
1
GIỚI THIỆU LUẬN ÁN
1. Tính thời sự của đề tài
Suy thận mạn và ghép thận luôn là một chủ đề có tính cấp thiết và thời
sự tại Việt Nam, và đang ngày càng được quan tâm nhiều. Luận án nghiên
cứu một chủ đề khó, nhưng có ý nghĩa thực tiễn cao và là một vấn đề có
tính thời sự trong thực hành là khảo sát CHT bệnh nhân sau ghép thận, để
đánh giá các biến chứng sớm của thận ghép trước khi có dấu hiệu lâm sàng,
cận lâm sàng.
CHT sức căng khuếch tán (DTI) trong việc phát hiện tổn thương thận
trong các bệnh thận mãn tính, bệnh thận do tiểu đường, viêm cầu thận và
các khối u thận. Ở thận ghép, DTI cũng được sử dụng để đánh giá chức
năng thận và mối tương quan của nó với mức lọc cầu thận (eGFR). Một số
nghiên cứu trên thế giới cho thấy sự kết hợp giữa phân tích định tính và
định lượng các thông số DTI và ASL đánh giá mức độ nghiêm trọng tổn
thương thải ghép, quyết định thời điểm thực hiện sinh thiết thận. Tuy nhiên
việc nghiên cứu mối liên quan các chỉ số CHT với các triệu chứng lâm sàng,
cận lâm sàng hay siêu âm. vẫn còn hạn chế. Hiện tại, ở Việt Nam chưa có
nghiên cứu nào về các kĩ thuật này được công bố.
Với hy vọng có thêm công cụ đánh giá về hình thái và chức năng thận
sau ghép, chúng tôi tiến hành đề tài “Nghiên cứu hình ảnh cộng hƣởng từ
sức căng khuếch tán, tƣới máu thận ghép và mối liên quan với lâm
sàng và siêu âm Doppler” với hai mục tiêu sau đây:
1. Khảo sát một số đặc điểm hình thái, cộng hưởng từ sức căng
khuếch tán và tưới máu thận bình thường.
2. Nghiên cứu những biến đổi của các chỉ số sức căng khuếch tán
(FA, ADC), tưới máu thận (RBF) trước và sau ghép, và tìm hiểu mối liên
quan với lâm sàng và siêu âm Doppler.
2. Những đóng góp mới của luận án
Đây là một trong những nghiên cứu đầu tiên tại Việt Nam ứng dụng
cộng hưởng từ sức căng khuếch tán (DTI) và tưới máu không tiêm thuốc
(ASL) để đánh giá thận ghép. Kết quả cho thấy sự khác biệt rõ ràng giữa
thận bình thường và thận ghép: giá trị FA trung bình của thận bình thường
là 0,50 ± 0,38, ADC trung bình là 3,05 ± 0,3 (×10⁻³ mm²/s), và lưu lượng
máu vỏ thận (RBF) dao động từ 198,0 - 202,3 ml/phút/100g, cao hơn nhiều
so với tủy thận (48,3 - 51,8 ml/phút/100g). Một phát hiện quan trọng là mối
tương quan nghịch mạnh giữa chỉ số sức cản thành mạch (RI) và lưu lượng
máu vỏ thận (RBF) (r = -0,74, p < 0,001), cho thấy khi sức cản thành mạch
tăng, tưới máu thận giảm đáng kể. Ngoài ra, lưu lượng máu tủy thận (RBF
tủy) có tương quan thuận với mức lọc cầu thận ước tính (eGFR) (r = 0,39, p