 1.2970 – 80 • Nh ng cơ h i như v y không thư ng xuyên xu t hi n. – Li u có cơ h i Ác bít không? • N u nó xu t hi n, vi c nhi u ngư i thông minh th c hi n giao d ch s làm cho giá tr v cân b ng. – N u m c phí cho m i l n giao d ch là x% thì dòng ti n c a b n bi n i th nào? • Nh ng cơ h i như trên là có th nhưng thông thư ng không nhìn rõ như v y. • Trên th trư ng, b n ph i i m t v i m t t p h p các niêm y t. 1-5 1-6 Copyright © 2007 Pearson Addison-Wesley. All rights reserved. Copyright © 2007 Pearson Addison-Wesley. All rights reserved. 1
- 02/12/2008 Ác bít ti n t (ti p) Ác bít ti n t (ti p) • Th c hi n giao d ch • Tính t giá chéo: – B ra 18,860 USD mua ư c 10,000 GPB NHA. – EUR/USD (chéo): 1.8850/1.4550 – 1.8860/1.4545 – Bán 10,000GBP NHB thu ư c 14,545 EUR. • So sánh v i t giá niêm y t – Bán 14,545 EUR NHC thu ư c 18,864.67 USD – EUR/USD (chéo) : 1.2955 – 67 • Do th c hi n giao d ch ng th i, s ti n lãi 4.67$ là s – EUR/USD (y t) : 1.2970 – 80 ti n ch c ch n không r i ro. • Bài toán ã tr v ví d ơn gi n ban u. • T su t l i nhu n là 4.67$/18,860USD = 0.02% • B n có th kh ng nh là có cơ h i Ác bít: • T su t l i nhu n là nh nhưng n u th c hi n giao d ch – Mua EUR theo chéo l n thì s thu ư c l i nhu n cao. – Bán EUR theo niêm y t • Phí giao d ch nh hư ng th nào? 1-7 1-8 Copyright © 2007 Pearson Addison-Wesley. All rights reserved. Copyright © 2007 Pearson Addison-Wesley. All rights reserved. Ác bít ti n t (ti p) Ác bít ti n t (ti p) • Phí giao d ch làm gi m s ti n thu ư c sau • M t c i m quan tr ng c a Ác bít ti n t là m i l n chuy n i là x%. m t khi cơ h i t n t i thì dù b n b t u v i ng ti n nào và v i s ti n là bao nhiêu thì • Nói cách khác, sau 3 l n giao d ch, b n ch vi c cũng u tìm ư c l i nhu n. l y s ti n cu i cùng và nhân v i h s gi m tr . • Khi ó, t su t l i nhu n s luôn gi ng nhau. • C th : 18,864.67*(1 - x%)^3 • D u hi u nh n bi t s t n t i c a Ác bít có th bi t thông qua vi c th th c hi n giao d ch. • Nhìn chung, trong th c t x s l n các cơ h i Ác bít là không còn. • Nhưng thông minh hơn thì nên so sánh giá niêm y t và giá chéo: n u hai kho ng giá r i • Chi phí giao d ch ây hàm ý nh ng chi phí nhau thì có cơ h i! liên quan t i môi gi i, th i gian .v.v. 1-9 1-10 Copyright © 2007 Pearson Addison-Wesley. All rights reserved. Copyright © 2007 Pearson Addison-Wesley. All rights reserved. Ác bít ti n t (ti p) Ác bít lãi su t • Không t n t i: • Xu t phát i m c a Ác bít lãi su t là – --------Mc----------Bc------------ Thuy t ngang giá lãi su t IRP. – ------------My-------------By---- • Xem xét t ng quát: • Không t n t i: – --------Mc----------Bc------------ – Giá giao ngay :S – ----My---------------------By---- – Giá kỳ h n :F • T n t i: – Lãi su t n i t : ih – ----Mc------Bc--------------------- – ---------------------My------By--- – Lãi su t ngo i t : if 1-11 1-12 Copyright © 2007 Pearson Addison-Wesley. All rights reserved. Copyright © 2007 Pearson Addison-Wesley. All rights reserved. 2
- 02/12/2008 Ngang giá lãi su t Ác bít lãi su t • Xu t hi n khi ngang giá lãi su t b phá 1 S v. • C th : (1+if) = S(1+ih)/F F(1+if) = S(1+ih) – GBP/USD S = 1.8 – GBP/USD F = 2.0 (1+if) S(1+ih) – iGBP = 6% – iUSD = 8% S(1+ih)/F • i u giif s x y ra? 1-13 1-14 Copyright © 2007 Pearson Addison-Wesley. All rights reserved. Copyright © 2007 Pearson Addison-Wesley. All rights reserved. Ngang giá lãi su t Ác bít lãi su t • Hi n t i 1 1.8 – Vay 1,800 USD sau kỳ h n N ph i tr 1,800*(1+6%). (1+8%)>1.8(1+6%)/2 – Bán 1,800 USD thu ư c 1,000 GBP Có cơ h i l i nhu n Ác – G i 1,000GBP vào ngân hàng sau kỳ h n N thu 1,000(1+8%). bít? – Bán GBP kỳ h n N giá 2.0 • n h n N: – Thu 1,000(1+8%) GBP (1+8%) 1.8(1+6%) – Th c hi n h p ng ký h n, thu 1,000(+8%)*2.0 – Tr g c và lãi vay 1,800(1+6%) • L i nhu n Ác bít: 1.8(1+6%)/2.0 – S ti n chênh l ch: 1,000(1+8%)*2.0 – 1,800(1+6%) 1-15 1-16 Copyright © 2007 Pearson Addison-Wesley. All rights reserved. Copyright © 2007 Pearson Addison-Wesley. All rights reserved. u cơ Ví d v u cơ • Soros năm 1997 kỳ v ng giá ng Bath gi m m nh trư c s c ép • S tăng giá t i hai th i i m khác nhau. c a BOP. • Có th hi u u cơ là s kinh doanh ni m tin. • Ni m tin này là m t thông tin u cơ vì t i th i i m ó chính ph Thái v n duy trì ch t giá c nh. • Nguyên t c cơ b n c a u cơ là mua tài s n kỳ • V n còn l i là th i i m th c hi n v ng giá tăng và bán tài s n kỳ v ng giá • Soros vày 25 t Bath t các NH Thái, và ngay l p t c chuy n sang xu ng. 1 t USD. • M c giá c nh 25Bath/USD b th thách và cu i cùng thì CP • u cơ không x u n u chúng ta tuân theo quy Thái tuyên b không can thi p ti n t . lu t c a th trư ng: k th ng l y t t c . • Bath gi m xu ng còn 27/1 ch sau 2 ngày. • Soros thu ư c 2 t Bath ch trong 2 ngày. • ây là ví d minh h a nhưng ph n ánh úng b n ch t c a i u gì ã x y ra.l 1-17 1-18 Copyright © 2007 Pearson Addison-Wesley. All rights reserved. Copyright © 2007 Pearson Addison-Wesley. All rights reserved. 3
- 02/12/2008 Rào ch n r i ro Rào ch n r i ro • B n ch t là khóa các tr ng thái m v ti n t . T t nh t theo dõi ví • Có b n l a ch n cho Dayton: d sau: – Giá giao ngay: $1.7640/£ – Không làm gì c – Giá kỳ h n 3 tháng: $1.7540/£ – Rào ch n r i ro b ng th trương kỳ h n – Chi phí v n c a Dayton: 12.0% – Rào ch n r i ro b ng th trư ng ti n t – Lãi su t vay 3 tháng t i Anh: 10.0% (hay 2.5%/quý) – Rào ch n r i ro b ng th trư ng quy n ch n – Lãi su t u tư 3 tháng t i Anh: 8.0% (hay 2%/quý) – Lãi su t vay 3 tháng t i M : 8.0% (hay 2%/quý) • Yêu c u: – Lãi su t u tư 3 tháng t i M : 6.0% (hay 1.5%/quý) – Quy n ch n bán tháng Sáu trên th trư ng liên ngân hàng: giá tr giao – V i m i l a ch n, hãy xác nh s ti n thu ư c tính theo ô la M d ch £1,000,000; giá th c hi n $1.75; 1.5% phí quy n ch n. – So sánh các l a ch n và bình lu n l a ch n nào có l i nh t – Quy n ch n bán tháng Sáu trên th trư ng liên ngân hàng: giá tr giao d ch £1,000,000; giá th c hi n $1.71; 1.0% phí quy n ch n. – D ch v tư v n t giá c a Dayton d báo t giá giao ngay sau 3 tháng n a s là $1.76/£. 1-19 1-20 Copyright © 2007 Pearson Addison-Wesley. All rights reserved. Copyright © 2007 Pearson Addison-Wesley. All rights reserved. Rào ch n r i ro Rào ch n r i ro • Rào ch n b ng th trư ng ti n t : • Không làm gì c : 3 tháng sau thu không – hi n t i, vay m t lư ng ti n b ng sao cho 3 tháng sau s ti n £1m s v a ch c ch n, kỳ v ng: $1,760,000 tr : £1m/(1+2.5%) = £975,610 – Quy i s ti n ra ô la M : £975,610 * 1.764 = £1,720,976. • Rào ch n r i ro b ng th trư ng kỳ h n: – Tuỳ theo m c ích và i u ki n mà s ti n này s ư c s d ng: • N u là ti n nhàn r i, có th u tư vào m t trái phi u kho b c M 3 Tho thu n bán kỳ h n £1m 3 tháng, 3 tháng sau thu: £1,720,976*(1+1.5%) = $1,746,970 • N u u tư vào m t d án c a công ty, 3 tháng sau s thu ư c s ti n tháng sau thu ch c ch n: £1,754,000 tương ương: £1,720,976*(1+3%) = $1,772,605 • N u dung thay th m t kho n n , 3 tháng sau s thu ư c m t s ti n tương ương: £1,720,976*(1+2%) = $1,755,395 1-21 1-22 Copyright © 2007 Pearson Addison-Wesley. All rights reserved. Copyright © 2007 Pearson Addison-Wesley. All rights reserved. Rào ch n r i ro Rào ch n r i ro • Rào ch n b ng th trư ng quy n ch n Lãi/L Thu đư c – hi n t i, vay m t s ti n mua quy n ch n: (1) = không gi i h n 1.5%*£1m*1.764 = $26,460 – 3 tháng sau s ti n ph i tr là: $26,989 – 3 tháng sau, s ti n thu ư c t kho n ph i thu £1m s l n 26,989 hơn ho c b ng: £1m*1.75 = $1,750,000 – S ti n thu ư c ít nh t s là: $1,750,000-$26,989 = $1.75 $1.764 T giá sau 3 tháng $1,723,011 – V i quy n ch n th 2 cách tính tương t - chúng ta b qua -$10,000 (2) = $1,754,000 trư ng h p này vì s thu ư c s ti n nh hơn. -$17,030 (3) = $1,746,970 -$40,989 1,750,000-26,989 (4) >= $1,723,011 1-23 1-24 Copyright © 2007 Pearson Addison-Wesley. All rights reserved. Copyright © 2007 Pearson Addison-Wesley. All rights reserved. 4
![](images/graphics/blank.gif)
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Bài giảng Tài chính công ty đa quốc gia - Chương 5: Quản trị rủi ro tài chính tại MNCs
40 p |
440 |
74
-
Bài giảng Tài chính công ty đa quốc gia: Chương 2 - Lương Minh Hà
35 p |
300 |
23
-
Bài giảng Tài chính công ty đa quốc gia: Chương 3 - Lương Minh Hà
37 p |
268 |
22
-
Bài giảng Tài chính công ty đa quốc gia: Chương 4 - Lương Minh Hà
12 p |
185 |
20
-
Bài giảng Tài chính công ty đa quốc gia: Chương 1
24 p |
274 |
19
-
Bài giảng Tài chính công ty đa quốc gia: Chương 1 - Lương Minh Hà
25 p |
267 |
18
-
Bài giảng Tài chính công ty đa quốc gia: Chương 6 - Lương Minh Hà
14 p |
199 |
16
-
Bài giảng Tài chính công ty đa quốc gia: Chương 5 - Lương Minh Hà
10 p |
244 |
13
-
Bài giảng Quản trị tài chính công ty Đa quốc gia: Chương 6 - ĐH Thương Mại
5 p |
49 |
7
-
Bài giảng Quản trị tài chính công ty Đa quốc gia: Chương mở đầu - ĐH Thương Mại
5 p |
72 |
6
-
Bài giảng Quản trị tài chính công ty Đa quốc gia: Chương 8 - ĐH Thương Mại
4 p |
44 |
6
-
Bài giảng Tài chính công ty đa quốc gia: Chương 3 - TS. Phạm Thị Thúy Hằng
37 p |
48 |
5
-
Bài giảng Tài chính công ty đa quốc gia: Chương 1 - TS. Phạm Thị Thúy Hằng
35 p |
52 |
4
-
Bài giảng Quản trị tài chính công ty Đa quốc gia: Chương 4 - ĐH Thương Mại
5 p |
30 |
4
-
Bài giảng Quản trị tài chính công ty Đa quốc gia: Chương 1 - ĐH Thương Mại
6 p |
69 |
4
-
Bài giảng Tài chính công ty đa quốc gia: Chương 2 - TS. Phạm Thị Thúy Hằng
7 p |
51 |
3
-
Bài giảng Tài chính công ty đa quốc gia: Chương 4 - TS. Phạm Thị Thúy Hằng
13 p |
38 |
3
-
Bài giảng Quản trị tài chính công ty Đa quốc gia: Chương 5 - ĐH Thương Mại
6 p |
45 |
2
![](images/icons/closefanbox.gif)
![](images/icons/closefanbox.gif)
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn
![](https://tailieu.vn/static/b2013az/templates/version1/default/js/fancybox2/source/ajax_loader.gif)