TRÆÅÌNG ÂAÛI HOÜC BAÏCH KHOA ÂN --- --- BÄÜ MÄN ÂÆÅÌNG – KHOA XDCÂ
CH NG 18 : ĐI U TRA KINH T VÀ THI T K M NG L I Đ NGƯƠ ƯỚ ƯỜ
------  ------
18.1 ĐI U TRA KINH T
N i dung c a đi u tra kinh t bao g m : ế
- L ng hàng hóa c n v n chuy n năm hi n t i vàc năm trong t ng laiượ ươ
- L ng hành khách đi l i trên c tuy n đ ng trong m ng l i đ ng năm hi n t i ượ ế ườ ướ ườ
trong t ng lai.ươ
1.1 N i dung và t ch c đi u tra kinh t : ế
Đi u tra kinh t ph c v thi t k m ng l i đ ng bao g m : Đi u tra t ng h p và đi u ế ế ế ướ ườ
tra riêng l .
1.1.1 Đi u tra t ng h p :
a. M c đích: thu th p các s li u làm c s cho vi c thi t k m ng l i đ ng. ơ ế ế ướ ườ
b. N i dung :
- Nghiên c u s phân b c đi m kinh t , chính tr , văn hoá. ế
- Đi u tra m ng l i đ ng hi n có, đi u tra s liên h gi a đ ng ôtô, đ ng thu , ướ ườ ườ ườ
đ ng s t, đ ng hàng không n u có trong khu v c. ườ ườ ế
- c đ nh đ c l ng hàng a hành khách c n v n chuy n gi a các đi m kinh t ượ ượ ế
trong th i đi m hi n t i và trong t ng lai. ươ
- Các ph ng ti n tham gia v n chuy n và t l các ph ng ti n đó.ươ ươ
- Đi u tra đi u ki n t nhiên ( khí h u, thu văn, đ a hình, đ a ch t, h th ng sông ngòi,
v t li u xây d ng và các danh lam th ng c nh , khu di tích l ch s . . .)
Trên c s đó s b xác đ nh l u l ng xe ch y và c p h ng k thu t c a tuy n đ ngơ ơ ư ượ ế ườ
trong m ng l i t ng ng v i ch c năng , ý nghĩa c a các tuy n đ ng trong m ng l i ướ ươ ế ườ ướ rút
ra trình t y d ng m i ho c c i t o các tuy n đ ng trong m ng l i đ ng . ế ườ ướ ườ
1.1.2 Đi u tra riêng l :
a. M c đích: Ph c v thi t k m t tuy n đ ng c th trong m ng l i . ế ế ế ườ ướ
b. N i dung : đi u tra phân tích các s li u sau :
- Quan h v n t i gi a các đi m kinh t trong khu v c ế xác đ nh đ c l ng hàng hóa ượ ượ
hành khách c n v n chuy n gi a 2 đi m kinh t trong m ng l i. ế ướ
- Xác đ nh l ng hàng hóa hành khách c n v n chuy n gi a 2 đi m kinh t trong ượ ế
m ng l i năm hi n t i và các năm t ng lai . ướ ươ
- c đ nh lo i ph ng ti n tham gia v n chuy n (t l % các lo i ph ng ti n) c ươ ươ
năm hi n t i và t ng lai. ươ
- Đi u tra m ng l i đ ng hi n có : ướ ườ
+ C p hi n.
+ N n m t đ ng, ch t l ng công trình. ườ ượ
+ Chi u dài t ng tuy n đ ng trong m ng l i ế ườ ướ
Trên c s c k t qu đi u tra đ c chúng ta ti n hànhơ ế ượ ế :
- Lu n ch ng kinh t , k thu t v h ng tuy n vàc đi m kh ng ch . ế ướ ế ế
- Xác đ nh c p h ng k thu t và các ch tiêu k thu t c a tuy n đ ng trong m ng l i. ế ườ ướ
- Trình t y d ng các tuy n đ ng trong m ng l i ế ườ ướ
Voî Âæïc Hoaìng Giaïo aïn : Thiãút Kãú Âæåìng ä
gtä Trang : 1
TRÆÅÌNG ÂAÛI HOÜC BAÏCH KHOA ÂN --- --- BÄÜ MÄN ÂÆÅÌNG – KHOA XDCÂ
- Phân tích hi u qu kinh t c a vi c xây d ng m i ho c c i t o nâng c p các tuy n ế ế
trong m ng l i. ướ
1.2 Xác đ nh kh i l ng v n chuy n hàng hóanh kch : ượ
1.2.1 Xác đ nh kh i l ng v n chuy n hàng hóa ượ c đ nh đ c kh i l ng hàng hoá c n ượ ượ
v n chuy n gi a các đi m l p hàng (đi m kinh t ) chúng ta căn c vào : ế
- Tình hình phát tri n kinh t c a các đi m l p hàng ế
- Xác đ nh đ c các nhà máy xí nghi p các c s s n xu t c a t ng đi m l p hàng ượ ơ
- c đ nh ng su t (s n l ng) c a c nhà y đó năm hi n t i các năm t ng ượ ươ
lai
- Đi u tra cung -c u c a các đi m l p hàng .
T nh ng căn c đó tính toán nhu c u v n chuy n ng hoá gi a c đi m l p hàng nh
toán l ng hàng hóa c n v n chuy n gi a các đi m l p hàng :ượ
B ng liên h v n chuy n t ng h p theo t ng chi u ( 6 đi m l p hàng )
A B C D E F
A 0 50 20 60 50 10 190
B 60 0 40 80 75 100 355
C 100 125 0 50 40 65 380
D 50 50 55 0 60 100 315
E 150 130 50 55 0 85 470
F 60 70 80 60 60 0 330
Täøng læåüng
haìng âãún
420 425 245 305 285 360 2040
Âiãøm láûp haìng
A B C D E F GHI CH
A 0 110 120 110 200 70
B 110 0 165 130 205 170
C 120 165 0 105 90 145
D 110 130 105 0 115 160
E 200 205 90 115 0 145
F 70 170 145 160 145 0
Læåüng haìng hoaï âãún caïc âiãøm ( ngn táún)
Âiãøm xút
phaït
Täøng üng
haìng âi
Ma tráûn liãn û ûn chuyãøn täøng üp theo caí hai chiãöu ( cuìng duû trãn )
1.2.2 c đ nh l ng v n chuy n hành khách ượ :
- Đi u tra l u l ng ng i đi l i gi a các đi m l p hàng . ư ượ ườ
- Xác đ nh s l ng (t l ) ng i đi xe con, xe buýt, xe đ p và xe máy. ượ ườ
1.3 Xác đ nh l u l ng xe c n thi t ph c v cho v n chuy n hàng hoá ư ượ ế :
a.Đ i v i đ ng thi t k m i : ườ ế ế
@ L u l ng xe ch y trung bình trong m t ngày đêm ư ượ c a m t lo i xe nào đó có th c
đ nh theong th c :
Voî Âæïc Hoaìng Giaïo aïn : Thiãút Kãú Âæåìng ä
gtä Trang : 2
TRÆÅÌNG ÂAÛI HOÜC BAÏCH KHOA ÂN --- --- BÄÜ MÄN ÂÆÅÌNG – KHOA XDCÂ
Ni =
Tg
Qa
i
i
...
γβ
(xe/ngày.đêm )
Trong đó :
Ni : là l u l ng xe th i tham gia v n chuy n. (xe/ngày.đêm )ư ượ
ai : t l hàng hoá mà lo i xe th i c n đ m nh n .
ai =
)......(
.
2211 nn
ii
pgpgpg
pg
+++
gi : t i tr ng lo i xe th i (t n/xe)
pi : t l (%) xe I trong t ng s xe ch y trên đ ng ườ
Q : L ng hàng hoá v n chuy n trên đ ng trong m t năm (t n)ượ ườ
β : h s l i d ng hành trình .
T : s ngày xe ch y trong m t năm (ny)
γ : h s l i d ng t i tr ng
@ L u l ng xe ch y trung nh trong m t ngày đêm c a ư ượ t t c các lo i xe th xác
đ nh theong th c :
Ni =
)......(..
.100
2211 nn pgpgpgT
Q
+++
γβ
(xe/ngày.đêm )
b.Đ i v i đ ng thi t k c i t o : ườ ế ế L u l ng xe ch y năm t ng lai xác đ nh theoư ượ ươ
ng th c sau :
Nt=N0(1+q)t
Trong đó :
N0 : l u l ng xe ch y năm đ u tiên (xe/ny.đêm )ư ượ
Nt : l u l ng xe ch y năm t ng lai th t (xe/ngày.đêm )ư ượ ươ
q : h s tăng tr ng xe hàng năm . q = 0,8 ưở ÷ 0,12
1.4 Xác đ nh l u l ng xe c n thi t ph c v cho v n chuy n hành khách : ư ượ ế
@ L u l ng xe ch y trung bình trong m t ny đêm c a t t c các lo i xe ( xe con và xeư ượ
yt ) xác đ nh theong th c :
Nk =
k
k
qT
Q
...
γβ
(xe/ngày.đêm )
Trong đó :
Nk : l u l ng xe ch khách (xe/ngày.đêm )ư ượ
Qk : l ng v n chuy n hành khách ( đi , v ) trong m t năm (l t khách/năm )ượ ượ
qk : s ch ng i trung bình c a các xe tham gia v n chu en hành khách (ch /xe)
β : h s l i d ng hành trình .
T : s ngày xe ch y trong m t năm (ny)
γ : h s l i d ng ch ng i
18.2 THI T K M NG L I Đ NG ƯỚ ƯỜ
2.1 N i dung, nhi m v trinh t thi t k ế ế
2.1.1 N i dung và nhi m v :
- Xác đ nh s đ m ng l i đ ng , xác đ nh c p h ng ơ ướ ườ các ch tiêu k thu t.
- Xác đ nh trình t y d ng và trình t nâng c p , c i t o.
Voî Âæïc Hoaìng Giaïo aïn : Thiãút Kãú Âæåìng ä
gtä Trang : 3
TRÆÅÌNG ÂAÛI HOÜC BAÏCH KHOA ÂN --- --- BÄÜ MÄN ÂÆÅÌNG – KHOA XDCÂ
2.1.2 Yêu c u thi t k ế ế :
- Đ m b o đáp ng t t các yêu c u v n chuy n trong khu v c và ngoài khu v c .
- Ph i là m ng l i th ng nh t trong khu v c và toàn qu c, n m trong quy ho ch chung c a ướ
qu c gia.
- Ph i ph i h p ch t ch v i các lo i hình v n t i khác nh đ ng s t, đ ng thu , đ ng ư ườ ườ ườ
ng không
- Ph i đ c lu n ch ng hi u qu kinh t , t c ph i t i u v giá thành xây d ng và khai thác ượ ế ư
thông qua t ng chi phí xây d ng và khai thác tính đ i là nh nh t.
2.1.3 Trình t thi t k : ế ế
- T k t qu đi u tra kinh t ế ế s đ QHVT ơ
- D a vào bi u đ QHVT tính toán, xác đ nh s đ l i đ ng ơ ướ ườ t i u v m t lý thuy t ư ế .
- K t h p v i các tuy n đ ng hi n có trong khu v c đ ti n nh hi u ch nh l i m ng l iế ế ườ ế ướ
đ ng đ có tính ch t kh thi.ườ
- Tính toán l u l ng xe ch y trên t ng đo n tuy n , xác đ nh l i c p h ng k thu t cácư ượ ế
ch tiêu k thu t c a tuy n. ế
- Tính giá thành xây d nggiá thành khai thác, đánh giá hi u qu kinh t . ế
- Xác đ nh trình t y d ng các tuy n đ ng trong m ng l i. ế ườ ướ
2.1.4 Các ch tiêu đ so sánh ch n ph ng án ươ :
- T ng chi u dài các tuy n đ ng trong m ng l i (km) ế ườ ướ
- T ng công v n chuy n (T.km/năm)
- T ng th i gian v n chuy n (gi .xe/năm)
- T ng chi phí xây d ng ng)
- T ng chi phí v n chuy n và duy tu , s a ch a đ ng ng) ườ
- T ng chi phí xây d ng và khai thác quy đ i v năm g c (đ ng)
- M t s ch tiêu khác
2.2 Ph ng pháp xác đ nh s đ l i đ ng t i u v m t lý thuy t :ươ ơ ướ ườ ư ế
2.2.1 Bài toán 1 (Bài toán đ ng n i)ườ
2.2.2 Bài toán 2 (Bài toán đ ng nhánh)ườ
2.2.3 Bài toán 3(Bài toán quan h tam giác)
------  ------
Voî Âæïc Hoaìng Giaïo aïn : Thiãút Kãú Âæåìng ä
gtä Trang : 4