Xử lý ảnh số - Khôi phục ảnh part 6
lượt xem 14
download
Khi ở chức năng Library, tôi chọn các nhóm hình tương đối giống nhau để xử lý cả nhóm (batch) với cân bằng trắng và phơi sáng nói chung. Tại thời điểm này, tôi cũng có thể lựa ra những tấm có thể in và đưa vào album bằng cách đánh dấu chúng với trạng thái "Quick Collection". Nhóm Quick Collection sẽ được để mắt tới nhiều hơn sau này.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Xử lý ảnh số - Khôi phục ảnh part 6
- trong d ´ ¯o 1 ηe = ¯ ηe (x, y ) (M − 1)(N − 1) x y ˙2 ˜ ´ ´’ ˙ ’ ınh a a ˙ y . ’ l` gi´ tri trung b`nh cua ηe (x, y ). Nˆu coi trung b` mˆu xˆ p xı k` vong cua ηe (x, y ) aa. ı e th` ı 1 2 2 ¯2 σe = ηe (x, y ) − ηe (M − 1)(N − 1) x y n2 ¯2 = − ηe . (M − 1)(N − 1) Suy ra 2 2 ¯2 n = (M − 1)(N − 1)[σe + ηe ]. (5.28) Dˇng th´.c trˆn cho ph´p x´c d inh n 2 theo gi´ tri trung b`nh cua nhiˆu v` phu.o.ng -a˙ ’ ˜a ˙ ’ u e e a ¯. a. ı e sai; c´c d ai lu.o.ng n`y nˆu khˆng biˆt thu.`.ng d .o.c xˆ p xı hoˇc d o trong thu.c tˆ. ´ ´ ´’. ´ ¯u . a ˙ a ¯ a ¯. ae o e o .e . Nhu. vˆy thuˆt to´n khˆi phuc b` phu.o.ng tˆi thiˆ’u c´ d iˆu kiˆn gˆm c´c bu.´.c ˙ ´ e o ¯` e` a a a o . ınh o e .o a o . . sau: Bu.´.c 1. Chon gi´ tri d` u cho γ v` x´c d .nh n 2 o a . ¯ˆ a a a ¯i theo (5.28). . Bu.´.c 2. T´ F (u, v ) theo (5.26) v` biˆn d o’i Fourier ngu.o.c cua n´ dˆ’ c´ ˆ. ınh ˆ ˙ ˙ ´ ˙ o ¯e o f ’ o a e ¯ˆ . Bu.´.c 3. X´c d .nh h`m Φ(γ ) = r trong d o r x´c d .nh bo.i (5.27). 2 ˙ ’ o a ¯i a ¯´ a ¯i Bu.´.c 4. Nˆu r ± a thuˆt to´n d`.ng. 2 2 ´ =n o e a au . Bu.´.c 5. Tˇng hoˇc giam γ : ˙ ’ o a a . 2 2 ´ (a) nˆu r n e − a giam γ Bu.´.c 6. Chuyˆ’n sang Bu.´.c 2. ˙ o e o Khˆi phuc tu.o.ng t´c 5.7 o a . Ch´ng ta d ˜ tˆp trung v`o phu.o.ng ph´p giai t´ dˆ’ phuc hˆi anh. Trong nhiˆu u.ng ˙ . `˙ `´ ˙ ıch ¯e ’ o’ u ¯a a a a e . dung, c´ch tˆt nhˆ t l` thiˆt kˆ giao diˆn tru.c quan d e’ phuc hˆi anh. Trong tru.`.ng ˙ ´ ´ ´´ . `˙ o’ a o aa ee e ¯ˆ o . . . .p n`y, ngu.`.i quan s´t d iˆu khiˆ’n qu´ tr`nh phuc hˆi v` “d ` u chınh” c´c tham sˆ ˙ a ¯` . ` a ¯iˆ ´ ˙ ’ ho a o e e aı o e a o . cho ph´p nhˆn d .o.c kˆt qua cuˆi c`ng m` c´ thˆ’ d ´p u.ng ho`n to`n v´.i muc d ıch ˙ ´ ’´ ˙ ou e a ¯u . e a o e ¯a ´ a ao . ¯´ . ¯o ˙ ’ d `i hoi. 136
- Mˆt trong nh˜.ng tru.`.ng ho.p d .n gian nhˆ t l` anh sai do su. xuˆ t hiˆn c´c mˆu ˜ ´ ´ea ˙ ’ a a˙ ’ o u o . ¯o a a . . . ˜ oe ˜ ´´ ˙ ’ giao thoa h` sin 2D (goi l` nhiˆu cˆ kˆt) trong anh. K´ hiˆu η (x, y ) l` mˆu giao ınh .a e ye aa . thoa h`nh sin c´ biˆn d ˆ A v` c´c tˆn sˆ (u0, v0); t´.c l` aa ` o a´ ı o e ¯o ua . η (x, y ) = A sin(u0x + v0y ). Thay tru.c tiˆp v`o biˆn d o’i Fourier cua η (x, y ) ta d u.o.c ˙ ´ ´ ˙ ’ ea e ¯ˆ ¯. . −iA u0 v0 u0 v0 N (u, v ) = δ u − ,v − −δ u+ ,v + . 2 2π 2π 2π 2π N´i c´ch kh´c, biˆn d o’i Fourier cua h`m sin 2D l` xung c´ biˆn d o cu.c d ai tai −A/2 ˙ ´ ˙a ’ oa a e ¯ˆ a o e ¯ˆ . ¯ . . . .o.ng u.ng tai c´c toa d ˆ (u /2π, v /2π ) v` (−u /2π, −v /2π ) cua mˇt phˇng ˙ ’ ˙ ’ v` A/2 tu a ´ . a . ¯o 0 a a a . . 0 0 0 tˆn sˆ. Trong tru.`.ng ho.p n`y ph´p biˆn d o’i chı c´ c´c th`nh phˆn ao. ˙ `o a´ ´ `˙ ˙oa ’ a’ o a e e ¯ˆ a . Nˆu mˆ h`nh suy giam chˆ t lu.o.ng chı c´ nhiˆu th` ˜ ´ ´ ˙ ’ ˙o ’ e oı a e ı . G(u, v ) = F (u, v ) + N (u, v ). Nhu. vˆy biˆn d ˆ cua G(u, v ) ch´.a biˆn d ˆ tˆ’ng cua F (u, v ) v` N (u, v ). Nˆu A d u l´.n, .˙ ´ e ¯o ˙ .’ ˙ ’ ¯˙ o’ a u e ¯o o a e . hai xung cua N (u, v ) thu.`.ng xuˆ t hiˆn nhu. nh˜.ng d e’m s´ng trˆn m`n h`nh hiˆ’n thi, ˙a ˙ ´e ˙ ’ o a u ¯iˆ e aı e . . .o.c d at tu.o.ng d oi xa v´.i gˆc toa d o (do d ong g´p c´c th`nh .´ ´ ´ d ˇc biˆt nˆu ch´ng d . ¯ˇ ¯a ee u ¯u ¯ˆ o o . ¯ˆ ¯´ oa a . . . ` ˙ ’ phˆn F (u, v ) nho). a Nˆu biˆt η (x, y ) th` anh gˆc d .o.c phuc hˆi bˇ ng c´ch tr`. d phˆn giao thoa trong o` ´ ´ ´ .`a u ¯i ` ı˙’ e e o ¯u . a a anh g (x, y ). Diˆu n`y hiˆm khi xay ra. Phu.o.ng ph´p khˆi phuc anh o. d ˆy l` x´c d .nh -` ´ ˙ ’ ˙ ’ .˙ ’ ˙ ¯a a a ¯i ’ ea e a o qua quan s´t vi tr´ cua c´c th`nh phˆn xung trong miˆn tˆn sˆ v` su. dung loc dai ` ` ` oa˙ . ea´ a .ı˙ a ’ ’ ˙ ’ a a . bˇng d e’ loai tai c´c vi tr´ n`y. ˙ a ¯ˆ . . a . ı a Trong thu.c tˆ, su. hiˆn diˆn r˜ r`ng cua mˆt mˆu giao thoa hiˆm khi xay ra. V´ ˜ ´ ´ ˙ ’ ˙ ’ .e.e e oa o a e ı . . . du c´c anh nhˆn d u.o.c t`. c´c m´y qu´t d en tu.-quang hoc (c´c anh n`y thu.`.ng su. .a˙ ’ e ¯iˆ ˙ ’ a˙ ’ ˙ ’ a ¯. ua a a o . . . .`.ng gˇp v´.i nh˜.ng bˆ cam biˆn cua dung trong truyˆn thˆng khˆng gian). Vˆ n d` thu o ` ´e ´’ o˙ .’ e˙ e o o a ¯ˆ ao u . . m´y qu´t l` su. giao thoa gˆy ra tai c´c chˆ nˆi v` do viˆc khuyˆch d ai c´c t´n hiˆu ˜´ ´ a ea. a .a ooa e e ¯. a ı e . . .c thˆ p trong mach d iˆn tu.. Kˆt qua l` anh d u.o.c qu´t t`. scanner ch´.a mˆt cˆ u ´ ´ ´ ¯e ˙ ’ ˙ a˙ ’ ’ m´u a e ¯. eu u oa . . . a˜a ` ´e´ tr´c tuˆn ho`n 2D rˆ t dˆ thˆ y. u a a Khi c´ nhiˆu th`nh phˆn giao thoa xuˆ t hiˆn trong anh, phu.o.ng ph´p thao luˆn ` ` ´e ˙ ’ ˙ ’ o e a a a a a . . . bo nhiˆu thˆng tin cua anh trong tiˆn tr`nh loc. phˆn trˆn kh´ ´p dung do c´ thˆ’ khu ˙ ˙˙’ ` ` ´ ’ ˙˙ ’’ a e oa oe e o e ı . . .n n˜.a, c´c th`nh phˆn n`y n´i chung khˆng phai l` nh˜.ng tˆn sˆ biˆn d o’i d ot ngˆt. ˙. `ao ` o e ¯ˆ ¯ˆ ´´ ˙a u ’ Ho u a a a o a o . .`.ng bao v`ng quanh v` mang thˆng tin vˆ mˆu giao thoa. C´c e˜ `a Thay v`o d ´ ch´ng thu o a ¯o u o a o a v`ng n`y khˆng dˆ d`ng x´c d .nh t`. ph´p biˆn d o’i chuˆ’n. ˙ ˙ ˜a ´ u a o e a ¯i ue e ¯ˆ a 137
- Mˆt phu.o.ng ph´p d u.o.c cˆng nhˆn trong xu. l´ c´c anh liˆn quan dˆn khˆng gian ´ ˙ya˙ ’ ’ o a¯. o a e ¯e o . . . d i phˆn ˜ ` ` ˙a ’ bao gˆm: (1) cˆ lˆp ho´ c´c d ´ng g´p ch´nh cua c´c mˆu giao thoa, v` (2) tr` ¯ o oa a a ¯o o ı a a u a . . anh sai. Mˇc d` d ay l` thuˆt to´n trong mˆt u.ng dung d ac ˜ ´’ c´ trong sˆ cua mˆu t` ˙ o˙ a u’ o. a u ¯ˆ a a a o´ ¯ˇ . . . . . .ng y tu.o.ng co. ban ho`n to`n tˆ’ng qu´t v` c´ thˆ’ ´p dung cho c´c tiˆn tr`nh ˙ ˙a ´ ˙ ’ ˙ ’ biˆt nhu ´ e a ao a ao e ae ı . . ˜ . `˙ ` ` ´e o’ phuc hˆi anh kh´c khi c´ nhiˆu nhiˆu tuˆn ho`n xuˆ t hiˆn. a o e e a a a . Bu.´.c d` u tiˆn l` tr´ c´c th`nh phˆn tˆn sˆ ch´ cua mˆu tˆn sˆ. Ph´p tr´ch ˜a´ ` ` o ınh ˙ aa´ a`o ’ o ¯ˆ a e a ıch a a e ı .o.c thu.c hiˆn bˇ ng c´ch d ˇt loc dai bˇng H (u, v ) tai vi tr´ cua c´c m˜i nhon (xem .` ˙a ’ ..ı˙ a ’ du . ¯ ea a ¯a . u . . . .o.c chon chı nhˇ m muc d´ch t´ch th`nh phˆn tu.o.ng u.ng v´.i ’` ` n ??). Nˆu H (u, v ) d . ´ ` ˙a Phˆa e ¯u . ¯ı a a a ´ o . .i mˆu giao thoa th` biˆn d o’i Fourier cua mˆu cho bo ˙ ˜ ˜ ´ ˙ ’ ˙ ’ a ı e ¯ˆ a P (u, v ) = H (u, v )G(u, v ) trong d o G(u, v ) l` biˆn d o’i Fourier cua anh nhiˆu g (x, y ). ˙ ˜ ´ ˙˙ ’’ ¯´ a e ¯ˆ e Viˆc xˆy du.ng h`m H (u, v ) phu thuˆc v`o d e’m nhon. V` thˆ loc dai bˇng ˙ ´ ˙a ’ ea a o a ¯iˆ ı e. . . . . . .`.ng d u.o.c xˆy du.ng mˆt c´ch tu.o.ng t´c thˆng qua quan s´t phˆ’ cua G(u, v ) trˆn ˙’ o˙ thu o ¯. a oa a o a e . . m`n h`nh. Sau khi loc d ˜ d u.o.c chon, mˆu tu.o.ng u.ng trong miˆn khˆng gian nhˆn ˜ ` aı . ¯a ¯ . a ´ e o a . . .o.c t`. biˆn d o’i Fourier ngu.o.c ˙ ´ d u . u e ¯ˆ ¯ . p(x, y ) = F −1 [H (u, v )G(u, v )]. ˜ ` e ˜a ´ ı˙’ ˙ ’ V` anh nhiˆu g (x, y ) bˇ ng anh gˆc f (x, y ) cˆng thˆm giao thoa, nˆn dˆ d`ng suy e a o o e e . . chˆ phu.o.ng ph´p trˆn chı xˆy du.ng loc ’˜ ra f (x, y ) nˆu biˆt p(x, y ). Vˆ n d` c`n lai o o ´ ´ ´e a ¯ˆ o . ˙ ˙a ’ e e a e . . ´p xı. Anh hu.o.ng cua c´c th`nh phˆn khˆng xuˆ t hiˆn trong u.´.c lu.o.ng ˙˙ ’’ ` ´ ˙ ’ ˙a ’ mˆt c´ch xˆ oa a a a o a e o . . . .´.c lu.o.ng cua f (x, y ) theo cˆng th´.c p(x, y ) c´ thˆ’ giam tˆi thiˆ’u bˇ ng c´ch chon u o ˙’ ˙` ´ oe˙ ˙ ’ o ea a o u . . ˆ f (x, y ) = g (x, y ) − w(x, y )p(x, y ) (5.29) trong d ´ w(x, y ) cho tru.´.c. H`m w(x, y ) goi l` h`m trong lu.o.ng hay h`m d ` u biˆn, ´ ¯o o a .aa a ¯iˆ e e . . v` muc tiˆu chon h`m n`y sao cho d at muc tiˆu cho tru.´.c. Chˇng han ta c´ thˆ’ chon ˙ ˙ ’ a. e .a a ¯. e o a oe. . . w(x, y ) sao cho phu.o.ng sai cua f (x, y ) nho nhˆ t trˆn lˆn cˆn x´c d inh tru.´.c cua moi ˙ˆ ´ e a a a ¯. ’ ˙ ’a o˙ ’ . . d iˆ’m (x, y ). ˙ ¯e X´t lˆn cˆn k´ thu.´.c (2X + 1) × (2Y + 1) tai d e’m (x, y ). Phu.o.ng sai “d ia ˙ e a a ıch o . ¯iˆ ¯. . phu.o.ng” cua f (x, y ) tai (x, y ) l` ˙ˆ ’ a . X Y 1 ˆ ˆ 2 [f (x + m, y + n) − [f (x, y )]a]2 σ (x, y ) = (5.30) (2X + 1)(2Y + 1) m=−X n=−Y 138
- trong d ´ [f (x, y )]a l` gi´ tri trung b`nh cua f (x, y ) trong lˆn cˆn n`y; t´.c l` ¯o ˆ ˙ˆ ’ aa. ı aaa ua . X Y 1 ˆ ˆ [f (x, y )]a = f (x + m, y + n). (2X + 1)(2Y + 1) m=−X n=−Y C´c d e’m nˇ m gˆn hoˇc trˆn d u.`.ng biˆn cua anh su. dung nh˜.ng lˆn cˆn d ac biˆt. ˙ ` ` e ˙˙’’ ˙. ’ a ¯iˆ a a a e ¯o u a a ¯ˇ e . . . . Thay (5.29) v`o (5.30) ta c´ a o X Y 1 σ 2(x, y ) = {(g (x + m, y + n)− (2X + 1)(2Y + 1) m=−X n=−Y w(x + m, y + n)p(x + m, y + n)) − ([g (x, y )]a − [w(x, y )p(x, y )]a)}2 . Gia su. w(x, y ) l` hˇ ng sˆ trong lˆn cˆn d a` ´ ˙˙ ’’ a o a a ¯ang x´t e . w(x + m, y + n) = w(x, y ) v´.i −X ≤ m ≤ X v` −Y ≤ n ≤ Y ; khi d o trong lˆn cˆn n`y o a ¯´ aaa . [w(x, y )p(x, y )]a = w(x, y )[p(x, y )]a. T`. d ´ u ¯o X Y 1 2 σ (x, y ) = {(g (x + m, y + n)− (2X + 1)(2Y + 1) m=−X n=−Y w(x + m, y + n)p(x + m, y + n)) − ([g (x, y )]a − w(x, y )[p(x, y )]a)}2 . Dˆ’ cu.c tiˆ’u σ 2(x, y ) ta giai w(x, y ) t`. phu.o.ng tr`nh -e . ˙ ˙ ˙ ’ e u ı ∂σ 2(x, y ) = 0. ∂w(x, y ) Suy ra [g (x, y )p(x, y )]a − ga (x, y )[p(x, y )]a w(x, y ) = . (5.31) [p2 (x, y )]a − ([p(x, y )]a)2 ˆ Vˆy d e’ phuc hˆi anh f (x, y ) ta cˆn x´c d .nh w(x, y ) theo (5.31) v` sau d ´ ´p dung ˙ . `˙ ` o’ a ¯ˆ a a ¯i a ¯o a . . (5.29). V` w(x, y ) l` hˇ ng sˆ trong lˆn cˆn, nˆn khˆng cˆn t´ h`m n`y tai moi d iˆ’m ˙ ` ´ ` ınh a ı aa o aa e o a a. . ¯e . (x, y ). Thay v`o d ´, ta chı cˆn t´nh tai mˆt d iˆ’m trong mˆi lˆn cˆn khˆng phu lˆn ˙ ˜ ˙` ı ’a ˙e ’ a ¯o o ¯e oa a o . . . nhau (chˇng han, tai tˆm) v` su. dung n´ dˆ’ xu. l´ tˆ t ca c´c d e’m anh trong lˆn cˆn ˙’ ˙’ ˙ ’ ´’ a˙ . ’ o ¯e ˙ y a ˙ a ¯iˆ ˙ a .a aa . . n`y. a 139
- ` 5.8 Khˆi phuc miˆn khˆng gian o e o . Sau khi phuc hˆi anh bˇ ng phu.o.ng ph´p miˆn tˆn sˆ, ch´ng ta c´ thˆ’ thu.c hiˆn viˆc ˙ ` . `˙ ``o ea´u o’ a a oe. e e . . .i mˇt na th´ch ho.p. Nhu. .` ` ıch a ˙ .’ phuc hˆi trong miˆn khˆng gian thˆng qua t´ chˆp anh v´ o e o o o a.ı . . .o.c x´c d nh tru.c tiˆp ` .´’ ´ a eo ˙ d ˜ tr`nh b`y trong Phˆn 4.5, c´c hˆ sˆ cua mˇt na t´ch chˆp d . a ¯i ¯a ı a a a .ı a ¯u e . . . . . phu.o.ng tr`nh (4.9). Mˇc d` nˆi dung cua Phˆn 4.5 d` cˆp d e n viˆc nˆng cao chˆ t ` ´ ´ ˙ ’ t`u ı a uo a ¯ˆ a ¯ˆ e. ea a . . . lu.o.ng anh, nhu.ng nh˜.ng kˆt qua n`y ho`n to`n c´ thˆ’ ´p dung cho b`i to`n phuc hˆi ˙ ´ .` ˙ ’ ˙a ’ u e a a o ea aa o . . .o.c su. dung. ’´ ´’ anh; kh´c nhau chu yˆu l` ban chˆ t cua loc d u . ˙ . ˙’ ˙e a˙ ’ a ˙ .¯ ’ a 140
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Xử lý ảnh số - Tổng quan
28 p | 363 | 116
-
Chương 1: Cơ sở xử lý ảnh
0 p | 264 | 98
-
Xử lý ảnh màu part 1
10 p | 289 | 89
-
Xử lý ảnh số - Chương 4
83 p | 234 | 88
-
Xử lý ảnh số - Chương 3
71 p | 227 | 88
-
Phương pháp Xử lý ảnh bằng kỹ thuật số: Phần 1
92 p | 416 | 50
-
Xử lý ảnh số - Nhận dạng và nội suy part 5
7 p | 182 | 45
-
Bài giảng Xử lý ảnh - Trần Quang Đức
209 p | 347 | 37
-
Phương pháp Xử lý ảnh bằng kỹ thuật số: Phần 2
80 p | 353 | 36
-
Xử lý ảnh số - Biểu diễn và miêu tả part 9
5 p | 85 | 20
-
Xử lý ảnh số - Biểu diễn và miêu tả part 2
5 p | 87 | 19
-
Hướng dẫn sử dụng máy ảnh kỹ thuật số và xử lý ảnh: Phần 2
102 p | 91 | 19
-
Xử lý ảnh số - Phân đoạn ảnh part 2
5 p | 127 | 17
-
Xử lý ảnh số - Nhập môn kỹ thuật: Phần 1
111 p | 82 | 16
-
Xử lý ảnh số - Nâng cao chất lượng ảnh part 2
5 p | 84 | 15
-
Xử lý ảnh số - Phân đoạn ảnh part 4
5 p | 77 | 13
-
Giáo trình Xử lý ảnh kỹ thuật số: Phần 1
204 p | 8 | 5
-
Giáo trình Xử lý ảnh kỹ thuật số: Phần 2
125 p | 6 | 3
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn