D<br />
<br />
H<br />
<br />
Chương 5<br />
<br />
TM<br />
<br />
U<br />
<br />
M<br />
<br />
_T<br />
<br />
Các quyết định quản trị kênh<br />
marketing của công ty thương mại<br />
<br />
Commercial Marketing<br />
<br />
90<br />
<br />
Nội dung cơ bản<br />
<br />
D<br />
<br />
Cơ sở lý thuyết của kênh marketing trong<br />
kinh doanh thương mại<br />
<br />
5.2<br />
<br />
Các quyết định tổ chức kênh phân phối<br />
<br />
5.3<br />
<br />
Các quyết định quản trị kênh phân phối<br />
<br />
5.4<br />
<br />
Quyết định chọn quy mô sức bán của<br />
doanh nghiệp thương mại<br />
<br />
H<br />
<br />
5.1<br />
<br />
U<br />
<br />
M<br />
<br />
_T<br />
<br />
TM<br />
<br />
Commercial Marketing<br />
<br />
91<br />
<br />
5.1 Cơ sở lý thuyết của kênh marketing<br />
trong kinh doanh thương mại<br />
<br />
H<br />
<br />
D<br />
TM<br />
<br />
Những khái niệm cơ bản<br />
<br />
U<br />
<br />
M<br />
<br />
_T<br />
<br />
Những đặc tính vận hành kênh phân phối<br />
<br />
Commercial Marketing<br />
<br />
92<br />
<br />
5.1.1 Những khái niệm cơ bản<br />
<br />
H<br />
<br />
D<br />
<br />
Kênh phân phối<br />
<br />
U<br />
<br />
M<br />
<br />
_T<br />
<br />
TM<br />
<br />
Là một tập cấu trúc lựa chọn có chủ đích mục tiêu<br />
giữa CTTM (với tư cách là một trung gian thương mại<br />
hoàn chỉnh) với cácnhà sản xuất, các trung gian<br />
marketing phân phối khác và với NTD<br />
cuối cùng để tổ chức phân phối và vận hàng hóa<br />
hợp lý nhất cho tập KH tiềm năng trực tiếp<br />
và cuối cùng của công ty<br />
<br />
Commercial Marketing<br />
<br />
93<br />
<br />
5.1.1 Những khái niệm cơ bản<br />
<br />
H<br />
<br />
D<br />
<br />
Trung gian phân phối<br />
<br />
U<br />
<br />
M<br />
<br />
_T<br />
<br />
TM<br />
<br />
Là những thể nhân hay pháp nhân kinh tế hợp thức<br />
đứng giữa người sản xuất đầu tiên và NTD<br />
cuối cùng mang danh nghĩa hoặc tham dự vào các<br />
giao dịch thương mại trực tiếp, nhận phần LN<br />
cho những mạo hiểm mà họ đã chi phí cho hoạt động<br />
hữu hiệu/hay chịu lỗ rủi ro bởi đầu tư phi hiệu quả<br />
khi thực hiện các chức năng của trung gian<br />
<br />
Commercial Marketing<br />
<br />
94<br />
<br />