Bộ môn CNPM Khoa CNTT- ĐHKHTN TPHCM 2012
Kỹ năng quản lý thời gian ả
Nguyên nhân lãng phí thời gian • Nguyên nhân lãng phí thời gian • Thói quen dùng thời gian • Các thế hệ quản lý thời gian • Các thế hệ quản lý thời gian • Quản lý thời gian thế hệ 4
• Ma trận quản lý thời gian Ma trận quản lý thời gian • Quy trình Nguyên tắc • Nguyên tắc • Công cụ
g Nội dung ộ
2
• Theo bạn, có những nguyên nhân nào gây
ó hữ
hâ
ê
à
â
b
ó ế
Th lãng phí thời gian? • Làm việc không có kế hoạch ô ệ à • …
Thảo luậnậ
3
ó kế h
iệ khô
1. Làm việc không có kế hoạch h 1 Là 2. Mục đích không rõ ràng (?) 3. Quá nhiều mục tiêu (?) 3 Q á hiề iê (?) 4. Lo lắng thái quá 5. Giám sát quá chặt chẽ (?)
Nguyên nhân lãng phí thời gian g y g p g
4
Lo lắng giống như ngồi xích đu. Lo lắng giống như ngồi xích đu Ta rất nỗ lực nhưng không đưa ta đến đâu cả.
!!!
5
iệ
á hiề
6. Có quá nhiều việc giấy tờ iấ tờ 6 Có 7. Theo chủ nghĩa hoàn hảo (?) 8 Vò8. Vòng vo 9. Sửa sai 10. Trì hoãn công việc
Nguyên nhân lãng phí thời gian g y g p g
6
là
ũ
!!!
Không làm cũng được Khô đượ Không làmg
Không làm không được Không làm không được Làm ngay tức thì
7
ộ h
11. Mất thời gian chờ đợi 12. Dự các cuộc họp vô bổ 12 ô bổ á 13. Nghỉ sớm (?) 14. Tức giận (?) 15. Có quá nhiều giao tiếp xã hội (?)
Nguyên nhân lãng phí thời gian g y g p g
8
•
ớ
hí h
ái hí h
•
•
•
•
Làm cái thích trước, cái không thích sau ái khô à Làm cái biết cách làm trước Làm cái dễ làm trước Là t ớ ái dễ là Làm cái tốn nhiều thời gian trước Làm cái mà nguồn lực sẵn có trước Là ó t ướ
ồ lự ẵ
ái
à
Thói quen dùng thời gian q g g
9
•
•
• Phản ứng lại yêu cầu của người khác Phản ứng lại yêu cầu của người khác Làm việc gấp trước việc quan trọng • Chờ đến hạn cuối cùng mới làm Chờ đến hạn cuối cùng mới làm Làm việc nhỏ trước khi làm việc lớn
• Cái gì đến trước làm trước • Cái gì đến trước làm trước
Thói quen dùng thời gian q g g
Bạn có thói quen nào? Bạn có thói quen nào?
10
Cơ ở Nhắ
iệ hà
Dù
• Cơ sở: Nhắc việc iệ • Khuynh hướng: Dòng chảy à liệ kê đầ ổ • Dùng sổ tay liệt kê đầu việc hàng ngày • Kết quả:
hô
• Không quên đầu việc iệ ê đầ • Dồn việc sang ngày hôm sau • Việc quan trọng là việc trước mắt Việc quan trọng là việc trước mắt
g Quản lý thời gian – Thế hệ 1 Q ệ ý
11
C
ở Lậ kế h
• Cơ sở: Lập kế hoạch h • Khuynh hướng: Trù hoạch tương lai • Công cụ hiện đại hơn • Kết quả:
• Không quên đầu việc • Có thời hạn bắt đầu và kết thúc cho mỗi việc • Việc quan trọng là việc nằm trong lịch trình lị h t ì h là iệ
Việ
ằ
t
t
g Quản lý thời gian – Thế hệ 2 Q ệ ý
12
Cơ ở Lậ kế h
Dù
• Cơ sở: Lập kế hoạch, ưu tiên hóa h ư tiê hó • Khuynh hướng: Xác định giá trị, ưu tiên h lậ kế h ô • Dùng công cụ lập kế hoạch • Kết quả:
ộ
hời
iê
h
i
•
• Độ ưu tiên theo thời gian Lạm dụng chữ “Khẩn”
g Quản lý thời gian – Thế hệ 3 Q ệ ý
13
Là đượ
ới thời
hiề
i
• Làm được nhiều việc hơn với thời gian ít hơn ít hơ iệ hơ • Việc quan trọng chưa được dành thời gian
ệ Nhận xét 3 thế hệ ậ
Thế hệ thứ 4? Thế hệ thứ 4?
14
g Quản lý thời gian – Thế hệ 4 Q ệ ý
Hai thuộc tính của sự kiện h ộ í h ủ k ệ
Quan trọng Quan trọng
&
Khẩn cấp
15
Ma trận quản lý thời gian ậ q g ý
Khẩn cấp
Không khẩn cấp
I
II
Quan trọng trọng
III III
IV IV
Không g quan trọng
16
Ma trận quản lý thời gian ậ q g ý
Khẩn cấp
Không khẩn cấp
Quan trọng trọng
I - Khủng hoảng - Vấn đề cấp bách Vấn đề cấp bách - Dự án đến hạn - Công việc tồn đọng
II - Việc chiến lược - Xây dựng quan hệ Xây dựng quan hệ - Tìm kiếm cơ hội - Lập kế hoạch
Không g quan trọng
III - Việc đột xuất - Email - Họp hành - Vấn đề cấp bách - Vấn đề cấp bách
IV - Việc vô bổ - Điện thoại - Tán gẫu - Hoạt động giải trí - Hoạt động “giải trí”
17
Ma trận quản lý thời gian ậ q g ý
Khẩn cấp
Không khẩn cấp
Quan trọng trọng
I Làm ngay
II Làm sau, nhưng kiên quyết
Không quan trọng
III Giao cho người khác
IV Chỉ làm nếu có thời gian
18
Lên lịch làm việc làm việc
Đặt mục tiêu tiêu
Lập kế hoạch h h
Xếp độ ưu tiên ưu tiên
Tạo danh sách công việc
Đánh giá
Giám sát
Q y Quy trình quản lý thời gian g q ý
19
• Giám sát - Timelogg
Hoạt động
Giá trị Áp lực Có
Gián ạ đoạn
trong g lịch
7h (cid:198) 7h30
Đọc sách
Cao
Không Có
Điện thoại th i
7h30 (cid:198) 8g
…
Q y Quy trình quản lý thời gian q g ý
20
• Đánh giá Đá h iá
• Khắc phục thói quen không tốt
• Điều chỉnh lịch biểu
• Tích lũy kinh nghiệm về lập lịch ề lậ lị h
Tí h lũ ki h
hiệ
Q y Quy trình quản lý thời gian q g ý
21
g • Đánh giá – Phân tích timelog
g
Áp lực? ự Lịch căng?
Bao nhiêu hoạt động có giá trị ó iá ị cao? Giá trị thấp?
Dùng Dùng thời gian vào việc gì?
g
Thường Thường gián đoạn? Nguyên nhân gián nhân gián đoạn thường gặp gặp?
Thực hiện lịch biểu như thế như thế nào? Việc đột xuất? xuất?
Giá trị
Áp lực
Hoạt động
Có trong Gián đoạn lịch
7-7h30
Q y Quy trình quản lý thời gian q g ý
22
•
ầ thự hiệ t
Liệt kê công việc cần thực hiện trong ngày Liệt kê ô à iệ • Đặt độ ưu tiên • Ngăn nắp
ắ
•
N ă Làm nhiều việc không quan trọng một lúc (?)
• Có các việc nhẹ nhàng xen kẽ (?) • Chia nhỏ các công việc lớn
Nguyên tắc quản lý thời gian g y q g ý
23
•
•
Xác định 20% việc quan trọng • Xác định 20% việc quan trọng • Dành thời gian tốt cho việc quan trọng • Dành một thời gian không bị quấy rầy • Dành một thời gian không bị quấy rầy • Không trì hoãn • Đặt ra hạn cuối cùng Đặt ra hạn cuối cùng Luôn để ý thời gian Làm gì đó lúc chờ đợi Làm gì đó lúc chờ đợi
Nguyên tắc quản lý thời gian g y q g ý
24
• Việc quan trọng nhất ở vị trí số một (vùng II) • Việc quan trọng nhất phải được hoàn thành tốt nhất
•
•
Lập ưu tiên cho các việc trong lịch Lập lịch cho các việc ưu tiên
g Quản lý thời gian – Thế hệ 4 Q ệ ý
25
Công cụ hiện đại • Công cụ hiện đại • Điện thoại di động • Các phần mềm quản lý thời gian • Các phần mềm quản lý thời gian
• Mozilla Sunbird 0.3a2
• Active desktop calendar
d kt
l d
A ti
• Sticky Note
• Google calendar
• Microsoft Outlook Express
Công cụ quản lý thời gian g ụ q g ý
26
Công cụ đơn giản: bút và sổ • Công cụ đơn giản: bút và sổ • Cách ghi sổ
•
• Viết ra mọi mục tiêu cần đạt Viết ra mọi mục tiêu cần đạt Liệt kê tất cả việc cần làm • Sắp xếp theo thứ tự ưu tiên • Chia sổ làm 2 phần
• Việc cần làm phía bên phải • Thời gian cho mỗi việc phía bên trái Thời gian cho mỗi việc phía bên trái • Gạch đi những việc hoàn tất
Công cụ quản lý thời gian g ụ q g ý
27
Công cụ quản lý thời gian g ụ q g ý
hĩ đế
• Hãy nghĩ đến việc hiện tại iệ hiệ t i Hã • Mẫu bút chì hơn trí nhớ tốt (?) Mẫu bút chì hơn trí nhớ tốt (?)
28
ó ù
tài ả 1440 hút /
iữ
Kết luậnậ
Ai ũ • Ai cũng có cùng tài sản: 1440 phút / ngày à • Cách sử dụng tài sản đó làm nên sự khác biệt ười thà h ô
à kẻ
ười
hè
giữa người giàu và kẻ nghèo, người thành công ià và kẻ thất bại • Kỷ luật là tự do (!) Kỷ l ật là tự d (!) • Hãy tôn trọng thời gian của người khác
29
• Thói quen sử dụng thời gian
• Thời điểm làm việc tốt nhất trong ngày? • Bạn dành bao nhiêu thời gian cho những hoạt động?
CÂN NHẮC
Chia sẻ
30
• Thói quen sử dụng thời gian
• Bạn dành bao nhiêu thời gian cho những hoạt động? h t độ ?
hiê thời
dà h b
hữ
B
h
i
NÊN
Chia sẻ
31
• Tâm Việt • Ebook: Life Skills - Time Management - Academic
g
Development.pdf
• Success Secret: Better Time Management - Jan Yager, PhD
reprinted from Bottom Line/Business, January 1, 2001 reprinted from Bottom Line/Business January 1 2001
• Mcgraw-Hil - Time Management Ebook-Ddu.pdf
Nguồn tham khảo g