intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Tiểu luận môn Biến đổi khí hậu: Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đối với hệ sinh thái biển

Chia sẻ: _ _ | Ngày: | Loại File: DOCX | Số trang:18

15
lượt xem
7
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Mục tiêu chính của đề tài nhằm tổng hợp các thông tin, hệ thống lại các kiến thức, giải thích các khái niệm để hiểu rõ hơn về ảnh hưởng của biến đổi khí hậu lên hệ sinh thái biển. Từ đó đưa ra các kết luận về ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến hệ sinh thái biển.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Tiểu luận môn Biến đổi khí hậu: Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đối với hệ sinh thái biển

  1. ĐẠI HỌC QUỐC GIA THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA KHOA TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG BÀI TẬP TIỂU LUẬN CÁ NHÂN MÔN HỌC: BIẾN ĐỔI KHÍ HẬU ĐỀ TÀI: ẢNH HƯỞNG CỦA BIẾN ĐỔI KHÍ HẬU ĐỐI VỚI HỆ SINH THÁI BIỂN Giảng viên hướng dẫn: PGS. TS VÕ LÊ PHÚ Sinh viên thực hiện: NINH NGUYỄN THANH TÙNG MSSV: 1814708 Thành phố Hồ Chí Minh – 2024 MỤC LỤC
  2. 2
  3. DANH MỤC ẢNH 3
  4. CHƯƠNG 1: MỞ ĐẦU. 1.1 Lý do chọn đề tài. Hệ sinh thái biển đóng vai trò vô cùng to lớn trong đa dạng sinh học, chỉ tính riêng vùng biển Việt Nam đã có khoảng 11.000 loài sinh vật cư trú trong hơn 20 kiểu hệ sinh thái điển hình, thuộc 6 vùng đa dạng sinh học biển khác nhau (IUCN, 2022). Bên cạnh đó, hệ sinh thái biển là một phần quan trọng của hệ sinh thái toàn cầu. Nó cung cấp lượng lớn nguồn lực, đóng vai trò quan trọng trong chu trình dinh dưỡng và điều hòa khí hậu. Sự liên kết của hệ sinh thái biển đổi với đời sống con người là mật thiết vì nó liên quan đến cuộc sống hằng ngày, đặc biệt là các ngư dân kiếm sống và con người tiêu thụ các loại thủy hải sản cũng như các sản phẩm, chế phẩm từ sinh vật biển nói chung. Biến đổi khí hậu gây ra nhiều ảnh hưởng tiêu cực đối với hệ sinh thái biển, bao gồm tăng nhiệt độ biển, biến đổi pH và mức độ khí hậu không ổn định. Những thay đổi này có thể dẫn đến sự suy giảm đáng kể trong đa dạng sinh học và sức kháng cự của các loài, cũng như ảnh hưởng đến các quá trình sinh học quan trọng như quá trình hấp thụ CO2 của đại dương. Hiểu rõ hơn về cách biến đổi khí hậu tác động lên hệ sinh thái biển giúp chúng ta dự đoán và đối phó với những thách thức tương lai. Nghiên cứu này cũng cung cấp căn cứ khoa học cho việc phát triển các biện pháp quản lý và bảo vệ hệ sinh thái biển. Bằng cách nắm vững và hiểu rõ đề tài này, sẽ hiểu hơn về tầm quan trọng của việc bảo vệ hệ sinh thái biển và áp đặt biện pháp cần thiết để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu. 1.2 Nhiệm vụ đề tài. Mục tiêu chính của đề tài là tổng hợp các thông tin, hệ thống lại các kiến thức, giải thích các khái niệm để hiểu rõ hơn về ảnh hưởng của biến đổi khí hậu lên hệ sinh thái biển. Từ đó đưa ra các kết luận về ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến hệ sinh thái biển. 4
  5. CHƯƠNG 2: NỘI DUNG 2.1. Tổng quan về hệ sinh thái biển. Đối với tổng quan về hệ sinh thái biển có 5 điểm cần lưu ý như sau: Đa dạng Sinh Học: Hệ sinh thái biển là một môi trường đa dạng với hàng triệu loài sinh vật, từ vi khuẩn và tảo nhỏ tới cá voi và cá voi lưng gù khổng lồ. Sự đa dạng này tạo nên một mạng lưới phức tạp của các mối quan hệ sinh thái. Quá trình Sống và Sinh Sản: Hệ sinh thái biển bao gồm các loại môi trường khác nhau như rạn san hô, cát biển, bãi cỏ biển, và vùng nước sâu. Mỗi loại môi trường này có các quá trình sinh học riêng biệt như quá trình hô hấp, chuyển hóa dinh dưỡng và sinh sản. Quản lý Nguồn Lực: Hệ sinh thái biển cung cấp nhiều dịch vụ sinh thái quan trọng cho con người, bao gồm cung cấp thức ăn, điều hòa khí hậu, giảm thiểu sóng biển và cung cấp nguồn lợi kinh tế như cá, tôm, và du lịch biển. Tác Động Của Con Người: Hoạt động của con người như khai thác cá, ô nhiễm, và biến đổi khí hậu đều có ảnh hưởng lớn đến hệ sinh thái biển. Các hoạt động này có thể gây ra sự suy giảm đáng kể trong đa dạng sinh học và gây ra các vấn đề môi trường nghiêm trọng. Cần Thiết Bảo Vệ và Quản Lý: Bảo vệ và quản lý hệ sinh thái biển là rất quan trọng để đảm bảo sự tồn tại của các loài sinh vật và sự cân bằng của môi trường biển. Các biện pháp bảo vệ cần phải dựa trên kiến thức khoa học vững chắc và sự hợp tác quốc tế. Hơn nữa có thể nói hệ sinh thái biển là hệ sinh thái dưới nước lớn nhất trên Trái Đất và nó tồn tại trong những vùng nước có nồng độ muối cao. Đặc trưng của hệ sinh thái biển là sự tương tác chặt chẽ giữa các sinh vật sống dưới biển và môi trường sống xung quanh chúng (Ảnh 1). Giống như các hệ sinh thái khác, hệ sinh thái biển bao gồm các thành phần sinh học như thực vật, động vật, cùng các yếu tố phi sinh học như ánh sáng, nhiệt độ và các đặc điểm môi trường khác. Trong hệ sinh thái biển, các sinh vật được phân thành các mức dinh dưỡng khác nhau. Mức độ tự dưỡng gồm các sinh vật sản xuất chính, và mức độ dị dưỡng bao gồm các sinh vật tiêu thụ và sinh vật phân hủy. 5
  6. Hệ sinh thái biển có thể được phân loại theo độ sâu nước và các đặc tính của khu vực bờ biển (Ảnh 2). Trong đó, các vùng đại dương mở là những khu vực rộng lớn của đại dương, nơi cá voi, cá mập, và cá ngừ tìm kiếm thức ăn và sinh sống. Các vùng đáy đại dương là nơi chứa các lớp trầm tích và là nơi cư trú của nhiều loại động vật không xương sống. Vùng gian triều, hay còn gọi là vùng bãi triều, là khu vực nằm giữa điểm triều cao nhất và triều thấp nhất, thường xuyên phải chịu sự thay đổi của mực nước biển. Các khu vực ven biển (neritic) có thể gồm các bãi bồi, đồng cỏ biển, rừng ngập mặn, khu vực đá bãi triều, đầm lầy muối, rạn san hô, và đầm phá. Và cuối cùng, các vùng biển sâu bao gồm các miệng phun thủy nhiệt đại dương, nơi có sự sống phong phú nhưng kém khám phá của các loài sinh vật biển sâu. 6
  7. 2.2. Vai trò của hệ sinh thái biển đối với khí hậu. Hệ sinh thái biển đóng vai trò hết sức quan trọng đối với khí hậu của Trái Đất. Trong đó có thể kể đến 4 vai trò chính đó là: Hấp thụ carbon: Các loài thực vật biển như rong, tảo, và cây san hô hấp thụ carbon dioxide (CO2) từ khí quyển và biến đổi nó thành chất hữu cơ. Điều này giúp làm giảm lượng CO2 trong khí quyển, giúp làm dịu hiệu ứng nhà kính và giảm nguy cơ biến đổi khí hậu. Cung cấp oxy: Thực vật biển sản xuất một lượng lớn oxy thông qua quá trình hô hấp quang hợp. Oxy là một phần quan trọng của không khí và cần thiết cho sự sống của nhiều loài trên trái đất. Duy trì nhiệt độ: Biển có vai trò quan trọng trong việc điều hòa nhiệt độ toàn cầu. Chúng hấp thụ một lượng lớn nhiệt năng từ mặt trời và giữ nó trong nước, giúp duy trì nhiệt độ trái đất ổn định. Cân bằng hóa các chu trình hóa học: Hệ sinh thái biển cũng là nơi diễn ra nhiều quá trình sinh học và hóa học quan trọng, giúp cân bằng các chu trình hóa học trên trái đất, bao gồm cả chu trình carbon, nitrogen, phosphorus và chu trình nước. Điều này giúp 7
  8. duy trì sự ổn định của môi trường sinh học và cung cấp nguồn dinh dưỡng cho các hệ sinh thái khác. Thêm vào đó, hệ sinh thái biển đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc điều hòa khí hậu toàn cầu. Từ các ý trên ta rút ra được, biển lớn hấp thụ lượng lớn carbon dioxide từ khí quyển, giảm thiểu hiệu ứng nhà kính và ổn định nhiệt độ trái đất. Trong đó tảo biển, đặc biệt là các loại tảo vi khuẩn như phytoplankton, đóng vai trò như lá phổi của hành tinh, thông qua quá trình quang hợp chúng chuyển hóa CO 2 thành oxy, cung cấp lượng lớn oxy cho không khí mà chúng ta hít thở. Ngoài ra, các dòng hải lưu cũng giúp phân phối nhiệt độ và điều chỉnh môi trường, làm mát các khu vực nhiệt đới và sưởi ấm các khu vực ôn đới và cực. Sự cân bằng này hỗ trợ đa dạng sinh học và đời sống con người, chứng tỏ vai trò không thể thiếu của hệ sinh thái biển trong việc duy trì hệ thống khí hậu trên trái đất. 2.3. Các ảnh hưởng của của biến đổi khí hậu lên hệ sinh thái biển 2.3.1. Thay đổi nhiệt độ Các yếu tố chủ chốt của biến đổi khí hậu đang tác động mạnh mẽ lên các vùng biển trên toàn thế giới, bao gồm việc tăng lượng carbon dioxide trong khí quyển, tăng nhiệt độ toàn cầu, và giảm lượng oxy trong nước. Đến nay, các đại dương đã hấp thụ tới 91% tổng lượng nhiệt phát sinh từ các khí nhà kính được thải vào khí quyển và khoảng 30% tổng lượng khí thải carbon. Sự gia tăng nhiệt độ và sự thay đổi trong thành phần hóa học của nước biển từ sự hấp thụ CO2 này có ảnh hưởng rất lớn tới các hệ sinh thái biển, từ các rạn san hô cho đến các vùng biển sâu. (IPCC, 2021; UNFCC 2021). Chính vì vậy hệ sinh thái biển chịu tác động lớn nhất khi nhiệt độ toàn cầu gia tăng do biến đổi khí hậu. 8
  9. Trong tháng 8 năm 2023 và tháng 1 năm 2024, nhiệt độ bề mặt biển đã đạt mức kỷ lục trung bình là 21,1°C, vượt xa những ghi nhận trước đây (ảnh 3). Nhiệt độ bề mặt biển đạt đỉnh sớm trong đầu năm 2024, không cần phải chờ đến tháng 3, thời điểm thường ghi nhận nhiệt độ cao nhất trong năm theo dữ liệu các năm trước. Dự kiến, nhiệt độ này sẽ tiếp tục phá vỡ các kỷ lục trong năm nay. Việc nước ấm hơn làm thay đổi quá trình trao đổi chất của sinh vật biển. Ví dụ nước ấm hơn có thể làm tăng nhu cầu oxy, do nhiệt độ cao làm giảm nồng độ oxy có trong nước. Ảnh hưởng đầu tiên của việc nước biển ấm lến đó chính là nó có thể khiến các loài di động di chuyển và thay đổi phạm vi phân bố, dẫn đến những thay đổi trong lưới thức ăn và động lực hệ sinh thái, như đã thấy ở nhiều loài cá (EEA, 2022b). Sự thay đổi phạm vi phân bố của các loài sinh vật biển do biến đổi khí hậu có thể dẫn đến sự gia tăng cạnh tranh giữa các loài, thay đổi động lực trong chuỗi thức ăn biển với sự tương tác mới giữa các loài săn mồi và con mồi, ảnh hưởng tới sản xuất sinh khối và sự ổn định của hệ sinh thái cũng như nguồn cá trên các đại dương. Theo một nghiên cứu của Cơ quan Môi trường Châu Âu (EEA), sự gia tăng nhiệt độ đã ảnh hưởng đáng kể đến hành vi sinh sản của các loài cá. Các phân tích kéo dài 47 năm cho thấy sự gia tăng số lượng của các loài cá tại Đông Bắc Đại Tây Dương, đặc biệt là các loài ưa nhiệt, trong khi số lượng các loài ưa lạnh chỉ tăng ở mức độ thấp hơn. 9
  10. Một trong những tác động tiếp theo của sự tăng nhiệt độ do biến đổi khí hậu đối với hệ sinh thái biển là sự gia tăng các hiện tượng sóng nhiệt biển. Đây là những sự kiện cực đoan có khả năng gây ra tổn thương nghiêm trọng hoặc thậm chí là cái chết cho các loài bản địa, đặc biệt là khi chúng xảy ra vào mùa hè. Một sự kiện như vậy đã được ghi nhận ở Tây Địa Trung Hải trong năm 2003, khi đó các rạn san hô và các hệ sinh thái thực vật biển khác đã bị tổn hại nặng nề và rất khó để có thể phục hồi sau khi bị ảnh hưởng. 2.3.2. Giảm lượng oxy trong nước biển Biến đổi khí hậu và sự nóng lên toàn cầu đã làm giảm khả năng hòa tan của oxy trong nước biển, ảnh hưởng đáng kể đến các hệ sinh thái biển. Khoảng 15% tổng lượng oxy bị mất trên toàn cầu hiện nay là do giảm khả năng hòa tan này, và hơn 50% của lượng oxy này bị mất ở độ sâu 1000 mét tính từ mặt nước biển, điều này cho thấy tầm quan trọng của việc theo dõi và nghiên cứu sự thay đổi này trong các vùng nước sâu. (S. Schmidtko và cộng sự, 2017). Mọi sinh vật hiếu khí, tức là những sinh vật cần lượng oxy cao để sinh 10
  11. tồn, đều đối mặt với giới hạn về mức độ hoặc thời gian chịu thiếu oxy mà chúng có thể chịu đựng. Sự giảm oxy có thể ảnh hưởng đến khả năng sống sót và phát triển của chúng, cũng như gây ra các thay đổi trong hành vi sinh học của từng loài. (R. J. Diaz và cộng sự, 2008) Giảm lượng oxy trong môi trường biển có thể gây ra sự suy giảm khả năng sinh sản của các loài sinh vật biển bằng cách giảm sự phân bổ năng lượng cho quá trình sản xuất giao tử và ảnh hưởng đến quá trình tạo giao tử, chức năng thần kinh nội tiết và sản xuất hormone. Điều này có thể ảnh hưởng đến sự đa dạng và sức sống của các quần thể sinh vật, ảnh hưởng lớn tới ngành công nghiệp cá. Sự tiếp xúc với tình trạng thiếu oxy cũng có thể gây ra các biểu hiện sinh học ở các thế hệ sau này, ngay cả khi không có sự thiếu oxy trực tiếp. Những tiếp xúc ngắn hạn, lặp lại với lượng oxy thấp có thể làm thay đổi phản ứng miễn dịch, làm tăng nguy cơ bị bệnh và giảm sự phát triển của sinh vật. Việc giảm nồng độ oxy trong nước biển còn gây mất cân bằng sinh thái. Các loài cá cần oxy sẽ có xu hướng chuyển dịch sự phân bố lên những nơi có độ sâu thấp hơn bởi vì thiếu hụt oxy, điều này sẽ dẫn đến việc tăng nguy cơ bị đánh bắt và ăn thịt bởi các loài săn mồi trên mặt biển. (L.A. Eby và cộng sự, 2002) 2.3.3. Axit hóa đại dương Hiệu ứng axit hóa đại dương là một vấn đề nghiêm trọng đối với môi trường biển và hệ sinh thái biển toàn cầu. Được gây ra chủ yếu bởi sự hấp thụ khí thải carbon dioxide từ hoạt động con người, axit hóa đại dương dẫn đến sự giảm đi đáng kể trong độ pH của nước biển. Khi độ pH giảm, nước biển trở nên axit hơn và dần mất tính bazơ. Hiệu ứng này ảnh hưởng đến sự hình thành của canxi cacbonat, gây ra sự giảm của các cấu trúc 11
  12. như san hô và vỏ của các loài sinh vật như ốc, sò, và tảo biển. Acid hóa đại dương cũng có thể gây ra sự thay đổi trong hành vi sinh học và chuỗi thức ăn, ảnh hưởng đến cả sự phát triển và sinh sản của các loài sinh vật biển. Đối với con người, hiệu ứng này có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng đối với ngành công nghiệp cá, du lịch biển, và nguồn cung cấp thực phẩm biển. Để giải quyết vấn đề này, các biện pháp giảm khí thải carbon dioxide và bảo vệ hệ sinh thái biển cần được thực hiện một cách có hiệu quả và toàn diện. Lý do dẫn đến hiện tượng axit hóa đại dương, chủ yếu do lượng khí thải carbon dioxide, đã làm giảm lượng canxi cacbonat có sẵn cho sinh vật biển. Quá trình axit hóa đại dương đang diễn ra nhanh chóng, với độ pH giảm khoảng 30% kể từ thời kỳ tiền công nghiệp. (IPCC, 2023). Ảnh : Quá trình acid hóa đại dương do gia tăng nồng độ CO2. Nguồn: NOAA Ở Bắc Đại Tây Dương, những tác động tiềm ẩn đối với san hô nước lạnh được cho là sẽ nghiêm trọng do quá trình axit hóa và mất đi bộ xương cacbonat (Fransner và cộng sự, 2022). Khi quá trình axit hóa đại dương bắt đầu tác động đến các sinh vật, tác động của nó sẽ lan rộng khắp mạng lưới thức ăn - ảnh hưởng đến các dịch vụ hệ sinh thái như nghề cá. 12
  13. Ảnh : Sự suy giảm pH nước biển qua các năm đo được ở trạm Aloha và thể giới. Nhiều loài thực vật và động vật biển tạo ra vỏ và bộ xương từ hai chất hóa học chính trong nước biển: canxi và cacbonat. Bằng cách kết hợp hai chất này, các sinh vật biển tạo ra các cấu trúc cứng và bền từ khoáng chất canxi cacbonat. Các loài sinh vật sử dụng canxi cacbonat để xây dựng và bảo vệ chúng, và chúng được gọi là sinh vật vôi hóa. Tuy nhiên, việc tăng độ axit trong nước biển làm chậm quá trình phát triển của các cấu trúc canxi cacbonat và trong môi trường khắc nghiệt, có thể làm tan chúng nhanh chóng hơn so với tốc độ hình thành. Nhiều loài cá biển và động vật không xương sống có vòng đời phức tạp. Chúng bắt đầu cuộc sống như ấu trùng, trải qua giai đoạn phát triển và phân tán đến các khu vực xa xôi thông qua các dòng hải lưu. Do kích thước nhỏ và cấu trúc yếu đuối, ấu trùng dễ bị tổn thương khi môi trường biển trở nên axit hóa. Ví dụ, nhím biển và ấu trùng hàu không thể phát triển bình thường khi độ axit tăng lên. Trong trường hợp khác, ấu trùng cá mất khả năng đánh hơi và lẩn tránh kẻ săn mồi. Sự dễ tổn thương của ấu trùng này có thể dẫn đến việc mặc dù sinh sản được thực hiện, nhưng con cái của chúng có thể không sống 13
  14. đến tuổi trưởng thành, gây ra giảm số lượng cá trong quần thể và ảnh hưởng đến nguồn lợi thủy sản. 2.3.4. Mực nước biển dâng cao Theo kịch bản RCP8.5 (Representative Concentration Pathways - các kịch bản về đường nồng độ khí nhà kính đại diện): Trong thế kỷ giữa, nhiệt độ trung bình toàn cầu dự kiến sẽ tăng khoảng từ 1,7 đến 2,3 độ C; và đến cuối thế kỷ, dự kiến sẽ có mức tăng từ 3,2 đến 4,2 độ C. Đồng thời, mực nước biển dự kiến sẽ tăng khoảng 77 cm (từ 51 cm đến 106 cm). Khi mực nước biển dâng, độ mặn trong rừng ngập mặn có thể tăng lên vượt quá 25%, dẫn đến nguy cơ tuyệt chủng cho một số loài sinh vật sống trong rừng này. Sự tăng cường của sóng sát cũng là một vấn đề nghiêm trọng khi mực nước biển dâng tạo ra các đợt sóng lớn tấn công trực tiếp vào rừng, gây ra xói lở và suy thoái, thậm chí làm mất đi toàn bộ rừng ngập mặn. Điều này dẫn đến việc giảm hoặc mất đi chức năng bảo vệ bờ biển của rừng ngập mặn, gây ra hậu quả nghiêm trọng cho các cộng đồng ven biển. Dự đoán cho thấy, tổn thất của các khu vực đất ngập nước ven biển do ảnh hưởng tổng hợp của mực nước biển dâng và sự phát triển ven biển, bao gồm việc xây dựng đê biển, có thể lên đến hơn 50% vào cuối thế kỷ này. Trong một bài báo của Patty Glick và cộng sự đã cho thấy gần 90% vùng đất ngập nước lợ, đầm lầy cao ở Vịnh Chesapeake sẽ bị mất theo kịch bản mực nước biển dâng cao 3 foot vào năm 2100. 14
  15. Ảnh : Sự thay đổi của hệ sinh thái ngập nước trước tình hình mực nước biển dâng. Khi độ che phủ của rừng ngập mặn giảm dần sẽ dẫn tới sự phân tán thành nhiều thảm nhỏ, môi trường đất bị ô nhiễm, quá trình phèn hóa gia tăng, giảm bồi tụ phù sa, đa dạng sinh học bị suy giảm vì không còn điều kiện thích hợp để các loài sinh vật sinh sống và trú ngụ. 15
  16. CHƯƠNG 3: KẾT LUẬN Biến đổi khí hậu đang gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng đối với hệ sinh thái biển. Sự tăng nhiệt độ, axit hóa đại dương, và mực nước biển dâng đều đang góp phần vào sự suy thoái của các môi trường biển và làm thay đổi cả cấu trúc và chức năng của các hệ sinh thái này. Sự tăng cường của sóng sát và mất môi trường sống cũng ảnh hưởng đến sự đa dạng sinh học và nguồn lợi thủy sản, ảnh hưởng lớn đến cuộc sống của cộng đồng ven biển và nền kinh tế địa phương. Để giải quyết vấn đề này, cần có các biện pháp can thiệp kịp thời và hiệu quả, từ việc giảm khí thải carbon đến bảo vệ và phục hồi các hệ sinh thái biển bị tổn thương. Đồng thời, cần có sự hợp tác chặt chẽ giữa các quốc gia để đối phó với những thách thức toàn cầu này và bảo vệ sự phong phú và bền vững của các môi trường biển. Trong đó các ảnh hưởng quan trọng về cách biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến hệ sinh thái biển:  Ảnh hưởng đầu tiên của biến đổi khí hậu lên hệ sinh thái biển là sự ấm lên của nước biển từ đó dẫn đến sự thay đổi phân bố của các loài sống biển và tăng cường sự phát triển của các loại tảo biển có thể gây hại cho hệ sinh thái biển.  Thứ hai biến đổi khí hậu làm giảm lượng oxy trong nước biển có thể gây ra hiện tượng thiếu hụt oxi (sự suy giảm đáng kể hoặc mất hoàn toàn lượng oxy cần thiết cho sự sống) ở các khu vực biển, ảnh hưởng đến sinh vật sống cả ở môi trường đáy và trên bề mặt biển.  Thứ ba sự acid hóa của đại dương: Sự hấp thụ CO 2 từ không khí đã làm tăng nồng độ axit cacbonic trong nước biển, gây ra hiện tượng acid hóa. Điều này ảnh hưởng đến nhiều loài sống biển như san hô và các loài plankton có vỏ.  Cuối cùng là nâng cao mực nước biển: Sự tăng nhiệt đới và tan chảy của tuyết băng gây ra sự nâng cao mực nước biển, làm thay đổi địa hình và ảnh hưởng đến các loài sống trên bờ biển, bao gồm cả các loài thực vật và động vật. Tất cả đã những ảnh hưởng đó đã làm nên sự thay đổi trong phân bố loài sinh vật biển: Sự thay đổi về nhiệt độ và các điều kiện môi trường khác có thể dẫn đến sự thay đổi trong phân bố và sự phát triển của các loài sống dưới biển, có thể gây ra sự suy giảm đa dạng sinh học. Biến đổi khí hậu tác động lên nguồn lợi thủy sản bao gồm cả việc suy giảm số lượng và phân bố của các loài cá và các loài sinh vật khác trong hệ sinh thái biển. Những tác động này cần được quan tâm và đối phó để bảo vệ và duy trì hệ sinh thái biển cho tương lai. 16
  17. TÀI LIỆU THAM KHẢO Bindoff, N.L., W.W.L. Cheung, J.G. Kairo, J. Arístegui, V.A. Guinder, R. Hallberg, N. Hilmi, N. Jiao, M.S. Karim, L. Levin, S. O’Donoghue, S.R. Purca Cuicapusa, B. Rinkevich, T. Suga, A. Tagliabue, and P. Williamson, 2019: Changing Ocean, Marine Ecosystems, and Dependent Communities. In: IPCC Special Report on the Ocean and Cryosphere in a Changing Climate [H.-O. Pörtner, D.C. Roberts, V. Masson-Delmotte, P. Zhai, M. Tignor, E. Poloczanska, K. Mintenbeck, A. Alegría, M. Nicolai, A. Okem, J. Petzold, B. Rama, N.M. Weyer (eds.)]. Cambridge University Press, Cambridge, UK and New York, NY, USA, pp. 447-587. https://doi.org/10.1017/9781009157964.007.  EEA, 2022b, ‘Oxygen concentrations in coastal and marine waters surrounding Europe’, European Environment Agency (https://www.eea.europa.eu/ims/oxygen- concentrations-in-coastal-and). EEA, 2023, ‘Ocean acidification’, European Environment Agency (https://www.eea.europa.eu/ims/ocean-acidification). Fransner, F., et al., 2022, ‘Acidification of the Nordic Seas’, Biogeosciences 19, pp. 979–1012 (https://bg.copernicus.org/articles/19/979/2022/). L. A. Eby, L. B. Crowder, Hypoxia-based habitat compression in the Neuse River Estuary: Context-dependent shifts in behavioral avoidance thresholds. Can. J. Fish. Aquat. Sci. 59, 952–965 (2002). 10.1139/f02-067 NOAA, 2023, ‘April 2023 Global Climate Report’, National Centers for Environmental Information (https://www.ncei.noaa.gov/access/monitoring/monthly- report/global/202304). R. J. Diaz, R. Rosenberg, Spreading dead zones and consequences for marine ecosystems. Science 321, 926–929 (2008). 10.1126/science.1156401 S. Schmidtko, L. Stramma, M. Visbeck, Decline in global oceanic oxygen content during the past five decades. Nature 542, 335–339 (2017). 10.1038/nature21399 UNFCC, 2021, Ocean and climate change dialogue to consider how to strengthen adaptation and mitigation action, United Nations Framework Convention on Climate Change (https://unfccc.int/sites/default/files/resource/SBSTA_Ocean_Dialogue_ SummaryReport.pdf). IPCC, 2021, ‘Chapter 9: Ocean, Cryosphere and Sea Level Change’ in: Climate Change 2021: The Physical Science Basis, Intergovernmental Panel on Climate Change (https://www.ipcc.ch/report/ar6/wg1/chapter/chapter-9/). 17
  18. Patty Glick, 2008, Sea-Level Rise and Coastal Habitats in the Chesapeake Bay Region Technical Report Environmental Consultant, Warren Pinnacle Consulting, Inc. Brad Nunley, GIS Specialist, National Wildlife Federation. 18
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2