ng 9
ậ c thâm nh p ầ bán gi yấ
Nh ng cữ ị ườ th tr phép, đ u t
, và liên minh
ươ Ch ế ượ hi n l ng toàn c u: ầ ư chi n l
ế ượ c
ớ
Gi
ệ i thi u
ươ
ả ào c n th
ng ị ạ ỏ ầ b lo i b d n ế ớ i
c
ng quy n
35 n
ướ ỷ
ở ế
Trong năm 2006, Starbucks đã có 12,000 quán cafe hàng lên đ n 7.7 t
c và doanh thu bán USD.
92
ữ Nh ng r ạ m i đang trên toàn th gi Các công ty c nầ ph iả có ế ượ để thâm nh p ậ chi n l ế ớ ị ườ th tr i ng th gi ử ụ Starbucks đã s d ng ở ữ ề hình th cứ quy n s h u ế bán gi yấ phép ự tr c ti p, ề kinh ượ và nh ử doanh chu iỗ c a hàng ẩ ả và các s n ph m
ớ
Gi
ệ i thi u
93
ử ụ
ế ượ
Nên s d ng chi n l
c nào?
ề ộ ụ Đi u này ph thu c vào:
ầ
ơ
94
ố ứ T m nhìn ộ ố ớ Thái đ đ i v i nguy c ệ ầ ư hi n có V n đ u t ộ ể M c đ ki m soát mu nố có
ấ
ấ
Bán gi y phép (c p phép)
ộ
ồ
ườ i
ấ
ặ
ợ Là m tộ h p đ ng, theo đó m t công ty (ng ả nào đó cho m t ộ ộ ấ trao m t tài s n c p phép) ể ổ ườ ượ i đ c c p phép) đ đ i công ty khác (ng ộ c p ấ phép, ho c m t ề ề ấ ả l y ti n b n quy n, phí ứ đ n bù khác ố s hình th c
ằ
ề ế ạ ng m i
B ng sáng ch ươ ậ Bí m t th ệ ươ Th ng hi u Công thứ s n ả ph mẩ
95
Ư ể
ủ
ấ
u đi m c a bán gi y phép
ớ ố ụ ậ ph thêm v i v n i nhu n
ầ r t ấ ít
v t qua các rào
ượ ạ
ề m c thu , h n ng ch, và các ả
ỷ ệ ẫ h p d n
96
ự ợ i ạ l Mang l ầ ư ban đ u đ u t ứ ư Đ a ra cách th c giúp ế ạ ứ ả c n v ẩ ấ rào c n xu t kh u khác ấ ố hoàn v n ROI T l ệ th pấ Chi phí th c hi n
ượ
ủ
ể
ấ
Nh
c đi m c a bán gi y phép
ạ ế
ể ấ ác kho n ả thu nh pậ
ể ở c c p phép có th tr thành
ể ợ ụ ấ ế ườ ượ i đ ủ ạ ườ ượ i đ c c p phép có th l i d ng
97
S ự tham gia h n ch Có th m t c ể Thi u ki m soát ấ Ng ố đ i th c nh tranh Ng ồ ự các ngu n l c công ty
ỏ
ặ
ậ ấ Các th a thu n c p phép đ c bi
tệ
ồ
ả
ỹ
ả
ậ
ị ấ đ a
t ế k thu t cho nhà s n xu t
ầ
t k s n ph m,
còn
ế ế ả thi ề ơ ở ả
ệ
ị
ề kinh doanh
Nh
ượ
ượ m ẹ bên nh ượ đ quy n cho phép bên
ữ ng ộ
ng quy n và bên quy n ề ng c nh ể
ề ượ c
ộ
ở ượ phát tri n b i ủ phí và tuân th
ượ
ấ ợ H p đ ng s n xu t Công ty cung c p ấ chi ti ụ ngươ ho cặ th u ph ph ẩ ỉ ậ Cho phép công ty ch t p trung vào các nhà th uầ sẽ ch u trách nhi m v c s s n xu t ấ ượ ng quy n ồ ợ H p đ ng gi a công ty ượ ề c nh đ ệ ạ ộ ự th c hi n m t ho t đ ng kinh doanh đã đ ề khi đã tr ả m t kho n l ượ bên nh ng quy n các chính sách nh
ả ệ ề kinh doanh toàn c uầ
ng quy n
98
ượ
ạ ộ
ề ng quy n kinh
Ho t đ ng nh doanh toàn c uầ ả Xem b ng 91
99
ỏ ề ượ
ề ng quy n kinh
ẩ
ị
ươ
ả có mua s n ph m
ng
i tiêu dùng đ a ph
ị ở đ a ph
ươ có kh c nghi ệ
ng ề
ọ
ệ không? ề
ố t ươ ng hi u và quy n
ể ễ
ủ
c?
ậ ư ầ
ể
t c các v t t
c n thi
t t
ề ướ i đ a
ng?
ạ
ẵ có và thuê đ
c ượ
ả
ả
ị
ạ có kh năng
tài
ng m i có s n không? ủ ươ ng c a b n ề ữ
ăn b n ả v ề
Các câu h i v nh doanh ườ ệ Li u ng ạ ủ c a b n? ự ạ S c nh tranh Chính ph ủ có tôn tr ng quy n th kinh doanh không? ợ ể ạ ậ L i nhu n c a b n có th d dàng chuy n v n ạ ế ạ ị ấ ả B n có th mua t ươ ph ươ Các không gian th ả v iớ giá c ph i chăng ố ữ Nh ng đ i tác đ a ph t vàố chính t ượ ng quy n nh
họ có hi u ể rõ nh ng đi u c ề kinh doanh hay không?
910
ầ ừ ự ế ướ
ỳ Hoa K và đ u t
c đ u t
c ngoài ầ ừ vào
ụ
tr c ti p n ướ Top các n Hoa Kỳ
c m c tiêu ỳ
Top các n đ u t
ướ ầ ừ ủ c a Hoa K
1. Anh 2. Canada 3. Hà Lan
1. Anh 2. Nh tậ 3. Hà Lan
ầ ừ ủ
ổ
Năm 2000 t ng đ u t
ầ ừ ướ
Năm 2000 t ng đ u t
n
ỳ
c a các công ỷ
ư t
Hoa K là 1.2 nghìn t
USD
ổ ỳ
Hoa K cũng là 1.2 nghìn t
c ngoài vào ỷ USD
911
Đ u tầ ư
ở ữ ề
ầ ộ ạ ộ
ướ ướ ầ ư ự ủ ế M t ph n hày toàn quy n s h u các ho t đ ng là c a n tr c ti p n c ngoài c ngoài
ổ
ố
ố c ph n
ủ ầ góp v n ch
Liên doanh ố ể Thi u s hay đa s ở ữ s h u Mua l
iạ hoàn toàn
912
Đ u t Hình th cứ
Liên doanh
c x
ế ượ ụ
913
âm nh pậ vào m tộ qu c ố Là chi n l ố ấ gia m c tiêu duy nh t trong đó các đ i ộ ở ữ m t doanh ẻ tác chia s quy n s h u ậ ớ đ ệ nghi p m i ề ượ c thành l p
Liên doanh
Ư ể
Nh
ẻ ủ
ỏ
ố
ả ề
ơ
ộ
ầ ư ậ
ể
i ích cũng
ố ợ
ẽ
ữ
ộ
ể
ấ
u đi m Cho phép chia s r i ro (c v tài chính và chính tr )ị ơ ộ ể Có c h i đ tìm hi u ớ ườ ng m i môi tr ơ ộ ể ạ ượ c Có c h i đ đ t đ ợ ạ ằ ổ ứ s c m nh t ng h p b ng ế ạ ế ợ cách k t h p th m nh ố ủ c a các đ i tác Có th là cách duy nh t ả ể ượ t qua các rào c n đ v ị ườ xâm nh p ậ vào th tr ng
ủ ạ
ố ố
ượ ể c đi m ề Đòi h i nhi u v n đ u t ỏ h n là m t th a thu n bán gi yấ phép ẻ ợ ả Ph i chia s l ư ủ nh r i ro ả ỏ Đòi h i ph i ph i h p ch t chặ ả Kh năng xung đ t gi a ố các đ i tác ể ở Đ i tác có th tr thành đ i th c nh tranh
914
ề ở ữ
ầ ư
ặ ổ thông qua quy n s h u ho c c
Đ u t ph nầ
ự ạ ộ
ạ ộ “Greenfield”
ầ ư ậ
ớ Xây d ng các ho t đ ng m i ặ Các ho t đ ng “Greenfield” ho c Đ u t
ộ ớ ệ ệ
915
ạ ủ ệ ệ Sáp nh p v i m t doanh nghi p hi n có Mua l i c a doanh nghi p hi n có
ế ượ
ố
ầ
Các đ i tác chi n l
c toàn c u
ề
ả ự
Các đi u kho n l a ch nọ ỏ
ợ
ế ượ
ầ c toàn c u
ậ Th a thu n h p tác Các liên minh chi n ế cượ l Các liên minh chi n ế ố ế ượ c qu c t l ệ ố Quan h đ i tác chi n l (GSP)
ộ
916
ữ
Star Alliance là m t GSP gi a 6 hãng hàng không.
ả
ấ ủ
ệ ố
ế ượ
ầ
B n ch t c a quan h đ i tác c toàn c u chi n l
917
ả
ệ ố
ấ ủ
ộ ậ
B n ch t c a quan h đ i tác ầ c toàn c u chi n l ẫ
khi
ẻ ợ
ư ể
ủ i ích c a ho t ạ ượ ấ ủ ệ c n
ệ ả
ọ
ế ượ Các bên tham gia v n đ c l p sau ủ hình thành c a liên minh Các bên tham gia chia s l liên minh cũng nh ki m soát ữ ộ đ ng c a nh ng công vi c đ đ nhị Các bên tham gia đóng góp liên t c ụ v ề lĩnh v c ự ẩ công ngh , s n ph m, và các ế ượ ể tr ng đi m chi n l
918
c khác
ộ
c chung
ạ
i
ủ ỗ ự c a các đ
ối tác mang
ệ ượ ổ
ứ
ố
chi uề
c t
ị ườ
ạ
i thợ
ả
ệ ố ủ ộ Năm thu c tính c a quan h đ i ế ượ th c sự ự ầ tác toàn c u chi n l c ế ể ề Hai hay nhi u công ty phát tri n m t chi n ượ dài h nạ l ệ ố M i quan h là có đi có l ầ T m nhìn và n l c tính toàn c uầ ọ ch c d c theo M i quan h đ ọ ề ngang (không theo chi u d c) ế c nh tranh tr Khi l ng không ên th tr thu cộ về liên minh thì các bên tham gia duy ắ b n s c dân trì t
ư ưở t
ng và
919
ế ố
Y u t
thành công
ạ
ụ: GSPs thành công t o ra tình
ơ
ổ
ụ
ơ ở ợ
i th
ế và nhu
ể
ậ
ộ
ớ
ố
ắ
ả ượ cân nh c tính toán
c ph i đ c ướ đ tránh xung đ t. ự
ả
ậ ậ Các đối tác ph i bình
920
Nhi m vệ hu ngố winwin, n i mà các bên tham gia theo đu i các m c tiêu trên c s l ầ c u chung. ế ượ : M t công ty có th thành l p c Chi n l các GSPs riêng v i các đ i tác khác nhau, ế ượ c chi n l ộ ể tr ị: D a trên nguyên tacse t Qu n trả h o lu n ả ự ồ và s đ ng thu n. đ ngẳ
ế ố
Y u t
r tấ quan ủ
ạ
t k sáng t o có ứ ạ trong
.
ể
ề có th gây
ị
c, và rõ ràng
: Các v n đấ ướ c xác đ nh tr ấ ự ố
ủ ấ ả
ậ c a t
thành công ệ ố Văn hóa: m i quan h cá nhân ự ư tr ngọ nh là s phát tri n thành công c a ể ợ ộ ậ ị chung. m t t p h p các giá tr ế ế ấ ứ : c u trúc và thi ổ T ch c ự iạ s ph c t p ế ể ể ầ l t đ bù th c n thi ố ả qu n lý mang tính đa qu c gia chia rẽ c nầ Qu n lýả , c n ầ ả ượ ph i đ ế ậ ể t l p s th ng nh t trong liên minh đ có thi ế ồ ự cam k t đ ng thu n ượ t c các c s đ . ố đ i tác
921
ố
ủ ạ
ổ ế ộ
ớ Liên minh v i các đ i th c nh tranh châu Á ề B n v n đ ph bi n ấ
ụ
ẫ
ở ộ ả ợ
ứ
ả
ơ ề ph i đóng góp cho liên ộ l n nhau m t sao cho đ m b o l
i ích
ỳ ọ
ả
ộ
ấ ỗ ố ố
922
ố M i đ i tác có m t gi c m khác nhau M i ỗ đ i tác đ u ả minh và đ u ề ph thu c ấ ị ộ m c đ nh t đ nh c aủ liên minh. ệ ề ế ự t lý qu n lý, k v ng và t v tri S khác bi ậ ế ươ ng pháp ti p c n ph ớ ủ Không có b nh c a công ty
ế ượ
ở
ợ c H p tác
ậ ả Nh t B n:
Chi n l Keiretsu
ữ
ị
ớ ắ v i chớ
ổ
ề ườ
v iớ ổ ng l n c phi u và quy n s h u c v iớ ng
ấ
ề
ộ
ủ ẻ
ề
ợ
ố
ặ các nhóm Liên minh gi a các công ty ho c các doanh nghi p ệ trong đó các công ty gia ầ đình liên k t ế v i nhau đ giành th ph n ể ủ s h u ngân hàng ườ ở ữ Th ng g n ở ữ ế ớ ố ượ kh i l ữ ầ i mua và ph n chéo gi a công ty ấ nhà cung c p phi tài chính Keiretsu có thể tr n áp ề Các nhà đi u hành ban đi u hành c a công ty khác m t cách h p pháp,
chia s thông tin, và đi u ph i giá
923
ế ượ
ở
ố
ợ c H p tác
Hàn Qu c:
Chi n l Chaebol
ụ ậ
ồ ộ ữ ắ , và
ậ ộ G m hàng ch c công ty, t p trung vào m t ngân hàng hay công ty n m gi chi ph i b i m t gia đình sáng l p
924
ố ở Samsung LG Hyundai Daewoo
ế ượ
ụ
c th k ươ
ế ỷ 21: ỹ ng lai k
vào t
ợ H p tác chi n l ắ Nh m m c tiêu thu t sậ ố
ữ
ả ố s ự
ụ ồ ộ Liên minh gi a các công ty trong m t ệ s ngành công nghi p đang tr i qua đ ng t chuy n đ i và
925
ổ ể Máy tính ề Truy n thông ệ ử gia d ngụ Đi n t i tríả Gi
Trên t m ầ các liên minh chi n ế cượ l
ế ượ ế Giai đo n ạ ti p theo ủ c a các liên minh chi n l trong s ự phát tri n ể c
926
ổ Siêu liên minh ả T ng công ty o
ế ượ
ở ộ
ị ườ
Chi n l
c m r ng th tr
ng
ế ị
ở ộ
ả
b ng ằ
Các công ty ph i quy t đ nh m r ng cách
ệ ạ i
ướ c hi n t ớ theo nh ng ữ
ị ườ
các n ướ ượ
ớ ở ị ườ ng m i ị ườ các n ng ng đã đ
c m i ị c xác đ nh và
ph c ụ
927
ế Tìm ki m th tr ế Tìm ki m th tr phân đo nạ th tr vụ
ươ
ế
ươ
Ch
ng ti p theo Ch
ng10
ầ —các
ế ị ẩ ươ ng
928
ợ ỗ Marketing h n h p toàn c u ề ả quy t đ nh v s n ph m và th hi uệ