BÀI TẬP ÔN THI: TÍCH PHÂN
lượt xem 2
download
Tài liệu giảng dạy về toán đã được giảng dạy với mục đích cung cấp cho học sinh những kiến thức cơ bản nhất, có tính hệ thống liên quan tới toán học. Thông qua tài liệu này giúp các bạn hệ thống lại kiến thức. Chúc các bạn thành công
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: BÀI TẬP ÔN THI: TÍCH PHÂN
- BÀI TẬP TÍCH PHÂN 2 dx 1 A ( 27 8 1) x 1 x 1 đs: 3 1. 1 /2 B 1 cos 2 x dx đs: 2 2 1 2. /4 1 2 x 2x 3 1 C dx 3ln 2 2 x 2 3. đs : 0 /2 3 2 cos D x.cos 4 x dx 8 4. đs : /6 /2 73 4 x cos 4 x )dx cos 2 x(sin E 32 5. đs: /6 2 F 1 sin x dx đs: 4 2 6. 0 /2 4 sin 3 xdx G 1 cos x 7. đs: 2 0 2 H | x 2 2 x 3 | dx 8. đs: 4 0 5 I (| x 2 | | x 2 |) dx 9. đs: 8 3 1 K (| 2 x 1| | x |) 2 dx 10. đs: 5/2 1 11. Cho hai hàm số f(x) = 4cosx + 3sinx , g(x) = cosx + 2sinx a) Tìm các số A , B sao cho g(x) = A.f(x) + B.f ’(x) /4 g ( x) 1 7 f ( x) dx ln đs:A =2/5,B = –1/5 , 10 5 4 2 b) Tính 0 12. Tìm các hằng số A,B để hàm số f(x) = Asin x + B thỏa mãn đồng thời các điều kiện f ’(1) 2 f ( x)dx 4 = 2 và 0 đs: A = –2/ , B = 2 1/2 1 3 M 2 dx 2 2 x 1 x2 2 /2 đs: 4 13. e dx N x 2 1 ln x đs : 6 14. 1
- 2 /2 x2 1 O dx 2 1 x đs: 8 4 15. 0 1 x3 P dx x8 1 đs: 16 16. 0 3 x4 1 20 Q dx 18 x2 9 3 17. đs: 0 4/ 3 x2 4 3 R dx x3 đs: 24 16 18. 2 2/ 3 dx R 2 x x 1 12 19. đs: 2 1 dx S 1 x2 đs: ln( 2 1) 20. 0 1 21 T 1 x 2 dx ln( 2 1) đs: 2 2 21. 0 1 x2 3 U dx 2 4 x đs: 3 2 22. 0 1 dx 3 V x 4 x2 3 4 đs : 8 36 23. 0 2 /2 1 x 2 X dx 1 1 x đs : 4 2 24. 0 2 x Y ( x 2) dx 4 x đs: 4 25. 0 0 dx 3 A x 2 2x 4 đs : 18 26. 1 1 3 3 1 x 2 B dx đs: 16 27. 0 1 1 x C dx 32 3 x đs: 3 28. 0 /2 sin x 2 3 D dx 2 sin x đs: 2 9 29. 0
- 6 10 2 x2 1 2 E dx x4 1 đs: 6 30. 1 1 x4 1 F dx x6 1 đs: 3 31. 0 2 32 2 3 A x x 2 dx đs: 15 5 32. 1 3 x2 1 106 B dx x 1 đs: 15 33. 0 3 3x 4 99 C dx 3 4 x 5 34. đs: 4 7 3 x D dx 3 1 x2 35. đs: 141/20 0 1 dx E x 0 1 36. đs: 2(1 – ln2) 4 dx 9 F ln x x 4 37. đs: 1 1 x 1 G dx ( x 1)3 8 38. đs: 0 7 /3 x 1 H dx 3 3x 1 39. đs: 46/15 0 3 x3 I dx 3 x 1 x 3 40. đs: 6ln 3 – 8 1 /2 cos 2 x 1 K dx (sin x cos x 3)3 đs: 32 41. 0 /2 dx 1 I ln 3 sin x đs : 2 42. /3 /3 3 3 tan L x dx ln 2 đs: 2 43. 0 /4 2 4 tan M x dx đs: 4 3 44. 0
- /4 13 6 tan N xdx 15 4 45. đs: 0 /2 sin 2 x sin x 34 O dx 1 3cos x đs: 27 46. 0 1 2 P x3 1 x 2 dx ( 2 1) đs: 15 47. 0 ln 2 1 ex Q dx 1 ex 48. đs: ln 0 2 x 11 R dx 4 ln 2 1 x 1 đs: 3 49. 1 e 3 2 ln x 10 2 11 S dx x 1 2 ln x 3 50. đs: 1 2 dx 18 T ln x x3 đs: 2 5 51. 1 2 dx 1 16 U ln x x3 1 đs: 3 9 1 52. ln 2 ex 1 V dx (e x 1)2 đs : 6 53. 0 /4 dx 4 X cos 4 x đs : 3 54. 0 e 1 3ln x .ln x 116 Y dx x đs: 135 55. 1 3 dx A 31 2 ln x 2 x 1 2 23 56. đs: 0 5 dx 3 B ln 3 x 2 x 1 3 9 57. đs: 1 /2 4 3 x sin 3 x) dx (cos C đs: 3 58. 0 2 x2 R dx x 2 7 x 12 đs 25ln 2 16 ln 3 1 59. 1 64 dx 2 D 11 6 ln x3x 3 60. đs: 1
- e ln x. 3 1 ln 2 x 33 E dx ( 16 1) x đs: 8 61. 1 ln 2 e2 x 8 F dx 2 3 x e 2 3 62. đs 0 /2 3 cos x 8 19 G dx sin x đs: 5 10 2 63. /6 /2 cos x sin x cos x 2 H dx 1 ln 2 sin x 3 64. đs: 0 /4 sin 4 x I dx sin x cos 6 x 6 65. đs: ln 4 0 /2 sin 3 x 1 cos x dx K 66. đs: 3ln2 – 2 0 ln ex e L dx 3 x ln x 67. đs: ln 1 M sin x sin x sin 3 x dx 68. đs: 4/5 0 /2 cos x.dx 14 13 10 sin x cos 2 x N ln 23 69. đs: 0 0 dx O /4 cos x.cos x 4 2 ln 2 70. đs: /2 sin x 3 ln 3 S dx sin x 3 cos x 8 71. đs: 0 2 ln 2 dx P x e 1 đs: 6 72. ln 2 /2 dx 2 3 Q 2 cos x đs: 9 73. 0 2 x.dx 7 R 3 2 x x 1 đs: 3 74. 1 /6 tan 4 x 1 10 3 S dx ln(2 3) cos 2 x đs: 2 27 (A–2008) 75. 0
- 3 dx T x2 2x 2 đs : ln( 5 2) 76. 1 1 x2 73 U dx 2 2 2x x đs: 4 8 77. 1/2 1 5x 2 4 4 3 V dx 3ln 2 x3 1 đs : 9 78. 0 /2 /2 2 2 2 2 cos x.cos 2 x dx J sin x.cos 2 x dx I 79. Cho hai tích phân: ; 0 0 c) Tính I + J và I – J d) Tính I , J đs: /4 ; 0 ; /8 80. Giả sử f(x) là hàm số liên tục trên [0;] . Chứng minh rằng: /2 x. f (sin x )dx f (sin x )dx f (sin x )dx 20 0 0 x.sin x J dx 1 cos 2 x đs: 2/4 Áp dụng : 0 81. Cho hàm số f(x) liên tục trên R và với mọ i x thuộc R ta đều có : f(x) + f(–x) = 3 /2 f ( x )dx 2 2 cos 2 x . Tính đs: 6 3 /2 1 dx X x 2 1 e 1 x 4 82. đs: – ln 3 /2 6 sin x Y dx sin x cos 6 x 6 đs: 4 83. 0 1 3 3 A x.ln( x 2 x 1)dx ln 3 đs: 4 12 84. 0 2 1 10 1 B x 2 ln 1 dx 3ln 3 ln 2 x 3 6 85. đs: 1 C x.sin x.cos 2 x dx đs: 3 86. 0 e 1 D cos(ln x) dx (e 1) 2 87. đs: 1 3 E ln( x 2 x)dx 88. đs: 3ln3 – 2 2
- /2 sin 2 x sin 3 x cos xdx e F 89. đs: 1/2 0 /4 2 1 x tan 2 xdx G ln 2 đs: 4 32 2 90. 0 /2 1 x cos 2 xdx 2 e H 2e 3 5 91. đs: 0 2 e 1 1 e 2 e I 2 dx ln x ln x e 2 92. đs: 2 1 sin x x K e dx 1 cos x 2 đs: e 93. 0 1 x2 e x 3e L dx 2 x 2 3 0 94. đs: 2 2 M cos x dx 95. đs: – 2 0 2 N x sin x dx 2 đs 2 8 96. 0 e 12 O x.ln 2 x dx (e 1) đs: 4 97. 1 1 P ( x 2 2 x ).e x dx 98. đs: e 0 1 Q ln( x 1 x 2 )dx đs: ln(1 2) 2 1 99. 0 1 ln( x 2 1) R 1 e x 1 dx ln 2 2 2 100. đs:
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Bài tập nguyên hàm tích phân đầy đủ
13 p | 1808 | 505
-
Tóm tắt lý thuyết-Bài tập-Nguyên hàm-Tích phân-Ứng dụng
12 p | 918 | 174
-
Chuyên đề ôn thi tốt nghiệp THPT, Cao đẳng và Đại học - Bài tập tích phân
9 p | 460 | 110
-
THAM KHẢO: BÀI TẬP NGUYÊN HÀM TÍCH PHÂN
16 p | 527 | 105
-
Các bài toán liên quan đến tích phân
2 p | 93 | 77
-
Bài tập nguyên hàm tích phân sử dụng công thức
2 p | 349 | 74
-
CHUYÊN ĐỀ ÔN THI ĐH, CĐ - TÍCH PHÂN
20 p | 195 | 68
-
BÀI TẬP TÍCH PHÂN CÁC HÀM SỐ CÓ MẪU CHỨA TAM THỨC BẬC HAI
1 p | 277 | 45
-
Bài tập ứng dụng tích phân tính thể tích
2 p | 221 | 39
-
CÁC PHÉP BIẾN ĐỔI CƠ BẢN VÀ NÂNG CAO TÍCH PHÂN HÀM LƯỢNG GIÁC
1 p | 296 | 35
-
BÀI BIẾN ĐỔI VÀ ĐỔI BIẾN NÂNG CAO TÍCH PHÂN HÀM PHÂN THỨC HỮU TỈ
1 p | 202 | 31
-
PHƯƠNG PHÁP LƯỢNG GIÁC HÓA TÍCH PHÂN HÀM VÔ TỈ
1 p | 229 | 23
-
Tích phân căn bản
11 p | 106 | 17
-
Bài tập trắc nghiệm tích phân
3 p | 134 | 8
-
Tài liệu: Tích phân và ứng dụng
8 p | 76 | 7
-
Nguyên hàm - tích phân - ứng dụng
7 p | 97 | 6
-
Bài tập về Diện tích hình phẳng (Phần 1)
11 p | 15 | 3
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn